Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.801 | 84012010 | - - Máy và thiết bị | 0 | 0 | |||
9.802 | 84012090 | - - Bộ phận | 0 | 0 | |||
9.803 | 84013000 | - Bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ | 0 | 0 | |||
9.804 | 84014000 | - Các bộ phận của lò phản ứng hạt nhân | 0 | 0 | |||
9.805 | 8402 | Nồi hơi tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác (trừ các nồi hơi đun nóng nước trung tâm có khả năng sản xuất ra hơi với áp suất thấp); nồi hơi nước quá nhiệt (super heated) | |||||
9.806 | - Nồi hơi nước hoặc sản ra hơi khác: | ||||||
9.807 | 840211 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi trên 45 tấn/giờ: | |||||
9.808 | 84021110 | - - - Dùng điện | 0 | 0 | |||
9.809 | 84021190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.810 | 840212 | - - Nồi hơi dạng ống nước với công suất hơi không quá 45 tấn/ giờ: | |||||
9.811 | - - - Dùng điện: | ||||||
9.812 | 84021211 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 5 | 0 | |||
9.813 | 84021219 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.814 | - - - Loại khác: | ||||||
9.815 | 84021291 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 5 | 0 | |||
9.816 | 84021299 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.817 | 840219 | - - Nồi hơi tạo ra hơi khác, kể cả nồi hơi kiểu lai ghép: | |||||
9.818 | - - - Dùng điện: | ||||||
9.819 | 84021911 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 3 | 0 | |||
9.820 | 84021919 | - - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.821 | - - - Loại khác: | ||||||
9.822 | 84021991 | - - - - Nồi hơi với công suất hơi trên 15 tấn/giờ | 3 | 0 | |||
9.823 | 84021999 | - - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.824 | 840220 | - Nồi hơi nước quá nhiệt (super heated): | |||||
9.825 | 84022010 | - - Dùng điện | 0 | 0 | |||
9.826 | 84022090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.827 | 840290 | - Bộ phận: | |||||
9.828 | 84029010 | - - Của nồi hơi hoặc nồi tạo ra hơi khác | 0 | EU | 0 | ||
9.829 | 84029090 | - - Loại khác | 0 | EU | 0 | ||
9.830 | 8403 | Nồi đun nước sưởi trung tâm, trừ các loại thuộc nhóm 84.02 | |||||
9.831 | 84031000 | - Nồi hơi | 0 | 0 | |||
9.832 | 84039000 | - Bộ phận | 0 | 0 | |||
9.833 | 8404 | Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03 (ví dụ: bộ tiết kiệm nhiên liệu, thiết bị quá nhiệt, máy cạo rửa nồi hơi, thiết bị thu hồi chất khí); thiết bị ngưng tụ dùng cho các tổ máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | |||||
9.834 | 840410 | - Máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 hoặc 84.03: | |||||
9.835 | - - Dùng cho nồi hơi thuộc nhóm 8402: | ||||||
9.836 | 84041011 | - - - Máy cạo rửa nồi hơi | 5 | 0 | |||
9.837 | 84041012 | - - - Thiết bị quá nhiệt và tiết kiệm nhiên liệu cùng thiết bị tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.838 | 84041019 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.839 | 84041090 | - - Dùng cho nồi hơi thuộc thuộc nhóm 84.03 | 5 | 0 | |||
9.840 | 84042000 | - Thiết bị ngưng tụ dùng cho bộ phận máy động lực hơi nước hoặc hơi khác | 5 | 0 | |||
9.841 | 840490 | - Bộ phận: | |||||
9.842 | 84049010 | - - Của máy phụ trợ sử dụng với các loại nồi hơi thuộc nhóm 84.02 và thiết bị tạo ra hơi nước hoặc tạo ra hơi khác | 5 | 0 | |||
9.843 | 84049090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.844 | 8405 | Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí acetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc | |||||
9.845 | 840510 | - Máy sản xuất chất khí hoặc khí dạng lỏng, có hoặc không kèm theo bộ lọc; máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự, có hoặc không kèm theo bộ lọc: | |||||
9.846 | 84051010 | - - Máy sản xuất khí axetylen và các loại máy sản xuất chất khí từ qui trình sản xuất nước tương tự | 0 | 0 | |||
9.847 | 84051090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.848 | 84059000 | - Bộ phận | 0 | Niu-zi-lân | 0 | ||
9.849 | 8406 | Tua-bin hơi nước và các loại tua-bin khí khác | |||||
9.850 | 84061000 | - Tua bin dùng cho động cơ đẩy thủy | 0 | 0 | |||
9.851 | - Tua bin loại khác: | ||||||
9.852 | 840681 | - - Công suất trên 40 MW: | |||||
9.853 | 84068110 | - - - Tua bin hơi nước | 0 | 0 | |||
9.854 | 84068190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.855 | 840682 | - - Công suất không quá 40 MW: | |||||
9.856 | 84068210 | - - - Tua bin hơi nước | 0 | 0 | |||
9.857 | 84068290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.858 | 84069000 | - Bộ phận | 0 | 0 | |||
9.859 | 8407 | Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến hoặc kiểu piston chuyển động quay tròn, đốt cháy bằng tia lửa điện | |||||
9.860 | 84071000 | - Động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.861 | - Động cơ máy thủy: | ||||||
9.862 | 840721 | - - Động cơ gắn ngoài: | |||||
9.863 | 84072110 | - - - Công suất không quá 20 kW | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.864 | 84072120 | - - - Công suất trên 20 kW (27HP) nhưng không quá 22,38 kW (30HP) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.865 | 84072190 | - - - Công suất trên 22,38 kW (30HP) | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.866 | 840729 | - - Loại khác: | |||||
9.867 | 84072910 | - - - Công suất không quá 22,38 kW (30HP) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.868 | 84072920 | - - - Công suất trên 22,38 kW (30HP) nhưng không quá 750 kW (1.006HP) | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.869 | 84072990 | - - - Công suất trên 750 kW (1.006HP) | 10 | 0 | |||
9.870 | - Động cơ đốt trong kiểu piston chuyển động tịnh tiến, dùng để tạo động lực cho các loại cho xe thuộc chương 87: | ||||||
9.871 | 84073100 | - - Có dung tích xilanh không quá 50 cc | 50 | 0 | |||
9.872 | 840732 | - - Có dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 250 cc: | |||||
9.873 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||
9.874 | 84073211 | - - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc | 50 | 45 | 2009 | 0 | |
9.875 | 84073212 | - - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc | 50 | 45 | 2009 | 0 | |
9.876 | 84073219 | - - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc | 50 | 45 | 2009 | 0 | |
9.877 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11: | ||||||
9.878 | 84073221 | - - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
9.879 | 84073222 | - - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
9.880 | 84073229 | - - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
9.881 | - - - Dùng cho các xe khác thuộc chương 87: | ||||||
9.882 | 84073291 | - - - - Dung tích xi lanh trên 50 cc nhưng không quá 110 cc | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
9.883 | 84073292 | - - - - Dung tích xi lanh trên 110 cc nhưng không quá 125 cc | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
9.884 | 84073299 | - - - - Dung tích xi lanh trên 125 cc nhưng không quá 250 cc | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
9.885 | 840733 | - - Có dung tích xi lanh trên 250 cc nhưng không quá 1.000 cc: | |||||
9.886 | 84073310 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.887 | 84073320 | - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 45 | 33 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.888 | 84073390 | - - - Loại khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
9.889 | 840734 | - - Có dung tích xi lanh trên 1.000cc: | |||||
9.890 | - - - Đã lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
9.891 | 84073411 | - - - - Dùng cho máy kéo cầm tay, dung tích xi lanh không quá 1.100cc | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.892 | 84073412 | - - - - Dùng cho các xe khác thụộc nhóm 87.01 | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.893 | 84073413 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 50 | 35 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.894 | 84073419 | - - - - Loại khác | 27 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.895 | - - - Chưa lắp ráp hoàn chỉnh: | ||||||
9.896 | 84073421 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01 | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.897 | 84073422 | - - - - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.11 | 45 | 33 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.898 | 84073429 | - - - - Loại khác | 25 | 18 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.899 | 840790 | - Động cơ khác: | |||||
9.900 | 84079010 | - - Công suất không quá 18,65 kW (25HP) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.901 | 84079020 | - - Công suất trên 18,65 kW (25HP) nhưng không quá 22,38 kW (30HP) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.902 | 84079090 | - - Công suất trên 22,38 kW (30HP) | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.903 | 8408 | Động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng sức nén (diesel hoặc bán diesel) | |||||
9.904 | 840810 | - Động cơ máy thủy: | |||||
9.905 | 84081010 | - - Công suất không quá 22,38 kW | 30 | 20 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
9.906 | 84081020 | - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 40 kW | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
9.907 | 84081030 | - - Công suất trên 40 kW nhưng không quá 100 kW | 3 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
9.908 | 84081040 | - - Công suất trên 100 kW nhưng không quá 750 kW | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
9.909 | 84081090 | - - Công suất trên 750 kW | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
9.910 | 840820 | - Động cơ dùng để tạo động lực cho các xe thuộc chương 87: | |||||
9.911 | - - Công suất không quá 20 kW: | ||||||
9.912 | 84082011 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 40 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.913 | 84082012 | - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 40 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.914 | 84082013 | - - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.915 | 84082019 | - - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.916 | - - Công suất trên 20 kW nhưng không quá 22,38 kW: | ||||||
9.917 | 84082021 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.918 | 84082022 | - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.919 | 84082023 | - - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.920 | 84082029 | - - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.921 | - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW: | ||||||
9.922 | 84082031 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.923 | 84082032 | - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
9.924 | 84082033 | - - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 27 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.925 | 84082039 | - - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 30 | 27 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.926 | - - Loại khác: | ||||||
9.927 | 84082091 | - - - Dùng cho xe thuộc phân nhóm 8701.10, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.928 | 84082092 | - - - Loại khác, dùng cho xe thuộc nhóm 87.01, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.929 | 84082093 | - - - Loại khác, đã lắp ráp hoàn chỉnh | 27 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.930 | 84082099 | - - - Loại khác, chưa lắp ráp hoàn chỉnh | 27 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.931 | 840890 | - Động cơ khác: | |||||
9.932 | - - Công suất không quá 18,65 kW: | ||||||
9.933 | 84089011 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.934 | 84089012 | - - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.935 | 84089019 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.936 | - - Công suất trên 18,65 kW nhưng không quá 22,38 kW: | ||||||
9.937 | 84089021 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.938 | 84089022 | - - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.939 | 84089029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.940 | - - Công suất trên 22,38 kW nhưng không quá 60 kW: | ||||||
9.941 | 84089031 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.942 | 84089032 | - - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.943 | 84089039 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
9.944 | - - Công suất trên 60 kW nhưng không quá 100 kW: | ||||||
9.945 | 84089041 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 10 | 0 | |||
9.946 | 84089042 | - - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện | 10 | 0 | |||
9.947 | 84089049 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.948 | - - Công suất trên 100 kW : | ||||||
9.949 | 84089051 | - - - Dùng cho máy dọn đất | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.950 | 84089052 | - - - Dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.951 | 84089059 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.952 | 8409 | Các bộ phận chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho các loại động cơ thuộc nhóm 84.07 hoặc 84.08 | |||||
9.953 | 84091000 | - Cho động cơ máy bay | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.954 | - Loại khác: | ||||||
9.955 | 840991 | - - Chỉ dùng hoặc chủ yếu dùng cho động cơ piston đốt trong kiểu đốt cháy bằng tia lửa điện: | |||||
9.956 | - - - Cho máy dọn đất: | ||||||
9.957 | 84099111 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 0 | |||
9.958 | 84099112 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 0 | |||
9.959 | 84099113 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 0 | |||
9.960 | 84099114 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 0 | |||
9.961 | 84099119 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.962 | - - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất không quá 22,38 kW: | ||||||
9.963 | 84099121 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.964 | 84099122 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.965 | 84099123 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.966 | 84099124 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.967 | 84099129 | - - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.968 | - - - Cho xe thuộc nhóm 87.01, có công suất trên 22,38 kW: | ||||||
9.969 | 84099131 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 0 | |||
9.970 | 84099132 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 0 | |||
9.971 | 84099133 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 0 | |||
9.972 | 84099134 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 0 | |||
9.973 | 84099139 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.974 | - - - Cho xe thuộc nhóm 87.11: | ||||||
9.975 | 84099141 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.976 | 84099142 | - - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.977 | 84099143 | - - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.978 | 84099144 | - - - - Hộp trục khuỷu cho động cơ xe mô tô | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.979 | 84099145 | - - - - Vỏ hộp trục khuỷu hoặc các loại vỏ khác bằng nhôm d ùng cho động cơ xe mô tô | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.980 | 84099149 | - - - - Loại khác | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.981 | - - - Cho xe khác thuộc chương 87: | ||||||
9.982 | 84099151 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 0 | |||
9.983 | 84099152 | - - - - Thân máy, hộp trục khuỷu, quy lát và nắp quy lát | 20 | 0 | |||
9.984 | 84099153 | - - - - Xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 0 | |||
9.985 | 84099154 | - - - - Piston, ống xilanh có đường kính ngoài từ 50 mm đến 155 mm | 20 | 0 | |||
9.986 | 84099155 | - - - - Piston và ống xilanh khác | 20 | 0 | |||
9.987 | 84099156 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 0 | |||
9.988 | 84099159 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.989 | - - - Cho tàu thuyền thuộc chương 89: | ||||||
9.990 | 84099161 | - - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất không quá 22,38 kW | 15 | 0 | |||
9.991 | 84099169 | - - - - Cho động cơ đẩy thuỷ công suất trên 22,38 kW | 5 | 0 | |||
9.992 | - - - Cho các loại động cơ khác: | ||||||
9.993 | 84099171 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 0 | |||
9.994 | 84099172 | - - - - Thân máy, ống xilanh, quy lát và nắp quy lát | 20 | 0 | |||
9.995 | 84099173 | - - - - Piston, xéc măng, chốt trục hoặc chốt piston | 20 | 0 | |||
9.996 | 84099174 | - - - - Giá treo (đỡ) máy phát điện xoay chiều; bình đựng dầu | 20 | 0 | |||
9.997 | 84099179 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.998 | 840999 | - - Loại khác: | |||||
9.999 | - - - Cho máy dọn đất: | ||||||
10.000 | 84099911 | - - - - Chế hoà khí và bộ phận của chúng | 20 | 17 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |