Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
10.00184099912- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát20172010EU, Hoa kỳ0
10.00284099913- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston20172010EU, Hoa kỳ0
10.00384099914- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu20172010EU, Hoa kỳ0
10.00484099919- - - - Loại khác20172010EU, Hoa kỳ0
10.005- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38 kW:
10.00684099921- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng30202012EU, Hoa kỳ0
10.00784099922- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát30202012EU, Hoa kỳ0
10.00884099923- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston30202012EU, Hoa kỳ0
10.00984099924- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu30202012EU, Hoa kỳ0
10.01084099929- - - - Loại khác30202012EU, Hoa kỳ0
10.011- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38 kW:
10.01284099931- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng20172010EU, Hoa kỳ0
10.01384099932- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát20172010EU, Hoa kỳ0
10.01484099933- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston20172010EU, Hoa kỳ0
10.01584099934- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu20172010EU, Hoa kỳ0
10.01684099939- - - - Loại khác20172010EU, Hoa kỳ0
10.017- - - Cho xe khác thuộc chương 87:
10.01884099941- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng20EU, Hoa kỳ0
10.01984099942- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát20EU, Hoa kỳ0
10.02084099943- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston20EU, Hoa kỳ0
10.02184099944- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50 mm đến 155 mm20EU, Hoa kỳ0
10.02284099945- - - - Piston và ống xilanh khác20EU, Hoa kỳ0
10.02384099946- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu20EU, Hoa kỳ0
10.02484099949- - - - Loại khác20EU, Hoa kỳ0
10.025- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89:
10.02684099951- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38 kW15122010EU, Hoa kỳ0
10.02784099959- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38 kW3EU, Hoa kỳ0
10.028- - - Cho động cơ khác:
10.02984099961- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng20172010EU, Hoa kỳ0
10.03084099962- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát20172010EU, Hoa kỳ0
10.03184099963- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston20172010EU, Hoa kỳ0
10.03284099964- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu20172010EU, Hoa kỳ0
10.03384099969- - - - Loại khác20172010EU, Hoa kỳ0
10.0348410Tua-bin thủy lực, bánh xe guồng nước và các bộ điều chỉnh của chúng
10.035- Tua-bin thủy lực, bánh xe guồng nước:
10.036841011- - Công suất không quá 1.000 kW:
10.03784101110- - - Tua-bin thủy lực00
10.03884101190- - - Loại khác00
10.039841012- - Công suất trên 1.000 kW nhưng không quá 10.000 kW:
10.04084101210- - - Tua-bin thủy lực00
10.04184101290- - - Loại khác00
10.042841013- - Công suất trên 10.000 kW:
10.04384101310- - - Tua-bin thủy lực00
10.04484101390- - - Loại khác00
10.04584109000- Bộ phận, kể cả bộ điều chỉnh00
10.0468411Tua-bin phản lực, tua bin cánh quạt và các loại tua bin khí khác
10.047- Tua-bin phản lực:
10.04884111100- - Có lực đẩy không quá 25 kN:0Hoa kỳ0
10.04984111200- - Có lực đẩy trên 25 kN0EU, Hoa kỳ0
10.050- Tua-bin cánh quạt:
10.05184112100- - Công suất không quá 1.100 kW0Hoa kỳ0
10.05284112200- - Công suất trên 1.100 kW0Hoa kỳ0
10.053- Các loại tua-bin khí khác:
10.05484118100- - Công suất không quá 5.000 kW0Hoa kỳ0
10.05584118200- - Công suất trên 5.000 kW0Hoa kỳ0
10.056- Bộ phận:
10.05784119100- - Của tua-bin phản lực hoặc tua-bin cánh quạt0Hoa kỳ0
10.05884119900- - Loại khác0Hoa kỳ0
10.0598412Động cơ và mô tơ khác
10.06084121000- Động cơ phản lực trừ tua-bin phản lực0Hoa kỳ0
10.061- Động cơ và mô tơ thủy lực:
10.06284122100- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)00
10.06384122900- - Loại khác00
10.064- Động cơ và mô tơ dùng khí nén:
10.06584123100- - Chuyển động tịnh tiến (xi lanh)00
10.06684123900- - Loại khác00
10.06784128000- Loại khác00
10.068841290- Bộ phận:
10.06984129010- - Của động cơ phản lực thuộc mã số 8412.10.000Hoa kỳ0
10.07084129090- - Loại khác00
10.0718413Bơm chất lỏng có hoặc không lắp dụng cụ đo lường; máy đẩy chất lỏng
10.072- Bơm có lắp hoặc thiết kế để lắp bộ phận đo l ường:
10.07384131100- - Bơm phân phối nhiên liệu hoặc dầu bôi trơn, loại dùng trong các trạm đổ xăng hoặc ga-ra (trạm sửa chữa và bảo dưỡng ô tô, xe máy)3Hoa kỳ0
10.074841319- - Loại khác:
10.07584131910- - - Hoạt động bằng điện3Hoa kỳ0
10.07684131920- - - Hoạt động không bằng điện3Hoa kỳ0
10.07784132000- Bơm tay, trừ loại thuộc phân nhóm 8413.11 hoặc 8413.1930202012Hoa kỳ0
