Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 8.001 | 7110 | Bạch kim, chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm, hoặc dạng bột | |||||
| 8.002 | - Bạch kim: | ||||||
| 8.003 | 711011 | - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: | |||||
| 8.004 | 71101110 | - - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp | 3 | 0 | |||
| 8.005 | 71101190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.006 | 71101900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.007 | - Paladi: | ||||||
| 8.008 | 711021 | - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: | |||||
| 8.009 | 71102110 | - - - Dạng hợp kim chứa không dưới 20% paladi dùng để làm răng giả | 3 | 0 | |||
| 8.010 | 71102120 | - - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp | 3 | 0 | |||
| 8.011 | 71102190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.012 | 71102900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.013 | - Rodi: | ||||||
| 8.014 | 711031 | - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: | |||||
| 8.015 | 71103110 | - - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp | 3 | 0 | |||
| 8.016 | 71103190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.017 | 71103900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.018 | - Iridi, osmi và ruteni: | ||||||
| 8.019 | 711041 | - - Chưa gia công hoặc ở dạng bột: | |||||
| 8.020 | 71104110 | - - - Dạng khối, thỏi, thanh đúc, bột hoặc xốp | 3 | 0 | |||
| 8.021 | 71104190 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.022 | 71104900 | - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.023 | 7111 | Kim loại cơ bản, bạc hoặc vàng, dát phủ bạch kim, chưa gia công quá mức bán thành phẩm | |||||
| 8.024 | 71110010 | - Bạc hoặc vàng, mạ bạch kim | 3 | 0 | |||
| 8.025 | 71110090 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.026 | 7112 | Phế liệu và mảnh vụn của kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý; phế liệu và mảnh vụn khác chứa kim loại quý hoặc hỗn hợp kim loại quý, loại sử dụng chủ yếu cho việc thu hồi kim loại quý | |||||
| 8.027 | 71123000 | - Tro (xỉ) có chứa kim loại quý hoặc các hợp chất kim loại qúi | 3 | 0 | |||
| 8.028 | - Loại khác: | ||||||
| 8.029 | 71129100 | - - Từ vàng, kể cả kim loại dát phủ vàng, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác | 3 | 0 | |||
| 8.030 | 71129200 | - - Từ bạch kim, kể cả kim loại dát phủ bạch kim, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác | 3 | 0 | |||
| 8.031 | 711299 | - - Loại khác: | |||||
| 8.032 | 71129910 | - - - Của bạc, kể cả kim loại dát phủ bạc, trừ mảnh vụn có chứa các kim loại qúi khác | 3 | 0 | |||
| 8.033 | 71129990 | - - - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 8.034 | 7113 | Đồ kim hoàn và các bộ phận rời của đồ kim hoàn, bằng kim loại quý hoặc kim loại được dát phủ kim loại quý | |||||
| 8.035 | - Bằng kim loại quý, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: | ||||||
| 8.036 | 711311 | - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác: | |||||
| 8.037 | 71131110 | - - - Bộ phận | 30 | 0 | |||
| 8.038 | 71131190 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 8.039 | 711319 | - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: | |||||
| 8.040 | 71131910 | - - - Bộ phận | 30 | 25 | 2008 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 8.041 | 71131990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2008 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 8.042 | 711320 | - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý: | |||||
| 8.043 | 71132010 | - - Bộ phận | 30 | 0 | |||
| 8.044 | 71132090 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 8.045 | 7114 | Đồ kỹ nghệ vàng hoặc bạc và các bộ phận rời của đồ kỹ nghệ vàng bạc, bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | |||||
| 8.046 | - Bằng kim loại quý, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý: | ||||||
| 8.047 | 71141100 | - - Bằng bạc, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý khác | 30 | 0 | |||
| 8.048 | 71141900 | - - Bằng kim loại quý khác, đã hoặc chưa mạ hoặc dát phủ kim loại quý | 30 | 0 | |||
