Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.601 | - - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi: | ||||||
10.602 | 84248921 | - - - - Dùng cho máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất không quá 3 lít, sử dụng trong gia đình | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.603 | 84248929 | - - - - Dùng cho máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất trên 3 lít, sử dụng trong gia đình | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.604 | 84248930 | - - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân [ITA1/A-118]; dụng cụ phun dùng để khắc a xít, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán mỏng [ITA/A-119]; bộ phận của th | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.605 | 84248940 | - - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hoá học hoặc điện hoá lên các đế của PCB/PWB ; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
10.606 | 84248950 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
10.607 | 84248990 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
10.608 | 842490 | - Bộ phận: | |||||
10.609 | - - Của bình dập lửa: | ||||||
10.610 | 84249011 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.611 | 84249019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.612 | - - Của súng phun và các thiết bị tương tự: | ||||||
10.613 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.614 | 84249021 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.20.11 | 5 | 0 | |||
10.615 | 84249022 | - - - - Của máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại | 5 | 0 | |||
10.616 | 84249023 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.617 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.618 | 84249024 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.20.21 | 5 | 0 | |||
10.619 | 84249025 | - - - - Của máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại | 5 | 0 | |||
10.620 | 84249026 | - - - - Của thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay | 5 | 0 | |||
10.621 | 84249029 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.622 | - - Của máy bắn phá bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự: | ||||||
10.623 | 84249031 | - - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.624 | 84249039 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.625 | - - Của thiết bị khác: | ||||||
10.626 | 84249091 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.10 | 5 | 0 | |||
10.627 | 84249092 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.21 và 8424.81.29 | 5 | 0 | |||
10.628 | 84249093 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.31 | 5 | 0 | |||
10.629 | 84249094 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.32 | 5 | 0 | |||
10.630 | 84249095 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.39 | 5 | 0 | |||
10.631 | 84249096 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.89.30 | 5 | 0 | 2010 | 0 | |
10.632 | 84249097 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.89.40 | 5 | 0 | |||
10.633 | 84249099 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.634 | 8425 | Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại | |||||
10.635 | - Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe: | ||||||
10.636 | 84251100 | - - Loại chạy bằng động cơ điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.637 | 84251900 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.638 | 84252000 | - Loại tời bánh răng; các loại tời ngang thiết kế chuyên dùng cho mục đích sử dụng dưới lòng đất | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.639 | - Tời ngang khác; tời dọc: | ||||||
10.640 | 84253100 | - - Loại chạy bằng mô-tơ điện | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.641 | 84253900 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.642 | - Kích; tời nâng xe: | ||||||
10.643 | 84254100 | - - Hệ thống kích tầng, loại dùng trong ga ra ô tô | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.644 | 842542 | - - Các loại kích và hệ tời khác, dùng thủy lực: | |||||
10.645 | 84254210 | - - - Kích nâng trong hệ thống tự đổ của xe tải | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.646 | 84254290 | - - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.647 | 842549 | - - Loại khác: | |||||
10.648 | 84254910 | - - - Hoạt động bằng điện | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.649 | 84254920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.650 | 8426 | Cần cẩu của tầu; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu | |||||
10.651 | - Cần trục trượt trên giàn trượt (cầu trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động, giá đỡ có cột đội: | ||||||
10.652 | 84261100 | - - Cần trục cầu chạy, lắp trên đế cố định | 10 | 5 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.653 | 84261200 | - - Khung nâng di động bằng bánh lốp và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.654 | 84261900 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.655 | 84262000 | - Cần trục tháp | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.656 | 84263000 | - Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay | 10 | 5 | 2009 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.657 | - Máy khác, loại tự hành: | ||||||
10.658 | 84264100 | - - Chạy bánh lốp | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.659 | 842649 | - - Loại khác: | |||||
10.660 | 84264910 | - - - Cần cẩu tàu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.661 | 84264990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.662 | - Máy khác: | ||||||
10.663 | 84269100 | - - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.664 | 842699 | - - Loại khác: | |||||
10.665 | 84269910 | - - - Cần cẩu tàu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.666 | 84269990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.667 | 8427 | Xe nâng hàng, các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng | |||||
