Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
12.00185015230- - - Có công suất trên 37,5 kW0Hoa kỳ0
12.00285015300- - Có công suất trên 75 kW0Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.003- Máy phát điện xoay chiều AC (máy dao điện):
12.004850161- - Có công suất không quá 75kVA:
12.00585016110- - - Có công suất không quá 12,5kVA30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.00685016120- - - Có công suất trên 12,5 kVA30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.00785016200- - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA1082009Hoa kỳ0
12.00885016300- - Có công suất trên 375kVA nhưng không quá 750kVA5Hoa kỳ0
12.009850164- - Có công suất trên 750kVA:
12.01085016410- - - Máy phát điện có công suất từ 10.000kVA trở lên50
12.01185016490- - - Loại khác50
12.0128502Tổ máy phát điện và máy biến đổi điện quay
12.013- Tổ máy phát điện với động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (động cơ diesel hoặc nửa diesel):
12.01485021100- - Có công suất không quá 75kVA30152011Hoa kỳ0
12.015850212- - Có công suất trên 75kVA nhưng không quá 375kVA:
12.01685021210- - - Có công suất không quá 125kVA100
12.01785021290- - - Có công suất trên 125kVA100
12.01885021300- - Có công suất trên 375kVA5EU0
12.019850220- Tổ máy phát điện với động cơ piston đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện:
12.02085022010- - Có công suất không quá 75kVA30202012Hoa kỳ0
12.02185022020- - Có công suất trên 75kVA đến 100kVA100
12.02285022030- - Có công suất trên 100kVA đến 10.000kVA100
12.02385022040- - Có công suất trên 10.000kVA100
12.024- Tổ máy phát điện khác :
12.025850231- - Chạy bằng sức gió :
12.02685023110- - - Có công suất không quá 10.000kVA50
12.02785023190- - - Có công suất trên 10.000kVA50
12.028850239- - Loại khác :
12.02985023910- - - Có công suất không quá 10kVA0Hoa kỳ0
12.03085023920- - - Có công suất trên 10kVA đến 10.000kVA0Hoa kỳ0
12.03185023930- - - Có công suất trên 10.000kVA0Hoa kỳ0
12.03285024000- Máy biến đổi điện quay0Hoa kỳ0
12.0338503Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc nhóm 8501 hoặc 8502
12.03485030010- Các bộ phận dùng để sản xuất động cơ điện thuộc nhóm 8501; các bộ phận của máy phát điện thuộc nhóm 8501 hoặc 8502 có công suất từ 10.000 kW trở l ên5EU, Hoa kỳ0
12.03585030090- Loại khác5EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.0368504Biến thế điện, máy biến đổi điện tĩnh (ví dụ: bộ chỉnh lưu) và cuộn cảm
12.03785041000- Chấn lưu dùng cho đèn phóng hoặc ống phóng15Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.038- Máy biến thế điện môi lỏng:
12.039850421- - Có công suất sử dụng không quá 650kVA:
12.04085042110- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc, máy biến áp đo l ường có công suất sử dụng không quá 5kVA30202012Ca-na-đa0
12.041- - - Loại khác :
12.04285042191- - - - Có công suất sử dụng trên 10 kVA30202012Ca-na-đa0
12.04385042199- - - - Loại khác30202012Ca-na-đa0
12.044850422- - Có công suất sử dụng trên 650 kVA nhưng không quá 10.000 kVA:
12.045- - - Bộ ổn định điện áp từng nấc:
12.04685042211- - - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên302520100
12.04785042219- - - - Loại khác302520100
12.04885042290- - - Loại khác302520100
12.049850423- - Có công suất sử dụng trên 10.000 kVA:
12.05085042310- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000 kVA50
12.05185042320- - - Có công suất sử dụng trên 15.000 kVA50
12.052- Máy biến thế khác :
12.053850431- - Có công suất sử dụng không quá 1kVA:
12.05485043110- - - Máy biến điện thế đo lường30202012Hoa kỳ0
12.05585043120- - - Máy biến dòng đo lường30202012Hoa kỳ0
12.05685043130- - - Máy biến áp quét về (flyback transformer)30202012Hoa kỳ0
12.05785043140- - - Máy biến áp trung tần30202012Hoa kỳ0
12.05885043150- - - Máy biến thế tăng/giảm điện áp (step up/down transformers), biến áp tr ượt và bộ ổn định điện áp30202012Hoa kỳ0
12.05985043190- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
12.060850432- - Công suất sử dụng trên 1kVA nhưng không quá 16kVA:
12.06185043210- - - Máy biến áp đo lường, (máy biến điện thế và máy biến dòng) loại công suất sử dụng không quá 5kVA30202012Hoa kỳ0
12.06285043220- - - Sử dụng cho đồ chơi, mô hình thu nhỏ hoặc các mô hình giải trí tương tự30202012Hoa kỳ0
12.06385043230- - - Loại khác, tần số cao50
12.064- - - Loại khác:
12.06585043291- - - - Có công suất sử dụng không quá 10kVA30202012Hoa kỳ0
12.06685043299- - - - Có công suất sử dụng trên 10kVA30202012Hoa kỳ0
12.067850433- - Có công suất sử dụng trên 16kVA nhưng không quá 500 kVA:
12.06885043310- - - Có điện áp tối đa từ 66.000V trở lên30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.06985043390- - - Loại khác30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.070850434- - Có công suất sử dụng trên 500kVA:
12.071- - - Có công suất sử dụng không quá 15.000kVA:
12.07285043411- - - - Có công suất trên 10.000kVA hoặc có điện áp sử dụng từ 66.000V trở lên302520100
12.07385043419- - - - Loại khác302520100
12.07485043420- - - Công suất sử dụng trên 15.000kVA302520100
12.075850440- Máy biến đổi điện tĩnh:
12.076- - Máy biến đổi điện tĩnh dùng cho các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông: [ITA1/A-024]
12.07785044011- - - Bộ nguồn cấp điện liên tục UPS502010EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.07885044019- - - Loại khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.07985044020- - Máy nạp ắc quy, pin có công suất danh định trên 100kVA0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.08085044030- - Bộ chỉnh lưu khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.08185044040- - Bộ nghịch lưu khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.08285044090- - Loại khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
12.083850450- Cuộn cảm khác:
12.084- - Có công suất sử dụng trên 2.500kVA đến 10.000kVA:
12.08585045011- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự động và máy phụ trợ của chúng, thiết bị viễn thông [ITA1/A-025]0Hoa kỳ0
12.08685045012- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác [ITA/2]0Hoa kỳ0
12.08785045019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.088- - Có công suất sử dụng trên 10.000KVA:
12.08985045021- - - Cuộn cảm dùng cho bộ nguồn cấp điện của các thiết bị xử lý dữ liệu tự dộng và máy phụ trợ của chúng, và thiết bị viễn thông0Hoa kỳ0
12.09085045022- - - Cuộn cảm cố định kiểu chip khác0Hoa kỳ0
12.09185045029- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.092- - Loại khác:
12.09385045091- - - Cuộn cảm cố định kiểu chíp [ITA/2]0Hoa kỳ0
12.09485045099- - - Loại khác0Hoa kỳ0
12.095850490- Các bộ phận:
12.09685049010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8504.10.0050
12.09785049020- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) dùng cho hàng hoá thuộc phân nhóm 8504.40.11, 8504.40.19 hoặc 8504.50.11[ITA1/B-199]0Hoa kỳ0
12.09885049030- - Dùng cho biến thế điện có công suất không quá 10.000kVA50
12.09985049040- - Dùng cho biến thế điện có công suất trên 10.000kVA50
12.10085049050- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất không quá 2.500kVA50
12.10185049060- - Loại khác, dùng cho cuộn cảm có công suất trên 2.500kVA50
12.10285049090- - Loại khác50
12.1038505Nam châm điện; nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa; bàn cặp, giá kẹp và các dụng cụ để giữ khác, hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu; các khớp nối, khớp ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ; đầu nâ
12.104- Nam châm vĩnh cửu và các mặt hàng dùng làm nam châm vĩnh cửu sau khi từ hóa :
12.10585051100- - Bằng kim loại50
12.10685051900- - Loại khác50
12.10785052000- Các khớp nối, ly hợp và phanh hoạt động bằng điện từ50
12.10885053000- Đầu nâng hoạt động bằng điện từ50
12.109850590- Loại khác, kể cả các bộ phận:
12.11085059010- - Bàn cặp khởi động bằng nam châm điện, nam châm vĩnh cửu; giá kẹp và các dụng cụ để giữ tương tự khác hoạt động bằng nam châm điện hoặc nam châm vĩnh cửu40
12.11185059020- - Các bộ phận của hàng hoá thuộc nhóm 8505.2040
12.11285059090- - Loại khác40
12.1138506Pin và bộ pin
12.114850610- Bằng đioxít mangan:
12.11585061010- - Có thể tích ngoài không quá 300cm3302520120
12.11685061090- - Loại khác201520090
12.11785063000- Bằng o xít thủy ngân30202012Hoa kỳ0
12.11885064000- Bằng o xít bạc30202012Hoa kỳ0
12.11985065000- Bằng liti30202012Hoa kỳ0
12.120850660- Bằng kẽm gió (air - zinc):
12.12185066010- - Có thể tích ngoài không quá 300cm330202012Hoa kỳ0
12.12285066090- - Loại khác201520090
12.123850680- Pin và bộ pin loại khác:
12.124- - Bằng kẽm carbon:
12.12585068011- - - Có thể tích ngoài không quá 300cm330252012Trung Quốc0
12.12685068019- - - Loại khác20152009Trung Quốc0
12.127- - Loại khác :
12.12885068091- - - Có thể tích ngoài không quá 300cm3302520120
12.12985068099- - - Loại khác20152009Trung Quốc0
12.13085069000- Các bộ phận100
12.1318507ắc quy điện, kể cả vách ngăn (separator) của nó, hình chữ nhật hoặc hình khác (kể cả hình vuông)
12.132850710- Bằng axit chì loại dùng để khởi động động cơ piston:
12.13385071010- - Loại được thiết kế dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
12.134- - Loại khác :
12.13585071091- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH40252012Hoa kỳ0
12.13685071099- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
12.137850720- ắc quy axít chì khác :
12.13885072010- - Loại thiết kế dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
12.139- - Loại khác :
12.14085072091- - - Loại 6V hoặc 12V, có dung lượng phóng điện không quá 200AH40252012Hoa kỳ0
12.14185072099- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
12.142850730- Bằng niken - cađimi:
12.14385073010- - Loại thiết kế dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
12.14485073090- - Loại khác200
12.145850740- Bằng niken - sắt :
12.14685074010- - Loại thiết kế dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
12.14785074090- - Loại khác20Trung Quốc0
12.148850780- ắc quy khác :
12.14985078010- - ắc quy liti - sắt [ITA/2]0Hoa kỳ0
12.15085078020- - Loại thiết kế dùng trong máy bay0Hoa kỳ0
12.15185078090- - Loại khác0Hoa kỳ0
12.152850790- Các bộ phận :
12.153- - Các bản cực:
12.15485079011- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8507.1050
12.15585079019- - - Loại khác50
12.15685079020- - Của loại thiết kế dùng cho máy bay0Hoa kỳ0
12.15785079030- - Loại khác, vách ngăn của pin ở dạng tấm, cuộn hoặc đã cắt theo kích cỡ của vật liệu trừ loại làm bằng chất liệu PVC50
12.15885079090- - Loại khác, kể cả vách ngăn khác50
12.1598509Thiết bị cơ điện gia dụng có lắp động cơ điện
12.16085091000- Máy hút bụi, kể cả máy hút bụi khô và ướt452520120
12.16185092000- Máy đánh bóng sàn nhà452520120
12.16285093000- Máy hủy rác trong nhà bếp40252012Niu-zi-lân0
12.16385094000- Máy nghiền hoặc trộn thức ăn; máy vắt ép nước rau hoặc quả40252012Trung Quốc0
12.16485098000- Các thiết bị khác40252012Trung Quốc0
12.165850990- Các bộ phận :
12.16685099010- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.10.00 hoặc 8509.20.00302020120
12.16785099020- - Của các hàng hoá thuộc phân nhóm 8509.30.00, 8509.40.00 hoặc 8509.80.00302020120
12.1688510Máy cạo râu, tông đơ cắt tóc và các dụng cụ cắt tóc có lắp động cơ điện
12.16985101000- Máy cạo râu30202012Trung Quốc0
12.17085102000- Tông đơ cắt tóc30202012Trung Quốc0
12.17185103000- Dụng cụ cắt tóc302020120
12.17285109000- Các bộ phận30202012Trung Quốc0
12.1738511Thiết bị đánh lửa hoặc khởi động bằng điện loại dùng cho động cơ đốt trong đốt cháy bằng tia lửa điện hoặc bằng sức nén (ví dụ : magneto, dynamo magneto, bobin đánh lửa, bugi đánh lửa và nến đánh lửa (glow plugs), động cơ khởi động); máy phát điện (máy ph
12.174851110- Bugi :
12.17585111010- - Dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.17685111090- - Loại khác200
12.177851120- Magneto đánh lửa, dynamo magneto; bánh đà từ tính :
12.17885112010- - Dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.17985112020- - Các bộ magneto đánh lửa và máy phát điện từ tính (magneto dynamo) khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh200
12.18085112090- - Loại khác200
12.181851130- Bộ phân phối điện; cuộn dây đánh lửa :
12.18285113010- - Dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.18385113020- - Các bộ phân phối điện và cuộn dây đánh lửa khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh200
12.18485113090- - Loại khác200
12.185851140- Động cơ khởi động (đề ), máy hai tính năng khởi động và phát điện :
12.18685114010- - Dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.18785114020- - Động cơ khởi động loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh200
12.18885114030- - Bộ khởi động dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 8701 đến 8705200
12.18985114040- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh200
12.19085114090- - Loại khác20Hoa kỳ0
12.191851150- Máy phát điện khác:
12.19285115010- - Dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.19385115020- - Máy phát điện xoay chiều chưa lắp ráp khác200
12.19485115030- - Máy phát điện xoay chiều khác dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 đến 87.05200
12.19585115040- - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh200
12.19685115090- - Loại khác200
12.197851180- Thiết bị khác :
12.19885118010- - Của loại dùng cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
12.19985118090- - Loại khác200
12.200851190- Các bộ phận :

Văn bản liên quan