Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7.80170031920- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020100
7.80270031990- - - Loại khác454020100
7.803700320- Dạng tấm có cốt thép:
7.80470032010- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020090
7.80570032090- - Loại khác454020090
7.806700330- Dạng hình:
7.80770033010- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020090
7.80870033090- - Loại khác454020090
7.8097004Kính kéo và kính thổi, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác
7.810700420- Kính được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng, hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:
7.81170042010- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.81270042020- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020100
7.81370042090- - Loại khác454020100
7.814700490- Kính loại khác:
7.81570049010- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.81670049020- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020100
7.81770049090- - Loại khác454020100
7.8187005Kính nổi và kính đã mài hoặc đánh bóng bề mặt, ở dạng tấm, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu nhưng chưa gia công cách khác
7.819700510- Kính không có cốt thép, có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:
7.82070051010- - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.82170051020- - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020110
7.82270051090- - Loại khác454020110
7.823- Kính không có cốt thép khác:
7.824700521- - Phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc chỉ mài bề mặt:
7.82570052110- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.82670052120- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020090
7.82770052190- - - Loại khác454020090
7.828700529- - Loại khác:
7.82970052910- - - Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.83070052920- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020090
7.83170052990- - - Loại khác454020090
7.832700530- Kính có cốt thép:
7.83370053010- - Hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020110
7.83470053090- - Loại khác454020110
7.8357006Kính thuộc các nhóm 70.03, 70.04 hoặc 70.05, đã uốn cong, gia công cạnh, khắc, khoan, tráng hoặc gia công cách khác nhưng chưa làm khung hoặc lắp với các vật liệu khác
7.83670060010- Kính quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.83770060090- Loại khác300
7.8387007Kính an toàn, làm bằng thuỷ tinh cứng (đã tôi) hoặc thủy tinh đã cán mỏng
7.839- Kính an toàn cứng (đã tôi):
7.840700711- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:
7.84170071110- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 8730252012Hoa kỳ0
7.84270071120- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 883Hoa kỳ0
7.84370071130- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 863Hoa kỳ0
7.84470071140- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 893Hoa kỳ0
7.845700719- - Loại khác:
7.84670071910- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất201520090
7.84770071990- - - Loại khác150
7.848- Kính an toàn nhiều lớp:
7.849700721- - Có kích cỡ và hình dạng phù hợp với từng loại xe, máy bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thuyền:
7.85070072110- - - Phù hợp dùng cho xe có động cơ thuộc chương 8730252009Hoa kỳ0
7.85170072120- - - Phù hợp dùng cho máy bay hoặc tàu vũ trụ thuộc chương 883Hoa kỳ0
7.85270072130- - - Phù hợp dùng cho đầu máy xe lửa hoặc xe điện hoặc dàn máy di chuyển trên đường sắt hay đường xe điện thuộc chương 863Hoa kỳ0
7.85370072140- - - Phù hợp dùng cho tầu thuyền và các kết cấu nổi thuộc chương 893Hoa kỳ0
7.854700729- - Loại khác:
7.85570072910- - - Phù hợp dùng cho máy dọn đất201520090
7.85670072990- - - Loại khác150
7.85770080000Kính dùng làm tường ngăn nhiều lớp
7.8587009Gương thuỷ tinh, có hoặc không có khung, kể cả gương chiếu hậu
7.85970091000- Gương chiếu hậu dùng cho xe có động cơ35252012Hoa kỳ0
7.860- Loại khác:
7.86170099100- - Chưa có khung302520090
7.86270099200- - Có khung403020120
7.8637010Bình lớn, chai, bình thót cổ, lọ, ống, ống đựng thuốc tiêm và các loại đồ chứa khác bằng thủy tinh, dùng trong vận chuyển hoặc đóng hàng; lọ, bình bảo quản bằng thủy tinh; nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác, bằng thủy tinh
7.86470101000- ống đựng thuốc tiêm100
7.86570102000- Nút chai, nắp đậy và các loại nắp khác200
7.866701090- Loại khác:
7.86770109010- - Bình lớn có khung bọc ngoài, hũ, chai, để đựng dung dịch tiêm, truyền, loại dung tích trên 1 lít200
7.86870109020- - Chai và lọ để đựng thuốc kháng sinh, huyết thanh và các chất tiêm truyền khác, loại dung tích không quá 1 lít10820080
7.86970109030- - Chai khác để đựng dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch10820080
7.87070109090- - Loại khác200
7.8717011Vỏ bóng đèn thủy tinh (kể cả bóng dạng bầu và dạng ống), dạng hở và các bộ phận bằng thủy tinh của vỏ bóng đèn, chưa có các bộ phận lắp ghép, dùng cho đèn điện, ống đèn tia âm cực hoặc các loại tương tự
7.872701110- Dùng cho đèn điện:
7.87370111010- - Cọng giữ dây tóc bóng đèn201520090
7.87470111090- - Loại khác302520090
7.875701120- Dùng cho ống đèn tia âm cực:
7.87670112010- - ống đèn hình vô tuyến10820080
7.87770112090- - Loại khác10820080
7.878701190- Loại khác:
7.87970119010- - ống đèn hình vô tuyến10820080
7.88070119090- - Loại khác302520090
7.88170120000Ruột phích và ruột bình chân không khác
7.8827013Bộ đồ ăn, đồ nhà bếp, đồ vệ sinh, đồ dùng văn phòng, đồ trang trí nội thất hoặc đồ dùng cho các mục đích tương tự bằng thủy tinh (trừ các sản phẩm thuộc nhóm 70.10 hoặc 70.18)
7.88370131000- Bằng gốm thủy tinh503520120
7.884- Bộ đồ uống bằng thủy tinh, trừ loại bằng gốm thủy tinh:
7.885701321- - Bằng pha lê chì:
7.88670132110- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác300
7.88770132190- - - Loại khác403520090
7.88870132900- - Loại khác503520120
7.889- Bộ đồ ăn (trừ bộ đồ dùng để uống) hoặc đồ nhà bếp bằng thủy tinh trừ loại bằng gốm thủy tinh:
7.890701331- - Bằng pha lê chì:
7.89170133110- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác300
7.89270133190- - - Loại khác403520090
7.89370133200- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5xl0-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC503520120
7.89470133900- - Loại khác503520120
7.895- Đồ dùng bằng thủy tinh khác:
7.896701391- - Bằng pha lê chì:
7.89770139110- - - Chưa đánh bóng, mài, làm mờ hoặc gia công cách khác300
7.89870139190- - - Loại khác403520090
7.89970139900- - Loại khác503520120
7.9007014Dụng cụ tín hiệu bằng thủy tinh và các bộ phận quang học bằng thủy tinh (trừ những sản phẩm thuộc nhóm 70.15), chưa được gia công về mặt quang học
7.90170140010- Dùng cho xe có động cơ50
7.90270140090- Loại khác50
7.9037015Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác và các loại mắt kính tương tự, các loại kính đeo để hiệu chỉnh và không hiệu chỉnh, được uốn cong, làm lồi, lõm hoặc tương tự, chưa được gia công về mặt quang học; hạt thủy tinh rỗng và mảnh của chúng dùng
7.90470151000- Các loại kính dùng cho kính hiệu chỉnh50
7.905701590- Loại khác:
7.90670159010- - Kính đồng hồ cá nhân hoặc đồng hồ thời gian khác50
7.90770159090- - Loại khác50
7.9087016Khối lát, tấm, gạch, tấm vuông, ngói và các sản phẩm khác bằng thủy tinh ép hoặc thủy tinh đúc, có hoặc không có cốt thép, thuộc loại được sử dụng trong xây dựng; khối thủy tinh nhỏ và đồ thủy tinh nhỏ khác, có hoặc không có lớp lót nền dùng để khảm hoặc
7.90970161000- Thủy tinh dạng khối và đồ thủy tinh nhỏ khác có hoặc không có lớp lót nền, dùng để khảm hoặc các mục đích trang trí tương tự40252012Hoa kỳ0
7.91070169000- Loại khác504520100
7.9117017Đồ thủy tinh dùng cho phòng thí nghiệm, cho vệ sinh hoặc vực dược phẩm, đã hoặc chưa được chia độ hoặc định cỡ (chuẩn thông số kỹ thuật)
7.912701710- Bằng thạch anh hoặc đioxit silic nấu chảy khác:
7.91370171010- - ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B-113]00
7.91470171090- - Loại khác00
7.91570172000- - Bằng thủy tinh có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x 10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 0oC đến 300oC00
7.91670179000- Loại khác00
7.9177018Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh, các sản phẩm làm từ các loại trên trừ đồ kim hoàn giả; mắt thủy tinh, trừ các bộ phận cơ thể giả khác; tượng nhỏ và các đồ trang trí, t
7.91870181000- Hạt thủy tinh, thủy tinh giả ngọc trai, thủy tinh giả đá quý hoặc đá bán quý và các đồ vật nhỏ tương tự bằng thủy tinh403020120
7.91970182000- Hạt thủy tinh đường kính không quá 1mm201520090
7.920701890- Loại khác:
7.92170189010- - Mắt thủy tinh10820080
7.92270189090- - Loại khác403020120
7.9237019Xơ thủy tinh (kể cả len thủy tinh) và các sản phẩm của nó (ví dụ: sợi, vải dệt)
7.924- ở dạng bị cắt mảnh, sợi thô, sợi xe và sợi bện đã cắt đoạn:
7.92570191100- - Sợi bện đã cắt đoạn, chiều dài không qúa 50mm7Hoa kỳ0
7.92670191200- - Sợi thô7Hoa kỳ0
7.927701919- - Loại khác:
7.92870191910- - - Sợi xe7Hoa kỳ0
