Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11.601847220- Máy ghi địa chỉ và máy dập nổi địa chỉ:
11.60284722010- - Hoạt động bằng điện50
11.60384722020- - Hoạt động không bằng điện50
11.604847230- Máy phân loại hoặc gấp thư hoặc cho thư vào phong bì hoặc băng giấy, máy mở, gấp hay đóng dấu thư và máy đóng dấu tem hoặc hủy tem bưu chính:
11.60584723010- - Hoạt động bằng điện50
11.60684723020- -Không hoạt động bằng điện50
11.607847290- Loại khác:
11.60884729010- - Máy thanh toán tiền tự động (ATM) [ITA1/A-019]502012Hoa kỳ0
11.60984729020- - Hệ thống nhận dạng vân tay điện tử50
11.61084729030- - Loại khác, hoạt động bằng điện50
11.61184729090- - Loại khác, hoạt động không bằng điện50
11.6128473Các bộ phận và phụ tùng (trừ vỏ, hộp đựng và các loại tương tự) chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại máy thuộc các nhóm từ 84.69 đến 84.72
11.613847310- Các bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 8469:
11.61484731010- - Tấm mạch in đã lắp ráp dùng để xử lý văn bản [ITA1/B-199]0Hoa kỳ0
11.61584731090- - Loại khác00
11.616- Bộ phận và phụ tùng của các loại máy thuộc nhóm 84.70:
11.61784732100- - Của máy tính điện tử thuộc các mã số 8470.10.00, 8470.21.00 hoặc 8470.29.00 [ITA1/A-020]0Hoa kỳ0
11.61884732900- - Loại khác [ITA1/A-021] [ITA1/B-199]0Hoa kỳ0
11.619847330- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.71 [ITA1/A-022][trừ ITA1/B-194] [trừ ITA/B-202][ITA1/B-199]:
11.62084733010- - Tấm mạch in đã lắp ráp (PCAs):1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.62184733020- - Hộp mực đen dùng cho máy in của máy tính1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.62284733090- - Loại khác1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.623847340- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.72:
11.624- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
11.62584734011- - - Bộ phận kể cả tấm mạch in đã lắp ráp của máy thanh toán tiền tự động [ITA1/B-199][trừ (8473.40 (bộ phận của ATM) ( ITA/2)]0Hoa kỳ0
11.62684734019- - - Loại khác00
11.62784734020- - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện00
11.628847350- Bộ phận và phụ tùng dùng cho các loại máy thuộc hai hay nhiều nhóm của các nhóm từ 84.69 đến 84.72 [ITA1/A-023] [ITA1/B-199]:
11.629- - Dùng cho máy hoạt động bằng điện:
11.63084735011- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.711002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.63184735019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
11.632- - Dùng cho máy hoạt động không bằng điện:
11.63384735021- - - Thích hợp dùng cho máy thuộc nhóm 84.71502010Hoa kỳ0
11.63484735029- - - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.6358474Máy dùng để phân loại, sàng lọc, phân tách, rửa, nghiền, xay, trộn hay nhào đất, đá, quặng, hoặc các khoáng vật khác, ở dạng rắn (kể cả dạng bột hoặc bột nhão); máy dùng để đóng khối, tạo hình hoặc tạo khuôn các nhiên liệu khoáng rắn, bột gốm nhão, xi măn
11.636847410- Máy phân loại, sàng lọc, phân tách hoặc rửa:
11.63784741010- - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.63884741020- - Hoạt động không bằng điện5Trung Quốc0
11.639847420- Máy nghiền hoặc xay:
11.640- - Hoạt động bằng điện:
11.64184742011- - - Dùng cho đá5EU, Trung Quốc0
11.64284742019- - - Loại khác5EU, Trung Quốc0
11.643- - Hoạt động không bằng điện:
11.64484742021- - - Dùng cho đá5EU, Trung Quốc0
11.64584742029- - - Loại khác5EU, Trung Quốc0
11.646- Máy trộn hoặc nhào:
11.647847431- - Máy trộn bê tông hoặc nhào vữa:
11.64884743110- - - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.64984743120- - - Hoạt động không bằng điện50
11.650847432- - Máy dùng để trộn các khoáng chất với bitum:
11.651- - - Hoạt động bằng điện:
11.65284743211- - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ50
11.65384743219- - - - Loại khác50
11.654- - - Hoạt động không bằng điện:
11.65584743221- - - - Máy để trộn các khoáng vật với bitum, công suất không quá 80 tấn/giờ50
11.65684743229- - - - Loại khác50
11.657847439- - Loại khác:
11.65884743910- - - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.65984743920- - - Hoạt động không bằng điện5Trung Quốc0
11.660847480- Máy loại khác:
11.66184748010- - Hoạt động bằng điện5EU0
11.66284748020- - Hoạt động không bằng điện5EU0
11.663847490- Bộ phận:
11.66484749010- - Của máy hoạt động bằng điện0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.66584749020- - Của máy hoạt động không bằng điện0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.6668475Máy để lắp ráp đèn điện hoặc đèn điện tử, bóng đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh; máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh
11.667847510- Máy để lắp ráp đèn điện, đèn điện tử, đèn ống, đèn chân không hoặc đèn nháy với vỏ bọc bằng thủy tinh:
11.66884751010- - Hoạt động bằng điện00
11.66984751020- - Hoạt động không bằng điện00
11.670- Máy để chế tạo hoặc gia công nóng thủy tinh hay đồ thủy tinh:
11.67184752100- - Máy sản xuất sợi quang học và phôi tạo hình trước của chúng00
11.67284752900- - Loại khác00
11.673847590- Bộ phận:
11.67484759010- - Của máy hoạt động bằng điện00
11.67584759020- - Của máy hoạt động không bằng điện00
11.6768476Máy bán hàng tự động (ví dụ: máy bán tem bưu điện, máy bán thuốc lá, máy bán thực phẩm hoặc đồ uống), kể cả máy đổi tiền lẻ
11.677- Máy bán đồ uống tự động:
11.67884762100- - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh10820080
11.67984762900- - Loại khác10820080
11.680- Máy loại khác:
11.68184768100- - Có kèm theo thiết bị làm nóng hay làm lạnh10820080
11.68284768900- - Loại khác10820080
11.683847690- Bộ phận:
11.68484769010- - Của máy hoạt động bằng điện có kèm thiết bị làm nóng hay làm lạnh10820080
11.68584769090- - Loại khác10820080
11.6868477Máy dùng để gia công cao su hoặc plastic hay dùng trong việc chế biến ra sản phẩm từ những vật liệu kể trên, không được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
11.687847710- Máy đúc phun:
11.68884771010- - Máy đúc phun cao su00
11.689- - Máy đúc phun plastic:
11.69084771031- - - Máy đúc phun PVC00
11.69184771032- - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137]0Hoa kỳ0
11.69284771039- - - Loại khác00
11.693847720- Máy đùn:
11.69484772010- - Máy đùn cao su0EU0
11.69584772020- - Máy đùn plastic0EU0
11.696847730- Máy đúc thổi:
11.69784773010- - Máy đúc cao su00
11.69884773020- - Máy đúc plastic00
11.699847740- Máy đúc chân không và các loại máy đúc nhiệt khác:
11.70084774010- - Máy đúc hay tạo hình cao su00
11.701- - Máy đúc hay tạo hình plastic:
11.70284774021- - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144]0Hoa kỳ0
11.70384774029- - - Loại khác00
11.704- Máy để đúc khuôn hoặc tạo hình bằng cách khác:
11.70584775100- - Dùng để đúc hay tái chế lốp hơi hay để đúc hay tạo hình các loại săm khác00
11.706847759- - Loại khác:
11.70784775910- - - Dùng cho cao su00
11.708- - - Dùng cho plastic:
11.70984775921- - - - Máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)]00
11.71084775922- - - - Thiết bị bọc nhựa để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B-137, B-144]0Hoa kỳ0
11.71184775929- - - - Loại khác00
11.712847780- Máy loại khác:
11.71384778010- - Dùng cho cao su, hoạt động bằng điện00
11.71484778020- - Dùng cho cao su, hoạt động không bằng điện00
11.715- - Dùng cho plastic, hoạt động bằng điện:
11.71684778031- - - Máy mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]00
11.71784778039- - - Loại khác00
11.71884778040- - Dùng cho plastic, hoạt động không bằng điện00
11.719847790- Bộ phận:
11.72084779010- - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động bằng điện0Thuỵ-sĩ0
11.72184779020- - Của máy chế biến cao su hoặc sản xuất các sản phẩm từ cao su, hoạt động không bằng điện0Thuỵ-sĩ0
11.722- - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động bằng điện:
11.72384779031- - - Bộ phận của thiết bị bọc nhựa dùng để lắp ráp các chất bán dẫn [ITA1/B- 138, B-155]0Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
11.72484779032- - - Bộ phận của máy ép mỏng dùng để sản xuất PCB/PWBs; bộ phận của máy dùng để lắp ráp, đóng gói bo mạch con (bảng/bo mạch nhánh) của bộ vi xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng nhựa [ITA/2 (AS2)]0Thuỵ-sĩ0
11.72584779039- - - Loại khác0Thuỵ-sĩ0
11.72684779040- - Của máy chế biến plastic hoặc sản xuất các sản phẩm từ plastic, hoạt động không bằng điện0Thuỵ-sĩ0
11.7278478Máy chế biến hay đóng gói thuốc lá, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác trong chương này
11.728847810- Máy:
11.729- - Hoạt động bằng điện:
11.73084781011- - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá30
11.73184781019- - - Loại khác30
11.732- - Hoạt động không bằng điện:
11.73384781021- - - Máy sản xuất xì gà hoặc thuốc lá30
11.73484781029- - - Loại khác30
11.735847890- Bộ phận:
11.73684789010- - Của máy hoạt động bằng điện30
11.73784789020- - Của máy hoạt động không bằng điện30
