Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
9.201- Bằng đồng tinh luyện:
9.202740811- - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6mm:
9.20374081110- - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 6 mm đến 14 mm100
9.20474081120- - - Có kích thước mặt cắt ngang tối đa trên 14 mm đến 25 mm10520090
9.20574081190- - - Loại khác10520090
9.20674081900- - Loại khác100
9.207- Bằng hợp kim đồng:
9.20874082100- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)10520090
9.20974082200- - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken)10520090
9.21074082900- - Loại khác10520090
9.2117409Đồng ở dạng tấm, lá, dải có chiều dầy trên 0,15mm
9.212- Bằng đồng tinh chế:
9.213740911- - Dạng cuộn:
9.21474091110- - - Dạng dải50
9.21574091190- - - Loại khác50
9.216740919- - Loại khác:
9.21774091910- - - Dạng dải50
9.21874091990- - - Loại khác50
9.219- Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau):
9.220740921- - Dạng cuộn:
9.22174092110- - - Dạng dải50
9.22274092190- - - Loại khác50
9.223740929- - Loại khác:
9.22474092910- - - Dạng dải50
9.22574092990- - - Loại khác50
9.226- Bằng hợp kim đồng-thiếc (đồng thanh):
9.227740931- - Dạng cuộn:
9.22874093110- - - Dạng dải50
9.22974093190- - - Loại khác50
9.230740939- - Loại khác:
9.23174093910- - - Dạng dải50
9.23274093990- - - Loại khác50
9.233740940- Bằng hợp kim đồng-niken (đồng niken) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken):
9.23474094010- - Dạng dải50
9.23574094090- - Loại khác50
9.236740990- Bằng hợp kim đồng khác:
9.23774099010- - Dạng dải50
9.23874099090- - Loại khác50
9.2397410Đồng lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự) với chiều dày (không kể phần bồi) không quá 0,15mm
9.240- Chưa được bồi:
9.24174101100- - Bằng đồng tinh luyện50
9.24274101200- - Bằng đồng hợp kim50
9.243- Đã được bồi:
9.244741021- - Bằng đồng tinh luyện:
9.24574102110- - - Tấm hoặc lá bằng polytetra flouroethylen hoặc polyamit đ ã gia cố, được dát một mặt hoặc cả hai mặt với đồng lá mỏng50
9.24674102120- - - Loại đã được dát phủ đồng để sản xuất tấm mạch in (PCBs)50
9.24774102190- - - Loại khác50
9.24874102200- - Bằng đồng hợp kim50
9.2497411Các loại ống và ống dẫn bằng đồng
9.25074111000- Bằng đồng tinh luyện1052009Trung Quốc0
9.251- Bằng đồng hợp kim:
9.25274112100- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau)1052009Trung Quốc0
9.25374112200- - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc- niken)10520090
9.25474112900- - Loại khác1052009Trung Quốc0
9.2557412Các loại ống nối của ống hoặc ống dẫn, bằng đồng (ví dụ: khớp nối đôi, nối khuỷu, măng sông)
9.25674121000- Bằng đồng tinh luyện10520090
9.25774122000- Bằng đồng hợp kim10520090
9.2587413Dây bện tao, cáp, dây tết và các loại tương tự bằng đồng, chưa được cách điện
9.259- Cáp đồng:
9.26074130011- - Tiết diện mặt cắt nganh hình tròn không quá 500 mm²150
9.26174130012- - Tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 500 mm² đến 630 mm²150
9.26274130013- - Tiết diện mặt cắt ngang hình tròn trên 630 mm² đến 1000 mm²0Hoa kỳ0
9.26374130019- - Loại khác0Hoa kỳ0
9.26474130090- Loại khác0Hoa kỳ0
9.2657414Tấm đan (kể cả đai liền), phên và lưới bằng dây đồng; đồng được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal), bằng đồng
9.266741420- Tấm đan:
9.26774142010- - Dùng cho máy móc10520090
9.26874142020- - Dùng làm lưới chống muỗi hoặc màn cửa sổ10520090
9.26974142090- - Loại khác151020090
9.270741490- Loại khác:
9.27174149010- - Dùng cho máy móc10520090
9.27274149020- - Đồng được dát và kéo thành mắt lưới10520090
9.27374149090- - Loại khác151020090
9.2747415Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), ghim rập (trừ các loại thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự bằng đồng hoặc bằng sắt, thép có đầu bịt đồng; đinh vít, bu lông, đinh ốc, đinh tán, chốt máy, ghim khoá, vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo) và các sản phẩm
9.275741510- Đinh và đinh bấm, đinh ấn, ghim rập và các sản phẩm tương tự:
9.27674151010- - Đinh200
