Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7.201 | - áo ngủ và bộ py-gia-ma: | ||||||
| 7.202 | 62082100 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.203 | 62082200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.204 | 620829 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.205 | 62082910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.206 | 62082990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.207 | - Loại khác: | ||||||
| 7.208 | 620891 | - - Từ sợi bông: | |||||
| 7.209 | 62089110 | - - - Quần đùi bó | 20 | 0 | |||
| 7.210 | 62089120 | - - - áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.211 | 62089190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.212 | 620892 | - - Từ sợi nhân tạo | |||||
| 7.213 | 62089210 | - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.214 | 62089290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.215 | 620899 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.216 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||
| 7.217 | 62089911 | - - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.218 | 62089919 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.219 | - - - Loại khác: | ||||||
| 7.220 | 62089991 | - - - - Quần đùi bó, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.221 | 62089999 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.222 | 6209 | Quần áo may sẵn và đồ phụ kiện hàng may cho trẻ em | |||||
| 7.223 | 620910 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 7.224 | 62091010 | - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.225 | 62091020 | - - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.226 | 62091030 | - - Phụ kiện may mặc | 20 | 0 | |||
| 7.227 | 62091090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.228 | 620920 | - Từ bông: | |||||
| 7.229 | 62092010 | - - Bộ quần áo, quần đùi và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.230 | 62092020 | - - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.231 | 62092030 | - - Phụ kiện may mặc | 20 | 0 | |||
| 7.232 | 62092090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.233 | 620930 | - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 7.234 | 62093010 | - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.235 | 62093020 | - - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.236 | 62093030 | - - Phụ kiện may mặc | 20 | 0 | |||
| 7.237 | 62093090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.238 | 620990 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.239 | 62099010 | - - Bộ com-lê, quần và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.240 | 62099020 | - - áo T-shirts, áo sơ mi, bộ quần áo py-gia-ma, tã lót (vải tã lót) và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.241 | 62099030 | - - Phụ kiện may mặc | 20 | 0 | |||
| 7.242 | 62099090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.243 | 6210 | Quần áo may từ các loại vải thuộc nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 hoặc 59.07 | |||||
| 7.244 | 621010 | - Từ các loại vải thuộc nhóm 56.02 hoặc 56.03: | |||||
| 7.245 | - - Quần áo của nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||
| 7.246 | 62101011 | - - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.247 | 62101019 | - - - Loại khác | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.248 | - - Quần áo phụ nữ hoặc trẻ em gái : | ||||||
| 7.249 | 62101091 | - - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.250 | 62101099 | - - - Loại khác | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.251 | 621020 | - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6201.11 đến 6201.19: | |||||
| 7.252 | - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: | ||||||
| 7.253 | 62102011 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.254 | 62102019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.255 | - - Loại khác: | ||||||
| 7.256 | 62102091 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.257 | 62102099 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.258 | 621030 | - Quần áo khác, loại được mô tả từ phân nhóm 6202.11 đến 6202.19: | |||||
| 7.259 | - - Quần áo bảo hộ dùng trong công nghiệp: | ||||||
| 7.260 | 62103011 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.261 | 62103019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.262 | - - Loại khác: | ||||||
| 7.263 | 62103091 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.264 | 62103099 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.265 | 621040 | - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | |||||
| 7.266 | 62104010 | - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.267 | 62104090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.268 | 621050 | - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | |||||
| 7.269 | 62105010 | - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.270 | 62105090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.271 | 6211 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và quần áo bơi; quần áo khác | |||||
| 7.272 | - Quần áo bơi: | ||||||
| 7.273 | 62111100 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | 20 | 0 | |||
| 7.274 | 62111200 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | 20 | 0 | |||
| 7.275 | 621120 | - Bộ quần áo trượt tuyết: | |||||
| 7.276 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||
| 7.277 | 62112011 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.278 | 62112019 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.279 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||||
| 7.280 | 62112021 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.281 | 62112029 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.282 | - Quần áo khác dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||
| 7.283 | 62113100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.284 | 62113200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.285 | 621133 | - - Từ sợi nhân tạo | |||||
| 7.286 | 62113310 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.287 | 62113320 | - - - Bộ áo liền quần của phi công | 20 | 0 | |||
| 7.288 | 62113390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.289 | 621139 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.290 | 62113910 | - - - Chống cháy | 15 | 0 | |||
| 7.291 | 62113990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.292 | - Quần áo khác dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||||
| 7.293 | 62114100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.294 | 621142 | - - Từ bông: | |||||
| 7.295 | 62114210 | - - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện | 20 | 0 | |||
| 7.296 | 62114290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.297 | 621143 | - - Từ sợi nhân tạo | |||||
| 7.298 | 62114310 | - - - áo choàng cho phẫu thuật | 20 | 0 | |||
| 7.299 | 62114320 | - - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện | 20 | 0 | |||
| 7.300 | 62114330 | - - - Bộ áo liền quần của phi công | 20 | 0 | |||
| 7.301 | 62114390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.302 | 621149 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.303 | 62114910 | - - - áo choàng không tay dùng trong lễ cầu nguyện | 20 | 0 | |||
| 7.304 | 62114990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.305 | 6212 | Xu chiêng, gen, áo nịt ngực, dây đeo quần, dây móc bít tất, nịt tất, các sản phẩm tương tự và các chi tiết của chúng, được làm hoặc không được làm từ dệt kim hoặc móc | |||||
| 7.306 | 621210 | - Xu chiêng: | |||||
| 7.307 | 62121010 | - - Từ bông | 20 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 | ||
| 7.308 | 62121090 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 | ||
| 7.309 | 621220 | - Gen và quần gen: | |||||
| 7.310 | 62122010 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.311 | 62122090 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.312 | 621230 | - Coóc xê nịt bụng: | |||||
| 7.313 | 62123010 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.314 | 62123090 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.315 | 621290 | - Loại khác: | |||||
| 7.316 | 62129010 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.317 | 62129090 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.318 | 6213 | Khăn tay và khăn quàng cổ nhỏ hình vuông | |||||
| 7.319 | 62131000 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.320 | 62132000 | - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.321 | 62139000 | - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.322 | 6214 | Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự | |||||
| 7.323 | 62141000 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.324 | 62142000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.325 | 62143000 | - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.326 | 62144000 | - Từ sợi tái tạo | 20 | 0 | |||
| 7.327 | 62149000 | - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.328 | 6215 | Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt | |||||
| 7.329 | 62151000 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.330 | 62152000 | - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.331 | 621590 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.332 | 62159010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.333 | 62159090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.334 | 6216 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao | |||||
| 7.335 | 62160010 | - Găng tay bảo hộ lao động, găng tay hở ngón và găng tay bao | 20 | 0 | |||
| 7.336 | - Loại khác: | ||||||
| 7.337 | 62160091 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.338 | 62160092 | - - Từ bông, trừ các loại thuộc mã số 6216.00.10 | 20 | 0 | |||
| 7.339 | 62160099 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.340 | 6217 | Phụ kiện may mặc làm sẵn khác; các chi tiết của quần áo hoặc của phụ kiện may làm sẵn, trừ các loại thuộc nhóm 62.12 | |||||
| 7.341 | 621710 | - Phụ kiện may mặc: | |||||
| 7.342 | - - Tất dài, tất ngắn, tất không bàn chân và các loại tương tự: | ||||||
| 7.343 | 62171011 | - - - Dùng cho nam giới | 20 | 0 | |||
| 7.344 | 62171019 | - - - Dùng cho phụ nữ và trẻ em | 20 | 0 | |||
| 7.345 | 62171020 | - - Đệm vai | 20 | 0 | |||
| 7.346 | 62171090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.347 | 62179000 | - Các chi tiết của quần áo | 20 | 0 | |||
| 7.348 | 63 | Chương 63 - Các mặt hàng dệt đã hoàn thiện khác; bộ vải; quần áo dệt cũ và các loại hàng dệt cũ khác; vải vụn | |||||
| 7.349 | 6301 | Chăn và chăn du lịch | |||||
| 7.350 | 63011000 | - Chăn điện | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.351 | 63012000 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.352 | 63013000 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.353 | 630140 | - Chăn (trừ chăn điện) và chăn du lịch, từ sợi tổng hợp: | |||||
| 7.354 | 63014010 | - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.355 | 63014090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.356 | 630190 | - Chăn và chăn du lịch khác: | |||||
| 7.357 | 63019010 | - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.358 | 63019090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.359 | 6302 | Vỏ ga, gối, đệm trải giường, khăn trải bàn, khăn vệ sinh và khăn nhà bếp | |||||
| 7.360 | 63021000 | - Vỏ ga, gối, đệm trải giường, dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.361 | - Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác, đã in: | ||||||
| 7.362 | 63022100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.363 | 630222 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 7.364 | 63022210 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.365 | 63022290 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.366 | 63022900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.367 | - Vỏ ga, gối, đệm trải giường khác : | ||||||
| 7.368 | 63023100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.369 | 630232 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 7.370 | 63023210 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.371 | 63023290 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.372 | 63023900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.373 | 63024000 | - Khăn trải bàn, dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.374 | - Khăn trải bàn khác: | ||||||
| 7.375 | 63025100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.376 | 63025200 | - - Từ lanh | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.377 | 630253 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 7.378 | 63025310 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.379 | 63025390 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.380 | 63025900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.381 | 63026000 | - Khăn vệ sinh và khăn nhà bếp, từ vải dệt vòng lông hoặc các loại vải dệt vòng lông tương tự, từ bông | 12 | Trung Quốc, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.382 | - Loại khác: | ||||||
| 7.383 | 63029100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.384 | 63029200 | - - Từ lanh | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.385 | 630293 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 7.386 | 63029310 | - - - Từ vải không dệt | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.387 | 63029390 | - - - Loại khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.388 | 63029900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.389 | 6303 | Màn che (kể cả rèm trang trí) và rèm mờ che phía trong; diềm màn che hoặc diềm giường | |||||
| 7.390 | - Dệt kim hoặc móc: | ||||||
| 7.391 | 63031100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.392 | 63031200 | - - Từ sợi tổng hợp | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.393 | 63031900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.394 | - Loại khác: | ||||||
| 7.395 | 63039100 | - - Từ bông | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.396 | 63039200 | - - Từ sợi tổng hợp | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.397 | 63039900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 7.398 | 6304 | Các sản phẩm trang trí nội thất khác, trừ các loại thuộc nhóm 94.04 | |||||
| 7.399 | - Các bộ khăn phủ giường: | ||||||
| 7.400 | 63041100 | - - Dệt kim hoặc móc | 12 | Hoa kỳ | 0 |
