Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
10.601- - - Đầu bình phun, xịt có gắn vòi:
10.60284248921- - - - Dùng cho máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất không quá 3 lít, sử dụng trong gia đình10820080
10.60384248929- - - - Dùng cho máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất trên 3 lít, sử dụng trong gia đình10820080
10.60484248930- - - Máy dùng tia sáng để làm sạch và tẩy rửa chất bẩn bám trên các đầu kim loại của các cụm linh kiện bán dẫn trước khi tiến hành điện phân [ITA1/A-118]; dụng cụ phun dùng để khắc a xít, tẩy rửa hoặc làm sạch các tấm bán mỏng [ITA/A-119]; bộ phận của th0Hoa kỳ0
10.60584248940- - - Thiết bị gia công ướt, bằng cách phun bắn, phun rải hoặc phun áp lực các dung dịch hoá học hoặc điện hoá lên các đế của PCB/PWB ; thiết bị tạo vết của các chất lỏng, bột nhão hàn, bóng hàn, vật liệu hàn hoặc chất bịt kín lên PCB/PWBs hoặc linh kiện10820090
10.60684248950- - - Loại khác, hoạt động bằng điện10820090
10.60784248990- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện10820090
10.608842490- Bộ phận:
10.609- - Của bình dập lửa:
10.61084249011- - - Hoạt động bằng điện50
10.61184249019- - - Loại khác50
10.612- - Của súng phun và các thiết bị tương tự:
10.613- - - Hoạt động bằng điện:
10.61484249021- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.20.1150
10.61584249022- - - - Của máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại50
10.61684249023- - - - Loại khác50
10.617- - - Hoạt động không bằng điện:
10.61884249024- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.20.2150
10.61984249025- - - - Của máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại50
10.62084249026- - - - Của thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay50
10.62184249029- - - - Loại khác50
10.622- - Của máy bắn phá bằng hơi nước hoặc cát và các loại máy bắn tia tương tự:
10.62384249031- - - Hoạt động bằng điện50
10.62484249039- - - Loại khác50
10.625- - Của thiết bị khác:
10.62684249091- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.1050
10.62784249092- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.21 và 8424.81.2950
10.62884249093- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.3150
10.62984249094- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.3250
10.63084249095- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.81.3950
10.63184249096- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.89.305020100
10.63284249097- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8424.89.4050
10.63384249099- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.6348425Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp); tời ngang và tời dọc; kích các loại
10.635- Hệ ròng rọc và hệ tời, trừ tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc hệ tời dùng để nâng xe:
10.63684251100- - Loại chạy bằng động cơ điện0Hoa kỳ0
10.63784251900- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.63884252000- Loại tời bánh răng; các loại tời ngang thiết kế chuyên dùng cho mục đích sử dụng dưới lòng đất0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.639- Tời ngang khác; tời dọc:
10.64084253100- - Loại chạy bằng mô-tơ điện0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.64184253900- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.642- Kích; tời nâng xe:
10.64384254100- - Hệ thống kích tầng, loại dùng trong ga ra ô tô0Hoa kỳ0
10.644842542- - Các loại kích và hệ tời khác, dùng thủy lực:
10.64584254210- - - Kích nâng trong hệ thống tự đổ của xe tải0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.64684254290- - - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.647842549- - Loại khác:
