Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 7.001 | 611520 | - Tất dài đến đầu gối hoặc trên đầu gối dùng cho phụ nữ, có độ mảnh mỗi sợi đơn dưới 67 dexitex: | |||||
| 7.002 | 61152010 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.003 | 61152090 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.004 | - Loại khác: | ||||||
| 7.005 | 611591 | - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn: | |||||
| 7.006 | 61159110 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới | 20 | 0 | |||
| 7.007 | 61159120 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em | 20 | 0 | |||
| 7.008 | 61159190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.009 | 611592 | - - Từ bông: | |||||
| 7.010 | 61159210 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới | 20 | 0 | |||
| 7.011 | 61159220 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em | 20 | 0 | |||
| 7.012 | 61159290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.013 | 611593 | - - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 7.014 | 61159310 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.015 | 61159320 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.016 | 61159390 | - - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.017 | 611599 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.018 | 61159910 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho nam giới | 20 | 0 | |||
| 7.019 | 61159920 | - - - Tất dài, tất ngắn, tất lót, tất ngắn không bàn chân và loại tương tự, cho phụ nữ và trẻ em | 20 | 0 | |||
| 7.020 | 61159990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.021 | 6116 | Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, dệt kim hoặc móc | |||||
| 7.022 | 61161000 | - Đã ngâm tẩm, tráng hoặc phủ với plastic hoặc cao su | 20 | 0 | |||
| 7.023 | - Loại khác: | ||||||
| 7.024 | 61169100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.025 | 61169200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.026 | 61169300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.027 | 61169900 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.028 | 6117 | Hàng phụ trợ quần áo đã hoàn chỉnh, dệt kim hoặc móc khác; các chi tiết dệt kim hoặc móc của quần áo hoặc hàng phụ trợ quần áo | |||||
| 7.029 | 611710 | - Khăn san, khăn choàng vai, khăn quàng cổ, khăn choàng rộng đội đầu và choàng vai, mạng che mặt và các loại tương tự: | |||||
| 7.030 | 61171010 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.031 | 61171090 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.032 | 611720 | - Nơ thường, nơ con bướm và cà vạt: | |||||
| 7.033 | 61172010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.034 | 61172090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.035 | 611780 | - Các loại hàng phụ trợ khác: | |||||
| 7.036 | 61178010 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.037 | 61178090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.038 | 61179000 | - Các chi tiết | 20 | 0 | |||
| 7.039 | 62 | Chương 62 - Quần áo và hàng may mặc phụ trợ, không dệt kim hoặc móc | |||||
| 7.040 | 6201 | áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, trừ các loại thuộc nhóm 62.03 | |||||
| 7.041 | - áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: | ||||||
| 7.042 | 62011100 | - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.043 | 62011200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.044 | 62011300 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.045 | 620119 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.046 | 62011910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.047 | 62011990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.048 | - Loại khác: | ||||||
| 7.049 | 62019100 | - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.050 | 62019200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.051 | 62019300 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.052 | 620199 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.053 | 62019910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.054 | 62019990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.055 | 6202 | áo khoác ngoài, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ (kể cả áo jacket trượt tuyết), áo gió, áo jacket chống gió và các loại tương tự, dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, trừ loại thuộc nhóm 62.04 | |||||
| 7.056 | - áo khoác ngoài, áo mưa, áo choàng mặc khi đi xe, áo khoác không tay, áo choàng không tay và các loại tương tự: | ||||||
| 7.057 | 62021100 | - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.058 | 62021200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.059 | 62021300 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.060 | 620219 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.061 | 62021910 | - - - Từ sợi ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.062 | 62021990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.063 | - Loại khác: | ||||||
| 7.064 | 62029100 | - - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.065 | 62029200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.066 | 62029300 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.067 | 620299 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.068 | 62029910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.069 | 62029990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.070 | 6203 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | |||||
| 7.071 | - Bộ com-lê: | ||||||
| 7.072 | 62031100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.073 | 62031200 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.074 | 620319 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.075 | 62031910 | - - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.076 | 62031920 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.077 | 62031990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.078 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||
| 7.079 | 62032100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.080 | 62032200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.081 | 62032300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.082 | 620329 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.083 | 62032910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.084 | 62032990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.085 | - áo jacket và áo khoác thể thao: | ||||||
| 7.086 | 62033100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.087 | 62033200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.088 | 62033300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.089 | 620339 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.090 | 62033910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.091 | 62033990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.092 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc : | ||||||
| 7.093 | 620341 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 7.094 | 62034110 | - - - Quần yếm có dây đeo | 20 | 0 | |||
| 7.095 | 62034190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.096 | 620342 | - - Từ bông: | |||||
| 7.097 | 62034210 | - - - Quần yếm có dây đeo | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 7.098 | 62034290 | - - - Loại khác | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 7.099 | 620343 | - - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 7.100 | 62034310 | - - - Quần yếm có dây đeo | 20 | 0 | |||
| 7.101 | 62034390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.102 | 620349 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.103 | 62034910 | - - - Quần yếm có dây đeo từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.104 | 62034920 | - - - Quần yếm có dây đeo từ vật liệu khác | 20 | 0 | |||
| 7.105 | 62034930 | - - - Loại khác, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.106 | 62034990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.107 | 6204 | Bộ com-lê, bộ quần áo đồng bộ, áo jacket, áo khoác thể thao, áo váy dài, váy, quần váy, quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc (trừ quần áo bơi), dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | |||||
| 7.108 | - Bộ com-lê: | ||||||
| 7.109 | 62041100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.110 | 62041200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.111 | 62041300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.112 | 620419 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.113 | 62041910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.114 | 62041990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.115 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||
| 7.116 | 62042100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.117 | 62042200 | - - Từ sợi bông | 20 | 0 | |||
| 7.118 | 62042300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.119 | 620429 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.120 | 62042910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.121 | 62042990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.122 | - áo jacket và áo khoác thể thao: | ||||||
| 7.123 | 62043100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.124 | 62043200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.125 | 62043300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.126 | 620439 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.127 | 62043910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.128 | 62043990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.129 | - áo váy dài: | ||||||
| 7.130 | 62044100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.131 | 62044200 | - - Từ bông | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 7.132 | 62044300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.133 | 62044400 | - - Từ sợi tái tạo | 20 | 0 | |||
| 7.134 | 620449 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.135 | 62044910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.136 | 62044990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.137 | - Váy và quần váy: | ||||||
| 7.138 | 62045100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.139 | 62045200 | - - Từ sợi bông | 20 | 0 | |||
| 7.140 | 62045300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.141 | 620459 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.142 | 62045910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.143 | 62045990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.144 | - Quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||
| 7.145 | 62046100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.146 | 62046200 | - - Từ sợi bông | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 7.147 | 62046300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 7.148 | 620469 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.149 | 62046910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.150 | 62046990 | - - - Loại khác | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.151 | 6205 | áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai | |||||
| 7.152 | 62051000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 7.153 | 62052000 | - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo | 0 | ||
| 7.154 | 62053000 | - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.155 | 620590 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.156 | 62059010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.157 | 62059090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.158 | 6206 | áo choàng dài, áo sơ mi và áo choàng ngắn dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | |||||
| 7.159 | 62061000 | - Từ tơ tằm hoặc phế liệu tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.160 | 62062000 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | Trung Quốc | 0 | ||
| 7.161 | 62063000 | - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.162 | 62064000 | - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.163 | 620690 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.164 | 62069010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.165 | 62069090 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.166 | 6207 | áo may ô và các loại áo lót khác, quần lót, quần đùi, quần sịp, áo ngủ, bộ py- gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | |||||
| 7.167 | - Quần lót, quần đùi và quần sịp: | ||||||
| 7.168 | 62071100 | - - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.169 | 62071900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 20 | 0 | |||
| 7.170 | - áo ngủ và bộ py-gia-ma: | ||||||
| 7.171 | 62072100 | - - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.172 | 62072200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.173 | 620729 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.174 | 62072910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.175 | 62072990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.176 | - Loại khác: | ||||||
| 7.177 | 620791 | - - Từ bông: | |||||
| 7.178 | 62079110 | - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.179 | 62079120 | - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.180 | 62079130 | - - - áo choàng cho những người hành hương | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.181 | 62079190 | - - - Loại khác | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 7.182 | 620792 | - - Từ sợi nhân tạo | |||||
| 7.183 | 62079210 | - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh, kể cả áo liền quần sịp; áo lót thể thao | 20 | 0 | |||
| 7.184 | 62079220 | - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.185 | 62079290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.186 | 620799 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.187 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||
| 7.188 | 62079911 | - - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao | 20 | 0 | |||
| 7.189 | 62079912 | - - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.190 | 62079919 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.191 | - - - Loại khác: | ||||||
| 7.192 | 62079991 | - - - - Đồ bơi, quần sịp dùng trong điền kinh và áo lót thể thao | 20 | 0 | |||
| 7.193 | 62079992 | - - - - áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự | 20 | 0 | |||
| 7.194 | 62079999 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 7.195 | 6208 | áo may ô và các loại áo lót khác, váy lót, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | |||||
| 7.196 | - Váy lót và váy lót trong: | ||||||
| 7.197 | 62081100 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 7.198 | 620819 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 7.199 | 62081910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 7.200 | 62081990 | - - - Loại khác | 20 | 0 |
