Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
9.601811229- - Loại khác:
9.60281122910- - - Crom - coban dùng trong nha khoa30
9.60381122990- - - Loại khác30
9.60481123000- Germani00
9.60581124000- Vanadi00
9.606- Tali:
9.60781125100- - Chưa gia công; bột30
9.60881125200- - Phế liệu và mảnh vụn30
9.60981125900- - Loại khác30
9.610- Loại khác:
9.61181129200- - Chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn, bột30
9.61281129900- - Loại khác00
9.61381130000Gốm kim loại và các sản phẩm làm từ gốm kim loại, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.61482Chương 82 - Dụng cụ, đồ nghề, dao, kéo và các bộ đồ ăn làm từ kim loại cơ bản, các bộ phận của chúng
9.6158201Dụng cụ cầm tay gồm: mai, xẻng, cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và làm tơi đất, chĩa và cào; rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt; kéo cắt cây, kéo tỉa cây các loại; hái, liềm, dao cắt cỏ, kéo tỉa xén hàng rào, cái nêm gỗ và các dụng cụ khá
9.61682011000- Mai và xẻng20Trung Quốc0
9.61782012000- Chĩa200
9.618820130- Cuốc chim, cuốc, dụng cụ xới và cào đất:
9.61982013010- - Dụng cụ xới và cào đất200
9.62082013090- - Loại khác200
9.621820140- Rìu, câu liêm và các dụng cụ tương tự dùng để cắt chặt:
9.62282014010- - Dao rựa20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.62382014020- - Rìu200
9.62482014090- - Loại khác200
9.62582015000- Kéo tỉa cây, kéo cắt tỉa tương tự loại sử dụng một tay của người làm vườn và kéo để tỉa, xén loại lớn (kể cả kéo xén lông gia cầm)200
9.62682016000- Kéo tỉa xén hàng rào, dao cắt xén và các dụng cụ tương tự loại sử dụng hai tay200
9.62782019000- Dụng cụ cầm tay khác thuộc loại sử dụng trong nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp20Trung Quốc0
9.6288202Cưa tay; lưỡi cưa các loại (kể cả các loại lưỡi rạch hoặc lưỡi khía răng cưa hoặc lưỡi cưa không răng)
9.62982021000- Cưa tay20Trung Quốc0
9.63082022000- Lưỡi cưa thẳng bản to100
9.631- Lưỡi cưa đĩa (kể cả các loại lưỡi cưa đã rạch hoặc khía):
9.63282023100- - Có bộ phận vận hành làm bằng thép5Trung Quốc0
9.63382023900- - Loại khác, kể cả các bộ phận5Trung Quốc0
9.63482024000- Lưỡi cưa xích0Hoa kỳ0
9.635- Lưỡi cưa khác:
9.63682029100- - Lưỡi cưa thẳng để gia công kim loại5Trung Quốc0
9.63782029900- - Loại khác5Trung Quốc0
9.6388203Giũa, nạo, kìm (kể cả kìm cắt), panh, lưỡi cắt kim loại, dụng cụ cắt ống, xén bu lông, khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự
9.63982031000- Giũa, nạo và các dụng cụ tương tự20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.64082032000- Kìm (kể cả kìm cắt), panh và dụng cụ tương tự20Trung Quốc0
9.64182033000- Lưỡi cắt kim loại và dụng cụ tương tự5Trung Quốc0
9.64282034000- Dụng cụ cắt ống, xén (bu lông), khoan và các dụng cụ cầm tay tương tự100
9.6438204Cờ lê và thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc, loại vặn bằng tay (kể cả thanh vặn ốc (bu lông) và đai ốc có thước đo lực vặn (còn gọi là cờ lê định lực), nhưng trừ thanh vặn tarô...); đầu cờ lê có thể thay đổi được, có hoặc không có tay vặn