10.64884254910- - - Hoạt động bằng điện0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.64984254920- - - Hoạt động không bằng điện0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.6508426Cần cẩu của tầu; cần trục, kể cả cần trục cáp; khung thang nâng di động, xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống và xe công xưởng có lắp cần cẩu
10.651- Cần trục trượt trên giàn trượt (cầu trục cổng di động), cần trục vận tải, cổng trục, cầu trục, khung thang nâng di động, giá đỡ có cột đội:
10.65284261100- - Cần trục cầu chạy, lắp trên đế cố định1052012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.65384261200- - Khung nâng di động bằng bánh lốp và xe chuyên chở kiểu khung đỡ cột chống0Hoa kỳ0
10.65484261900- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.65584262000- Cần trục tháp0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.65684263000- Cần trục cổng hoặc cần trục cánh xoay1052009EU, Hoa kỳ0
10.657- Máy khác, loại tự hành:
10.65884264100- - Chạy bánh lốp0Hoa kỳ0
10.659842649- - Loại khác:
10.66084264910- - - Cần cẩu tàu0Hoa kỳ0
10.66184264990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.662- Máy khác:
10.66384269100- - Thiết kế để nâng xe cơ giới đường bộ0Hoa kỳ0
10.664842699- - Loại khác:
10.66584269910- - - Cần cẩu tàu0Hoa kỳ0
10.66684269990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.6678427Xe nâng hàng, các loại xe công xưởng khác có lắp thiết bị nâng hạ hoặc xếp hàng
10.66884271000- Xe tự hành chạy bằng mô tơ điện10520090
10.66984272000- Các loại xe tự hành khác10520090
10.67084279000- Các loại xe khác0Hoa kỳ0
10.6718428Máy nâng hạ, xếp hoặc dỡ hàng khác (ví dụ: thang máy nâng hạ, cầu thang máy tự động, băng tải chuyển hàng, thùng cáp treo)
10.672842810- Thang máy và tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp):
10.67384281010- - Thang máy kiểu dân dụng10Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.67484281020- - Thang máy khác10Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.67584281090- - Tời nâng kiểu thùng0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.676842820- Máy nâng và băng tải dùng khí nén:
10.67784282010- - Dùng trong nông nghiệp5Hoa kỳ0
10.67884282020- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]5Hoa kỳ0
10.67984282030- - Dùng cho máy bay dân dụng5Hoa kỳ0
10.68084282090- - Loại khác5Hoa kỳ0
10.681- Máy nâng hạ và băng tải hoạt động liên tục khác, để vận tải hàng hóa và vật liệu:
10.68284283100- - Thiết kế chuyên dùng cho mục đích sử dụng dưới lòng đất1052012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.683842832- - Loại khác, dạng gàu:
10.68484283210- - - Loại nông nghiệp1052012Hoa kỳ0
10.68584283290- - - Loại khác1052012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.686842833- - Loại khác, dạng băng tải:
10.68784283310- - - Loại nông nghiệp5Hoa kỳ0
10.68884283320- - - Máy tự động dùng để chuyên chở, vận hành và cất giữ PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]5Hoa kỳ0
10.68984283390- - - Loại khác5Hoa kỳ0
10.690842839- - Loại khác:
10.69184283910- - - Loại nông nghiệp5Hoa kỳ0
10.69284283920- - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B- 139]502010Hoa kỳ0
10.69384283930- - - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]5Hoa kỳ0
10.69484283990- - - Loại khác5Hoa kỳ0
10.69584284000- Cầu thang máy tự động và băng tải tự động dùng cho người đi bộ1052012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.69684285000- Máy đẩy toa thùng trong mỏ, sàn chuyển tải đầu máy hoặc máy goòng lật và các thiết bị điều khiển toa tương tự0Hoa kỳ0
10.69784286000- Thùng cáp treo, ghế treo, thùng gầu kéo dùng trong môn trượt tuyết, cơ cấu kéo dùng cho đường sắt leo núi0EU, Hoa kỳ0
10.698842890- Máy loại khác:
10.69984289010- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn [ITA1/B-139]0Hoa kỳ0
10.70084289020- - Máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
10.70184289090- - Loại khác0Hoa kỳ0
10.7028429Máy ủi đất lưỡi thẳng, máy ủi đất lưỡi nghiêng, máy san đất, máy cạp đất, máy xúc ủi đất cơ khí, máy đào đất, máy chở đất có gàu tự xúc, máy đầm và xe lăn đường, loại tự hành
10.703- Máy ủi đất lưỡi thẳng và máy ủi đất lưỡi nghiêng:
10.704842911- - Loại bánh xích:
10.70584291110- - - Máy ủi đất0Hoa kỳ0
10.70684291190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.707842919- - Loại khác:
10.70884291910- - - Máy ủi đất0Hoa kỳ0
10.70984291990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.71084292000- Máy san0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.71184293000- Máy cạp0Hoa kỳ0
10.712842940- Máy đầm và xe lăn đường:
10.71384294010- - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung không quá 20 tấn5Hoa kỳ0
10.71484294020- - Xe lăn đường có tổng tải trọng khi rung trên 20 tấn0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.71584294030- - Máy đầm0Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.716- Máy xúc ủi cơ khí và máy đào đất:
10.71784295100- - Máy xúc ủi đất có gàu lắp phía trước0Hoa kỳ0
10.718842952- - Máy có cơ cấu quay được 360 độ:
10.71984295210- - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất0Hoa kỳ0
10.72084295290- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.721842959- - Loại khác:
10.72284295910- - - Máy xúc ủi đất cơ khí và máy đào đất0Hoa kỳ0
10.72384295990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.7248430Các loại máy ủi xúc dọn, cào, san, cạp, đào, đầm, nén, xúc hoặc khoan khác dùng trong các công việc về đất, khoáng hoặc quặng; máy đóng cọc và nhổ cọc; máy xới tuyết và dọn tuyết
10.725843010- Máy đóng cọc và nhổ cọc:
10.72684301010- - Máy đóng cọc1Hoa kỳ0
10.72784301090- - Loại khác1Hoa kỳ0
10.728843020- Máy xới và dọn tuyết:
10.72984302010- - Máy xới tuyết không tự hành1Hoa kỳ0
10.73084302090- - Loại khác1Hoa kỳ0
10.731- Máy đào đường hầm và máy cắt vỉa than hoặc đá:
10.73284303100- - Loại tự hành1Hoa kỳ0
10.73384303900- - Loại khác1Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.734- Máy khoan hoặc máy đào khác:
10.73584304100- - Loại tự hành0Hoa kỳ0
10.736843049- - Loại khác:
10.73784304910- - - Bệ dàn khoan và các mảng cấu kiện sử dụng trong các công đoạn khoan1Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.73884304990- - - Loại khác1Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.73984305000- Các loại máy tự hành khác1Hoa kỳ0
10.740- Các loại máy khác, không tự hành:
10.74184306100- - Máy đầm, hoặc máy nén1Hoa kỳ0
10.74284306900- - Loại khác1Hoa kỳ0
10.7438431Các bộ phận chỉ sử dụng hay chủ yếu sử dụng cho các loại máy thuộc nhóm 84.25 đến 84.30
10.744843110- Của máy thuộc nhóm 84.25:
10.745- - Của máy hoạt động bằng điện:
10.74684311011- - - Của kích xách tay dùng cho xe ôtô con1Hoa kỳ0
10.74784311012- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.20 hoặc 8425.421Hoa kỳ0
10.74884311013- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.19, 8425.39 hoặc 8425.491Hoa kỳ0
10.74984311019- - - Loại khác:1Hoa kỳ0
10.750- - Của máy hoạt động không bằng điện:
10.75184311021- - - Của kích xách tay dùng cho xe ôtô1Hoa kỳ0
10.75284311022- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.11, 8425.20, 8425.31, 8425.41 hoặc 8425.421Hoa kỳ0
10.75384311023- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8425.19, 8425.39 hoặc 8425.491Hoa kỳ0
