Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.201 | - Bằng đồng tinh luyện: | ||||||
9.202 | 740811 | - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6mm: | |||||
9.203 | 74081110 | - - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm đến 14 mm | 10 | 0 | |||
9.204 | 74081120 | - - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 14 mm đến 25 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.205 | 74081190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.206 | 74081900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.207 | - Bằng hợp kim đồng: | ||||||
9.208 | 74082100 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.209 | 74082200 | - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.210 | 74082900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.211 | 7409 | Đồng ở dạng tấm, lá, dải có chiều dầy trên 0,15mm | |||||
9.212 | - Bằng đồng tinh chế: | ||||||
9.213 | 740911 | - - Dạng cuộn: | |||||
9.214 | 74091110 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.215 | 74091190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.216 | 740919 | - - Loại khác: | |||||
9.217 | 74091910 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.218 | 74091990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.219 | - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): | ||||||
9.220 | 740921 | - - Dạng cuộn: | |||||
9.221 | 74092110 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.222 | 74092190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.223 | 740929 | - - Loại khác: | |||||
9.224 | 74092910 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.225 | 74092990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.226 | - Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh): | ||||||
9.227 | 740931 | - - Dạng cuộn: | |||||
9.228 | 74093110 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.229 | 74093190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.230 | 740939 | - - Loại khác: | |||||
9.231 | 74093910 | - - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.232 | 74093990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.233 | 740940 | - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng niken) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken): | |||||
9.234 | 74094010 | - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.235 | 74094090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.236 | 740990 | - Bằng hợp kim đồng khác: | |||||
9.237 | 74099010 | - - Dạng dải | 5 | 0 | |||
9.238 | 74099090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.239 | 7410 | Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15mm | |||||
9.240 | - Chưa được bồi: | ||||||
9.241 | 74101100 | - - Bằng đồng tinh luyện | 5 | 0 | |||
9.242 | 74101200 | - - Bằng đồng hợp kim | 5 | 0 | |||
9.243 | - Đã được bồi: | ||||||
9.244 | 741021 | - - Bằng đồng tinh luyện: | |||||
9.245 | 74102110 | - - - Tấm hoặc lá bằng polytetra flouroethylen hoặc polyamit đ ã gia cố, được dát một mặt hoặc cả hai mặt với đồng lá mỏng | 5 | 0 | |||
9.246 | 74102120 | - - - Loại đã được dát phủ đồng để sản xuất tấm mạch in (PCBs) | 5 | 0 | |||
9.247 | 74102190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.248 | 74102200 | - - Bằng đồng hợp kim | 5 | 0 | |||
9.249 | 7411 | Các loại ống và ống dẫn bằng đồng | |||||
9.250 | 74111000 | - Bằng đồng tinh luyện | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
9.251 | - Bằng đồng hợp kim: | ||||||
9.252 | 74112100 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau) | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
9.253 | 74112200 | - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.254 | 74112900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
9.255 | 7412 | Các loại ống nối của ống hoặc ống dẫn, bằng đồng (ví dụ: khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông) | |||||
9.256 | 74121000 | - Bằng đồng tinh luyện | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.257 | 74122000 | - Bằng đồng hợp kim | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.258 | 7413 | Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng, chưa được cách điện | |||||
9.259 | - Cáp đồng: | ||||||
9.260 | 74130011 | - - Tiết diện mặt cắt nganh hình tròn không quá 500 mm² | 15 | 0 | |||
9.261 | 74130012 | - - Tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² đến 630 mm² | 15 | 0 | |||
9.262 | 74130013 | - - Tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² đến 1000 mm² | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.263 | 74130019 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.264 | 74130090 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.265 | 7414 | Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới bằng dây đồng; đồng được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal), bằng đồng | |||||
9.266 | 741420 | - Tấm đan: | |||||
9.267 | 74142010 | - - Dùng cho máy móc | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.268 | 74142020 | - - Dùng làm lưới chống muỗi hoặc màn cửa sổ | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.269 | 74142090 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
9.270 | 741490 | - Loại khác: | |||||
