Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.401 | - Chưa được bồi: | ||||||
9.402 | 76071100 | - - Đã được cán nhưng chưa gia công thêm | 5 | 0 | |||
9.403 | 76071900 | - - Loại khác | 5 | EU, Trung Quốc | 0 | ||
9.404 | 760720 | - Đã bồi: | |||||
9.405 | 76072010 | - - Đã bồi bằng giấy in và dát plastic cả hai phía để đóng gói thực phẩm ở dạng lỏng | 5 | El San-va-đo | 0 | ||
9.406 | 76072020 | - - Loại khác, đã in mẫu | 5 | 0 | |||
9.407 | 76072030 | - - Lá mỏng nhôm bằng hợp kim A1075 và A3903, được phủ hai mặt tương ứng bằng hợp kim nhôm A4245 và A4247 | 5 | 0 | |||
9.408 | 76072040 | - - Đã bồi vàng giả hoặc bạc giả | 5 | 0 | |||
9.409 | 76072090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.410 | 7608 | Các loại ống và ống dẫn bằng nhôm | |||||
9.411 | 76081000 | - Bằng nhôm không hợp kim | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.412 | 76082000 | - Bằng hợp kim nhôm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.413 | 76090000 | Các loại ống nối của ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng nhôm | |||||
9.414 | 7610 | Các cấu kiện bằng nhôm (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của cấu kiện (ví dụ: cầu và nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào và cửa sổ, các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan can, c | |||||
9.415 | 76101000 | - Cửa ra vào, cửa sổ và các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào | 18 | 15 | 2010 | 0 | |
9.416 | 761090 | - Loại khác: | |||||
9.417 | 76109010 | - - Cầu, nhịp cầu, cửa cống, tháp, cột lưới | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.418 | 76109090 | - - Loại khác | 18 | 15 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
9.419 | 76110000 | Các loại bể chứa nước, két, bình chứa và các loại tương tự dùng để chứa các loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích trên 300 lít, bằng nhôm, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nhưng chưa lắp ghép với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt | |||||
9.420 | 7612 | Thùng phuy, thùng hình trống, hộp và các loại đồ chứa tương tự (kể cả các loại thùng chứa hình ống, cứng hoặc có thể xếp lại được) để chứa mọi loại loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng) có dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa lót hoặc cách nhiệt nưng c | |||||
9.421 | 76121000 | - Thùng chứa hình ống có thể xếp lại được | 20 | 0 | |||
9.422 | 761290 | - Loại khác: | |||||
9.423 | - - Có dung tích không quá 1 lít: | ||||||
9.424 | 76129011 | - - - Túi, bình cổ cong để đóng gói thực phẩm đã nấu bán lẻ | 20 | 0 | |||
9.425 | 76129012 | - - - Đồ chứa được đúc liền đề đựng sữa tươi | 20 | 0 | |||
9.426 | 76129019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.427 | - - Loại khác: | ||||||
9.428 | 76129091 | - - - Túi, bình cổ cong để đóng gói thực phẩm đã nấu bán lẻ | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.429 | 76129092 | - - - Đồ chứa được đúc liền đề đựng sữa tươi | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.430 | 76129099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.431 | 76130000 | Các loại thùng chứa ga nén, ga lỏng bằng nhôm | |||||
9.432 | 7614 | Dây bện tao, cáp, băng tết và các loại tương tự bằng nhôm chưa cách điện | |||||
9.433 | 761410 | - Có lõi thép: | |||||
9.434 | - - Cáp: | ||||||
9.435 | 76141011 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 500 mm² | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
9.436 | 76141012 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² nhưng không quá 630 mm² | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.437 | 76141013 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² nhưng không quá 1000 mm² | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.438 | 76141019 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.439 | 76141090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.440 | 761490 | - Loại khác: | |||||
9.441 | - - Cáp: | ||||||
9.442 | 76149011 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 500 mm² | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