10.75484311029- - - Loại khác1Hoa kỳ0
10.75584312000- Của máy thuộc nhóm 84.2710820080
10.756- Của máy thuộc nhóm 84.28:
10.757843131- - Của thang máy nâng hạ, tời nâng kiểu thùng (trục tải thùng kíp) hoặc cầu thang máy:
10.75884313110- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.10.20 hoặc 8428.10.901Hoa kỳ0
10.75984313120- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.10.10 hoặc thang máy tự động thuộc mã số 8428.40.001Hoa kỳ0
10.760843139- - Loại khác:
10.76184313910- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8428.20.10, 8428.32.10, 8428.33.10 hoặc 8428.39.10 (loại máy nông nghiệp)0Hoa kỳ0
10.76284313920- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8428.50 hoặc 8428.900Hoa kỳ0
10.76384313930- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản các tấm bán dẫn mỏng, các khung miếng mỏng, hộp mỏng và các vật liệu khác dùng cho thiết bị bán dẫn [ITA 1/B-154]0Hoa kỳ0
10.76484313940- - - Của máy tự động dùng để chuyên chở, xử lý và bảo quản PCB/PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0Hoa kỳ0
10.76584313950- - - Của máy để nâng, vận hành, xếp dỡ khác, cáp treo hoặc băng tải0Hoa kỳ0
10.76684313990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.767- Của máy thuộc nhóm 84.26, 84.29 hoặc 84.30:
10.76884314100- - Gầu xúc, xẻng xúc, gầu ngoạm và gầu kẹp10Hoa kỳ0
10.769843142- - Lưỡi của máy ủi đất lưỡi thẳng hoặc máy ủi đất lưỡi nghiêng:
10.77084314210- - - Lưỡi cắt hoặc đầu lưỡi cắt10Hoa kỳ0
10.77184314290- - - Loại khác10Hoa kỳ0
10.772843143- - Các bộ phận của máy khoan hoặc máy đào thuộc phân nhóm 8430.41 hoặc 8430.49:
10.77384314310- - - Của bệ dàn khoan hoặc các mảng cấu kiện0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.77484314390- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.775843149- - Loại khác:
10.77684314910- - - Bộ phận của máy thuộc nhóm 84.260Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.77784314920- - - Lưỡi cắt hoặc mũi lưỡi cắt dùng cho máy cào, máy san hoặc máy cạp0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.77884314930- - - Của xe lu lăn đường0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.77984314990- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.7808432Máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp dùng cho việc làm đất hoặc trồng trọt; máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao
10.78184321000- Máy cày20Hoa kỳ0
10.782- Máy bừa, máy cào, máy xới, máy làm cỏ và máy cuốc:
10.78384322100- - Bừa đĩa20Hoa kỳ0
10.78484322900- - Loại khác20Hoa kỳ0
10.78584323000- Máy gieo hạt, máy trồng cây và máy cấy5Hoa kỳ0
10.78684324000- Máy vãi phân và máy rắc phân5Hoa kỳ0
10.787843280- Máy khác:
10.78884328010- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn5Hoa kỳ0
10.78984328090- - Loại khác5Hoa kỳ0
10.790843290- Bộ phận:
10.79184329010- - Của máy thuộc mã số 8432.80.901Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.79284329020- - Của máy cán cỏ hoặc sân chơi thể thao1Hoa kỳ0
10.79384329030- - Của máy rắc phân1Hoa kỳ0
10.79484329090- - Loại khác1Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.7958433Máy thu hoạch hoặc máy đập, kể cả máy đóng bó, bánh (kiện) rơm hoặc cỏ khô; máy cắt cỏ tươi hoặc cỏ khô; máy làm sạch, phân loại hoặc lựa chọn trứng, hoa quả hay các nông sản khác, trừ các loại máy thuộc nhóm 84.37
10.796- Máy cắt cỏ dùng cho các bãi cỏ, công viên hay sân chơi thể thao:
10.79784331100- - Chạy bằng động cơ, với chi tiết cắt quay trên mặt phẳng ngang5Hoa kỳ0
10.798843319- - Loại khác:
10.79984331910- - - Điều khiển bằng tay5Hoa kỳ0
10.80084331990- - - Loại khác5Hoa kỳ0

Văn bản liên quan