Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11.801 | 848110 | - Van giảm áp: | |||||
11.802 | 84811010 | - - Bằng sắt hoặc thép | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.803 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||
11.804 | 84811021 | - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.805 | 84811022 | - - - Có đường kính trong trên 25mm. | 5 | 0 | |||
11.806 | 84811030 | - - Bằng kim loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.807 | - - Bằng plastic: | ||||||
11.808 | 84811041 | - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. | 5 | 0 | |||
11.809 | 84811049 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.810 | 84811090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.811 | 848120 | - Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén: | |||||
11.812 | - - Bằng sắt hoặc thép: | ||||||
11.813 | 84812011 | - - - Van từ dùng cho cửa xe ôtô con chở khách và xe buýt | 5 | 0 | |||
11.814 | 84812019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.815 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||
11.816 | 84812021 | - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống | 5 | 0 | |||
11.817 | 84812022 | - - - Có đường kính trong trên 25mm. | 5 | 0 | |||
11.818 | 84812030 | - - Bằng kim loại khác | 5 | 0 | |||
11.819 | - - Bằng plastic: | ||||||
11.820 | 84812041 | - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. | 5 | 0 | |||
11.821 | 84812049 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.822 | 84812090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.823 | 848130 | - Van kiểm tra (van một chiều): | |||||
11.824 | - - Bằng sắt hoặc thép: | ||||||
11.825 | 84813011 | - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm | 5 | 0 | |||
11.826 | 84813019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.827 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||
11.828 | 84813021 | - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống | 5 | 0 | |||
11.829 | 84813022 | - - - Có đường kính trong trên 25mm. | 5 | 0 | |||
11.830 | 84813023 | - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm | 5 | 0 | |||
11.831 | 84813029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.832 | - - Bằng kim loại khác: | ||||||
11.833 | 84813031 | - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm | 5 | 0 | |||
11.834 | 84813039 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.835 | - - Bằng plastic: | ||||||
11.836 | 84813041 | - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm. | 5 | 0 | |||
11.837 | 84813042 | - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm | 5 | 0 | |||
11.838 | 84813049 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.839 | - - Loại khác: | ||||||
11.840 | 84813091 | - - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm | 5 | 0 | |||
11.841 | 84813099 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.842 | 848140 | - Van an toàn hay van xả: | |||||
11.843 | 84814010 | - - Bằng sắt hoặc thép | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.844 | - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng: | ||||||
11.845 | 84814021 | - - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.846 | 84814022 | - - - Có đường kính trong trên 25mm. | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.847 | 84814029 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.848 | 84814030 | - - Bằng kim loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.849 | - - Bằng plastic: | ||||||
11.850 | 84814041 | - - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.851 | 84814049 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.852 | 84814090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.853 | 848180 | - Các thiết bị khác: | |||||
11.854 | - - Dùng cho săm: | ||||||
11.855 | 84818011 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.856 | 84818012 | - - - Bằng kim loại khác | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.857 | - - Dùng cho lốp không cần săm: | ||||||
11.858 | 84818013 | - - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng | 5 | EU | 0 | ||
11.859 | 84818014 | - - - Bằng kim loại khác | 5 | EU | 0 | ||
11.860 | - - Van xi lanh (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau: | ||||||
11.861 | 84818021 | - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát không quá 2,5cm | 5 | EU | 0 | ||
11.862 | 84818022 | - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 2,5cm | 5 | EU | 0 | ||
11.863 | 84818030 | - - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.864 | 84818040 | - - Van chai nước sôđa, bộ phận nạp bia hoạt động bằng gas | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.865 | 84818050 | - - Van có vòi kết hợp | 20 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.866 | 84818060 | - - Van đường ống nước | 15 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.867 | 84818070 | - - Van nước có núm dùng cho súc vật con | 20 | 15 | 2010 | EU | 0 |
11.868 | 84818085 | - - Van nối có núm | 10 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.869 | - - Loại khác: | ||||||
11.870 | 84818091 | - - - Van hình cầu (van kiểu phao) | 10 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.871 | - - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau: | ||||||
11.872 | 84818092 | - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 5cm nhưng không quá 40cm | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.873 | 84818093 | - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 40cm | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.874 | 84818094 | - - - Van nhiều cửa | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.875 | 84818095 | - - - Van điều khiển bằng khí nén | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.876 | - - - Van khác bằng plastic, có đường kích thước như sau: | ||||||