9.443 | 76149012 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² nhưng không quá 630 mm² | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.444 | 76149013 | - - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² nhưng không quá 1000 mm² | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.445 | 76149019 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.446 | 76149090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
9.447 | 7615 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm; miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng nhôm; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó, bằng nhôm | |||||
9.448 | - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các loại đồ gia dụng khác và các bộ phận của chúng bằng nhôm, bao tay và các loại tương tự: | ||||||
9.449 | 76151100 | - - Miếng dùng để cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.450 | 76151900 | - - Loại khác | 35 | 22 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
9.451 | 761520 | - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và phụ tùng của nó bằng nhôm: | |||||
9.452 | 76152010 | - - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu trong phòng | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.453 | 76152090 | - - Loại khác | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.454 | 7616 | Các sản phẩm khác bằng nhôm | |||||
9.455 | 761610 | - Đinh, đinh bấm, ghim rập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05), đinh vít, bu lông, đai ốc, đinh móc, đinh tán, chốt máy, ghim khóa, vòng đệm và các loại tượng tự: | |||||
9.456 | 76161010 | - - Đinh | 20 | 0 | |||
9.457 | 76161020 | - - Ghim dập và đinh móc | 20 | 0 | |||
9.458 | 76161030 | - - Bulông và đai ốc | 20 | 0 | |||
9.459 | 76161090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.460 | - Loại khác: | ||||||
9.461 | 76169100 | - - Tấm đan, phên, lưới rào bằng dây nhôm | 20 | 0 | |||
9.462 | 761699 | - - Loại khác: | |||||
9.463 | 76169910 | - - - Nhôm được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal) | 20 | 0 | |||
9.464 | 76169920 | - - - Nhôm bịt đầu ống dùng để sản xuất bút chì | 20 | 0 | |||
9.465 | 76169930 | - - - Đồng xèng bằng nhôm, chiều dày trên 1/10 đường kính | 20 | 0 | |||
9.466 | 76169940 | - - - ống chỉ, lõi suốt, guồng quay tơ và vật phẩm tương tự dùng cho sợi dệt | 20 | 0 | |||
9.467 | 76169950 | - - - Chớp lật, mành | 20 | 0 | |||
9.468 | 76169960 | - - - ống hoặc cốc dùng cho nhựa, mủ | 20 | 0 | |||
9.469 | 76169990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2008 | 0 | |
9.470 | 78 | Chương 78 - Chì và các sản phẩm bằng chì | |||||
9.471 | 7801 | Chì chưa gia công | |||||
9.472 | 78011000 | - Chì tinh luyện | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc | 0 | ||
9.473 | - Loại khác: | ||||||
9.474 | 78019100 | - - Có hàm lượng antimon như hàm lượng các nguyên tố chủ yếu khác | 0 | 0 | |||
9.475 | 78019900 | - - Loại khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
9.476 | 78020000 | Chì phế liệu, mảnh vụn | |||||
9.477 | 78030000 | Chì ở dạng thanh, que, hình và dây | |||||
9.478 | 7804 | Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng; bột và vảy chì | |||||
9.479 | - Chì ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng: | ||||||
9.480 | 78041100 | - - Lá, dải và lá mỏng có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm | 0 | 0 | |||
9.481 | 780419 | - - Loại khác: | |||||
9.482 | 78041910 | - - - Đã chạm nổi hay dập nổi, cắt thành hình, đục lỗ, phủ, in dập hoặc bồi hoặc gia cố bằng giấy hay vật liệu khác, đã đánh bóng, gia công trên máy hay xử lý bề mặt | 0 | 0 | |||
9.483 | 78041990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.484 | 78042000 | - Bột và vảy chì | 0 | 0 | |||
9.485 | 78050000 | Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng chì | |||||
9.486 | 7806 | Các sản phẩm khác bằng chì | |||||
9.487 | 78060010 | - Bùi nhùi bằng chì, vòng đệm, cực dương cho mạ điện | 0 | 0 | |||
9.488 | 78060090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.489 | 79 | Chương 79 - Kẽm và các sản phẩm bằng kẽm | |||||
9.490 | 7901 | Kẽm chưa gia công | |||||
9.491 | - Kẽm không hợp kim: | ||||||
