Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11.001 | 8442 | Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và | |||||
11.002 | 844210 | - Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện): | |||||
11.003 | 84421010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.004 | 84421020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.005 | 844220 | - Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ: | |||||
11.006 | 84422010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.007 | 84422020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.008 | 844230 | - Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác: | |||||
11.009 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.010 | 84423011 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | 0 | 0 | |||
11.011 | 84423012 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | 0 | 0 | |||
11.012 | 84423019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.013 | - - Không hoạt động bằng điện: | ||||||
11.014 | 84423021 | - - - Khuôn dập và khuôn cối | 0 | 0 | |||
11.015 | 84423022 | - - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ | 0 | 0 | |||
11.016 | 84423029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.017 | 844240 | - Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên: | |||||
11.018 | 84424010 | - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.019 | - - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.020 | 84424021 | - - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản | 0 | 0 | |||
11.021 | 84424029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.022 | 844250 | - Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng): | |||||
11.023 | 84425010 | - - Mẫu chữ in các loại | 0 | 0 | |||
11.024 | 84425090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.025 | 8443 | Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in | |||||
11.026 | - Máy in offset: | ||||||
11.027 | 844311 | - - In cuộn: | |||||
11.028 | 84431110 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.029 | 84431120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.030 | 844312 | - - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm): | |||||
11.031 | 84431210 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.032 | 84431220 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.033 | 844319 | - - Loại khác: | |||||
11.034 | 84431910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.035 | 84431920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | EU | 0 | ||
11.036 | - Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm: | ||||||
11.037 | 844321 | - - In cuộn: | |||||
11.038 | 84432110 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.039 | 84432120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.040 | 844329 | - - Loại khác: | |||||
11.041 | 84432910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.042 | 84432920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.043 | 844330 | - Máy in nổi bằng khuôn mềm: | |||||
11.044 | 84433010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
11.045 | 84433020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.046 | 844340 | - Máy in ảnh trên bản kẽm: | |||||
11.047 | 84434010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.048 | 84434020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.049 | - Máy in loại khác: | ||||||
11.050 | 84435100 | - - Máy in phun | 5 | 0 | |||
11.051 | 844359 | - - Loại khác: | |||||
11.052 | 84435910 | - - - Máy in ép trục | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.053 | 84435920 | - - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.054 | 84435990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.055 | 844360 | - Máy phụ trợ in: | |||||
11.056 | 84436010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.057 | 84436020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.058 | 844390 | - Bộ phận: | |||||
11.059 | 84439010 | - - Của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
11.060 | 84439020 | - - Loại khác, của máy hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.061 | 84439090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.062 | 8444 | Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo | |||||
11.063 | - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.064 | 84440011 | - - Máy ép đùn | 0 | 0 | |||
11.065 | 84440019 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.066 | - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.067 | 84440021 | - - Máy ép đùn | 0 | 0 | |||
11.068 | 84440029 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.069 | 8445 | Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84. | |||||
11.070 | - Máy chuẩn bị xơ sợi dệt: | ||||||
11.071 | 844511 | - - Máy chải thô: | |||||
11.072 | 84451110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.073 | 84451120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.074 | 844512 | - - Máy chải kỹ: | |||||
11.075 | 84451210 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.076 | 84451220 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.077 | 844513 | - - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô: | |||||
11.078 | 84451310 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.079 | 84451320 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.080 | 844519 | - - Loại khác: | |||||
11.081 | 84451910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.082 | 84451920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.083 | 844520 | - Máy kéo sợi: | |||||
11.084 | 84452010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.085 | 84452020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.086 | 844530 | - Máy đậu hoặc máy xe sợi: | |||||
11.087 | 84453010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.088 | 84453020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.089 | 844540 | - Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng: | |||||
11.090 | 84454010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | EU | 0 | ||
11.091 | 84454020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | EU | 0 | ||
11.092 | 844590 | - Loại khác: | |||||
11.093 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.094 | 84459011 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | 0 | 0 | |||
11.095 | 84459019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.096 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.097 | 84459021 | - - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc | 0 | 0 | |||
11.098 | 84459029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.099 | 8446 | Máy dệt | |||||
11.100 | 844610 | - Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm: | |||||
11.101 | 84461010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.102 | 84461020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.103 | - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30 cm: | ||||||
11.104 | 84462100 | - - Máy dệt khung cửi có động cơ | 0 | 0 | |||
11.105 | 84462900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
11.106 | 84463000 | - Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.107 | 8447 | Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng | |||||
11.108 | - Máy dệt kim tròn: | ||||||
11.109 | 844711 | - - Có đường kính xy lanh không quá 165 mm: | |||||
11.110 | 84471110 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.111 | 84471120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.112 | 844712 | - - Có đường kính xy lanh trên 165 mm: | |||||
11.113 | 84471210 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.114 | 84471220 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
11.115 | 844720 | - Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính: | |||||
11.116 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.117 | 84472011 | - - - Máy dệt kim | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.118 | 84472019 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.119 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.120 | 84472021 | - - - Máy dệt kim | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.121 | 84472029 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
11.122 | 844790 | - Loại khác: | |||||
11.123 | 84479010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.124 | 84479020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
11.125 | 8448 | Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc thuộc nhóm 84.44, 84.45, 8 | |||||
11.126 | - Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47: | ||||||
11.127 | 844811 | - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên: | |||||
11.128 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
11.129 | 84481111 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | 5 | 0 | |||
11.130 | 84481119 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.131 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.132 | 84481121 | - - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard | 5 | 0 | |||
11.133 | 84481129 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.134 | 844819 | - - Loại khác: | |||||
11.135 | 84481910 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
11.136 | 84481920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
11.137 | 84482000 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng | 5 | 0 | |||
11.138 | - Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng: | ||||||
11.139 | 84483100 | - - Kim chải | 5 | 0 | |||
11.140 | 84483200 | - - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.141 | 844833 | - - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên: | |||||
11.142 | 84483310 | - - - Cọc sợi | 5 | 0 | |||
11.143 | 84483390 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.144 | 84483900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.145 | - Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng: | ||||||
11.146 | 84484100 | - - Thoi | 5 | 0 | |||
11.147 | 84484200 | - - Lược dệt, go và khung go | 5 | 0 | |||
11.148 | 844849 | - - Loại khác: | |||||
11.149 | - - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
11.150 | 84484911 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | 5 | 0 | |||
11.151 | 84484919 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.152 | - - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.153 | 84484921 | - - - - Giá và dàn chứa trục dệt | 5 | 0 | |||
11.154 | 84484929 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.155 | - Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng: | ||||||
11.156 | 84485100 | - - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác | 5 | 0 | |||
11.157 | 84485900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.158 | 8449 | Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ | |||||
11.159 | - Máy hoạt động bằng điện: | ||||||
11.160 | 84490011 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | 5 | 0 | |||
11.161 | 84490019 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.162 | - Máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
11.163 | 84490021 | - - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt | 5 | 0 | |||
11.164 | 84490029 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.165 | - Loại khác: | ||||||
11.166 | 84490091 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.11 | 5 | 0 | |||
11.167 | 84490092 | - - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.21 | 5 | 0 | |||
11.168 | 84490099 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
11.169 | 8450 | Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô | |||||
11.170 | - Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt: | ||||||
11.171 | 845011 | - - Máy tự động hoàn toàn: | |||||
11.172 | 84501110 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 38 | 25 | 2011 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
11.173 | 84501120 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | 38 | 25 | 2011 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
11.174 | 845012 | - - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm: | |||||
11.175 | 84501210 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 38 | 25 | 2011 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
11.176 | 84501220 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | 38 | 25 | 2011 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
11.177 | 845019 | - - Loại khác: | |||||
11.178 | 84501910 | - - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt | 40 | 25 | 2011 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 |
11.179 | 84501920 | - - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt | 40 | 25 | 2011 | Niu-zi-lân | 0 |
11.180 | 84502000 | - Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt | 38 | 25 | 2010 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
11.181 | 845090 | - Bộ phận : | |||||
11.182 | 84509010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.20 | 38 | 25 | 2011 | Nhật, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
11.183 | 84509020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.19 | 38 | 25 | 2011 | Nhật, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
11.184 | 8451 | Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế h | |||||
11.185 | 84511000 | - Máy giặt khô | 20 | 15 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
11.186 | - Máy sấy: | ||||||
11.187 | 84512100 | - - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô | 30 | 15 | 2012 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
11.188 | 84512900 | - - Loại khác | 3 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
11.189 | 84513000 | - Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch) | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
11.190 | 845140 | - Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm: | |||||
11.191 | 84514010 | - - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
11.192 | 84514020 | - - Máy giặt | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
11.193 | 84515000 | - Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
11.194 | 845180 | - Loại khác: | |||||
11.195 | - - Dùng trong gia đình: | ||||||
11.196 | 84518011 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
11.197 | 84518019 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
11.198 | - - Loại khác: | ||||||
11.199 | 84518091 | - - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
11.200 | 84518099 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2009 | 0 |