Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6.801 | 61041100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.802 | 61041200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.803 | 61041300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.804 | 610419 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.805 | 61041910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.806 | 61041990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.807 | - Bộ quần áo đồng bộ: | ||||||
| 6.808 | 61042100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.809 | 61042200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.810 | 61042300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.811 | 610429 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.812 | 61042910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.813 | 61042990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.814 | - áo jacket và áo khoác thể thao : | ||||||
| 6.815 | 61043100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.816 | 61043200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.817 | 61043300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.818 | 610439 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.819 | 61043910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.820 | 61043990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.821 | - áo váy dài: | ||||||
| 6.822 | 61044100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.823 | 61044200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.824 | 61044300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.825 | 61044400 | - - Từ sợi tái tạo | 20 | 0 | |||
| 6.826 | 610449 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.827 | 61044910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.828 | 61044990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.829 | - Các loại váy và quần váy: | ||||||
| 6.830 | 61045100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.831 | 61045200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.832 | 61045300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.833 | 610459 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.834 | 61045910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.835 | 61045990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.836 | - Các loại quần dài, quần yếm có dây đeo, quần ống chẽn và quần soóc: | ||||||
| 6.837 | 61046100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.838 | 61046200 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.839 | 61046300 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.840 | 610469 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.841 | 61046910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.842 | 61046990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.843 | 6105 | áo sơ mi nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.844 | 61051000 | - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.845 | 610520 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 6.846 | 61052010 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.847 | 61052020 | - - Từ sợi tái tạo | 20 | 0 | |||
| 6.848 | 610590 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.849 | 61059010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.850 | 61059090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.851 | 6106 | áo khoác ngắn (blouses), áo sơ mi và áo sơ mi phông kiểu nam dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.852 | 61061000 | - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo | 0 | ||
| 6.853 | 61062000 | - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.854 | 610690 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.855 | 61069010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.856 | 61069020 | - - Từ lông cừu hoặc từ lông động vật mịn | 20 | 0 | |||
| 6.857 | 61069090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.858 | 6107 | Quần lót, quần sịp, áo ngủ, bộ py-gia-ma, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự, dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.859 | - Quần lót, quần sịp: | ||||||
| 6.860 | 61071100 | - - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo | 0 | ||
| 6.861 | 61071200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.862 | 610719 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.863 | 61071910 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.864 | 61071990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.865 | - Các loại áo ngủ và bộ py-gia-ma: | ||||||
| 6.866 | 61072100 | - - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.867 | 61072200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.868 | 610729 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.869 | 61072910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.870 | 61072920 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.871 | 61072990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.872 | - Loại khác: | ||||||
| 6.873 | 61079100 | - - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.874 | 61079200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.875 | 610799 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.876 | 61079910 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.877 | 61079990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.878 | 6108 | Váy lót có dây đeo, váy lót trong, quần xi líp, quần đùi bó, áo ngủ, bộ py-gia- ma, áo mỏng mặc trong nhà, áo choàng tắm, áo khoác ngoài mặc trong nhà và các loại tương tự dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.879 | - Váy lót có dây đeo và váy lót trong: | ||||||
| 6.880 | 61081100 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.881 | 610819 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.882 | 61081910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.883 | 61081920 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.884 | 61081930 | - - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.885 | 61081990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.886 | - Quần xi líp và quần đùi bó: | ||||||
| 6.887 | 61082100 | - - Từ bông | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 6.888 | 61082200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.889 | 610829 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.890 | 61082910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.891 | 61082920 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.892 | 61082990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.893 | - áo ngủ và bộ pyjama: | ||||||
| 6.894 | 61083100 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.895 | 61083200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.896 | 610839 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.897 | 61083910 | - - - Từ tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.898 | 61083920 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.899 | 61083990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.900 | - Loại khác: | ||||||
| 6.901 | 61089100 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.902 | 61089200 | - - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.903 | 610899 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.904 | 61089910 | - - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.905 | 61089990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.906 | 6109 | áo Ti-sớt (T-Shirt), áo may ô và các loại áo lót khác, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.907 | 610910 | - Từ bông: | |||||