9.492 | 79011100 | - - Có hàm lượng kẽm từ 99,99% trọng lượng trở lên | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc | 0 | ||
9.493 | 79011200 | - - Có hàm lượng kẽm dưới 99,99% trọng lượng | 0 | 0 | |||
9.494 | 79012000 | - Hợp kim kẽm | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
9.495 | 79020000 | Kẽm phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.496 | 7903 | Bột, bụi và vảy kẽm | |||||
9.497 | 79031000 | - Bụi kẽm | 0 | 0 | |||
9.498 | 79039000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.499 | 7904 | Kẽm ở dạng thanh, que hình và dây | |||||
9.500 | 79040010 | - Dây, thanh và que, chưa xử lý bề mặt | 0 | 0 | |||
9.501 | 79040090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.502 | 7905 | Kẽm ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng | |||||
9.503 | 79050010 | - Chưa xử lý bề mặt | 0 | 0 | |||
9.504 | 79050020 | - Đã xử lý bề mặt | 0 | 0 | |||
9.505 | 79060000 | Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng kẽm | |||||
9.506 | 7907 | Các sản phẩm khác bằng kẽm | |||||
9.507 | 79070010 | - Cực dương cho mạ điện; bản khuôn tô; đinh, đai ốc, bulông, đinh vít, đinh tán và các sản phẩm tương tự; đồ chứa hình trụ dùng đựng dược phẩm và các sản phẩm tương tự, callot kẽm dùng cho bộ pin | 10 | 0 | |||
9.508 | 79070020 | - Đồ gia dụng và các bộ phận của chúng | 10 | 0 | |||
9.509 | 79070030 | - ống máng, mái nhà, khung cửa sổ của mái nhà và các cấu kiện xây dựng khác | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
9.510 | 79070090 | - Loại khác | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
9.511 | 80 | Chương 80 - Thiếc và các sản phẩm bằng thiếc | |||||
9.512 | 8001 | Thiếc chưa gia công | |||||
9.513 | 80011000 | - Thiếc không hợp kim | 3 | Trung Quốc | 0 | ||
9.514 | 80012000 | - Hợp kim thiếc | 3 | 0 | |||
9.515 | 80020000 | Phế liệu, mảnh vụn thiếc | |||||
9.516 | 8003 | Thiếc ở dạng thanh, que, dạng hình và dây | |||||
9.517 | 80030010 | - Que hàn | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
9.518 | 80030020 | - Dây | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.519 | 80030090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.520 | 8004 | Thiếc ở dạng tấm, lá và dải có chiều dày trên 0,2mm | |||||
9.521 | 80040010 | - Chưa xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.522 | 80040020 | - Đã xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.523 | 80050000 | Lá thiếc (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (không kể vật liệu bồi) không quá 0,2mm; bột và vảy thiếc | |||||
9.524 | 80060000 | ống, ống dẫn và các loại ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) bằng thiếc | |||||
9.525 | 8007 | Các sản phẩm khác bằng thiếc | |||||
9.526 | 80070010 | - ống có thể bóp và gập được, để đựng kem đánh răng, thuốc màu và các sản phẩm tương tự | 20 | 0 | |||
9.527 | 80070090 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.528 | 81 | Chương 81 - Kim loại cơ bản khác; gốm kim loại; các sản phẩm của chúng | |||||
9.529 | 8101 | Vonfram và các sản phẩm làm từ vonfram, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.530 | 81011000 | - Bột | 0 | 0 | |||
9.531 | - Loại khác: | ||||||
9.532 | 81019400 | - - Vonfram chưa gia công kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết | 3 | 0 | |||
9.533 | 81019500 | - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng | 3 | 0 | |||
9.534 | 81019600 | - - Dây | 3 | 0 | |||
9.535 | 81019700 | - - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.536 | 81019900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.537 | 8102 | Molypđen và các sản phẩm làm từ molypđen, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.538 | 81021000 | - Bột | 0 | 0 | |||
9.539 | - Loại khác: | ||||||
9.540 | 81029400 | - - Molypđen chưa gia công, kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết | 3 | 0 | |||
9.541 | 81029500 | - - Thanh và que, trừ các loại thu được từ quá trình thiêu kết, dạng hình, tấm, lá, dải và lá mỏng | 3 | 0 | |||
9.542 | 81029600 | - - Dây | 3 | 0 | |||
9.543 | 81029700 | - - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.544 | 81029900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.545 | 8103 | Tantan và các sản phẩm làm từ tantan kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.546 | 81032000 | - Tantan chưa gia công kể cả thanh và que thu được từ quá trình thiêu kết; bột | 3 | 0 | |||
9.547 | 81033000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.548 | 81039000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.549 | 8104 | Magie và các sản phẩm của magie, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.550 | - Magie chưa gia công: | ||||||
9.551 | 81041100 | - - Có chứa hàm lượng magie ít nhất 99,8% trọng lượng | 0 | 0 | |||
9.552 | 81041900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.553 | 81042000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 0 | 0 | |||
9.554 | 81043000 | - Mạt giũa, phoi tiện và hạt đã được phân loại theo cùng kích cỡ; bột | 0 | 0 | |||
9.555 | 81049000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.556 | 8105 | Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban và các sản phẩm bằng coban, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.557 | 810520 | - Coban sten và các sản phẩm trung gian khác từ luyện coban; coban chưa gia công; bột: | |||||
9.558 | 81052010 | - - Chưa gia công | 3 | 0 | |||
9.559 | 81052090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.560 | 81053000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.561 | 810590 | - Loại khác: | |||||
9.562 | 81059010 | - - Coban - crom dùng trong nha khoa | 0 | 0 | |||
9.563 | 81059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.564 | 8106 | Bismut và các sản phẩm làm từ bismut, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.565 | 81060010 | - Bismut chưa gia công; phế liệu và mảnh vụn; bột | 0 | 0 | |||
9.566 | 81060090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.567 | 8107 | Cađimi và các sản phẩm làm từ cađmi, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.568 | 810720 | - Cađimi chưa gia công; bột: | |||||
9.569 | 81072010 | - - Chưa gia công | 3 | 0 | |||
9.570 | 81072090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.571 | 81073000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.572 | 81079000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.573 | 8108 | Titan và các sản phẩm làm từ titan, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.574 | 81082000 | - Titan chưa gia công; bột | 3 | 0 | |||
9.575 | 81083000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.576 | 81089000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.577 | 8109 | Ziricon và các sản phẩm làm từ ziricon, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.578 | 81092000 | - Ziricon chưa gia công; bột | 3 | 0 | |||
9.579 | 81093000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.580 | 81099000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.581 | 8110 | Antimon và các sản phẩm làm từ antimon, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.582 | 81101000 | - Antimon chưa gia công; bột | 3 | 0 | |||
9.583 | 81102000 | - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.584 | 81109000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.585 | 8111 | Mangan và các sản phẩm làm từ mangan, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.586 | 81110010 | - Chưa gia công | 0 | 0 | |||
9.587 | 81110090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.588 | 8112 | Beryli, crom, germani, vanadi, gali, hafini, indi, niobi (columbi), reni, tali và các sản phẩm từ các loại đó, kể cả phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.589 | - Beryli: | ||||||
9.590 | 81121200 | - - Chưa gia công; bột | 3 | 0 | |||
9.591 | 81121300 | - - Phế liệu và mảnh vụn | 3 | 0 | |||
9.592 | 81121900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.593 | - Crom: | ||||||
9.594 | 811221 | - - Chưa gia công; bột: | |||||
9.595 | 81122110 | - - - Chưa gia công | 3 | 0 | |||
9.596 | 81122120 | - - - Crom - coban dùng trong nha khoa | 3 | 0 | |||
9.597 | 81122190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
9.598 | 811222 | - - Phế liệu và mảnh vụn: | |||||
9.599 | 81122210 | - - - Crom - coban dùng trong nha khoa | 3 | 0 | |||
9.600 | 81122290 | - - - Loại khác | 3 | 0 |