Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.801 | 84332000 | - Máy cắt cỏ khác, kể cả các thanh cắt lắp vào máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.802 | 84333000 | - Máy dọn cỏ khô loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.803 | 84334000 | - Máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô, kể cả máy nâng (thu dọn) các kiện đã được đóng | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.804 | - Máy thu hoạch loại khác, máy đập: | ||||||
10.805 | 84335100 | - - Máy gặt đập liên hợp | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.806 | 84335200 | - - Máy đập loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.807 | 84335300 | - - Máy thu hoạch sản phẩm củ hoặc rễ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.808 | 84335900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.809 | 843360 | - Máy làm sạch, phân loại hay chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác: | |||||
10.810 | 84336010 | - - Hoạt động bằng điện | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.811 | 84336020 | - - Hoạt động không bằng điện | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.812 | 843390 | - Bộ phận: | |||||
10.813 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
10.814 | 84339011 | - - - Của máy cắt cỏ | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.815 | 84339012 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc mã số 8433.19.90 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.816 | 84339019 | - - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.817 | - - Của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.818 | 84339021 | - - - Của máy cắt cỏ | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.819 | 84339022 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8433.11 hoặc mã số 8433.19.90 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.820 | 84339029 | - - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.821 | 8434 | Máy vắt sữa và máy chế biến sữa | |||||
10.822 | 843410 | - Máy vắt sữa: | |||||
10.823 | 84341010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.824 | 84341020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.825 | 843420 | - Máy chế biến sữa: | |||||
10.826 | - -Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.827 | 84342011 | - - - Máy đồng hoá | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.828 | 84342019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.829 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.830 | 84342021 | - - - Máy đồng hoá | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.831 | 84342029 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.832 | 843490 | - Bộ phận: | |||||
10.833 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
10.834 | 84349011 | - - - Của máy vắt sữa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.835 | 84349019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.836 | - - Của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.837 | 84349021 | - - - Của máy vắt sữa | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.838 | 84349029 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.839 | 8435 | Máy ép, máy nghiền, và các loại máy tương tự dùng trong sản xuất rượu vang, rượu táo, nước hoa quả hoặc các loại đồ uống tương tự | |||||
10.840 | 843510 | - Máy: | |||||
10.841 | 84351010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.842 | 84351020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.843 | 843590 | - Bộ phận: | |||||
10.844 | 84359010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
10.845 | 84359020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
10.846 | 8436 | Các loại máy khác dùng trong nông nghiệp, làm vườn, lâm nghiệp, chăn nuôi gia cầm hoặc nuôi ong, kể cả máy ươm hạt giống có lắp thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở | |||||
10.847 | 843610 | - Máy chế biến thức ăn gia súc: | |||||
10.848 | 84361010 | - -Hoạt động bằng điện | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.849 | 84361020 | - - Hoạt động không bằng điện | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.850 | - Máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | ||||||
10.851 | 843621 | - - Máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | |||||
10.852 | 84362110 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
10.853 | 84362120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
10.854 | 843629 | - - Loại khác: | |||||
10.855 | 84362910 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
10.856 | 84362920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
10.857 | 843680 | - Máy loại khác: | |||||
10.858 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.859 | 84368011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 10 | 7 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.860 | 84368019 | - - - Loại khác | 10 | 7 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.861 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.862 | 84368021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 10 | 7 | 2009 | 0 | |
10.863 | 84368029 | - - - Loại khác | 10 | 7 | 2009 | 0 | |
