Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11.40184639011- - - Máy tán rivê50
11.40284639019- - - Loại khác50
11.403- - Hoạt động không bằng điện:
11.40484639021- - - Máy tán rivê50
11.40584639029- - - Loại khác50
11.4068464Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian (asbetos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh
11.407846410- Máy cưa:
11.408- - Hoạt động bằng điện:
11.40984641011- - - Dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-126]0Hoa kỳ0
11.41084641012- - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự50
11.41184641019- - - Loại khác50
11.41284641090- - Loại khác50
11.413846420- Máy mài nhẵn hay mài bóng:
11.414- - Hoạt động bằng điện:
11.41584642011- - - Máy mài, đánh bóng, hoặc phủ, dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-127]0Hoa kỳ0
11.41684642012- - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự50
11.41784642019- - - Loại khác50
11.41884642090- - Loại khác50
11.419846490- Loại khác:
11.420- - Hoạt động bằng điện:
11.42184649011- - - Máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A- 128]0EU, Hoa kỳ0
11.42284649012- - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-142]0EU, Hoa kỳ0
11.42384649013- - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các khoáng vật tương tự5EU0
11.42484649019- - - Loại khác5EU0
11.42584649090- - Loại khác5EU0
11.4268465Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự
11.427846510- Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công:
11.42884651010- - Hoạt động bằng điện1082008Trung Quốc0
11.42984651020- - Hoạt động không bằng điện10820080
11.430- Loại khác:
11.431846591- - Máy cưa:
11.43284659110- - - Dùng để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, hoạt động bằng điện [ITA/2 (AS2)]100
11.43384659120- - - Loại khác, hoạt động bằng điện100
11.43484659190- - - Loại khác100
11.435846592- - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng cách cắt):
11.43684659210- - - Dùng để khắc vạch lênPCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên PCB/PWB hoặc các tấm đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]100
11.43784659220- - - Loại khác, hoạt động bằng điện100
11.43884659290- - - Loại khác100
11.439846593- - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng:
11.44084659310- - - Hoạt động bằng điện100
11.44184659320- - - Hoạt động không bằng điện100
11.442846594- - Máy uốn hoặc máy lắp ráp:
11.44384659410- - - Hoạt động bằng điện100
11.44484659420- - - Hoạt động không bằng điện100
11.445846595- - Máy khoan hoặc đục mộng:
11.44684659510- - - Máy khoan dùng để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175mm [ITA/2 (AS2)]100
11.44784659520- - - Máy đục mộng, hoạt động bằng điện100
11.44884659530- - - Loại khác, hoạt động bằng điện100
11.44984659590- - - Loại khác100
11.450846596- - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách:
11.45184659610- - - Hoạt động bằng điện100
11.45284659620- - - Hoạt động không bằng điện100
11.453846599- - Loại khác:
11.45484659910- - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động bằng điện100
11.45584659920- - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động không bằng điện100
11.45684659930- - - Máy tiện hoạt động bằng điện100
11.45784659940- - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện100
11.45884659950- - - Máy để đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình; để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng d ùng để sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)]100
11.45984659960- - - Loại khác, hoạt động bằng điện100
11.46084659990- - - Loại khác100
11.4618466Các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá kẹp dụng cụ d
11.462846610- Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở:
11.46384661010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]0Trung Quốc0
11.46484661020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường r0Hoa kỳ0
11.46584661090- - Loại khác0Trung Quốc0
11.466846620- Bộ phận kẹp sản phẩm:
11.46784662010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]00
11.46884662020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường t0Hoa kỳ0
11.46984662030- - Dùng cho thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153; B-169]0Hoa kỳ0
11.47084662090- - Loại khác00
11.471846630- Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ:
11.47284663010- - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]00
11.47384663020- - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường t0Hoa kỳ0
11.47484663030- - Bộ phận của thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169]0Hoa kỳ0
11.47584663090- - Loại khác00
11.476- Loại khác:
11.477846691- - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464:
11.47884669110- - - Bộ phận của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài, đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc0Hoa kỳ0
11.47984669190- - - Loại khác00
11.480846692- - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65:
11.48184669210- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)]00
11.48284669290- - - Loại khác00
11.483846693- - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.56 đến 84.61:
11.48484669310- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133], 8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [tr ừ ITA1/A-132, B-135]0Hoa kỳ0
11.48584669320- - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)]00
11.48684669330- - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ00
11.48784669390- - - Loại khác00
11.488846694- - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.62 hoặc 84.63:
11.48984669410- - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ0EU0
11.49084669420- - - Bộ phận của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B- 157]0EU, Hoa kỳ0
11.49184669490- - - Loại khác0EU0
11.4928467Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện
11.493- Hoạt động bằng khí nén:
11.494846711- - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập):
11.49584671110- - - Máy khoan hoặc máy doa5Trung Quốc0
11.49684671120- - - Máy mài, nghiền5Trung Quốc0
11.49784671190- - - Loại khác5Trung Quốc0
11.498846719- - Loại khác:
11.49984671910- - - Máy khoan hoặc máy doa5Trung Quốc0
11.50084671920- - - Đầm rung nén bê tông50
11.50184671990- - - Loại khác5Trung Quốc0
11.502- Gắn động cơ dùng điện độc lập:
11.50384672100- - Khoan các loại100
11.50484672200- - Cưa100
11.505846729- - Loại khác:
11.50684672910- - - Máy mài, nghiền100
11.50784672990- - - Loại khác100
11.508- Các dụng cụ khác:
11.50984678100- - Cưa xích50
11.510846789- - Loại khác:
11.51184678910- - - Cưa đĩa; đầm rung nén bê tông, máy mài, nghiền5Trung Quốc0
11.51284678990- - - Loại khác5Trung Quốc0
11.513- Bộ phận:
11.51484679100- - Của cưa xích50
11.51584679200- - Của công cụ hoạt động bằng khí nén50
11.51684679900- - Loại khác5Trung Quốc0
11.5178468Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; thiết bị và dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga
11.51884681000- ống xì cầm tay50
11.519846820- Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác:
11.52084682010- - Dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay50
11.52184682090- - Loại khác50
11.52284688000- Thiết bị và dụng cụ khác0Hoa kỳ0
11.523846890- Bộ phận:
11.524- - Của dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay:
11.52584689011- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.10.0050
11.52684689012- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.20.1050
11.52784689090- - Loại khác50
11.5288469Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.71; máy xử lý văn bản
11.529- Máy chữ tự động và máy xử lý văn bản:
11.53084691100- - Máy xử lý văn bản [ITA 1/A-002]0Hoa kỳ0
11.53184691200- - Máy chữ tự động00
11.53284692000- Máy chữ khác, dùng điện00
11.53384693000- Máy chữ khác, không dùng điện00
11.5348470Máy tính và máy ghi, sao, và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có các chức năng tính toán, máy kế toán; máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền
11.53584701000- Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán [ITA1/A-003]502010Hoa kỳ0
11.536- Máy tính điện tử khác:
11.53784702100- - Có gắn bộ phận in [ITA1/A-004]502010Hoa kỳ0
11.53884702900- - Loại khác [ITA1/A-005]502010Hoa kỳ0
11.53984703000- Máy tính khác [ITA1/A-006]502010Hoa kỳ0
11.54084704000- Máy kế toán [ITA1/A-007]502010Hoa kỳ0
11.54184705000- Máy tính tiền [ITA1/A-008]502010Hoa kỳ0
11.542847090- Loại khác [ITA1/A-009]:
11.54384709010- - Máy đóng dấu miễn cước bưu phí502010Hoa kỳ0
11.54484709090- - Loại khác502010Hoa kỳ0
11.5458471Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ hay dầu đọc quang, máy chuyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
11.54684711000- Máy xử lý dữ liệu tự động loại kỹ thuật tương tự (analogue) hay lai (hybrid) [ITA1/A-010][trừ ITA1/B-194] [ITA1/B-191]0Hoa kỳ0
11.547847130- Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số (digital), loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình [ITA1/A-011][ITA/B-191][trừ ITA1/B-194]:
11.54884713010- - Máy tính cầm tay (loại bỏ túi)1002012Hoa kỳ0
11.54984713020- - Máy tính xách tay1002012Hoa kỳ0
11.55084713090- - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.551- Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số khác:
11.552847141- - Chứa trong cùng một vỏ, có ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bộ nhập và một bộ xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau [ITA1/A-012][trừ ITA1/B- 194][ITA1/B-191]:
11.55384714110- - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay1002012Hoa kỳ0
11.55484714190- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.555847149- - Loại khác, ở dạng hệ thống [ITA/A-013][ITA1/B-191][trừ ITA1/B-194][trừ (ITA/B-193)][ITA1/B-198][ITA1/B-200] [tr ừ ITA1/B-198] [trừ ITA1/B-196]
11.55684714910- - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay1002012Hoa kỳ0
11.55784714990- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.558847150- Các bộ xử lý kỹ thuật số, trừ loại thuộc phân nhóm 8471.41 và 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng một vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất [ITA1/A-014][ITA1/B-191][trừ (ITA1/B-192, B-194)]:
11.55984715010- - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân và máy tính xách tay1002012Hoa kỳ0
11.56084715090- - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.561847160- Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ [ITA1/A-015][trừ ITA/B-194, B-195]:
11.56284716011- - Máy in kim1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.56384716012- - Máy in phun1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.56484716013- - Máy in la-ze1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.56584716019- - Máy in khác1002012Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.56684716021- - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính, loại màu, trừ màn hình giám sát1002012Hoa kỳ0
11.56784716029- - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính khác, loại màu, trừ màn hình giám sát1002012Hoa kỳ0
11.56884716030- - Bàn phím máy tính1002012Hoa kỳ0
11.56984716040- - Thiết bị nhập theo toạ độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm ứng1002012Hoa kỳ0
11.57084716050- - Máy vẽ bao gồm cả bộ nhập-xuất của nhóm 84.71 hoặc máy họa h ình hay máy vẽ phác thảo thuộc nhóm 90.17 [ITA 1/B-198]1002012Hoa kỳ0
11.57184716060- - Các màn hình dẹt kiểu đèn chiếu được sử dụng cho máy xử lý dữ liệu tự động có thể hiển thị thông tin số do bộ xử lý trung tâm tạo ra [ITA1/B-200]1002012Hoa kỳ0
11.57284716090- - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.573847170- Bộ lưu trữ: [ITA1/A-016][trừ ITA/B-194]
11.57484717010- - ổ đĩa mềm1002012Hoa kỳ0
11.57584717020- - ổ đĩa cứng1002012Hoa kỳ0
11.57684717030- - ổ băng1002012Hoa kỳ0
11.57784717040- - ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ đĩa kỹ thuật số nhiều ứng dụng (DVD) và ổ đĩa CD có thể ghi được (CD-R) [ITA1/B-196]1002012Hoa kỳ0
11.57884717050- - Các bộ lưu trữ được tạo định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được là sản phẩm của công nghệ từ, quang, hay công nghệ khác, kể cả hộp Bermoulli, Syquest hoặc bộ lưu1002012Hoa kỳ0
11.579- - Loại khác:
11.58084717091- - - Hệ thống quản lý dự trữ1002012Hoa kỳ0
11.58184717099- - - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.582847180- Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động:[ITA1/A-017]
11.58384718010- - Bộ điều khiển [ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.58484718020- - Bộ thích ứng [ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.58584718030- - Cổng nối kể cả VoIP [ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.58684718040- - Bộ định tuyến dữ liệu (chọn đường truyền) [ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.58784718050- - Cầu nối và bộ định tuyến không dây [ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.58884718060- - Tường lửa1002012Hoa kỳ0
11.58984718070- - Cạc âm (âm thanh) [ITA1/B-202] và cạc hình (hình ảnh)1002012Hoa kỳ0
11.59084718090- - Loại khác [ITA1/A-018][trừ ITA1/B-194]1002012Hoa kỳ0
11.591847190- Loại khác:
11.59284719010- - Máy đọc mã vạch1002012Hoa kỳ0
11.59384719020- - Máy đọc chữ quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu1002012Hoa kỳ0
11.59484719030- - Máy đọc thẻ, máy đột thẻ, máy lập bảng, máy thống kê của một loại máy hoạt động kết hợp với thẻ đục lỗ; thiết bị ngoại vi máy tính1002012Hoa kỳ0
11.59584719040- - Máy phụ trợ khác sử dùng với máy thống kê1002012Hoa kỳ0
11.59684719090- - Loại khác1002012Hoa kỳ0
11.5978472Máy văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim)
11.598847210- Máy nhân bản:
11.59984721010- - Hoạt động bằng điện50
11.60084721020- - Hoạt động không bằng điện50

Văn bản liên quan