9.644- Cờ lê và thanh vặn ốc (bulông) và đai ốc, loại vặn bằng tay:
9.64582041100- - Không điều chỉnh được25202010Trung Quốc0
9.64682041200- - Điều chỉnh được25202010Trung Quốc0
9.64782042000- Đầu cờ lê có thể thay đổi, có hoặc không có tay vặn252020100
9.6488205Dụng cụ tay cầm (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính) chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác; đèn xì, mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự trừ các loại phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của máy công cụ; đe, bộ bệ rèn sách tay; bàn mài hình tròn quay tay h
9.64982051000- Dụng cụ để khoan, ren hoặc ta rô252020100
9.65082052000- Búa và búa tạ252020100
9.65182053000- Bào, đục, đục máng và dụng cụ cắt tương tự cho việc chế biến gỗ20Trung Quốc0
9.65282054000- Tuốc nơ vít25202010Trung Quốc0
9.653- Dụng cụ cầm tay khác (kể cả đầu nạm kim cương để cắt kính):
9.654820551- - Dụng cụ dùng trong gia đình:
9.65582055110- - - Bàn là phẳng252020100
9.65682055190- - - Loại khác252020100
9.657820559- - Loại khác:
9.65882055910- - - Khuôn giầy bằng nhôm dùng trong công nghiệp sản xuất giày và bốt200
9.65982055990- - - Loại khác252020100
9.66082056000- Đèn hàn252020100
9.66182057000- Mỏ cặp, bàn cặp và các đồ nghề tương tự252020100
9.66282058000- Đe, bộ bệ rèn xách tay; bàn mài hình tròn quay tay hoặc đạp chân có giá đỡ252020100
9.66382059000- Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các phân nhóm nói trên252020100
9.66482060000Bộ dụng cụ gồm từ hai loại dụng cụ trở lên thuộc các nhóm từ 82.02 đến 82.05, đã đóng bộ để bán lẻ
9.6658207Các dụng cụ cầm tay có thể thay đổi được, có hoặc không gắn động cơ, hoặc dùng cho máy công cụ (ví dụ: để ép, dập, đục lỗ, ta rô, ren, khoan, chuốt, phay, cán tiện hay bắt, đóng vít), kể cả khuôn kéo để kéo hoặc ép đùn kim loại, và các loạị dụng cụ để kho
9.666- Dụng cụ để khoan đá hay khoan đất:
9.66782071300- - Có bộ phận làm việc làm bằng gốm kim loại0Hoa kỳ0
9.66882071900- - Loại khác, kể cả các bộ phận0Trung Quốc, Hoa kỳ0
9.66982072000- Khuôn dùng để kéo hoặc ép đùn kim loại50
9.67082073000- Dụng cụ để ép, dập hoặc đục lỗ50
9.67182074000- Dụng cụ để tarô hoặc ren5Trung Quốc0
9.67282075000- Dụng cụ để khoan trừ các loại để khoan đá5Trung Quốc0
9.67382076000- Dụng cụ để doa hoặc chuốt50
9.67482077000- Dụng cụ để cán50
9.67582078000- Dụng cụ để tiện5Trung Quốc0
9.67682079000- Các loại dụng cụ khác có thể thay đổi được50
9.6778208Dao và lưỡi cắt, dùng cho máy hoặc dụng cụ cơ khí
9.67882081000- Để gia công kim loại50
9.67982082000- Để chế biến gỗ50
9.68082083000- Dùng cho dụng cụ nhà bếp hoặc cho máy dùng trong công nghiệp thực phẩm200
9.68182084000- Dùng cho máy nông nghiệp, làm vườn hoặc lâm nghiệp50
9.68282089000- Loại khác5Trung Quốc0
9.68382090000Chi tiết hình đĩa, thanh cỡ nhỏ, mũi chóp và các bộ phận tương tự cho dụng cụ, chưa lắp ráp, làm bằng gốm kim loại
