Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7.6016702Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo
7.60267021000- Bằng plastic402520120
7.60367029000- Bằng vật liệu khác403020100
7.60467030000Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự
7.6056704Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
7.606- Bằng vật liệu dệt tổng hợp:
7.60767041100- - Bộ tóc giả hoàn chỉnh302520100
7.60867041900- - Loại khác302520100
7.60967042000- Bằng tóc người302520100
7.61067049000- Bằng vật liệu khác302520100
7.611SXIIIPhần XIII - Sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng, a-mi-ăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự; đồ gốm; thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
7.61268Chương 68 - Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amian, mica hoặc các vật liệu tương tự
7.61368010000Các loại đá lát, đá lát lề đường, và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến)
7.6146802Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá
7.61568021000- Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông) mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo252020100
7.616- Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng:
7.61768022100- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa252020100
7.61868022200- - Đá vôi khác252020100
7.619680223- - Đá granit:
7.62068022310- - - Loại tấm phiến được đánh bóng252020100
7.62168022390- - - Loại khác252020100
7.62268022900- - Đá khác252020100
7.623- Loại khác :
7.62468029100- - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa252020100
7.62568029200- - Đá vôi khác252020100
7.62668029300- - Đá granit252020100
7.62768029900- - Đá khác252020100
7.6286803Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối)
7.62968030010- Tấm hoặc đá phiến lợp mái200
7.63068030090- Loại khác200
7.6316804Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, ho
7.63268041000- Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột200
7.633- Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự:
7.63468042100- - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối00
7.635680422- - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm:
7.63668042210- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu10820080
7.63768042290- - - Loại khác200
7.638680423- - Bằng đá tự nhiên:
7.63968042310- - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu10820080
7.64068042390- - - Loại khác200
7.641680430- Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay:
7.64268043010- - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu10820080
7.64368043090- - Loại khác200
7.6446805Bột mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, cáctông hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu, đóng hoặc được sắp xếp hoặc hoàn thiện bằng cách khác
7.64568051000- Trên nền bằng vải dệt100
7.646680520- Trên nền bằng giấy hoặc các tông:
7.64768052010- - Hình đĩa để đánh bóng100
7.64868052090- - Loại khác100
7.649680530- Trên nền bằng vật liệu dệt khác:
7.65068053010- - Hình đĩa để đánh bóng100
7.65168053090- - Loại khác100
7.6526806Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm,
7.65368061000- Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn50
7.65468062000- Vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng)50
7.65568069000- Loại khác50
7.6566807Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá)
7.657680710- Dạng cuộn:
7.65868071010- - Các sản phẩm lợp mái với cốt bằng giấy hoặc cáctông50
7.65968071090- - Loại khác50
7.66068079000- Dạng khác50
7.66168080000Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác
7.6626809Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao
7.663- Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí:
7.66468091100- - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc các tông300
7.66568091900- - Loại khác300
7.666680990- Các sản phẩm khác:
7.66768099010- - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa100
7.66868099090- - Loại khác300
7.6696810Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố
7.670- Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự:
7.67168101100- - Gạch và gạch khối xây dựng403520090
7.672681019- - Loại khác:
7.67368101910- - - Gạch ốp, lát tường hay sàn nhà403520090
7.67468101920- - - Ngói lợp403520090
7.67568101990- - - Loại khác403520090
7.676- Sản phẩm khác:
7.677681091- - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng:
7.67868109110- - - Cọc xây dựng bằng bê tông403520090
7.67968109190- - - Loại khác403520090
7.68068109900- - Loại khác403520090
7.6816811Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự
7.68268111000- Tấm làn sóng200
7.68368112000- Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác200
7.684681130- ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn:
7.68568113010- - ống thông hơi hoặc ống thông khác và ống dẫn cáp200
7.68668113090- - Loại khác200
7.68768119000- Loại khác200
7.6886812Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và các vật đội đầu khác, giày dép, các miế
7.68968125000- Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giày dép, mũ và các vật đội đầu khác100
7.69068126000- Giấy, các tông cứng, và nỉ100
7.69168127000- Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn100
7.692681290- Loại khác:
7.69368129010- - Sợi amiăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc amiăng và magie carbonat100
7.69468129020- - Sợi và chỉ100
7.69568129030- - Thừng và dây, đã hoặc chưa bện100
7.69668129040- - Vải dệt kim hoặc dệt thoi100
7.69768129090- - Loại khác100
7.6986813Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp vớ
7.69968131000- Lót và đệm phanh10Hoa kỳ0
7.70068139000- Loại khác100
7.7016814Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi-ca, kể cả mi-ca đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các tông hoặc các vật liệu khác