11.877 | 84818096 | - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên từ 1cm đến 2,5cm | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.878 | 84818097 | - - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên dưới 1 cm hoặc trên 2.5cm | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.879 | 84818098 | - - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không rỉ hoặc niken | 20 | 10 | 2012 | EU, Trung Quốc | 0 |
11.880 | 84818099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | EU, Trung Quốc | 0 |
11.881 | 848190 | - Bộ phận: | |||||
11.882 | 84819010 | - - Vỏ của van cổng hoặc van cống, có đường kính trong của cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50mm nhưng không quá 400mm. | 5 | 0 | |||
11.883 | - - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25mm trở xuống: | ||||||
11.884 | 84819021 | - - - Thân, dùng cho vòi nước | 10 | 0 | |||
11.885 | 84819022 | - - - Thân, dùng cho van xy lanh ga hoá lỏng (LPG) | 5 | 0 | |||
11.886 | 84819023 | - - - Thân, loại khác | 5 | 0 | |||
11.887 | 84819029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.888 | 84819030 | - - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm | 5 | 0 | |||
11.889 | 84819040 | - - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm | 5 | 0 | |||
11.890 | 84819090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.891 | 8482 | ổ bi hoặc ổ đũa | |||||
11.892 | 84821000 | - ổ bi | 5 | 0 | |||
11.893 | 84822000 | - ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn | 5 | 0 | |||
11.894 | 84823000 | - ổ đũa lòng cầu | 5 | 0 | |||
11.895 | 84824000 | - ổ đũa kim | 5 | 0 | |||
11.896 | 84825000 | - Các loại ổ đũa hình trụ khác | 5 | 0 | |||
11.897 | 84828000 | - Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa | 5 | 0 | |||
11.898 | - Bộ phận: | ||||||
11.899 | 84829100 | - - Bi, kim và đũa của ổ | 0 | 0 | |||
11.900 | 84829900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.901 | 8483 | Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả | |||||
11.902 | 848310 | - Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên: | |||||
11.903 | 84831010 | - - Dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
11.904 | - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87: | ||||||
11.905 | 84831021 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.906 | 84831022 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.907 | 84831023 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 | 30 | 20 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
11.908 | 84831024 | - - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87 | 20 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.909 | - - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ: | ||||||
11.910 | 84831031 | - - - Loại có công suất không quá 22,38 kW | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.911 | 84831039 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.912 | 84831090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
11.913 | 848320 | - Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa: | |||||
11.914 | 84832010 | - - Dùng cho máy dọn đất | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
11.915 | 84832020 | - - Dùng cho xe có động cơ | 15 | 0 | |||
11.916 | 84832090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
11.917 | 848330 | - Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt: | |||||
11.918 | 84833010 | - - Dùng cho máy dọn đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.919 | 84833020 | - - Dùng cho xe có động cơ | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.920 | 84833090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.921 | 848340 | - Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn: | |||||
11.922 | - - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87: | ||||||
11.923 | 84834011 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 | 30 | 20 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
11.924 | 84834012 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp) | 30 | 20 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
11.925 | 84834013 | - - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.11 | 50 | 35 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
11.926 | 84834014 | - - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 87 | 27 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.927 | - - Dùng cho động cơ đẩy thủy: | ||||||
11.928 | 84834021 | - - - Loại có công suất không quá 22,38 kW | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.929 | 84834029 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.930 | 84834030 | - - Dùng cho động cơ của máy dọn đất | 20 | 0 | |||
11.931 | 84834090 | - - Dùng cho động cơ khác | 20 | 0 | |||
11.932 | 84835000 | - Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.933 | 84836000 | - Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.934 | 848390 | - Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận: | |||||
11.935 | - - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10: | ||||||
11.936 | 84839011 | - - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.937 | 84839012 | - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.938 | 84839013 | - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.939 | 84839014 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.940 | 84839015 | - - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 87 | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.941 | 84839019 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.942 | - - Loại khác: | ||||||
