Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11.201 | 845190 | - Bộ phận: | |||||
11.202 | 84519010 | - - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | 10 | 0 | |||
11.203 | 84519090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.204 | 8452 | Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu | |||||
11.205 | 84521000 | - Máy khâu dùng cho gia đình | 40 | 25 | 2010 | 0 | |
11.206 | - Máy khâu loại khác: | ||||||
11.207 | 84522100 | - - Loại tự động | 10 | 8 | 2008 | Trung Quốc | 0 |
11.208 | 84522900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.209 | 84523000 | - Kim máy khâu | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
11.210 | 845240 | - Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng: | |||||
11.211 | 84524010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
11.212 | 84524090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.213 | 845290 | - Bộ phận khác của máy khâu: | |||||
11.214 | 84529010 | - - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
11.215 | - - Loại khác: | ||||||
11.216 | 84529091 | - - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.217 | 84529092 | - - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.218 | 84529093 | - - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.219 | 84529094 | - - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.220 | 84529099 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.221 | 8453 | Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may | |||||
11.222 | 845310 | - Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc: | |||||
11.223 | - - Máy hoạt động bằng điện: | ||||||
11.224 | 84531011 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | 0 | 0 | |||
11.225 | 84531019 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.226 | - - Máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.227 | 84531021 | - - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da | 0 | 0 | |||
11.228 | 84531029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.229 | 845320 | - Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép: | |||||
11.230 | 84532010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.231 | 84532020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
11.232 | 845380 | - Máy khác: | |||||
11.233 | 84538010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.234 | 84538020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.235 | 84539000 | - Các bộ phận | 0 | 0 | |||
11.236 | 8454 | Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại | |||||
11.237 | 84541000 | - Lò thổi (chuyển) | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.238 | 845420 | - Khuôn đúc thỏi và nồi rót: | |||||
11.239 | 84542010 | - - Khuôn đúc thỏi | 10 | 0 | |||
11.240 | 84542020 | - - Nồi rót | 10 | 0 | |||
11.241 | 84543000 | - Máy đúc | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
11.242 | 84549000 | - Bộ phận | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.243 | 8455 | Máy cán kim loại và trục cán của nó | |||||
11.244 | 84551000 | - Máy cán ống | 5 | 0 | |||
11.245 | - Máy cán loại khác: | ||||||
11.246 | 84552100 | - - Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội | 5 | 0 | |||
11.247 | 84552200 | - - Máy cán nguội | 5 | 0 | |||
11.248 | 84553000 | - Trục cán dùng cho máy cán | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
11.249 | 84559000 | - Bộ phận khác | 5 | EU | 0 | ||
11.250 | 8456 | Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma | |||||
11.251 | 845610 | - Hoạt động bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon: | |||||
11.252 | 84561010 | - - Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A121]; máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia la-z | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.253 | 84561090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.254 | 84562000 | - Hoạt động bằng qui trình siêu âm | 0 | 0 | |||
11.255 | 84563000 | - Hoạt động bằng qui trình phóng điện tử | 0 | 0 | |||
11.256 | - Loại khác: | ||||||
11.257 | 84569100 | - - Cho các bản khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.258 | 845699 | - - Loại khác: | |||||
11.259 | 84569910 | - - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất và sửa chữa mặt bao và các đường khắc cho các mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-122] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.260 | 84569920 | - - - Máy công cụ điều khiển số để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.261 | 84569930 | - - - Thiết bị khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.262 | 84569940 | - - - Thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)] | 0 | 0 | |||
11.263 | 84569990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.264 | 8457 | Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại | |||||
11.265 | 84571000 | - Trung tâm gia công cơ | 0 | 0 | |||
11.266 | 84572000 | - Máy một vị trí gia công | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.267 | 84573000 | - Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.268 | 8458 | Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại | |||||
11.269 | - Máy tiện ngang: | ||||||
11.270 | 84581100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.271 | 845819 | - - Loại khác: | |||||
11.272 | 84581910 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm | 15 | Trung Quốc | 0 | ||
11.273 | 84581990 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | Trung Quốc | 0 |
11.274 | - Máy tiện khác: | ||||||
11.275 | 84589100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.276 | 845899 | - - Loại khác: | |||||
11.277 | 84589910 | - - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm | 15 | 0 | |||
11.278 | 84589990 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.279 | 8459 | Máy công cụ (kể cả các đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58 | |||||
11.280 | 845910 | - Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được: | |||||
11.281 | 84591010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.282 | 84591020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.283 | - Máy khoan loại khác: | ||||||
11.284 | 84592100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.285 | 845929 | - - Loại khác: | |||||
11.286 | 84592910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.287 | 84592920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.288 | - Máy phay doa khác: | ||||||
11.289 | 84593100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.290 | 845939 | - - Loại khác: | |||||
11.291 | 84593910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.292 | 84593920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.293 | 845940 | - Máy doa khác: | |||||
11.294 | 84594010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.295 | 84594020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.296 | - Máy phay kiểu công xôn: | ||||||
11.297 | 84595100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.298 | 845959 | - - Loại khác: | |||||
11.299 | 84595910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.300 | 84595920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.301 | - Máy phay khác: | ||||||
11.302 | 84596100 | - - Loại điểu khiển số | 5 | 0 | |||
11.303 | 845969 | - - Loại khác: | |||||
11.304 | 84596910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.305 | 84596920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.306 | 845970 | - Máy ren hoặc máy ta rô khác: | |||||
11.307 | 84597010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.308 | 84597020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
11.309 | 8460 | Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công lầ | |||||
11.310 | - Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục toạ độ có thể đạt tới độ chính xác 0,01mm: | ||||||
11.311 | 84601100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.312 | 846019 | - - Loại khác: | |||||
11.313 | 84601910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.314 | 84601920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.315 | - Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo một chiều trục toạ độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01mm: | ||||||
11.316 | 84602100 | - - Loại điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.317 | 846029 | - - Loại khác: | |||||
11.318 | 84602910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.319 | 84602920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.320 | - Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt): | ||||||
11.321 | 846031 | - - Loại điều khiển số: | |||||
11.322 | 84603110 | - - - Máy công cụ điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
11.323 | 84603190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.324 | 846039 | - - Loại khác: | |||||
11.325 | 84603910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.326 | 84603920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.327 | 846040 | - Máy mài khôn hoặc máy mài rà: | |||||
11.328 | 84604010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.329 | 84604020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.330 | 846090 | - Loại khác: | |||||
11.331 | 84609010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.332 | 84609020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.333 | 8461 | Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác | |||||
11.334 | 846120 | - Máy bào ngang hoặc máy xọc: | |||||
11.335 | 84612010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.336 | 84612020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.337 | 846130 | - Máy chuốt: | |||||
11.338 | 84613010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.339 | 84613020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.340 | 846140 | - Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối: | |||||
11.341 | 84614010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.342 | 84614020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.343 | 846150 | - Máy cưa hoặc máy cắt đứt: | |||||
11.344 | 84615010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.345 | 84615020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.346 | 846190 | - Loại khác: | |||||
11.347 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.348 | 84619011 | - - - Máy bào | 5 | 0 | |||
11.349 | 84619019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.350 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.351 | 84619091 | - - - Máy bào | 5 | 0 | |||
11.352 | 84619099 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.353 | 8462 | Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại | |||||
11.354 | 846210 | - Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy: | |||||
11.355 | 84621010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.356 | 84621020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.357 | - Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép): | ||||||
11.358 | 846221 | - - Điều khiển số: | |||||
11.359 | 84622110 | - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.360 | 84622190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.361 | 846229 | - - Loại khác: | |||||
11.362 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.363 | 84622911 | - - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.364 | 84622919 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.365 | 84622920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.366 | - Máy xén (kể cả máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp: | ||||||
11.367 | 84623100 | - - Điều khiển số | 5 | 0 | |||
11.368 | 846239 | - - Loại khác: | |||||
11.369 | 84623910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.370 | 84623920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.371 | - Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp: | ||||||
11.372 | 84624100 | - - Điều khiển số | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.373 | 846249 | - - Loại khác: | |||||
11.374 | 84624910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.375 | 84624920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.376 | - Loại khác: | ||||||
11.377 | 84629100 | - - Máy ép thủy lực | 5 | 0 | |||
11.378 | 846299 | - - Loại khác: | |||||
11.379 | 84629910 | - - - Máy sản xuất thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.380 | 84629920 | - - - Máy sản xuất các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.381 | 84629930 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.382 | 84629940 | - - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.383 | 84629950 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.384 | 84629960 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.385 | 8463 | Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu | |||||
11.386 | 846310 | - Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc các loại tương tự: | |||||
11.387 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.388 | 84631011 | - - - Máy kéo dây | 5 | 0 | |||
11.389 | 84631019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.390 | 84631020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.391 | 846320 | - Máy lăn ren: | |||||
11.392 | 84632010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.393 | 84632020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.394 | 846330 | - Máy gia công dây: | |||||
11.395 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.396 | 84633011 | - - - Máy kéo dây | 5 | 0 | |||
11.397 | 84633019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.398 | 84633020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.399 | 846390 | - Loại khác: | |||||
11.400 | - - Hoạt động bằng điện: |