9.271 | 74149010 | - - Dùng cho máy móc | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.272 | 74149020 | - - Đồng được dát và kéo thành mắt lưới | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.273 | 74149090 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
9.274 | 7415 | Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), ghim rập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm | |||||
9.275 | 741510 | - Đinh và đinh bấm, đinh ấn, ghim rập và các sản phẩm tương tự: | |||||
9.276 | 74151010 | - - Đinh | 20 | 0 | |||
9.277 | 74151020 | - - Ghim dập | 20 | 0 | |||
9.278 | 74151090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.279 | - Các loại khác, chưa được ren: | ||||||
9.280 | 74152100 | - - Vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
9.281 | 74152900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.282 | - Loại khác, đã được ren: | ||||||
9.283 | 741533 | - - Đinh vít, bu lông và đai ốc: | |||||
9.284 | 74153310 | - - - Đinh vít | 10 | 0 | |||
9.285 | 74153320 | - - - Bu lông và đai ốc | 10 | 0 | |||
9.286 | 74153900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.287 | 74160000 | Lò xo đồng | |||||
9.288 | 74170000 | Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng | |||||
9.289 | 7418 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng | |||||
9.290 | - Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự: | ||||||
9.291 | 74181100 | - - Miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.292 | 741819 | - - Loại khác: | |||||
9.293 | 74181910 | - - - Gạt tàn thuốc lá | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.294 | 74181920 | - - - Các sản phẩm sử dụng trong lễ nghi tôn giáo | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.295 | 74181990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
9.296 | 74182000 | - Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
9.297 | 7419 | Các sản phẩm khác bằng đồng | |||||
9.298 | 74191000 | - Xích và các bộ phận rời của xích | 5 | 0 | |||
9.299 | - Loại khác: | ||||||
9.300 | 741991 | - - Đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn nhưng không được gia công thêm: | |||||
9.301 | 74199110 | - - - Đầu nối cho ống dẫn cứu hoả | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.302 | 74199120 | - - - Bể chứa, thùng, két, bình chứa và các đồ chứa tương tự không gắn với các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; các đầu nối khác cho ống dẫn | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.303 | 74199130 | - - - Cực dương cho mạ điện; móc khoá, chốt dây đai của máy; phụ t ùng và thiết bị lắp nối tàu thuyền (trừ chân vịt tàu thuyền vịt thuộc nhóm 8485) ; thiết bị đo dung tích (trừ loại sử dụng trong gia đình) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.304 | 74199190 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
9.305 | 741999 | - - Loại khác: | |||||
9.306 | 74199910 | - - - Cực dương cho mạ điện; móc khoá, chốt dây đai máy móc; phụ t ùng và các thiết bị lắp nối tàu thuyền (trừ chân vịt tàu thuyền vịt thuộc nhóm 8485) ; thiết bị đo dung tích (trừ loại sử dụng trong gia đình); Các đầu nối cho ống dẫn cứu hoả | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.307 | 74199920 | - - - Bể chứa, thùng, két, bình chứa và các đồ chứa tương tự không gắn với các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt có dung tích từ 300 lít trở xuống; Các đầu nối khác cho ống dẫn | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.308 | 74199990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.309 | 75 | Chương 75 - Niken và các sản phẩm bằng niken | |||||
9.310 | 7501 | Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken | |||||
9.311 | 75011000 | - Niken Sten | 0 | 0 | |||
9.312 | 75012000 | - Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken | 0 | 0 | |||
9.313 | 7502 | Niken chưa gia công | |||||
9.314 | 75021000 | - Niken không hợp kim | 0 | 0 | |||
9.315 | 75022000 | - Hợp kim niken | 0 | 0 | |||
9.316 | 75030000 | Niken phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.317 | 75040000 | Bột và vảy niken | |||||
9.318 | 7505 | Niken ở dạng thanh và que, hình và dây | |||||
9.319 | - Thanh, que và hình: | ||||||
9.320 | 75051100 | - - Bằng niken không hợp kim | 0 | 0 | |||
9.321 | 75051200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | |||
9.322 | - Dây: | ||||||
9.323 | 75052100 | - - Bằng niken không hợp kim | 0 | 0 | |||
9.324 | 75052200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | |||
9.325 | 7506 | Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng | |||||
9.326 | 75061000 | - Bằng niken không hợp kim | 0 | 0 | |||
9.327 | 75062000 | - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | |||
9.328 | 7507 | Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông) | |||||
9.329 | - ống và ống dẫn: | ||||||
9.330 | 75071100 | - - Bằng niken không hợp kim | 0 | 0 | |||
9.331 | 75071200 | - - Bằng hợp kim niken | 0 | 0 | |||
9.332 | 75072000 | - ống nối của ống hoặc ống dẫn | 0 | 0 | |||
9.333 | 7508 | Sản phẩm khác bằng niken | |||||
9.334 | 75081000 | - Tấm đan, phên, lưới, bằng dây niken | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
9.335 | 750890 | - Loại khác: | |||||
9.336 | 75089010 | - - Cực dương mạ điện, đã hoặc chưa gia công, kể cả loại sản xuất bằng phương pháp điện phân | 0 | 0 | |||
9.337 | 75089020 | - - Màn hiển thị của máy in | 0 | 0 | |||
9.338 | 75089030 | - - Bulông và đai ốc | 0 | 0 | |||
9.339 | 75089040 | - - Các sản phẩm khác dùng trong xây dựng | 0 | 0 | |||
9.340 | 75089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.341 | 76 | Chương 76 - Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm | |||||
9.342 | 7601 | Nhôm chưa gia công | |||||
9.343 | 76011000 | - Nhôm không hợp kim | 5 | 3 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc | 0 |
9.344 | 76012000 | - Hợp kim nhôm | 4 | 3 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
9.345 | 76020000 | Nhôm phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.346 | 7603 | Bột và vảy nhôm | |||||
9.347 | 76031000 | - Bột không có cấu trúc lớp | 5 | 0 | |||
9.348 | 760320 | - Bột có cấu trúc lớp ; vảy nhôm: | |||||
9.349 | 76032010 | - - Vảy nhôm | 5 | 0 | |||
9.350 | 76032020 | - - Bột có cấu trúc lớp | 5 | 0 | |||
9.351 | 7604 | Nhôm ở dạng thanh, que và hình | |||||
9.352 | 760410 | - Bằng nhôm không hợp kim: | |||||
9.353 | 76041010 | - - Dạng thanh và dạng que | 5 | 0 | |||
9.354 | 76041020 | - - Dạng hình phù hợp để làm bồn, chậu rửa chịu nhiệt với kích thước mặt cắt ngang không dưới 17,5cm x 7,5cm | 10 | 0 | |||
9.355 | 76041030 | - - Dạng hình khác | 10 | 0 | |||
9.356 | - Bằng hợp kim nhôm: | ||||||
9.357 | 760421 | - - Dạng hình rỗng: | |||||
9.358 | 76042110 | - - - Hình ống có lỗ (ống hình tấm) để làm ống tản nhiệt của máy điều hoà không khí cho xe có động cơ | 10 | 0 | |||
9.359 | 76042190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.360 | 760429 | - - Loại khác: | |||||
9.361 | 76042910 | - - - Nhôm dạng thanh và que ép đùn, chưa xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.362 | 76042920 | - - - Nhôm thanh và que ép đùn, đã xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.363 | 76042930 | - - - Dạng hình chữ Y, dùng cho các cặp zíp (cặp bằng ghim), ở dạng cuộn | 10 | 0 | |||
9.364 | 76042940 | - - - Bồn, chậu rửa chịu nhiệt bằng nhôm với kích thước bề mặt không dưới 17,5cm x 7,5cm | 10 | 0 | |||
9.365 | 76042990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.366 | 7605 | Dây nhôm | |||||
9.367 | - Bằng nhôm không hợp kim: | ||||||
9.368 | 76051100 | - - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7mm | 10 | 0 | |||
9.369 | 760519 | - - Loại khác: | |||||
9.370 | 76051910 | - - - Có đường kính không quá 0,0508mm | 10 | 0 | |||
9.371 | 76051990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
9.372 | - Bằng hợp kim nhôm: | ||||||
9.373 | 76052100 | - - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.374 | 760529 | - - Loại khác: | |||||
9.375 | 76052910 | - - - Có đường kính không quá 0,254m | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.376 | 76052990 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
9.377 | 7606 | Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2mm | |||||
9.378 | - Hình chữ nhật (kể cả hình vuông): | ||||||
9.379 | 760611 | - - Bằng nhôm không hợp kim: | |||||
9.380 | 76061110 | - - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hoặc ép, chưa xử lý bề mặt | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.381 | 76061190 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.382 | 760612 | - - Bằng hợp kim nhôm: | |||||
9.383 | 76061210 | - - - Vật liệu làm lon (hợp kim 3004, 3104 hoặc 5182, độ cứng theo chế độ tôi H19), chiều dày trên 0,25 mm, dạng cuộn | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.384 | 76061220 | - - - Thanh mỏng làm mành, chớp lật, đã hoặc chưa cuộn hoặc cắt, chiều rộng không quá 1000 mm | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.385 | - - - Dạng lá: | ||||||
9.386 | 76061231 | - - - - Bằng các tấm nhôm hợp kim mác 5182, 5082 làm đồ chứa, có độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000 mm, có hoặc không ở dạng cuộn | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.387 | 76061239 | - - - - Loại khác | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.388 | 76061240 | - - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.389 | 76061290 | - - - Loại khác | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
9.390 | - Loại khác: | ||||||
9.391 | 760691 | - - Bằng nhôm không hợp kim: | |||||
9.392 | 76069110 | - - - Lá hoặc cuộn bằng hợp kim nhôm làm đồ chứa, mác 5182, 5082, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng không quá 1000 mm, hoặc lá hợp kim làm đồ chứa mác 3004, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000mm | 5 | 0 | |||
9.393 | 76069120 | - - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.394 | 76069190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.395 | 760692 | - - Bằng hợp kim nhôm: | |||||
9.396 | 76069210 | - - - Thanh mỏng làm mành, chớp lật, đã hoặc chưa cuộn hoặc cắt, chiều rộng không quá 1000 mm | 5 | 0 | |||
9.397 | 76069220 | - - - Lá hoặc cuộn bằng hợp kim nhôm làm đồ chứa, mác 5182, 5082, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng không quá 1000 mm, hoặc lá hợp kim làm đồ chứa, mác 3004, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000mm | 5 | 0 | |||
9.398 | 76069230 | - - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt | 5 | 0 | |||
9.399 | 76069290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
9.400 | 7607 | Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm |