Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
10.40184199011- - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất sản phẩm bán dẫn [ITA1/B-115]; bộ phận của thiết bị làm nóng nhanh các tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-164]0EU, Hoa kỳ0
10.40284199012- - - Bộ phận của máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất PCB/ PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)]0EU, Hoa kỳ0
10.40384199013- - - Bộ phận của thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)]0EU, Hoa kỳ0
10.40484199014- - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.100EU, Hoa kỳ0
10.40584199015- - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình0EU, Hoa kỳ0
10.40684199019- - - Loại khác5EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.407- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện:
10.40884199021- - - Vỏ của tháp làm lạnh thuộc mã số 8419.50.100EU, Hoa kỳ0
10.40984199022- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.11 và 8419.19.115EU, Hoa kỳ0
10.41084199023- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8419.11.19 và 8419.19.195EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.41184199024- - - Của máy và thiết bị, loại mục đích sử dụng không ở trong gia đình0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.41284199029- - - Loại khác5EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.4138420Các loại máy cán là hay máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác, trừ các loại máy dùng để cán, ép kim loại, thủy tinh và các loại trục cán của chúng
10.414842010- Máy cán là hoặc máy cán ép phẳng kiểu trục con lăn khác:
10.41584201010- - Thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)]50
10.41684201020- - Dùng cho máy là và máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình50
10.41784201030- - Máy tạo tấm cao su50
10.41884201090- - Loại khác50
10.419- Bộ phận:
10.420842091- - Trục cán:
10.42184209110- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)]50
10.42284209120- - - Dùng cho máy là hoặc máy vắt sử dụng trong gia đình50
10.42384209190- - - Loại khác50
10.424842099- - Loại khác:
10.42584209910- - - Bộ phận của thiết bị có ứng dụng phim khô hay dung dịch cản quang, lớp cảm quang, bột hàn nhão, vật liệu hàn hoặc vật liệu kết dính phủ lên các đế của PCB/PWB hoặc các linh kiện của chúng [ITA/2 (AS2)]50
10.42684209920- - - Dùng cho máy là và máy vắt phù hợp sử dụng trong gia đình50
10.42784209990- - - Loại khác50
10.4288421Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm; máy và thiết bị lọc hay tinh chế chất lỏng hoặc chất khí
10.429- Máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
10.43084211100- - Máy tách kem100
10.431842112- - Máy làm khô quần áo:
10.43284211210- - - Công suất không quá 30 lít30182012Hoa kỳ0
10.43384211220- - - Công suất trên 30 lít30182012Hoa kỳ0
10.434842119- - Loại khác:
10.43584211910- - - Dùng để sản xuất đường5Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.43684211920- - - Máy sấy khô bằng phương pháp quay li tâm để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/A116]502010Hoa kỳ0
10.43784211990- - - Loại khác5Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.438- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế chất lỏng:
10.439842121- - Dùng để lọc hoặc tinh chế nước:
10.440- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h:
10.44184212111- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.44284212112- - - - Máy và thiết bị lọc khác15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.44384212119- - - - Loại khác15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.444- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h:
10.44584212121- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình5Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.44684212122- - - - Máy và thiết bị lọc khác5Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.44784212129- - - - Loại khác5Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.448- - - Hoạt động không bằng điện:
10.44984212131- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.45084212132- - - - Máy và thiết bị lọc khác15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.45184212139- - - - Loại khác15102012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
10.452842122- - Dùng để lọc hoặc tinh chế đồ uống, trừ nước:
10.453- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc không quá 500 lít/h:
10.45484212211- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình150
10.45584212212- - - - Máy và thiết bị lọc khác150
10.45684212219- - - - Loại khác150
10.457- - - Hoạt động bằng điện, công suất lọc trên 500 lít/h:
10.45884212221- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình151020090
10.45984212222- - - - Máy và thiết bị lọc khác151020090
10.46084212229- - - - Loại khác15102009Trung Quốc0
10.461- - - Hoạt động không bằng điện:
10.46284212231- - - - Máy và thiết bị lọc sử dụng trong gia đình150
10.46384212232- - - - Máy và thiết bị lọc khác150
10.46484212239- - - - Loại khác150
10.465842123- - Bộ lọc dầu hoặc xăng cho động cơ đốt trong:
10.466- - - Dùng cho máy dọn đất:
10.46784212311- - - - Bộ lọc dầu0Hoa kỳ0
10.46884212319- - - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.469- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87:
10.47084212321- - - - Bộ lọc dầu150
10.47184212329- - - - Loại khác15Hoa kỳ0
10.472- - - Loại khác:
10.47384212391- - - - Bộ lọc dầu0Hoa kỳ0
10.47484212399- - - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.475842129- - Loại khác:
10.47684212910- - - Dùng trong y tế hoặc phòng thí nghiệm0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.477- - - Loại khác, hoạt động bằng điện:
10.47884212921- - - - Dùng trong sản xuất đường0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.47984212922- - - - Sử dụng trong hoạt động khoan dầu0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.48084212923- - - - Thiết bị lọc xăng khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.48184212924- - - - Thiết bị lọc dầu khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.48284212925- - - - Máy và thiết bị lọc khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.48384212929- - - - Loại khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.48484212990- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
10.485- Máy và thiết bị lọc hoặc tinh chế các loại khí:
10.486842131- - Bộ lọc khí nạp cho động cơ đốt trong:
10.48784213110- - - Dùng cho máy dọn đất0Hoa kỳ0
10.48884213120- - - Dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87100
10.48984213190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.490842139- - Loại khác:
10.491- - - Hoạt động bằng điện:
10.49284213911- - - - Thiết bị tách dòng0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.49384213912- - - - Thiết bị lọc không khí khác0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.49484213913- - - - Máy và thiết bị lọc khác0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.49584213919- - - - Loại khác0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.496- - - Hoạt động không bằng điện:
10.49784213921- - - - Máy và thiết bị lọc0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.49884213929- - - - Loại khác0Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.499- Bộ phận:
10.500842191- - Của máy ly tâm, kể cả máy làm khô bằng ly tâm:
10.50184219110- - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.120Hoa kỳ0
10.50284219120- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.100Hoa kỳ0
10.50384219130- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.19.200Hoa kỳ0
10.50484219190- - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.11.00 và 8421.19.900Hoa kỳ0
10.505842199- - Loại khác:
10.50684219910- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của máy dọn đất3Ca-na-đa0
10.507- - - Bộ phận của bộ lọc dầu hoặc xăng của xe có động cơ:
10.50884219921- - - - Bộ phận lọc của bộ lọc thuộc phân nhóm 8421.233Ca-na-đa, Trung Quốc0
10.50984219929- - - - Loại khác3Ca-na-đa, Trung Quốc0
10.510- - - Loại khác:
10.51184219991- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.213Ca-na-đa0
10.51284219992- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.21.11, 8421.21.21 và 8421.21.313Ca-na-đa, Trung Quốc0
10.51384219993- - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 8421.313Ca-na-đa0
10.51484219994- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.11và 8421.23.913Ca-na-đa0
10.51584219995- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.23.19 và 8421.23.993Ca-na-đa0
10.51684219996- - - - Của hàng hoá thuộc mã số 8421.29.24, 8421.39.19 và 8421.39.293Ca-na-đa, Trung Quốc0
10.51784219999- - - - Loại khác3Ca-na-đa, Trung Quốc0
10.5188422Máy rửa bát đĩa, máy làm sạch hay làm khô chai lọ hoặc các loại đồ chứa khác; máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoăc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai lọ, ống và các loại đồ chứa tương tự; máy đóng gói hay bao gói khác
10.519- Máy rửa bát, đĩa:
10.520842211- - Loại dùng trong gia đình:
10.52184221110- - - Hoạt động bằng điện30202010Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.52284221120- - - Hoạt động không bằng điện40202012Hoa kỳ0
10.52384221900- - Loại khác20152010Niu-zi-lân0
10.52484222000- Máy làm sạch hay làm khô chai lọ và các loại đồ chứa khác50
10.52584223000- Máy rót, đóng kín, gắn xi, đóng nắp hoặc dán nhãn vào các chai, lon, hộp, túi hoặc đồ chứa khác; máy bọc chai, lọ, ống và các đồ chứa tương tự; máy nạp ga cho đồ uống0EU, Hoa kỳ0
10.52684224000- Máy đóng gói hoặc bao gói khác (kể cả máy bọc màng co)5EU0
10.527842290- Bộ phận:
10.52884229010- - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.1050
10.52984229020- - Của hàng hoá thuộc mã số 8422.11.2050
10.53084229090- - Loại khác50
10.5318423Cân (trừ các loại cân đo có độ nhậy 5 cg hoặc nhậy hơn), kể cả máy đếm, máy kiểm tra hoạt động bằng nguyên lý cân; các loại quả cân
10.532842310- Cân người kể cả cân trẻ em; cân sử dụng trong gia đình:
10.53384231010- - Hoạt động bằng điện30202010Trung Quốc0
10.53484231020- - Hoạt động không bằng điện30202010Trung Quốc0
10.535842320- Cân hàng hóa sử dụng trong băng truyền:
10.53684232010- - Hoạt động bằng điện30
10.53784232020- - Hoạt động không bằng điện50
10.538842330- Cân trọng lượng cố định và cân dùng cho việc đóng gói vật liệu với trọng lượng xác định trước vào bao túi hoặc đồ chứa, kể cả cân phễu:
10.53984233010- - Hoạt động bằng điện50
10.54084233020- - Hoạt động không bằng điện50
10.541- Các loại cân trọng lượng khác:
10.542842381- - Cân có khả năng cân tối đa không quá 30 kg:
10.54384238110- - - Hoạt động bằng điện30202010Trung Quốc0
10.54484238120- - - Hoạt động không bằng điện30202010Trung Quốc0
10.545842382- - Cân có khả năng cân tối đa trên 30kg nhưng không quá 5.000 kg:
10.546- - - Hoạt động bằng điện:
10.547- - - - Cầu cân và bệ cân khác:
10.54884238211- - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg20720090
10.54984238212- - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg50
10.550- - - - Loại khác:
10.55184238221- - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg201520120
10.55284238222- - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg10820090
10.553- - - Hoạt động không bằng điện:
10.554- - - - Cầu cân và bệ cân khác:
10.55584238231- - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg201520120
10.55684238232- - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg10820090
10.557- - - - Loại khác:
10.55884238241- - - - - Cân có khả năng cân tối đa không quá 1.000 kg201520120
10.55984238242- - - - - Cân có khả năng cân tối đa trên 1.000kg100
10.560842389- - Loại khác:
10.561- - - Hoạt động bằng điện:
10.56284238911- - - - Cầu cân và bệ cân khác50
10.56384238919- - - - Loại khác50
10.564- - - Hoạt động không bằng điện:
10.56584238921- - - - Cầu cân và bệ cân khác50
10.56684238929- - - - Loại khác50
10.567842390- Quả cân các loại của cân; các bộ phận của cân:
10.568- - Hoạt động bằng điện:
10.56984239011- - - Quả cân150
10.57084239019- - - Bộ phận của cân1552008Trung Quốc0
10.571- - Hoạt động không bằng điện:
10.57284239021- - - Quả cân150
10.57384239029- - - Bộ phận của cân1552009Trung Quốc0
10.5748424Thiết bị cơ khí (được điều khiển bằng tay hoặc không) để phun bắn, phun rải, hoặc phun áp lực các chất lỏng hoặc chất bột; bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp, súng phun và các loại tương tự; máy phun thổi hơi nước hoặc cát và các loại máy phun thổi tương tự
10.575842410- Bình dập lửa, đã hoặc chưa nạp:
10.57684241010- - Loại sử dụng trên máy bay0Hoa kỳ0
10.57784241090- - Loại khác0Hoa kỳ0
10.578842420- Súng phun và các thiết bị tương tự:
10.579- - Hoạt động bằng điện:
10.58084242011- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn0Hoa kỳ0
10.58184242019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.582- - Hoạt động không bằng điện:
10.58384242021- - - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn0Hoa kỳ0
10.58484242029- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.585842430- Máy phun thổi hơi nước, cát và các loại máy phun thổi tương tự:
10.58684243010- - Máy bắn phá bằng hơi hoặc cát, hoạt động bằng điện1052009Trung Quốc0
10.58784243020- - Máy hoạt động bằng điện khác1052009Trung Quốc0
10.58884243090- - Loại khác1052009Trung Quốc0
10.589- Các thiết bị khác:
10.590842481- - Dùng trong nông nghiệp hoặc làm vườn:
10.59184248110- - - Hệ thống tưới kiểu nhỏ giọt50
10.592- - - Loại khác, hoạt động bằng điện:
10.59384248121- - - - Máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại50
10.59484248129- - - - Loại khác50
10.595- - - Loại khác, hoạt động không bằng điện:
10.59684248131- - - - Thiết bị phun thuốc trừ sâu điều khiển bằng tay201520120
10.59784248132- - - - Máy phun thuốc trừ các loại côn trùng gây hại50
10.59884248139- - - - Loại khác50
10.599842489- - Loại khác:
10.60084248910- - - Máy phun, xịt điều khiển bằng tay loại công suất không quá 3 lít, sử dụng trong gia đình10820080

Văn bản liên quan