Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
8.60172191290- - - Loại khác100
8.602721913- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75 mm:
8.60372191310- - - Có hình nổi do cán100
8.60472191390- - - Loại khác100
8.605721914- - Chiều dày dưới 3mm:
8.60672191410- - - Có hình nổi do cán100
8.60772191490- - - Loại khác100
8.608- Không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn:
8.60972192100- - Chiều dày trên 10mm100
8.61072192200- - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm100
8.61172192300- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm100
8.61272192400- - Chiều dày dưới 3mm100
8.613- Không gia công quá mức cán nguội:
8.61472193100- - Chiều dày từ 4,75mm trở lên100
8.61572193200- - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm100
8.61672193300- - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm100
8.61772193400- - Chiều dày từ 0,5mm đến 1mm100
8.61872193500- - Chiều dày dưới 0,5mm100
8.619721990- Loại khác:
8.62072199010- - Chiều dày không qúa 125mm, có hình nổi do cán, được đục lỗ, lượn sóng hoặc đánh bóng100
8.62172199090- - Loại khác100
8.6227220Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm
8.623- Không gia công quá mức cán nóng:
8.624722011- - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên:
8.62572201110- - - Dạng đai và dải100
8.62672201190- - - Loại khác100
8.627722012- - Chiều dầy dưới 4,75mm:
8.62872201210- - - Dạng đai và dải100
8.62972201290- - - Loại khác100
8.630722020- Không gia công quá mức cán nguội:
8.63172202010- - Dạng đai và dải100
8.63272202090- - Loại khác100
8.633722090- Loại khác:
8.63472209010- - Dạng đai và dải100
8.63572209020- - Dạng tấm và lá, chiều dày từ 4.75mm trở lên và chiều rộng trên 500mm100
8.63672209030- - Dạng tấm và lá khác100
8.63772209090- - Loại khác100
8.6387221Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
8.63972210010- Phôi để kéo dây100
8.64072210090- Loại khác100
8.6417222Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác
8.642- Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn:
8.643722211- - Có mặt cắt ngang hình tròn:
8.64472221110- - - Thép dây100
8.64572221190- - - Loại khác100
8.646722219- - Loại khác:
8.64772221910- - - Thép dây100
8.64872221990- - - Loại khác100
8.64972222000- Dạng thanh và que, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội100
8.65072223000- Các thanh và que khác100
8.651722240- Các dạng góc, khuôn và hình:
8.652- - Góc, trừ thép góc có ren:
8.65372224011- - - Chiều cao từ 80mm trở lên100
8.65472224012- - - Chiều cao dưới 80mm100
8.65572224020- - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ kẽm100
8.656- - Các dạng góc, khuôn, hình khác:
8.65772224031- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm100
8.65872224032- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên100
8.65972224033- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm100
8.66072224034- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên100
8.6617223Dây thép không gỉ
8.66272230010- Có kích thước mặt cắt ngang trên 13mm100
8.66372230090- Loại khác100
8.6647224Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác
8.66572241000- ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác100
8.66672249000- Loại khác100
8.6677225Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên
8.668- Bằng thép silic kỹ thuật điện:
8.66972251100- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng100
8.67072251900- - Loại khác100
8.67172252000- Bằng thép gió100
8.672722530- Loại khác không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn:
8.67372253010- - Chiều dày dưới 1,5mm100
8.674- - Chiều dày từ 1,5mm nhưng không quá 125mm, có hình nổi do qúa trình cán:
8.67572253021- - - Chiều dày dưới 3mm100
8.67672253029- - - Loại khác100
8.677- - Loại khác:
8.67872253091- - - Chiều dày dưới 3mm100
8.67972253099- - - Loại khác100
8.68072254000- Loại khác không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn100
8.68172255000- Loại khác, không được gia công quá mức cán nguội100
8.682- Loại khác:
8.68372259100- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân100
8.68472259200- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác100
8.68572259900- - Loại khác100
8.6867226Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600 mm
8.687- Bằng thép silic kỹ thuật điện:
8.688722611- - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng:
8.68972261110- - - Dạng đai và dải100
8.69072261190- - - Loại khác100
8.691722619- - Loại khác:
8.69272261910- - - Dạng đai và dải100
8.69372261990- - - Loại khác100
8.694722620- Bằng thép gió:
8.69572262010- - Dạng đai và dải100
8.69672262090- - Loại khác100
8.697- Loại khác:
8.698722691- - Không gia công quá mức cán nóng:
8.69972269110- - - Dạng đai và dải100
8.70072269190- - - Loại khác100
8.701722692- - Không gia công quá mức cán nguội:
8.70272269210- - - Dạng đai và dải100
8.70372269290- - - Loại khác100
8.704722693- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
8.70572269310- - - Dạng đai và dải100
8.70672269390- - - Loại khác100
8.707722694- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
8.70872269410- - - Dạng đai và dải100
8.70972269490- - - Loại khác100
8.710722699- - Loại khác:
8.71172269910- - - Dạng đai và dải100
8.71272269990- - - Loại khác100
8.7137227Các dạng thanh và que thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều
8.71472271000- Bằng thép gió100
8.71572272000- Bằng thép mangan - silic100
8.71672279000- Loại khác100
8.7177228Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn, hình bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim.
8.718722810- ở dạng thanh và que, bằng thép gió:
8.71972281010- - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội100
8.72072281090- - Loại khác100
8.721722820- ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan:
8.72272282010- - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội100
8.72372282090- - Loại khác100
8.72472283000- Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn100
8.72572284000- Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn100
8.72672285000- Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức tạo hình nguội và gia công kết thúc nguội100
8.72772286000- Các loại thanh và que khác100
8.728722870- Các dạng góc, khuôn và hình:
8.729- - Góc, trừ góc có rãnh:
8.73072287011- - - Chiều cao từ 80mm trở lên100
8.73172287012- - - Chiều cao dưới 80mm100
8.73272287020- - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ100
8.733- - Khuôn và hình:
8.73472287031- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm100
8.73572287032- - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên100
8.73672287033- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm100
8.73772287034- - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên100
8.73872288000- Thanh và que rỗng100
8.7397229Dây thép hợp kim khác
8.74072291000- Bằng thép gió30
8.74172292000- Bằng thép silic-mangan30
8.74272299000- Loại khác0Hoa kỳ0
8.74373Chương 73 - Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép
8.7447301Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, và các dạng hình đã được hàn
8.74573011000- Cọc cừ100
8.74673012000- Dạng góc, khuôn và hình100
8.7477302Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi, các đoạn nối chéo khác, tà vẹt, thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống
8.74873021000- Ray100
8.74973023000- Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác100
8.75073024000- Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc)100
8.75173029000- Các loại khác100
8.7527303Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc
8.753- Các loại ống và ống dẫn:
8.75473030011- - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm20102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
8.75573030012- - Loại có đường kính ngoài trên 100 mm nhưng không quá 150mm20102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
8.75673030013- - Loại có đường kính ngoài trên 150 mm nhưng không quá 600mm20152010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
8.75773030019- - Loại khác20102012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
8.758- Loại khác, bằng gang cầu:
8.75973030021- - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm201020100
8.76073030022- - Loại khác201020100
8.761- Loại khác:
8.76273030091- - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm201020100
8.76373030092- - Loại khác201020100
8.7647304Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép
8.76573041000- ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí3Ác-hen-ti-na0
8.766- ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí:
8.76773042100- - ống khoan30
8.76873042900- - Loại khác5Ác-hen-ti-na0
8.769- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim:
8.770730431- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:
8.77173043110- - - ống dẫn chịu áp lực cao3Hoa kỳ0
8.77273043120- - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan5Hoa kỳ0
8.77373043130- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo5Hoa kỳ0
8.774- - - Loại khác:
8.77573043191- - - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng10Hoa kỳ0
8.77673043199- - - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.777730439- - Loại khác:
8.77873043910- - - ống dẫn chịu áp lực cao3Hoa kỳ0
8.77973043920- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo5Hoa kỳ0
8.780- - - Loại khác:
8.78173043991- - - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng10Hoa kỳ0
8.78273043999- - - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.783- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ:
8.784730441- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:
8.78573044110- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.78673044190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.787730449- - Loại khác:
8.78873044910- - - ống dẫn chịu áp lực cao3Hoa kỳ0
8.78973044990- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.790- Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác:
8.791730451- - Được kéo nguội hoặc cán nguội:
8.79273045110- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.79373045120- - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan5Hoa kỳ0
8.79473045130- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo5Hoa kỳ0
8.79573045190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.796730459- - Loại khác:
8.79773045910- - - ống dẫn chịu áp lực cao5Hoa kỳ0
8.79873045920- - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo5Hoa kỳ0
8.79973045990- - - Loại khác5Hoa kỳ0
8.800730490- Loại khác:

Văn bản liên quan