11.7388479Thiết bị và phụ kiện cơ khí có chức năng riêng biệt, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác thuộc chương này
11.739847910- Máy dùng cho các công trình công cộng, xây dựng hoặc các mục đích tương tự:
11.74084791010- - Hoạt động bằng điện0EU, Hoa kỳ0
11.74184791020- - Hoạt động không bằng điện0EU, Hoa kỳ0
11.742847920- Máy dùng để chiết suất hay chế biến mỡ động vật, dầu thực vật đông đặc hoặc dầu:
11.743- - Hoạt động bằng điện:
11.74484792011- - - Máy chế biến dầu cọ50
11.74584792019- - - Loại khác5Trung Quốc0
11.746- - Hoạt động không bằng điện:
11.74784792021- - - Máy chế biến dầu cọ50
11.74884792029- - - Loại khác5Trung Quốc0
11.749847930- Máy ép dùng để sản xuất tấm ép từ hạt nhỏ hay tấm sợi ép làm từ gỗ dùng trong xây dựng hay từ các vật liệu khác bằng gỗ khác và các loại máy khác dùng để xử lý gỗ hoặc lie:
11.75084793010- - Hoạt động bằng điện50
11.75184793020- - Hoạt động không bằng điện50
11.752847940- Máy sản xuất dây cáp hoặc dây chão:
11.75384794010- - Hoạt động bằng điện50
11.75484794020- - Hoạt động không bằng điện50
11.755847950- Rô-bốt công nghiệp chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác:
11.75684795010- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]0Hoa kỳ0
11.75784795090- - Loại khác00
11.75884796000- Máy làm lạnh không khí bằng bay hơi10020120
11.759- Các thiết bị và phụ kiện cơ khí khác:
11.760847981- - Để gia công kim loại, kể cả máy cuộn ống dây điện:
11.76184798110- - - Hoạt động bằng điện10020120
11.76284798120- - - Hoạt động không bằng điện10020120
11.763847982- - Máy trộn, máy nhào, máy xay, máy nghiền, máy sàng, máy rây, máy đồng hoá, máy tạo nhũ tường, máy khuấy:
11.764- - - Hoạt động bằng điện:
11.76584798211- - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]50
11.76684798212- - - - Máy sản xuất dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm50
11.76784798219- - - - Loại khác50
11.768- - - Không hoạt động bằng điện:
11.76984798221- - - - Thiết bị tái sinh dung dịch hoá học dùng trong sản xuất (PCB/PWBs) [ITA/2 (AS2)]50
11.77084798229- - - - Loại khác50
11.771847989- - Loại khác:
11.77284798910- - - Thiết bị làm phát triển hoặc kéo khối bán dẫn đơn tinh thể [ITA1/A-140]; thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và các màn hình dẹt [ITA1/B-142, B168]; thiết bị gắn khuôn, nối băng tự động, nối dây [ITA1/B-143]0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.77384798920- - - Thiết bị kết tủa khí hoá dùng để sản xuất màn hình dẹt; máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs; ép mỏng để sản xuất PCB/PWBs; máy lắp ráp các bo (bảng) mạch nhánh của bộ xử lý trung tâm (CPU) vào các vỏ đựng bằng plasti0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.77484798930- - - Loại khác, hoạt động bằng điện0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.77584798940- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.776847990- Bộ phận:
11.77784799010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.100Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
11.77884799020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8479.89.200Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
11.77984799030- - Của máy hoạt động bằng điện khác0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
11.78084799040- - Của máy hoạt động không bằng điện khác0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
11.7818480Hộp khuôn đúc kim loại; đế khuôn; mẫu làm khuôn; khuôn dùng cho kim loại (trừ khuôn đúc thỏi), cho các bua kim loại, thủy tinh, khoáng vật, cao su hay plastic
11.78284801000- Hộp khuôn đúc kim loại50
11.78384802000- Đế khuôn50
11.78484803000- Mẫu làm khuôn50
11.785- Mẫu khuôn dùng để đúc kim loại hay các bua kim loại:
11.78684804100- - Loại phun hoặc nén50
11.78784804900- - Loại khác50
11.78884805000- Khuôn đúc thủy tinh50
11.789848060- Khuôn đúc khoáng vật:
11.79084806010- - Khuôn đúc bê tông50
11.79184806090- - Loại khác50
11.792- Khuôn đúc cao su hay plastic:
11.793848071- - Loại phun hoặc nén:
11.79484807110- - - Khuôn làm đế giầy3Hoa kỳ0
11.79584807120- - - Khuôn để sản xuất các thiết bị bán dẫn [ITA1/A-169]0Hoa kỳ0
11.79684807190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
11.797848079- - Loại khác:
11.79884807910- - - Khuôn làm đế giầy50
11.79984807990- - - Loại khác50
11.8008481Vòi, van và các thiết bị tương tự dùng cho đường ống, thân nồi hơi, bể chứa hay các loại tương tự kể cả van giảm áp và van để điều chỉnh bằng nhiệt

Văn bản liên quan