| 6.908 | 61091010 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai | 20 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
| 6.909 | 61091020 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái | 20 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
| 6.910 | 610990 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.911 | 61099010 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.912 | 61099020 | - - Dùng cho nam giới hoặc trẻ em trai, từ các vật liệu khác | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 6.913 | 61099030 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ gai ramie, vải lanh hoặc tơ | 20 | 0 | |||
| 6.914 | 61099040 | - - Dùng cho phụ nữ hoặc trẻ em gái, từ các vật liệu khác | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 6.915 | 6110 | áo bó, áo chui đầu, áo cài khuy (Cardigans), gi-lê và các mặt hàng tương tự, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.916 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||
| 6.917 | 61101100 | - - Từ lông cừu | 20 | 0 | |||
| 6.918 | 61101200 | - - Từ lông dê Ca-sơ-mia | 20 | 0 | |||
| 6.919 | 61101900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.920 | 61102000 | - Từ bông | 20 | El San-va-đo | 0 | ||
| 6.921 | 61103000 | - Từ sợi nhân tạo | 20 | 0 | |||
| 6.922 | 611090 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.923 | 61109010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.924 | 61109090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.925 | 6111 | Bộ quần áo và đồ phụ trợ cho quần áo trẻ sơ sinh, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.926 | 611110 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.927 | 61111010 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.928 | 61111020 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.929 | 61111030 | - - Găng tay, găng tay hở ngón và găng tay bao, quầy tất (quần bó), quần lót và quần lót ngắn, bộ đồ tắm hoặc quần đùi | 20 | 0 | |||
| 6.930 | 61111040 | - - Quần áo khác | 20 | 0 | |||
| 6.931 | 61111090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.932 | 611120 | - Từ bông: | |||||
| 6.933 | 61112010 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.934 | 61112020 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.935 | 61112030 | - - Các bộ quần áo | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.936 | 61112090 | - - Loại khác | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.937 | 611130 | - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 6.938 | 61113010 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế | 20 | 0 | |||
| 6.939 | 61113020 | - - Quần áo | 20 | 0 | |||
| 6.940 | 61113090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.941 | 611190 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.942 | 61119010 | - - Tất dài, tất ngắn, giày không có đế, không đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.943 | 61119020 | - - Tất dài, tất ngắn và giày không có đế, đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.944 | 61119030 | - - Quần áo | 20 | 0 | |||
| 6.945 | 61119090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.946 | 6112 | Bộ quần áo thể thao, bộ quần áo trượt tuyết và bộ quần áo bơi, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.947 | - Bộ quần áo thể thao: | ||||||
| 6.948 | 61121100 | - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.949 | 61121200 | - - Từ sợi tổng hợp | 20 | 0 | |||
| 6.950 | 611219 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.951 | 61121910 | - - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.952 | 61121990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.953 | 61122000 | - Bộ quần áo trượt tuyết | 20 | 0 | |||
| 6.954 | - Quần áo bơi cho nam giới hoặc trẻ em trai: | ||||||
| 6.955 | 611231 | - - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 6.956 | 61123110 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.957 | 61123120 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.958 | 611239 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.959 | 61123910 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.960 | 61123920 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.961 | - Quần áo bơi cho phụ nữ hoặc trẻ em gái: | ||||||
| 6.962 | 611241 | - - Từ sợi tổng hợp: | |||||
| 6.963 | 61124110 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.964 | 61124120 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.965 | 611249 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.966 | 61124910 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.967 | 61124920 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.968 | 6113 | Quần áo được may từ các loại vải dệt kim hoặc móc thuộc nhóm 59.03, 59.06 hoặc 59.07 | |||||
| 6.969 | - Không đàn hồi hay tráng cao su: | ||||||
| 6.970 | 61130011 | - - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0012 | 20 | 0 | |||
| 6.971 | 61130012 | - - Quần áo chống cháy | 15 | 0 | |||
| 6.972 | 61130019 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.973 | - Đàn hồi hoặc tráng cao su: | ||||||
| 6.974 | 61130021 | - - Quần áo bảo hộ hoặc an toàn cho người lao động trừ hàng hoá thuộc phân nhóm 6113.0022 | 20 | 0 | |||
| 6.975 | 61130022 | - - Quần áo chống cháy | 15 | 0 | |||
| 6.976 | 61130029 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.977 | 6114 | Các loại quần áo khác, dệt kim hoăc móc | |||||
| 6.978 | 61141000 | - Từ lông cừu hay lông động vật loại mịn | 20 | 0 | |||
| 6.979 | 61142000 | - Từ bông | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 6.980 | 611430 | - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 6.981 | 61143010 | - - Quần áo chống cháy | 15 | 0 | |||
| 6.982 | 61143090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.983 | 611490 | - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.984 | 61149010 | - - Từ gai ramie, lanh hoặc tơ tằm | 20 | 0 | |||
| 6.985 | 61149090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.986 | 6115 | Quần tất, quần áo nịt, bít tất dài (trên đầu gối), bít tất ngắn và các loại hàng bít tất dệt kim khác, kể cả nịt chân dùng cho người giãn tĩnh mạch, giày dép không đế, dệt kim hoặc móc | |||||
| 6.987 | - Quần tất, quần áo nịt: | ||||||
| 6.988 | 611511 | - - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn dưới 67 dexitex: | |||||
| 6.989 | 61151110 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.990 | 61151120 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.991 | 611512 | - - Từ sợi tổng hợp có độ mảnh sợi đơn từ 67 dexitex trở lên: | |||||
| 6.992 | 61151210 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.993 | 61151220 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su | 20 | 0 | |||
| 6.994 | 611519 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.995 | - - - Không đàn hồi hay tráng cao su: | ||||||
| 6.996 | 61151911 | - - - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 6.997 | 61151919 | - - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 6.998 | - - - Đàn hồi hoặc tráng cao su: | ||||||
| 6.999 | 61151921 | - - - - Từ bông | 20 | 0 | |||
| 7.000 | 61151929 | - - - - Loại khác | 20 | 0 |
