Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8.201 | 72092700 | - - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
| 8.202 | 72092800 | - - Có chiều dày dưới 0,5mm | 10 | 7 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 8.203 | 72099000 | - Loại khác | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
| 8.204 | 7210 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng | |||||
| 8.205 | - Được mạ hoặc tráng thiếc: | ||||||
| 8.206 | 72101100 | - - Có chiều dày từ 0,5mm trở lên | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.207 | 72101200 | - - Có chiều dày dưới 0,5mm | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 8.208 | 72102000 | - Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.209 | 721030 | - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: | |||||
| 8.210 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
| 8.211 | 72103011 | - - - Chiều dầy không qúa 1,2mm | 10 | 0 | |||
| 8.212 | 72103019 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.213 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.214 | 72103091 | - - - Chiều dầy không quá 1,2mm | 10 | 0 | |||
| 8.215 | 72103099 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.216 | - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: | ||||||
| 8.217 | 721041 | - - Hình lượn sóng: | |||||
| 8.218 | 72104110 | - - - Chiều dầy không quá 1,2 mm | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 8.219 | 72104190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.220 | 721049 | - - Loại khác: | |||||
| 8.221 | 72104910 | - - - Chiều dầy không quá 1,2 mm | 30 | 20 | 2013 | 0 | |
| 8.222 | 72104990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.223 | 72105000 | - Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 8.224 | - Được mạ hoặc tráng nhôm: | ||||||
| 8.225 | 721061 | - - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: | |||||
| 8.226 | 72106110 | - - - Chiều dầy không quá 1,2 mm | 30 | 20 | 2013 | 0 | |
| 8.227 | 72106190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.228 | 721069 | - - Loại khác: | |||||
| 8.229 | 72106910 | - - - Chiều dầy không quá 1,2 mm | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 8.230 | 72106990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.231 | 721070 | - Được sơn, quét hoặc tráng plastic: | |||||
| 8.232 | - - Không phủ, mạ hoặc tráng kim loại: | ||||||
| 8.233 | 72107011 | - - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 8.234 | 72107012 | - - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 8.235 | 72107020 | - - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.236 | 72107030 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm | 10 | 0 | |||
| 8.237 | 72107040 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.238 | 72107050 | - - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm | 10 | 0 | |||
| 8.239 | 72107060 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 8.240 | 72107070 | - - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không qúa 1,2mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.241 | 72107090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.242 | 721090 | - Loại khác: | |||||
| 8.243 | - - Chưa được phủ, mạ hoặc tráng kim loại: | ||||||
| 8.244 | 72109011 | - - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.245 | 72109012 | - - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.246 | 72109020 | - - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.247 | 72109030 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm | 10 | 0 | |||
| 8.248 | 72109040 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.249 | 72109050 | - - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm | 10 | 0 | |||
| 8.250 | 72109060 | - - Được mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 8.251 | 72109070 | - - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.252 | 72109090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2014 | 0 | |
| 8.253 | 7211 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng | |||||
| 8.254 | - Không được gia công quá mức cán nóng: | ||||||
| 8.255 | 721113 | - - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và chiều dày không dưới 4mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi: | |||||
| 8.256 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.257 | 72111311 | - - - - Thép tấm thông dụng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.258 | 72111312 | - - - - Dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.259 | 72111319 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.260 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.261 | 72111391 | - - - - Thép tấm thông dụng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.262 | 72111392 | - - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.263 | 72111393 | - - - - Dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.264 | 72111399 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.265 | 721114 | - - Loại khác, có chiều dày từ 4,75mm trở lên: | |||||
| 8.266 | - - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.267 | 72111411 | - - - - Thép tấm thông dụng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.268 | 72111412 | - - - - Dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.269 | 72111419 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.270 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.271 | 72111491 | - - - - Thép tấm thông dụng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.272 | 72111492 | - - - - Dạng cuộn để cán lại | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.273 | 72111493 | - - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.274 | 72111494 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.275 | 72111499 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.276 | 721119 | - - Loại khác: | |||||
| 8.277 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.278 | 72111911 | - - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.279 | 72111912 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.280 | 72111919 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.281 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.282 | 72111991 | - - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.283 | 72111992 | - - - - Dạng cuộn để cán lại | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.284 | 72111993 | - - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.285 | 72111994 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.286 | 72111999 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.287 | - Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): | ||||||
| 8.288 | 721123 | - - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng: | |||||
| 8.289 | 72112310 | - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.290 | 72112320 | - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.291 | 72112330 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.292 | 72112340 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.293 | 72112350 | - - - Loại khác, chiều dày trên 40mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.294 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.295 | 72112391 | - - - - Chiều dày từ 0,170mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.296 | 72112399 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.297 | 721129 | - - Loại khác: | |||||
| 8.298 | - - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng: | ||||||
| 8.299 | 72112911 | - - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.300 | 72112912 | - - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.301 | 72112913 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.302 | 72112914 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.303 | 72112915 | - - - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.304 | 72112919 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.305 | - - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.306 | 72112921 | - - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.307 | 72112922 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.308 | 72112923 | - - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.309 | 72112929 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.310 | 721190 | - Loại khác: | |||||
| 8.311 | - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng: | ||||||
| 8.312 | 72119011 | - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.313 | 72119012 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.314 | 72119013 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.315 | 72119019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.316 | - - Loại khác: | ||||||
| 8.317 | 72119091 | - - - Dạng lượn sóng | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.318 | 72119092 | - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.319 | 72119093 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.320 | 72119094 | - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.321 | 72119095 | - - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.322 | 72119099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.323 | 7212 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng | |||||
| 8.324 | 721210 | - Được mạ hoặc tráng thiếc: | |||||
| 8.325 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.326 | 72121011 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.327 | 72121012 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.328 | 72121019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.329 | - - Loại khác: | ||||||
| 8.330 | 72121091 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.331 | 72121092 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.332 | 72121099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.333 | 721220 | - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân: | |||||
| 8.334 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng: | ||||||
| 8.335 | 72122011 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.336 | 72122012 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.337 | 72122019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.338 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, chưa làm lượn sóng (có múi): | ||||||
| 8.339 | 72122021 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.340 | 72122022 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.341 | 72122029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.342 | - - Loại khác, được làm lượn sóng: | ||||||
| 8.343 | 72122031 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.344 | 72122032 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.345 | 72122033 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.346 | 72122039 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.347 | - - Loại khác, lượn sóng: | ||||||
| 8.348 | 72122091 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.349 | 72122092 | - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.350 | 72122093 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.351 | 72122099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.352 | 721230 | - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác: | |||||
| 8.353 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng: | ||||||
| 8.354 | 72123011 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.355 | 72123012 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.356 | 72123019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.357 | - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, không lượn sóng: | ||||||
| 8.358 | 72123021 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.359 | 72123022 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.360 | 72123029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.361 | - - Loại khác, lượn sóng: | ||||||
| 8.362 | 72123031 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.363 | 72123032 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.364 | 72123033 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.365 | 72123039 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.366 | - - Loại khác, không lượn sóng: | ||||||
| 8.367 | 72123091 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.368 | 72123092 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.369 | 72123093 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.370 | 72123099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.371 | 721240 | - Được sơn, quét hoặc tráng plastic: | |||||
| 8.372 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.373 | 72124011 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.374 | 72124012 | - - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.375 | 72124019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.376 | - - Loại khác: | ||||||
| 8.377 | 72124021 | - - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.378 | 72124022 | - - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.379 | 72124023 | - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.380 | 72124029 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.381 | 721250 | - Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác: | |||||
| 8.382 | - - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm: | ||||||
| 8.383 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.384 | 72125011 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.385 | 72125012 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.386 | 72125013 | - - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.387 | 72125019 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.388 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.389 | 72125021 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.390 | 72125022 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.391 | 72125023 | - - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.392 | 72125029 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.393 | - - Mạ hoặc tráng oxit crom hoặc crom và oxit crom (kể cả thép không tráng thiếc (tin-free)): | ||||||
| 8.394 | - - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.395 | 72125031 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.396 | 72125032 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.397 | 72125039 | - - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.398 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.399 | 72125041 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.400 | 72125042 | - - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm | 20 | 10 | 2014 | 0 |
