Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11.801848110- Van giảm áp:
11.80284811010- - Bằng sắt hoặc thép5Trung Quốc0
11.803- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
11.80484811021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống5Trung Quốc0
11.80584811022- - - Có đường kính trong trên 25mm.50
11.80684811030- - Bằng kim loại khác5Trung Quốc0
11.807- - Bằng plastic:
11.80884811041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.50
11.80984811049- - - Loại khác50
11.81084811090- - Loại khác5Trung Quốc0
11.811848120- Van dùng trong truyền động dầu thủy lực hay khí nén:
11.812- - Bằng sắt hoặc thép:
11.81384812011- - - Van từ dùng cho cửa xe ôtô con chở khách và xe buýt50
11.81484812019- - - Loại khác50
11.815- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
11.81684812021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống50
11.81784812022- - - Có đường kính trong trên 25mm.50
11.81884812030- - Bằng kim loại khác50
11.819- - Bằng plastic:
11.82084812041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.50
11.82184812049- - - Loại khác50
11.82284812090- - Loại khác50
11.823848130- Van kiểm tra (van một chiều):
11.824- - Bằng sắt hoặc thép:
11.82584813011- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm50
11.82684813019- - - Loại khác50
11.827- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
11.82884813021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống50
11.82984813022- - - Có đường kính trong trên 25mm.50
11.83084813023- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm50
11.83184813029- - - Loại khác50
11.832- - Bằng kim loại khác:
11.83384813031- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40 mm đến 600 mm50
11.83484813039- - - Loại khác50
11.835- - Bằng plastic:
11.83684813041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm.50
11.83784813042- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm50
11.83884813049- - - Loại khác50
11.839- - Loại khác:
11.84084813091- - - Van đúc thuộc loại van cản (van kiểm tra) có đường kính của cửa nạp từ 40mm đến 600mm50
11.84184813099- - - Loại khác50
11.842848140- Van an toàn hay van xả:
11.84384814010- - Bằng sắt hoặc thép10520090
11.844- - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng:
11.84584814021- - - Có đường kính trong từ 25mm trở xuống10520090
11.84684814022- - - Có đường kính trong trên 25mm.10520090
11.84784814029- - - Loại khác10520090
11.84884814030- - Bằng kim loại khác10520090
11.849- - Bằng plastic:
11.85084814041- - - Có đường kính trong từ 10mm đến 25mm10520090
11.85184814049- - - Loại khác10520090
11.85284814090- - Loại khác10520090
11.853848180- Các thiết bị khác:
11.854- - Dùng cho săm:
11.85584818011- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng5EU, Trung Quốc0
11.85684818012- - - Bằng kim loại khác5EU, Trung Quốc0
11.857- - Dùng cho lốp không cần săm:
11.85884818013- - - Bằng đồng hoặc hợp kim đồng5EU0
11.85984818014- - - Bằng kim loại khác5EU0
11.860- - Van xi lanh (LPG) bằng đồng hoặc hợp kim đồng, có kích thước như sau:
11.86184818021- - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát không quá 2,5cm5EU0
11.86284818022- - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 2,5cm5EU0
11.86384818030- - Van, đã hoặc chưa lắp bộ phận đánh lửa điện từ dùng cho các bếp nấu hoặc bếp có lò nướng bằng ga5EU, Trung Quốc0
11.86484818040- - Van chai nước sôđa, bộ phận nạp bia hoạt động bằng gas5EU, Trung Quốc0
11.86584818050- - Van có vòi kết hợp20EU, Trung Quốc0
11.86684818060- - Van đường ống nước15EU, Trung Quốc0
11.86784818070- - Van nước có núm dùng cho súc vật con20152010EU0
11.86884818085- - Van nối có núm10EU, Trung Quốc0
11.869- - Loại khác:
11.87084818091- - - Van hình cầu (van kiểu phao)10EU, Trung Quốc0
11.871- - - Van cổng, điều khiển bằng tay, bằng sắt hoặc thép, có kích thước như sau:
11.87284818092- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 5cm nhưng không quá 40cm5EU, Trung Quốc0
11.87384818093- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên 40cm5EU, Trung Quốc0
11.87484818094- - - Van nhiều cửa5EU, Trung Quốc0
11.87584818095- - - Van điều khiển bằng khí nén5EU, Trung Quốc0
11.876- - - Van khác bằng plastic, có đường kích thước như sau:
11.87784818096- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên từ 1cm đến 2,5cm5EU, Trung Quốc0
11.87884818097- - - - Có đường kính trong của cửa nạp và cửa thoát trên dưới 1 cm hoặc trên 2.5cm5EU, Trung Quốc0
11.87984818098- - - Loại khác, điều khiển bằng tay, trọng lượng dưới 3kg, đã được xử lý bề mặt hoặc làm bằng thép không rỉ hoặc niken20102012EU, Trung Quốc0
11.88084818099- - - Loại khác20102012EU, Trung Quốc0
11.881848190- Bộ phận:
11.88284819010- - Vỏ của van cổng hoặc van cống, có đường kính trong của cửa nạp hoặc cửa thoát trên 50mm nhưng không quá 400mm.50
11.883- - Dùng cho vòi, van các loại (trừ van dùng cho săm hoặc lốp không cần săm) và các thiết bị tương tự, có đường kính trong từ 25mm trở xuống:
11.88484819021- - - Thân, dùng cho vòi nước100
11.88584819022- - - Thân, dùng cho van xy lanh ga hoá lỏng (LPG)50
11.88684819023- - - Thân, loại khác50
11.88784819029- - - Loại khác50
11.88884819030- - Thân hoặc đầu van của săm hoặc lốp không cần săm50
11.88984819040- - Lõi van của săm hoặc lốp không cần săm50
11.89084819090- - Loại khác5Trung Quốc0
11.8918482ổ bi hoặc ổ đũa
11.89284821000- ổ bi50
11.89384822000- ổ đũa côn, kể cả các cụm linh kiện vành côn và đũa côn50
11.89484823000- ổ đũa lòng cầu50
11.89584824000- ổ đũa kim50
11.89684825000- Các loại ổ đũa hình trụ khác50
11.89784828000- Loại khác, kể cả ổ kết hợp bi cầu và bi đũa50
11.898- Bộ phận:
11.89984829100- - Bi, kim và đũa của ổ00
11.90084829900- - Loại khác00
11.9018483Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên; gối đỡ trục dùng ổ lăn và gối đỡ trục dùng ổ trượt, bánh răng và cụm bánh răng, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn; bánh đà và ròng rọc, kể cả
11.902848310- Trục truyền động (kể cả trục cam và trục khủyu) và tay biên:
11.90384831010- - Dùng cho máy dọn đất200
11.904- - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:
11.90584831021- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.9020Hoa kỳ0
11.90684831022- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)20Hoa kỳ0
11.90784831023- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.1130202012Nhật, Hoa kỳ0
11.90884831024- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 8720Nhật, Hoa kỳ0
11.909- - Dùng cho động cơ đẩy thuỷ:
11.91084831031- - - Loại có công suất không quá 22,38 kW10Hoa kỳ0
11.91184831039- - - Loại khác0Hoa kỳ0
11.91284831090- - Loại khác200
11.913848320- Gối đỡ dùng ổ bi hoặc ổ đũa:
11.91484832010- - Dùng cho máy dọn đất201520090
11.91584832020- - Dùng cho xe có động cơ150
11.91684832090- - Loại khác201520090
11.917848330- Gối đỡ, không dùng ổ bi hay ổ đũa, ổ trượt:
11.91884833010- - Dùng cho máy dọn đất0Hoa kỳ0
11.91984833020- - Dùng cho xe có động cơ30252012Hoa kỳ0
11.92084833090- - Loại khác0Hoa kỳ0
11.921848340- Bánh răng và cụm bánh răng, trừ bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt, vít bi hoặc vít đũa; hộp số và các cơ cấu điều tốc khác, kể cả bộ biến đổi mô men xoắn:
11.922- - Dùng cho động cơ của xe thuộc chương 87:
11.92384834011- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.01, trừ phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.9030202013Hoa kỳ0
11.92484834012- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc phân nhóm 8701.10 hoặc 8701.90 (cho mục đích nông nghiệp)30202013Hoa kỳ0
11.92584834013- - - Dùng cho động cơ của xe thuộc nhóm 87.1150352014Hoa kỳ0
11.92684834014- - - Dùng cho động cơ của các xe khác thuộc chương 8727252010Hoa kỳ0
11.927- - Dùng cho động cơ đẩy thủy:
11.92884834021- - - Loại có công suất không quá 22,38 kW10Hoa kỳ0
11.92984834029- - - Loại khác10Hoa kỳ0
11.93084834030- - Dùng cho động cơ của máy dọn đất200
11.93184834090- - Dùng cho động cơ khác200
11.93284835000- Bánh đà và ròng rọc, kể cả pa-lăng10Nhật, Hoa kỳ0
11.93384836000- Ly hợp và khớp nối trục (kể cả khớp nối vạn năng)0Hoa kỳ0
11.934848390- Bánh xe có răng, đĩa xích và các bộ phận truyền chuyển động riêng biệt; các bộ phận:
11.935- - Bộ phận của hàng hoá thuộc phân nhóm 8483.10:
11.93684839011- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.1010Hoa kỳ0
11.93784839012- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.9010Hoa kỳ0
11.93884839013- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.0110Hoa kỳ0
