Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.201 | 84152000 | - Loại sử dụng cho người, trong xe có động cơ | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.202 | - Loại khác: | ||||||
10.203 | 841581 | - - Kèm theo bộ phận làm lạnh và một van đảo chiều chu trình nóng/ lạnh (bơm nhiệt có đảo chiều): | |||||
10.204 | - - - Dùng cho máy bay: | ||||||
10.205 | 84158111 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 50 | 20 | 2014 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.206 | 84158112 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 50 | 20 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
10.207 | 84158113 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.208 | 84158114 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.209 | - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: | ||||||
10.210 | 84158121 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.211 | 84158122 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.212 | 84158123 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 | ||
10.213 | 84158124 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Niu-zi-lân | 0 | ||
10.214 | - - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: | ||||||
10.215 | 84158131 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.216 | 84158132 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.217 | 84158133 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
10.218 | 84158134 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | 0 | |||
10.219 | - - - Loại khác: | ||||||
10.220 | 84158191 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.221 | 84158192 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.222 | 84158193 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | 0 | |||
10.223 | 84158194 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | 0 | |||
10.224 | 841582 | - - Loại khác, có kèm theo bộ phận làm lạnh: | |||||
10.225 | - - - Sử dụng cho máy bay: | ||||||
10.226 | 84158211 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 50 | 20 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
10.227 | 84158212 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 50 | 20 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
10.228 | 84158213 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.229 | 84158214 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.230 | - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: | ||||||
10.231 | 84158221 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.232 | 84158222 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.233 | 84158223 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.234 | 84158224 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.235 | - - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: | ||||||
10.236 | 84158231 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.237 | 84158232 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.238 | 84158233 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.239 | 84158234 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.240 | - - - Loại khác: | ||||||
10.241 | 84158291 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.242 | 84158292 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.243 | 84158293 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.244 | 84158294 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.245 | 841583 | - - Loại không kèm theo bộ phận làm lạnh: | |||||
10.246 | - - - Sử dụng cho máy bay: | ||||||
10.247 | 84158311 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.248 | 84158312 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.249 | 84158313 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.250 | 84158314 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.251 | - - - Sử dụng cho xe chạy trên đường ray: | ||||||
10.252 | 84158321 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.253 | 84158322 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.254 | 84158323 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.255 | 84158324 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.256 | - - - Sử dụng cho xe cơ giới đường bộ: | ||||||
10.257 | 84158331 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.258 | 84158332 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.259 | 84158333 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.260 | 84158334 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.261 | - - - Loại khác: | ||||||
10.262 | 84158391 | - - - - Có công suất không quá 21,1 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.263 | 84158392 | - - - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 30 | 25 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
10.264 | 84158393 | - - - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.265 | 84158394 | - - - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Nhật | 0 | ||
10.266 | 841590 | - Bộ phận: | |||||
10.267 | - - Của máy có công suất không quá 21,1 kW: | ||||||
10.268 | 84159011 | - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray | 30 | 15 | 2011 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.269 | 84159012 | - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.270 | 84159019 | - - - Loại khác | 20 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.271 | - - Của máy có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38kW: | ||||||
10.272 | 84159021 | - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray | 30 | 15 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
10.273 | 84159022 | - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.274 | 84159029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.275 | - - Của máy có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW: | ||||||