| 8.049 | 71142000 | - Bằng kim loại cơ bản dát phủ kim loại quý | 30 | 0 | |||
| 8.050 | 7115 | Các sản phẩm khác bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | |||||
| 8.051 | 71151000 | - Vật xúc tác ở dạng tấm đan hoặc lưới bằng bạch kim | 30 | 0 | |||
| 8.052 | 711590 | - Loại khác: | |||||
| 8.053 | 71159010 | - - Bằng vàng hoặc bạc | 30 | 0 | |||
| 8.054 | 71159020 | - - Bằng kim loại mạ vàng hoặc bạc | 30 | 0 | |||
| 8.055 | 71159090 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 8.056 | 7116 | Sản phẩm bằng ngọc trai thiên nhiên hoặc nuôi cấy, đá quý và đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) | |||||
| 8.057 | 71161000 | - Bằng ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy | 30 | 0 | |||
| 8.058 | 71162000 | - Bằng đá quý hoặc đá bán quý (thiên nhiên, tổng hợp hoặc tái tạo) | 30 | 0 | |||
| 8.059 | 7117 | Đồ kim hoàn giả. | |||||
| 8.060 | - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ kim loại quý: | ||||||
| 8.061 | 711711 | - - Khuy măng sét và khuy rời: | |||||
| 8.062 | 71171110 | - - - Bộ phận | 30 | 0 | |||
| 8.063 | 71171190 | - - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 8.064 | 711719 | - - Loại khác: | |||||
| 8.065 | 71171910 | - - - Vòng | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.066 | 71171920 | - - - Bộ phận | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.067 | 71171990 | - - - Loại khác | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.068 | 711790 | - Loại khác: | |||||
| 8.069 | 71179010 | - - Vòng | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.070 | 71179020 | - - Bộ phận | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.071 | 71179090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 8.072 | 7118 | Tiền kim loại | |||||
| 8.073 | 711810 | - Tiền kim loại (trừ tiền vàng), không được coi là tiền tệ chính thức: | |||||
| 8.074 | 71181010 | - - Tiền bằng bạc | 30 | 0 | |||
| 8.075 | 71181090 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 8.076 | 711890 | - Loại khác: | |||||
| 8.077 | 71189010 | - - Tiền bằng vàng, được coi là tiền tệ chính thức hoặc không chính thức, tiền bằng bạc, loại được coi là tiền tệ chính thức | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 8.078 | 71189090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 8.079 | SXV | Phần XV - Kim loại cơ bản và các sản phẩm bằng kim loại cơ bản | |||||
| 8.080 | 72 | Chương 72 - Gang và thép | |||||
| 8.081 | 7201 | Gang thỏi và gang kính ở dạng thỏi, dạng khối hoặc dạng thô khác | |||||
| 8.082 | 72011000 | - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho từ 0,5% trọng lượng trở xuống | 5 | 0 | |||
| 8.083 | 72012000 | - Gang thỏi không hợp kim có hàm lượng phospho trên 0,5% trọng lượng | 5 | 0 | |||
| 8.084 | 72015000 | - Gang thỏi hợp kim; gang kính | 5 | 0 | |||
| 8.085 | 7202 | Hợp kim fero | |||||
| 8.086 | - Fero - mangan: | ||||||
| 8.087 | 72021100 | - - Có hàm lượng carbon trên 2% trọng lượng | 5 | 0 | |||
| 8.088 | 72021900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.089 | - Fero - silic: | ||||||
| 8.090 | 72022100 | - - Có hàm lượng silic trên 55% trọng lượng | 5 | 0 | |||
| 8.091 | 72022900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.092 | 72023000 | - Fero - silic - mangan | 5 | 0 | |||
| 8.093 | - Fero - crom: | ||||||
| 8.094 | 72024100 | - - Có hàm lượng carbon trên 4% trọng lượng | 10 | 0 | |||
| 8.095 | 72024900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.096 | 72025000 | - Fero - silic - crom | 5 | 0 | |||
| 8.097 | 72026000 | - Fero - niken | 5 | 0 | |||
| 8.098 | 72027000 | - Fero - molipđen | 5 | 0 | |||
| 8.099 | 72028000 | - Fero - vonfram và fero - silic - vonfram | 5 | 0 | |||
| 8.100 | - Loại khác: | ||||||
| 8.101 | 72029100 | - - Fero - titan và fero - silic - titan | 5 | 0 | |||
| 8.102 | 72029200 | - - Fero - vanadi | 5 | 0 | |||
| 8.103 | 72029300 | - - Fero - niobi | 5 | 0 | |||
| 8.104 | 72029900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.105 | 7203 | Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt và các sản phẩm sắt xốp khác, dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự; sắt có độ sạch tối thiểu là 99,94%, ở dạng tảng, cục hoặc các dạng tương tự | |||||