9.68482100000Đồ dùng cơ khí cầm tay, nặng 10 kg trở xuống dùng để chế biến, pha chế hoặc phục vụ việc làm đồ ăn hoặc đồ uống
9.6858211Dao có lưỡi cắt, có hoặc không có răng cưa (kể cả dao tỉa) trừ loại dao thuộc nhóm 82.08, và lưỡi của nó
9.68682111000- Bộ sản phẩm tổ hợp50
9.687- Loại khác:
9.68882119100- - Dao ăn có lưỡi cố định50
9.689821192- - Dao khác có lưỡi cố định:
9.69082119210- - - Dao nhíp50
9.69182119220- - - Dao dùng cho thợ săn, thợ lặn, người thăm dò, thám hiểm; dao dùng cho thợ chữa bút có chiều dài của lưỡi dao từ 15 cm trở lên50
9.69282119230- - - Dao dùng trong nông nghiệp, làm vườn và lâm nghiệp có cán làm bằng vật liệu không phải là kim loại cơ bản50
9.69382119240- - - Loại khác, có cán làm bằng kim loại cơ bản50
9.69482119290- - - Loại khác50
9.695821193- - Dao khác, trừ loại có lưỡi cố định:
9.69682119310- - - Có cán làm bằng kim loại cơ bản50
9.69782119390- - - Loại khác50
9.69882119400- - Lưỡi dao50
9.69982119500- - Cán dao bằng kim loại cơ bản50
9.7008212Dao cạo và lưỡi dao cạo (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải)
9.70182121000- Dao cạo30202010Hoa kỳ0
9.702821220- Lưỡi dao cạo an toàn (kể cả lưỡi dao cạo bán thành phẩm ở dạng dải):
9.70382122010- - Lưỡi dao cạo kép30202010Hoa kỳ0
9.70482122090- - Loại khác30202010Hoa kỳ0
9.70582129000- Các bộ phận khác30202010Hoa kỳ0
9.70682130000Kéo, kéo thợ may và các loại tương tự, và lưỡi của chúng
9.7078214Đồ dao kéo khác (ví dụ tông đơ cắt tóc, dao pha dùng cho cửa hàng thịt hoặc làm bếp, dao bầu và dao băm, dao rọc giấy); các bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân)
9.70882141000- Dao rọc giấy, mở thư, dao cào giấy, vót bút chì và lưỡi của các loại dao đó302520120
9.70982142000- Bộ, hộp đồ dùng cắt sửa móng tay, móng chân (kể cả dũa móng tay, móng chân)302520120
9.71082149000- Loại khác30252012Trung Quốc0
9.7118215Thìa, dĩa, muôi, thìa hớt kem, hớt bọt, đồ xúc bánh, dao ăn cá, dao cắt bơ, kẹp gắp đường và các loại đồ dùng nhà bếp, bộ đồ ăn tương tự
9.71282151000- Bộ các mặt hàng tổ hợp có ít nhất một thứ đã được mạ kim loại quý302520120
9.71382152000- Bộ các mặt hàng tổ hợp khác302520120
9.714- Loại khác:
9.71582159100- - Được mạ kim loại quý302520120
9.71682159900- - Loại khác302520120
9.71783Chương 83 - Hàng tạp hoá làm từ kim loại cơ bản
9.7188301Khóa móc và ổ khoá (loại mở bằng chìa, số hoặc điện), bằng kim loại cơ bản; chốt móc và khung có chốt móc với ổ khoá, bằng kim loại cơ bản; chìa của các loại khóa trên, bằng kim loại cơ bản
9.71983011000- Khóa móc30252012Trung Quốc0
9.72083012000- ổ khoá thuộc loại sử dụng cho xe có động cơ30252010Hoa kỳ0
9.721830130- ổ khoá thuộc loại sử dụng cho đồ dùng trong nhà:
9.72283013010- - Khoá mộng30252012Trung Quốc0
9.72383013090- - Loại khác30252012Trung Quốc0
9.724830140- Khóa loại khác:
9.72583014010- - Còng, xích tay50
9.72683014090- - Loại khác30252008Trung Quốc0
9.72783015000- Chốt móc và khung có chốt móc đi cùng với ổ khóa30252012Trung Quốc0
