Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12.001 | 85015230 | - - - Có công suất trên 37,5 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.002 | 85015300 | - - Có công suất trên 75 kW | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.003 | - Máy phát điện xoay chiều AC (máy dao điện): | ||||||
12.004 | 850161 | - - Có công suất không quá 75kVA: | |||||
12.005 | 85016110 | - - - Có công suất không quá 12,5kVA | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.006 | 85016120 | - - - Có công suất trên 12,5 kVA | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.007 | 85016200 | - - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
12.008 | 85016300 | - - Có công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.009 | 850164 | - - Có công suất trên 750kVA: | |||||
12.010 | 85016410 | - - - Máy phát điện có công suất từ 10.000kVA trở lên | 5 | 0 | |||
12.011 | 85016490 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.012 | 8502 | Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay | |||||
12.013 | - Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc nửa diesel): | ||||||
12.014 | 85021100 | - - Có công suất không quá 75kVA | 30 | 15 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
12.015 | 850212 | - - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA: | |||||
12.016 | 85021210 | - - - Có công suất không quá 125kVA | 10 | 0 | |||
12.017 | 85021290 | - - - Có công suất trên 125kVA | 10 | 0 | |||
12.018 | 85021300 | - - Có công suất trên 375kVA | 5 | EU | 0 | ||
12.019 | 850220 | - Tổ máy phát điện với động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||
12.020 | 85022010 | - - Có công suất không quá 75kVA | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.021 | 85022020 | - - Có công suất trên 75kVA đến 100kVA | 10 | 0 | |||
12.022 | 85022030 | - - Có công suất trên 100kVA đến 10.000kVA | 10 | 0 | |||
12.023 | 85022040 | - - Có công suất trên 10.000kVA | 10 | 0 | |||
12.024 | - Tổ máy phát điện khác : | ||||||
12.025 | 850231 | - - Chạy bằng sức gió : | |||||
12.026 | 85023110 | - - - Có công suất không quá 10.000kVA | 5 | 0 | |||
12.027 | 85023190 | - - - Có công suất trên 10.000kVA | 5 | 0 | |||
12.028 | 850239 | - - Loại khác : | |||||
12.029 | 85023910 | - - - Có công suất không quá 10kVA | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.030 | 85023920 | - - - Có công suất trên 10kVA đến 10.000kVA | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.031 | 85023930 | - - - Có công suất trên 10.000kVA | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.032 | 85024000 | - Máy biến đổi điện quay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.033 | 8503 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 | |||||
12.034 | 85030010 | - Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10.000 kW trở l ên | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
12.035 | 85030090 | - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.036 | 8504 | Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm | |||||
12.037 | 85041000 | - Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng | 15 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.038 | - Máy biến thế điện môi lỏng: | ||||||
12.039 | 850421 | - - Có công suất sử dụng không quá 650kVA: | |||||
12.040 | 85042110 | - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo l ường có công suất sử dụng không quá 5kVA | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
12.041 | - - - Loại khác : | ||||||
12.042 | 85042191 | - - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
12.043 | 85042199 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
12.044 | 850422 | - - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA: | |||||
12.045 | - - - Bộ ổn định điện áp từng nấc: | ||||||
12.046 | 85042211 | - - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.047 | 85042219 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.048 | 85042290 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.049 | 850423 | - - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA: | |||||
12.050 | 85042310 | - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA | 5 | 0 | |||
12.051 | 85042320 | - - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA | 5 | 0 | |||
12.052 | - Máy biến thế khác : | ||||||
12.053 | 850431 | - - Có công suất sử dụng không quá 1kVA: | |||||
12.054 | 85043110 | - - - Máy biến điện thế đo lường | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.055 | 85043120 | - - - Máy biến dòng đo lường | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.056 | 85043130 | - - - Máy biến áp quét về (flyback transformer) | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.057 | 85043140 | - - - Máy biến áp trung tần | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.058 | 85043150 | - - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp tr ượt và bộ ổn định điện áp | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.059 | 85043190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.060 | 850432 | - - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA: | |||||
12.061 | 85043210 | - - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.062 | 85043220 | - - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.063 | 85043230 | - - - Loại khác, tần số cao | 5 | 0 | |||
12.064 | - - - Loại khác: | ||||||
12.065 | 85043291 | - - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.066 | 85043299 | - - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.067 | 850433 | - - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA: | |||||
12.068 | 85043310 | - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.069 | 85043390 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.070 | 850434 | - - Có công suất sử dụng trên 500kVA: | |||||
12.071 | - - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA: | ||||||
12.072 | 85043411 | - - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.073 | 85043419 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.074 | 85043420 | - - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
12.075 | 850440 | - Máy biến đổi điện tĩnh: | |||||
12.076 | - - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024] | ||||||
12.077 | 85044011 | - - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS | 5 | 0 | 2010 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
12.078 | 85044019 | - - - Loại khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.079 | 85044020 | - - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.080 | 85044030 | - - Bộ chỉnh lưu khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.081 | 85044040 | - - Bộ nghịch lưu khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.082 | 85044090 | - - Loại khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
12.083 | 850450 | - Cuộn cảm khác: | |||||
12.084 | - - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA: | ||||||
12.085 | 85045011 | - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.086 | 85045012 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.087 | 85045019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.088 | - - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA: | ||||||
12.089 | 85045021 | - - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.090 | 85045022 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.091 | 85045029 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.092 | - - Loại khác: | ||||||
12.093 | 85045091 | - - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.094 | 85045099 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.095 | 850490 | - Các bộ phận: | |||||
12.096 | 85049010 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.00 | 5 | 0 | |||
12.097 | 85049020 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.098 | 85049030 | - - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA | 5 | 0 | |||
12.099 | 85049040 | - - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA | 5 | 0 | |||
12.100 | 85049050 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA | 5 | 0 | |||
12.101 | 85049060 | - - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA | 5 | 0 | |||
12.102 | 85049090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.103 | 8505 | Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâ | |||||
12.104 | - Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa : | ||||||
12.105 | 85051100 | - - Bằng kim loại | 5 | 0 | |||
12.106 | 85051900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.107 | 85052000 | - Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ | 5 | 0 | |||
12.108 | 85053000 | - Đầu nâng hoạt động bằng điện từ | 5 | 0 | |||
12.109 | 850590 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | |||||
12.110 | 85059010 | - - Bàn cặp khởi động bằng nam châm điện, nam châm vĩnh cửu; giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự khác hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu | 4 | 0 | |||
12.111 | 85059020 | - - Các bộ phận của hàng hoá thuộc nhóm 8505.20 | 4 | 0 | |||
12.112 | 85059090 | - - Loại khác | 4 | 0 | |||
12.113 | 8506 | Pin và bộ pin | |||||
12.114 | 850610 | - Bằng đioxít mangan: | |||||
12.115 | 85061010 | - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.116 | 85061090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.117 | 85063000 | - Bằng o xít thủy ngân | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.118 | 85064000 | - Bằng o xít bạc | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.119 | 85065000 | - Bằng liti | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.120 | 850660 | - Bằng kẽm gió (air - zinc): | |||||
12.121 | 85066010 | - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.122 | 85066090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
12.123 | 850680 | - Pin và bộ pin loại khác: | |||||
12.124 | - - Bằng kẽm carbon: | ||||||
12.125 | 85068011 | - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.126 | 85068019 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
12.127 | - - Loại khác : | ||||||
12.128 | 85068091 | - - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
12.129 | 85068099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
12.130 | 85069000 | - Các bộ phận | 10 | 0 | |||
12.131 | 8507 | ắc quy điện, kể cả vách ngăn (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông) | |||||
12.132 | 850710 | - Bằng axit chì loại dùng để khởi động động cơ piston: | |||||
12.133 | 85071010 | - - Loại được thiết kế dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.134 | - - Loại khác : | ||||||
