Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
9.401- Chưa được bồi:
9.40276071100- - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm50
9.40376071900- - Loại khác5EU, Trung Quốc0
9.404760720- Đã bồi:
9.40576072010- - Đã bồi bằng giấy in và dát plastic cả hai phía để đóng gói thực phẩm ở dạng lỏng5El San-va-đo0
9.40676072020- - Loại khác, đã in mẫu50
9.40776072030- - Lá mỏng nhôm bằng hợp kim A1075 và A3903, được phủ hai mặt tương ứng bằng hợp kim nhôm A4245 và A424750
9.40876072040- - Đã bồi vàng giả hoặc bạc giả50
9.40976072090- - Loại khác50
9.4107608Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm
9.41176081000- Bằng nhôm không hợp kim3Hoa kỳ0
9.41276082000- Bằng hợp kim nhôm3Hoa kỳ0
9.41376090000Các loại ống nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng nhôm
9.4147610Các cấu kiện bằng nhôm (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ: cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, c
9.41576101000- Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào181520100
9.416761090- Loại khác:
9.41776109010- - Cầu, nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới1Hoa kỳ0
9.41876109090- - Loại khác18152010Trung Quốc, Hoa kỳ0
9.41976110000Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt
9.4207612Thùng phuy, thùng hình trống, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống, cứng hoặc có thể xếp lại được) để chứa mọi loại loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nưng c
9.42176121000- Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được200
9.422761290- Loại khác:
9.423- - Có dung tích không quá 1 lít:
9.42476129011- - - Túi, bình cổ cong để đóng gói thực phẩm đã nấu bán lẻ200
9.42576129012- - - Đồ chứa được đúc liền đề đựng sữa tươi200
9.42676129019- - - Loại khác200
9.427- - Loại khác:
9.42876129091- - - Túi, bình cổ cong để đóng gói thực phẩm đã nấu bán lẻ201520100
9.42976129092- - - Đồ chứa được đúc liền đề đựng sữa tươi201520100
9.43076129099- - - Loại khác201520100
9.43176130000Các loại thùng chứa ga nén, ga lỏng bằng nhôm
9.4327614Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm chưa cách điện
9.433761410- Có lõi thép:
9.434- - Cáp:
9.43576141011- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 500 mm²20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.43676141012- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² nhưng không quá 630 mm²20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.43776141013- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² nhưng không quá 1000 mm²20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.43876141019- - - Loại khác20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.43976141090- - Loại khác20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.440761490- Loại khác:
9.441- - Cáp:
9.44276149011- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 500 mm²20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.44376149012- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² nhưng không quá 630 mm²20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.44476149013- - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² nhưng không quá 1000 mm²20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.44576149019- - - Loại khác20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.44676149090- - Loại khác20152009CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
9.4477615Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm
9.448- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm, bao tay và các loại tương tự:
9.44976151100- - Miếng dùng để cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự353020100
9.45076151900- - Loại khác35222012Trung Quốc0
9.451761520- Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó bằng nhôm:
9.45276152010- - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu trong phòng353020100
9.45376152090- - Loại khác353020100
9.4547616Các sản phẩm khác bằng nhôm
9.455761610- Đinh, đinh bấm, ghim rập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05), đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt máy, ghim khóa, vòng đệm và các loại tượng tự:
9.45676161010- - Đinh200
9.45776161020- - Ghim dập và đinh móc200
9.45876161030- - Bulông và đai ốc200
9.45976161090- - Loại khác200
9.460- Loại khác:
9.46176169100- - Tấm đan, phên, lưới rào bằng dây nhôm200
9.462761699- - Loại khác:
9.46376169910- - - Nhôm được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal)200
9.46476169920- - - Nhôm bịt đầu ống dùng để sản xuất bút chì200
9.46576169930- - - Đồng xèng bằng nhôm, chiều dày trên 1/10 đường kính200
9.46676169940- - - ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và vật phẩm tương tự dùng cho sợi dệt200
9.46776169950- - - Chớp lật, mành200
9.46876169960- - - ống hoặc cốc dùng cho nhựa, mủ200
9.46976169990- - - Loại khác201520080
9.47078Chương 78 - Chì và các sản phẩm bằng chì
9.4717801Chì chưa gia công
9.47278011000- Chì tinh luyện0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
9.473- Loại khác:
9.47478019100- - Có hàm lượng antimon như hàm lượng các nguyên tố chủ yếu khác00
9.47578019900- - Loại khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.47678020000Chì phế liệu, mảnh vụn
9.47778030000Chì ở dạng thanh, que, hình và dây
9.4787804Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì
9.479- Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng:
9.48078041100- - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm00
9.481780419- - Loại khác:
9.48278041910- - - Đã chạm nổi hay dập nổi, cắt thành hình, đục lỗ, phủ, in dập hoặc bồi hoặc gia cố bằng giấy hay vật liệu khác, đã đánh bóng, gia công trên máy hay xử lý bề mặt00
9.48378041990- - - Loại khác00
9.48478042000- Bột và vảy chì00
9.48578050000Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng chì
9.4867806Các sản phẩm khác bằng chì
9.48778060010- Bùi nhùi bằng chì, vòng đệm, cực dương cho mạ điện00
9.48878060090- Loại khác00
9.48979Chương 79 - Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm
9.4907901Kẽm chưa gia công
9.491- Kẽm không hợp kim:
9.49279011100- - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trọng lượng trở lên0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
9.49379011200- - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% trọng lượng00
9.49479012000- Hợp kim kẽm0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.49579020000Kẽm phế liệu và mảnh vụn
9.4967903Bột, bụi và vảy kẽm
9.49779031000- Bụi kẽm00
9.49879039000- Loại khác00
9.4997904Kẽm ở dạng thanh, que hình và dây
9.50079040010- Dây, thanh và que, chưa xử lý bề mặt00
9.50179040090- Loại khác00
9.5027905Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng
9.50379050010- Chưa xử lý bề mặt00
9.50479050020- Đã xử lý bề mặt00
9.50579060000Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng kẽm
9.5067907Các sản phẩm khác bằng kẽm
9.50779070010- Cực dương cho mạ điện; bản khuôn tô; đinh, đai ốc, bulông, đinh vít, đinh tán và các sản phẩm tương tự; đồ chứa hình trụ dùng đựng dược phẩm và các sản phẩm tương tự, callot kẽm dùng cho bộ pin100
9.50879070020- Đồ gia dụng và các bộ phận của chúng100
9.50979070030- ống máng, mái nhà, khung cửa sổ của mái nhà và các cấu kiện xây dựng khác10Trung Quốc0
9.51079070090- Loại khác10Trung Quốc0
9.51180Chương 80 - Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc
9.5128001Thiếc chưa gia công
9.51380011000- Thiếc không hợp kim3Trung Quốc0
9.51480012000- Hợp kim thiếc30
9.51580020000Phế liệu, mảnh vụn thiếc
9.5168003Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây
9.51780030010- Que hàn10Trung Quốc0
9.51880030020- Dây5Trung Quốc0
9.51980030090- Loại khác50
9.5208004Thiếc ở dạng tấm, lá và dải có chiều dày trên 0,2mm
9.52180040010- Chưa xử lý bề mặt50
9.52280040020- Đã xử lý bề mặt50
9.52380050000Lá thiếc (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (không kể vật liệu bồi) không quá 0,2mm; bột và vảy thiếc
9.52480060000ống, ống dẫn và các loại ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng thiếc
9.5258007Các sản phẩm khác bằng thiếc
9.52680070010- ống có thể bóp và gập được, để đựng kem đánh răng, thuốc màu và các sản phẩm tương tự200
9.52780070090- Loại khác200
9.52881Chương 81 - Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng
9.5298101Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.53081011000- Bột00
9.531- Loại khác:
9.53281019400- - Vonfram chưa gia công kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết30
9.53381019500- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng30
9.53481019600- - Dây30
9.53581019700- - Phế liệu và mảnh vụn30
9.53681019900- - Loại khác00
9.5378102Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.53881021000- Bột00
9.539- Loại khác:
9.54081029400- - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết30
9.54181029500- - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng30
9.54281029600- - Dây30
9.54381029700- - Phế liệu và mảnh vụn30
9.54481029900- - Loại khác00
9.5458103Tantan và các sản phẩm làm từ tantan kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.54681032000- Tantan chưa gia công kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột30
9.54781033000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.54881039000- Loại khác00
9.5498104Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.550- Magie chưa gia công:
9.55181041100- - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% trọng lượng00
9.55281041900- - Loại khác00
9.55381042000- Phế liệu và mảnh vụn00
9.55481043000- Mạt giũa, phoi tiện và hạt đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột00
9.55581049000- Loại khác00
9.5568105Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.557810520- Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột:
9.55881052010- - Chưa gia công30
9.55981052090- - Loại khác30
9.56081053000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.561810590- Loại khác:
9.56281059010- - Coban - crom dùng trong nha khoa00
9.56381059090- - Loại khác00
9.5648106Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.56581060010- Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột00
9.56681060090- Loại khác00
9.5678107Cađimi và các sản phẩm làm từ cađmi, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.568810720- Cađimi chưa gia công; bột:
9.56981072010- - Chưa gia công30
9.57081072090- - Loại khác30
9.57181073000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.57281079000- Loại khác00
9.5738108Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.57481082000- Titan chưa gia công; bột30
9.57581083000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.57681089000- Loại khác00
9.5778109Ziricon và các sản phẩm làm từ ziricon, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.57881092000- Ziricon chưa gia công; bột30
9.57981093000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.58081099000- Loại khác00
9.5818110Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.58281101000- Antimon chưa gia công; bột30
9.58381102000- Phế liệu và mảnh vụn30
9.58481109000- Loại khác30
9.5858111Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.58681110010- Chưa gia công00
9.58781110090- Loại khác00
9.5888112Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali và các sản phẩm từ các loại đó, kể cả phế liệu và mảnh vụn
9.589- Beryli:
9.59081121200- - Chưa gia công; bột30
9.59181121300- - Phế liệu và mảnh vụn30
9.59281121900- - Loại khác00
9.593- Crom:
9.594811221- - Chưa gia công; bột:
9.59581122110- - - Chưa gia công30
9.59681122120- - - Crom - coban dùng trong nha khoa30
9.59781122190- - - Loại khác30
9.598811222- - Phế liệu và mảnh vụn:
9.59981122210- - - Crom - coban dùng trong nha khoa30
9.60081122290- - - Loại khác30

Văn bản liên quan