Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
10.80184332000- Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo5Hoa kỳ0
10.80284333000- Máy dọn cỏ khô loại khác5Hoa kỳ0
10.80384334000- Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng5Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.804- Máy thu hoạch loại khác, máy đập:
10.80584335100- - Máy gặt đập liên hợp5Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.80684335200- - Máy đập loại khác5Hoa kỳ0
10.80784335300- - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ5Hoa kỳ0
10.80884335900- - Loại khác5Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.809843360- Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác:
10.81084336010- - Hoạt động bằng điện1Hoa kỳ0
10.81184336020- - Hoạt động không bằng điện1Hoa kỳ0
10.812843390- Bộ phận:
10.813- - Của máy hoạt động bằng điện:
10.81484339011- - - Của máy cắt cỏ1Hoa kỳ0
10.81584339012- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc mã số 8433.19.901Hoa kỳ0
10.81684339019- - - Loại khác1Hoa kỳ0
10.817- - Của máy hoạt động không bằng điện:
10.81884339021- - - Của máy cắt cỏ1Hoa kỳ0
10.81984339022- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc mã số 8433.19.901Hoa kỳ0
10.82084339029- - - Loại khác1Hoa kỳ0
10.8218434Máy vắt sữa và máy chế biến sữa
10.822843410- Máy vắt sữa:
10.82384341010- - Hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
10.82484341020- - Hoạt động không bằng điện0Hoa kỳ0
10.825843420- Máy chế biến sữa:
10.826- -Hoạt động bằng điện:
10.82784342011- - - Máy đồng hoá0Hoa kỳ0
10.82884342019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.829- - Hoạt động không bằng điện:
10.83084342021- - - Máy đồng hoá0Hoa kỳ0
10.83184342029- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.832843490- Bộ phận:
10.833- - Của máy hoạt động bằng điện:
10.83484349011- - - Của máy vắt sữa0Hoa kỳ0
10.83584349019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.836- - Của máy hoạt động không bằng điện:
10.83784349021- - - Của máy vắt sữa0Hoa kỳ0
10.83884349029- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.8398435Máy ép, máy nghiền, và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước hoa quả hoặc các loại đồ uống tương tự
10.840843510- Máy:
10.84184351010- - Hoạt động bằng điện1052009Trung Quốc0
10.84284351020- - Hoạt động không bằng điện1052009Trung Quốc0
10.843843590- Bộ phận:
10.84484359010- - Của máy hoạt động bằng điện5Trung Quốc0
10.84584359020- - Của máy hoạt động không bằng điện5Trung Quốc0
10.8468436Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở
10.847843610- Máy chế biến thức ăn gia súc:
10.84884361010- -Hoạt động bằng điện20Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.84984361020- - Hoạt động không bằng điện20Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.850- Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
10.851843621- - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
10.85284362110- - - Hoạt động bằng điện100
10.85384362120- - - Hoạt động không bằng điện100
10.854843629- - Loại khác:
10.85584362910- - - Hoạt động bằng điện100
10.85684362920- - - Hoạt động không bằng điện100
10.857843680- Máy loại khác:
10.858- - Hoạt động bằng điện:
10.85984368011- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn1072009Trung Quốc0
10.86084368019- - - Loại khác1072009Trung Quốc0
10.861- - Hoạt động không bằng điện:
10.86284368021- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn10720090
10.86384368029- - - Loại khác10720090
10.864- Bộ phận:
10.865843691- - Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở:
10.86684369110- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện10520090
10.86784369120- - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện10520090
10.868843699- - Loại khác:
10.869- - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện:
10.87084369911- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn10520090
10.87184369919- - - - Loại khác10520090
10.872- - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện:
10.87384369921- - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn10520090
10.87484369929- - - - Loại khác10520090
10.8758437Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp
10.876843710- Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô:
10.87784371010- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện100
10.87884371020- - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động không bằng điện100
10.87984371030- - Loại khác, hoạt động bằng điện100
10.88084371040- - Loại khác, hoạt động không bằng điện100
10.881843780- Máy loại khác:
10.88284378010- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện200
10.88384378020- - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện200
10.88484378030- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện200
10.88584378040- - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện200
10.886- - Máy khác, hoạt động bằng điện:
10.88784378051- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ200
10.88884378059- - - Loại khác200
10.889- - Loại khác, hoạt động không bằng điện:
10.89084378061- - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ200
10.89184378069- - - Loại khác200
10.892843790- Bộ phận:
10.893- - Của máy hoạt động bằng điện:
10.89484379011- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.1010520090
