Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11.401 | 84639011 | - - - Máy tán rivê | 5 | 0 | |||
11.402 | 84639019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.403 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.404 | 84639021 | - - - Máy tán rivê | 5 | 0 | |||
11.405 | 84639029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.406 | 8464 | Máy công cụ để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian (asbetos-cement) hoặc các loại khoáng vật tương tự hay máy dùng để gia công nguội thủy tinh | |||||
11.407 | 846410 | - Máy cưa: | |||||
11.408 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.409 | 84641011 | - - - Dùng để cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lớp hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-126] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.410 | 84641012 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự | 5 | 0 | |||
11.411 | 84641019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.412 | 84641090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.413 | 846420 | - Máy mài nhẵn hay mài bóng: | |||||
11.414 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.415 | 84642011 | - - - Máy mài, đánh bóng, hoặc phủ, dùng trong chế tạo tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-127] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.416 | 84642012 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các loại khoáng vật tương tự | 5 | 0 | |||
11.417 | 84642019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.418 | 84642090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.419 | 846490 | - Loại khác: | |||||
11.420 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.421 | 84649011 | - - - Máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A- 128] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.422 | 84649012 | - - - Thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-142] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.423 | 84649013 | - - - Loại khác, dùng để gia công đá, gốm, bê tông, xi măng amian hay các khoáng vật tương tự | 5 | EU | 0 | ||
11.424 | 84649019 | - - - Loại khác | 5 | EU | 0 | ||
11.425 | 84649090 | - - Loại khác | 5 | EU | 0 | ||
11.426 | 8465 | Máy công cụ (kể cả máy đóng đinh, đóng ghim, dán hoặc lắp ráp bằng cách khác) dùng để gia công gỗ, lie, xương, cao su cứng, plastic cứng hay các vật liệu cứng tương tự | |||||
11.427 | 846510 | - Máy có thể thực hiện các nguyên công gia công cơ khác nhau mà không cần thay dụng cụ giữa các nguyên công: | |||||
11.428 | 84651010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2008 | Trung Quốc | 0 |
11.429 | 84651020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.430 | - Loại khác: | ||||||
11.431 | 846591 | - - Máy cưa: | |||||
11.432 | 84659110 | - - - Dùng để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, hoạt động bằng điện [ITA/2 (AS2)] | 10 | 0 | |||
11.433 | 84659120 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.434 | 84659190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
11.435 | 846592 | - - Máy bào, máy phay hay máy tạo khuôn (bằng cách cắt): | |||||
11.436 | 84659210 | - - - Dùng để khắc vạch lênPCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB, có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175 mm, dùng để khắc vạch lên PCB/PWB hoặc các tấm đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | 10 | 0 | |||
11.437 | 84659220 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.438 | 84659290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
11.439 | 846593 | - - Máy mài nhẵn, máy phun cát hoặc máy mài bóng: | |||||
11.440 | 84659310 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.441 | 84659320 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
11.442 | 846594 | - - Máy uốn hoặc máy lắp ráp: | |||||
11.443 | 84659410 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.444 | 84659420 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
11.445 | 846595 | - - Máy khoan hoặc đục mộng: | |||||
11.446 | 84659510 | - - - Máy khoan dùng để sản xuất PCB/PWBs, có tốc độ quay vượt quá 50.000 vòng/phút và có thể lắp vừa được mũi khắc có đường kính chuôi không quá 3,175mm [ITA/2 (AS2)] | 10 | 0 | |||
11.447 | 84659520 | - - - Máy đục mộng, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.448 | 84659530 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.449 | 84659590 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
11.450 | 846596 | - - Máy xẻ, lạng hay máy bóc tách: | |||||
11.451 | 84659610 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.452 | 84659620 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
11.453 | 846599 | - - Loại khác: | |||||
11.454 | 84659910 | - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.455 | 84659920 | - - - Máy ép dùng để gia công gỗ, hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
11.456 | 84659930 | - - - Máy tiện hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.457 | 84659940 | - - - Máy tiện, không hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.458 | 84659950 | - - - Máy để đẽo bavia bề mặt của PCB/PWBs trong quá trình; để khắc vạch lên PCB/PWBs hoặc các tấm đế của PCB/PWB. Máy ép tấm (lá) mỏng d ùng để sản xuất PCB/PWB [ITA/2(AS2)] | 10 | 0 | |||
