Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7.801 | 70031920 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.802 | 70031990 | - - - Loại khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.803 | 700320 | - Dạng tấm có cốt thép: | |||||
| 7.804 | 70032010 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.805 | 70032090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.806 | 700330 | - Dạng hình: | |||||
| 7.807 | 70033010 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.808 | 70033090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.809 | 7004 | Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác | |||||
| 7.810 | 700420 | - Kính được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng, hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: | |||||
| 7.811 | 70042010 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.812 | 70042020 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.813 | 70042090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.814 | 700490 | - Kính loại khác: | |||||
| 7.815 | 70049010 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.816 | 70049020 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.817 | 70049090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.818 | 7005 | Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác | |||||
| 7.819 | 700510 | - Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: | |||||
| 7.820 | 70051010 | - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.821 | 70051020 | - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2011 | 0 | |
| 7.822 | 70051090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2011 | 0 | |
| 7.823 | - Kính không có cốt thép khác: | ||||||
| 7.824 | 700521 | - - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt: | |||||
| 7.825 | 70052110 | - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.826 | 70052120 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.827 | 70052190 | - - - Loại khác | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.828 | 700529 | - - Loại khác: | |||||
| 7.829 | 70052910 | - - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.830 | 70052920 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.831 | 70052990 | - - - Loại khác | 45 | 40 | 2009 | 0 | |
| 7.832 | 700530 | - Kính có cốt thép: | |||||
| 7.833 | 70053010 | - - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2011 | 0 | |
| 7.834 | 70053090 | - - Loại khác | 45 | 40 | 2011 | 0 | |
| 7.835 | 7006 | Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác | |||||
| 7.836 | 70060010 | - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.837 | 70060090 | - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 7.838 | 7007 | Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng | |||||
| 7.839 | - Kính an toàn cứng (đã tôi): | ||||||
| 7.840 | 700711 | - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: | |||||
| 7.841 | 70071110 | - - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | 30 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.842 | 70071120 | - - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.843 | 70071130 | - - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.844 | 70071140 | - - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.845 | 700719 | - - Loại khác: | |||||
| 7.846 | 70071910 | - - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.847 | 70071990 | - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
| 7.848 | - Kính an toàn nhiều lớp: | ||||||
| 7.849 | 700721 | - - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền: | |||||
| 7.850 | 70072110 | - - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 87 | 30 | 25 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.851 | 70072120 | - - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 88 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.852 | 70072130 | - - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 86 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.853 | 70072140 | - - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 89 | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.854 | 700729 | - - Loại khác: | |||||
| 7.855 | 70072910 | - - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.856 | 70072990 | - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
| 7.857 | 70080000 | Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp | |||||
| 7.858 | 7009 | Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu | |||||
| 7.859 | 70091000 | - Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ | 35 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.860 | - Loại khác: | ||||||
| 7.861 | 70099100 | - - Chưa có khung | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 7.862 | 70099200 | - - Có khung | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.863 | 7010 | Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống đựng thuốc tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh | |||||
| 7.864 | 70101000 | - ống đựng thuốc tiêm | 10 | 0 | |||
| 7.865 | 70102000 | - Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác | 20 | 0 | |||
| 7.866 | 701090 | - Loại khác: | |||||