10.078841330- Bơm nhiên liệu, bơm dầu bôi trơn, bơm chất làm mát cỡ trung bình dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston :
10.079- - Dùng cho máy dọn đất :
10.08084133011- - - Loại chuyển động thuận nghịch3Hoa kỳ0
10.08184133012- - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút không quá 200 mm3Hoa kỳ0
10.08284133013- - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút trên 200 mm3Hoa kỳ0
10.08384133014- - - Loại quay3Hoa kỳ0
10.08484133019- - - Loại khác3Hoa kỳ0
10.085- - Dùng cho xe có động cơ:
10.08684133021- - - Loại chuyển động thuận nghịch3Hoa kỳ0
10.08784133022- - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút không quá 200 mm3Hoa kỳ0
10.08884133023- - - Loại li tâm, có đường kính cửa hút trên 200 mm3Hoa kỳ0
10.08984133024- - - Loại quay3Hoa kỳ0
10.09084133029- - - Loại khác3Hoa kỳ0
10.09184133090- - Loại khác3Hoa kỳ0
10.092841340- Bơm bê tông:
10.09384134010- - Hoạt động bằng điện10520090
10.09484134020- - Hoạt động không bằng điện10520090
10.095841350- Bơm hoạt động kiểu piston chuyển động tịnh tiến khác:
10.096- - Hoạt động bằng điện:
10.09784135011- - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển10Hoa kỳ0
10.09884135012- - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8000 m³/h30172012Hoa kỳ0
10.09984135013- - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h10Hoa kỳ0
10.10084135019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.10184135020- - Hoạt động không bằng điện10Hoa kỳ0
10.102841360- Bơm hoạt động kiểu piston quay khác:
10.103- - Hoạt động bằng điện:
10.10484136011- - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển10Hoa kỳ0
10.10584136012- - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8000 m³/h30202012Hoa kỳ0
10.10684136013- - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h10Hoa kỳ0
10.10784136019- - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.10884136020- - Hoạt động không bằng điện10Hoa kỳ0
10.109841370- Bơm ly tâm loại khác:
10.11084137010- - Bơm nước một tầng, một cửa hút, có trục ngang truyền động bằng dây đai hay khớp nối trực tiếp, trừ loại bơm đồng trục với động cơ dẫn động30202012EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.111- - Loại khác, hoạt động bằng điện:
10.11284137021- - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển10EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.11384137022- - - Bơm nước kiểu tua bin xung lực, có công suất không quá 100W, loại sử dụng trong gia đình30152012EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.11484137023- - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h30152012EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.11584137024- - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h10EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.11684137029- - - Loại khác0EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.11784137030- - Hoạt động không bằng điện10EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.118- Bơm khác; máy đẩy chất lỏng:
10.119841381- - Bơm:
10.120- - - Hoạt động bằng điện:
10.12184138111- - - - Bơm nước được thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển10EU, Hoa kỳ0
10.12284138112- - - - Loại khác, bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h30202012EU, Hoa kỳ0
10.12384138113- - - - Loại khác, bơm nước công suất trên 8.000 m³/h nhưng không quá 13.000 m³/h10EU, Hoa kỳ0
10.12484138119- - - - Loại khác0EU, Hoa kỳ0
10.12584138120- - - Hoạt động không bằng điện10EU, Hoa kỳ0
10.126841382- - Máy đẩy chất lỏng:
10.12784138210- - - Hoạt động bằng điện10520090
10.12884138220- - - Hoạt động không bằng điện10520090
10.129- Bộ phận:
10.130841391- - Của bơm:
10.13184139110- - - Của bơm thuộc mã số 8413.20.0020152012Hoa kỳ0
10.13284139120- - - Của bơm thuộc mã số 8413.70.1010Hoa kỳ0
10.13384139130- - - Của bơm ly tâm khác10Hoa kỳ0
10.134- - - Của bơm khác, hoạt động bằng điện:
10.13584139141- - - - Của bơm nước công suất không quá 8.000 m³/h, trừ loại thiết kế đặc biệt để đặt chìm dưới biển20152012Hoa kỳ0
10.13684139142- - - - Của bơm nước thiết kế đặt biệt để đặt chìm dưới biển5Hoa kỳ0
10.13784139149- - - - Loại khác0Hoa kỳ0
10.13884139190- - - Của bơm khác, hoạt động không bằng điện10Hoa kỳ0
10.139841392- - Của máy đẩy chất lỏng:
10.14084139210- - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động bằng điện50
10.14184139220- - - Của máy đẩy chất lỏng hoạt động không bằng điện50
10.1428414Bơm không khí hoặc bơm chân không, máy nén và quạt không khí hay chất khí khác; nắp chụp điều hoà gió hoặc cửa thông gió có kèm theo quạt, có hoặc không lắp bộ phận lọc
10.143841410- Bơm chân không:
10.14484141010- - Hoạt động bằng điện10Hoa kỳ0
10.14584141020- - Hoạt động không bằng điện10Hoa kỳ0
10.14684142000- Bơm không khí điều khiển bằng tay hoặc chân200
