Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
7.001611520- Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex:
7.00261152010- - Từ bông200
7.00361152090- - Từ các nguyên liệu dệt khác200
7.004- Loại khác:
7.005611591- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn:
7.00661159110- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới200
7.00761159120- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em200
7.00861159190- - - Loại khác200
7.009611592- - Từ bông:
7.01061159210- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới200
7.01161159220- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em200
7.01261159290- - - Loại khác200
7.013611593- - Từ sợi tổng hợp:
7.01461159310- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới20Trung Quốc0
7.01561159320- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em20Trung Quốc0
7.01661159390- - - Loại khác20Trung Quốc0
7.017611599- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
7.01861159910- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới200
7.01961159920- - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em200
7.02061159990- - - Loại khác200
7.0216116Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc
7.02261161000- Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su200
7.023- Loại khác:
7.02461169100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.02561169200- - Từ bông200
7.02661169300- - Từ sợi tổng hợp200
7.02761169900- - Từ các nguyên liệu dệt khác200
7.0286117Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo
7.029611710- Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự:
7.03061171010- - Từ bông200
7.03161171090- - Từ các nguyên liệu dệt khác200
7.032611720- Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt:
7.03361172010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.03461172090- - Loại khác200
7.035611780- Các loại hàng phụ trợ khác:
7.03661178010- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.03761178090- - Loại khác200
7.03861179000- Các chi tiết200
7.03962Chương 62 - Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc
7.0406201áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03
7.041- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
7.04262011100- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn200
7.04362011200- - Từ bông200
7.04462011300- - Từ sợi nhân tạo200
7.045620119- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
7.04662011910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.04762011990- - - Loại khác200
7.048- Loại khác:
7.04962019100- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn200
7.05062019200- - Từ bông200
7.05162019300- - Từ sợi nhân tạo200
7.052620199- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.05362019910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.05462019990- - - Loại khác200
7.0556202áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04
7.056- áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự:
7.05762021100- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn200
7.05862021200- - Từ bông200
7.05962021300- - Từ sợi nhân tạo200
7.060620219- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.06162021910- - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.06262021990- - - Loại khác200
7.063- Loại khác:
7.06462029100- - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn200
7.06562029200- - Từ bông200
7.06662029300- - Từ sợi nhân tạo200
7.067620299- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.06862029910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.06962029990- - - Loại khác200
7.0706203Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
7.071- Bộ com-lê:
7.07262031100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.07362031200- - Từ sợi tổng hợp200
7.074620319- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.07562031910- - - Từ bông200
7.07662031920- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.07762031990- - - Loại khác200
7.078- Bộ quần áo đồng bộ:
7.07962032100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.08062032200- - Từ bông200
7.08162032300- - Từ sợi tổng hợp200
7.082620329- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.08362032910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.08462032990- - - Loại khác200
7.085- áo jacket và áo khoác thể thao:
7.08662033100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.08762033200- - Từ bông200
7.08862033300- - Từ sợi tổng hợp200
7.089620339- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.09062033910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.09162033990- - - Loại khác200
7.092- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc :
7.093620341- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
7.09462034110- - - Quần yếm có dây đeo200
7.09562034190- - - Loại khác200
7.096620342- - Từ bông:
7.09762034210- - - Quần yếm có dây đeo20El San-va-đo0
7.09862034290- - - Loại khác20El San-va-đo0
7.099620343- - Từ sợi tổng hợp:
7.10062034310- - - Quần yếm có dây đeo200
7.10162034390- - - Loại khác200
7.102620349- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.10362034910- - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm200
7.10462034920- - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác200
7.10562034930- - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.10662034990- - - Loại khác200
7.1076204Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
7.108- Bộ com-lê:
7.10962041100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.11062041200- - Từ bông200
7.11162041300- - Từ sợi tổng hợp200
7.112620419- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.11362041910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.11462041990- - - Loại khác200
7.115- Bộ quần áo đồng bộ:
7.11662042100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn20Trung Quốc0
7.11762042200- - Từ sợi bông200
7.11862042300- - Từ sợi tổng hợp20Trung Quốc0
7.119620429- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.12062042910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.12162042990- - - Loại khác200
7.122- áo jacket và áo khoác thể thao:
7.12362043100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn20Trung Quốc0
7.12462043200- - Từ bông200
7.12562043300- - Từ sợi tổng hợp200
7.126620439- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.12762043910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.12862043990- - - Loại khác200
7.129- áo váy dài:
7.13062044100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.13162044200- - Từ bông20El San-va-đo0
7.13262044300- - Từ sợi tổng hợp200
7.13362044400- - Từ sợi tái tạo200
7.134620449- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.13562044910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.13662044990- - - Loại khác200
7.137- Váy và quần váy:
7.13862045100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.13962045200- - Từ sợi bông200
7.14062045300- - Từ sợi tổng hợp200
7.141620459- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.14262045910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.14362045990- - - Loại khác200
7.144- Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
7.14562046100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.14662046200- - Từ sợi bông20El San-va-đo0
7.14762046300- - Từ sợi tổng hợp200
7.148620469- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.14962046910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.15062046990- - - Loại khác20Trung Quốc0
7.1516205áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai
7.15262051000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
7.15362052000- Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
7.15462053000- Từ sợi nhân tạo200
7.155620590- Từ nguyên liệu dệt khác:
7.15662059010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.15762059090- - Loại khác200
7.1586206áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
7.15962061000- Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm200
7.16062062000- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn20Trung Quốc0
7.16162063000- Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.16262064000- Từ sợi nhân tạo200
7.163620690- Từ nguyên liệu dệt khác:
7.16462069010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
7.16562069090- - - Loại khác200
7.1666207áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py- gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai
7.167- Quần lót, quần đùi và quần sịp:
7.16862071100- - Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.16962071900- - Từ nguyên liệu dệt khác200
7.170- áo ngủ và bộ py-gia-ma:
7.17162072100- - Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.17262072200- - Từ sợi nhân tạo200
7.173620729- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.17462072910- - - Từ tơ tằm200
7.17562072990- - - Loại khác200
7.176- Loại khác:
7.177620791- - Từ bông:
7.17862079110- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.17962079120- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.18062079130- - - áo choàng cho những người hành hương20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.18162079190- - - Loại khác20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
7.182620792- - Từ sợi nhân tạo
7.18362079210- - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao200
7.18462079220- - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.18562079290- - - Loại khác200
7.186620799- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.187- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
7.18862079911- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao200
7.18962079912- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.19062079919- - - - Loại khác200
7.191- - - Loại khác:
7.19262079991- - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao200
7.19362079992- - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự200
7.19462079999- - - - Loại khác200
7.1956208áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái
7.196- Váy lót và váy lót trong:
7.19762081100- - Từ sợi nhân tạo200
7.198620819- - Từ nguyên liệu dệt khác:
7.19962081910- - - Từ tơ tằm200
7.20062081990- - - Loại khác200

Văn bản liên quan