| 8.106 | 72031000 | - Các sản phẩm chứa sắt được hoàn nguyên trực tiếp từ quặng sắt | 5 | 0 | |||
| 8.107 | 72039000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.108 | 7204 | Phế liệu, mảnh vụn sắt; thỏi đúc sắt hoặc thép phế liệu nấu lại | |||||
| 8.109 | 72041000 | - Phế liệu và mảnh vụn của gang | 3 | 0 | |||
| 8.110 | - Phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim: | ||||||
| 8.111 | 72042100 | - - Bằng thép không gỉ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 8.112 | 72042900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 8.113 | 72043000 | - Phế liệu và mảnh vụn của sắt hoặc thép tráng thiếc | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 8.114 | - Phế liệu và mảnh vụn khác: | ||||||
| 8.115 | 72044100 | - - Phoi tiện, phoi bào, mảnh vỡ, vảy cán, mạt cưa, mạt giũa, phoi cắt và bavia, đã hoặc chưa được ép thành khối hay đóng thành kiện, bánh, bó | 3 | 0 | |||
| 8.116 | 72044900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 8.117 | 72045000 | - Thỏi đúc phế liệu nấu lại | 3 | 0 | |||
| 8.118 | 7205 | Hạt và bột của gang thỏi, gang kính, sắt hoặc thép | |||||
| 8.119 | 72051000 | - Hạt | 5 | 0 | |||
| 8.120 | - Bột: | ||||||
| 8.121 | 72052100 | - - Của thép hợp kim | 5 | 0 | |||
| 8.122 | 72052900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 8.123 | 7206 | Sắt và thép không hợp kim dạng thỏi đúc hoặc các dạng thô khác (trừ sản phẩm có chứa sắt thuộc nhóm 72.03) | |||||
| 8.124 | 72061000 | - ở dạng thỏi đúc | 10 | 0 | |||
| 8.125 | 720690 | - Loại khác: | |||||
| 8.126 | 72069010 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 10 | 0 | |||
| 8.127 | 72069090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.128 | 7207 | Sắt hoặc thép không hợp kim ở dạng bán thành phẩm | |||||
| 8.129 | - Có hàm lượng các bon dưới 0,25% trọng lượng: | ||||||
| 8.130 | 72071100 | - - Mặt cắt ngang hình chữ nhật (kể cả hình vuông), có chiều rộng nhỏ hơn hai lần chiều dầy | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.131 | 720712 | - - Loại khác có mặt cắt ngang hình chữ nhật (trừ hình vuông): | |||||
| 8.132 | 72071210 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.133 | 72071290 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.134 | 72071900 | - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.135 | 720720 | - Có hàm lượng carbon từ 0,25% trọng lượng trở lên: | |||||
| 8.136 | - - Có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên: | ||||||
| 8.137 | 72072011 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.138 | 72072012 | - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.139 | 72072019 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.140 | - - Loại khác: | ||||||
| 8.141 | 72072091 | - - - Phôi dẹt (dạng phiến) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.142 | 72072092 | - - - Sắt hoặc thép dạng khối được tạo hình qua rèn thô; phôi dạng tấm bằng sắt hoặc thép (kể cả loại tráng thiếc) | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.143 | 72072099 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.144 | 7208 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng | |||||
| 8.145 | 720810 | - ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi: | |||||
| 8.146 | 72081010 | - - Chiều dầy từ 10mm đến 125mm; chiều dầy d ưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.147 | 72081020 | - - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dầy dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.148 | 72081030 | - - Chiều dầy từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.149 | 72081090 | - - Loại khác | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.150 | - Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, đã ngâm tẩy gỉ: | ||||||
| 8.151 | 720825 | - - Chiều dầy từ 4,75mm trở lên: | |||||
| 8.152 | 72082510 | - - - Dạng cuộn để cán lại | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.153 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.154 | 72082591 | - - - - Thép tấm và thép lá không hợp kim có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.155 | 72082599 | - - - - Loại khác | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.156 | 720826 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: | |||||