10.89584379019- - - Loại khác10520090
10.896- - Của máy hoạt động không bằng điện:
10.89784379021- - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.1010520090
10.89884379029- - - Loại khác10520090
10.8998438Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu mỡ động vật hoặc dầu, chất béo từ thực vật
10.900843810- Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự:
10.901- - Hoạt động bằng điện:
10.90284381011- - - Máy làm bánh mỳ50
10.90384381019- - - Loại khác50
10.904- - Hoạt động không bằng điện:
10.905- - - Máy làm bánh mỳ:
10.90684381021- - - - Hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật50
10.90784381022- - - - Loại khác50
10.908- - - Loại khác:
10.90984381023- - - - Hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật50
10.91084381029- - - - Loại khác50
10.911843820- Máy sản xuất mứt, kẹo, ca cao hay sô cô la:
10.912- - Hoạt động bằng điện:
10.91384382011- - - Máy sản xuất mứt, kẹo50
10.91484382019- - - Loại khác50
10.915- - Hoạt động không bằng điện:
10.91684382021- - - Máy sản xuất mứt, kẹo50
10.91784382029- - - Loại khác50
10.918843830- Máy sản xuất đường:
10.919- - Hoạt động bằng điện:
10.92084383011- - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày50
10.92184383012- - - Công suất trên 100 tấn mía/ngày50
10.922- - Hoạt động không bằng điện:
10.92384383021- - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày50
10.92484383022- - - Công suất trên 100 tấn mía/ngày50
10.925843840- Máy sản xuất bia:
10.926- - Hoạt động bằng điện:
10.92784384011- - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm5EU0
10.92884384012- - - Công suất tối đa trên 5 triệu lít/năm5EU0
10.929- - Hoạt động không bằng điện:
10.93084384021- - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm5EU0
10.93184384022- - - Công suất tối đa trên 5 triệu lít/năm5EU0
10.932843850- Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm:
10.933- - Máy chế biến thịt gia súc:
10.93484385011- - - Hoạt động bằng điện30
10.93584385012- - - Hoạt động không bằng điện5420080
10.936- - Máy chế biến thịt gia cầm:
10.93784385091- - - Hoạt động bằng điện30
10.93884385092- - - Hoạt động không bằng điện5420080
10.939843860- Máy chế biến quả, quả hạch hoặc rau:
10.94084386010- - Hoạt động bằng điện50
10.94184386020- - Hoạt động không bằng điện50
10.942843880- Máy loại khác:
10.943- - Máy xay vỏ cà phê:
10.94484388011- - - Hoạt động bằng điện5Thuỵ-sĩ0
10.94584388012- - - Hoạt động không bằng điện5Thuỵ-sĩ0
10.946- - Loại khác:
10.94784388091- - - Hoạt động bằng điện5Thuỵ-sĩ0
10.94884388092- - - Hoạt động không bằng điện5Thuỵ-sĩ0
10.949843890- Bộ phận:
10.950- - Của máy hoạt động bằng điện:
10.95184389011- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8438.30.00 (hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật) hoặc 8438.80.00 (máy xay vỏ cà phê)30
10.95284389019- - - Loại khác50
10.953- - Của máy hoạt động không bằng điện:
10.95484389021- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8438.30.00 (hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật) hoặc 8438.80.00 (máy xay vỏ cà phê)30
10.95584389029- - - Loại khác50
10.9568439Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô hoặc máy sản xuất, hoàn thiện giấy hoặc các tông
10.95784391000- Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô5EU0
10.95884392000- Máy sản xuất giấy hoặc các tông5EU0
10.95984393000- Máy hoàn thiện giấy hoặc các tông50
10.960- Bộ phận:
10.961843991- - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô:
10.96284399110- - - Của máy hoạt động bằng điện50
10.96384399120- - - Của máy hoạt động không bằng điện50
10.964843999- - Loại khác:
10.96584399910- - - Của máy hoạt động bằng điện50
10.96684399920- - - Của máy hoạt động không bằng điện50
10.9678440Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách
10.968844010- Máy:
10.969- - Hoạt động bằng điện:
10.97084401011- - - Máy đóng sách50
10.97184401019- - - Loại khác50
10.972- - Hoạt động không bằng điện:
10.97384401021- - - Máy đóng sách50
10.97484401029- - - Loại khác50
10.975843490- Bộ phận:
10.97684409010- - Của máy hoạt động bằng điện50
10.97784409020- - Của máy hoạt động không bằng điện50
10.9788441Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc cáctông, kể cả máy cắt xén các loại
10.979844110- Máy cắt xén các loại:
10.980- - Hoạt động bằng điện:
10.98184411011- - - Máy cắt xén giấy hoặc các tông50
10.98284411019- - - Loại khác50
10.983- - Hoạt động không bằng điện:
10.98484411021- - - Máy cắt xén giấy hoặc các tông50
10.98584411029- - - Loại khác50
10.986844120- Máy làm túi, bao hoặc phong bì:
10.98784412010- - Hoạt động bằng điện50
10.98884412020- - Hoạt động không bằng điện50
10.989844130- Máy làm thùng cáctông, hộp, hòm, thùng hình ống hay hình trống hoặc các loại đồ chứa tương tự, trừ loại máy làm theo khuôn:
10.99084413010- - Hoạt động bằng điện50
10.99184413020- - Hoạt động không bằng điện50
10.992844140- Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông theo khuôn:
10.99384414010- - Hoạt động bằng điện50
10.99484414020- - Hoạt động không bằng điện50
10.995844180- Máy loại khác:
10.99684418010- - Hoạt động bằng điện00
10.99784418020- - Hoạt động không bằng điện00
10.998844190- Bộ phận:
10.99984419010- - Của máy hoạt động bằng điện00
11.00084419020- - Của máy hoạt động không bằng điện00

Văn bản liên quan