7.70268141000- Tấm, lá và dải bằng mi-ca đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ100
7.70368149000- Loại khác100
7.7046815Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
7.705681510- Các sản phẩm làm từ grafit hoặc các bon khác không phải là sản phẩm điện:
7.70668151010- - Sợi hoặc chỉ50
7.70768151020- - Đá thử (bằng cách rạch lên), gạch xây gạch lát vỉa hè, gạch lát nền và các sản phẩm xây dựng tương tự20152010Hoa kỳ0
7.70868151090- - Loại khác20152010Hoa kỳ0
7.70968152000- Sản phẩm từ than bùn200
7.710- Các loại sản phẩm khác:
7.71168159100- - Có chứa magnesite, dolomite hoặc chromite100
7.712681599- - Loại khác:
7.71368159910- - - Hợp kim50
7.71468159990- - - Loại khác50
7.71569Chương 69 - Đồ gốm, sứ
7.71669010000Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác, làm từ bột hóa thạch si-lic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite hoặc diatomite) hoặc từ các loại đất si-lic tương tự
7.7176902Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự
7.71869021000- Chứa trên 50% trọng lượng là 1 hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3 )10EU0
7.71969022000- Chứa trên 50% trọng lượng là ô xít nhôm (Al2O3), đioxít silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này100
7.72069029000- Loại khác100
7.7216903Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ: bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng (muffles), nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc (cupels), các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si
7.72269031000- Chứa trên 50% trọng lượng là graphite hoặc dạng khác của carbon hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này50
7.72369032000- Chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2)50
7.72469039000- Loại khác50
7.7256904Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ
7.72669041000- Gạch xây dựng403520090
7.72769049000- Loại khác403520090
7.7286905Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác
7.72969051000- Ngói lợp mái504520100
7.730690590- Loại khác:
7.73169059010- - Gạch lót cho máy nghiền bi504520100
7.73269059090- - Loại khác504520100
7.73369060000ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm, sứ
7.7346907Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền
7.735690710- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong hình vuông có cạnh dưới 7cm:
7.73669071010- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi504520120
7.73769071090- - Loại khác504520120
7.738690790- Loại khác:
7.73969079010- - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi503520120
7.74069079090- - Loại khác503520120
7.7416908Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền
7.742690810- Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một h ình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm
7.743- - Gạch trơn:
7.74469081011- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi504520120
7.74569081019- - - Loại khác504520120
7.746- - Loại khác :
7.74769081091- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi504520120
7.74869081099- - - Loại khác504520120
7.749690890- Loại khác:
7.750- - Gạch trơn:
7.75169089011- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi503520120
7.75269089019- - - Loại khác503520120
7.753- - Loại khác:
7.75469089021- - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi503520120
7.75569089029- - - Loại khác503520120
7.75669089090- - Loại khác503520120
7.7576909Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng
7.758- Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác:
7.75969091100- - Bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ China5Trung Quốc0
7.76069091200- - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs50
7.76169091900- - Loại khác5Trung Quốc0
7.76269099000- Loại khác200
7.7636910Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ
7.76469101000- Bằng sứ hoặc bằng sứ China503520120
7.76569109000- Loại khác403520100
7.7666911Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ
7.76769111000- Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp50352012Trung Quốc0
7.76869119000- Loại khác50352012Trung Quốc0
7.76969120000Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ
7.7706913Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác
7.77169131000- Bằng sứ hoặc bằng sứ China40302012Trung Quốc0
7.77269139000- Loại khác40302010Trung Quốc0
7.7736914Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ
7.77469141000- Bằng sứ hoặc bằng sứ China40302010Trung Quốc0
7.77569149000- Loại khác40302010Trung Quốc0
7.77670Chương 70 - Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh
7.77770010000Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối
7.7787002Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công
7.77970021000- Dạng hình cầu100
7.78070022000- Dạng thanh100
7.781- Dạng ống:
7.782700231- - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc silic oxit nấu chảy khác:
7.78370023110- - - Để làm ống đèn chân không302520090
7.78470023190- - - Loại khác100
7.785700232- - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 00Cđến 3000C:
7.78670023210- - - Để làm ống đèn chân không302520090
7.78770023220- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm201520090
7.78870023290- - - Loại khác100
7.789700239- - Loại khác:
7.79070023910- - - Để làm đèn chân không302520100
7.79170023920- - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm201520090
7.79270023990- - - Loại khác100
7.7937003Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác
7.794- Dạng tấm không có cốt thép:
7.795700312- - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu:
7.79670031210- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090
7.79770031220- - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc)454020100
7.79870031290- - - Loại khác454020100
7.799700319- - Loại khác:
7.80070031910- - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học201520090

Văn bản liên quan