| 8.157 | 72082610 | - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.158 | 72082690 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.159 | 720827 | - - Chiều dày dưới 3mm: | |||||
| 8.160 | - - - Chiều dầy dưới 1,5mm: | ||||||
| 8.161 | 72082711 | - - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.162 | 72082719 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.163 | - - - Loại khác: | ||||||
| 8.164 | 72082791 | - - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.165 | 72082799 | - - - - Loại khác | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.166 | - Loại khác, dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: | ||||||
| 8.167 | 72083600 | - - Chiều dày trên 10mm | 15 | 10 | 2014 | Niu-zi-lân | 0 |
| 8.168 | 720837 | - - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm: | |||||
| 8.169 | 72083710 | - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 10 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 8.170 | 72083790 | - - - Loại khác | 10 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 8.171 | 720838 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm: | |||||
| 8.172 | 72083810 | - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.173 | 72083890 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.174 | 720839 | - - Chiều dày dưới 3mm: | |||||
| 8.175 | - - - Chiều dầy dưới 1,5mm: | ||||||
| 8.176 | 72083911 | - - - - Thép tấm và thép lá có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 10 | 0 | |||
| 8.177 | 72083919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.178 | 72083990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 8.179 | 72084000 | - ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng, có hình dập nổi trên bề mặt | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.180 | - Loại khác, ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nóng: | ||||||
| 8.181 | 72085100 | - - Chiều dày trên 10mm | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.182 | 72085200 | - - Chiều dày từ 4,75mm đến 10mm | 10 | 0 | |||
| 8.183 | 72085300 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm | 15 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.184 | 72085400 | - - Chiều dày dưới 3mm | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.185 | 720890 | - Loại khác: | |||||
| 8.186 | 72089010 | - - Chiều dày từ 10mm đến 125mm; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.187 | 72089020 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon dưới 0,6% trọng lượng; chiều dày dưới 3mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.188 | 72089030 | - - Chiều dày từ 3mm đến dưới 4,75mm và có hàm lượng carbon từ 0,6% trọng lượng trở lên | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.189 | 72089090 | - - Loại khác | 18 | 10 | 2014 | 0 | |
| 8.190 | 7209 | Các sản phẩm sắt hoặc thép không hợp kim được cán phẳng, có chiều rộng từ 600mm trở lên, cán nguội (ép nguội), chưa dát phủ, mạ hoặc tráng | |||||
| 8.191 | - ở dạng cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): | ||||||
| 8.192 | 72091500 | - - Có chiều dày từ 3mm trở lên | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
| 8.193 | 72091600 | - - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
| 8.194 | 72091700 | - - Có chiều dày từ 0,5mm đến 1mm | 10 | 7 | 2010 | Ác-hen-ti-na, Ốt-xờ- tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 8.195 | 720918 | - - Có chiều dày dưới 0,5mm: | |||||
| 8.196 | 72091810 | - - - Tấm thép đen (tôn đen) cán để tráng thiếc (Tin - mill blackplate - TMBP) | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
| 8.197 | 72091890 | - - - Loại khác | 10 | 7 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 |
| 8.198 | - ở dạng không cuộn, không được gia công quá mức cán nguội (ép nguội): | ||||||
| 8.199 | 72092500 | - - Có chiều dày từ 3mm trở lên | 10 | 7 | 2010 | 0 | |
| 8.200 | 72092600 | - - Có chiều dày trên 1mm đến dưới 3mm | 10 | 7 | 2010 | 0 |
