Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7.401 | 630419 | - - Loại khác: | |||||
| 7.402 | 63041910 | - - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.403 | 63041920 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.404 | 63041990 | - - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.405 | - Loại khác: | ||||||
| 7.406 | 63049100 | - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.407 | 630492 | - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ bông: | |||||
| 7.408 | 63049210 | - - - Màn chống muỗi | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.409 | 63049220 | - - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.410 | 63049230 | - - - Từ phớt có hoặc không ngâm tẩm hoặc tráng, có trọng lượng dưới 750g/ m2 | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.411 | 63049290 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.412 | 630493 | - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ sợi tổng hợp: | |||||
| 7.413 | 63049310 | - - - Màn chống muỗi | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.414 | 63049390 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.415 | 630499 | - - Không thuộc hàng dệt kim hoặc móc, từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.416 | 63049910 | - - - Màn chống muỗi | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.417 | 63049990 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.418 | 6305 | Bao và túi dùng để đóng, gói hàng | |||||
| 7.419 | 630510 | - Từ đay hoặc các nguyên liệu dệt từ sợi libe khác thuộc nhóm 53.03: | |||||
| 7.420 | 63051010 | - - Mới | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.421 | 63051020 | - - Đã sử dụng | 12 | 0 | |||
| 7.422 | 630520 | - Từ bông: | |||||
| 7.423 | 63052010 | - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.424 | 63052090 | - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.425 | - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: | ||||||
| 7.426 | 630532 | - - Túi, bao đựng hàng loại lớn có thể gấp, mở linh hoạt: | |||||
| 7.427 | 63053210 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.428 | 63053220 | - - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.429 | 63053290 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.430 | 630533 | - - Loại khác, từ polyetylen hoặc dải polypropylen hoặc dạng t ương tự: | |||||
| 7.431 | 63053310 | - - - Dệt kim hoặc móc | 12 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.432 | 63053320 | - - - Vải dệt thành dải hoặc tương tự | 12 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.433 | 63053390 | - - - Loại khác | 12 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.434 | 630539 | - - Loại khác: | |||||
| 7.435 | 63053910 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.436 | 63053920 | - - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.437 | 63053990 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.438 | 630590 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.439 | - - Từ sợi gai thuộc nhóm 53.04: | ||||||
| 7.440 | 63059011 | - - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.441 | 63059019 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.442 | - - Từ sợi dừa thuộc nhóm 53.05: | ||||||
| 7.443 | 63059081 | - - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.444 | 63059089 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.445 | 63059090 | - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.446 | 6306 | Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng; tăng; buồm cho tàu thuyền, cho ván lướt hoặc ván lướt cát; các sản phẩm dùng cho cắm trại | |||||
| 7.447 | - Tấm vải chống thấm nước, tấm hiên và tấm che nắng: | ||||||
| 7.448 | 63061100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.449 | 63061200 | - - Từ sợi tổng hợp | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.450 | 630619 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.451 | 63061910 | - - - Từ sợi gai dầu thuộc nhóm 53.04 hoặc xơ dừa thuộc nhóm 53.05 | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.452 | 63061990 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.453 | - Tăng: | ||||||
| 7.454 | 63062100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.455 | 63062200 | - - Từ sợi tổng hợp | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.456 | 63062900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.457 | - Buồm cho tàu thuyền : | ||||||