| 7.867 | 70109010 | - - Bình lớn có khung bọc ngoài, hũ, chai, để đựng dung dịch tiêm, truyền, loại dung tích trên 1 lít | 20 | 0 | |||
| 7.868 | 70109020 | - - Chai và lọ để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác, loại dung tích không quá 1 lít | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.869 | 70109030 | - - Chai khác để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.870 | 70109090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.871 | 7011 | Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự | |||||
| 7.872 | 701110 | - Dùng cho đèn điện: | |||||
| 7.873 | 70111010 | - - Cọng giữ dây tóc bóng đèn | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.874 | 70111090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 7.875 | 701120 | - Dùng cho ống đèn tia âm cực: | |||||
| 7.876 | 70112010 | - - ống đèn hình vô tuyến | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.877 | 70112090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.878 | 701190 | - Loại khác: | |||||
| 7.879 | 70119010 | - - ống đèn hình vô tuyến | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.880 | 70119090 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 7.881 | 70120000 | Ruột phích và ruột bình chân không khác | |||||
| 7.882 | 7013 | Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18) | |||||
| 7.883 | 70131000 | - Bằng gốm thủy tinh | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.884 | - Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh: | ||||||
| 7.885 | 701321 | - - Bằng pha lê chì: | |||||
| 7.886 | 70132110 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | 30 | 0 | |||
| 7.887 | 70132190 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.888 | 70132900 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.889 | - Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh trừ loại bằng gốm thủy tinh: | ||||||
| 7.890 | 701331 | - - Bằng pha lê chì: | |||||
| 7.891 | 70133110 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | 30 | 0 | |||
| 7.892 | 70133190 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.893 | 70133200 | - - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5xl0-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.894 | 70133900 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.895 | - Đồ dùng bằng thủy tinh khác: | ||||||
| 7.896 | 701391 | - - Bằng pha lê chì: | |||||
| 7.897 | 70139110 | - - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác | 30 | 0 | |||
| 7.898 | 70139190 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.899 | 70139900 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.900 | 7014 | Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học | |||||
| 7.901 | 70140010 | - Dùng cho xe có động cơ | 5 | 0 | |||
| 7.902 | 70140090 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.903 | 7015 | Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác và các loại mắt kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh và không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng dùng | |||||
| 7.904 | 70151000 | - Các loại kính dùng cho kính hiệu chỉnh | 5 | 0 | |||
| 7.905 | 701590 | - Loại khác: | |||||
| 7.906 | 70159010 | - - Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác | 5 | 0 | |||
| 7.907 | 70159090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.908 | 7016 | Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt thép, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền dùng để khảm hoặc | |||||
| 7.909 | 70161000 | - Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.910 | 70169000 | - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
| 7.911 | 7017 | Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc vực dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ (chuẩn thông số kỹ thuật) | |||||
| 7.912 | 701710 | - Bằng thạch anh hoặc đioxit silic nấu chảy khác: | |||||
| 7.913 | 70171010 | - - ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-113] | 0 | 0 | |||
| 7.914 | 70171090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 7.915 | 70172000 | - - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC | 0 | 0 | |||
| 7.916 | 70179000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 7.917 | 7018 | Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả; mắt thủy tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí, t | |||||
| 7.918 | 70181000 | - Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.919 | 70182000 | - Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.920 | 701890 | - Loại khác: | |||||
| 7.921 | 70189010 | - - Mắt thủy tinh | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.922 | 70189090 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.923 | 7019 | Xơ thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: sợi, vải dệt) | |||||
| 7.924 | - ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn: | ||||||
| 7.925 | 70191100 | - - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không qúa 50mm | 7 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.926 | 70191200 | - - Sợi thô | 7 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.927 | 701919 | - - Loại khác: | |||||