10.276 | 84159031 | - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.277 | 84159032 | - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn | 15 | 0 | |||
10.278 | 84159039 | - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
10.279 | - - Của máy công suất trên 52,75 kW : | ||||||
10.280 | 84159091 | - - - Loại dùng cho máy bay hoặc xe chạy trên đường ray | 15 | 0 | |||
10.281 | 84159092 | - - - Khung hoặc vỏ, đã hàn và sơn | 15 | 0 | |||
10.282 | 84159099 | - - - Loại khác | 15 | Trung Quốc | 0 | ||
10.283 | 8416 | Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng, nhiên liệu rắn tán thành bột hoặc bằng chất khí; máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự | |||||
10.284 | 84161000 | - Lò nung chạy bằng nhiên liệu lỏng | 5 | 0 | |||
10.285 | 84162000 | - Lò nung khác, kể cả lò nung kết hợp (dùng nhiên liệu kết hợp) | 5 | 0 | |||
10.286 | 84163000 | - Máy nạp nhiên liệu cơ khí, kể cả ghi lò, bộ phận xả tro xỉ và các bộ phận tương tự | 5 | 0 | |||
10.287 | 84169000 | - Bộ phận | 5 | 0 | |||
10.288 | 8417 | Lò nung và bếp lò dùng trong công nghiệp hoặc trong phòng thí nghiệm, kể cả lò thiêu không dùng điện | |||||
10.289 | 84171000 | - Lò nung và bếp lò dùng để nung, nung chảy hay xử lý nhiệt các loại quặng, pirit hay kim loại | 5 | 0 | |||
10.290 | 84172000 | - Lò làm bánh, kể cả lò làm bánh bích qui | 10 | 0 | |||
10.291 | 841780 | - Loại khác: | |||||
10.292 | 84178010 | - - Lò đốt rác, lò thiêu | 5 | EU | 0 | ||
10.293 | 84178090 | - - Loại khác | 5 | EU | 0 | ||
10.294 | 84179000 | - Bộ phận | 5 | 0 | |||
10.295 | 8418 | Máy làm lạnh, máy làm đá và thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác, loại dùng điện hoặc loại khác; bơm nhiệt trừ máy điều hòa không khí thuộc nhóm 84.15 | |||||
10.296 | 841810 | - Máy làm lạnh và đông lạnh liên hợp, cửa mở riêng biệt: | |||||
10.297 | 84181010 | - - Loại dùng cho gia đình | 40 | 25 | 2010 | Cô-lôm-bia, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
10.298 | 84181090 | - - Loại khác | 3 | Cô-lôm-bia, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.299 | - Tủ lạnh loại dùng cho gia đình: | ||||||
10.300 | 84182100 | - - Loại nén | 40 | 25 | 2010 | Niu-zi-lân, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
10.301 | 84182200 | - - Loại hút, dùng điện | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
10.302 | 84182900 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
10.303 | 841830 | - Máy làm đông lạnh kiểu tủ, dung tích không quá 800 lít: | |||||
10.304 | 84183010 | - - Dung tích không quá 200 lít | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
10.305 | 84183020 | - - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 800 lít | 20 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.306 | 841840 | - Máy đông lạnh kiểu đứng, dung tích không quá 900 lít: | |||||
10.307 | 84184010 | - - Dung tích không quá 200 lít | 35 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
10.308 | 84184020 | - - Dung tích trên 200 lít nhưng không quá 900 lít | 20 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.309 | 841850 | - Tủ, tủ ngăn, quầy hàng, tủ bày hàng có chức năng làm lạnh hoặc làm đông lạnh khác và các loại đồ dùng có chức năng làm lạnh hoặc đông lạnh tương tự: | |||||
10.310 | - - Dung tích không quá 200 lít: | ||||||
10.311 | 84185011 | - - - Phù hợp để dùng trong y tế | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.312 | 84185019 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.313 | - - Dung tích trên 200 lít: | ||||||
10.314 | 84185021 | - - - Phù hợp để dùng trong y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.315 | 84185022 | - - - Buồng lạnh | 20 | 13 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.316 | 84185029 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.317 | - Các thiết bị làm lạnh hoặc đông lạnh khác; bơm nhiệt: | ||||||
10.318 | 841861 | - - Bộ phận làm lạnh dạng nén, có bình ngưng là bộ phận trao đổi nhiệt: | |||||
10.319 | 84186110 | - - - Máy làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,1 kW; thiết bị làm lạnh có công suất làm lạnh từ 10 tấn trở lên và nhiệt độ lạnh đến 200C hoặc cao hơn; thiết bị ngưng tụ hơi có công suất toả nhiệt đến bộ phận làm lạnh từ 30.000 kg Calo/h trở lên; th | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.320 | 84186190 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.321 | 841869 | - - Loại khác: | |||||
10.322 | 84186910 | - - - Thiết bị làm lạnh đồ uống | 15 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.323 | 84186920 | - - - Thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh từ 100 tấn trở lên hoặc trên 21,1 kW | 15 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.324 | 84186930 | - - - Thiết bị khác để làm lạnh nước | 15 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.325 | 84186940 | - - - Bơm nhiệt, loại thường không sử dụng trong gia đình | 15 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.326 | 84186950 | - - - Thiết bị sản xuất đá vảy | 5 | 3 | 2009 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.327 | 84186990 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
10.328 | - Bộ phận: | ||||||
10.329 | 841891 | - - Đồ đạc thiết kế để chứa các thiết bị làm lạnh hoặc làm đông lạnh: | |||||
10.330 | 84189110 | - - - Dùng cho hàng hoá thuộc các phân nhóm và mã số 8418.10, 8418.21.00, 8418.22.00, 8418.29.00, 8418.30 ho ặc 8418.40 | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
10.331 | 84189190 | - - - Loại khác | 15 | Trung Quốc | 0 | ||
10.332 | 841899 | - - Loại khác: | |||||
10.333 | 84189910 | - - - Thiết bị làm bay hơi và làm ngưng tụ | 15 | EU | 0 | ||
10.334 | 84189920 | - - - Vỏ máy và cửa, đã hàn và sơn | 15 | EU | 0 | ||