11.943 | 84839091 | - - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.10 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.944 | 84839092 | - - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.90 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.945 | 84839093 | - - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.01 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.946 | 84839094 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.11 | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.947 | 84839095 | - - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 87 | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.948 | 84839099 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.949 | 8484 | Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm kín | |||||
11.950 | 84841000 | - Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại | 3 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
11.951 | 84842000 | - Phớt làm kín | 5 | Nhật | 0 | ||
11.952 | 84849000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.953 | 8485 | Các bộ phận máy, không kèm theo bộ phận nối điện, cách điện, ống dây, công tắc, và các bộ phận điện khác chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong chương này | |||||
11.954 | 84851000 | - Chân vịt của tầu hoặc thuyền và cánh quạt của chân vịt | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.955 | 848590 | - Loại khác: | |||||
11.956 | 84859010 | - - Vòng gioăng dầu | 10 | 5 | 2009 | EU | 0 |
11.957 | 84859090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | EU | 0 |
11.958 | 85 | Chương 85 - Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh, máy ghi và sao hình ảnh truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên | |||||
11.959 | 8501 | Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện) | |||||
11.960 | 850110 | - Động cơ có công suất không quá 37,5 W: | |||||
11.961 | - - Động cơ một chiều: | ||||||
11.962 | 85011011 | - - - Động cơ bước (stepper motors) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.963 | 85011012 | - - - Động cơ trục đứng (spindle motors) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.964 | 85011019 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.965 | - - Động cơ khác, bao gồm cả động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC): | ||||||
11.966 | 85011091 | - - - Động cơ bước (stepper motors) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.967 | 85011092 | - - - Động cơ trục đứng (spindle motors) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.968 | 85011099 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
11.969 | 850120 | - Động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC) có công suất trên 37,5W: | |||||
11.970 | 85012010 | - - Có công suất không quá 1kW | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.971 | 85012020 | - - Có công suất trên 1kW | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.972 | - Động cơ một chiều khác (DC); Máy phát điện một chiều (DC): | ||||||
11.973 | 850131 | - - Có công suất không quá 750W: | |||||
11.974 | 85013110 | - - - Động cơ | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.975 | 85013120 | - - - Máy phát điện | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.976 | 850132 | - - Có công suất trên 750W nhưng không quá 75 kW: | |||||
11.977 | - - - Động cơ điện: | ||||||
11.978 | 85013211 | - - - - Có công suất không quá 10 kW | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.979 | 85013212 | - - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
11.980 | 85013219 | - - - - Có công suất trên 37,5 kW | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.981 | - - - Máy phát điện: | ||||||
11.982 | 85013221 | - - - - Có công suất không quá 10 kW | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.983 | 85013222 | - - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW | 10 | 0 | |||
11.984 | 85013229 | - - - - Có công suất trên 37,5 kW | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.985 | 850133 | - - Có công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW: | |||||
11.986 | 85013310 | - - - Động cơ điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.987 | 85013320 | - - - Máy phát điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.988 | 850134 | - - Có công suất trên 375 kW: | |||||
11.989 | 85013410 | - - - Động cơ điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.990 | - - - Máy phát điện: | ||||||
11.991 | 85013421 | - - - - Máy phát điện một chiều (DC) có công suất từ 10.000kW trở lên | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.992 | 85013429 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.993 | 850140 | - Động cơ điện xoay chiều (AC), một pha: | |||||
11.994 | 85014010 | - - Có công suất không quá 1 kW | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.995 | 85014020 | - - Có công suất trên 1 kW | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.996 | - Động cơ điện xoay chiều khác (AC), đa pha: | ||||||
11.997 | 85015100 | - - Có công suất không quá 750W | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.998 | 850152 | - - Có công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW: | |||||
11.999 | 85015210 | - - - Có công suất không quá 1 kW | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
12.000 | 85015220 | - - - Có công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW | 10 | Hoa kỳ | 0 |