Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.401 | 84199011 | - - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-115]; bộ phận của thiết bị làm nóng nhanh các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-164] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.402 | 84199012 | - - - Bộ phận của máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất PCB/ PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.403 | 84199013 | - - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.404 | 84199014 | - - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.10 | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.405 | 84199015 | - - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.406 | 84199019 | - - - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.407 | - - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.408 | 84199021 | - - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.10 | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.409 | 84199022 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.11 và 8419.19.11 | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.410 | 84199023 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.19 và 8419.19.19 | 5 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.411 | 84199024 | - - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.412 | 84199029 | - - - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.413 | 8420 | Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh và các loại trục cán của chúng | |||||
10.414 | 842010 | - Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác: | |||||
10.415 | 84201010 | - - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
10.416 | 84201020 | - - Dùng cho máy là và máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình | 5 | 0 | |||
10.417 | 84201030 | - - Máy tạo tấm cao su | 5 | 0 | |||
10.418 | 84201090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.419 | - Bộ phận: | ||||||
10.420 | 842091 | - - Trục cán: | |||||
10.421 | 84209110 | - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
10.422 | 84209120 | - - - Dùng cho máy là hoặc máy vắt sử dụng trong gia đình | 5 | 0 | |||
10.423 | 84209190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.424 | 842099 | - - Loại khác: | |||||
10.425 | 84209910 | - - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)] | 5 | 0 | |||
10.426 | 84209920 | - - - Dùng cho máy là và máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình | 5 | 0 | |||
10.427 | 84209990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.428 | 8421 | Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí | |||||
10.429 | - Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | ||||||
10.430 | 84211100 | - - Máy tách kem | 10 | 0 | |||
10.431 | 842112 | - - Máy làm khô quần áo: | |||||
10.432 | 84211210 | - - - Công suất không quá 30 lít | 30 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.433 | 84211220 | - - - Công suất trên 30 lít | 30 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.434 | 842119 | - - Loại khác: | |||||
10.435 | 84211910 | - - - Dùng để sản xuất đường | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.436 | 84211920 | - - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A116] | 5 | 0 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.437 | 84211990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.438 | - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng: | ||||||
10.439 | 842121 | - - Dùng để lọc hoặc tinh chế nước: | |||||
10.440 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: | ||||||
10.441 | 84212111 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.442 | 84212112 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.443 | 84212119 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.444 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: | ||||||
10.445 | 84212121 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 5 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.446 | 84212122 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 5 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.447 | 84212129 | - - - - Loại khác | 5 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.448 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.449 | 84212131 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.450 | 84212132 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.451 | 84212139 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.452 | 842122 | - - Dùng để lọc hoặc tinh chế đồ uống, trừ nước: | |||||
10.453 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h: | ||||||
10.454 | 84212211 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 15 | 0 | |||
10.455 | 84212212 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 15 | 0 | |||
10.456 | 84212219 | - - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
10.457 | - - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h: | ||||||
10.458 | 84212221 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
10.459 | 84212222 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
10.460 | 84212229 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.461 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.462 | 84212231 | - - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình | 15 | 0 | |||
10.463 | 84212232 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 15 | 0 | |||
10.464 | 84212239 | - - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
10.465 | 842123 | - - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong: | |||||
10.466 | - - - Dùng cho máy dọn đất: | ||||||
10.467 | 84212311 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.468 | 84212319 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.469 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87: | ||||||
10.470 | 84212321 | - - - - Bộ lọc dầu | 15 | 0 | |||
10.471 | 84212329 | - - - - Loại khác | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.472 | - - - Loại khác: | ||||||
10.473 | 84212391 | - - - - Bộ lọc dầu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.474 | 84212399 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.475 | 842129 | - - Loại khác: | |||||
10.476 | 84212910 | - - - Dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.477 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
10.478 | 84212921 | - - - - Dùng trong sản xuất đường | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.479 | 84212922 | - - - - Sử dụng trong hoạt động khoan dầu | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.480 | 84212923 | - - - - Thiết bị lọc xăng khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.481 | 84212924 | - - - - Thiết bị lọc dầu khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.482 | 84212925 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.483 | 84212929 | - - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.484 | 84212990 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
10.485 | - Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí: | ||||||
10.486 | 842131 | - - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong: | |||||
10.487 | 84213110 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.488 | 84213120 | - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | 10 | 0 | |||
10.489 | 84213190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.490 | 842139 | - - Loại khác: | |||||
10.491 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.492 | 84213911 | - - - - Thiết bị tách dòng | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.493 | 84213912 | - - - - Thiết bị lọc không khí khác | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.494 | 84213913 | - - - - Máy và thiết bị lọc khác | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.495 | 84213919 | - - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.496 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.497 | 84213921 | - - - - Máy và thiết bị lọc | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.498 | 84213929 | - - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.499 | - Bộ phận: | ||||||
10.500 | 842191 | - - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm: | |||||
10.501 | 84219110 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.12 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.502 | 84219120 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.10 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.503 | 84219130 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.20 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.504 | 84219190 | - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.90 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.505 | 842199 | - - Loại khác: | |||||
10.506 | 84219910 | - - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất | 3 | Ca-na-đa | 0 | ||
10.507 | - - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ: | ||||||
10.508 | 84219921 | - - - - Bộ phận lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.23 | 3 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
10.509 | 84219929 | - - - - Loại khác | 3 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
10.510 | - - - Loại khác: | ||||||
10.511 | 84219991 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.21 | 3 | Ca-na-đa | 0 | ||
10.512 | 84219992 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 và 8421.21.31 | 3 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
10.513 | 84219993 | - - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.31 | 3 | Ca-na-đa | 0 | ||
10.514 | 84219994 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.91 | 3 | Ca-na-đa | 0 | ||
10.515 | 84219995 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.99 | 3 | Ca-na-đa | 0 | ||
10.516 | 84219996 | - - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 và 8421.39.29 | 3 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
10.517 | 84219999 | - - - - Loại khác | 3 | Ca-na-đa, Trung Quốc | 0 | ||
10.518 | 8422 | Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoăc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác | |||||
10.519 | - Máy rửa bát, đĩa: | ||||||
10.520 | 842211 | - - Loại dùng trong gia đình: | |||||
10.521 | 84221110 | - - - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2010 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.522 | 84221120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.523 | 84221900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Niu-zi-lân | 0 |
10.524 | 84222000 | - Máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác | 5 | 0 | |||
10.525 | 84223000 | - Máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.526 | 84224000 | - Máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co) | 5 | EU | 0 | ||
10.527 | 842290 | - Bộ phận: | |||||
10.528 | 84229010 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.10 | 5 | 0 | |||
10.529 | 84229020 | - - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.20 | 5 | 0 | |||
10.530 | 84229090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.531 | 8423 | Cân (trừ các loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm, máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân | |||||
10.532 | 842310 | - Cân người kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình: | |||||
10.533 | 84231010 | - - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
10.534 | 84231020 | - - Hoạt động không bằng điện | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
10.535 | 842320 | - Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền: | |||||
10.536 | 84232010 | - - Hoạt động bằng điện | 3 | 0 | |||
10.537 | 84232020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.538 | 842330 | - Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu: | |||||
10.539 | 84233010 | - - Hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.540 | 84233020 | - - Hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.541 | - Các loại cân trọng lượng khác: | ||||||
10.542 | 842381 | - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg: | |||||
10.543 | 84238110 | - - - Hoạt động bằng điện | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
10.544 | 84238120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
10.545 | 842382 | - - Cân có khả năng cân tối đa trên 30kg nhưng không quá 5.000 kg: | |||||
10.546 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.547 | - - - - Cầu cân và bệ cân khác: | ||||||
10.548 | 84238211 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 20 | 7 | 2009 | 0 | |
10.549 | 84238212 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg | 5 | 0 | |||
10.550 | - - - - Loại khác: | ||||||
10.551 | 84238221 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
10.552 | 84238222 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
10.553 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.554 | - - - - Cầu cân và bệ cân khác: | ||||||
10.555 | 84238231 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
10.556 | 84238232 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg | 10 | 8 | 2009 | 0 | |
10.557 | - - - - Loại khác: | ||||||
10.558 | 84238241 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
10.559 | 84238242 | - - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg | 10 | 0 | |||
10.560 | 842389 | - - Loại khác: | |||||
10.561 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.562 | 84238911 | - - - - Cầu cân và bệ cân khác | 5 | 0 | |||
10.563 | 84238919 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.564 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.565 | 84238921 | - - - - Cầu cân và bệ cân khác | 5 | 0 | |||
10.566 | 84238929 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.567 | 842390 | - Quả cân các loại của cân; các bộ phận của cân: | |||||
10.568 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.569 | 84239011 | - - - Quả cân | 15 | 0 | |||
10.570 | 84239019 | - - - Bộ phận của cân | 15 | 5 | 2008 | Trung Quốc | 0 |
10.571 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.572 | 84239021 | - - - Quả cân | 15 | 0 | |||
10.573 | 84239029 | - - - Bộ phận của cân | 15 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.574 | 8424 | Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp, súng phun và các loại tương tự; máy phun thổi hơi nước hoặc cát và các loại máy phun thổi tương tự | |||||
10.575 | 842410 | - Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp: | |||||
10.576 | 84241010 | - - Loại sử dụng trên máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.577 | 84241090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.578 | 842420 | - Súng phun và các thiết bị tương tự: | |||||
10.579 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.580 | 84242011 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.581 | 84242019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.582 | - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.583 | 84242021 | - - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.584 | 84242029 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.585 | 842430 | - Máy phun thổi hơi nước, cát và các loại máy phun thổi tương tự: | |||||
10.586 | 84243010 | - - Máy bắn phá bằng hơi hoặc cát, hoạt động bằng điện | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.587 | 84243020 | - - Máy hoạt động bằng điện khác | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.588 | 84243090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.589 | - Các thiết bị khác: | ||||||
10.590 | 842481 | - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn: | |||||
10.591 | 84248110 | - - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt | 5 | 0 | |||
10.592 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
10.593 | 84248121 | - - - - Máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại | 5 | 0 | |||
10.594 | 84248129 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.595 | - - - Loại khác, hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.596 | 84248131 | - - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
10.597 | 84248132 | - - - - Máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại | 5 | 0 | |||
10.598 | 84248139 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
10.599 | 842489 | - - Loại khác: | |||||
10.600 | 84248910 | - - - Máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất không quá 3 lít, sử dụng trong gia đình | 10 | 8 | 2008 | 0 |