Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.601 | 811229 | - - Loại khác: | |||||
9.602 | 81122910 | - - - Crom - coban dùng trong nha khoa | 3 | 0 | |||
9.603 | 81122990 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.604 | 81123000 | - Germani | 0 | 0 | |||
9.605 | 81124000 | - Vanadi | 0 | 0 | |||
9.606 | - Tali: | ||||||
9.607 | 81125100 | - - Chưa gia công; bột | 3 | 0 | |||
9.608 | 81125200 | - - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.609 | 81125900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.610 | - Loại khác: | ||||||
9.611 | 81129200 | - - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn, bột | 3 | 0 | |||
9.612 | 81129900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.613 | 81130000 | Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.614 | 82 | Chương 82 - Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và các bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản, các bộ phận của chúng | |||||
9.615 | 8201 | Dụng cụ cầm tay gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây, kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khá | |||||
9.616 | 82011000 | - Mai và xẻng | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
9.617 | 82012000 | - Chĩa | 20 | 0 | |||
9.618 | 820130 | - Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất: | |||||
9.619 | 82013010 | - - Dụng cụ xới và cào đất | 20 | 0 | |||
9.620 | 82013090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.621 | 820140 | - Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt: | |||||
9.622 | 82014010 | - - Dao rựa | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
9.623 | 82014020 | - - Rìu | 20 | 0 | |||
9.624 | 82014090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.625 | 82015000 | - Kéo tỉa cây, kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa, xén loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm) | 20 | 0 | |||
9.626 | 82016000 | - Kéo tỉa xén hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay | 20 | 0 | |||
9.627 | 82019000 | - Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
9.628 | 8202 | Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch hoặc lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng) | |||||
9.629 | 82021000 | - Cưa tay | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
9.630 | 82022000 | - Lưỡi cưa thẳng bản to | 10 | 0 | |||
9.631 | - Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía): | ||||||
9.632 | 82023100 | - - Có bộ phận vận hành làm bằng thép | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.633 | 82023900 | - - Loại khác, kể cả các bộ phận | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.634 | 82024000 | - Lưỡi cưa xích | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.635 | - Lưỡi cưa khác: | ||||||
9.636 | 82029100 | - - Lưỡi cưa thẳng để gia công kim loại | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.637 | 82029900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.638 | 8203 | Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự | |||||
9.639 | 82031000 | - Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
9.640 | 82032000 | - Kìm (kể cả kìm cắt), panh và dụng cụ tương tự | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
9.641 | 82033000 | - Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.642 | 82034000 | - Dụng cụ cắt ống, xén (bu lông), khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự | 10 | 0 | |||
9.643 | 8204 | Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay (kể cả thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc có thước đo lực vặn (còn gọi là cờ lê định lực), nhưng trừ thanh vặn tarô...); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn | |||||
9.644 | - Cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc, loại vặn bằng tay: | ||||||
9.645 | 82041100 | - - Không điều chỉnh được | 25 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
9.646 | 82041200 | - - Điều chỉnh được | 25 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
9.647 | 82042000 | - Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay vặn | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.648 | 8205 | Dụng cụ tay cầm (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì, mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự trừ các loại phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe, bộ bệ rèn sách tay; bàn mài hình tròn quay tay h | |||||
9.649 | 82051000 | - Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.650 | 82052000 | - Búa và búa tạ | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.651 | 82053000 | - Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
9.652 | 82054000 | - Tuốc nơ vít | 25 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
9.653 | - Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính): | ||||||
9.654 | 820551 | - - Dụng cụ dùng trong gia đình: | |||||
9.655 | 82055110 | - - - Bàn là phẳng | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.656 | 82055190 | - - - Loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.657 | 820559 | - - Loại khác: | |||||
9.658 | 82055910 | - - - Khuôn giầy bằng nhôm dùng trong công nghiệp sản xuất giày và bốt | 20 | 0 | |||
9.659 | 82055990 | - - - Loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.660 | 82056000 | - Đèn hàn | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.661 | 82057000 | - Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.662 | 82058000 | - Đe, bộ bệ rèn xách tay; bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.663 | 82059000 | - Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các phân nhóm nói trên | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
9.664 | 82060000 | Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ | |||||
9.665 | 8207 | Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ: để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loạị dụng cụ để kho | |||||