11.93984839014- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.1110Nhật, Hoa kỳ0
11.94084839015- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 8710Nhật, Hoa kỳ0
11.94184839019- - - Loại khác10Hoa kỳ0
11.942- - Loại khác:
11.94384839091- - - Dùng cho máy kéo cầm tay thuộc phân nhóm 8701.1010Hoa kỳ0
11.94484839092- - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc phân nhóm 8701.9010Hoa kỳ0
11.94584839093- - - Dùng cho máy kéo khác thuộc nhóm 87.0110Hoa kỳ0
11.94684839094- - - Dùng cho hàng hoá thuộc nhóm 87.1110Nhật, Hoa kỳ0
11.94784839095- - - Dùng cho các hàng hoá khác thuộc chương 8710Nhật, Hoa kỳ0
11.94884839099- - - Loại khác10Hoa kỳ0
11.9498484Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại; bộ hoặc một số chủng loại đệm và gioăng tương tự, thành phần khác nhau, được đóng trong các túi, bao hoặc đóng gói tương tự; phớt làm kín
11.95084841000- Đệm và gioăng làm bằng tấm kim loại mỏng kết hợp với các vật liệu khác hoặc bằng hai hay nhiều lớp kim loại3Nhật, Hoa kỳ0
11.95184842000- Phớt làm kín5Nhật0
11.95284849000- Loại khác3Hoa kỳ0
11.9538485Các bộ phận máy, không kèm theo bộ phận nối điện, cách điện, ống dây, công tắc, và các bộ phận điện khác chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác trong chương này
11.95484851000- Chân vịt của tầu hoặc thuyền và cánh quạt của chân vịt10520090
11.955848590- Loại khác:
11.95684859010- - Vòng gioăng dầu1052009EU0
11.95784859090- - Loại khác1052009EU0
11.95885Chương 85 - Máy điện và thiết bị điện và các bộ phận của chúng; máy ghi và sao âm thanh, máy ghi và sao hình ảnh truyền hình và âm thanh; bộ phận và các phụ tùng của các loại máy trên
11.9598501Động cơ điện và máy phát điện (trừ tổ máy phát điện)
11.960850110- Động cơ có công suất không quá 37,5 W:
11.961- - Động cơ một chiều:
11.96285011011- - - Động cơ bước (stepper motors)302520100
11.96385011012- - - Động cơ trục đứng (spindle motors)302520100
11.96485011019- - - Loại khác302520100
11.965- - Động cơ khác, bao gồm cả động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC):
11.96685011091- - - Động cơ bước (stepper motors)302520100
11.96785011092- - - Động cơ trục đứng (spindle motors)302520100
11.96885011099- - - Loại khác302520100
11.969850120- Động cơ vạn năng một chiều/ xoay chiều (AC/DC) có công suất trên 37,5W:
11.97085012010- - Có công suất không quá 1kW30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.97185012020- - Có công suất trên 1kW30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.972- Động cơ một chiều khác (DC); Máy phát điện một chiều (DC):
11.973850131- - Có công suất không quá 750W:
11.97485013110- - - Động cơ30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.97585013120- - - Máy phát điện30202012Hoa kỳ0
11.976850132- - Có công suất trên 750W nhưng không quá 75 kW:
11.977- - - Động cơ điện:
11.97885013211- - - - Có công suất không quá 10 kW10Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.97985013212- - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW10Trung Quốc0
11.98085013219- - - - Có công suất trên 37,5 kW5Hoa kỳ0
11.981- - - Máy phát điện:
11.98285013221- - - - Có công suất không quá 10 kW10Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.98385013222- - - - Có công suất trên 10 kW nhưng không quá 37,5 kW100
11.98485013229- - - - Có công suất trên 37,5 kW5Hoa kỳ0
11.985850133- - Có công suất trên 75 kW nhưng không quá 375 kW:
11.98685013310- - - Động cơ điện0Hoa kỳ0
11.98785013320- - - Máy phát điện0Hoa kỳ0
11.988850134- - Có công suất trên 375 kW:
11.98985013410- - - Động cơ điện0Hoa kỳ0
11.990- - - Máy phát điện:
11.99185013421- - - - Máy phát điện một chiều (DC) có công suất từ 10.000kW trở lên0Hoa kỳ0
11.99285013429- - - - Loại khác0Hoa kỳ0
11.993850140- Động cơ điện xoay chiều (AC), một pha:
11.99485014010- - Có công suất không quá 1 kW30202012Hoa kỳ0
11.99585014020- - Có công suất trên 1 kW30202012Hoa kỳ0
11.996- Động cơ điện xoay chiều khác (AC), đa pha:
11.99785015100- - Có công suất không quá 750W30202012Hoa kỳ0
11.998850152- - Có công suất trên 750 W nhưng không quá 75 kW:
11.99985015210- - - Có công suất không quá 1 kW10Hoa kỳ0
12.00085015220- - - Có công suất trên 1 kW nhưng không quá 37,5 kW10Hoa kỳ0

Văn bản liên quan