Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
9.80184012010- - Máy và thiết bị00
9.80284012090- - Bộ phận00
9.80384013000- Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ00
9.80484014000- Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân00
9.8058402Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt (super heated)
9.806- Nồi hơi nước hoặc sản ra hơi khác:
9.807840211- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi trên 45 tấn/giờ:
9.80884021110- - - Dùng điện00
9.80984021190- - - Loại khác00
9.810840212- - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi không quá 45 tấn/ giờ:
9.811- - - Dùng điện:
9.81284021211- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ50
9.81384021219- - - - Loại khác50
9.814- - - Loại khác:
9.81584021291- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ50
9.81684021299- - - - Loại khác50
9.817840219- - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả nồi hơi kiểu lai ghép:
9.818- - - Dùng điện:
9.81984021911- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ30
9.82084021919- - - - Loại khác30
9.821- - - Loại khác:
9.82284021991- - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ30
9.82384021999- - - - Loại khác30
9.824840220- Nồi hơi nước quá nhiệt (super heated):
9.82584022010- - Dùng điện00
9.82684022090- - Loại khác00
9.827840290- Bộ phận:
9.82884029010- - Của nồi hơi hoặc nồi tạo ra hơi khác0EU0
9.82984029090- - Loại khác0EU0
9.8308403Nồi đun nước sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 84.02
9.83184031000- Nồi hơi00
9.83284039000- Bộ phận00
9.8338404Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ: bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác
9.834840410- Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03:
9.835- - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8402:
9.83684041011- - - Máy cạo rửa nồi hơi50
9.83784041012- - - Thiết bị quá nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu cùng thiết bị tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác5Trung Quốc0
9.83884041019- - - Loại khác5Trung Quốc0
9.83984041090- - Dùng cho nồi hơi thuộc thuộc nhóm 84.0350
9.84084042000- Thiết bị ngưng tụ dùng cho bộ phận máy động lực hơi nước hoặc hơi khác50
9.841840490- Bộ phận:
9.84284049010- - Của máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 và thiết bị tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác50
9.84384049090- - Loại khác50
9.8448405Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc
9.845840510- Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc:
9.84684051010- - Máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự00
9.84784051090- - Loại khác00
9.84884059000- Bộ phận0Niu-zi-lân0
9.8498406Tua-bin hơi nước và các loại tua-bin khí khác
9.85084061000- Tua bin dùng cho động cơ đẩy thủy00
9.851- Tua bin loại khác:
9.852840681- - Công suất trên 40 MW:
9.85384068110- - - Tua bin hơi nước00
9.85484068190- - - Loại khác00
9.855840682- - Công suất không quá 40 MW:
9.85684068210- - - Tua bin hơi nước00
9.85784068290- - - Loại khác00
9.85884069000- Bộ phận00
9.8598407Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện
9.86084071000- Động cơ máy bay0Hoa kỳ0
9.861- Động cơ máy thủy:
9.862840721- - Động cơ gắn ngoài:
9.86384072110- - - Công suất không quá 20 kW302520120
9.86484072120- - - Công suất trên 20 kW (27HP) nhưng không quá 22,38 kW (30HP)302520120
9.86584072190- - - Công suất trên 22,38 kW (30HP)201520090
9.866840729- - Loại khác:
9.86784072910- - - Công suất không quá 22,38 kW (30HP)302520120
9.86884072920- - - Công suất trên 22,38 kW (30HP) nhưng không quá 750 kW (1.006HP)201520090
9.86984072990- - - Công suất trên 750 kW (1.006HP)100
9.870- Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87:
9.87184073100- - Có dung tích xilanh không quá 50 cc500
9.872840732- - Có dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc:
9.873- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01:
9.87484073211- - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc504520090
9.87584073212- - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc504520090
9.87684073219- - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc504520090
9.877- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11:
9.87884073221- - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc504520100
9.87984073222- - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc504520100
9.88084073229- - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc504520100
9.881- - - Dùng cho các xe khác thuộc chương 87:
9.88284073291- - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc454020090
9.88384073292- - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc454020090
9.88484073299- - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc454020090
9.885840733- - Có dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc:
9.88684073310- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01302520120
9.88784073320- - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.1145332012Hoa kỳ0
9.88884073390- - - Loại khác454020100
9.889840734- - Có dung tích xi lanh trên 1.000cc:
9.890- - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh:
9.89184073411- - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100cc30252012Hoa kỳ0
9.89284073412- - - - Dùng cho các xe khác thụộc nhóm 87.0130252012Hoa kỳ0
9.89384073413- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.1150352012Hoa kỳ0
9.89484073419- - - - Loại khác27202012Hoa kỳ0
9.895- - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh:
9.89684073421- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.0130252012Hoa kỳ0
9.89784073422- - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.1145332012Hoa kỳ0
9.89884073429- - - - Loại khác25182012Hoa kỳ0
9.899840790- Động cơ khác:
9.90084079010- - Công suất không quá 18,65 kW (25HP)302520120
9.90184079020- - Công suất trên 18,65 kW (25HP) nhưng không quá 22,38 kW (30HP)302520120
9.90284079090- - Công suất trên 22,38 kW (30HP)201520090
9.9038408Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel)
9.904840810- Động cơ máy thủy:
9.90584081010- - Công suất không quá 22,38 kW30202010EU, Hoa kỳ0
9.90684081020- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 40 kW5EU, Hoa kỳ0
9.90784081030- - Công suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW3EU, Hoa kỳ0
9.90884081040- - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW0EU, Hoa kỳ0
9.90984081090- - Công suất trên 750 kW0EU, Hoa kỳ0
9.910840820- Động cơ dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87:
9.911- - Công suất không quá 20 kW:
9.91284082011- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh40252014Hoa kỳ0
9.91384082012- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh40252014Hoa kỳ0
9.91484082013- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.91584082019- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.916- - Công suất trên 20 kW nhưng không quá 22,38 kW:
9.91784082021- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.91884082022- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.91984082023- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.92084082029- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.921- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW:
9.92284082031- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.92384082032- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh30252014Hoa kỳ0
9.92484082033- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh30272012Hoa kỳ0
9.92584082039- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh30272012Hoa kỳ0
9.926- - Loại khác:
9.92784082091- - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh5Hoa kỳ0
9.92884082092- - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh5Hoa kỳ0
9.92984082093- - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh27Hoa kỳ0
9.93084082099- - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh27Hoa kỳ0
9.931840890- Động cơ khác:
9.932- - Công suất không quá 18,65 kW:
9.93384089011- - - Dùng cho máy dọn đất40252012Hoa kỳ0
9.93484089012- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện40252012Hoa kỳ0
9.93584089019- - - Loại khác40252012Hoa kỳ0
9.936- - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW:
9.93784089021- - - Dùng cho máy dọn đất30202010Hoa kỳ0
9.93884089022- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện30202012Hoa kỳ0
9.93984089029- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
9.940- - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW:
9.94184089031- - - Dùng cho máy dọn đất30202010Hoa kỳ0
9.94284089032- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện30202012Hoa kỳ0
9.94384089039- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
9.944- - Công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW:
9.94584089041- - - Dùng cho máy dọn đất100
9.94684089042- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện100
9.94784089049- - - Loại khác100
9.948- - Công suất trên 100 kW :
9.94984089051- - - Dùng cho máy dọn đất5Hoa kỳ0
9.95084089052- - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện5Hoa kỳ0
9.95184089059- - - Loại khác5Hoa kỳ0
9.9528409Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08
9.95384091000- Cho động cơ máy bay0Hoa kỳ0
9.954- Loại khác:
9.955840991- - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện:
9.956- - - Cho máy dọn đất:
9.95784099111- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng200
9.95884099112- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát200
9.95984099113- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston200
9.96084099114- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu200
9.96184099119- - - - Loại khác200
9.962- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38 kW:
9.96384099121- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng302520120
9.96484099122- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát302520120
9.96584099123- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston302520120
9.96684099124- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu302520120
9.96784099129- - - - Loại khác302520120
9.968- - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38 kW:
9.96984099131- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng200
9.97084099132- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát200
9.97184099133- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston200
9.97284099134- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu200
9.97384099139- - - - Loại khác200
9.974- - - Cho xe thuộc nhóm 87.11:
9.97584099141- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng302820120
9.97684099142- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát302820120
9.97784099143- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston302820120
9.97884099144- - - - Hộp trục khuỷu cho động cơ xe mô tô302820120
9.97984099145- - - - Vỏ hộp trục khuỷu hoặc các loại vỏ khác bằng nhôm d ùng cho động cơ xe mô tô302820120
9.98084099149- - - - Loại khác302820120
9.981- - - Cho xe khác thuộc chương 87:
9.98284099151- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng200
9.98384099152- - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát200
9.98484099153- - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston200
9.98584099154- - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50 mm đến 155 mm200
9.98684099155- - - - Piston và ống xilanh khác200
9.98784099156- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu200
9.98884099159- - - - Loại khác200
9.989- - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89:
9.99084099161- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38 kW150
9.99184099169- - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38 kW50
9.992- - - Cho các loại động cơ khác:
9.99384099171- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng200
9.99484099172- - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát200
9.99584099173- - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston200
9.99684099174- - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu200
9.99784099179- - - - Loại khác200
9.998840999- - Loại khác:
9.999- - - Cho máy dọn đất:
10.00084099911- - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng20172010EU, Hoa kỳ0

Văn bản liên quan