10.335 | 84189930 | - - - Bộ phận của thiết bị làm lạnh nước có công suất làm lạnh trên 21,1 kW; bộ phận của thiết bị làm bay hơi có cánh tản nhiệt với khoảng cách giữa các cánh từ 4mm trở lên | 15 | EU | 0 | ||
10.336 | 84189940 | - - - Mắt lưới cuộn bằng nhôm dùng cho hàng hoá thuộc các phân nhóm và mã số 8418.10.10, 8418.21, 8418.22 và 8418.29 | 15 | EU | 0 | ||
10.337 | 84189990 | - - - Loại khác | 15 | EU | 0 | ||
10.338 | 8419 | Máy, thiết bị dùng cho công xưởng hoặc cho phòng thí nghiệm, gia nhiệt bằng điện hoặc không bằng điện (trừ lò nấu luyện, lò nung sấy và các thiết bị khác thuộc nhóm 8514) để xử lý các loại vật liệu bằng quá trình thay đổi nhiệt như làm nóng, nấu, rang, ch | |||||
10.339 | - Bình đun nước nóng ngay hoặc bình đun chứa nước nóng, không dùng điện: | ||||||
10.340 | 841911 | - - Bình đun nước nóng ngay bằng ga: | |||||
10.341 | - - - Loại sử dụng trong gia đình: | ||||||
10.342 | 84191111 | - - - - Bằng đồng | 10 | 0 | |||
10.343 | 84191119 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
10.344 | 84191190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
10.345 | 841919 | - - Loại khác: | |||||
10.346 | - - - Loại sử dụng trong gia đình: | ||||||
10.347 | 84191911 | - - - - Bằng đồng | 10 | 0 | |||
10.348 | 84191919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
10.349 | 84191990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
10.350 | 84192000 | - Thiết bị khử trùng dùng trong y tế, phẫu thuật hoặc phòng thí nghiệm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.351 | - Máy sấy: | ||||||
10.352 | 841931 | - - Dùng để sấy nông sản: | |||||
10.353 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.354 | 84193111 | - - - - Thiết bị làm bay hơi | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.355 | 84193119 | - - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.356 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.357 | 84193121 | - - - - Thiết bị làm bay hơi | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.358 | 84193129 | - - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.359 | 841932 | - - Dùng để sấy gỗ, bột giấy, giấy hoặc các tông: | |||||
10.360 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.361 | 84193211 | - - - - Thiết bị làm bay hơi | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.362 | 84193219 | - - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.363 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.364 | 84193221 | - - - - Thiết bị làm bay hơi | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.365 | 84193229 | - - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.366 | 841939 | - - Loại khác: | |||||
10.367 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.368 | 84193911 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất tấm mạch in (PCB)/ tấm dây in (PWB) hoặc tấm mạch in đã lắp ráp (PCA) [ITA/2 (AS2)] | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.369 | 84193919 | - - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.370 | 84193920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
10.371 | 841940 | - Thiết bị chưng cất hoặc tinh cất: | |||||
10.372 | 84194010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.373 | 84194020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
10.374 | 841950 | - Bộ phận trao đổi nhiệt: | |||||
10.375 | 84195010 | - - Tháp làm lạnh | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.376 | 84195020 | - - Bộ ngưng dùng cho máy điều hoà không khí lắp trên xe có động cơ | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.377 | 84195030 | - - Bộ ngưng khác dùng cho máy điều hoà không khí | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.378 | 84195040 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.379 | 84195090 | - - Loại khác, hoạt động không bằng điện | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.380 | 841960 | - Máy hóa lỏng không khí hay các loại chất khí khác: | |||||
10.381 | 84196010 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.382 | 84196020 | - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.383 | - Máy và các thiết bị khác: | ||||||
10.384 | 841981 | - - Dùng để làm nóng đồ uống hoặc để nấu hay hâm nóng đồ ăn: | |||||
10.385 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.386 | 84198111 | - - - - Để nấu ăn | 20 | 15 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.387 | 84198119 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.388 | - - - Hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.389 | 84198121 | - - - - Để nấu ăn | 20 | 15 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
10.390 | 84198129 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.391 | 841989 | - - Loại khác: | |||||
10.392 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.393 | 84198911 | - - - - Thiết bị làm bay hơi dùng cho máy điều hoà lắp trên xe có động cơ | 10 | 5 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
10.394 | 84198912 | - - - - Thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất sản phẩm bán dẫn [ITA1/B- 114]; thiết bị làm nóng nhanh tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-162] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.395 | 84198913 | - - - - Máy xử lý vật liệu bằng quá trình nung nóng, để sản xuất PCB/ PWBs hoặc PCAs [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.396 | 84198914 | - - - - Thiết bị làm ngưng tụ khí hoá học để sản xuất màn hình dẹt [ITA/2 (AS2)] | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.397 | 84198919 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.398 | 84198920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.399 | 841990 | - Bộ phận: | |||||
10.400 | - - Của các thiết bị hoạt động bằng điện: |