Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
9.001 | 73151210 | - - - Bằng thép mềm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.002 | 73151290 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.003 | 731519 | - - Các bộ phận: | |||||
9.004 | 73151910 | - - - Của xích xe đạp | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
9.005 | 73151920 | - - - Của xích xe môtô khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
9.006 | 73151990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.007 | 73152000 | - Xích trượt | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.008 | - Xích khác: | ||||||
9.009 | 73158100 | - - Nối bằng chốt có ren hai đầu | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.010 | 73158200 | - - Loại khác, nối bằng cách hàn | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.011 | 731589 | - - Loại khác: | |||||
9.012 | - - - Bằng thép mềm: | ||||||
9.013 | 73158911 | - - - - Xích xe đạp | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.014 | 73158912 | - - - - Xích xe môtô | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.015 | 73158919 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.016 | - - - Loại khác: | ||||||
9.017 | 73158921 | - - - - Xích xe đạp | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.018 | 73158922 | - - - - Xích xe môtô | 35 | 30 | 2010 | 0 | |
9.019 | 73158929 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.020 | 731590 | - Các bộ phận khác: | |||||
9.021 | 73159010 | - - Của xích xe đạp và xích xe môtô | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
9.022 | 73159090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.023 | 73160000 | Neo, móc và các bộ phận rời của chúng bằng sắt hoặc thép | |||||
9.024 | 7317 | Đinh, đinh bấm, đinh ấn (đinh rệp), đinh gấp, ghim rập (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 83.05) và các sản phẩm tương tự, bằng sắt hoặc thép, có hoặc không có đầu bằng vật liệu khác, nhưng trừ loại có đầu bằng đồng | |||||
9.025 | 73170010 | - Đinh dây | 20 | 0 | |||
9.026 | 73170020 | - Ghim rập | 20 | 0 | |||
9.027 | 73170030 | - Đinh ghim tà vẹt, đinh đầu bẹt dùng cho máy dệt, đinh kẹp, đinh nối và đinh chống xô | 20 | 0 | |||
9.028 | 73170040 | - Đinh đầu to để đóng giày dép, đinh vòng | 20 | 0 | |||
9.029 | 73170050 | - Đinh móc | 20 | 0 | |||
9.030 | 73170060 | - Đinh gấp, đinh ấn (đinh rệt), đinh bấm | 20 | 0 | |||
9.031 | 73170090 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.032 | 7318 | Vít, bu lông, đai ốc, vít đầu vuông, vít treo, đinh tán, chốt hãm, chốt định vị, vòng đệm (kể cả vòng đệm vênh) và các sản phẩm tương tự bằng sắt hoặc thép | |||||
9.033 | - Các sản phẩm đã ren: | ||||||
9.034 | 73181100 | - - Vít đầu vuông | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
9.035 | 731812 | - - Vít gỗ khác: | |||||
9.036 | 73181210 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | Nhật | 0 | ||
9.037 | 73181290 | - - - Loại khác | 20 | Nhật | 0 | ||
9.038 | 731813 | - - Đinh móc, đinh vòng: | |||||
9.039 | 73181310 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.040 | 73181390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.041 | 731814 | - - Vít tự hãm: | |||||
9.042 | 73181410 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.043 | 73181490 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.044 | 731815 | - - Đinh vít và bu lông khác có hoặc không có đai ốc hoặc vòng đệm: | |||||
9.045 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm: | ||||||
9.046 | 73181511 | - - - - Vít cho kim loại | 25 | 0 | |||
9.047 | 73181512 | - - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc | 25 | 0 | |||
9.048 | 73181519 | - - - - Loại khác | 25 | 0 | |||
9.049 | - - - Loại khác: | ||||||
9.050 | 73181591 | - - - - Vít cho kim loại | 20 | 0 | |||
9.051 | 73181592 | - - - - Bu lông cho kim loại có hoặc không có đai ốc | 20 | 0 | |||