12.135 | 85071091 | - - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.136 | 85071099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.137 | 850720 | - ắc quy axít chì khác : | |||||
12.138 | 85072010 | - - Loại thiết kế dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.139 | - - Loại khác : | ||||||
12.140 | 85072091 | - - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.141 | 85072099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
12.142 | 850730 | - Bằng niken - cađimi: | |||||
12.143 | 85073010 | - - Loại thiết kế dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.144 | 85073090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.145 | 850740 | - Bằng niken - sắt : | |||||
12.146 | 85074010 | - - Loại thiết kế dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.147 | 85074090 | - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
12.148 | 850780 | - ắc quy khác : | |||||
12.149 | 85078010 | - - ắc quy liti - sắt [ITA/2] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.150 | 85078020 | - - Loại thiết kế dùng trong máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.151 | 85078090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.152 | 850790 | - Các bộ phận : | |||||
12.153 | - - Các bản cực: | ||||||
12.154 | 85079011 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.10 | 5 | 0 | |||
12.155 | 85079019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
12.156 | 85079020 | - - Của loại thiết kế dùng cho máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.157 | 85079030 | - - Loại khác, vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC | 5 | 0 | |||
12.158 | 85079090 | - - Loại khác, kể cả vách ngăn khác | 5 | 0 | |||
12.159 | 8509 | Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện | |||||
12.160 | 85091000 | - Máy hút bụi, kể cả máy hút bụi khô và ướt | 45 | 25 | 2012 | 0 | |
12.161 | 85092000 | - Máy đánh bóng sàn nhà | 45 | 25 | 2012 | 0 | |
12.162 | 85093000 | - Máy hủy rác trong nhà bếp | 40 | 25 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
12.163 | 85094000 | - Máy nghiền hoặc trộn thức ăn; máy vắt ép nước rau hoặc quả | 40 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.164 | 85098000 | - Các thiết bị khác | 40 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.165 | 850990 | - Các bộ phận : | |||||
12.166 | 85099010 | - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.10.00 hoặc 8509.20.00 | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
12.167 | 85099020 | - - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.30.00, 8509.40.00 hoặc 8509.80.00 | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
12.168 | 8510 | Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện | |||||
12.169 | 85101000 | - Máy cạo râu | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.170 | 85102000 | - Tông đơ cắt tóc | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.171 | 85103000 | - Dụng cụ cắt tóc | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
12.172 | 85109000 | - Các bộ phận | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
12.173 | 8511 | Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ : magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy ph | |||||
12.174 | 851110 | - Bugi : | |||||
12.175 | 85111010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.176 | 85111090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.177 | 851120 | - Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính : | |||||
12.178 | 85112010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.179 | 85112020 | - - Các bộ magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 20 | 0 | |||
12.180 | 85112090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.181 | 851130 | - Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa : | |||||
12.182 | 85113010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.183 | 85113020 | - - Các bộ phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 20 | 0 | |||
12.184 | 85113090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.185 | 851140 | - Động cơ khởi động (đề ), máy hai tính năng khởi động và phát điện : | |||||
12.186 | 85114010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.187 | 85114020 | - - Động cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 20 | 0 | |||
12.188 | 85114030 | - - Bộ khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705 | 20 | 0 | |||
12.189 | 85114040 | - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 20 | 0 | |||
12.190 | 85114090 | - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.191 | 851150 | - Máy phát điện khác: | |||||
12.192 | 85115010 | - - Dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.193 | 85115020 | - - Máy phát điện xoay chiều chưa lắp ráp khác | 20 | 0 | |||
12.194 | 85115030 | - - Máy phát điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05 | 20 | 0 | |||
12.195 | 85115040 | - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 20 | 0 | |||
12.196 | 85115090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.197 | 851180 | - Thiết bị khác : | |||||
12.198 | 85118010 | - - Của loại dùng cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.199 | 85118090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
12.200 | 851190 | - Các bộ phận : |