Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10.001 | 84099912 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.002 | 84099913 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.003 | 84099914 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.004 | 84099919 | - - - - Loại khác | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.005 | - - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38 kW: | ||||||
10.006 | 84099921 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.007 | 84099922 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.008 | 84099923 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.009 | 84099924 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.010 | 84099929 | - - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.011 | - - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38 kW: | ||||||
10.012 | 84099931 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.013 | 84099932 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.014 | 84099933 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.015 | 84099934 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.016 | 84099939 | - - - - Loại khác | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.017 | - - - Cho xe khác thuộc chương 87: | ||||||
10.018 | 84099941 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.019 | 84099942 | - - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.020 | 84099943 | - - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.021 | 84099944 | - - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50 mm đến 155 mm | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.022 | 84099945 | - - - - Piston và ống xilanh khác | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.023 | 84099946 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.024 | 84099949 | - - - - Loại khác | 20 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.025 | - - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89: | ||||||
10.026 | 84099951 | - - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38 kW | 15 | 12 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.027 | 84099959 | - - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38 kW | 3 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.028 | - - - Cho động cơ khác: | ||||||
10.029 | 84099961 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.030 | 84099962 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.031 | 84099963 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.032 | 84099964 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.033 | 84099969 | - - - - Loại khác | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.034 | 8410 | Tua-bin thủy lực, bánh xe guồng nước và các bộ điều chỉnh của chúng | |||||
10.035 | - Tua-bin thủy lực, bánh xe guồng nước: | ||||||
10.036 | 841011 | - - Công suất không quá 1.000 kW: | |||||
10.037 | 84101110 | - - - Tua-bin thủy lực | 0 | 0 | |||
10.038 | 84101190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.039 | 841012 | - - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW: | |||||
10.040 | 84101210 | - - - Tua-bin thủy lực | 0 | 0 | |||
10.041 | 84101290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.042 | 841013 | - - Công suất trên 10.000 kW: | |||||
10.043 | 84101310 | - - - Tua-bin thủy lực | 0 | 0 | |||
10.044 | 84101390 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.045 | 84109000 | - Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh | 0 | 0 | |||
10.046 | 8411 | Tua-bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác | |||||
10.047 | - Tua-bin phản lực: | ||||||
10.048 | 84111100 | - - Có lực đẩy không quá 25 kN: | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.049 | 84111200 | - - Có lực đẩy trên 25 kN | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.050 | - Tua-bin cánh quạt: | ||||||
10.051 | 84112100 | - - Công suất không quá 1.100 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.052 | 84112200 | - - Công suất trên 1.100 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.053 | - Các loại tua-bin khí khác: | ||||||
10.054 | 84118100 | - - Công suất không quá 5.000 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.055 | 84118200 | - - Công suất trên 5.000 kW | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.056 | - Bộ phận: | ||||||
10.057 | 84119100 | - - Của tua-bin phản lực hoặc tua-bin cánh quạt | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.058 | 84119900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.059 | 8412 | Động cơ và mô tơ khác | |||||
10.060 | 84121000 | - Động cơ phản lực trừ tua-bin phản lực | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.061 | - Động cơ và mô tơ thủy lực: | ||||||
10.062 | 84122100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | |||
10.063 | 84122900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.064 | - Động cơ và mô tơ dùng khí nén: | ||||||
10.065 | 84123100 | - - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh) | 0 | 0 | |||
10.066 | 84123900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.067 | 84128000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.068 | 841290 | - Bộ phận: | |||||
10.069 | 84129010 | - - Của động cơ phản lực thuộc mã số 8412.10.00 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.070 | 84129090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
10.071 | 8413 | Bơm chất lỏng có hoặc không lắp dụng cụ đo lường; máy đẩy chất lỏng | |||||
10.072 | - Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo l ường: | ||||||
10.073 | 84131100 | - - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng trong các trạm đổ xăng hoặc ga-ra (trạm sửa chữa và bảo dưỡng ô tô, xe máy) | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.074 | 841319 | - - Loại khác: | |||||
10.075 | 84131910 | - - - Hoạt động bằng điện | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.076 | 84131920 | - - - Hoạt động không bằng điện | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.077 | 84132000 | - Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.19 | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.078 | 841330 | - Bơm nhiên liệu, bơm dầu bôi trơn, bơm chất làm mát cỡ trung bình dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston : | |||||
10.079 | - - Dùng cho máy dọn đất : | ||||||
10.080 | 84133011 | - - - Loại chuyển động thuận nghịch | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.081 | 84133012 | - - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút không quá 200 mm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.082 | 84133013 | - - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút trên 200 mm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.083 | 84133014 | - - - Loại quay | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.084 | 84133019 | - - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.085 | - - Dùng cho xe có động cơ: | ||||||
10.086 | 84133021 | - - - Loại chuyển động thuận nghịch | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.087 | 84133022 | - - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút không quá 200 mm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.088 | 84133023 | - - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút trên 200 mm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.089 | 84133024 | - - - Loại quay | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.090 | 84133029 | - - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.091 | 84133090 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.092 | 841340 | - Bơm bê tông: | |||||
10.093 | 84134010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.094 | 84134020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.095 | 841350 | - Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác: | |||||
10.096 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.097 | 84135011 | - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.098 | 84135012 | - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8000 m³/h | 30 | 17 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.099 | 84135013 | - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.100 | 84135019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.101 | 84135020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.102 | 841360 | - Bơm hoạt động kiểu piston quay khác: | |||||
10.103 | - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.104 | 84136011 | - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.105 | 84136012 | - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8000 m³/h | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.106 | 84136013 | - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.107 | 84136019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.108 | 84136020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.109 | 841370 | - Bơm ly tâm loại khác: | |||||
10.110 | 84137010 | - - Bơm nước một tầng, một cửa hút, có trục ngang truyền động bằng dây đai hay khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ dẫn động | 30 | 20 | 2012 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.111 | - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
10.112 | 84137021 | - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển | 10 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.113 | 84137022 | - - - Bơm nước kiểu tua bin xung lực, có công suất không quá 100W, loại sử dụng trong gia đình | 30 | 15 | 2012 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.114 | 84137023 | - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h | 30 | 15 | 2012 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.115 | 84137024 | - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 10 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.116 | 84137029 | - - - Loại khác | 0 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.117 | 84137030 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.118 | - Bơm khác; máy đẩy chất lỏng: | ||||||
10.119 | 841381 | - - Bơm: | |||||
10.120 | - - - Hoạt động bằng điện: | ||||||
10.121 | 84138111 | - - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.122 | 84138112 | - - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h | 30 | 20 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
10.123 | 84138113 | - - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.124 | 84138119 | - - - - Loại khác | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.125 | 84138120 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
10.126 | 841382 | - - Máy đẩy chất lỏng: | |||||
10.127 | 84138210 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.128 | 84138220 | - - - Hoạt động không bằng điện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
10.129 | - Bộ phận: | ||||||
10.130 | 841391 | - - Của bơm: | |||||
10.131 | 84139110 | - - - Của bơm thuộc mã số 8413.20.00 | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.132 | 84139120 | - - - Của bơm thuộc mã số 8413.70.10 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.133 | 84139130 | - - - Của bơm ly tâm khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.134 | - - - Của bơm khác, hoạt động bằng điện: | ||||||
10.135 | 84139141 | - - - - Của bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h, trừ loại thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển | 20 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
10.136 | 84139142 | - - - - Của bơm nước thiết kế đặt biệt để đặt chìm dưới biển | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.137 | 84139149 | - - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.138 | 84139190 | - - - Của bơm khác, hoạt động không bằng điện | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.139 | 841392 | - - Của máy đẩy chất lỏng: | |||||
10.140 | 84139210 | - - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động bằng điện | 5 | 0 | |||
10.141 | 84139220 | - - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động không bằng điện | 5 | 0 | |||
10.142 | 8414 | Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hoà gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc | |||||
10.143 | 841410 | - Bơm chân không: | |||||
10.144 | 84141010 | - - Hoạt động bằng điện | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.145 | 84141020 | - - Hoạt động không bằng điện | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
10.146 | 84142000 | - Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân | 20 | 0 | |||
10.147 | 841430 | - Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh: | |||||
10.148 | - - Có công suất trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cm³ trở lên: | ||||||
10.149 | 84143011 | - - - Dùng cho máy điều hoà không khí | 30 | 15 | 2011 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.150 | 84143019 | - - - Loại khác | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.151 | - - Loại khác: | ||||||
10.152 | 84143091 | - - - Dùng cho máy điều hoà không khí | 30 | 15 | 2011 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.153 | 84143099 | - - - Loại khác | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.154 | 84144000 | - Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe để di chuyển | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
10.155 | - Quạt: | ||||||
10.156 | 841451 | - - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W: | |||||
10.157 | 84145110 | - - - Quạt bàn và quạt dạng hộp | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.158 | 84145120 | - - - Quạt tường và quạt trần | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.159 | 84145130 | - - - Quạt sàn | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.160 | 84145190 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.161 | 841459 | - - Loại khác: | |||||
10.162 | 84145910 | - - - Công suất không quá 125 kW | 20 | 15 | 2010 | Trung Quốc, Nhật | 0 |
10.163 | 84145990 | - - - Loại khác | 10 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
10.164 | 84146000 | - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm | 30 | 15 | 2010 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.165 | 841480 | - Loại khác: | |||||
10.166 | - - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm: | ||||||
10.167 | 84148011 | - - - Đã lắp với bộ phận lọc | 5 | Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
10.168 | 84148012 | - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.169 | 84148019 | - - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.170 | 84148020 | - - Quạt gió và các loại tương tự | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.171 | 84148030 | - - Thiết bị tạo gió không có piston dùng cho tuabin khí | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.172 | - - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40: | ||||||
10.173 | 84148041 | - - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.174 | 84148042 | - - - Máy nén dùng cho máy điều hoà ô tô | 20 | 10 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.175 | 84148043 | - - - Các bộ phận được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ | 10 | 8 | 2008 | Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.176 | 84148049 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
10.177 | - - Máy bơm không khí: | ||||||
10.178 | 84148051 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2008 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
10.179 | 84148059 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.180 | - - Loại khác: | ||||||
10.181 | 84148091 | - - - Hoạt động bằng điện | 10 | 8 | 2008 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
10.182 | 84148099 | - - - Hoạt động không bằng điện | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.183 | 841490 | - Bộ phận: | |||||
10.184 | - - Của thiết bị hoạt động bằng điện: | ||||||
10.185 | 84149011 | - - - Của bơm hoặc máy nén | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.186 | 84149012 | - - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.187 | 84149013 | - - - Của phân nhóm 8414.60 | 10 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.188 | 84149014 | - - - Của phân nhóm 8414.30, 8414.80 | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.189 | 84149019 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2013 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
10.190 | - - Của thiết bị hoạt động không bằng điện: | ||||||
10.191 | 84149091 | - - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.40 | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.192 | 84149092 | - - - Của phân nhóm 8414.20 | 10 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.193 | 84149093 | - - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.80 | 0 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
10.194 | 84149099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
10.195 | 8415 | Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt | |||||
10.196 | 841510 | - Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng: | |||||
10.197 | 84151010 | - - Có công suất không quá 21,1 kW | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.198 | 84151020 | - - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
10.199 | 84151030 | - - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
10.200 | 84151040 | - - Có công suất trên 52,75 kW | 20 | Trung Quốc | 0 |