9.052 | 73181599 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.053 | 731816 | - - Đai ốc: | |||||
9.054 | 73181610 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | Nhật | 0 | ||
9.055 | 73181690 | - - - Loại khác | 20 | Nhật | 0 | ||
9.056 | 731819 | - - Loại khác: | |||||
9.057 | 73181910 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | Nhật | 0 | ||
9.058 | 73181990 | - - - Loại khác | 20 | Nhật | 0 | ||
9.059 | - Các sản phẩm không có ren: | ||||||
9.060 | 731821 | - - Vòng đệm lò xo vênh và vòng đệm hãm khác: | |||||
9.061 | 73182110 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.062 | 73182190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.063 | 731822 | - - Vòng đệm khác: | |||||
9.064 | 73182210 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | Nhật | 0 | ||
9.065 | 73182290 | - - - Loại khác | 20 | Nhật | 0 | ||
9.066 | 731823 | - - Đinh tán: | |||||
9.067 | 73182310 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.068 | 73182390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.069 | 731824 | - - Chốt hãm và chốt định vị: | |||||
9.070 | 73182410 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.071 | 73182490 | - - - Loại khác | 25 | 0 | |||
9.072 | 731829 | - - Loại khác: | |||||
9.073 | 73182910 | - - - Có đường kính ngoài không quá 16mm | 25 | 0 | |||
9.074 | 73182990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.075 | 7319 | Kim khâu, kim đan, cái xỏ dây, kim móc, kim thêu và các loại tương tự, để sử dụng bằng tay, bằng sắt hoặc thép; kim băng và các loại kim khác bằng sắt hoặc thép, chưa được ghi hoặc chi tiết ở nơi khác | |||||
9.076 | 73191000 | - Kim khâu, kim mạng hoặc kim thêu | 30 | 0 | |||
9.077 | 73192000 | - Kim băng | 30 | 0 | |||
9.078 | 73193000 | - Các loại kim khác | 30 | 0 | |||
9.079 | 73199000 | - Loại khác | 30 | 0 | |||
9.080 | 7320 | Lò xo và lá lò xo, bằng sắt hoặc thép | |||||
9.081 | 732010 | - Lò xo lá và các lá lò xo: | |||||
9.082 | 73201010 | - - Dùng cho xe có động cơ | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.083 | 73201020 | - - Dùng cho máy dọn đất | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.084 | 73201030 | - - Lò xo nối dùng cho xe chạy trên đường ray | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.085 | 73201090 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.086 | 732020 | - Lò xo cuộn: | |||||
9.087 | 73202010 | - - Dùng cho xe có động cơ | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.088 | 73202020 | - - Dùng cho máy dọn đất | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.089 | 73202090 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.090 | 732090 | - Loại khác: | |||||
9.091 | 73209010 | - - Dùng cho xe có động cơ | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.092 | 73209090 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
9.093 | 7321 | Bếp lò, vỉ lò, lò sấy, bếp nấu (kể cả loại có nồi hơi phụ dùng cho hệ thống nhiệt trung tâm), vỉ nướng, lò nướng, lò ga hình vòng, lò hâm nóng dạng tấm và các loại đồ dùng gia đình không dùng điện tương tự và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép | |||||
9.094 | - Dụng cụ nấu và lò hâm nóng dạng tấm: | ||||||
9.095 | 732111 | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác: | |||||
9.096 | 73211110 | - - - Bếp lò, bếp có lò nướng, lò nướng, bếp nấu | 30 | 15 | 2011 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
9.097 | 73211190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
9.098 | 73211200 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | 30 | 20 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
9.099 | 73211300 | - - Loại dùng nhiên liệu rắn | 30 | 28 | 2009 | 0 | |
9.100 | - Dụng cụ khác: | ||||||
9.101 | 73218100 | - - Loại dùng nhiên liệu khí hoặc dùng cả khí và nhiên liệu khác | 30 | 15 | 2011 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
9.102 | 73218200 | - - Loại dùng nhiên liệu lỏng | 30 | 25 | 2012 | Niu-zi-lân | 0 |
9.103 | 73218300 | - - Loại dùng nhiên liệu rắn | 30 | 28 | 2009 | 0 | |
9.104 | 73219000 | - Bộ phận | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
9.105 | 7322 | Lò sưởi của hệ thống nhiệt trung tâm không dùng điện và các bộ phận rời của nó, bằng sắt hoặc thép; thiết bị làm nóng không khí và bộ phận phân phối khí nóng (kể cả loại có khả năng phân phối không khí tự nhiên hoặc khí điều hoà không sử dụng năng lượng đ | |||||
9.106 | - Lò sưởi và bộ phận của chúng: | ||||||
9.107 | 73221100 | - - Bằng gang | 30 | 28 | 2009 | 0 | |
9.108 | 73221900 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
9.109 | 73229000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.110 | 7323 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, các loại gia dụng khác và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép; bùi nhùi bằng sắt hoặc thép; miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép | |||||
9.111 | 73231000 | - Bùi nhùi bằng sắt hoặc thép, miếng cọ nồi và cọ rửa hoặc đánh bóng, bao tay và các loại tương tự | 30 | 25 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
9.112 | - Loại khác: | ||||||
9.113 | 732391 | - - Bằng gang, chưa tráng men: | |||||
9.114 | 73239110 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 30 | 0 | |||
9.115 | 73239190 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
9.116 | 73239200 | - - Bằng gang, đã tráng men | 30 | 0 | |||
9.117 | 732393 | - - Bằng thép không gỉ: | |||||
9.118 | 73239310 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 30 | 0 | |||
9.119 | 73239390 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
9.120 | 73239400 | - - Bằng sắt (trừ gang) hoặc thép, đã tráng men | 30 | 0 | |||
9.121 | 732399 | - - Loại khác: | |||||
9.122 | 73239910 | - - - Đồ dùng nhà bếp | 20 | 0 | |||
9.123 | 73239990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.124 | 7324 | Đồ trang bị trong nhà vệ sinh và các bộ phận rời của chúng, bằng sắt hoặc thép | |||||
9.125 | 73241000 | - Chậu rửa và bồn rửa bằng thép không gỉ | 35 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.126 | - Bồn tắm: | ||||||
9.127 | 73242100 | - - Bằng gang, đã hoặc chưa được tráng men | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
9.128 | 73242900 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
9.129 | 732490 | - Loại khác, kể cả các bộ phận: | |||||
9.130 | 73249010 | - - Dùng cho bệ xí hoặc bệ tiểu giật nước (loại cố định) | 35 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.131 | 73249020 | - - Bô, lọ đựng nước tiểu (loại có thể di chuyển), chậu đựng nước tiểu để trong phòng | 35 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.132 | 73249090 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.133 | 7325 | Các sản phẩm đúc khác bằng sắt hoặc thép | |||||
9.134 | 732510 | - Bằng gang không dẻo: | |||||
9.135 | 73251010 | - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su | 20 | 0 | |||
9.136 | 73251020 | - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng | 20 | 0 | |||
9.137 | 73251090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.138 | - Loại khác: | ||||||
9.139 | 73259100 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | 20 | 0 | |||
9.140 | 732599 | - - Loại khác: | |||||
9.141 | 73259910 | - - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su | 20 | 0 | |||
9.142 | 73259920 | - - - Nắp, lưới che miệng cống và khung của chúng | 20 | 0 | |||
9.143 | 73259990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.144 | 7326 | Các sản phẩm khác bằng sắt hoặc thép | |||||
9.145 | - Đã được rèn hoặc dập nhưng không được gia công tiếp: | ||||||
9.146 | 73261100 | - - Bi nghiền và các hàng hoá tương tự dùng cho máy nghiền | 20 | 0 | |||
9.147 | 73261900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
9.148 | 732620 | - Sản phẩm bằng dây sắt hoặc thép: | |||||
9.149 | 73262010 | - - Loại để sản xuất tanh lốp xe | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
9.150 | 73262020 | - - Bẫy chuột | 20 | 0 | |||
9.151 | 73262030 | - - Loại được phủ plastic để sản xuất các sản phẩm khác với rổ, rây, giần sàng hoặc các loại tương tự, tráng | 20 | 0 | |||
9.152 | 73262040 | - - Sọt và đệm bằng dây thép bọc nhựa PVC | 20 | 0 | |||
9.153 | 73262090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
9.154 | 732690 | - Loại khác: | |||||
9.155 | 73269010 | - - Bánh lái tàu thuỷ | 10 | 0 | |||
9.156 | 73269020 | - - Xích khoá nòng súng lục hoặc súng lục ổ quay với cò súng | 10 | 0 | |||
9.157 | 73269030 | - - Tấm chắn bảo vệ và bàn kẹp đã lắp với măng sông cao su, bằng thép không rỉ, dùng cho các ống hoặc ống nối, khớp nối bằng gang | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.158 | 73269040 | - - ống và cốc dùng cho nhựa mủ cao su | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.159 | 73269050 | - - Bẫy chuột | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.160 | 73269060 | - - Bi bằng thép dùng làm đầu bút bi | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.161 | 73269090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
9.162 | 74 | Chương 74 - Đồng và các sản phẩm bằng đồng | |||||
9.163 | 7401 | Sten đồng; đồng xi măng hoá (đồng kết tủa) | |||||
9.164 | 74011000 | - Sten đồng | 0 | 0 | |||
9.165 | 74012000 | - Đồng xi măng hoá (đồng kết tủa) | 0 | 0 | |||
9.166 | 7402 | Đồng chưa tinh luyện; cực dương đồng dùng cho điện phân tinh luyện | |||||
9.167 | 74020010 | - Đồng loại bề mặt rỗ, phồng và đồng chưa tinh luyện khác | 0 | 0 | |||
9.168 | 74020090 | - Cực dương đồng dùng cho điện phân | 0 | 0 | |||
9.169 | 7403 | Đồng tinh luyện và hợp kim đồng chưa gia công | |||||
9.170 | - Đồng tinh luyện: | ||||||
9.171 | 74031100 | - - Cực âm và các phần của cực âm | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
9.172 | 74031200 | - - Thanh để kéo dây | 0 | 0 | |||
9.173 | 74031300 | - - Que | 0 | 0 | |||
9.174 | 74031900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
9.175 | - Hợp kim đồng: | ||||||
9.176 | 74032100 | - - Hợp kim trên cơ sơ đồng-kẽm (đồng thau) | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
9.177 | 74032200 | - - Hợp kim trên cơ sở đồng-thiếc (đồng thanh) | 0 | 0 | |||
9.178 | 74032300 | - - Hợp kim trên cơ sở đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken) | 0 | 0 | |||
9.179 | 74032900 | - - Hợp kim đồng khác (trừ các loại hợp kim đồng chủ của nhóm 74.05) | 0 | 0 | |||
9.180 | 74040000 | Đồng phế liệu và mảnh vụn | |||||
9.181 | 74050000 | Hợp kim đồng chủ | |||||
9.182 | 7406 | Bột và vảy đồng | |||||
9.183 | 74061000 | - Bột không có cấu trúc lớp | 0 | Trung Quốc | 0 | ||
9.184 | 74062000 | - Bột có cấu trúc lớp; vảy đồng | 0 | 0 | |||
9.185 | 7407 | Đồng ở dạng thanh, que và dạng hình | |||||
9.186 | 740710 | - Bằng đồng tinh luyện: | |||||
9.187 | 74071010 | - - Dạng thanh và que có mặt cắt ngang hình tròn | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
9.188 | 74071020 | - - Dạng thanh và que khác | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
9.189 | 74071030 | - - Dạng hình | 5 | 0 | |||
9.190 | - Bằng hợp kim đồng: | ||||||
9.191 | 740721 | - - Bằng hợp kim đồng-kẽm (đồng thau): | |||||
9.192 | 74072110 | - - - Dạng thanh và que | 5 | 0 | |||
9.193 | 74072120 | - - - Dạng hình | 5 | 0 | |||
9.194 | 740722 | - - Bằng hợp kim đồng-niken (đồng kền) hoặc hợp kim đồng-niken-kẽm (bạc niken): | |||||
9.195 | 74072210 | - - - Dạng thanh và que | 5 | 0 | |||
9.196 | 74072220 | - - - Dạng hình | 5 | 0 | |||
9.197 | - - Loại khác: | ||||||
9.198 | 74072910 | - - - Dạng thanh và que | 5 | 0 | |||
9.199 | 74072920 | - - - Dạng hình | 5 | 0 | |||
9.200 | 7408 | Dây đồng |