9.72883016000- Bộ phận30252012Trung Quốc0
9.72983017000- Chìa rời302520120
9.7308302Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp, ghép, nối và các sản phẩm tương tự bằng kim loại cơ bản dùng cho đồ đạc trong nhà, cho cửa ra vào, cầu thang, cửa sổ, mành che, khung vỏ xe, yên cương, rương, tủ, hộp và các loại tương tự, giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và
9.73183021000- Bản lề30202010Trung Quốc, Hoa kỳ0
9.73283022000- Bánh xe đẩy loại nhỏ30202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
9.73383023000- Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp các sản phẩm tương tự khác dùng cho xe có động cơ30202010Hoa kỳ0
9.734- Giá, khung, đồ dùng để lắp ráp và các sản phẩm tương tự khác:
9.735830241- - Dùng cho xây dựng:
9.73683024110- - - Bản lề30202012Trung Quốc0
9.73783024120- - - Chốt cửa, móc, mắt cài khoá và đinh kẹp30202012Trung Quốc0
9.73883024190- - - Loại khác30202012Trung Quốc0
9.73983024200- - Loại khác, dùng cho đồ đạc trong nhà30202010Trung Quốc, Hoa kỳ0
9.74083024900- - Loại khác30202010Hoa kỳ0
9.74183025000- Giá để mũ, mắc mũ, chân giá đỡ và các loại giá cố định tương tự302520100
9.74283026000- Cơ cấu đóng cửa tự động30202010Hoa kỳ0
9.74383030000Két an toàn đã được bọc thép hoặc gia cố, két bạc, cửa bọc sắt, khóa ngăn an toàn để đồ gửi, tiền gửi hoặc hòm để tiền hay đựng chứng thư và các loại tương tự làm bằng kim loại cơ bản
9.7448304Tủ đựng tài liệu hồ sơ, khay để giấy tờ, khay để bút và các loại đồ dùng văn phòng hoặc các thiết bị bàn tương tự bằng kim loại cơ bản, trừ đồ đạc văn phòng thuộc nhóm 94.03
9.74583040010- Tủ đựng tài liệu hồ sơ và tủ có thẻ đánh số302520120
9.74683040090- Loại khác30252012Trung Quốc0
9.7478305Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời, cái kẹp thư, để thư, kẹp giấy, kẹp phiếu mục lục và các vật phẩm văn phòng tương tự bằng kim loại cơ bản; ghim dập dạng băng (ví dụ: dùng cho văn phòng, dùng cho công nghệ làm đệm, đó
9.74883051000- Các chi tiết ghép nối dùng cho cặp giữ bìa rời hoặc hồ sơ tài liệu rời30252012Trung Quốc0
9.74983052000- Ghim dập dạng băng30252012Trung Quốc0
9.75083059000- Loại khác, kể cả phụ tùng30252012Trung Quốc0
9.7518306Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự, không dùng điện, bằng kim loại cơ bản, tượng nhỏ và đồ trang trí khác bằng kim loại cơ bản; khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự, bằng kim loại cơ bản; gương bằng kim loại cơ bản
9.75283061000- Chuông, chuông đĩa và các loại tương tự302520120
9.753- Tượng nhỏ và đồ trang trí khác:
9.75483062100- - Được mạ bằng kim loại quý302520120
9.75583062900- - Loại khác302520120
9.75683063000- Khung ảnh, khung tranh và các loại khung tương tự; gương302520120
9.7578307ống dễ uốn bằng kim loại cơ bản, có hoặc không có phụ tùng lắp ghép
9.75883071000- Bằng sắt hoặc thép100
9.75983079000- Bằng kim loại cơ bản khác100
