Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11.201845190- Bộ phận:
11.20284519010- - Của máy có công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô100
11.20384519090- - Loại khác10820080
11.2048452Máy khâu, trừ các loại máy khâu sách thuộc nhóm 84.40; tủ, chân máy và nắp thiết kế chuyên dụng cho các loại máy khâu; kim máy khâu
11.20584521000- Máy khâu dùng cho gia đình402520100
11.206- Máy khâu loại khác:
11.20784522100- - Loại tự động1082008Trung Quốc0
11.20884522900- - Loại khác10520090
11.20984523000- Kim máy khâu201520090
11.210845240- Tủ, chân máy và nắp cho máy khâu và các bộ phận của chúng:
11.21184524010- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10302520120
11.21284524090- - Loại khác10820080
11.213845290- Bộ phận khác của máy khâu:
11.21484529010- - Của máy thuộc phân nhóm 8452.10302520120
11.215- - Loại khác:
11.21684529091- - - Bộ phận của đầu máy và phụ tùng10820080
11.21784529092- - - Bàn máy, chân máy và bàn đạp10820080
11.21884529093- - - Giá đỡ, bánh đà và bộ phận che chắn dây đai10820080
11.21984529094- - - Loại khác, dùng cho sản xuất máy khâu10820080
11.22084529099- - - Loại khác10820080
11.2218453Máy dùng để sơ chế, thuộc da hoặc chế biến da sống, da thuộc hoặc máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép hoặc các sản phẩm khác từ da sống hoặc da thuộc, trừ các loại máy may
11.222845310- Máy dùng để sơ chế, thuộc hoặc chế biến da sống hoặc da thuộc:
11.223- - Máy hoạt động bằng điện:
11.22484531011- - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da00
11.22584531019- - - Loại khác0Trung Quốc0
11.226- - Máy hoạt động không bằng điện:
11.22784531021- - - Máy dùng để sơ chế hoặc thuộc da00
11.22884531029- - - Loại khác00
11.229845320- Máy để sản xuất hay sửa chữa giày dép:
11.23084532010- - Hoạt động bằng điện5EU, Trung Quốc0
11.23184532020- - Hoạt động không bằng điện5EU, Trung Quốc0
11.232845380- Máy khác:
11.23384538010- - Hoạt động bằng điện50
11.23484538020- - Hoạt động không bằng điện50
11.23584539000- Các bộ phận00
11.2368454Lò thổi (chuyển), nồi rót, khuôn đúc thỏi và máy đúc, dùng trong luyện kim hay đúc kim loại
11.23784541000- Lò thổi (chuyển)10820080
11.238845420- Khuôn đúc thỏi và nồi rót:
11.23984542010- - Khuôn đúc thỏi100
11.24084542020- - Nồi rót100
11.24184543000- Máy đúc10520090
11.24284549000- Bộ phận10820080
11.2438455Máy cán kim loại và trục cán của nó
11.24484551000- Máy cán ống50
11.245- Máy cán loại khác:
11.24684552100- - Máy cán nóng hay máy cán kết hợp nóng và nguội50
11.24784552200- - Máy cán nguội50
11.24884553000- Trục cán dùng cho máy cán0Trung Quốc, Hoa kỳ0
11.24984559000- Bộ phận khác5EU0
11.2508456Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon, siêu âm, phóng điện, điện hóa, chùm tia điện tử, chùm tia i-on hoặc hồ quang plasma
11.251845610- Hoạt động bằng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm tia photon:
11.25284561010- - Máy công cụ để gia công mọi loại vật liệu bằng cách bóc tách vật liệu, bằng các qui trình sử dụng tia la-ze hoặc tia sáng khác hoặc chùm photon trong sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A121]; máy cắt la-ze để cắt các đường tiếp xúc bằng các chùm tia la-z0Hoa kỳ0
11.25384561090- - Loại khác00
11.25484562000- Hoạt động bằng qui trình siêu âm00
11.25584563000- Hoạt động bằng qui trình phóng điện tử00
11.256- Loại khác:
11.25784569100- - Cho các bản khắc khô trên vật liệu bán dẫn [ITA1/A-123]0Hoa kỳ0
11.258845699- - Loại khác:
11.25984569910- - - Máy phay bằng chùm tia ion hội tụ để sản xuất và sửa chữa mặt bao và các đường khắc cho các mẫu của linh kiện bán dẫn [ITA1/A-124]; thiết bị tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-122]0Hoa kỳ0
11.26084569920- - - Máy công cụ điều khiển số để gia công vật liệu bằng phương pháp bóc tách vật liệu, phương pháp plasma PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]00
11.26184569930- - - Thiết bị khắc a xít bằng phương pháp khô lên các đế của màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]00
11.26284569940- - - Thiết bị gia công ướt có ứng dụng công nghệ nhúng dung dịch điện hoá, có hoặc không dùng để tách vật liệu trên các đế của PCB/PWB [ITA/2 (AS2)]00
11.26384569990- - - Loại khác00
11.2648457Trung tâm gia công cơ, máy kết cấu một vị trí và máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại
11.26584571000- Trung tâm gia công cơ00
11.26684572000- Máy một vị trí gia công0Trung Quốc0
11.26784573000- Máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch0Trung Quốc0
11.2688458Máy tiện kim loại (kể cả trung tâm gia công tiện) để bóc tách kim loại
11.269- Máy tiện ngang:
11.27084581100- - Loại điều khiển số50
11.271845819- - Loại khác:
11.27284581910- - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm15Trung Quốc0
11.27384581990- - - Loại khác1082008Trung Quốc0
11.274- Máy tiện khác:
11.27584589100- - Loại điều khiển số50
11.276845899- - Loại khác:
11.27784589910- - - Loại chiều cao tâm không quá 300mm150
11.27884589990- - - Loại khác10820080
11.2798459Máy công cụ (kể cả các đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được) dùng để khoan, doa, phay, ren hoặc ta rô bằng phương pháp bóc tách vật liệu, trừ các loại máy tiện (kể cả trung tâm gia công tiện) thuộc nhóm 84.58
11.280845910- Đầu gia công tổ hợp có thể di chuyển được:
11.28184591010- - Hoạt động bằng điện50
11.28284591020- - Hoạt động không bằng điện50
11.283- Máy khoan loại khác:
11.28484592100- - Loại điều khiển số50
11.285845929- - Loại khác:
11.28684592910- - - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.28784592920- - - Hoạt động không bằng điện5Trung Quốc0
11.288- Máy phay doa khác:
11.28984593100- - Loại điều khiển số50
11.290845939- - Loại khác:
11.29184593910- - - Hoạt động bằng điện50
11.29284593920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.293845940- Máy doa khác:
11.29484594010- - Hoạt động bằng điện50
11.29584594020- - Hoạt động không bằng điện50
11.296- Máy phay kiểu công xôn:
11.29784595100- - Loại điều khiển số50
11.298845959- - Loại khác:
11.29984595910- - - Hoạt động bằng điện50
11.30084595920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.301- Máy phay khác:
11.30284596100- - Loại điểu khiển số50
11.303845969- - Loại khác:
11.30484596910- - - Hoạt động bằng điện50
11.30584596920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.306845970- Máy ren hoặc máy ta rô khác:
11.30784597010- - Hoạt động bằng điện10820080
11.30884597020- - Hoạt động không bằng điện10820080
11.3098460Máy công cụ dùng để mài bavia, mài sắc, mài nhẵn, mài khôn, mài rà, đánh bóng hoặc bằng cách khác để gia công lần cuối kim loại và gốm kim loại bằngcác loại đá mài, vật liệu mài hoặc các chất đánh bóng, trừ các loại máy cắt răng, mài răng hoặc gia công lầ
11.310- Máy mài phẳng trong đó việc xác định vị trí theo trục toạ độ có thể đạt tới độ chính xác 0,01mm:
11.31184601100- - Loại điều khiển số50
11.312846019- - Loại khác:
11.31384601910- - - Hoạt động bằng điện50
11.31484601920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.315- Máy mài khác trong đó việc xác định vị trí theo một chiều trục toạ độ nào đó có thể đạt tới độ chính xác tối thiểu là 0,01mm:
11.31684602100- - Loại điều khiển số50
11.317846029- - Loại khác:
11.31884602910- - - Hoạt động bằng điện50
11.31984602920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.320- Máy mài sắc (mài dụng cụ làm việc hay lưỡi cắt):
11.321846031- - Loại điều khiển số:
11.32284603110- - - Máy công cụ điều khiển số có các lưỡi cắm chuôi dao cố định và có công suất không quá 0,74 kW dùng để mài sắc các mũi khoan bằng vật liệu các bua với đường kính chuôi không quá 3,175 mm [ITA/2 (AS2)]50
11.32384603190- - - Loại khác50
11.324846039- - Loại khác:
11.32584603910- - - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.32684603920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.327846040- Máy mài khôn hoặc máy mài rà:
11.32884604010- - Hoạt động bằng điện50