11.459 | 84659960 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
11.460 | 84659990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
11.461 | 8466 | Các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hay chủ yếu dùng với các loại máy thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65, kể cả gá kẹp sản phẩm hay giá kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở, đầu chia độ và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ, giá kẹp dụng cụ d | |||||
11.462 | 846610 | - Bộ phận kẹp dụng cụ, đầu cắt ren tự mở: | |||||
11.463 | 84661010 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.464 | 84661020 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường r | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.465 | 84661090 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.466 | 846620 | - Bộ phận kẹp sản phẩm: | |||||
11.467 | 84662010 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.468 | 84662020 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường t | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.469 | 84662030 | - - Dùng cho thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA1/B-153; B-169] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.470 | 84662090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.471 | 846630 | - Đầu chia (độ) và những bộ phận liên kết đặc biệt khác dùng cho máy công cụ: | |||||
11.472 | 84663010 | - - Dùng cho máy công cụ thuộc các mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40, 8460.31.10, 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10 và 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.473 | 84663020 | - - Dùng cho máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc vạch lên các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B- 130]; bộ phận của máy cắt la-ze để cắt các đường t | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.474 | 84663030 | - - Bộ phận của thiết bị khắc axit ướt, hiện ảnh, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng và màn hình dẹt [ITA/B-153, B-169] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.475 | 84663090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.476 | - Loại khác: | ||||||
11.477 | 846691 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 8464: | |||||
11.478 | 84669110 | - - - Bộ phận của máy cắt khối bán dẫn đơn tinh thể thành các lát hoặc cưa miếng mỏng đơn tinh thể thành các chip [ITA1/B-129]; bộ phận của máy mài, đánh bóng và phủ để gia công các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A-131]; bộ phận của máy khắc để đánh dấu hoặc khắc | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.479 | 84669190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.480 | 846692 | - - Dùng cho máy thuộc nhóm 84.65: | |||||
11.481 | 84669210 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8465.91.10, 8465.92.10, 8465.95.10, 8465.99.50 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.482 | 84669290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.483 | 846693 | - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.56 đến 84.61: | |||||
11.484 | 84669310 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.10.10 [trừ ITA1/A-134, trừ B-133], 8456.91.00 [ITA1/A-136] và 8456.99.10 [tr ừ ITA1/A-132, B-135] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.485 | 84669320 | - - - Dùng cho các máy thuộc mã số 8456.99.20, 8456.99.30, 8456.99.40 và 8460.31.10 [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.486 | 84669330 | - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ | 0 | 0 | |||
11.487 | 84669390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.488 | 846694 | - - Dùng cho máy thuộc các nhóm 84.62 hoặc 84.63: | |||||
11.489 | 84669410 | - - - Đồ gá và giá kẹp chỉ dùng để lắp ráp xe cơ giới đường bộ | 0 | EU | 0 | ||
11.490 | 84669420 | - - - Bộ phận của máy cho máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn [ITA1/B- 157] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
11.491 | 84669490 | - - - Loại khác | 0 | EU | 0 | ||
11.492 | 8467 | Dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén, thủy lực hoặc có gắn động cơ dùng điện hay không dùng điện | |||||
11.493 | - Hoạt động bằng khí nén: | ||||||
11.494 | 846711 | - - Dạng quay (kể cả dạng kết hợp chuyển động quay và chuyển động va đập): | |||||
11.495 | 84671110 | - - - Máy khoan hoặc máy doa | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.496 | 84671120 | - - - Máy mài, nghiền | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.497 | 84671190 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.498 | 846719 | - - Loại khác: | |||||
11.499 | 84671910 | - - - Máy khoan hoặc máy doa | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.500 | 84671920 | - - - Đầm rung nén bê tông | 5 | 0 | |||
11.501 | 84671990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.502 | - Gắn động cơ dùng điện độc lập: | ||||||
11.503 | 84672100 | - - Khoan các loại | 10 | 0 | |||
11.504 | 84672200 | - - Cưa | 10 | 0 | |||
11.505 | 846729 | - - Loại khác: | |||||
11.506 | 84672910 | - - - Máy mài, nghiền | 10 | 0 | |||
11.507 | 84672990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
11.508 | - Các dụng cụ khác: | ||||||
11.509 | 84678100 | - - Cưa xích | 5 | 0 | |||
11.510 | 846789 | - - Loại khác: | |||||
11.511 | 84678910 | - - - Cưa đĩa; đầm rung nén bê tông, máy mài, nghiền | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.512 | 84678990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.513 | - Bộ phận: | ||||||
11.514 | 84679100 | - - Của cưa xích | 5 | 0 | |||
11.515 | 84679200 | - - Của công cụ hoạt động bằng khí nén | 5 | 0 | |||
11.516 | 84679900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.517 | 8468 | Thiết bị và dụng cụ dùng để hàn thiếc, hàn hơi hay hàn điện có hoặc không có khả năng cắt, trừ các loại thuộc nhóm 85.15; thiết bị và dụng cụ dùng để tôi bề mặt sử dụng khí ga | |||||
11.518 | 84681000 | - ống xì cầm tay | 5 | 0 | |||
11.519 | 846820 | - Thiết bị và dụng cụ sử dụng khí ga khác: | |||||
11.520 | 84682010 | - - Dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay | 5 | 0 | |||
11.521 | 84682090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.522 | 84688000 | - Thiết bị và dụng cụ khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.523 | 846890 | - Bộ phận: | |||||
11.524 | - - Của dụng cụ hàn, cắt kim loại sử dụng khí ga, điều khiển bằng tay: | ||||||
11.525 | 84689011 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.10.00 | 5 | 0 | |||
11.526 | 84689012 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8468.20.10 | 5 | 0 | |||
11.527 | 84689090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.528 | 8469 | Máy chữ, trừ các loại máy in thuộc nhóm 84.71; máy xử lý văn bản | |||||
11.529 | - Máy chữ tự động và máy xử lý văn bản: | ||||||
11.530 | 84691100 | - - Máy xử lý văn bản [ITA 1/A-002] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.531 | 84691200 | - - Máy chữ tự động | 0 | 0 | |||
11.532 | 84692000 | - Máy chữ khác, dùng điện | 0 | 0 | |||
11.533 | 84693000 | - Máy chữ khác, không dùng điện | 0 | 0 | |||
11.534 | 8470 | Máy tính và máy ghi, sao, và hiển thị dữ liệu loại bỏ túi có các chức năng tính toán, máy kế toán; máy đóng dấu miễn cước bưu phí, máy bán vé và các loại máy tương tự, có gắn bộ phận tính toán; máy tính tiền | |||||
11.535 | 84701000 | - Máy tính điện tử có thể hoạt động không cần nguồn điện ngoài và máy ghi, sao và hiển thị dữ liệu, loại bỏ túi có chức năng tính toán [ITA1/A-003] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.536 | - Máy tính điện tử khác: | ||||||
11.537 | 84702100 | - - Có gắn bộ phận in [ITA1/A-004] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.538 | 84702900 | - - Loại khác [ITA1/A-005] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.539 | 84703000 | - Máy tính khác [ITA1/A-006] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.540 | 84704000 | - Máy kế toán [ITA1/A-007] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.541 | 84705000 | - Máy tính tiền [ITA1/A-008] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.542 | 847090 | - Loại khác [ITA1/A-009]: | |||||
11.543 | 84709010 | - - Máy đóng dấu miễn cước bưu phí | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.544 | 84709090 | - - Loại khác | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
11.545 | 8471 | Máy xử lý dữ liệu tự động và các khối chức năng của chúng; đầu đọc từ hay dầu đọc quang, máy chuyền dữ liệu lên các phương tiện truyền dữ liệu dưới dạng mã hóa và máy xử lý những dữ liệu này, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | |||||
11.546 | 84711000 | - Máy xử lý dữ liệu tự động loại kỹ thuật tương tự (analogue) hay lai (hybrid) [ITA1/A-010][trừ ITA1/B-194] [ITA1/B-191] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.547 | 847130 | - Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số (digital), loại xách tay trọng lượng không quá 10kg, gồm ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bàn phím và một màn hình [ITA1/A-011][ITA/B-191][trừ ITA1/B-194]: | |||||
11.548 | 84713010 | - - Máy tính cầm tay (loại bỏ túi) | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.549 | 84713020 | - - Máy tính xách tay | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.550 | 84713090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.551 | - Máy xử lý dữ liệu tự động kỹ thuật số khác: | ||||||
11.552 | 847141 | - - Chứa trong cùng một vỏ, có ít nhất một bộ xử lý trung tâm, một bộ nhập và một bộ xuất, kết hợp hoặc không kết hợp với nhau [ITA1/A-012][trừ ITA1/B- 194][ITA1/B-191]: | |||||
11.553 | 84714110 | - - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.554 | 84714190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.555 | 847149 | - - Loại khác, ở dạng hệ thống [ITA/A-013][ITA1/B-191][trừ ITA1/B-194][trừ (ITA/B-193)][ITA1/B-198][ITA1/B-200] [tr ừ ITA1/B-198] [trừ ITA1/B-196] | |||||
