Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8.601 | 72191290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.602 | 721913 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75 mm: | |||||
8.603 | 72191310 | - - - Có hình nổi do cán | 10 | 0 | |||
8.604 | 72191390 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.605 | 721914 | - - Chiều dày dưới 3mm: | |||||
8.606 | 72191410 | - - - Có hình nổi do cán | 10 | 0 | |||
8.607 | 72191490 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.608 | - Không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn: | ||||||
8.609 | 72192100 | - - Chiều dày trên 10mm | 10 | 0 | |||
8.610 | 72192200 | - - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm | 10 | 0 | |||
8.611 | 72192300 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm | 10 | 0 | |||
8.612 | 72192400 | - - Chiều dày dưới 3mm | 10 | 0 | |||
8.613 | - Không gia công quá mức cán nguội: | ||||||
8.614 | 72193100 | - - Chiều dày từ 4,75mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.615 | 72193200 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm | 10 | 0 | |||
8.616 | 72193300 | - - Chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm | 10 | 0 | |||
8.617 | 72193400 | - - Chiều dày từ 0,5mm đến 1mm | 10 | 0 | |||
8.618 | 72193500 | - - Chiều dày dưới 0,5mm | 10 | 0 | |||
8.619 | 721990 | - Loại khác: | |||||
8.620 | 72199010 | - - Chiều dày không qúa 125mm, có hình nổi do cán, được đục lỗ, lượn sóng hoặc đánh bóng | 10 | 0 | |||
8.621 | 72199090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.622 | 7220 | Các sản phẩm thép không gỉ được cán phẳng, có chiều rộng dưới 600 mm | |||||
8.623 | - Không gia công quá mức cán nóng: | ||||||
8.624 | 722011 | - - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên: | |||||
8.625 | 72201110 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.626 | 72201190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.627 | 722012 | - - Chiều dầy dưới 4,75mm: | |||||
8.628 | 72201210 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.629 | 72201290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.630 | 722020 | - Không gia công quá mức cán nguội: | |||||
8.631 | 72202010 | - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.632 | 72202090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.633 | 722090 | - Loại khác: | |||||
8.634 | 72209010 | - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.635 | 72209020 | - - Dạng tấm và lá, chiều dày từ 4.75mm trở lên và chiều rộng trên 500mm | 10 | 0 | |||
8.636 | 72209030 | - - Dạng tấm và lá khác | 10 | 0 | |||
8.637 | 72209090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.638 | 7221 | Thanh và que thép không gỉ được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều | |||||
8.639 | 72210010 | - Phôi để kéo dây | 10 | 0 | |||
8.640 | 72210090 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.641 | 7222 | Thép không gỉ dạng thanh và que khác; thép không gỉ ở dạng góc, khuôn và hình khác | |||||
8.642 | - Dạng thanh và que, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: | ||||||
8.643 | 722211 | - - Có mặt cắt ngang hình tròn: | |||||
8.644 | 72221110 | - - - Thép dây | 10 | 0 | |||
8.645 | 72221190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.646 | 722219 | - - Loại khác: | |||||
8.647 | 72221910 | - - - Thép dây | 10 | 0 | |||
8.648 | 72221990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.649 | 72222000 | - Dạng thanh và que, mới được gia công tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội | 10 | 0 | |||
8.650 | 72223000 | - Các thanh và que khác | 10 | 0 | |||
8.651 | 722240 | - Các dạng góc, khuôn và hình: | |||||
8.652 | - - Góc, trừ thép góc có ren: | ||||||
8.653 | 72224011 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.654 | 72224012 | - - - Chiều cao dưới 80mm | 10 | 0 | |||
8.655 | 72224020 | - - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ kẽm | 10 | 0 | |||
8.656 | - - Các dạng góc, khuôn, hình khác: | ||||||
8.657 | 72224031 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm | 10 | 0 | |||
8.658 | 72224032 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.659 | 72224033 | - - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm | 10 | 0 | |||
8.660 | 72224034 | - - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.661 | 7223 | Dây thép không gỉ | |||||
8.662 | 72230010 | - Có kích thước mặt cắt ngang trên 13mm | 10 | 0 | |||
8.663 | 72230090 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.664 | 7224 | Thép hợp kim khác ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; các bán thành phẩm bằng thép hợp kim khác | |||||
8.665 | 72241000 | - ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác | 10 | 0 | |||
8.666 | 72249000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.667 | 7225 | Thép hợp kim khác được cán phẳng, có chiều rộng từ 600 mm trở lên | |||||
8.668 | - Bằng thép silic kỹ thuật điện: | ||||||
8.669 | 72251100 | - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng | 10 | 0 | |||
8.670 | 72251900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.671 | 72252000 | - Bằng thép gió | 10 | 0 | |||
8.672 | 722530 | - Loại khác không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: | |||||
8.673 | 72253010 | - - Chiều dày dưới 1,5mm | 10 | 0 | |||
8.674 | - - Chiều dày từ 1,5mm nhưng không quá 125mm, có hình nổi do qúa trình cán: | ||||||
8.675 | 72253021 | - - - Chiều dày dưới 3mm | 10 | 0 | |||
8.676 | 72253029 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.677 | - - Loại khác: | ||||||
8.678 | 72253091 | - - - Chiều dày dưới 3mm | 10 | 0 | |||
8.679 | 72253099 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.680 | 72254000 | - Loại khác không gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn | 10 | 0 | |||
8.681 | 72255000 | - Loại khác, không được gia công quá mức cán nguội | 10 | 0 | |||
8.682 | - Loại khác: | ||||||
8.683 | 72259100 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân | 10 | 0 | |||
8.684 | 72259200 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác | 10 | 0 | |||
8.685 | 72259900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.686 | 7226 | Thép hợp kim khác được cán mỏng, có chiều rộng dưới 600 mm | |||||
8.687 | - Bằng thép silic kỹ thuật điện: | ||||||
8.688 | 722611 | - - Các hạt (cấu trúc tế vi) kết tinh có định hướng: | |||||
8.689 | 72261110 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.690 | 72261190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.691 | 722619 | - - Loại khác: | |||||
8.692 | 72261910 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.693 | 72261990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.694 | 722620 | - Bằng thép gió: | |||||
8.695 | 72262010 | - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.696 | 72262090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.697 | - Loại khác: | ||||||
8.698 | 722691 | - - Không gia công quá mức cán nóng: | |||||
8.699 | 72269110 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.700 | 72269190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.701 | 722692 | - - Không gia công quá mức cán nguội: | |||||
8.702 | 72269210 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.703 | 72269290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.704 | 722693 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: | |||||
8.705 | 72269310 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.706 | 72269390 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.707 | 722694 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: | |||||
8.708 | 72269410 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.709 | 72269490 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.710 | 722699 | - - Loại khác: | |||||
8.711 | 72269910 | - - - Dạng đai và dải | 10 | 0 | |||
8.712 | 72269990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.713 | 7227 | Các dạng thanh và que thép hợp kim khác, được cán nóng, dạng cuộn cuốn không đều | |||||
8.714 | 72271000 | - Bằng thép gió | 10 | 0 | |||
8.715 | 72272000 | - Bằng thép mangan - silic | 10 | 0 | |||
8.716 | 72279000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.717 | 7228 | Các dạng thanh và que khác bằng thép hợp kim khác; các dạng góc, khuôn, hình bằng thép hợp kim khác; thanh và que rỗng bằng thép hợp kim hoặc không hợp kim. | |||||
8.718 | 722810 | - ở dạng thanh và que, bằng thép gió: | |||||
8.719 | 72281010 | - - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội | 10 | 0 | |||
8.720 | 72281090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.721 | 722820 | - ở dạng thanh và que, bằng thép silic-mangan: | |||||
8.722 | 72282010 | - - Có kích thước mặt cắt ngang không qúa 13mm, đã được tạo hình nguội | 10 | 0 | |||
8.723 | 72282090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.724 | 72283000 | - Dạng thanh và que khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn | 10 | 0 | |||
8.725 | 72284000 | - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức rèn | 10 | 0 | |||
8.726 | 72285000 | - Các loại thanh và que khác, không gia công quá mức tạo hình nguội và gia công kết thúc nguội | 10 | 0 | |||
8.727 | 72286000 | - Các loại thanh và que khác | 10 | 0 | |||
8.728 | 722870 | - Các dạng góc, khuôn và hình: | |||||
8.729 | - - Góc, trừ góc có rãnh: | ||||||
8.730 | 72287011 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.731 | 72287012 | - - - Chiều cao dưới 80mm | 10 | 0 | |||
8.732 | 72287020 | - - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ | 10 | 0 | |||
8.733 | - - Khuôn và hình: | ||||||
8.734 | 72287031 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy dưới 5mm | 10 | 0 | |||
8.735 | 72287032 | - - - Chiều cao từ 80mm trở lên và chiều dầy từ 5mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.736 | 72287033 | - - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy dưới 5mm | 10 | 0 | |||
8.737 | 72287034 | - - - Chiều cao dưới 80mm và chiều dầy từ 5mm trở lên | 10 | 0 | |||
8.738 | 72288000 | - Thanh và que rỗng | 10 | 0 | |||
8.739 | 7229 | Dây thép hợp kim khác | |||||
8.740 | 72291000 | - Bằng thép gió | 3 | 0 | |||
8.741 | 72292000 | - Bằng thép silic-mangan | 3 | 0 | |||
8.742 | 72299000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.743 | 73 | Chương 73 - Các sản phẩm bằng sắt hoặc thép | |||||
8.744 | 7301 | Cọc cừ (sheet piling) bằng sắt hoặc thép đã hoặc chưa được khoan lỗ, đục lỗ hoặc ghép bằng các bộ phận lắp ráp; sắt hoặc thép ở dạng góc, khuôn, và các dạng hình đã được hàn | |||||
8.745 | 73011000 | - Cọc cừ | 10 | 0 | |||
8.746 | 73012000 | - Dạng góc, khuôn và hình | 10 | 0 | |||
8.747 | 7302 | Vật liệu xây dựng đường ray xe lửa hoặc xe điện bằng sắt hoặc thép như: ray, ray dẫn hướng và ray có răng, lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi, các đoạn nối chéo khác, tà vẹt, thanh nối ray, gối ray, tấm đệm ray, tấm xiết (kẹp ray), thanh chống | |||||
8.748 | 73021000 | - Ray | 10 | 0 | |||
8.749 | 73023000 | - Lưỡi ghi, ghi chéo (cóc đường ray), cần bẻ ghi và các đoạn nối khác | 10 | 0 | |||
8.750 | 73024000 | - Thanh nối ray và tấm đệm ray (tà vẹt dọc) | 10 | 0 | |||
8.751 | 73029000 | - Các loại khác | 10 | 0 | |||
8.752 | 7303 | Các loại ống, ống dẫn, thanh hình có mặt cắt rỗng bằng gang đúc | |||||
8.753 | - Các loại ống và ống dẫn: | ||||||
8.754 | 73030011 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm | 20 | 10 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
8.755 | 73030012 | - - Loại có đường kính ngoài trên 100 mm nhưng không quá 150mm | 20 | 10 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
8.756 | 73030013 | - - Loại có đường kính ngoài trên 150 mm nhưng không quá 600mm | 20 | 15 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
8.757 | 73030019 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
8.758 | - Loại khác, bằng gang cầu: | ||||||
8.759 | 73030021 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm | 20 | 10 | 2010 | 0 | |
8.760 | 73030022 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2010 | 0 | |
8.761 | - Loại khác: | ||||||
8.762 | 73030091 | - - Loại có đường kính ngoài không quá 100mm | 20 | 10 | 2010 | 0 | |
8.763 | 73030092 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2010 | 0 | |
8.764 | 7304 | Các loại ống, ống dẫn và thanh hình có mặt cắt rỗng, không nối, bằng sắt (trừ gang đúc) hoặc thép | |||||
8.765 | 73041000 | - ống dẫn sử dụng cho đường ống dẫn dầu và khí | 3 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
8.766 | - ống chống, ống và ống khoan, sử dụng cho khoan dầu hoặc khí: | ||||||
8.767 | 73042100 | - - ống khoan | 3 | 0 | |||
8.768 | 73042900 | - - Loại khác | 5 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
8.769 | - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng sắt hoặc thép không hợp kim: | ||||||
8.770 | 730431 | - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: | |||||
8.771 | 73043110 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.772 | 73043120 | - - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.773 | 73043130 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.774 | - - - Loại khác: | ||||||
8.775 | 73043191 | - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.776 | 73043199 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.777 | 730439 | - - Loại khác: | |||||
8.778 | 73043910 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.779 | 73043920 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.780 | - - - Loại khác: | ||||||
8.781 | 73043991 | - - - - Có đường kính ngoài dưới 140 mm và có hàm lượng carbon dưới 0,45% trọng lượng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.782 | 73043999 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.783 | - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn bằng thép không gỉ: | ||||||
8.784 | 730441 | - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: | |||||
8.785 | 73044110 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.786 | 73044190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.787 | 730449 | - - Loại khác: | |||||
8.788 | 73044910 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.789 | 73044990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.790 | - Loại khác, có mặt cắt ngang hình tròn, bằng thép hợp kim khác: | ||||||
8.791 | 730451 | - - Được kéo nguội hoặc cán nguội: | |||||
8.792 | 73045110 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.793 | 73045120 | - - - Cần khoan, ống chống có ren và ống nối ren, dùng để khoan | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.794 | 73045130 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.795 | 73045190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.796 | 730459 | - - Loại khác: | |||||
8.797 | 73045910 | - - - ống dẫn chịu áp lực cao | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.798 | 73045920 | - - - ống thép không hàn để sản xuất xích máy kéo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.799 | 73045990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
8.800 | 730490 | - Loại khác: |