Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7.201- áo ngủ và bộ py-gia-ma:
7.20262082100- - Từ bông200
7.20362082200- - Từ sợi nhân tạo200
7.204620829- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.20562082910- - - Từ tơ tằm200
7.20662082990- - - Loại khác200
7.207- Loại khác:
7.208620891- - Từ sợi bông:
7.20962089110- - - Quần đùi bó200
7.21062089120- - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.21162089190- - - Loại khác200
7.212620892- - Từ sợi nhân tạo
7.21362089210- - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.21462089290- - - Loại khác200
7.215620899- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.216- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
7.21762089911- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.21862089919- - - - Loại khác200
7.219- - - Loại khác:
7.22062089991- - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.22162089999- - - - Loại khác200
7.2226209Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em
7.223620910- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
7.22462091010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự200
7.22562091020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự200
7.22662091030- - Phụ kiện may mặc200
7.22762091090- - Loại khác200
7.228620920- Từ bông:
7.22962092010- - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự200
7.23062092020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự200
7.23162092030- - Phụ kiện may mặc200
7.23262092090- - Loại khác200
7.233620930- Từ sợi tổng hợp:
7.23462093010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự200
7.23562093020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự200
7.23662093030- - Phụ kiện may mặc200
7.23762093090- - Loại khác200
7.238620990- Từ nguyên liệu dệt khác:
7.23962099010- - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự200
7.24062099020- - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự200
7.24162099030- - Phụ kiện may mặc200
7.24262099090- - Loại khác200
7.2436210Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07
7.244621010- Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03:
7.245- - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai:
7.24662101011- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.24762101019- - - Loại khác20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.248- - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái :
7.24962101091- - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.25062101099- - - Loại khác20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.251621020- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19:
7.252- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
7.25362102011- - - Chống cháy150
7.25462102019- - - Loại khác200
7.255- - Loại khác:
7.25662102091- - - Chống cháy150
7.25762102099- - - Loại khác200
7.258621030- Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19:
7.259- - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp:
7.26062103011- - - Chống cháy150
7.26162103019- - - Loại khác200
7.262- - Loại khác:
7.26362103091- - - Chống cháy150
7.26462103099- - - Loại khác200
7.265621040- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
7.26662104010- - Chống cháy150
7.26762104090- - Loại khác200
7.268621050- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
7.26962105010- - Chống cháy150
7.27062105090- - Loại khác200
7.2716211Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác
7.272- Quần áo bơi:
7.27362111100- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai200
7.27462111200- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái200
7.275621120- Bộ quần áo trượt tuyết:
7.276- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
7.27762112011- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.27862112019- - - Loại khác200
7.279- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
7.28062112021- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.28162112029- - - Loại khác200
7.282- Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai:
7.28362113100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.28462113200- - Từ bông200
7.285621133- - Từ sợi nhân tạo
7.28662113310- - - Chống cháy150
7.28762113320- - - Bộ áo liền quần của phi công200
7.28862113390- - - Loại khác200
7.289621139- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.29062113910- - - Chống cháy150
7.29162113990- - - Loại khác200
7.292- Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
7.29362114100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.294621142- - Từ bông:
7.29562114210- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện200
7.29662114290- - - Loại khác200
7.297621143- - Từ sợi nhân tạo
7.29862114310- - - áo choàng cho phẫu thuật200
7.29962114320- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện200
7.30062114330- - - Bộ áo liền quần của phi công200
7.30162114390- - - Loại khác200
7.302621149- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.30362114910- - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện200
7.30462114990- - - Loại khác200
7.3056212Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc
7.306621210- Xu chiêng:
7.30762121010- - Từ bông20Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
7.30862121090- - Từ nguyên liệu dệt khác20Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát0
7.309621220- Gen và quần gen:
7.31062122010- - Từ bông200
7.31162122090- - Từ nguyên liệu dệt khác200
7.312621230- Coóc xê nịt bụng:
7.31362123010- - Từ bông200
7.31462123090- - Từ nguyên liệu dệt khác200
7.315621290- Loại khác:
7.31662129010- - Từ bông200
7.31762129090- - Từ nguyên liệu dệt khác20Trung Quốc0
7.3186213Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông
7.31962131000- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm200
7.32062132000- Từ bông200
7.32162139000- Từ nguyên liệu dệt khác200
7.3226214Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự
7.32362141000- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm200
7.32462142000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.32562143000- Từ sợi tổng hợp200
7.32662144000- Từ sợi tái tạo200
7.32762149000- Từ nguyên liệu dệt khác200
7.3286215Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt
7.32962151000- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm200
7.33062152000- Từ sợi nhân tạo200
7.331621590- Từ nguyên liệu dệt khác:
7.33262159010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.33362159090- - Loại khác200
7.3346216Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao
7.33562160010- Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao200
7.336- Loại khác:
7.33762160091- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.33862160092- - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10200
7.33962160099- - Loại khác200
7.3406217Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12
7.341621710- Phụ kiện may mặc:
7.342- - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự:
7.34362171011- - - Dùng cho nam giới200
7.34462171019- - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em200
7.34562171020- - Đệm vai200
7.34662171090- - Loại khác200
7.34762179000- Các chi tiết của quần áo200
7.34863Chương 63 - Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn
7.3496301Chăn và chăn du lịch
7.35063011000- Chăn điện12Hoa kỳ0
7.35163012000- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn12Trung Quốc, Hoa kỳ0
7.35263013000- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông12Hoa kỳ0
7.353630140- Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp:
7.35463014010- - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.35563014090- - Loại khác12Trung Quốc, Hoa kỳ0
7.356630190- Chăn và chăn du lịch khác:
7.35763019010- - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.35863019090- - Loại khác12Trung Quốc, Hoa kỳ0
7.3596302Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp
7.36063021000- Vỏ ga, gối, đệm trải giường, dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.361- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác, đã in:
7.36263022100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.363630222- - Từ sợi nhân tạo:
7.36463022210- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.36563022290- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.36663022900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.367- Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác :
7.36863023100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.369630232- - Từ sợi nhân tạo:
7.37063023210- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.37163023290- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.37263023900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.37363024000- Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0
7.374- Khăn trải bàn khác:
7.37563025100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.37663025200- - Từ lanh12Hoa kỳ0
7.377630253- - Từ sợi nhân tạo:
7.37863025310- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.37963025390- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.38063025900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.38163026000- Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông12Trung Quốc, El San- va-đo, Hoa kỳ0
7.382- Loại khác:
7.38363029100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.38463029200- - Từ lanh12Hoa kỳ0
7.385630293- - Từ sợi nhân tạo:
7.38663029310- - - Từ vải không dệt12Hoa kỳ0
7.38763029390- - - Loại khác12Hoa kỳ0
7.38863029900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.3896303Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường
7.390- Dệt kim hoặc móc:
7.39163031100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.39263031200- - Từ sợi tổng hợp12Hoa kỳ0
7.39363031900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.394- Loại khác:
7.39563039100- - Từ bông12Hoa kỳ0
7.39663039200- - Từ sợi tổng hợp12Hoa kỳ0
7.39763039900- - Từ nguyên liệu dệt khác12Hoa kỳ0
7.3986304Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04
7.399- Các bộ khăn phủ giường:
7.40063041100- - Dệt kim hoặc móc12Hoa kỳ0

Văn bản liên quan