| 7.928 | 70191910 | - - - Sợi xe | 7 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.929 | 70191990 | - - - Loại khác: | 7 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.930 | - Tấm mỏng (như voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không dệt tương tự: | ||||||
| 7.931 | 70193100 | - - Chiếu | 10 | 0 | |||
| 7.932 | 70193200 | - - Tấm mỏng (như voan) | 10 | 0 | |||
| 7.933 | 701939 | - - Loại khác: | |||||
| 7.934 | 70193910 | - - - Tấm trần | 15 | 0 | |||
| 7.935 | 70193990 | - - - Loại khác | 15 | 0 | |||
| 7.936 | 70194000 | - Vải dệt thoi từ sợi thô | 10 | 0 | |||
| 7.937 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||
| 7.938 | 70195100 | - - Có chiều rộng không qúa 30cm | 10 | 0 | |||
| 7.939 | 70195200 | - - Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không qúa 136 tex | 10 | 0 | |||
| 7.940 | 70195900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.941 | 701990 | - Loại khác: | |||||
| 7.942 | 70199010 | - - áo chống đạn hoặc lá chắn của cảnh sát | 10 | 3 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.943 | 70199020 | - - Xơ thuỷ tinh đã được thấm hoặc phủ asphalt dùng để bọc ngoài đường ống | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.944 | 70199090 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.945 | 7020 | Các sản phẩm khác bằng thủy tinh | |||||
| 7.946 | - Khuôn bằng thủy tinh: | ||||||
| 7.947 | 70200011 | - - Để sản xuất acrylíc | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.948 | 70200019 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.949 | 70200020 | - ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B113] | 30 | 0 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.950 | 70200090 | - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 7.951 | SXIV | Phần XIV - Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại | |||||
| 7.952 | 71 | Chương 71 - Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại | |||||
| 7.953 | 7101 | Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển | |||||
| 7.954 | 710110 | - Ngọc trai tự nhiên: | |||||
| 7.955 | 71011010 | - - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển | 5 | 0 | |||
| 7.956 | 71011090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.957 | - Ngọc trai nuôi cấy: | ||||||
| 7.958 | 71012100 | - - Chưa được gia công | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Nhật | 0 | ||
| 7.959 | 710122 | - - Đã gia công: | |||||
| 7.960 | 71012210 | - - - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
| 7.961 | 71012290 | - - - Loại khác | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
| 7.962 | 7102 | Kim cương đã hoặc chưa được gia công nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát | |||||
| 7.963 | 71021000 | - Chưa được phân loại | 1 | 0 | |||
| 7.964 | - Kim cương công nghiệp: | ||||||
| 7.965 | 71022100 | - - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua | 1 | 0 | |||
| 7.966 | 71022900 | - - Loại khác | 1 | 0 | |||
| 7.967 | - Kim cương phi công nghiệp: | ||||||
| 7.968 | 71023100 | - - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua | 1 | EU | 0 | ||
| 7.969 | 71023900 | - - Loại khác | 1 | 0 | |||
| 7.970 | 7103 | Đá quý (trừ kim cương), đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển | |||||
| 7.971 | 71031000 | - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô | 1 | 0 | |||
| 7.972 | - Đã gia công cách khác: | ||||||
| 7.973 | 71039100 | - - Rubi, saphia và ngọc lục bảo | 3 | 0 | |||
| 7.974 | 71039900 | - - Loại khác | 1 | 0 | |||
| 7.975 | 7104 | Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển | |||||
| 7.976 | 710410 | - Thạch anh áp điện: | |||||
| 7.977 | 71041010 | - - Chưa gia công | 3 | 0 | |||
| 7.978 | 71041020 | - - Đã gia công | 3 | 0 | |||
| 7.979 | 71042000 | - Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô | 3 | 0 | |||
| 7.980 | 71049000 | - Loại khác | 3 | 0 | |||
| 7.981 | 7105 | Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp | |||||
| 7.982 | 71051000 | - Của kim cương | 1 | 0 | |||
| 7.983 | 71059000 | - Loại khác | 1 | 0 | |||
| 7.984 | 7106 | Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột | |||||
| 7.985 | 71061000 | - Dạng bột | 3 | 0 | |||
| 7.986 | - Dạng khác: | ||||||
| 7.987 | 71069100 | - - Chưa gia công | 3 | 0 | |||
| 7.988 | 71069200 | - - Dạng bán thành phẩm | 1 | 0 | |||
| 7.989 | 71070000 | kim loại cơ bản được dát phủ bạc, chưa gia công qúa mức bán thành phẩm | |||||
| 7.990 | 7108 | Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột | |||||
| 7.991 | - Không phải dạng tiền tệ: | ||||||
| 7.992 | 71081100 | - - Dạng bột | 1 | 0 | |||
| 7.993 | 710812 | - - Dạng chưa gia công khác: | |||||
| 7.994 | 71081210 | - - - Dạng khối, thỏi và thanh đúc | 1 | EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.995 | 71081290 | - - - Loại khác | 1 | EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.996 | 710813 | - - Dạng bán thành phẩm khác: | |||||
| 7.997 | 71081310 | - - - Dạng thanh, que, hình, lá và dải | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
| 7.998 | 71081390 | - - - Loại khác | 1 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a | 0 | ||
| 7.999 | 71082000 | - Dạng tiền tệ | 1 | 0 | |||
| 8.000 | 71090000 | kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm |
