Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
8.80173049010- - ống dẫn chịu được áp lực cao3Hoa kỳ0
8.80273049020- - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo5Hoa kỳ0
8.803- - Loại khác:
8.80473049091- - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng10Hoa kỳ0
8.80573049099- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.8067305Các loại ống và ống dẫn khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: được hàn, tán bằng đinh hoặc ghép với nhau bằng cách tương tự) có mặt cắt hình tròn, đường kính mặt cắt ngoài trên 406,4mm
8.807- ống dẫn được sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí:
8.80873051100- - Hàn chìm theo chiều dọc bằng hồ quang5EU, Hoa kỳ0
8.80973051200- - Loại khác hàn theo chiều dọc201520100
8.81073051900- - Loại khác201520100
8.81173052000- ống chống, sử dụng trong khoan dầu hoặc khí201520100
8.812- Loại khác, được hàn:
8.813730531- - Hàn theo chiều dọc
8.814- - - ống và ống dẫn bằng thép không gỉ:
8.81573053111- - - - ống dẫn chịu áp lực cao201020120
8.81673053119- - - - Loại khác201020120
8.817- - - Loại khác:
8.81873053191- - - - ống dẫn chịu áp lực cao201020120
8.81973053199- - - - Loại khác201020120
8.820730539- - Loại khác:
8.82173053910- - - ống dẫn chịu áp lực cao201520090
8.82273053990- - - Loại khác201520090
8.823730590- Loại khác:
8.82473059010- - ống dẫn chịu áp lực cao201520090
8.82573059090- - Loại khác201520090
8.8267306Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng khác bằng sắt hoặc thép (ví dụ: nối mở, hàn, tán đinh hoặc ghép bằng cách tương tự)
8.82773061000- ống dẫn thuộc loại cho ống dẫn dầu hoặc khí201520090
8.82873062000- ống chống và ống sử dụng cho khoan dầu hoặc khí201520090
8.829730630- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:
8.830- - Có đường kính trong dưới 12,5mm:
8.83173063011- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.83273063012- - - ống dùng cho nồi hơi10Hoa kỳ0
8.83373063013- - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm10Hoa kỳ0
8.83473063014- - - ống được bọc vỏ, dùng cho các bộ phận phát nhiệt của bàn là điện phẳng và nồi cơm điện, có đường kính ngoài không quá 12mm10Hoa kỳ0
8.83573063015- - - Loại khác, có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng30202012Hoa kỳ0
8.83673063019- - - Loại khác30202012Hoa kỳ0
8.837- - Có đường kính trong từ 12,5mm trở lên:
8.83873063021- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.83973063022- - - ống dùng cho nồi hơi10Hoa kỳ0
8.84073063023- - - ống thép vách đơn hoặc kép được mạ đồng hoặc tráng nhựa flo (FRC) hoặc phủ kẽm - crom (ZMC3), có đường kính ngoài không quá 15mm10Hoa kỳ0
8.84173063024- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng30202012Hoa kỳ0
8.84273063025- - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng10Hoa kỳ0
8.84373063026- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên10Hoa kỳ0
8.84473063027- - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và có hàm lượng các bon từ 0,45% trọng lượng trở lên10Hoa kỳ0
8.845730640- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép không gỉ:
8.84673064010- - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm10Hoa kỳ0
8.84773064020- - ống dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm10Hoa kỳ0
8.84873064030- - ống bằng thép không gỉ có đường kính ngoài trên 105 mm10Hoa kỳ0
8.84973064040- - ống dẫn chịu áp lực cao10Hoa kỳ0
8.85073064050- - ống và ống dẫn có chứa hàm lượng niken thấp nhất là 30% trọng lượng, có đường kính ngoài không quá 10mm10Hoa kỳ0
8.85173064080- - Loại khác, có đường kính trong không quá 12,5mm10Hoa kỳ0
8.85273064090- - Loại khác, có đường kính trong trên 12,5mm10Hoa kỳ0
8.853730650- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
8.85473065010- - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong không quá 12,5 mm5Hoa kỳ0
8.85573065020- - ống dẫn dùng cho nồi hơi, được hàn, có đường kính trong trên 12,5 mm5Hoa kỳ0
8.85673065030- - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.85773065040- - Loại khác, có đường kính trong không quá 12.5 mm5Hoa kỳ0
8.85873065050- - Loại khác, có đường kính trong trên 12.5mm5Hoa kỳ0
8.859730660- Loại khác, được hàn, có mặt cắt ngang không phải hình tròn:
8.860- - Có đường kính trong dưới 12.5mm:
8.86173066011- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.86273066019- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.863- - Loại khác:
8.86473066091- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.86573066099- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.866730690- Loại khác:
8.867- - Có đường kính trong dưới 12.5mm:
8.86873069011- - - ống và ống dẫn vách kép được hàn nối hai lớp201520090
8.86973069012- - - ống dẫn chịu áp lực cao201520090
8.87073069019- - - Loại khác302020120
8.871- - Loại khác:
8.87273069091- - - ống và ống dẫn vách kép hàn nối hai lớp201520090
8.87373069092- - - ống dẫn chịu áp lực cao201520090
8.87473069093- - - Loại khác, có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng302520120
8.87573069094- - - Loại khác, có đường kính ngoài từ 140 mm trở lên và chứa hàm lượng các bon dưới 0,45% trọng lượng201520090
8.87673069099- - - Loại khác201520090
8.8777307Các loại ống nối cho ống hoặc ống dẫn (ví dụ: khớp nối, khuỷu, măng sông) bằng sắt hoặc thép
8.878- ống nối, cút nối dạng vật đúc:
8.87973071100- - Bằng gang không dẻo201520090
8.88073071900- - Loại khác201520090
8.881- Loại khác, bằng thép không gỉ:
8.882730721- - Loại có mặt bích để ghép nối:
8.88373072110- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.88473072190- - - Loại khác201520090
8.885730722- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống, măng sông có ren để ghép nối:
8.88673072210- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.88773072290- - - Loại khác201520090
8.888730723- - Loại hàn nối đối đầu:
8.88973072310- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.89073072390- - - Loại khác201520090
8.891730729- - Loại khác:
8.89273072910- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.89373072990- - - Loại khác201520090
8.894- Loại khác:
8.895730791- - Loại có mặt bích để ghép nối:
8.89673079110- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.89773079190- - - Loại khác201520090
8.898730792- - Loại ống khuỷu, khuỷu nối ống và măng sông có ren:
8.89973079210- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.90073079290- - - Loại khác201520090
8.901730793- - Loại hàn nối đầu:
8.90273079310- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.90373079390- - - Loại khác201520090
8.904730799- - Loại khác:
8.90573079910- - - Có đường kính trong dưới 150 mm201520090
8.90673079990- - - Loại khác201520090
8.9077308Các cấu kiện bằng sắt hoặc thép (trừ các cấu kiện nhà làm sẵn thuộc nhóm 94.06) và các bộ phận rời của các cấu kiện (ví dụ: cầu, nhịp cầu, cửa cống, cột lưới, mái nhà, khung mái, cửa ra vào, cửa sổ, và các loại khung cửa, ngưỡng cửa ra vào, cửa chớp, lan
8.908730810- Cầu và nhịp cầu:
8.90973081010- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối50
8.91073081090- - Loại khác50
8.911730820- Tháp và cột lưới:
8.912- - Tháp:
8.91373082011- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối50
8.91473082019- - - Loại khác50
8.915- - Cột lưới:
8.91673082021- - - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối50
8.91773082029- - - Loại khác50
8.91873083000- Cửa ra vào, cửa sổ, các loại khung cửa và ngưỡng cửa ra vào200
8.919730840- Thiết bị dùng cho giàn giáo, ván khuôn, vật chống hoặc cột trụ chống hầm lò:
8.92073084010- - Dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối30
8.92173084090- - Loại khác30
8.922730890- Loại khác:
8.92373089010- - Khung xưởng và khung kho20Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
8.92473089020- - Loại khác, dạng cấu kiện tiền chế được lắp ráp bằng các khớp nối10Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
8.92573089030- - Tấm mạ kẽm, đã được uốn cong hoặc làm lượn sóng, dùng để lắp ráp với các đường ống hoặc đường dẫn ngầm10Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
8.92673089040- - Bộ phận của ống hoặc đường ống làm bằng các tấm sắt hoặc thép đã định hình và làm lượn sóng hoặc lượn cong10Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
8.92773089090- - Loại khác10Ca-na-đa, EU, Cô- lôm-bia0
8.92873090000Các loại bể chứa, két, bình chứa và các thùng chứa tương tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép, có dung tích trên 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc tạo lớp cách nhiệt, nhưng chưa được lắp ráp với thiết bị cơ khí hoặ
8.9297310Các loại đồ chứa dạng két, thùng phuy, thùng hình trống, hình hộp, lon và các loại đồ chứa t-ơng tự dùng để chứa mọi loại vật liệu (trừ ga nén, ga lỏng), bằng sắt hoặc thép dung tích không quá 300 lít, đã hoặc chưa được lót hoặc cách nhiệt, nhưng chưa đượ
8.930731010- Có dung tích từ 50 lít trở lên:
8.93173101010- - Dùng trong vận chuyển hoặc làm đông rắn nhựa, mủ cao su201520090
8.93273101020- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô201520090
8.93373101030- - Loại khác, bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô201520090
8.93473101090- - Loại khác201520090
8.935- Có dung tích dưới 50 lít:
8.936731021- - Lon, hộp được đóng kín bằng cách hàn hoặc gấp nếp (vê mép):
8.937- - - Có dung tích dưới 1 lít:
8.93873102111- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô201520090
8.93973102112- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô201520090
8.94073102119- - - - Loại khác201520090
8.941- - - Loại khác:
8.94273102191- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô201520090
8.94373102192- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô201520090
8.94473102199- - - - Loại khác201520090
8.945731029- - Loại khác:
8.946- - - Có dung tích dưới 1 lít:
8.94773102911- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô150
8.94873102912- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô150
8.94973102919- - - - Loại khác150
8.950- - - Loại khác:
8.95173102991- - - - Bằng sắt hoặc thép đúc, ở dạng thô100
8.95273102992- - - - Bằng sắt hoặc thép rèn hay dập, dạng thô100
8.95373102999- - - - Loại khác100
8.9547311Các loại thùng chứa ga nén hoặc ga lỏng bằng sắt hoặc thép
8.955- Dạng hình trụ bằng thép đúc liền, trừ loại chứa khí gas hoá lỏng (LPG):
8.95673110011- - Có dung tích dưới 30 lít200
8.95773110012- - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít201520090
8.95873110019- - Loại khác201520090
8.959- Loại khác:
8.96073110091- - Có dung tích dưới 30 lít200
8.96173110092- - Có dung tích từ 30 lít đến dưới 110 lít201520090
8.96273110099- - Loại khác201520090
8.9637312Dây bện tao, dây thừng, cáp, băng tết, dây treo và các loại tương tự bằng sắt hoặc thép, chưa cách điện
8.964731210- Dây bện tao, dây thừng và cáp:
8.96573121010- - Cuộn dây bện tao kiểu cài khoá, dây tao dẹt và dây bện thừng không xoay5Hoa kỳ0
8.96673121020- - Loại được mạ hoặc tráng bằng đồng thau và có đường kính danh định không quá 3mm5Hoa kỳ0
8.96773121030- - Dây bện tao có đường kính trên 64mm5Hoa kỳ0
8.96873121040- - Dây bện tao có đường kính dưới 3mm5Hoa kỳ0
8.96973121090- - Loại khác5Hoa kỳ0
8.97073129000- Loại khác5Hoa kỳ0
8.97173130000Dây sắt hoặc thép gai, dây đai xoắn hoặc dây đơn dẹt có gai hoặc không, dây đôi xoắn dùng làm hàng rào bằng sắt hoặc thép
8.9727314Tấm đan (kể cả đai liền), phên, lưới và rào làm bằng dây sắt hoặc thép; sắt hoặc thép được dát và kéo thành mắt lưới (expanded metal)
8.973- Tấm đan:
8.97473141200- - Loại đai liền dùng cho máy móc, bằng thép không gỉ201520090
8.97573141300- - Đai liền loại khác dùng cho máy móc201520090
8.97673141400- - Tấm đan loại khác, bằng thép không gỉ201520090
8.97773141900- - Loại khác201520090
8.97873142000- Phên, lưới và rào được hàn ở mắt nối, bằng dây sắt hoặc thép với kích thước mặt cắt tối đa từ 3mm trở lên và có cỡ mắt lưới từ 100 cm² trở lên200
8.979- Các loại phên, lưới và rào khác, được hàn ở các mắt nối:
8.98073143100- - Được mạ hoặc tráng kẽm200
8.98173143900- - Loại khác200
8.982- Tấm đan, phên, lưới, rào loại khác:
8.98373144100- - Được mạ hoặc tráng kẽm300
8.98473144200- - Được tráng plastic300
8.98573144900- - Loại khác300
8.98673145000- Sắt hoặc thép được dát hoặc kéo thành mắt lưới (expanded metal)200
8.9877315Xích và các bộ phận rời của xích, bằng sắt hoặc thép
8.988- Xích gồm nhiều mắt được nối bằng khớp dạng bản lề và các bộ phận của nó:
8.989731511- - Xích con lăn:
8.990- - - Bằng thép mềm:
8.99173151111- - - - Xích xe đạp503520120
8.99273151112- - - - Xích xe môtô503520120
8.99373151119- - - - Loại khác201520090
8.994- - - Loại khác:
8.99573151121- - - - Xích xe đạp503520120
8.99673151122- - - - Xích xe môtô503520120
8.99773151123- - - - Xích truyền khác có độ dài mắt xích từ 6mm đến 32mm201520090
8.99873151124- - - - Xích tải hoặc xích công nghiệp có độ dài mắt xích từ 75mm đến 152mm201520090
8.99973151129- - - - Loại khác201520090
9.000731512- - Các loại xích khác:

Văn bản liên quan