11.556 | 84714910 | - - - Máy tính cá nhân trừ loại máy tính xách tay | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.557 | 84714990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.558 | 847150 | - Các bộ xử lý kỹ thuật số, trừ loại thuộc phân nhóm 8471.41 và 8471.49, có hoặc không chứa trong cùng một vỏ 1 hoặc 2 bộ trong số các bộ sau: bộ lưu trữ; bộ nhập; bộ xuất [ITA1/A-014][ITA1/B-191][trừ (ITA1/B-192, B-194)]: | |||||
11.559 | 84715010 | - - Bộ xử lý dùng cho máy tính cá nhân và máy tính xách tay | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.560 | 84715090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.561 | 847160 | - Bộ nhập hoặc bộ xuất, có hoặc không chứa bộ lưu trữ trong cùng một vỏ [ITA1/A-015][trừ ITA/B-194, B-195]: | |||||
11.562 | 84716011 | - - Máy in kim | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.563 | 84716012 | - - Máy in phun | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.564 | 84716013 | - - Máy in la-ze | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.565 | 84716019 | - - Máy in khác | 10 | 0 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
11.566 | 84716021 | - - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính, loại màu, trừ màn hình giám sát | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.567 | 84716029 | - - Thiết bị đầu cuối hoặc màn hình máy tính khác, loại màu, trừ màn hình giám sát | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.568 | 84716030 | - - Bàn phím máy tính | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.569 | 84716040 | - - Thiết bị nhập theo toạ độ X-Y, bao gồm chuột, bút quang, cần điều khiển, bi xoay và màn hình cảm ứng | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.570 | 84716050 | - - Máy vẽ bao gồm cả bộ nhập-xuất của nhóm 84.71 hoặc máy họa h ình hay máy vẽ phác thảo thuộc nhóm 90.17 [ITA 1/B-198] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.571 | 84716060 | - - Các màn hình dẹt kiểu đèn chiếu được sử dụng cho máy xử lý dữ liệu tự động có thể hiển thị thông tin số do bộ xử lý trung tâm tạo ra [ITA1/B-200] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.572 | 84716090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.573 | 847170 | - Bộ lưu trữ: [ITA1/A-016][trừ ITA/B-194] | |||||
11.574 | 84717010 | - - ổ đĩa mềm | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.575 | 84717020 | - - ổ đĩa cứng | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.576 | 84717030 | - - ổ băng | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.577 | 84717040 | - - ổ đĩa quang, kể cả ổ CD-ROM, ổ đĩa kỹ thuật số nhiều ứng dụng (DVD) và ổ đĩa CD có thể ghi được (CD-R) [ITA1/B-196] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.578 | 84717050 | - - Các bộ lưu trữ được tạo định dạng riêng kể cả các vật mang tin dùng cho máy xử lý dữ liệu tự động, có hoặc không có các vật mang tin có thể thay đổi được là sản phẩm của công nghệ từ, quang, hay công nghệ khác, kể cả hộp Bermoulli, Syquest hoặc bộ lưu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.579 | - - Loại khác: | ||||||
11.580 | 84717091 | - - - Hệ thống quản lý dự trữ | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.581 | 84717099 | - - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.582 | 847180 | - Các bộ khác của máy xử lý dữ liệu tự động:[ITA1/A-017] | |||||
11.583 | 84718010 | - - Bộ điều khiển [ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.584 | 84718020 | - - Bộ thích ứng [ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.585 | 84718030 | - - Cổng nối kể cả VoIP [ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.586 | 84718040 | - - Bộ định tuyến dữ liệu (chọn đường truyền) [ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.587 | 84718050 | - - Cầu nối và bộ định tuyến không dây [ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.588 | 84718060 | - - Tường lửa | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.589 | 84718070 | - - Cạc âm (âm thanh) [ITA1/B-202] và cạc hình (hình ảnh) | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.590 | 84718090 | - - Loại khác [ITA1/A-018][trừ ITA1/B-194] | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.591 | 847190 | - Loại khác: | |||||
11.592 | 84719010 | - - Máy đọc mã vạch | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.593 | 84719020 | - - Máy đọc chữ quang học, máy quét ảnh hoặc tài liệu | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.594 | 84719030 | - - Máy đọc thẻ, máy đột thẻ, máy lập bảng, máy thống kê của một loại máy hoạt động kết hợp với thẻ đục lỗ; thiết bị ngoại vi máy tính | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.595 | 84719040 | - - Máy phụ trợ khác sử dùng với máy thống kê | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.596 | 84719090 | - - Loại khác | 10 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
11.597 | 8472 | Máy văn phòng khác (ví dụ: máy nhân bản in keo hoặc máy nhân bản sử dụng giấy sáp, máy ghi địa chỉ, máy rút tiền giấy tự động, máy phân loại tiền kim loại, máy đếm hoặc gói tiền kim loại, máy gọt bút chì, máy đột lỗ hay máy dập ghim) | |||||
11.598 | 847210 | - Máy nhân bản: | |||||
11.599 | 84721010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.600 | 84721020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 |