9.666 | - Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất: | ||||||
9.667 | 82071300 | - - Có bộ phận làm việc làm bằng gốm kim loại | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.668 | 82071900 | - - Loại khác, kể cả các bộ phận | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
9.669 | 82072000 | - Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại | 5 | 0 | |||
9.670 | 82073000 | - Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ | 5 | 0 | |||
9.671 | 82074000 | - Dụng cụ để tarô hoặc ren | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.672 | 82075000 | - Dụng cụ để khoan trừ các loại để khoan đá | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.673 | 82076000 | - Dụng cụ để doa hoặc chuốt | 5 | 0 | |||
9.674 | 82077000 | - Dụng cụ để cán | 5 | 0 | |||
9.675 | 82078000 | - Dụng cụ để tiện | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.676 | 82079000 | - Các loại dụng cụ khác có thể thay đổi được | 5 | 0 | |||
9.677 | 8208 | Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí | |||||
9.678 | 82081000 | - Để gia công kim loại | 5 | 0 | |||
9.679 | 82082000 | - Để chế biến gỗ | 5 | 0 | |||
9.680 | 82083000 | - Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm | 20 | 0 | |||
9.681 | 82084000 | - Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp | 5 | 0 | |||
9.682 | 82089000 | - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.683 | 82090000 | Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại | |||||
9.684 | 82100000 | Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống | |||||
9.685 | 8211 | Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa) trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó | |||||
9.686 | 82111000 | - Bộ sản phẩm tổ hợp | 5 | 0 | |||
9.687 | - Loại khác: | ||||||
9.688 | 82119100 | - - Dao ăn có lưỡi cố định | 5 | 0 | |||
9.689 | 821192 | - - Dao khác có lưỡi cố định: | |||||
9.690 | 82119210 | - - - Dao nhíp | 5 | 0 | |||
9.691 | 82119220 | - - - Dao dùng cho thợ săn, thợ lặn, người thăm dò, thám hiểm; dao dùng cho thợ chữa bút có chiều dài của lưỡi dao từ 15 cm trở lên | 5 | 0 | |||
9.692 | 82119230 | - - - Dao dùng trong nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp có cán làm bằng vật liệu không phải là kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
9.693 | 82119240 | - - - Loại khác, có cán làm bằng kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
9.694 | 82119290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.695 | 821193 | - - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định: | |||||
9.696 | 82119310 | - - - Có cán làm bằng kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
9.697 | 82119390 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.698 | 82119400 | - - Lưỡi dao | 5 | 0 | |||
9.699 | 82119500 | - - Cán dao bằng kim loại cơ bản | 5 | 0 | |||
9.700 | 8212 | Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải) | |||||
9.701 | 82121000 | - Dao cạo | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.702 | 821220 | - Lưỡi dao cạo an toàn (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải): | |||||
9.703 | 82122010 | - - Lưỡi dao cạo kép | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.704 | 82122090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.705 | 82129000 | - Các bộ phận khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.706 | 82130000 | Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng | |||||
9.707 | 8214 | Đồ dao kéo khác (ví dụ tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); các bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) | |||||
9.708 | 82141000 | - Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.709 | 82142000 | - Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.710 | 82149000 | - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.711 | 8215 | Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tương tự | |||||
9.712 | 82151000 | - Bộ các mặt hàng tổ hợp có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.713 | 82152000 | - Bộ các mặt hàng tổ hợp khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.714 | - Loại khác: | ||||||
9.715 | 82159100 | - - Được mạ kim loại quý | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.716 | 82159900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.717 | 83 | Chương 83 - Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản | |||||
9.718 | 8301 | Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; chốt móc và khung có chốt móc với ổ khoá, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản | |||||
9.719 | 83011000 | - Khóa móc | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.720 | 83012000 | - ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ | 30 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.721 | 830130 | - ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà: | |||||
9.722 | 83013010 | - - Khoá mộng | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.723 | 83013090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.724 | 830140 | - Khóa loại khác: | |||||
9.725 | 83014010 | - - Còng, xích tay | 5 | 0 | |||
9.726 | 83014090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2008 | Trung Quốc | 0 |
9.727 | 83015000 | - Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.728 | 83016000 | - Bộ phận | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.729 | 83017000 | - Chìa rời | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.730 | 8302 | Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp, ghép, nối và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, tủ, hộp và các loại tương tự, giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và | |||||
9.731 | 83021000 | - Bản lề | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
