Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
9.00173151210- - - Bằng thép mềm201520090
9.00273151290- - - Loại khác201520090
9.003731519- - Các bộ phận:
9.00473151910- - - Của xích xe đạp503520120
9.00573151920- - - Của xích xe môtô khác503520120
9.00673151990- - - Loại khác201520090
9.00773152000- Xích trượt201520090
9.008- Xích khác:
9.00973158100- - Nối bằng chốt có ren hai đầu201520090
9.01073158200- - Loại khác, nối bằng cách hàn201520090
9.011731589- - Loại khác:
9.012- - - Bằng thép mềm:
9.01373158911- - - - Xích xe đạp353020100
9.01473158912- - - - Xích xe môtô353020100
9.01573158919- - - - Loại khác201520090
9.016- - - Loại khác:
9.01773158921- - - - Xích xe đạp353020100
9.01873158922- - - - Xích xe môtô353020100
9.01973158929- - - - Loại khác201520090
9.020731590- Các bộ phận khác:
9.02173159010- - Của xích xe đạp và xích xe môtô503520120
9.02273159090- - Loại khác201520090
9.02373160000Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép
9.0247317Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng
9.02573170010- Đinh dây200
9.02673170020- Ghim rập200
9.02773170030- Đinh ghim tà vẹt, đinh đầu bẹt dùng cho máy dệt, đinh kẹp, đinh nối và đinh chống xô200
9.02873170040- Đinh đầu to để đóng giày dép, đinh vòng200
9.02973170050- Đinh móc200
9.03073170060- Đinh gấp, đinh ấn (đinh rệt), đinh bấm200
9.03173170090- Loại khác200
9.0327318Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép
9.033- Các sản phẩm đã ren:
9.03473181100- - Vít đầu vuông5Trung Quốc0
9.035731812- - Vít gỗ khác:
9.03673181210- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm25Nhật0
9.03773181290- - - Loại khác20Nhật0
9.038731813- - Đinh móc, đinh vòng:
9.03973181310- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.04073181390- - - Loại khác200
9.041731814- - Vít tự hãm:
9.04273181410- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.04373181490- - - Loại khác200
9.044731815- - Đinh vít và bu lông khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm:
9.045- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm:
9.04673181511- - - - Vít cho kim loại250
9.04773181512- - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc250
9.04873181519- - - - Loại khác250
9.049- - - Loại khác:
9.05073181591- - - - Vít cho kim loại200
9.05173181592- - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc200
9.05273181599- - - - Loại khác200
9.053731816- - Đai ốc:
9.05473181610- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm25Nhật0
9.05573181690- - - Loại khác20Nhật0
9.056731819- - Loại khác:
9.05773181910- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm25Nhật0
9.05873181990- - - Loại khác20Nhật0
9.059- Các sản phẩm không có ren:
9.060731821- - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác:
9.06173182110- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.06273182190- - - Loại khác200
9.063731822- - Vòng đệm khác:
9.06473182210- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm25Nhật0
9.06573182290- - - Loại khác20Nhật0
9.066731823- - Đinh tán:
9.06773182310- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.06873182390- - - Loại khác200
9.069731824- - Chốt hãm và chốt định vị:
9.07073182410- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.07173182490- - - Loại khác250
9.072731829- - Loại khác:
9.07373182910- - - Có đường kính ngoài không quá 16mm250
9.07473182990- - - Loại khác200
9.0757319Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác
9.07673191000- Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu300
9.07773192000- Kim băng300
9.07873193000- Các loại kim khác300
9.07973199000- Loại khác300
9.0807320Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép
9.081732010- Lò xo lá và các lá lò xo:
9.08273201010- - Dùng cho xe có động cơ201020120
9.08373201020- - Dùng cho máy dọn đất201020120
9.08473201030- - Lò xo nối dùng cho xe chạy trên đường ray201020120
9.08573201090- - Loại khác201020120
9.086732020- Lò xo cuộn:
9.08773202010- - Dùng cho xe có động cơ201020120
9.08873202020- - Dùng cho máy dọn đất201020120
9.08973202090- - Loại khác201020120
9.090732090- Loại khác:
9.09173209010- - Dùng cho xe có động cơ201020120
9.09273209090- - Loại khác201020120
9.0937321Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép
9.094- Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm:
9.095732111- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác:
9.09673211110- - - Bếp lò, bếp có lò nướng, lò nướng, bếp nấu30152011Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
9.09773211190- - - Loại khác30202012Niu-zi-lân0
9.09873211200- - Loại dùng nhiên liệu lỏng30202012Niu-zi-lân0
9.09973211300- - Loại dùng nhiên liệu rắn302820090
9.100- Dụng cụ khác:
9.10173218100- - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác30152011Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
9.10273218200- - Loại dùng nhiên liệu lỏng30252012Niu-zi-lân0
9.10373218300- - Loại dùng nhiên liệu rắn302820090
9.10473219000- Bộ phận302020120
9.1057322Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà không sử dụng năng lượng đ
9.106- Lò sưởi và bộ phận của chúng:
