Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
6.80161041100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.80261041200- - Từ bông200
6.80361041300- - Từ sợi tổng hợp200
6.804610419- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.80561041910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.80661041990- - - Loại khác200
6.807- Bộ quần áo đồng bộ:
6.80861042100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.80961042200- - Từ bông200
6.81061042300- - Từ sợi tổng hợp200
6.811610429- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.81261042910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.81361042990- - - Loại khác200
6.814- áo jacket và áo khoác thể thao :
6.81561043100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.81661043200- - Từ bông200
6.81761043300- - Từ sợi tổng hợp200
6.818610439- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.81961043910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.82061043990- - - Loại khác200
6.821- áo váy dài:
6.82261044100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.82361044200- - Từ bông200
6.82461044300- - Từ sợi tổng hợp200
6.82561044400- - Từ sợi tái tạo200
6.826610449- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.82761044910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.82861044990- - - Loại khác200
6.829- Các loại váy và quần váy:
6.83061045100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.83161045200- - Từ bông200
6.83261045300- - Từ sợi tổng hợp200
6.833610459- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.83461045910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.83561045990- - - Loại khác200
6.836- Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc:
6.83761046100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.83861046200- - Từ bông200
6.83961046300- - Từ sợi tổng hợp200
6.840610469- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.84161046910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.84261046990- - - Loại khác200
6.8436105áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
6.84461051000- Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.845610520- Từ sợi nhân tạo:
6.84661052010- - Từ sợi tổng hợp200
6.84761052020- - Từ sợi tái tạo200
6.848610590- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.84961059010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.85061059090- - Loại khác200
6.8516106áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
6.85261061000- Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
6.85361062000- Từ sợi nhân tạo200
6.854610690- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.85561069010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.85661069020- - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn200
6.85761069090- - Loại khác200
6.8586107Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc
6.859- Quần lót, quần sịp:
6.86061071100- - Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo0
6.86161071200- - Từ sợi nhân tạo200
6.862610719- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.86361071910- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.86461071990- - - Loại khác200
6.865- Các loại áo ngủ và bộ py-gia-ma:
6.86661072100- - Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.86761072200- - Từ sợi nhân tạo200
6.868610729- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.86961072910- - - Từ tơ tằm200
6.87061072920- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.87161072990- - - Loại khác200
6.872- Loại khác:
6.87361079100- - Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.87461079200- - Từ sợi nhân tạo200
6.875610799- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.87661079910- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.87761079990- - - Loại khác200
6.8786108Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia- ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc
6.879- Váy lót có dây đeo và váy lót trong:
6.88061081100- - Từ sợi nhân tạo200
6.881610819- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.88261081910- - - Từ tơ tằm200
6.88361081920- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.88461081930- - - Từ bông200
6.88561081990- - - Loại khác200
6.886- Quần xi líp và quần đùi bó:
6.88761082100- - Từ bông20El San-va-đo0
6.88861082200- - Từ sợi nhân tạo200
6.889610829- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.89061082910- - - Từ tơ tằm200
6.89161082920- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.89261082990- - - Loại khác200
6.893- áo ngủ và bộ pyjama:
6.89461083100- - Từ bông200
6.89561083200- - Từ sợi nhân tạo200
6.896610839- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.89761083910- - - Từ tơ tằm200
6.89861083920- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.89961083990- - - Loại khác200
6.900- Loại khác:
6.90161089100- - Từ bông200
6.90261089200- - Từ sợi nhân tạo200
6.903610899- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.90461089910- - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn200
6.90561089990- - - Loại khác200
6.9066109áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc
6.907610910- Từ bông:
6.90861091010- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai20Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ0
6.90961091020- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái20Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ0
6.910610990- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.91161099010- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.91261099020- - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác20El San-va-đo0
6.91361099030- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ200
6.91461099040- - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác20El San-va-đo0
6.9156110áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc
6.916- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.91761101100- - Từ lông cừu200
6.91861101200- - Từ lông dê Ca-sơ-mia200
6.91961101900- - Loại khác200
6.92061102000- Từ bông20El San-va-đo0
6.92161103000- Từ sợi nhân tạo200
6.922611090- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.92361109010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.92461109090- - Loại khác200
6.9256111Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc
6.926611110- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.92761111010- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.92861111020- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.92961111030- - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi200
6.93061111040- - Quần áo khác200
6.93161111090- - Loại khác200
6.932611120- Từ bông:
6.93361112010- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.93461112020- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.93561112030- - Các bộ quần áo20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.93661112090- - Loại khác20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.937611130- Từ sợi tổng hợp:
6.93861113010- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế200
6.93961113020- - Quần áo200
6.94061113090- - Loại khác200
6.941611190- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.94261119010- - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.94361119020- - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.94461119030- - Quần áo200
6.94561119090- - Loại khác200
6.9466112Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc
6.947- Bộ quần áo thể thao:
6.94861121100- - Từ bông200
6.94961121200- - Từ sợi tổng hợp200
6.950611219- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.95161121910- - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.95261121990- - - Loại khác200
6.95361122000- Bộ quần áo trượt tuyết200
6.954- Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai:
6.955611231- - Từ sợi tổng hợp:
6.95661123110- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.95761123120- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.958611239- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.95961123910- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.96061123920- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.961- Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái:
6.962611241- - Từ sợi tổng hợp:
6.96361124110- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.96461124120- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.965611249- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.96661124910- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.96761124920- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.9686113Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07
6.969- Không đàn hồi hay tráng cao su:
6.97061130011- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012200
6.97161130012- - Quần áo chống cháy150
6.97261130019- - Loại khác200
6.973- Đàn hồi hoặc tráng cao su:
6.97461130021- - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0022200
6.97561130022- - Quần áo chống cháy150
6.97661130029- - Loại khác200
6.9776114Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc
6.97861141000- Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn200
6.97961142000- Từ bông20CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
6.980611430- Từ sợi nhân tạo:
6.98161143010- - Quần áo chống cháy150
6.98261143090- - Loại khác200
6.983611490- Từ nguyên liệu dệt khác:
6.98461149010- - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm200
6.98561149090- - Loại khác200
6.9866115Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc
6.987- Quần tất, quần áo nịt:
6.988611511- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex:
6.98961151110- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.99061151120- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.991611512- - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên:
6.99261151210- - - Không đàn hồi hay tráng cao su200
6.99361151220- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su200
6.994611519- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.995- - - Không đàn hồi hay tráng cao su:
6.99661151911- - - - Từ bông200
6.99761151919- - - - Loại khác200
6.998- - - Đàn hồi hoặc tráng cao su:
6.99961151921- - - - Từ bông200
7.00061151929- - - - Loại khác200

Văn bản liên quan