Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
8.20172092700- - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm10720100
8.20272092800- - Có chiều dày dưới 0,5mm1072010Hoa kỳ0
8.20372099000- Loại khác10720100
8.2047210Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, đã phủ, mạ hoặc tráng
8.205- Được mạ hoặc tráng thiếc:
8.20672101100- - Có chiều dày từ 0,5mm trở lên10520140
8.20772101200- - Có chiều dày dưới 0,5mm1052012Hoa kỳ0
8.20872102000- Được mạ hoặc tráng chì, kể cả hợp kim chì thiếc10520140
8.209721030- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
8.210- - Có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng:
8.21172103011- - - Chiều dầy không qúa 1,2mm100
8.21272103019- - - Loại khác10520140
8.213- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.21472103091- - - Chiều dầy không quá 1,2mm100
8.21572103099- - - Loại khác10520140
8.216- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
8.217721041- - Hình lượn sóng:
8.21872104110- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm302520120
8.21972104190- - - Loại khác100
8.220721049- - Loại khác:
8.22172104910- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm302020130
8.22272104990- - - Loại khác100
8.22372105000- Được mạ hoặc tráng bằng oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom1052012Hoa kỳ0
8.224- Được mạ hoặc tráng nhôm:
8.225721061- - Được mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm:
8.22672106110- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm302020130
8.22772106190- - - Loại khác100
8.228721069- - Loại khác:
8.22972106910- - - Chiều dầy không quá 1,2 mm302520120
8.23072106990- - - Loại khác100
8.231721070- Được sơn, quét hoặc tráng plastic:
8.232- - Không phủ, mạ hoặc tráng kim loại:
8.23372107011- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm252020100
8.23472107012- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm252020100
8.23572107020- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì, oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom10520140
8.23672107030- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm100
8.23772107040- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm10520140
8.23872107050- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm100
8.23972107060- - Được mạ hoặc tráng kẽm hoặc nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm302520100
8.24072107070- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không qúa 1,2mm10520140
8.24172107090- - Loại khác10520140
8.242721090- Loại khác:
8.243- - Chưa được phủ, mạ hoặc tráng kim loại:
8.24472109011- - - Chiều dầy từ 4,75mm đến 125mm10520140
8.24572109012- - - Chiều dầy dưới 4,75mm hoặc trên 125mm10520140
8.24672109020- - Được mạ hoặc tráng thiếc, chì hoặc oxit crom hoặc bằng crom và oxit crom10520140
8.24772109030- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy không qúa 1,2mm100
8.24872109040- - Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân, chiều dầy trên 1,2mm10520140
8.24972109050- - Đuợc mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm bằng phương pháp khác, chiều dầy trên 1,2 mm100
8.25072109060- - Được mạ hoặc tráng kẽm hay nhôm, chiều dầy không qúa 1,2mm302520120
8.25172109070- - Được mạ hoặc tráng kim loại khác, chiều dầy không quá 1,2mm10520140
8.25272109090- - Loại khác10520140
8.2537211Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, chưa phủ, mạ hoặc tráng
8.254- Không được gia công quá mức cán nóng:
8.255721113- - Được cán 4 mặt hoặc ở dạng khuôn hộp kín, có chiều rộng trên 150mm và chiều dày không dưới 4mm, không ở dạng cuộn và không có hình nổi:
8.256- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.25772111311- - - - Thép tấm thông dụng201020140
8.25872111312- - - - Dạng đai và dải201020140
8.25972111319- - - - Loại khác201020140
8.260- - - Loại khác:
8.26172111391- - - - Thép tấm thông dụng201020140
8.26272111392- - - - Dạng lượn sóng201020140
8.26372111393- - - - Dạng đai và dải201020140
8.26472111399- - - - Loại khác201020140
8.265721114- - Loại khác, có chiều dày từ 4,75mm trở lên:
8.266- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.26772111411- - - - Thép tấm thông dụng201020140
8.26872111412- - - - Dạng đai và dải201020140
8.26972111419- - - - Loại khác201020140
8.270- - - Loại khác:
8.27172111491- - - - Thép tấm thông dụng201020140
8.27272111492- - - - Dạng cuộn để cán lại201020140
8.27372111493- - - - Dạng lượn sóng201020140
8.27472111494- - - - Loại khác, dạng đai và dải201020140
8.27572111499- - - - Loại khác201020140
8.276721119- - Loại khác:
8.277- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.27872111911- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.27972111912- - - - Loại khác, dạng đai và dải201020140
8.28072111919- - - - Loại khác201020140
8.281- - - Loại khác:
8.28272111991- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 100mm201020140
8.28372111992- - - - Dạng cuộn để cán lại201020140
8.28472111993- - - - Dạng lượn sóng201020140
8.28572111994- - - - Loại khác, dạng đai và dải201020140
8.28672111999- - - - Loại khác201020140
8.287- Chưa được gia công quá mức cán nguội (ép nguội):
8.288721123- - Có hàm lượng carbon dưới 0,25% trọng lượng:
8.28972112310- - - Dạng lượn sóng201020140
8.29072112320- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.29172112330- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.29272112340- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm201020140
8.29372112350- - - Loại khác, chiều dày trên 40mm201020140
8.294- - - Loại khác:
8.29572112391- - - - Chiều dày từ 0,170mm trở xuống201020140
8.29672112399- - - - Loại khác201020140
8.297721129- - Loại khác:
8.298- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,25% đến dưới 0,6% trọng lượng:
8.29972112911- - - - Dạng lượn sóng201020140
8.30072112912- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.30172112913- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.30272112914- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm201020140
8.30372112915- - - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống201020140
8.30472112919- - - - Loại khác201020140
8.305- - - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.30672112921- - - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.30772112922- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.30872112923- - - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm201020140
8.30972112929- - - - Loại khác201020140
8.310721190- Loại khác:
8.311- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng:
8.31272119011- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.31372119012- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.31472119013- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm201020140
8.31572119019- - - Loại khác201020140
8.316- - Loại khác:
8.31772119091- - - Dạng lượn sóng201020140
8.31872119092- - - Dạng băng và nẹp, chiều rộng trên 25mm nhưng không quá 100mm201020140
8.31972119093- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.32072119094- - - Loại khác, dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm201020140
8.32172119095- - - Loại khác, chiều dày từ 0,170mm trở xuống201020140
8.32272119099- - - Loại khác201020140
8.3237212Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim cán phẳng, có chiều rộng dưới 600mm, đã phủ, mạ hoặc tráng
8.324721210- Được mạ hoặc tráng thiếc:
8.325- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.32672121011- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.32772121012- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.32872121019- - - Loại khác201020140
8.329- - Loại khác:
8.33072121091- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.33172121092- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.33272121099- - - Loại khác201020140
8.333721220- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp điện phân:
8.334- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng:
8.33572122011- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.33672122012- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.33772122019- - - Loại khác201020140
8.338- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trở lên tính theo trọng lượng, chưa làm lượn sóng (có múi):
8.33972122021- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.34072122022- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.34172122029- - - Loại khác201020140
8.342- - Loại khác, được làm lượn sóng:
8.34372122031- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.34472122032- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.34572122033- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.34672122039- - - Loại khác201020140
8.347- - Loại khác, lượn sóng:
8.34872122091- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.34972122092- - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.35072122093- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.35172122099- - - Loại khác201020140
8.352721230- Được mạ hoặc tráng kẽm bằng phương pháp khác:
8.353- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, lượn sóng:
8.35472123011- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.35572123012- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.35672123019- - - Loại khác201020140
8.357- - Chứa hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên, không lượn sóng:
8.35872123021- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.35972123022- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.36072123029- - - Loại khác201020140
8.361- - Loại khác, lượn sóng:
8.36272123031- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.36372123032- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.36472123033- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.36572123039- - - Loại khác201020140
8.366- - Loại khác, không lượn sóng:
8.36772123091- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.36872123092- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.36972123093- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.37072123099- - - Loại khác201020140
8.371721240- Được sơn, quét hoặc tráng plastic:
8.372- - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.37372124011- - - Dạng đai và dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.37472124012- - - Dạng đai và dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.37572124019- - - Loại khác201020140
8.376- - Loại khác:
8.37772124021- - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng không quá 400mm201020140
8.37872124022- - - Dạng đai hoặc dải, chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.37972124023- - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.38072124029- - - Loại khác201020140
8.381721250- Được mạ hoặc tráng bằng phương pháp khác:
8.382- - Mạ hoặc tráng hợp kim nhôm-kẽm:
8.383- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.38472125011- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.38572125012- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.38672125013- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.38772125019- - - - Loại khác201020140
8.388- - - Loại khác:
8.38972125021- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.39072125022- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.39172125023- - - - Loại khác, chiều dầy từ 1,5mm trở xuống201020140
8.39272125029- - - - Loại khác201020140
8.393- - Mạ hoặc tráng oxit crom hoặc crom và oxit crom (kể cả thép không tráng thiếc (tin-free)):
8.394- - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên:
8.39572125031- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.39672125032- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140
8.39772125039- - - - Loại khác201020140
8.398- - - Loại khác:
8.39972125041- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng không quá 400mm201020140
8.40072125042- - - - Dạng đai và dải, chiều dày không quá 6mm và chiều rộng trên 400mm nhưng không quá 500mm201020140

Văn bản liên quan