7.92970191990- - - Loại khác:7Hoa kỳ0
7.930- Tấm mỏng (như voan), mạng, chiếu, đệm, tấm và các sản phẩm không dệt tương tự:
7.93170193100- - Chiếu100
7.93270193200- - Tấm mỏng (như voan)100
7.933701939- - Loại khác:
7.93470193910- - - Tấm trần150
7.93570193990- - - Loại khác150
7.93670194000- Vải dệt thoi từ sợi thô100
7.937- Vải dệt thoi khác:
7.93870195100- - Có chiều rộng không qúa 30cm100
7.93970195200- - Có chiều rộng trên 30cm, dệt trơn, trọng lượng dưới 250g/m2, dệt từ sợi filament có độ mảnh mỗi sợi đơn không qúa 136 tex100
7.94070195900- - Loại khác100
7.941701990- Loại khác:
7.94270199010- - áo chống đạn hoặc lá chắn của cảnh sát1032009Hoa kỳ0
7.94370199020- - Xơ thuỷ tinh đã được thấm hoặc phủ asphalt dùng để bọc ngoài đường ống3Hoa kỳ0
7.94470199090- - Loại khác3Hoa kỳ0
7.9457020Các sản phẩm khác bằng thủy tinh
7.946- Khuôn bằng thủy tinh:
7.94770200011- - Để sản xuất acrylíc10820080
7.94870200019- - Loại khác10820080
7.94970200020- ống phản ứng thạch anh và vòng kẹp được thiết kế để chèn vào lò luyện khuyếch tán hoặc lò ô xi hóa, để sản xuất tấm bán dẫn mỏng [ITA1/B113]3002012Hoa kỳ0
7.95070200090- Loại khác300
7.951SXIVPhần XIV - Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại
7.95271Chương 71 - Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đá quí hoặc đá bán quí, kim loại quí, kim loại được dát phủ kim loại quí, và các sản phẩm của chúng; đồ kim hoàn giả; tiền kim loại
7.9537101Ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; ngọc trai tự nhiên hoặc nuôi cấy, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển
7.954710110- Ngọc trai tự nhiên:
7.95571011010- - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển50
7.95671011090- - Loại khác50
7.957- Ngọc trai nuôi cấy:
7.95871012100- - Chưa được gia công3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Nhật0
7.959710122- - Đã gia công:
7.96071012210- - - Đã được phân loại và xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
7.96171012290- - - Loại khác3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
7.9627102Kim cương đã hoặc chưa được gia công nhưng chưa được gắn hoặc nạm dát
7.96371021000- Chưa được phân loại10
7.964- Kim cương công nghiệp:
7.96571022100- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua10
7.96671022900- - Loại khác10
7.967- Kim cương phi công nghiệp:
7.96871023100- - Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt, tách một cách đơn giản hay mới chỉ được chuốt hoặc mài sơ qua1EU0
7.96971023900- - Loại khác10
7.9707103Đá quý (trừ kim cương), đá bán quý, đã hoặc chưa được gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý (trừ kim cương) và đá bán quý chưa được phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển
7.97171031000- Chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô10
7.972- Đã gia công cách khác:
7.97371039100- - Rubi, saphia và ngọc lục bảo30
7.97471039900- - Loại khác10
7.9757104Đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo, đã hoặc chưa gia công hoặc phân loại nhưng chưa xâu thành chuỗi, chưa gắn hoặc nạm dát; đá quý hoặc đá bán quý tổng hợp hoặc tái tạo chưa phân loại, đã được xâu thành chuỗi tạm thời để tiện vận chuyển
7.976710410- Thạch anh áp điện:
7.97771041010- - Chưa gia công30
7.97871041020- - Đã gia công30
7.97971042000- Loại khác, chưa gia công hoặc mới chỉ được cắt đơn giản hoặc tạo hình thô30
7.98071049000- Loại khác30
7.9817105Bụi và bột của đá quý hoặc đá bán quý tự nhiên hoặc tổng hợp
7.98271051000- Của kim cương10
7.98371059000- Loại khác10
7.9847106Bạc (kể cả bạc được mạ vàng hoặc bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột
7.98571061000- Dạng bột30
7.986- Dạng khác:
7.98771069100- - Chưa gia công30
7.98871069200- - Dạng bán thành phẩm10
7.98971070000kim loại cơ bản được dát phủ bạc, chưa gia công qúa mức bán thành phẩm
7.9907108Vàng (kể cả vàng mạ bạch kim) chưa gia công hoặc ở dạng bán thành phẩm hoặc dạng bột
7.991- Không phải dạng tiền tệ:
7.99271081100- - Dạng bột10
7.993710812- - Dạng chưa gia công khác:
7.99471081210- - - Dạng khối, thỏi và thanh đúc1EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát0
7.99571081290- - - Loại khác1EU, CH Đô-mô-ni- ca, Hon-đu-rát0
7.996710813- - Dạng bán thành phẩm khác:
7.99771081310- - - Dạng thanh, que, hình, lá và dải3Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
7.99871081390- - - Loại khác1Ốt-xờ-tờ-rây-li-a0
7.99971082000- Dạng tiền tệ10
8.00071090000kim loại cơ bản hoặc bạc, dát phủ vàng, chưa được gia công quá mức bán thành phẩm

Văn bản liên quan