9.27774151020- - Ghim dập200
9.27874151090- - Loại khác200
9.279- Các loại khác, chưa được ren:
9.28074152100- - Vòng đệm (kể cả vòng đệm lò xo)10Trung Quốc0
9.28174152900- - Loại khác100
9.282- Loại khác, đã được ren:
9.283741533- - Đinh vít, bu lông và đai ốc:
9.28474153310- - - Đinh vít100
9.28574153320- - - Bu lông và đai ốc100
9.28674153900- - Loại khác100
9.28774160000Lò xo đồng
9.28874170000Bếp nấu hoặc các thiết bị nhiệt dùng cho gia đình không sử dụng điện và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng
9.2897418Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng đồng; đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng đồng
9.290- Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp hoặc các đồ gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng; miếng cọ nồi, cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự:
9.29174181100- - Miếng cọ nồi, cọ rửa, đánh bóng, bao tay và các loại tương tự302520120
9.292741819- - Loại khác:
9.29374181910- - - Gạt tàn thuốc lá302520120
9.29474181920- - - Các sản phẩm sử dụng trong lễ nghi tôn giáo302520120
9.29574181990- - - Loại khác302520120
9.29674182000- Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng403020120
9.2977419Các sản phẩm khác bằng đồng
9.29874191000- Xích và các bộ phận rời của xích50
9.299- Loại khác:
9.300741991- - Đã được đúc, đúc khuôn, rập hoặc rèn nhưng không được gia công thêm:
9.30174199110- - - Đầu nối cho ống dẫn cứu hoả10520090
9.30274199120- - - Bể chứa, thùng, két, bình chứa và các đồ chứa tương tự không gắn với các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt; các đầu nối khác cho ống dẫn10520090
9.30374199130- - - Cực dương cho mạ điện; móc khoá, chốt dây đai của máy; phụ t ùng và thiết bị lắp nối tàu thuyền (trừ chân vịt tàu thuyền vịt thuộc nhóm 8485) ; thiết bị đo dung tích (trừ loại sử dụng trong gia đình)10520090
9.30474199190- - - Loại khác151020090
9.305741999- - Loại khác:
9.30674199910- - - Cực dương cho mạ điện; móc khoá, chốt dây đai máy móc; phụ t ùng và các thiết bị lắp nối tàu thuyền (trừ chân vịt tàu thuyền vịt thuộc nhóm 8485) ; thiết bị đo dung tích (trừ loại sử dụng trong gia đình); Các đầu nối cho ống dẫn cứu hoả5Hoa kỳ0
9.30774199920- - - Bể chứa, thùng, két, bình chứa và các đồ chứa tương tự không gắn với các thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt có dung tích từ 300 lít trở xuống; Các đầu nối khác cho ống dẫn5Hoa kỳ0
9.30874199990- - - Loại khác5Hoa kỳ0
9.30975Chương 75 - Niken và các sản phẩm bằng niken
9.3107501Niken sten, oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken
9.31175011000- Niken Sten00
9.31275012000- Oxit niken thiêu kết và các sản phẩm trung gian khác của quá trình luyện niken00
9.3137502Niken chưa gia công
9.31475021000- Niken không hợp kim00
9.31575022000- Hợp kim niken00
9.31675030000Niken phế liệu và mảnh vụn
9.31775040000Bột và vảy niken
9.3187505Niken ở dạng thanh và que, hình và dây
9.319- Thanh, que và hình:
9.32075051100- - Bằng niken không hợp kim00
9.32175051200- - Bằng hợp kim niken00
9.322- Dây:
9.32375052100- - Bằng niken không hợp kim00
9.32475052200- - Bằng hợp kim niken00
9.3257506Niken ở dạng tấm, lá, dải và lá mỏng
9.32675061000- Bằng niken không hợp kim00
9.32775062000- Bằng hợp kim niken00
9.3287507Các loại ống, ống dẫn và các ống nối của chúng (ví dụ: khớp nối đôi, khuỷu, măng sông)
9.329- ống và ống dẫn:
9.33075071100- - Bằng niken không hợp kim00
9.33175071200- - Bằng hợp kim niken00
9.33275072000- ống nối của ống hoặc ống dẫn00
9.3337508Sản phẩm khác bằng niken
9.33475081000- Tấm đan, phên, lưới, bằng dây niken0Trung Quốc0
9.335750890- Loại khác:
9.33675089010- - Cực dương mạ điện, đã hoặc chưa gia công, kể cả loại sản xuất bằng phương pháp điện phân00
9.33775089020- - Màn hiển thị của máy in00
9.33875089030- - Bulông và đai ốc00
9.33975089040- - Các sản phẩm khác dùng trong xây dựng00
9.34075089090- - Loại khác00
9.34176Chương 76 - Nhôm và các sản phẩm bằng nhôm
9.3427601Nhôm chưa gia công
9.34376011000- Nhôm không hợp kim532009Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc0
9.34476012000- Hợp kim nhôm432009Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.34576020000Nhôm phế liệu và mảnh vụn
9.3467603Bột và vảy nhôm
9.34776031000- Bột không có cấu trúc lớp50
9.348760320- Bột có cấu trúc lớp ; vảy nhôm:
9.34976032010- - Vảy nhôm50
9.35076032020- - Bột có cấu trúc lớp50
9.3517604Nhôm ở dạng thanh, que và hình
9.352760410- Bằng nhôm không hợp kim:
9.35376041010- - Dạng thanh và dạng que50
9.35476041020- - Dạng hình phù hợp để làm bồn, chậu rửa chịu nhiệt với kích thước mặt cắt ngang không dưới 17,5cm x 7,5cm100
9.35576041030- - Dạng hình khác100
9.356- Bằng hợp kim nhôm:
9.357760421- - Dạng hình rỗng:
9.35876042110- - - Hình ống có lỗ (ống hình tấm) để làm ống tản nhiệt của máy điều hoà không khí cho xe có động cơ100
9.35976042190- - - Loại khác100
9.360760429- - Loại khác:
9.36176042910- - - Nhôm dạng thanh và que ép đùn, chưa xử lý bề mặt50
9.36276042920- - - Nhôm thanh và que ép đùn, đã xử lý bề mặt50
9.36376042930- - - Dạng hình chữ Y, dùng cho các cặp zíp (cặp bằng ghim), ở dạng cuộn100
9.36476042940- - - Bồn, chậu rửa chịu nhiệt bằng nhôm với kích thước bề mặt không dưới 17,5cm x 7,5cm100
9.36576042990- - - Loại khác100
9.3667605Dây nhôm
9.367- Bằng nhôm không hợp kim:
9.36876051100- - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7mm100
9.369760519- - Loại khác:
9.37076051910- - - Có đường kính không quá 0,0508mm100
9.37176051990- - - Loại khác100
9.372- Bằng hợp kim nhôm:
9.37376052100- - Có kích thước mặt cắt ngang lớn nhất trên 7mm10520090
9.374760529- - Loại khác:
9.37576052910- - - Có đường kính không quá 0,254m10520090
9.37676052990- - - Loại khác10520090
9.3777606Nhôm ở dạng tấm, lá và dải, có chiều dày trên 0,2mm
9.378- Hình chữ nhật (kể cả hình vuông):
9.379760611- - Bằng nhôm không hợp kim:
9.38076061110- - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hoặc ép, chưa xử lý bề mặt5Trung Quốc0
9.38176061190- - - Loại khác5Trung Quốc0
9.382760612- - Bằng hợp kim nhôm:
9.38376061210- - - Vật liệu làm lon (hợp kim 3004, 3104 hoặc 5182, độ cứng theo chế độ tôi H19), chiều dày trên 0,25 mm, dạng cuộn3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.38476061220- - - Thanh mỏng làm mành, chớp lật, đã hoặc chưa cuộn hoặc cắt, chiều rộng không quá 1000 mm3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.385- - - Dạng lá:
9.38676061231- - - - Bằng các tấm nhôm hợp kim mác 5182, 5082 làm đồ chứa, có độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000 mm, có hoặc không ở dạng cuộn3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.38776061239- - - - Loại khác3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.38876061240- - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phương pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.38976061290- - - Loại khác3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
9.390- Loại khác:
9.391760691- - Bằng nhôm không hợp kim:
9.39276069110- - - Lá hoặc cuộn bằng hợp kim nhôm làm đồ chứa, mác 5182, 5082, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng không quá 1000 mm, hoặc lá hợp kim làm đồ chứa mác 3004, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000mm50
9.39376069120- - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt50
9.39476069190- - - Loại khác50
9.395760692- - Bằng hợp kim nhôm:
9.39676069210- - - Thanh mỏng làm mành, chớp lật, đã hoặc chưa cuộn hoặc cắt, chiều rộng không quá 1000 mm50
9.39776069220- - - Lá hoặc cuộn bằng hợp kim nhôm làm đồ chứa, mác 5182, 5082, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng không quá 1000 mm, hoặc lá hợp kim làm đồ chứa, mác 3004, độ cứng theo chế độ tôi H19, chiều rộng trên 1000mm50
9.39876069230- - - Loại khác, được dát phẳng hoặc tạo hình bằng phướng pháp cán hay ép, chưa xử lý bề mặt50
9.39976069290- - - Loại khác50
9.4007607Nhôm lá mỏng (đã hoặc chưa ép hoặc bồi trên giấy, bìa, plastic hoặc vật liệu bồi tương tự), có chiều dày (trừ phần bồi) không quá 0,2mm

Văn bản liên quan