9.10773221100- - Bằng gang302820090
9.10873221900- - Loại khác300
9.10973229000- Loại khác30202010Hoa kỳ0
9.1107323Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép
9.11173231000- Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép, miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự30252010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
9.112- Loại khác:
9.113732391- - Bằng gang, chưa tráng men:
9.11473239110- - - Đồ dùng nhà bếp300
9.11573239190- - - Loại khác300
9.11673239200- - Bằng gang, đã tráng men300
9.117732393- - Bằng thép không gỉ:
9.11873239310- - - Đồ dùng nhà bếp300
9.11973239390- - - Loại khác300
9.12073239400- - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men300
9.121732399- - Loại khác:
9.12273239910- - - Đồ dùng nhà bếp200
9.12373239990- - - Loại khác200
9.1247324Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép
9.12573241000- Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ35202010Hoa kỳ0
9.126- Bồn tắm:
9.12773242100- - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men403520120
9.12873242900- - Loại khác403520090
9.129732490- Loại khác, kể cả các bộ phận:
9.13073249010- - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định)35202010Hoa kỳ0
9.13173249020- - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu để trong phòng35202010Hoa kỳ0
9.13273249090- - Loại khác35202010Hoa kỳ0
9.1337325Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép
9.134732510- Bằng gang không dẻo:
9.13573251010- - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su200
9.13673251020- - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng200
9.13773251090- - Loại khác200
9.138- Loại khác:
9.13973259100- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền200
9.140732599- - Loại khác:
9.14173259910- - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su200
9.14273259920- - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng200
9.14373259990- - - Loại khác200
9.1447326Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép
9.145- Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp:
9.14673261100- - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền200
9.14773261900- - Loại khác20152010Hoa kỳ0
9.148732620- Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép:
9.14973262010- - Loại để sản xuất tanh lốp xe5Hoa kỳ0
9.15073262020- - Bẫy chuột200
9.15173262030- - Loại được phủ plastic để sản xuất các sản phẩm khác với rổ, rây, giần sàng hoặc các loại tương tự, tráng200
9.15273262040- - Sọt và đệm bằng dây thép bọc nhựa PVC200
9.15373262090- - Loại khác200
9.154732690- Loại khác:
9.15573269010- - Bánh lái tàu thuỷ100
9.15673269020- - Xích khoá nòng súng lục hoặc súng lục ổ quay với cò súng100
9.15773269030- - Tấm chắn bảo vệ và bàn kẹp đã lắp với măng sông cao su, bằng thép không rỉ, dùng cho các ống hoặc ống nối, khớp nối bằng gang201520100
9.15873269040- - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su201520100
9.15973269050- - Bẫy chuột201520100
9.16073269060- - Bi bằng thép dùng làm đầu bút bi201520100
9.16173269090- - Loại khác201520100
9.16274Chương 74 - Đồng và các sản phẩm bằng đồng
9.1637401Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa)
9.16474011000- Sten đồng00
9.16574012000- Đồng xi măng hoá (đồng kết tủa)00
9.1667402Đồng chưa tinh luyện; cực dương đồng dùng cho điện phân tinh luyện
9.16774020010- Đồng loại bề mặt rỗ, phồng và đồng chưa tinh luyện khác00
9.16874020090- Cực dương đồng dùng cho điện phân00
9.1697403Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công
9.170- Đồng tinh luyện:
9.17174031100- - Cực âm và các phần của cực âm0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.17274031200- - Thanh để kéo dây00
9.17374031300- - Que00
9.17474031900- - Loại khác00
9.175- Hợp kim đồng:
9.17674032100- - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau)0Trung Quốc0
9.17774032200- - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh)00
9.17874032300- - Hợp kim trên cơ sở đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken)00
9.17974032900- - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ của nhóm 74.05)00
9.18074040000Đồng phế liệu và mảnh vụn
9.18174050000Hợp kim đồng chủ
9.1827406Bột và vảy đồng
9.18374061000- Bột không có cấu trúc lớp0Trung Quốc0
9.18474062000- Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng00
9.1857407Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình
9.186740710- Bằng đồng tinh luyện:
9.18774071010- - Dạng thanh và que có mặt cắt ngang hình tròn5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.18874071020- - Dạng thanh và que khác5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
9.18974071030- - Dạng hình50
9.190- Bằng hợp kim đồng:
9.191740721- - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau):
9.19274072110- - - Dạng thanh và que50
9.19374072120- - - Dạng hình50
9.194740722- - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken):
9.19574072210- - - Dạng thanh và que50
9.19674072220- - - Dạng hình50
9.197- - Loại khác:
9.19874072910- - - Dạng thanh và que50
9.19974072920- - - Dạng hình50
9.2007408Dây đồng

Văn bản liên quan