9.732 | 83022000 | - Bánh xe đẩy loại nhỏ | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
9.733 | 83023000 | - Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.734 | - Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự khác: | ||||||
9.735 | 830241 | - - Dùng cho xây dựng: | |||||
9.736 | 83024110 | - - - Bản lề | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.737 | 83024120 | - - - Chốt cửa, móc, mắt cài khoá và đinh kẹp | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.738 | 83024190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.739 | 83024200 | - - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
9.740 | 83024900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.741 | 83025000 | - Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
9.742 | 83026000 | - Cơ cấu đóng cửa tự động | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.743 | 83030000 | Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc, cửa bọc sắt, khóa ngăn an toàn để đồ gửi, tiền gửi hoặc hòm để tiền hay đựng chứng thư và các loại tương tự làm bằng kim loại cơ bản | |||||
9.744 | 8304 | Tủ đựng tài liệu hồ sơ, khay để giấy tờ, khay để bút và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị bàn tương tự bằng kim loại cơ bản, trừ đồ đạc văn phòng thuộc nhóm 94.03 | |||||
9.745 | 83040010 | - Tủ đựng tài liệu hồ sơ và tủ có thẻ đánh số | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.746 | 83040090 | - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.747 | 8305 | Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ: dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đó | |||||
9.748 | 83051000 | - Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.749 | 83052000 | - Ghim dập dạng băng | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.750 | 83059000 | - Loại khác, kể cả phụ tùng | 30 | 25 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.751 | 8306 | Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản | |||||
9.752 | 83061000 | - Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.753 | - Tượng nhỏ và đồ trang trí khác: | ||||||
9.754 | 83062100 | - - Được mạ bằng kim loại quý | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.755 | 83062900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.756 | 83063000 | - Khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự; gương | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.757 | 8307 | ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ tùng lắp ghép | |||||
9.758 | 83071000 | - Bằng sắt hoặc thép | 10 | 0 | |||
9.759 | 83079000 | - Bằng kim loại cơ bản khác | 10 | 0 | |||
9.760 | 8308 | Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch và các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có | |||||
9.761 | 83081000 | - Khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.762 | 83082000 | - Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe | 20 | 0 | |||
9.763 | 830890 | - Loại khác, kể cả bộ phận: | |||||
9.764 | 83089010 | - - Hạt của chuỗi hạt | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.765 | 83089020 | - - Trang kim (để dát quần áo) | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.766 | 83089090 | - - Loại khác | 30 | 28 | 2012 | 0 | |
9.767 | 8309 | Nút chai lọ và nắp đậy (kể cả nút, nắp hình vương miện, nút xoáy, nút một chiều), miếng bọc nút chai, nút thùng có ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim loại cơ bản | |||||
9.768 | 83091000 | - Nút hình vương miện | 15 | 0 | |||
9.769 | 830990 | - Loại khác: | |||||
9.770 | 83099010 | - - Bao thiếc bịt nút chai | 15 | 0 | |||
9.771 | 83099020 | - - Nút bật hộp (lon) nhôm | 15 | 0 | |||
9.772 | 83099030 | - - Nắp hộp khác | 15 | 0 | |||
9.773 | 83099040 | - - Nắp đậy thùng; tấm đậy lỗ thoát của thùng; dụng cụ niêm phong; tấm bảo vệ được chèn ở các góc | 15 | 0 | |||
9.774 | 83099050 | - - Loại khác, bằng nhôm | 15 | 0 | |||
9.775 | 83099090 | - - Loại khác | 15 | 0 | |||
9.776 | 8310 | Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05 | |||||
9.777 | 83100010 | - Biển báo giao thông | 10 | 0 | |||
9.778 | 83100090 | - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.779 | 8311 | Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; dây và thanh b | |||||
9.780 | 831110 | - Điện cực kim loại cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện: | |||||
9.781 | - - Bằng thép không hợp kim: | ||||||
9.782 | 83111011 | - - - Dạng cuộn | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.783 | 83111019 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.784 | - - Loại khác: | ||||||
9.785 | 83111091 | - - - Dạng cuộn | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.786 | 83111099 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.787 | 831120 | - Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện; | |||||
9.788 | 83112010 | - - Dạng cuộn | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.789 | 83112090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.790 | 831130 | - Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn bằng ngọn lửa: | |||||
9.791 | 83113010 | - - Dạng cuộn | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.792 | 83113090 | - - Loại khác | 30 | Trung Quốc | 0 | ||
9.793 | 831190 | - Loại khác: | |||||
9.794 | 83119010 | - - Dạng cuộn | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.795 | 83119090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.796 | SXVI | Phần XVI - Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh, và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên | |||||
9.797 | 84 | Chương 84 - Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng | |||||
9.798 | 8401 | Lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị | |||||
9.799 | 84011000 | - Lò phản ứng hạt nhân | 0 | 0 | |||
9.800 | 840120 | - Máy và thiết bị để tách chất đồng vị và các bộ phận của chúng: |