Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
11.0018442Máy, thiết bị và dụng cụ (trừ loại máy công cụ thuộc các nhóm từ 84.56 đến 84.65) dùng để đúc chữ hoặc chế bản, làm bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in ấn khác; mẫu ký tự in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và
11.002844210- Máy chế bản bằng quy trình sao chụp (nguyên lý quang điện):
11.00384421010- - Hoạt động bằng điện00
11.00484421020- - Hoạt động không bằng điện00
11.005844220- Máy, thiết bị và dụng cụ chế bản theo các qui trình khác, có hoặc không kèm theo bộ phận đúc chữ:
11.00684422010- - Hoạt động bằng điện00
11.00784422020- - Hoạt động không bằng điện00
11.008844230- Các loại máy, dụng cụ và thiết bị khác:
11.009- - Hoạt động bằng điện:
11.01084423011- - - Khuôn dập và khuôn cối00
11.01184423012- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ00
11.01284423019- - - Loại khác00
11.013- - Không hoạt động bằng điện:
11.01484423021- - - Khuôn dập và khuôn cối00
11.01584423022- - - Thiết bị dùng cho máy đúc mẫu chữ00
11.01684423029- - - Loại khác00
11.017844240- Bộ phận của các loại máy, dụng cụ và thiết bị kể trên:
11.01884424010- - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động bằng điện00
11.019- - Của máy, dụng cụ, thiết bị hoạt động không bằng điện:
11.02084424021- - - Của máy đúc chữ hoặc máy chế bản00
11.02184424029- - - Loại khác00
11.022844250- Mẫu chữ in, bản in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in khác; khối, tấm, trục lăn và đá in ly-tô, được chuẩn bị cho các mục đích in (ví dụ: đã được làm phẳng, nổi vân hạt, đánh bóng):
11.02384425010- - Mẫu chữ in các loại00
11.02484425090- - Loại khác00
11.0258443Máy in sử dụng các bộ phận như mẫu chữ, mẫu in, bát chữ, trục lăn và các bộ phận in của nhóm 84.42; các loại máy in phun, trừ các loại thuộc nhóm 84.71; các loại máy phụ trợ để in
11.026- Máy in offset:
11.027844311- - In cuộn:
11.02884431110- - - Hoạt động bằng điện5EU0
11.02984431120- - - Hoạt động không bằng điện5EU0
11.030844312- - In theo tờ, loại sử dụng trong văn phòng (kích thước không quá 22cm x 36cm):
11.03184431210- - - Hoạt động bằng điện50
11.03284431220- - - Hoạt động không bằng điện50
11.033844319- - Loại khác:
11.03484431910- - - Hoạt động bằng điện5EU0
11.03584431920- - - Hoạt động không bằng điện5EU0
11.036- Máy in ty-pô, trừ máy in nổi bằng khuôn mềm:
11.037844321- - In cuộn:
11.03884432110- - - Hoạt động bằng điện50
11.03984432120- - - Hoạt động không bằng điện50
11.040844329- - Loại khác:
11.04184432910- - - Hoạt động bằng điện50
11.04284432920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.043844330- Máy in nổi bằng khuôn mềm:
11.04484433010- - Hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
11.04584433020- - Hoạt động không bằng điện50
11.046844340- Máy in ảnh trên bản kẽm:
11.04784434010- - Hoạt động bằng điện50
11.04884434020- - Hoạt động không bằng điện50
11.049- Máy in loại khác:
11.05084435100- - Máy in phun50
11.051844359- - Loại khác:
11.05284435910- - - Máy in ép trục0Hoa kỳ0
11.05384435920- - - Máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
11.05484435990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
11.055844360- Máy phụ trợ in:
11.05684436010- - Hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
11.05784436020- - Hoạt động không bằng điện0Hoa kỳ0
11.058844390- Bộ phận:
11.05984439010- - Của máy in kiểu màn hình dùng để sản xuất PCB/PWBs [ITA/2 (AS2)]50
11.06084439020- - Loại khác, của máy hoạt động không bằng điện50
11.06184439090- - Loại khác50
11.0628444Máy ép đùn, kéo chuỗi, tạo dún hoặc máy cắt vật liệu dệt nhân tạo
11.063- Hoạt động bằng điện:
11.06484440011- - Máy ép đùn00
11.06584440019- - Loại khác00
11.066- Hoạt động không bằng điện:
11.06784440021- - Máy ép đùn00
11.06884440029- - Loại khác00
11.0698445Máy chuẩn bị xơ sợi dệt; máy kéo sợi, máy đậu sợi hoặc máy xe sợi và các loại máy khác dùng cho sản xuất sợi, máy guồng hoặc máy đánh ống sợi dệt (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) và các loại máy chuẩn bị xơ sợi dệt cho công việc trên các máy thuộc nhóm 84.