| 7.458 | 63063100 | - - Từ sợi tổng hợp | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.459 | 63063900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.460 | - Đệm hơi: | ||||||
| 7.461 | 63064100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.462 | 630649 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.463 | 63064910 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.464 | 63064990 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.465 | - Loại khác: | ||||||
| 7.466 | 63069100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.467 | 630699 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.468 | 63069910 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.469 | 63069990 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.470 | 6307 | Các mặt hàng may đã hoàn thiện khác kể cả khuôn mẫu cắt may | |||||
| 7.471 | 630710 | - Khăn lau sàn, khăn lau bát đĩa, khăn lau bụi và các loại khăn lau tương tự: | |||||
| 7.472 | 63071010 | - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.473 | 63071020 | - - Từ phớt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.474 | 63071090 | - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.475 | 630720 | - áo cứu sinh và đai cứu sinh: | |||||
| 7.476 | 63072010 | - - áo cứu sinh | 0 | 0 | |||
| 7.477 | 63072020 | - - Đai cứu sinh | 0 | 0 | |||
| 7.478 | 630790 | - Loại khác: | |||||
| 7.479 | 63079010 | - - Đai và dây nịt an toàn trong công nghiệp | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
| 7.480 | 63079020 | - - Mặt nạ dùng trong phẫu thuật | 15 | 10 | 2009 | 0 | |
| 7.481 | 63079030 | - - Tấm phủ ô che, cắt sẵn hình tam giác | 20 | 0 | |||
| 7.482 | 63079040 | - - Dây buộc, diềm trang trí của giày dép | 20 | 0 | |||
| 7.483 | 63079050 | - - Mẫu cắt may | 20 | 0 | |||
| 7.484 | 63079090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.485 | 63080000 | Bộ vải bao gồm vải và chỉ, có hoặc không có phụ kiện dùng để làm chăn, thảm trang trí, khăn trải bàn hoặc khăn ăn đã thêu, hoặc các sản phẩm dệt tương tự đóng gói sẵn để bán lẻ | |||||
| 7.486 | 63090000 | Quần áo và các sản phẩm may mặc đã qua sử dụng khác | |||||
| 7.487 | 6310 | Vải vụn đã qua sử dụng hoặc mới, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp dạng đoạn, mảnh đã qua sử dụng hoặc mới và các phế liệu từ vải vụn, dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng, dây cáp, từ nguyên liệu dệt | |||||
| 7.488 | 631010 | - Đã được phân loại: | |||||
| 7.489 | 63101010 | - - Vải vụn cũ hoặc mới | 50 | 0 | |||
| 7.490 | 63101090 | - - Loại khác | 50 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.491 | 631090 | - Loại khác: | |||||
| 7.492 | 63109010 | - - Vải vụn cũ hoặc mới | 50 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.493 | 63109090 | - - Loại khác | 50 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.494 | SXII | Phần XII - Giày, dép, mũ và các vật đội đầu khác, ô, dù, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các loại hàng hoá trên; lông vũ chế biến và các sản phẩm làm từ lông vũ chế biến; | |||||
| 7.495 | 64 | Chương 64 - Giày, dép, ghệt và các sản phẩm tương tự; các bộ phận của các sản phẩm trên | |||||
| 7.496 | 6401 | Giày, dép không thấm nước, có đế ngoài và mũ bằng cao su hoặc plastic, mũ giày, dép không gắn hoặc lắp ghép với đế bằng cách khâu, tán đinh, xoáy ốc, cắm đế hoặc các cách tương tự | |||||
| 7.497 | 64011000 | - Giày, dép có gắn mũi kim loại bảo vệ | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.498 | - Giày, dép khác: | ||||||
| 7.499 | 64019100 | - - Giày cổ cao đến đầu gối | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.500 | 64019200 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân nhưng chưa đến đầu gối | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.501 | 64019900 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.502 | 6402 | Các loại giày, dép khác có đế ngoài và mũ giày bằng cao su hoặc plastic | |||||
| 7.503 | - Giày, dép thể thao: | ||||||
| 7.504 | 64021200 | - - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.505 | 64021900 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.506 | 64022000 | - Giày, dép có đai hoặc dây gắn mũ với đế bằng chốt cài | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.507 | 64023000 | - Giày, dép khác có gắn mũi kim loại để bảo vệ | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.508 | - Giày, dép khác: | ||||||
| 7.509 | 64029100 | - - Giày cổ cao quá mắt cá chân | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.510 | 64029900 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.511 | 6403 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ bằng da thuộc | |||||
| 7.512 | - Giày, dép thể thao: | ||||||
| 7.513 | 64031200 | - - Giày ống trượt tuyết và giày ống trượt tuyết việt dã | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.514 | 640319 | - - Loại khác: | |||||
| 7.515 | 64031910 | - - - Giày dép thể thao loại khác được gắn crămpông (núm ở đế giày), chốt cài hoặc các loại tương tự (ví dụ giày bóng đá, giày chạy và giày chơi gôn ) | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.516 | 64031990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.517 | 64032000 | - Giày dép có đế ngoài bằng da thuộc và mũ giày có đai vòng qua mu bàn chân và quai xỏ ngón chân cái | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.518 | 64033000 | - Giày, dép cốt gỗ, không có đế trong hoặc không có mũi bằng kim loại để bảo vệ | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.519 | 64034000 | - Giày, dép khác có mũi bằng kim loại để bảo vệ | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.520 | - Giày, dép khác có đế ngoài bằng da thuộc: | ||||||
| 7.521 | 640351 | - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: | |||||
| 7.522 | 64035110 | - - - ủng cưỡi ngựa | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.523 | 64035190 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.524 | 640359 | - - Loại khác: | |||||
| 7.525 | 64035910 | - - - Giày chơi bowling | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.526 | 64035990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.527 | - Giày, dép khác: | ||||||
| 7.528 | 640391 | - - Giày có cổ cao quá mắt cá chân: | |||||
| 7.529 | 64039110 | - - - ủng cưỡi ngựa | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.530 | 64039190 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.531 | 640399 | - - Loại khác: | |||||
| 7.532 | 64039910 | - - - Giày chơi bowling | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.533 | 64039990 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.534 | 6404 | Giày, dép có đế ngoài bằng cao su, plastic, da thuộc hoặc da tổng hợp và mũ giày bằng nguyên liệu dệt | |||||
| 7.535 | - Giày, dép có đế ngoài bằng cao su hoặc plastic: | ||||||
| 7.536 | 64041100 | - - Giày, dép thể thao, giày tennis, giày bóng rổ, giày thể dục, giày luyện tập và các loại tương tự | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.537 | 64041900 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.538 | 640420 | - Giày, dép có đế ngoài bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | |||||
| 7.539 | 64042010 | - - Giày chạy và giày chơi gôn | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.540 | 64042090 | - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.541 | 6405 | Giày, dép khác | |||||
| 7.542 | 64051000 | - Có mũ giày bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.543 | 64052000 | - Có mũ giày bằng vật liệu dệt | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 7.544 | 64059000 | - Loại khác | 40 | 30 | 2010 | 0 | |
| 7.545 | 6406 | Các bộ phận của giày, dép (kể cả mũ giày đã hoặc chưa gắn lên đế, trừ đế ngoài); miếng lót của giày, dép có thể tháo rời, gót giày và các sản phẩm tương tự; ghệt, ống giày, các sản phẩm tương tự và các bộ phận của chúng | |||||
| 7.546 | 640610 | - Mũ giày và các bộ phận của mũ giày, trừ miếng lót bằng vật liệu cứng trong mũ giày: | |||||
| 7.547 | 64061010 | - - Bằng kim loại | 20 | 0 | |||
| 7.548 | 64061090 | - - Loại khác | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.549 | 64062000 | - Đế ngoài và gót giày bằng cao su hoặc plastic | 30 | 0 | |||
| 7.550 | - Loại khác: | ||||||
| 7.551 | 64069100 | - - Bằng gỗ | 20 | 0 | |||
| 7.552 | 640699 | - - Bằng vật liệu khác: | |||||
| 7.553 | 64069910 | - - - Bằng kim loại | 10 | 5 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.554 | 64069920 | - - - Tấm lót giày bằng cao su hoặc plastic | 10 | 5 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.555 | 64069990 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
| 7.556 | 65 | Chương 65 - Mũ và các vật đội đầu khác và các bộ phận của chúng | |||||
| 7.557 | 65010000 | Các loại thân mũ hình nón, hình chuông bằng phớt (nỉ, dạ), chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành; thân mũ chóp bằng và thân mũ hình trụ (kể cả thân mũ hình trụ đa giác), bằng phớt (nỉ, dạ). | |||||
| 7.558 | 65020000 | Các loại thân mũ, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng vật liệu bất kỳ, chưa dựng theo khuôn, chưa làm vành, chưa có lót, chưa có trang trí | |||||
| 7.559 | 65030000 | Mũ nỉ và các vật đội đầu khác bằng nỉ, làm từ thân mũ hình nón, hình chuông, thân mũ chóp bằng thuộc nhóm 65.01 đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | |||||
| 7.560 | 65040000 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, được làm bằng cách tết hoặc ghép các dải làm bằng chất liệu bất kỳ đã hoặc chưa có lót, hoặc trang trí | |||||
| 7.561 | 6505 | Các loại mũ và các vật đội đầu khác, dệt kim hoặc móc hoặc làm từ ren, phớt hoặc vải dệt khác ở dạng mảnh (trừ dạng dải), đã hoặc chưa lót hoặc trang trí; lưới bao tóc bằng vật liệu bất kỳ, đã hoặc chưa có lót hoặc trang trí | |||||
| 7.562 | 65051000 | - Lưới bao tóc | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.563 | 650590 | - Loại khác: | |||||
| 7.564 | 65059010 | - - Vật đội, trùm đầu dùng cho mục đích tôn giáo | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.565 | 65059090 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.566 | 6506 | Mũ và các vật đội đầu khác, đã hoặc chưa lót hoặc trang trí | |||||
| 7.567 | 650610 | - Mũ bảo hộ: | |||||
| 7.568 | 65061010 | - - Mũ bảo hiểm cho người đi xe máy | 20 | 0 | |||
| 7.569 | 65061020 | - - Mũ bảo hộ công nghiệp, trừ mũ bảo hộ bằng thép | 5 | 0 | |||
| 7.570 | 65061030 | - - Mũ bảo hộ bằng thép | 5 | 0 | |||
| 7.571 | 65061040 | - - Mũ bảo hiểm cho lính cứu hoả | 5 | 0 | |||
| 7.572 | 65061090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 7.573 | - Loại khác: | ||||||
| 7.574 | 65069100 | - - Bằng cao su hoặc plastic | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.575 | 65069200 | - - Bằng da lông | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.576 | 650699 | - - Bằng vật liệu khác: | |||||
| 7.577 | 65069910 | - - - Mũ không dệt dùng một lần | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.578 | 65069990 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.579 | 6507 | Băng lót vành trong thân mũ, lớp lót, lớp bọc, cốt, khung, lưỡi trai, quai dùng để sản xuất mũ và các vật đội đầu khác. | |||||
| 7.580 | 65070010 | - Lưỡi trai các màu và các tấm che bất cứ chỗ nào của mặt giữa lông mày và cằm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.581 | 65070090 | - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.582 | 66 | Chương 66 - Ô, dù che, ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi gậy điều khiển, roi điều khiển súc vật thồ kéo và các bộ phận của các sản phẩm trên | |||||
| 7.583 | 6601 | Các loại ô, dù (kể cả ô có cán là ba toong, dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự) | |||||
| 7.584 | 66011000 | - Dù che trong vườn và các loại ô, dù tương tự | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.585 | - Loại khác: | ||||||
| 7.586 | 66019100 | - - Có cán kiểu ống lồng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.587 | 66019900 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 7.588 | 66020000 | Ba toong, gậy tay cầm có thể chuyển thành ghế, roi da, roi điều khiển súc vật thồ, kéo và các loại tương tự | |||||
| 7.589 | 6603 | Các bộ phận, đồ trang trí, đồ phụ trợ cho các mặt hàng thuộc nhóm 66.01 hoặc 66.02 | |||||
| 7.590 | 660310 | - Tay cầm và nút bấm: | |||||
| 7.591 | 66031010 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.592 | 66031020 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.593 | 66032000 | - Khung ô, kể cả khung có gắn với cán (thân gậy) | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.594 | 660390 | - Loại khác : | |||||
| 7.595 | 66039010 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.01 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.596 | 66039020 | - - Cho hàng hoá thuộc nhóm 66.02 | 30 | 25 | 2010 | 0 | |
| 7.597 | 67 | Chương 67 - Lông vũ và lông tơ chế biến, các sản phẩm bằng lông vũ hoặc lông tơ; hoa nhân tạo; các sản phẩm làm từ tóc người | |||||
| 7.598 | 6701 | Da và các bộ phận khác của loài chim có lông vũ hoặc lông tơ; lông vũ, các phần của lông vũ, lông tơ và các sản phẩm làm từ chúng (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 05.05 và các lông ống đã chế biến) | |||||
| 7.599 | 67010010 | - Lông vịt | 20 | 0 | |||
| 7.600 | 67010090 | - Loại khác | 20 | 0 |
