Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
8.401 | 72125043 | - - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.402 | 72125049 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.403 | - - Loại khác: | ||||||
8.404 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | ||||||
8.405 | 72125051 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.406 | 72125052 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.407 | 72125059 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.408 | - - - Loại khác: | ||||||
8.409 | 72125061 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.410 | 72125062 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.411 | 72125063 | - - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.412 | 72125069 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.413 | 721260 | - Được dát phủ: | |||||
8.414 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.415 | 72126011 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.416 | 72126012 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.417 | 72126019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.418 | - - Loại khác: | ||||||
8.419 | 72126021 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.420 | 72126022 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.421 | 72126023 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.422 | 72126029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.423 | 7213 | Sắt hoặc thép không hợp kim dạng thanh và que, cuộn cuốn không đều, được cán nóng | |||||
8.424 | 721310 | - Có răng khía, rãnh, gân và các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán: | |||||
8.425 | 72131010 | - - Có tiết diện mặt cắt ngang hình tròn không quá 50 mm² | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
8.426 | 72131020 | - - Có chiều rộng mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông) không quá 20mm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
8.427 | 72131090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.428 | 721320 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt: | |||||
8.429 | 72132010 | - - Loại có đường kính trung bình từ 5mm đến 20mm | 20 | 15 | 2014 | 0 | |
8.430 | 72132090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2014 | 0 | |
8.431 | - Loại khác: | ||||||
8.432 | 721391 | - - Có đường kính mặt cắt ngang hình tròn dưới 14mm: | |||||
8.433 | 72139110 | - - - Loại để làm que hàn | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.434 | - - - Loại khác: | ||||||
8.435 | 72139191 | - - - - Thép làm cốt bê tông | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.436 | 72139192 | - - - - Thép tán nguội ở dạng cuộn | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.437 | 72139193 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.438 | 72139199 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.439 | 721399 | - - Loại khác: | |||||
8.440 | 72139910 | - - - Để làm que hàn | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.441 | - - - Loại khác: | ||||||
8.442 | 72139991 | - - - - Thép làm cốt bê tông | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.443 | 72139992 | - - - - Thép tán nguội ở dạng cuộn | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.444 | 72139993 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.445 | 72139999 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.446 | 7214 | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác, mới chỉ qua rèn, cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn nóng kể cả công đoạn xoắn sau khi cán | |||||
8.447 | 721410 | - Đã qua rèn: | |||||
8.448 | 72141010 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.449 | 72141020 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.450 | 72142000 | - Có răng khía răng, rãnh, gân hoặc các dạng khác được tạo thành trong quá trình cán hoặc xoắn sau khi cán | 40 | 25 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 |
8.451 | 72143000 | - Loại khác, bằng thép dễ cắt gọt | 20 | 15 | 2014 | 0 | |
8.452 | - Loại khác: | ||||||
8.453 | 721491 | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |||||
8.454 | - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
8.455 | 72149111 | - - - - Loại làm cốt bê tông | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.456 | 72149112 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.457 | 72149119 | - - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.458 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.459 | 72149121 | - - - - Loại làm cốt bê tông | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.460 | 72149122 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.461 | 72149129 | - - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.462 | 721499 | - - Loại khác: | |||||
8.463 | - - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng: | ||||||
8.464 | 72149911 | - - - - Thép làm cốt bê tông | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.465 | 72149912 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.466 | 72149919 | - - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.467 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
8.468 | 72149921 | - - - - Thép làm cốt bê tông | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.469 | 72149922 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.470 | 72149929 | - - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.471 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.472 | 72149931 | - - - - Thép làm cốt bê tông | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.473 | 72149932 | - - - - Thép thanh trục; thép mangan | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.474 | 72149939 | - - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.475 | 7215 | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng thanh và que khác | |||||
8.476 | 72151000 | - Bằng thép dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội | 20 | 15 | 2014 | 0 | |
8.477 | 72155000 | - Loại khác, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.478 | 721590 | - Loại khác: | |||||
8.479 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
8.480 | 72159011 | - - - Loại khác, trừ thép mangan hoặc thép thanh trục | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.481 | 72159019 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.482 | 72159020 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 40 | 25 | 2014 | 0 | |
8.483 | 7216 | Sắt hoặc thép không hợp kim dạng góc, khuôn, hình | |||||
8.484 | 72161000 | - Hình chữ U, I hoặc H không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.485 | - Hình chữ L hoặc chữ T, không được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao dưới 80mm: | ||||||
8.486 | 72162100 | - - Hình chữ L | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.487 | 72162200 | - - Hình chữ T | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.488 | - Hình chữ U, I, H, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn có chiều cao từ 80mm trở lên: | ||||||
8.489 | 721631 | - - Hình chữ U: | |||||
8.490 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.491 | 72163111 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.492 | 72163119 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.493 | - - - Loại khác: | ||||||
8.494 | 72163191 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.495 | 72163199 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.496 | 721632 | - - Hình chữ I: | |||||
8.497 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.498 | 72163211 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.499 | 72163219 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.500 | - - - Loại khác: | ||||||
8.501 | 72163291 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.502 | 72163299 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.503 | 721633 | - - Hình chữ H: | |||||
8.504 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.505 | 72163311 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 22 | 2014 | 0 | |
8.506 | 72163319 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.507 | - - - Loại khác: | ||||||
8.508 | 72163391 | - - - - Có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 22 | 2014 | 0 | |
8.509 | 72163399 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.510 | 721640 | - Hình chữ L hoặc chữ T, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, có chiều cao từ 80mm trở lên: | |||||
8.511 | - - Có hàm lượng các bon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.512 | 72164011 | - - - Hình chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.513 | 72164019 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.514 | - - Loại khác: | ||||||
8.515 | 72164091 | - - - Hình chữ L có chiều cao từ 80 mm nhưng không quá 140 mm | 40 | 30 | 2014 | 0 | |
8.516 | 72164099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.517 | 721650 | - Góc, khuôn, hình khác, không gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn: | |||||
8.518 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.519 | 72165011 | - - - Có chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.520 | 72165019 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.521 | - - Loại khác: | ||||||
8.522 | 72165091 | - - - Có chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.523 | 72165099 | - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.524 | - Góc, khuôn, hình khác, không gia công quá mức tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội: | ||||||
8.525 | 72166100 | - - Thu được từ các sản phẩm cán phẳng | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.526 | 721669 | - - Loại khác: | |||||
8.527 | - - - Góc, trừ góc có rãnh: | ||||||
8.528 | 72166911 | - - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao từ 80mm trở lên | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.529 | 72166912 | - - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên và chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.530 | 72166913 | - - - - Loại khác, chiều cao từ 80 mm trở lên | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.531 | 72166914 | - - - - Loại khác, chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.532 | - - - Góc, khuôn và hình khác: | ||||||
8.533 | 72166921 | - - - - Chiều dầy từ 5 mm trở xuống | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.534 | 72166929 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.535 | - Loại khác: | ||||||
8.536 | 721691 | - - Được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội từ các sản phẩm cán mỏng: | |||||
8.537 | - - - Góc, trừ góc có rãnh: | ||||||
8.538 | 72169111 | - - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao từ 80 mm trở lên | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.539 | 72169112 | - - - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng và chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.540 | 72169113 | - - - - Loại khác, chiều cao từ 80 mm trở lên | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.541 | 72169114 | - - - - Loại khác, chiều cao dưới 80 mm | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.542 | 72169120 | - - - Góc có rãnh, được cán định hình từ dải thép đột, đã hoặc chưa sơn hoặc mạ | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.543 | - - - Khuôn và hình khác: | ||||||
8.544 | 72169131 | - - - - Chiều dày từ 5mm trở xuống | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.545 | 72169139 | - - - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.546 | 72169900 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.547 | 7217 | Dây sắt hoặc thép không hợp kim | |||||
8.548 | 721710 | - Không được mạ hoặc tráng, đã hoặc chưa được đánh bóng: | |||||
8.549 | 72171010 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.550 | - - Có chứa hàm lượng các bon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
8.551 | 72171021 | - - - Dây thép làm nan hoa | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.552 | 72171022 | - - - Dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.553 | 72171029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.554 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.555 | 72171031 | - - - Dây thép làm nan hoa, dây tanh, thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; dây thép dễ cắt gọt | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.556 | 72171039 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.557 | 721720 | - Được mạ hoặc tráng kẽm: | |||||
8.558 | 72172010 | - - Có chứa hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.559 | - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng: | ||||||
8.560 | 72172021 | - - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.561 | 72172022 | - - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.562 | 72172029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.563 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
8.564 | 72172031 | - - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.565 | 72172032 | - - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.566 | 72172033 | - - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.567 | 72172039 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.568 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.569 | 72172041 | - - - Được tráng bằng phương pháp điện phân và dây thép làm nan hoa | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.570 | 72172042 | - - - Thép dây dẹt cuộn tang; thép dây dự ứng lực; thép dây có hàm lượng silic không dưới 0,1%, được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240g/ m² | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.571 | 72172043 | - - - Dây thép carbon cao để làm lõi cáp nhôm dẫn điện chịu lực (ACSR) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.572 | 72172049 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.573 | 721730 | - Được mạ hoặc tráng kim loại cơ bản khác: | |||||
8.574 | 72173010 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.575 | 72173020 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.576 | - - Có chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
8.577 | - - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ hợp kim đồng để làm tanh lốp): | ||||||
8.578 | 72173031 | - - - - Dây tanh (dây thép carbon cao phủ đồng thau để làm tanh lốp) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.579 | 72173032 | - - - - Dây tanh (phủ hợp kim đồng khác, dây thép carbon cao để làm tanh lốp) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.580 | 72173033 | - - - - Được mạ hoặc tráng thiếc | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.581 | 72173039 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.582 | 72173090 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.583 | 721790 | - Loại khác: | |||||
8.584 | 72179010 | - - Có hàm lượng silic không dưới 0,1% trọng lượng và được mạ kẽm với trọng lượng lớp kẽm mạ không dưới 240 g/ m², ngoài bọc bằng PVC | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.585 | 72179020 | - - Loại khác có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
8.586 | 72179030 | - - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,45% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.587 | 72179040 | - - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,45% đến dưới 0,6% trọng lượng, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
8.588 | 72179050 | - - Loại khác có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, trừ hàng hoá thuộc mã số 7217.90.10 | 20 | 15 | 2012 | 0 | |
8.589 | 7218 | Thép không gỉ ở dạng thỏi đúc hoặc dạng thô khác; bán thành phẩm thép không gỉ | |||||
8.590 | 72181000 | - ở dạng thỏi đúc và dạng thô khác | 5 | 0 | |||
8.591 | - Loại khác: | ||||||
8.592 | 72189100 | - - Có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông) | 5 | 0 | |||
8.593 | 72189900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
8.594 | 7219 | Thép không gỉ cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên | |||||
8.595 | - Không gia công quá mức cán nóng, ở dạng cuộn: | ||||||
8.596 | 721911 | - - Chiều dày trên 10mm: | |||||
8.597 | 72191110 | - - - Chiều dày không qúa 125mm và có hình dập nổi do cán | 10 | 0 | |||
8.598 | 72191190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
8.599 | 721912 | - - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm: | |||||
8.600 | 72191210 | - - - Có hình nổi do cán | 10 | 0 |