10.864 | - Bộ phận: | ||||||
10.865 | 843691 | - - Của máy chăm sóc gia cầm, máy ấp trứng gia cầm và thiết bị sưởi ấm gia cầm mới nở: | |||||
10.866 | 84369110 | - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.867 | 84369120 | - - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.868 | 843699 | - - Loại khác: | |||||
10.869 | - - - Của máy và thiết bị hoạt động bằng điện: | ||||||
10.870 | 84369911 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.871 | 84369919 | - - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.872 | - - - Của máy và thiết bị hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.873 | 84369921 | - - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.874 | 84369929 | - - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.875 | 8437 | Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô; máy dùng trong công nghiệp xay xát, chế biến ngũ cốc hoặc rau họ đậu dạng khô, trừ các loại máy nông nghiệp | |||||
10.876 | 843710 | - Máy làm sạch, tuyển chọn hoặc phân loại hạt ngũ cốc hay các loại rau họ đậu đã được làm khô: | |||||
10.877 | 84371010 | - - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
10.878 | 84371020 | - - Cho các loại hạt dùng để làm bánh mỳ; máy sàng sảy hạt và các loại máy làm sạch tương tự, hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
10.879 | 84371030 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 0 | |||
10.880 | 84371040 | - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 10 | 0 | |||
10.881 | 843780 | - Máy loại khác: | |||||
10.882 | 84378010 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động bằng điện | 20 | 0 | |||
10.883 | 84378020 | - - Máy bóc vỏ trấu và máy xát gạo hình côn, hoạt động không bằng điện | 20 | 0 | |||
10.884 | 84378030 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động bằng điện | 20 | 0 | |||
10.885 | 84378040 | - - Máy nghiền cà phê và ngô dạng công nghiệp, hoạt động không bằng điện | 20 | 0 | |||
10.886 | - - Máy khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
10.887 | 84378051 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | 20 | 0 | |||
10.888 | 84378059 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
10.889 | - - Loại khác, hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.890 | 84378061 | - - - Máy đánh bóng gạo, máy giần, sàng, rây, máy làm sạch cám và máy bóc vỏ | 20 | 0 | |||
10.891 | 84378069 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
10.892 | 843790 | - Bộ phận: | |||||
10.893 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
10.894 | 84379011 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.895 | 84379019 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.896 | - - Của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.897 | 84379021 | - - - Của máy thuộc phân nhóm 8437.10 | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.898 | 84379029 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.899 | 8438 | Máy chế biến công nghiệp hoặc sản xuất thực phẩm hay đồ uống, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác trong chương này, trừ các loại máy để chiết xuất hay chế biến dầu mỡ động vật hoặc dầu, chất béo từ thực vật | |||||
10.900 | 843810 | - Máy làm bánh mỳ và máy để sản xuất mỳ macaroni, spaghetti hoặc các sản phẩm tương tự: | |||||
10.901 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.902 | 84381011 | - - - Máy làm bánh mỳ | 5 | 0 | |||
10.903 | 84381019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.904 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.905 | - - - Máy làm bánh mỳ: | ||||||
10.906 | 84381021 | - - - - Hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật | 5 | 0 | |||
10.907 | 84381022 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.908 | - - - Loại khác: | ||||||
10.909 | 84381023 | - - - - Hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật | 5 | 0 | |||
10.910 | 84381029 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.911 | 843820 | - Máy sản xuất mứt, kẹo, ca cao hay sô cô la: | |||||
10.912 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.913 | 84382011 | - - - Máy sản xuất mứt, kẹo | 5 | 0 | |||
10.914 | 84382019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.915 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.916 | 84382021 | - - - Máy sản xuất mứt, kẹo | 5 | 0 | |||
10.917 | 84382029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.918 | 843830 | - Máy sản xuất đường: | |||||
10.919 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.920 | 84383011 | - - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày | 5 | 0 | |||
10.921 | 84383012 | - - - Công suất trên 100 tấn mía/ngày | 5 | 0 | |||
10.922 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.923 | 84383021 | - - - Công suất không quá 100 tấn mía/ngày | 5 | 0 | |||
10.924 | 84383022 | - - - Công suất trên 100 tấn mía/ngày | 5 | 0 | |||
10.925 | 843840 | - Máy sản xuất bia: | |||||
10.926 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.927 | 84384011 | - - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm | 5 | EU | 0 | ||
10.928 | 84384012 | - - - Công suất tối đa trên 5 triệu lít/năm | 5 | EU | 0 | ||
