Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7.401630419- - Loại khác:
7.40263041910- - - Từ bông12Hoa kỳ0
7.40363041920- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.40463041990- - - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.405- Loại khác:
7.40663049100- - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.407630492- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ bông:
7.40863049210- - - Màn chống muỗi12Hoa kỳ0
7.40963049220- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên12Hoa kỳ0
7.41063049230- - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng dưới 750g/ m212Hoa kỳ0
7.41163049290- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.412630493- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp:
7.41363049310- - - Màn chống muỗi12Hoa kỳ0
7.41463049390- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.415630499- - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ nguyên liệu dệt khác:
7.41663049910- - - Màn chống muỗi12Hoa kỳ0
7.41763049990- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.4186305Bao và túi dùng để đóng, gói hàng
7.419630510- Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm 53.03:
7.42063051010- - Mới12Hoa kỳ0
7.42163051020- - Đã sử dụng120
7.422630520- Từ bông:
7.42363052010- - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.42463052090- - Loại khác12Hoa kỳ0
7.425- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo:
7.426630532- - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt:
7.42763053210- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.42863053220- - - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.42963053290- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.430630533- - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng t ương tự:
7.43163053310- - - Dệt kim hoặc móc12CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
7.43263053320- - - Vải dệt thành dải hoặc tương tự12CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
7.43363053390- - - Loại khác12CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
7.434630539- - Loại khác:
7.43563053910- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.43663053920- - - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.43763053990- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.438630590- Từ nguyên liệu dệt khác:
7.439- - Từ sợi gai thuộc nhóm 53.04:
7.44063059011- - - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.44163059019- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.442- - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05:
7.44363059081- - - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.44463059089- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.44563059090- - Loại khác12Hoa kỳ0
7.4466306Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại
7.447- Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng:
7.44863061100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.44963061200- - Từ sợi tổng hợp12Hoa kỳ0
7.450630619- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.45163061910- - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc nhóm 53.0512Hoa kỳ0
7.45263061990- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.453- Tăng:
7.45463062100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.45563062200- - Từ sợi tổng hợp12Hoa kỳ0
7.45663062900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.457- Buồm cho tàu thuyền :
7.45863063100- - Từ sợi tổng hợp12Hoa kỳ0
7.45963063900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.460- Đệm hơi:
7.46163064100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.462630649- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.46363064910- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.46463064990- - - Loại khác12Trung Quốc, Hoa kỳ0
7.465- Loại khác:
7.46663069100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.467630699- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.46863069910- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.46963069990- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.4706307Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả khuôn mẫu cắt may
7.471630710- Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự:
7.47263071010- - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.47363071020- - Từ phớt12Hoa kỳ0
7.47463071090- - Loại khác12Hoa kỳ0
7.475630720- áo cứu sinh và đai cứu sinh:
7.47663072010- - áo cứu sinh00
7.47763072020- - Đai cứu sinh00
7.478630790- Loại khác:
7.47963079010- - Đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp151020090
7.48063079020- - Mặt nạ dùng trong phẫu thuật151020090
7.48163079030- - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác200
7.48263079040- - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép200
7.48363079050- - Mẫu cắt may200
7.48463079090- - Loại khác200
7.48563080000Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ
7.48663090000Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác
7.4876310Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp dạng đoạn, mảnh đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp, từ nguyên liệu dệt
7.488631010- Đã được phân loại:
7.48963101010- - Vải vụn cũ hoặc mới500
7.49063101090- - Loại khác50Hoa kỳ0
7.491631090- Loại khác:
7.49263109010- - Vải vụn cũ hoặc mới50Hoa kỳ0
7.49363109090- - Loại khác50Hoa kỳ0
7.494SXIIPhần XII - Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác, ô, dù, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các loại hàng hoá trên; lông vũ chế biến và các sản phẩm làm từ lông vũ chế biến;
7.49564Chương 64 - Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên
7.4966401Giày, dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự
7.49764011000- Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ403020120
7.498- Giày, dép khác:
7.49964019100- - Giày cổ cao đến đầu gối403020120
7.50064019200- - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối403020120
7.50164019900- - Loại khác403020120
7.5026402Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic
7.503- Giày, dép thể thao:
7.50464021200- - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã403020120
7.50564021900- - Loại khác403020120
7.50664022000- Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài403020120
7.50764023000- Giày, dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ403020120
7.508- Giày, dép khác:
7.50964029100- - Giày cổ cao quá mắt cá chân403020120
7.51064029900- - Loại khác403020120
7.5116403Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc
7.512- Giày, dép thể thao:
7.51364031200- - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã403020120
7.514640319- - Loại khác:
7.51564031910- - - Giày dép thể thao loại khác được gắn crămpông (núm ở đế giày), chốt cài hoặc các loại tương tự (ví dụ giày bóng đá, giày chạy và giày chơi gôn )403020120
7.51664031990- - - Loại khác403020120
7.51764032000- Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái403020120
7.51864033000- Giày, dép cốt gỗ, không có đế trong hoặc không có mũi bằng kim loại để bảo vệ403020120
7.51964034000- Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo vệ403020120
7.520- Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc:
7.521640351- - Giày có cổ cao quá mắt cá chân:
7.52264035110- - - ủng cưỡi ngựa403020120
7.52364035190- - - Loại khác403020120
7.524640359- - Loại khác:
7.52564035910- - - Giày chơi bowling403020120
7.52664035990- - - Loại khác403020120
7.527- Giày, dép khác:
7.528640391- - Giày có cổ cao quá mắt cá chân:
7.52964039110- - - ủng cưỡi ngựa403020120
7.53064039190- - - Loại khác403020120
7.531640399- - Loại khác:
7.53264039910- - - Giày chơi bowling403020120
7.53364039990- - - Loại khác403020120
7.5346404Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng nguyên liệu dệt
7.535- Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic:
7.53664041100- - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự403020120
7.53764041900- - Loại khác403020120
7.538640420- Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
7.53964042010- - Giày chạy và giày chơi gôn403020120
7.54064042090- - Loại khác403020120
7.5416405Giày, dép khác
7.54264051000- Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp403020120
7.54364052000- Có mũ giày bằng vật liệu dệt403020120
7.54464059000- Loại khác403020100
7.5456406Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng
7.546640610- Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày:
7.54764061010- - Bằng kim loại200
7.54864061090- - Loại khác20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.54964062000- Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic300
7.550- Loại khác:
7.55164069100- - Bằng gỗ200
7.552640699- - Bằng vật liệu khác:
7.55364069910- - - Bằng kim loại1052009Hoa kỳ0
7.55464069920- - - Tấm lót giày bằng cao su hoặc plastic1052009Hoa kỳ0
7.55564069990- - - Loại khác1052009Hoa kỳ0
7.55665Chương 65 - Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng
7.55765010000Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ).
7.55865020000Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí
7.55965030000Mũ nỉ và các vật đội đầu khác bằng nỉ, làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí
7.56065040000Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí
7.5616505Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí
7.56265051000- Lưới bao tóc402520120
7.563650590- Loại khác:
7.56465059010- - Vật đội, trùm đầu dùng cho mục đích tôn giáo402520120
7.56565059090- - Loại khác402520120
7.5666506Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí
7.567650610- Mũ bảo hộ:
7.56865061010- - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy200
7.56965061020- - Mũ bảo hộ công nghiệp, trừ mũ bảo hộ bằng thép50
7.57065061030- - Mũ bảo hộ bằng thép50
7.57165061040- - Mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả50
7.57265061090- - Loại khác50
7.573- Loại khác:
7.57465069100- - Bằng cao su hoặc plastic402520120
7.57565069200- - Bằng da lông402520120
7.576650699- - Bằng vật liệu khác:
7.57765069910- - - Mũ không dệt dùng một lần402520120
7.57865069990- - - Loại khác402520120
7.5796507Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai, quai dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác.
7.58065070010- Lưỡi trai các màu và các tấm che bất cứ chỗ nào của mặt giữa lông mày và cằm402520120
7.58165070090- Loại khác402520120
7.58266Chương 66 - Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên
7.5836601Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự)
7.58466011000- Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự402520120
7.585- Loại khác:
7.58666019100- - Có cán kiểu ống lồng402520120
7.58766019900- - Loại khác402520120
7.58866020000Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự
7.5896603Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02
7.590660310- Tay cầm và nút bấm:
7.59166031010- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01302520100
7.59266031020- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02302520100
7.59366032000- Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy)302520100
7.594660390- Loại khác :
7.59566039010- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01302520100
7.59666039020- - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02302520100
7.59767Chương 67 - Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người
7.5986701Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các lông ống đã chế biến)
7.59967010010- Lông vịt200
7.60067010090- Loại khác200

Văn bản liên quan