11.32984604020- - Hoạt động không bằng điện50
11.330846090- Loại khác:
11.33184609010- - Hoạt động bằng điện50
11.33284609020- - Hoạt động không bằng điện50
11.3338461Máy bào, máy bào ngang, máy xọc, máy chuốt, máy cắt bánh răng, mài hoặc máy gia công răng lần cuối, máy cưa, máy cắt đứt và các loại máy công cụ khác gia công bằng cách bóc tách kim loại hoặc gốm kim loại, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác
11.334846120- Máy bào ngang hoặc máy xọc:
11.33584612010- - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.33684612020- - Hoạt động không bằng điện50
11.337846130- Máy chuốt:
11.33884613010- - Hoạt động bằng điện50
11.33984613020- - Hoạt động không bằng điện50
11.340846140- Máy cắt bánh răng, mài hoặc gia công răng lần cuối:
11.34184614010- - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.34284614020- - Hoạt động không bằng điện50
11.343846150- Máy cưa hoặc máy cắt đứt:
11.34484615010- - Hoạt động bằng điện50
11.34584615020- - Hoạt động không bằng điện50
11.346846190- Loại khác:
11.347- - Hoạt động bằng điện:
11.34884619011- - - Máy bào50
11.34984619019- - - Loại khác50
11.350- - Hoạt động không bằng điện:
11.35184619091- - - Máy bào50
11.35284619099- - - Loại khác50
11.3538462Máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách rèn, gò, hoặc dập khuôn; máy công cụ (kể cả máy ép) dùng để gia công kim loại bằng cách uốn, gấp, kéo thẳng, dát phẳng, cắt xén, đột rập, hoặc cắt rãnh hình chữ V; máy ép để gia công kim loại
11.354846210- Máy rèn hay máy rập khuôn (kể cả máy ép) và búa máy:
11.35584621010- - Hoạt động bằng điện50
11.35684621020- - Hoạt động không bằng điện50
11.357- Máy uốn, gấp, làm thẳng hoặc dát phẳng (kể cả máy ép):
11.358846221- - Điều khiển số:
11.35984622110- - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)0Hoa kỳ0
11.36084622190- - - Loại khác50
11.361846229- - Loại khác:
11.362- - - Hoạt động bằng điện:
11.36384622911- - - - Máy uốn, gấp và làm thẳng các đầu bán dẫn (ITA1/B-146)0Hoa kỳ0
11.36484622919- - - - Loại khác50
11.36584622920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.366- Máy xén (kể cả máy dập) trừ máy cắt (xén) và đột liên hợp:
11.36784623100- - Điều khiển số50
11.368846239- - Loại khác:
11.36984623910- - - Hoạt động bằng điện50
11.37084623920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.371- Máy đột dập hay máy cắt rãnh hình chữ V (kể cả máy ép), máy xén và đột dập liên hợp:
11.37284624100- - Điều khiển số5Trung Quốc0
11.373846249- - Loại khác:
11.37484624910- - - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.37584624920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.376- Loại khác:
11.37784629100- - Máy ép thủy lực50
11.378846299- - Loại khác:
11.37984629910- - - Máy sản xuất thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động bằng điện50
11.38084629920- - - Máy sản xuất các thùng, can, hộp và các đồ chứa tương tự từ thiếc tấm, hoạt động không bằng điện50
11.38184629930- - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động bằng điện50
11.38284629940- - - Máy ép khác sử dụng trong gia công kim loại hoặc cacbua kim loại, hoạt động không bằng điện50
11.38384629950- - - Loại khác, hoạt động bằng điện50
11.38484629960- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện50
11.3858463Máy công cụ khác để gia công kim loại hoặc gốm kim loại, không cần bóc tách vật liệu
11.386846310- Máy kéo thanh, ống, hình, dây hoặc các loại tương tự:
11.387- - Hoạt động bằng điện:
11.38884631011- - - Máy kéo dây50
11.38984631019- - - Loại khác50
11.39084631020- - Hoạt động không bằng điện50
11.391846320- Máy lăn ren:
11.39284632010- - Hoạt động bằng điện50
11.39384632020- - Hoạt động không bằng điện50
11.394846330- Máy gia công dây:
11.395- - Hoạt động bằng điện:
11.39684633011- - - Máy kéo dây50
11.39784633019- - - Loại khác50
11.39884633020- - Hoạt động không bằng điện50
11.399846390- Loại khác:
11.400- - Hoạt động bằng điện:

Văn bản liên quan