Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8.801 | 73049010 | - - ống dẫn chịu được áp lực cao | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.802 | 73049020 | - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.803 | - - Loại khác: | ||||||
8.804 | 73049091 | - - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.805 | 73049099 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.806 | 7305 | Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4mm | |||||
8.807 | - ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí: | ||||||
8.808 | 73051100 | - - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
8.809 | 73051200 | - - Loại khác hàn theo chiều dọc | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
8.810 | 73051900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
8.811 | 73052000 | - ống chống, sử dụng trong khoan dầu hoặc khí | 20 | 15 | 2010 | 0 | |
8.812 | - Loại khác, được hàn: | ||||||
8.813 | 730531 | - - Hàn theo chiều dọc | |||||
8.814 | - - - ống và ống dẫn bằng thép không gỉ: | ||||||
8.815 | 73053111 | - - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
8.816 | 73053119 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
8.817 | - - - Loại khác: | ||||||
8.818 | 73053191 | - - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
8.819 | 73053199 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | 0 | |
8.820 | 730539 | - - Loại khác: | |||||
8.821 | 73053910 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.822 | 73053990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.823 | 730590 | - Loại khác: | |||||
8.824 | 73059010 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.825 | 73059090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.826 | 7306 | Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự) | |||||
8.827 | 73061000 | - ống dẫn thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.828 | 73062000 | - ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.829 | 730630 | - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: | |||||
8.830 | - - Có đường kính trong dưới 12,5mm: | ||||||
8.831 | 73063011 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.832 | 73063012 | - - - ống dùng cho nồi hơi | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.833 | 73063013 | - - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.834 | 73063014 | - - - ống được bọc vỏ, dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.835 | 73063015 | - - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
8.836 | 73063019 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
8.837 | - - Có đường kính trong từ 12,5mm trở lên: | ||||||
8.838 | 73063021 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.839 | 73063022 | - - - ống dùng cho nồi hơi | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.840 | 73063023 | - - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.841 | 73063024 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
8.842 | 73063025 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.843 | 73063026 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.844 | 73063027 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.845 | 730640 | - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ: | |||||
8.846 | 73064010 | - - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.847 | 73064020 | - - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.848 | 73064030 | - - ống bằng thép không gỉ có đường kính ngoài trên 105 mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.849 | 73064040 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.850 | 73064050 | - - ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là 30% trọng lượng, có đường kính ngoài không quá 10mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.851 | 73064080 | - - Loại khác, có đường kính trong không quá 12,5mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.852 | 73064090 | - - Loại khác, có đường kính trong trên 12,5mm | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.853 | 730650 | - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: | |||||
8.854 | 73065010 | - - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.855 | 73065020 | - - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.856 | 73065030 | - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.857 | 73065040 | - - Loại khác, có đường kính trong không quá 12.5 mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.858 | 73065050 | - - Loại khác, có đường kính trong trên 12.5mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.859 | 730660 | - Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn: | |||||
8.860 | - - Có đường kính trong dưới 12.5mm: | ||||||
8.861 | 73066011 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.862 | 73066019 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.863 | - - Loại khác: | ||||||
8.864 | 73066091 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.865 | 73066099 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.866 | 730690 | - Loại khác: | |||||
8.867 | - - Có đường kính trong dưới 12.5mm: | ||||||
8.868 | 73069011 | - - - ống và ống dẫn vách kép được hàn nối hai lớp | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.869 | 73069012 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.870 | 73069019 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
8.871 | - - Loại khác: | ||||||
8.872 | 73069091 | - - - ống và ống dẫn vách kép hàn nối hai lớp | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.873 | 73069092 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.874 | 73069093 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.875 | 73069094 | - - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và chứa hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.876 | 73069099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.877 | 7307 | Các loại ống nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép | |||||
8.878 | - ống nối, cút nối dạng vật đúc: | ||||||
8.879 | 73071100 | - - Bằng gang không dẻo | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.880 | 73071900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.881 | - Loại khác, bằng thép không gỉ: | ||||||
8.882 | 730721 | - - Loại có mặt bích để ghép nối: | |||||
8.883 | 73072110 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.884 | 73072190 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.885 | 730722 | - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối: | |||||
8.886 | 73072210 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.887 | 73072290 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.888 | 730723 | - - Loại hàn nối đối đầu: | |||||
8.889 | 73072310 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.890 | 73072390 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.891 | 730729 | - - Loại khác: | |||||
8.892 | 73072910 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.893 | 73072990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.894 | - Loại khác: | ||||||
8.895 | 730791 | - - Loại có mặt bích để ghép nối: | |||||
8.896 | 73079110 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.897 | 73079190 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.898 | 730792 | - - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren: | |||||
8.899 | 73079210 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.900 | 73079290 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.901 | 730793 | - - Loại hàn nối đầu: | |||||
8.902 | 73079310 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.903 | 73079390 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.904 | 730799 | - - Loại khác: | |||||