10.929 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.930 | 84384021 | - - - Công suất tối đa không quá 5 triệu lít/năm | 5 | EU | 0 | ||
10.931 | 84384022 | - - - Công suất tối đa trên 5 triệu lít/năm | 5 | EU | 0 | ||
10.932 | 843850 | - Máy chế biến thịt gia súc hoặc gia cầm: | |||||
10.933 | - - Máy chế biến thịt gia súc: | ||||||
10.934 | 84385011 | - - - Hoạt động bằng điện | 3 | 0 | |||
10.935 | 84385012 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 4 | 2008 | 0 | |
10.936 | - - Máy chế biến thịt gia cầm: | ||||||
10.937 | 84385091 | - - - Hoạt động bằng điện | 3 | 0 | |||
10.938 | 84385092 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 4 | 2008 | 0 | |
10.939 | 843860 | - Máy chế biến quả, quả hạch hoặc rau: | |||||
10.940 | 84386010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.941 | 84386020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.942 | 843880 | - Máy loại khác: | |||||
10.943 | - - Máy xay vỏ cà phê: | ||||||
10.944 | 84388011 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
10.945 | 84388012 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
10.946 | - - Loại khác: | ||||||
10.947 | 84388091 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
10.948 | 84388092 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ | 0 | ||
10.949 | 843890 | - Bộ phận: | |||||
10.950 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
10.951 | 84389011 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8438.30.00 (hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật) hoặc 8438.80.00 (máy xay vỏ cà phê) | 3 | 0 | |||
10.952 | 84389019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.953 | - - Của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.954 | 84389021 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8438.30.00 (hoạt động bằng tay hoặc sức kéo động vật) hoặc 8438.80.00 (máy xay vỏ cà phê) | 3 | 0 | |||
10.955 | 84389029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.956 | 8439 | Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô hoặc máy sản xuất, hoàn thiện giấy hoặc các tông | |||||
10.957 | 84391000 | - Máy chế biến bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô | 5 | EU | 0 | ||
10.958 | 84392000 | - Máy sản xuất giấy hoặc các tông | 5 | EU | 0 | ||
10.959 | 84393000 | - Máy hoàn thiện giấy hoặc các tông | 5 | 0 | |||
10.960 | - Bộ phận: | ||||||
10.961 | 843991 | - - Của máy sản xuất bột giấy từ vật liệu sợi xen-lu-lô: | |||||
10.962 | 84399110 | - - - Của máy hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.963 | 84399120 | - - - Của máy hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.964 | 843999 | - - Loại khác: | |||||
10.965 | 84399910 | - - - Của máy hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.966 | 84399920 | - - - Của máy hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.967 | 8440 | Máy đóng sách, kể cả máy khâu sách | |||||
10.968 | 844010 | - Máy: | |||||
10.969 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.970 | 84401011 | - - - Máy đóng sách | 5 | 0 | |||
10.971 | 84401019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.972 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.973 | 84401021 | - - - Máy đóng sách | 5 | 0 | |||
10.974 | 84401029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.975 | 843490 | - Bộ phận: | |||||
10.976 | 84409010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.977 | 84409020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.978 | 8441 | Các loại máy khác dùng để sản xuất bột giấy, giấy hoặc cáctông, kể cả máy cắt xén các loại | |||||
10.979 | 844110 | - Máy cắt xén các loại: | |||||
10.980 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.981 | 84411011 | - - - Máy cắt xén giấy hoặc các tông | 5 | 0 | |||
10.982 | 84411019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.983 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.984 | 84411021 | - - - Máy cắt xén giấy hoặc các tông | 5 | 0 | |||
10.985 | 84411029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.986 | 844120 | - Máy làm túi, bao hoặc phong bì: | |||||
10.987 | 84412010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.988 | 84412020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.989 | 844130 | - Máy làm thùng cáctông, hộp, hòm, thùng hình ống hay hình trống hoặc các loại đồ chứa tương tự, trừ loại máy làm theo khuôn: | |||||
10.990 | 84413010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.991 | 84413020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.992 | 844140 | - Máy làm các sản phẩm từ bột giấy, giấy hoặc các tông theo khuôn: | |||||
10.993 | 84414010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.994 | 84414020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.995 | 844180 | - Máy loại khác: | |||||
10.996 | 84418010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
10.997 | 84418020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | 0 | |||
10.998 | 844190 | - Bộ phận: | |||||
10.999 | 84419010 | - - Của máy hoạt động bằng điện | 0 | 0 | |||
11.000 | 84419020 | - - Của máy hoạt động không bằng điện | 0 | 0 |