10.147841430- Máy nén sử dụng trong các thiết bị đông lạnh:
10.148- - Có công suất trên 21kW/h, dung tích công tác trên một chu kỳ từ 220 cm³ trở lên:
10.14984143011- - - Dùng cho máy điều hoà không khí30152011Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.15084143019- - - Loại khác10Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.151- - Loại khác:
10.15284143091- - - Dùng cho máy điều hoà không khí30152011Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.15384143099- - - Loại khác10Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.15484144000- Máy nén khí lắp trên khung có bánh xe để di chuyển201520090
10.155- Quạt:
10.156841451- - Quạt bàn, quạt sàn, quạt tường, quạt cửa sổ, quạt trần hoặc quạt mái, có động cơ điện độc lập công suất không quá 125 W:
10.15784145110- - - Quạt bàn và quạt dạng hộp40302012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.15884145120- - - Quạt tường và quạt trần40302012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.15984145130- - - Quạt sàn40302012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.16084145190- - - Loại khác40252012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.161841459- - Loại khác:
10.16284145910- - - Công suất không quá 125 kW20152010Trung Quốc, Nhật0
10.16384145990- - - Loại khác10Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.16484146000- Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa không quá 120 cm30152010Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.165841480- Loại khác:
10.166- - Nắp chụp có kích thước chiều ngang tối đa trên 120 cm:
10.16784148011- - - Đã lắp với bộ phận lọc5Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.16884148012- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, sử dụng trong công nghiệp5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.16984148019- - - Chưa lắp với bộ phận lọc, trừ loại sử dụng trong công nghiệp5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.17084148020- - Quạt gió và các loại tương tự5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.17184148030- - Thiết bị tạo gió không có piston dùng cho tuabin khí5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.172- - Máy nén trừ loại thuộc phân nhóm 8414.30 và 8414.40:
10.17384148041- - - Modun nén khí sử dụng trong khoan dầu mỏ5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.17484148042- - - Máy nén dùng cho máy điều hoà ô tô20102010Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.17584148043- - - Các bộ phận được gắn kín để làm bộ phận của máy điều hoà nhiệt độ1082008Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.17684148049- - - Loại khác1082008Thuỵ-sĩ, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
10.177- - Máy bơm không khí:
10.17884148051- - - Hoạt động bằng điện1082008Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.17984148059- - - Hoạt động không bằng điện5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.180- - Loại khác:
10.18184148091- - - Hoạt động bằng điện1082008Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.18284148099- - - Hoạt động không bằng điện5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.183841490- Bộ phận:
10.184- - Của thiết bị hoạt động bằng điện:
10.18584149011- - - Của bơm hoặc máy nén0Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.18684149012- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.400Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.18784149013- - - Của phân nhóm 8414.6010Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.18884149014- - - Của phân nhóm 8414.30, 8414.800Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.18984149019- - - Loại khác30152013Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.190- - Của thiết bị hoạt động không bằng điện:
10.19184149091- - - Của phân nhóm 8414.10 và 8414.400Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.19284149092- - - Của phân nhóm 8414.2010Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.19384149093- - - Của phân nhóm 8414.30 và 8414.800Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.19484149099- - - Loại khác30202010Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
10.1958415Máy điều hòa không khí, gồm có một quạt chạy bằng mô tơ và các bộ phận làm thay đổi nhiệt độ và độ ẩm kể cả các loại máy không điều chỉnh độ ẩm một cách riêng biệt
10.196841510- Loại lắp vào cửa sổ hoặc lắp vào tường, hoạt động độc lập hoặc có hệ chia luồng:
10.19784151010- - Có công suất không quá 21,1 kW40302012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.19884151020- - Có công suất trên 21,1 kW nhưng không quá 26,38 kW40302012Trung Quốc, Hoa kỳ0
10.19984151030- - Có công suất trên 26,38 kW nhưng không quá 52,75kW20Trung Quốc0
10.20084151040- - Có công suất trên 52,75 kW20Trung Quốc0

Văn bản liên quan