10.668 | 84271000 | - Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.669 | 84272000 | - Các loại xe tự hành khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.670 | 84279000 | - Các loại xe khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.671 | 8428 | Máy nâng hạ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ: thang máy nâng hạ, cầu thang máy tự động, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo) | |||||
10.672 | 842810 | - Thang máy và tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp): | |||||
10.673 | 84281010 | - - Thang máy kiểu dân dụng | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.674 | 84281020 | - - Thang máy khác | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.675 | 84281090 | - - Tời nâng kiểu thùng | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.676 | 842820 | - Máy nâng và băng tải dùng khí nén: | |||||
10.677 | 84282010 | - - Dùng trong nông nghiệp | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.678 | 84282020 | - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.679 | 84282030 | - - Dùng cho máy bay dân dụng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.680 | 84282090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.681 | - Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa và vật liệu: | ||||||
10.682 | 84283100 | - - Thiết kế chuyên dùng cho mục đích sử dụng dưới lòng đất | 10 | 5 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.683 | 842832 | - - Loại khác, dạng gàu: | |||||
10.684 | 84283210 | - - - Loại nông nghiệp | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.685 | 84283290 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.686 | 842833 | - - Loại khác, dạng băng tải: | |||||
10.687 | 84283310 | - - - Loại nông nghiệp | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.688 | 84283320 | - - - Máy tự động dùng để chuyên chở, vận hành và cất giữ PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.689 | 84283390 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.690 | 842839 | - - Loại khác: | |||||
10.691 | 84283910 | - - - Loại nông nghiệp | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.692 | 84283920 | - - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B- 139] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.693 | 84283930 | - - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.694 | 84283990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.695 | 84284000 | - Cầu thang máy tự động và băng tải tự động dùng cho người đi bộ | 10 | 5 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.696 | 84285000 | - Máy đẩy toa thùng trong mỏ, sàn chuyển tải đầu máy hoặc máy goòng lật và các thiết bị điều khiển toa tương tự | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.697 | 84286000 | - Thùng cáp treo, ghế treo, thùng gầu kéo dùng trong môn trượt tuyết, cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.698 | 842890 | - Máy loại khác: | |||||
10.699 | 84289010 | - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.700 | 84289020 | - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.701 | 84289090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.702 | 8429 | Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc ủi đất cơ khí, máy đào đất, máy chở đất có gàu tự xúc, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành | |||||
10.703 | - Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng: | ||||||
10.704 | 842911 | - - Loại bánh xích: | |||||
10.705 | 84291110 | - - - Máy ủi đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.706 | 84291190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.707 | 842919 | - - Loại khác: | |||||
10.708 | 84291910 | - - - Máy ủi đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.709 | 84291990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.710 | 84292000 | - Máy san | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.711 | 84293000 | - Máy cạp | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.712 | 842940 | - Máy đầm và xe lăn đường: | |||||
10.713 | 84294010 | - - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung không quá 20 tấn | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.714 | 84294020 | - - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung trên 20 tấn | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.715 | 84294030 | - - Máy đầm | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.716 | - Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất: | ||||||
10.717 | 84295100 | - - Máy xúc ủi đất có gàu lắp phía trước | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.718 | 842952 | - - Máy có cơ cấu quay được 360 độ: | |||||
10.719 | 84295210 | - - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.720 | 84295290 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.721 | 842959 | - - Loại khác: | |||||
10.722 | 84295910 | - - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.723 | 84295990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.724 | 8430 | Các loại máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan khác dùng trong các công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết | |||||
10.725 | 843010 | - Máy đóng cọc và nhổ cọc: | |||||
10.726 | 84301010 | - - Máy đóng cọc | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.727 | 84301090 | - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.728 | 843020 | - Máy xới và dọn tuyết: | |||||
10.729 | 84302010 | - - Máy xới tuyết không tự hành | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.730 | 84302090 | - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.731 | - Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá: | ||||||
10.732 | 84303100 | - - Loại tự hành | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.733 | 84303900 | - - Loại khác | 1 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.734 | - Máy khoan hoặc máy đào khác: | ||||||
10.735 | 84304100 | - - Loại tự hành | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.736 | 843049 | - - Loại khác: | |||||
10.737 | 84304910 | - - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện sử dụng trong các công đoạn khoan | 1 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.738 | 84304990 | - - - Loại khác | 1 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.739 | 84305000 | - Các loại máy tự hành khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.740 | - Các loại máy khác, không tự hành: | ||||||
10.741 | 84306100 | - - Máy đầm, hoặc máy nén | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.742 | 84306900 | - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.743 | 8431 | Các bộ phận chỉ sử dụng hay chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 84.25 đến 84.30 | |||||
10.744 | 843110 | - Của máy thuộc nhóm 84.25: | |||||
10.745 | - - Của máy hoạt động bằng điện: | ||||||
10.746 | 84311011 | - - - Của kích xách tay dùng cho xe ôtô con | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.747 | 84311012 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.20 hoặc 8425.42 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.748 | 84311013 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.19, 8425.39 hoặc 8425.49 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.749 | 84311019 | - - - Loại khác: | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.750 | - - Của máy hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.751 | 84311021 | - - - Của kích xách tay dùng cho xe ôtô | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.752 | 84311022 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.11, 8425.20, 8425.31, 8425.41 hoặc 8425.42 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.753 | 84311023 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.19, 8425.39 hoặc 8425.49 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.754 | 84311029 | - - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.755 | 84312000 | - Của máy thuộc nhóm 84.27 | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.756 | - Của máy thuộc nhóm 84.28: | ||||||
10.757 | 843131 | - - Của thang máy nâng hạ, tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy: | |||||
10.758 | 84313110 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.10.20 hoặc 8428.10.90 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.759 | 84313120 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.10.10 hoặc thang máy tự động thuộc mã số 8428.40.00 | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.760 | 843139 | - - Loại khác: | |||||
10.761 | 84313910 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 (loại máy nông nghiệp) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.762 | 84313920 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8428.50 hoặc 8428.90 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.763 | 84313930 | - - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn [ITA 1/B-154] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.764 | 84313940 | - - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.765 | 84313950 | - - - Của máy để nâng, vận hành, xếp dỡ khác, cáp treo hoặc băng tải | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.766 | 84313990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.767 | - Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30: | ||||||
10.768 | 84314100 | - - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.769 | 843142 | - - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng: | |||||
10.770 | 84314210 | - - - Lưỡi cắt hoặc đầu lưỡi cắt | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.771 | 84314290 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.772 | 843143 | - - Các bộ phận của máy khoan hoặc máy đào thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49: | |||||
10.773 | 84314310 | - - - Của bệ dàn khoan hoặc các mảng cấu kiện | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.774 | 84314390 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.775 | 843149 | - - Loại khác: | |||||
10.776 | 84314910 | - - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.26 | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.777 | 84314920 | - - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.778 | 84314930 | - - - Của xe lu lăn đường | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.779 | 84314990 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.780 | 8432 | Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao | |||||
10.781 | 84321000 | - Máy cày | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.782 | - Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc: | ||||||
10.783 | 84322100 | - - Bừa đĩa | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.784 | 84322900 | - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.785 | 84323000 | - Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.786 | 84324000 | - Máy vãi phân và máy rắc phân | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.787 | 843280 | - Máy khác: | |||||
10.788 | 84328010 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.789 | 84328090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.790 | 843290 | - Bộ phận: | |||||
10.791 | 84329010 | - - Của máy thuộc mã số 8432.80.90 | 1 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.792 | 84329020 | - - Của máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.793 | 84329030 | - - Của máy rắc phân | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.794 | 84329090 | - - Loại khác | 1 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.795 | 8433 | Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37 | |||||
10.796 | - Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao: | ||||||
10.797 | 84331100 | - - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.798 | 843319 | - - Loại khác: | |||||
10.799 | 84331910 | - - - Điều khiển bằng tay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.800 | 84331990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 |