Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11.601 | 847220 | - Máy ghi địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ: | |||||
11.602 | 84722010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.603 | 84722020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.604 | 847230 | - Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc hủy tem bưu chính: | |||||
11.605 | 84723010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.606 | 84723020 | - -Không hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.607 | 847290 | - Loại khác: | |||||
11.608 | 84729010 | - - Máy thanh toán tiền tự động (ATM) [ITA1/A-019] | 5 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.609 | 84729020 | - - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử | 5 | 0 | |||
11.610 | 84729030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.611 | 84729090 | - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.612 | 8473 | Các bộ phận và phụ tùng (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72 | |||||
11.613 | 847310 | - Các bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 8469: | |||||
11.614 | 84731010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng để xử lý văn bản [ITA1/B-199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.615 | 84731090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.616 | - Bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 84.70: | ||||||
11.617 | 84732100 | - - Của máy tính điện tử thuộc các mã số 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 [ITA1/A-020] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.618 | 84732900 | - - Loại khác [ITA1/A-021] [ITA1/B-199] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.619 | 847330 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.71 [ITA1/A-022][trừ ITA1/B-194] [trừ ITA/B-202][ITA1/B-199]: | |||||
11.620 | 84733010 | - - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs): | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.621 | 84733020 | - - Hộp mực đen dùng cho máy in của máy tính | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.622 | 84733090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.623 | 847340 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.72: | |||||
11.624 | - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: | ||||||
11.625 | 84734011 | - - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy thanh toán tiền tự động [ITA1/B-199][trừ (8473.40 (bộ phận của ATM) ( ITA/2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.626 | 84734019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.627 | 84734020 | - - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.628 | 847350 | - Bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72 [ITA1/A-023] [ITA1/B-199]: | |||||
11.629 | - - Dùng cho máy hoạt động bằng điện: | ||||||
11.630 | 84735011 | - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.631 | 84735019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.632 | - - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.633 | 84735021 | - - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71 | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.634 | 84735029 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.635 | 8474 | Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng, hoặc các khoáng vật khác, ở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măn | |||||
11.636 | 847410 | - Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa: | |||||
11.637 | 84741010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.638 | 84741020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.639 | 847420 | - Máy nghiền hoặc xay: | |||||
11.640 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.641 | 84742011 | - - - Dùng cho đá | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.642 | 84742019 | - - - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.643 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.644 | 84742021 | - - - Dùng cho đá | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.645 | 84742029 | - - - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.646 | - Máy trộn hoặc nhào: | ||||||
11.647 | 847431 | - - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa: | |||||
11.648 | 84743110 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.649 | 84743120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.650 | 847432 | - - Máy dùng để trộn các khoáng chất với bitum: | |||||
11.651 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.652 | 84743211 | - - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ | 5 | 0 | |||
11.653 | 84743219 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.654 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.655 | 84743221 | - - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ | 5 | 0 | |||
11.656 | 84743229 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.657 | 847439 | - - Loại khác: | |||||
11.658 | 84743910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.659 | 84743920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.660 | 847480 | - Máy loại khác: | |||||
11.661 | 84748010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.662 | 84748020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.663 | 847490 | - Bộ phận: | |||||
11.664 | 84749010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.665 | 84749020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.666 | 8475 | Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh | |||||
11.667 | 847510 | - Máy để lắp ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh: | |||||
11.668 | 84751010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.669 | 84751020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.670 | - Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh: | ||||||
11.671 | 84752100 | - - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng | 0 | 0 | |||
11.672 | 84752900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.673 | 847590 | - Bộ phận: | |||||
11.674 | 84759010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.675 | 84759020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.676 | 8476 | Máy bán hàng tự động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền lẻ | |||||
11.677 | - Máy bán đồ uống tự động: | ||||||
11.678 | 84762100 | - - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.679 | 84762900 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.680 | - Máy loại khác: | ||||||
11.681 | 84768100 | - - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.682 | 84768900 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.683 | 847690 | - Bộ phận: | |||||
11.684 | 84769010 | - - Của máy hoạt động bằng điện có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.685 | 84769090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.686 | 8477 | Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến ra sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này | |||||
11.687 | 847710 | - Máy đúc phun: | |||||
11.688 | 84771010 | - - Máy đúc phun cao su | 0 | 0 | |||
11.689 | - - Máy đúc phun plastic: | ||||||
11.690 | 84771031 | - - - Máy đúc phun PVC | 0 | 0 | |||
11.691 | 84771032 | - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.692 | 84771039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.693 | 847720 | - Máy đùn: | |||||
11.694 | 84772010 | - - Máy đùn cao su | 0 | EU | 0 | ||
11.695 | 84772020 | - - Máy đùn plastic | 0 | EU | 0 | ||
11.696 | 847730 | - Máy đúc thổi: | |||||
11.697 | 84773010 | - - Máy đúc cao su | 0 | 0 | |||
11.698 | 84773020 | - - Máy đúc plastic | 0 | 0 | |||
11.699 | 847740 | - Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác: | |||||
11.700 | 84774010 | - - Máy đúc hay tạo hình cao su | 0 | 0 | |||
11.701 | - - Máy đúc hay tạo hình plastic: | ||||||
11.702 | 84774021 | - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.703 | 84774029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.704 | - Máy để đúc khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác: | ||||||
11.705 | 84775100 | - - Dùng để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình các loại săm khác | 0 | 0 | |||
11.706 | 847759 | - - Loại khác: | |||||
11.707 | 84775910 | - - - Dùng cho cao su | 0 | 0 | |||
11.708 | - - - Dùng cho plastic: | ||||||
11.709 | 84775921 | - - - - Máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.710 | 84775922 | - - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.711 | 84775929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.712 | 847780 | - Máy loại khác: | |||||
11.713 | 84778010 | - - Dùng cho cao su, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.714 | 84778020 | - - Dùng cho cao su, hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.715 | - - Dùng cho plastic, hoạt động bằng điện: | ||||||
11.716 | 84778031 | - - - Máy mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.717 | 84778039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.718 | 84778040 | - - Dùng cho plastic, hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.719 | 847790 | - Bộ phận: | |||||
11.720 | 84779010 | - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.721 | 84779020 | - - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.722 | - - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện: | ||||||
11.723 | 84779031 | - - - Bộ phận của thiết bị bọc nhựa dùng để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B- 138, B-155] | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
11.724 | 84779032 | - - - Bộ phận của máy ép mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs; bộ phận của máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)] | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.725 | 84779039 | - - - Loại khác | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.726 | 84779040 | - - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.727 | 8478 | Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này | |||||
11.728 | 847810 | - Máy: | |||||
11.729 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.730 | 84781011 | - - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá | 3 | 0 | |||
11.731 | 84781019 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
11.732 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.733 | 84781021 | - - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá | 3 | 0 | |||
11.734 | 84781029 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
11.735 | 847890 | - Bộ phận: | |||||
11.736 | 84789010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 3 | 0 | |||
11.737 | 84789020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 3 | 0 | |||
11.738 | 8479 | Thiết bị và phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc chương này | |||||
11.739 | 847910 | - Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự: | |||||
11.740 | 84791010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.741 | 84791020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.742 | 847920 | - Máy dùng để chiết suất hay chế biến mỡ động vật, dầu thực vật đông đặc hoặc dầu: | |||||
11.743 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.744 | 84792011 | - - - Máy chế biến dầu cọ | 5 | 0 | |||
11.745 | 84792019 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.746 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.747 | 84792021 | - - - Máy chế biến dầu cọ | 5 | 0 | |||
11.748 | 84792029 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.749 | 847930 | - Máy ép dùng để sản xuất tấm ép từ hạt nhỏ hay tấm sợi ép làm từ gỗ dùng trong xây dựng hay từ các vật liệu khác bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie: | |||||
11.750 | 84793010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.751 | 84793020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.752 | 847940 | - Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão: | |||||
11.753 | 84794010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.754 | 84794020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.755 | 847950 | - Rô-bốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác: | |||||
11.756 | 84795010 | - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.757 | 84795090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.758 | 84796000 | - Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi | 10 | 0 | 2012 | 0 | |
11.759 | - Các thiết bị và phụ kiện cơ khí khác: | ||||||
11.760 | 847981 | - - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện: | |||||
11.761 | 84798110 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | 2012 | 0 | |
11.762 | 84798120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | 2012 | 0 | |
11.763 | 847982 | - - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy đồng hoá, máy tạo nhũ tường, máy khuấy: | |||||
11.764 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.765 | 84798211 | - - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
11.766 | 84798212 | - - - - Máy sản xuất dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm | 5 | 0 | |||
11.767 | 84798219 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.768 | - - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||
11.769 | 84798221 | - - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất (PCB/PWBs) [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
11.770 | 84798229 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.771 | 847989 | - - Loại khác: | |||||
11.772 | 84798910 | - - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể [ITA1/A-140]; thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và các màn hình dẹt [ITA1/B-142, B168]; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây [ITA1/B-143] | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.773 | 84798920 | - - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng để sản xuất màn hình dẹt; máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs; ép mỏng để sản xuất PCB/PWBs; máy lắp ráp các bo (bảng) mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng plasti | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.774 | 84798930 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.775 | 84798940 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.776 | 847990 | - Bộ phận: | |||||
11.777 | 84799010 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.10 | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.778 | 84799020 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.20 | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.779 | 84799030 | - - Của máy hoạt động bằng điện khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.780 | 84799040 | - - Của máy hoạt động không bằng điện khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.781 | 8480 | Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic | |||||
11.782 | 84801000 | - Hộp khuôn đúc kim loại | 5 | 0 | |||
11.783 | 84802000 | - Đế khuôn | 5 | 0 | |||
11.784 | 84803000 | - Mẫu làm khuôn | 5 | 0 | |||
11.785 | - Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay các bua kim loại: | ||||||
11.786 | 84804100 | - - Loại phun hoặc nén | 5 | 0 | |||
11.787 | 84804900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.788 | 84805000 | - Khuôn đúc thủy tinh | 5 | 0 | |||
11.789 | 848060 | - Khuôn đúc khoáng vật: | |||||
11.790 | 84806010 | - - Khuôn đúc bê tông | 5 | 0 | |||
11.791 | 84806090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.792 | - Khuôn đúc cao su hay plastic: | ||||||
11.793 | 848071 | - - Loại phun hoặc nén: | |||||
11.794 | 84807110 | - - - Khuôn làm đế giầy | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.795 | 84807120 | - - - Khuôn để sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A-169] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.796 | 84807190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.797 | 848079 | - - Loại khác: | |||||
11.798 | 84807910 | - - - Khuôn làm đế giầy | 5 | 0 | |||
11.799 | 84807990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.800 | 8481 | Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van giảm áp và van để điều chỉnh bằng nhiệt |