8.905 | 73079910 | - - - Có đường kính trong dưới 150 mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.906 | 73079990 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.907 | 7308 | Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan | |||||
8.908 | 730810 | - Cầu và nhịp cầu: | |||||
8.909 | 73081010 | - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | 5 | 0 | |||
8.910 | 73081090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
8.911 | 730820 | - Tháp và cột lưới: | |||||
8.912 | - - Tháp: | ||||||
8.913 | 73082011 | - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | 5 | 0 | |||
8.914 | 73082019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
8.915 | - - Cột lưới: | ||||||
8.916 | 73082021 | - - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | 5 | 0 | |||
8.917 | 73082029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
8.918 | 73083000 | - Cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào | 20 | 0 | |||
8.919 | 730840 | - Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò: | |||||
8.920 | 73084010 | - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | 3 | 0 | |||
8.921 | 73084090 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
8.922 | 730890 | - Loại khác: | |||||
8.923 | 73089010 | - - Khung xưởng và khung kho | 20 | Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia | 0 | ||
8.924 | 73089020 | - - Loại khác, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối | 10 | Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia | 0 | ||
8.925 | 73089030 | - - Tấm mạ kẽm, đã được uốn cong hoặc làm lượn sóng, dùng để lắp ráp với các đường ống hoặc đường dẫn ngầm | 10 | Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia | 0 | ||
8.926 | 73089040 | - - Bộ phận của ống hoặc đường ống làm bằng các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm lượn sóng hoặc lượn cong | 10 | Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia | 0 | ||
8.927 | 73089090 | - - Loại khác | 10 | Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia | 0 | ||
8.928 | 73090000 | Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặ | |||||
8.929 | 7310 | Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa t-ơng tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa đượ | |||||
8.930 | 731010 | - Có dung tích từ 50 lít trở lên: | |||||
8.931 | 73101010 | - - Dùng trong vận chuyển hoặc làm đông rắn nhựa, mủ cao su | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.932 | 73101020 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.933 | 73101030 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.934 | 73101090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.935 | - Có dung tích dưới 50 lít: | ||||||
8.936 | 731021 | - - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép): | |||||
8.937 | - - - Có dung tích dưới 1 lít: | ||||||
8.938 | 73102111 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.939 | 73102112 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.940 | 73102119 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.941 | - - - Loại khác: | ||||||
8.942 | 73102191 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.943 | 73102192 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.944 | 73102199 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.945 | 731029 | - - Loại khác: | |||||
8.946 | - - - Có dung tích dưới 1 lít: | ||||||
8.947 | 73102911 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | 15 | 0 | |||
8.948 | 73102912 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | 15 | 0 | |||
8.949 | 73102919 | - - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
8.950 | - - - Loại khác: | ||||||
8.951 | 73102991 | - - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô | 10 | 0 | |||
8.952 | 73102992 | - - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô | 10 | 0 | |||
8.953 | 73102999 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.954 | 7311 | Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép | |||||
8.955 | - Dạng hình trụ bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG): | ||||||
8.956 | 73110011 | - - Có dung tích dưới 30 lít | 20 | 0 | |||
8.957 | 73110012 | - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.958 | 73110019 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.959 | - Loại khác: | ||||||
8.960 | 73110091 | - - Có dung tích dưới 30 lít | 20 | 0 | |||
8.961 | 73110092 | - - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.962 | 73110099 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.963 | 7312 | Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện | |||||
8.964 | 731210 | - Dây bện tao, dây thừng và cáp: | |||||
8.965 | 73121010 | - - Cuộn dây bện tao kiểu cài khoá, dây tao dẹt và dây bện thừng không xoay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.966 | 73121020 | - - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.967 | 73121030 | - - Dây bện tao có đường kính trên 64mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.968 | 73121040 | - - Dây bện tao có đường kính dưới 3mm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.969 | 73121090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.970 | 73129000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.971 | 73130000 | Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép | |||||
8.972 | 7314 | Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal) | |||||
8.973 | - Tấm đan: | ||||||
8.974 | 73141200 | - - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.975 | 73141300 | - - Đai liền loại khác dùng cho máy móc | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.976 | 73141400 | - - Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.977 | 73141900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.978 | 73142000 | - Phên, lưới và rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa từ 3mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm² trở lên | 20 | 0 | |||
8.979 | - Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối: | ||||||
8.980 | 73143100 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm | 20 | 0 | |||
8.981 | 73143900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
8.982 | - Tấm đan, phên, lưới, rào loại khác: | ||||||
8.983 | 73144100 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm | 30 | 0 | |||
8.984 | 73144200 | - - Được tráng plastic | 30 | 0 | |||
8.985 | 73144900 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
8.986 | 73145000 | - Sắt hoặc thép được dát hoặc kéo thành mắt lưới (expanded metal) | 20 | 0 | |||
8.987 | 7315 | Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép | |||||
8.988 | - Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó: | ||||||
8.989 | 731511 | - - Xích con lăn: | |||||
8.990 | - - - Bằng thép mềm: | ||||||
8.991 | 73151111 | - - - - Xích xe đạp | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
8.992 | 73151112 | - - - - Xích xe môtô | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
8.993 | 73151119 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.994 | - - - Loại khác: | ||||||
8.995 | 73151121 | - - - - Xích xe đạp | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
8.996 | 73151122 | - - - - Xích xe môtô | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
8.997 | 73151123 | - - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6mm đến 32mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.998 | 73151124 | - - - - Xích tải hoặc xích công nghiệp có độ dài mắt xích từ 75mm đến 152mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
8.999 | 73151129 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
9.000 | 731512 | - - Các loại xích khác: |