9.7608308Móc cài, khóa móc cài, khóa thắt lưng, khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây và các loại tương tự, bằng kim loại cơ bản, dùng cho quần áo, giày dép, tăng bạt, túi xách tay, hàng du lịch và các sản phẩm hoàn thiện khác; đinh tán hình ống hoặc đinh tán có
9.76183081000- Khóa có chốt, mắt cài khóa, lỗ xâu dây302820120
9.76283082000- Đinh tán hình ống hoặc đinh tán có chân xòe200
9.763830890- Loại khác, kể cả bộ phận:
9.76483089010- - Hạt của chuỗi hạt302520120
9.76583089020- - Trang kim (để dát quần áo)302520120
9.76683089090- - Loại khác302820120
9.7678309Nút chai lọ và nắp đậy (kể cả nút, nắp hình vương miện, nút xoáy, nút một chiều), miếng bọc nút chai, nút thùng có ren, tấm đậy lỗ thoát của thùng, dụng cụ niêm phong và bộ phận đóng gói khác, bằng kim loại cơ bản
9.76883091000- Nút hình vương miện150
9.769830990- Loại khác:
9.77083099010- - Bao thiếc bịt nút chai150
9.77183099020- - Nút bật hộp (lon) nhôm150
9.77283099030- - Nắp hộp khác150
9.77383099040- - Nắp đậy thùng; tấm đậy lỗ thoát của thùng; dụng cụ niêm phong; tấm bảo vệ được chèn ở các góc150
9.77483099050- - Loại khác, bằng nhôm150
9.77583099090- - Loại khác150
9.7768310Biển chỉ dẫn, ghi tên, ghi địa chỉ và các loại biển báo tương tự, chữ số, chữ và các loại biểu tượng khác, bằng kim loại cơ bản, trừ các loại thuộc nhóm 94.05
9.77783100010- Biển báo giao thông100
9.77883100090- Loại khác302520120
9.7798311Dây, que, ống, tấm, cực điện và các sản phẩm tương tự, bằng kim loại cơ bản hoặc cacbua kim loại, được bọc phủ hoặc có lõi bằng chất dễ chẩy thuộc loại dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn điện hoặc bằng cách ngưng tụ kim loại hoặc cacbua kim loại; dây và thanh b
9.780831110- Điện cực kim loại cơ bản được phủ để hàn hồ quang điện:
9.781- - Bằng thép không hợp kim:
9.78283111011- - - Dạng cuộn302520120
9.78383111019- - - Loại khác302520120
9.784- - Loại khác:
9.78583111091- - - Dạng cuộn302520120
9.78683111099- - - Loại khác302520120
9.787831120- Dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản, dùng để hàn hồ quang điện;
9.78883112010- - Dạng cuộn302520120
9.78983112090- - Loại khác302520120
9.790831130- Dạng que hàn được phủ, bọc và dây hàn có lõi bằng kim loại cơ bản dùng để hàn xì, hàn hơi, hàn bằng ngọn lửa:
9.79183113010- - Dạng cuộn302520120
9.79283113090- - Loại khác30Trung Quốc0
9.793831190- Loại khác:
9.79483119010- - Dạng cuộn302520120
9.79583119090- - Loại khác302520120
9.796SXVIPhần XVI - Máy và các trang thiết bị cơ khí; thiết bị điện; các bộ phận của chúng; thiết bị ghi và sao chép âm thanh, thiết bị ghi và sao chép hình ảnh truyền hình và âm thanh, và các bộ phận và phụ tùng của các thiết bị trên
9.79784Chương 84 - Lò phản ứng hạt nhân, nồi hơi,máy và trang thiết bị cơ khí; các bộ phận của chúng
9.7988401Lò phản ứng hạt nhân, các bộ phận chứa nhiên liệu (cartridges), không bị bức xạ, dùng cho các lò phản ứng hạt nhân; máy và thiết bị để tách chất đồng vị
9.79984011000- Lò phản ứng hạt nhân00
9.800840120- Máy và thiết bị để tách chất đồng vị và các bộ phận của chúng:

Văn bản liên quan