Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7.601 | 6702 | Hoa, cành, lá, quả nhân tạo và các phần của chúng; các sản phẩm làm bằng hoa, lá hoặc quả nhân tạo | |||||
| 7.602 | 67021000 | - Bằng plastic | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.603 | 67029000 | - Bằng vật liệu khác | 40 | 30 | 2010 | 0 | |
| 7.604 | 67030000 | Tóc người đã được chải, chuốt, tẩy hoặc xử lý bằng cách khác; lông cừu hoặc lông động vật khác hoặc loại vật liệu dệt khác, được chế biến để dùng làm tóc giả hoặc sản phẩm tương tự | |||||
| 7.605 | 6704 | Tóc giả, râu, lông mi, lông mày giả, độn tóc và các loại sản phẩm tương tự bằng tóc người, bằng lông động vật hoặc bằng các loại vật liệu dệt; các sản phẩm bằng tóc người chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | |||||
| 7.606 | - Bằng vật liệu dệt tổng hợp: | ||||||
| 7.607 | 67041100 | - - Bộ tóc giả hoàn chỉnh | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.608 | 67041900 | - - Loại khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.609 | 67042000 | - Bằng tóc người | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.610 | 67049000 | - Bằng vật liệu khác | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.611 | SXIII | Phần XIII - Sản phẩm bằng đá, thạch cao, xi măng, a-mi-ăng, mi-ca hoặc các vật liệu tương tự; đồ gốm; thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh | |||||
| 7.612 | 68 | Chương 68 - Sản phẩm làm bằng đá, thạch cao, xi măng, amian, mica hoặc các vật liệu tương tự | |||||
| 7.613 | 68010000 | Các loại đá lát, đá lát lề đường, và phiến đá lát đường, bằng đá tự nhiên (trừ đá phiến) | |||||
| 7.614 | 6802 | Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng đã được gia công (trừ đá phiến) và các sản phẩm làm từ các loại đá trên, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 68.01; đá khối dùng để khảm và các loại tương tự, bằng đá tự nhiên (kể cả đá phiến) có hoặc không có lớp lót; đá hạt, đá | |||||
| 7.615 | 68021000 | - Đá lát, đá khối và các sản phẩm tương tự, dạng chữ nhật hoặc dạng khác (kể cả dạng hình vuông) mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một hình vuông có cạnh nhỏ hơn 7 cm; đá hạt, đá dăm, bột đá đã nhuộm màu nhân tạo | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.616 | - Đá làm tượng đài hoặc đá xây dựng khác và các sản phẩm làm từ chúng, mới chỉ cắt hoặc cưa đơn giản, có bề mặt nhẵn hoặc phẳng: | ||||||
| 7.617 | 68022100 | - - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.618 | 68022200 | - - Đá vôi khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.619 | 680223 | - - Đá granit: | |||||
| 7.620 | 68022310 | - - - Loại tấm phiến được đánh bóng | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.621 | 68022390 | - - - Loại khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.622 | 68022900 | - - Đá khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.623 | - Loại khác : | ||||||
| 7.624 | 68029100 | - - Đá cẩm thạch, tra-véc-tin và thạch cao tuyết hoa | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.625 | 68029200 | - - Đá vôi khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.626 | 68029300 | - - Đá granit | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.627 | 68029900 | - - Đá khác | 25 | 20 | 2010 | 0 | |
| 7.628 | 6803 | Đá phiến đã gia công và các sản phẩm làm bằng đá phiến hoặc làm bằng đá phiến kết khối (từ bột đá phiến kết lại thành khối) | |||||
| 7.629 | 68030010 | - Tấm hoặc đá phiến lợp mái | 20 | 0 | |||
| 7.630 | 68030090 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.631 | 6804 | Đá nghiền, đá mài, đá mài dạng hình tròn và tương tự, không có cốt, dùng để nghiền, mài, đánh bóng, giũa hoặc cắt, đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay, và các phần của chúng bằng đá tự nhiên, bằng các vật liệu mài tự nhiên hoặc nhân tạo đã được kết khối, ho | |||||
| 7.632 | 68041000 | - Đá nghiền (thớt cối xay) và đá mài để nghiền, mài hoặc xay thành bột | 20 | 0 | |||
| 7.633 | - Đá nghiền, đá mài khác, đá mài dạng hình tròn và dạng tương tự: | ||||||
| 7.634 | 68042100 | - - Bằng kim cương tự nhiên hoặc kim cương tổng hợp kết khối | 0 | 0 | |||
| 7.635 | 680422 | - - Bằng vật liệu mài kết khối hoặc bằng gốm: | |||||
| 7.636 | 68042210 | - - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.637 | 68042290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.638 | 680423 | - - Bằng đá tự nhiên: | |||||
| 7.639 | 68042310 | - - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.640 | 68042390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.641 | 680430 | - Đá mài hoặc đá đánh bóng bằng tay: | |||||
| 7.642 | 68043010 | - - Chứa hạt đá mài bằng khoáng chất corundum nâu | 10 | 8 | 2008 | 0 | |
| 7.643 | 68043090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.644 | 6805 | Bột mài hoặc đá giăm mài tự nhiên hay nhân tạo, có nền bằng vật liệu dệt, giấy, cáctông hoặc các vật liệu khác, đã hoặc chưa cắt thành hình hoặc đã khâu, đóng hoặc được sắp xếp hoặc hoàn thiện bằng cách khác | |||||
| 7.645 | 68051000 | - Trên nền bằng vải dệt | 10 | 0 | |||
| 7.646 | 680520 | - Trên nền bằng giấy hoặc các tông: | |||||
| 7.647 | 68052010 | - - Hình đĩa để đánh bóng | 10 | 0 | |||
| 7.648 | 68052090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.649 | 680530 | - Trên nền bằng vật liệu dệt khác: | |||||
| 7.650 | 68053010 | - - Hình đĩa để đánh bóng | 10 | 0 | |||
| 7.651 | 68053090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.652 | 6806 | Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự; vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự; các hỗn hợp và các sản phẩm cách nhiệt, cách âm hoặc các vật liệu khoáng hấp thụ âm, | |||||
| 7.653 | 68061000 | - Sợi xỉ, sợi silicat và các loại sợi khoáng tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng), ở dạng rời, dạng tấm hoặc dạng cuộn | 5 | 0 | |||
| 7.654 | 68062000 | - Vermiculit (khoáng mica) đã tách lớp, đất sét trương nở, xỉ bọt và các loại vật liệu quặng khoáng trương nở tương tự (kể cả hỗn hợp của chúng) | 5 | 0 | |||
| 7.655 | 68069000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.656 | 6807 | Các sản phẩm bằng asphalt hoặc bằng vật liệu tương tự (ví dụ: bitum dầu mỏ hoặc hắc ín than đá) | |||||
| 7.657 | 680710 | - Dạng cuộn: | |||||
| 7.658 | 68071010 | - - Các sản phẩm lợp mái với cốt bằng giấy hoặc cáctông | 5 | 0 | |||
| 7.659 | 68071090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.660 | 68079000 | - Dạng khác | 5 | 0 | |||
| 7.661 | 68080000 | Panen, tấm, ngói, gạch, khối và các sản phẩm tương tự làm bằng sợi thực vật, sợi rơm rạ hoặc bằng phoi bào, mạt gỗ, gỗ dăm hoặc phế liệu khác, bằng gỗ đã được kết khối bằng xi măng, thạch cao hoặc chất dính khoáng khác | |||||
| 7.662 | 6809 | Các sản phẩm làm bằng thạch cao hoặc bằng các hỗn hợp có thành phần cơ bản là thạch cao | |||||
| 7.663 | - Tấm, lá, panen, ngói và các sản phẩm tương tự chưa được trang trí: | ||||||
| 7.664 | 68091100 | - - Được phủ mặt hoặc gia cố chỉ bằng giấy hoặc các tông | 30 | 0 | |||
| 7.665 | 68091900 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 7.666 | 680990 | - Các sản phẩm khác: | |||||
| 7.667 | 68099010 | - - Khuôn bằng thạch cao dùng trong nha khoa | 10 | 0 | |||
| 7.668 | 68099090 | - - Loại khác | 30 | 0 | |||
| 7.669 | 6810 | Các sản phẩm bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo, đã hoặc chưa được gia cố | |||||
| 7.670 | - Ngói, phiến đá lát đường, gạch và các sản phẩm tương tự: | ||||||
| 7.671 | 68101100 | - - Gạch và gạch khối xây dựng | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.672 | 681019 | - - Loại khác: | |||||
| 7.673 | 68101910 | - - - Gạch ốp, lát tường hay sàn nhà | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.674 | 68101920 | - - - Ngói lợp | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.675 | 68101990 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.676 | - Sản phẩm khác: | ||||||
| 7.677 | 681091 | - - Các cấu kiện làm sẵn cho xây dựng hoặc kỹ thuật dân dụng: | |||||
| 7.678 | 68109110 | - - - Cọc xây dựng bằng bê tông | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.679 | 68109190 | - - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.680 | 68109900 | - - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.681 | 6811 | Các sản phẩm bằng xi măng amiăng, bằng xi măng sợi xenlulô hoặc tương tự | |||||
| 7.682 | 68111000 | - Tấm làn sóng | 20 | 0 | |||
| 7.683 | 68112000 | - Tấm, panen, ngói và các sản phẩm tương tự khác | 20 | 0 | |||
| 7.684 | 681130 | - ống, ống dẫn và các khớp nối ống hoặc ống dẫn: | |||||
| 7.685 | 68113010 | - - ống thông hơi hoặc ống thông khác và ống dẫn cáp | 20 | 0 | |||
| 7.686 | 68113090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.687 | 68119000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.688 | 6812 | Sợi amiăng đã được gia công; các hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc thành phần chính là amiăng và magie carbonat; các sản phẩm làm từ hỗn hợp đó hoặc làm từ amiăng (ví dụ: chỉ, vải dệt thoi, quần áo, mũ và các vật đội đầu khác, giày dép, các miế | |||||
| 7.689 | 68125000 | - Quần áo, đồ phụ trợ may mặc, giày dép, mũ và các vật đội đầu khác | 10 | 0 | |||
| 7.690 | 68126000 | - Giấy, các tông cứng, và nỉ | 10 | 0 | |||
| 7.691 | 68127000 | - Vật liệu ghép nối làm bằng sợi amiăng ép, ở dạng tấm hoặc cuộn | 10 | 0 | |||
| 7.692 | 681290 | - Loại khác: | |||||
| 7.693 | 68129010 | - - Sợi amiăng đã được gia công; các chất hỗn hợp với thành phần cơ bản là amiăng hoặc amiăng và magie carbonat | 10 | 0 | |||
| 7.694 | 68129020 | - - Sợi và chỉ | 10 | 0 | |||
| 7.695 | 68129030 | - - Thừng và dây, đã hoặc chưa bện | 10 | 0 | |||
| 7.696 | 68129040 | - - Vải dệt kim hoặc dệt thoi | 10 | 0 | |||
| 7.697 | 68129090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.698 | 6813 | Vật liệu mài và các sản phẩm từ vật liệu mài (ví dụ: tấm mỏng, con lăn, dải, đoạn, đĩa, vòng đệm, tấm lót) chưa lắp ráp, để làm phanh, côn hoặc các sản phẩm tương tự với thành phần chính là amiăng, các chất khoáng khác hoặc xenlulo đã hoặc chưa kết hợp vớ | |||||
| 7.699 | 68131000 | - Lót và đệm phanh | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.700 | 68139000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.701 | 6814 | Mi ca đã gia công và các sản phẩm làm từ mi-ca, kể cả mi-ca đã được liên kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền bằng giấy, các tông hoặc các vật liệu khác | |||||
| 7.702 | 68141000 | - Tấm, lá và dải bằng mi-ca đã được kết khối hoặc tái chế, có hoặc không có lớp nền phụ trợ | 10 | 0 | |||
| 7.703 | 68149000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.704 | 6815 | Các sản phẩm bằng đá hoặc bằng các chất liệu khoáng khác (kể cả sợi các bon, các sản phẩm bằng sợi các bon và các sản phẩm làm bằng than bùn), chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | |||||
| 7.705 | 681510 | - Các sản phẩm làm từ grafit hoặc các bon khác không phải là sản phẩm điện: | |||||
| 7.706 | 68151010 | - - Sợi hoặc chỉ | 5 | 0 | |||
| 7.707 | 68151020 | - - Đá thử (bằng cách rạch lên), gạch xây gạch lát vỉa hè, gạch lát nền và các sản phẩm xây dựng tương tự | 20 | 15 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.708 | 68151090 | - - Loại khác | 20 | 15 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.709 | 68152000 | - Sản phẩm từ than bùn | 20 | 0 | |||
| 7.710 | - Các loại sản phẩm khác: | ||||||
| 7.711 | 68159100 | - - Có chứa magnesite, dolomite hoặc chromite | 10 | 0 | |||
| 7.712 | 681599 | - - Loại khác: | |||||
| 7.713 | 68159910 | - - - Hợp kim | 5 | 0 | |||
| 7.714 | 68159990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.715 | 69 | Chương 69 - Đồ gốm, sứ | |||||
| 7.716 | 69010000 | Gạch, gạch khối, ngói và các loại hàng gốm khác, làm từ bột hóa thạch si-lic (ví dụ: đất tảo cát, tripolite hoặc diatomite) hoặc từ các loại đất si-lic tương tự | |||||
| 7.717 | 6902 | Gạch, gạch khối, ngói chịu lửa và các loại vật liệu hàng xây dựng bằng gốm chịu lửa trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si-lic tương tự | |||||
| 7.718 | 69021000 | - Chứa trên 50% trọng lượng là 1 hay nhiều nguyên tố magie (Mg), canxi (Ca) hoặc crom (Cr), thể hiện ở dạng magie oxit (MgO), canxi oxit (CaO) hoặc crom oxit (Cr2O3 ) | 10 | EU | 0 | ||
| 7.719 | 69022000 | - Chứa trên 50% trọng lượng là ô xít nhôm (Al2O3), đioxít silic (SiO2) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của các chất này | 10 | 0 | |||
| 7.720 | 69029000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.721 | 6903 | Các loại hàng gốm, sứ chịu lửa khác (ví dụ: bình cổ cong, nồi nấu kim loại, bình thử vàng (muffles), nút, phích cắm, nắp giá đỡ, chén thử vàng bạc (cupels), các loại ống, ống dẫn, bao vỏ, tay cầm) trừ các sản phẩm làm bằng bột hóa thạch si-lic hoặc đất si | |||||
| 7.722 | 69031000 | - Chứa trên 50% trọng lượng là graphite hoặc dạng khác của carbon hoặc hỗn hợp của các sản phẩm này | 5 | 0 | |||
| 7.723 | 69032000 | - Chứa trên 50% trọng lượng là oxit nhôm (Al2O3) hoặc hỗn hợp hay hợp chất của oxit nhôm và đioxit silic (SiO2) | 5 | 0 | |||
| 7.724 | 69039000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.725 | 6904 | Gạch xây dựng, gạch lát nền, ngói lót, ngói đệm và các loại tương tự bằng gốm, sứ | |||||
| 7.726 | 69041000 | - Gạch xây dựng | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.727 | 69049000 | - Loại khác | 40 | 35 | 2009 | 0 | |
| 7.728 | 6905 | Ngói lợp, ống khói, chụp ống khói, đường dẫn ống khói, hàng trang trí kiến trúc và hàng xây dựng bằng gốm, sứ khác | |||||
| 7.729 | 69051000 | - Ngói lợp mái | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
| 7.730 | 690590 | - Loại khác: | |||||
| 7.731 | 69059010 | - - Gạch lót cho máy nghiền bi | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
| 7.732 | 69059090 | - - Loại khác | 50 | 45 | 2010 | 0 | |
| 7.733 | 69060000 | ống dẫn, máng dẫn, máng thoát và các phụ kiện để lắp ráp bằng gốm, sứ | |||||
| 7.734 | 6907 | Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm không tráng men; các khối khảm và các loại sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ không tráng men, có hoặc không có lớp nền | |||||
| 7.735 | 690710 | - Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong hình vuông có cạnh dưới 7cm: | |||||
| 7.736 | 69071010 | - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.737 | 69071090 | - - Loại khác | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.738 | 690790 | - Loại khác: | |||||
| 7.739 | 69079010 | - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.740 | 69079090 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.741 | 6908 | Các loại tấm lát đường và vật liệu lát, gạch ốp lát tường và lát nền lò sưởi bằng gốm, sứ đã tráng men; các khối khảm và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ đã tráng men, có hoặc không có lớp nền | |||||
| 7.742 | 690810 | - Gạch lát, khối và các sản phẩm tương tự dạng chữ nhật hoặc dạng khác, mà diện tích bề mặt lớn nhất của nó có thể nằm gọn trong một h ình vuông có cạnh nhỏ hơn 7cm | |||||
| 7.743 | - - Gạch trơn: | ||||||
| 7.744 | 69081011 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.745 | 69081019 | - - - Loại khác | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.746 | - - Loại khác : | ||||||
| 7.747 | 69081091 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.748 | 69081099 | - - - Loại khác | 50 | 45 | 2012 | 0 | |
| 7.749 | 690890 | - Loại khác: | |||||
| 7.750 | - - Gạch trơn: | ||||||
| 7.751 | 69089011 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.752 | 69089019 | - - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.753 | - - Loại khác: | ||||||
| 7.754 | 69089021 | - - - Gạch ốp, lát tường, sàn nhà, lò sưởi | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.755 | 69089029 | - - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.756 | 69089090 | - - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.757 | 6909 | Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong lĩnh vực hóa học hoặc kỹ thuật khác; máng, chậu và các vật chứa tương tự dùng trong nông nghiệp bằng gốm, sứ; bình, liễn và các sản phẩm tương tự bằng gốm, sứ dùng trong việc chuyên chở hoặc đóng hàng | |||||
| 7.758 | - Đồ gốm sứ dùng trong phòng thí nghiệm, dùng trong hóa học hoặc kỹ thuật khác: | ||||||
| 7.759 | 69091100 | - - Bằng sứ porcelain hoặc bằng sứ China | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.760 | 69091200 | - - Các sản phẩm có độ cứng tương đương từ 9 trở lên trong thang đo độ cứng Mohs | 5 | 0 | |||
| 7.761 | 69091900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.762 | 69099000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.763 | 6910 | Bồn rửa, chậu giặt, bệ chậu giặt, bồn tắm, chậu vệ sinh dành cho phụ nữ, bệ xí bệt, bình xối nước, bệ đi tiểu nam và các sản phẩm vệ sinh tương tự gắn cố định bằng gốm, sứ | |||||
| 7.764 | 69101000 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 7.765 | 69109000 | - Loại khác | 40 | 35 | 2010 | 0 | |
| 7.766 | 6911 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ sứ vệ sinh khác bằng sứ | |||||
| 7.767 | 69111000 | - Bộ đồ ăn và bộ đồ nhà bếp | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 7.768 | 69119000 | - Loại khác | 50 | 35 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 7.769 | 69120000 | Bộ đồ ăn, bộ đồ nhà bếp, đồ gia dụng và đồ vệ sinh khác bằng gốm, trừ loại bằng sứ | |||||
| 7.770 | 6913 | Các loại tượng nhỏ và các loại sản phẩm trang trí bằng gốm, sứ khác | |||||
| 7.771 | 69131000 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | 40 | 30 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 7.772 | 69139000 | - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
| 7.773 | 6914 | Các sản phẩm khác bằng gốm, sứ | |||||
| 7.774 | 69141000 | - Bằng sứ hoặc bằng sứ China | 40 | 30 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
| 7.775 | 69149000 | - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
| 7.776 | 70 | Chương 70 - Thuỷ tinh và các sản phẩm bằng thuỷ tinh | |||||
| 7.777 | 70010000 | Thủy tinh vụn, thủy tinh phế liệu, mảnh vụn khác; thủy tinh ở dạng khối | |||||
| 7.778 | 7002 | Thủy tinh ở dạng hình cầu (trừ loại hạt thuộc nhóm 70.18), dạng thanh hoặc ống, chưa gia công | |||||
| 7.779 | 70021000 | - Dạng hình cầu | 10 | 0 | |||
| 7.780 | 70022000 | - Dạng thanh | 10 | 0 | |||
| 7.781 | - Dạng ống: | ||||||
| 7.782 | 700231 | - - Bằng thạch anh nấu chảy hoặc silic oxit nấu chảy khác: | |||||
| 7.783 | 70023110 | - - - Để làm ống đèn chân không | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 7.784 | 70023190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.785 | 700232 | - - Bằng thủy tinh khác có hệ số giãn nở tuyến tính không quá 5 x10-6 / độ Kenvin khi ở nhiệt độ từ 00Cđến 3000C: | |||||
| 7.786 | 70023210 | - - - Để làm ống đèn chân không | 30 | 25 | 2009 | 0 | |
| 7.787 | 70023220 | - - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.788 | 70023290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.789 | 700239 | - - Loại khác: | |||||
| 7.790 | 70023910 | - - - Để làm đèn chân không | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.791 | 70023920 | - - - Loại khác, ống thuỷ tinh trung tính trong suốt, đường kính trên 3mm đến 22mm | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.792 | 70023990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 7.793 | 7003 | Thuỷ tinh đúc và thuỷ tinh cán, ở dạng tấm hoặc dạng hình, đã hoặc chưa tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu, nhưng chưa gia công cách khác | |||||
| 7.794 | - Dạng tấm không có cốt thép: | ||||||
| 7.795 | 700312 | - - Thuỷ tinh được phủ màu toàn bộ, mờ, sáng hoặc có tráng lớp hấp thụ, lớp phản chiếu hoặc không phản chiếu: | |||||
| 7.796 | 70031210 | - - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 | |
| 7.797 | 70031220 | - - - Loại khác, hình vuông hoặc chữ nhật (kể cả loại đã cắt 1,2,3 hoặc 4 góc) | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.798 | 70031290 | - - - Loại khác | 45 | 40 | 2010 | 0 | |
| 7.799 | 700319 | - - Loại khác: | |||||
| 7.800 | 70031910 | - - - Thuỷ tinh quang học, chưa được gia công về mặt quang học | 20 | 15 | 2009 | 0 |