11.070- Máy chuẩn bị xơ sợi dệt:
11.071844511- - Máy chải thô:
11.07284451110- - - Hoạt động bằng điện00
11.07384451120- - - Hoạt động không bằng điện00
11.074844512- - Máy chải kỹ:
11.07584451210- - - Hoạt động bằng điện00
11.07684451220- - - Hoạt động không bằng điện00
11.077844513- - Máy ghép cúi hoặc máy sợi thô:
11.07884451310- - - Hoạt động bằng điện00
11.07984451320- - - Hoạt động không bằng điện00
11.080844519- - Loại khác:
11.08184451910- - - Hoạt động bằng điện00
11.08284451920- - - Hoạt động không bằng điện00
11.083844520- Máy kéo sợi:
11.08484452010- - Hoạt động bằng điện00
11.08584452020- - Hoạt động không bằng điện00
11.086844530- Máy đậu hoặc máy xe sợi:
11.08784453010- - Hoạt động bằng điện00
11.08884453020- - Hoạt động không bằng điện00
11.089844540- Máy đánh ống (kể cả máy đánh suốt sợi ngang) hoặc máy guồng:
11.09084454010- - Hoạt động bằng điện0EU0
11.09184454020- - Hoạt động không bằng điện0EU0
11.092844590- Loại khác:
11.093- - Hoạt động bằng điện:
11.09484459011- - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc00
11.09584459019- - - Loại khác00
11.096- - Hoạt động không bằng điện:
11.09784459021- - - Máy mắc sợi hoặc máy hồ sợi dọc00
11.09884459029- - - Loại khác00
11.0998446Máy dệt
11.100844610- Cho vải dệt có khổ rộng vải không quá 30 cm:
11.10184461010- - Hoạt động bằng điện00
11.10284461020- - Hoạt động không bằng điện00
11.103- Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30 cm:
11.10484462100- - Máy dệt khung cửi có động cơ00
11.10584462900- - Loại khác00
11.10684463000- Cho vải dệt có khổ rộng vải trên 30cm, loại dệt không thoi0Thuỵ-sĩ0
11.1078447Máy dệt kim, máy khâu đính và máy tạo sợi cuốn (bọc), sản xuất vải tuyn, ren, thêu, trang trí,dây tết hoặc lưới và chần sợi nổi vòng
11.108- Máy dệt kim tròn:
11.109844711- - Có đường kính xy lanh không quá 165 mm:
11.11084471110- - - Hoạt động bằng điện00
11.11184471120- - - Hoạt động không bằng điện00
11.112844712- - Có đường kính xy lanh trên 165 mm:
11.11384471210- - - Hoạt động bằng điện00
11.11484471220- - - Hoạt động không bằng điện00
11.115844720- Máy dệt kim phẳng; máy khâu đính:
11.116- - Hoạt động bằng điện:
11.11784472011- - - Máy dệt kim0Trung Quốc0
11.11884472019- - - Loại khác0Trung Quốc0
11.119- - Hoạt động không bằng điện:
11.12084472021- - - Máy dệt kim0Trung Quốc0
11.12184472029- - - Loại khác0Trung Quốc0
11.122844790- Loại khác:
11.12384479010- - Hoạt động bằng điện0Thuỵ-sĩ0
11.12484479020- - Hoạt động không bằng điện0Thuỵ-sĩ0
11.1258448Máy phụ trợ dùng với các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47 (ví dụ: đầu tay kéo, đầu jacquard, cơ cấu tự dừng, cơ cấu thay thoi); các bộ phận và phụ tùng chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các máy thuộc nhóm này hoặc thuộc nhóm 84.44, 84.45, 8
11.126- Máy phụ trợ dùng cho các loại máy thuộc nhóm 84.44, 84.45, 84.46 hoặc 84.47:
11.127844811- - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy thu nhỏ bìa, máy sao bìa, máy đục lỗ hoặc các máy ghép bìa được sử dụng cho các mục đích trên:
11.128- - - Hoạt động bằng điện:
11.12984481111- - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard50
11.13084481119- - - - Loại khác50
11.131- - - Hoạt động không bằng điện:
11.13284481121- - - - Đầu tay kéo, đầu jacquard; máy đục lỗ bìa jacquard50
11.13384481129- - - - Loại khác50
11.134844819- - Loại khác:
11.13584481910- - - Hoạt động bằng điện50
11.13684481920- - - Hoạt động không bằng điện50
11.13784482000- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.44 hoặc của các máy phụ trợ của chúng50
11.138- Bộ phận và phụ tùng của các máy thuộc nhóm 84.45 hoặc của các máy phụ trợ của chúng:
11.13984483100- - Kim chải50
11.14084483200- - Của máy chuẩn bị xơ sợi dệt, trừ kim chải0Hoa kỳ0
11.141844833- - Cọc sợi, gàng, nồi và khuyên:
11.14284483310- - - Cọc sợi50
11.14384483390- - - Loại khác50
11.14484483900- - Loại khác50
11.145- Bộ phận và phụ tùng máy dệt, hoặc của máy phụ trợ của chúng:
11.14684484100- - Thoi50
11.14784484200- - Lược dệt, go và khung go50
11.148844849- - Loại khác:
11.149- - - Bộ phận của máy hoạt động bằng điện:
11.15084484911- - - - Giá và dàn chứa trục dệt50
11.15184484919- - - - Loại khác50
11.152- - - Bộ phận của máy hoạt động không bằng điện:
11.15384484921- - - - Giá và dàn chứa trục dệt50
11.15484484929- - - - Loại khác50
11.155- Các bộ phận và phụ tùng của máy thuộc nhóm 84.47 hoặc các máy phụ trợ của chúng:
11.15684485100- - Platin tạo vòng (sinker), kim dệt và các chi tiết tạo vòng khác50
11.15784485900- - Loại khác50
11.1588449Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt, hoặc các sản phẩm không dệt dạng mảnh hoặc dạng các hình, kể cả máy làm mũ phớt; cốt làm mũ
11.159- Máy hoạt động bằng điện:
11.16084490011- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt50
11.16184490019- - Loại khác50
11.162- Máy hoạt động không bằng điện:
11.16384490021- - Máy dùng để sản xuất hay hoàn tất phớt dạng mảnh hoặc dạng các hình, cả máy làm mũ phớt50
11.16484490029- - Loại khác50
11.165- Loại khác:
11.16684490091- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.1150
11.16784490092- - Bộ phận của máy thuộc mã số 8449.00.2150
11.16884490099- - Loại khác50
11.1698450Máy giặt gia đình hoặc trong hiệu giặt, kể cả máy giặt có chức năng sấy khô
11.170- Máy có sức chứa không quá 10kg vải khô một lần giặt:
11.171845011- - Máy tự động hoàn toàn:
11.17284501110- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt38252011Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
11.17384501120- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt38252011Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
11.174845012- - Máy giặt khác, có gắn chung với máy sấy ly tâm:
11.17584501210- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt38252011Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
11.17684501220- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt38252011Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
11.177845019- - Loại khác:
11.17884501910- - - Loại có sức chứa không quá 6 kg vải khô một lần giặt40252011Trung Quốc, Niu-zi- lân0
11.17984501920- - - Loại có sức chứa trên 6 kg vải khô một lần giặt40252011Niu-zi-lân0
11.18084502000- Máy có sức chứa từ 10kg vải khô trở lên một lần giặt38252010Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
11.181845090- Bộ phận :
11.18284509010- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.2038252011Nhật, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
11.18384509020- - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8450.11, 8450.12 hoặc 8450.1938252011Nhật, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
11.1848451Các loại máy (trừ các máy thuộc nhóm 84.50) dùng để giặt, làm sạch, vắt, sấy, là hơi, ép (kể cả ép mếch), tẩy trắng, nhuộm, hồ bóng, hoàn tất, tráng phủ hoặc ngâm tẩm sợi, vải dệt hay hoặc hàng dệt đã hoàn thiện và các máy dùng để phết hồ lên lớp vải đế h
11.18584511000- Máy giặt khô20152009Trung Quốc0
11.186- Máy sấy:
11.18784512100- - Công suất mỗi lần sấy không quá 10kg vải khô30152012Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
11.18884512900- - Loại khác3Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
11.18984513000- Máy là và là hơi ép (kể cả ép mếch)10720100
11.190845140- Máy giặt, tẩy trắng hoặc nhuộm:
11.19184514010- - Máy tẩy trắng hoặc nhuộm10720100
11.19284514020- - Máy giặt10720100
11.19384515000- Máy để quấn, tở, gấp, cắt hoặc cắt hình răng cưa vải dệt0Hoa kỳ0
11.194845180- Loại khác:
11.195- - Dùng trong gia đình:
11.19684518011- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất10820090
11.19784518019- - - Loại khác10820090
11.198- - Loại khác:
11.19984518091- - - Máy hồ bóng hoặc hoàn tất10820090
11.20084518099- - - Loại khác10820090

Văn bản liên quan