Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6.401 | 5607 | Dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện, có hoặc không ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic | |||||
| 6.402 | 56071000 | - Từ đay hay các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 | 12 | 0 | |||
| 6.403 | - Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa: | ||||||
| 6.404 | 56072100 | - - Dây xe để buộc, đóng kiện | 12 | 0 | |||
| 6.405 | 56072900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.406 | - Từ polyethylen hoặc polypropylene: | ||||||
| 6.407 | 56074100 | - - Dây xe để buộc, đóng kiện | 12 | 0 | |||
| 6.408 | 560749 | - - Loại khác: | |||||
| 6.409 | 56074910 | - - - Dây an toàn (bảo hiểm) công nghiệp | 12 | 0 | |||
| 6.410 | 56074990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.411 | 560750 | - Từ xơ tổng hợp khác: | |||||
| 6.412 | 56075010 | - - Sợi coóc cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit và sợi polytetrafluoro ethylene (PTFE) có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt | 12 | 0 | |||
| 6.413 | 56075090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.414 | 56079000 | - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.415 | 5608 | Tấm lưới được thắt gút bằng sợi xe, dây coóc (cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ nguyên liệu dệt | |||||
| 6.416 | - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: | ||||||
| 6.417 | 56081100 | - - Lưới đánh cá thành phẩm | 12 | 0 | |||
| 6.418 | 560819 | - - Loại khác: | |||||
| 6.419 | 56081910 | - - - Lưới bảo hiểm công nghiệp | 12 | 0 | |||
| 6.420 | 56081920 | - - - Túi lưới | 12 | 0 | |||
| 6.421 | 56081990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.422 | 560890 | - Từ vật liệu dệt khác: | |||||
| 6.423 | 56089010 | - - Lưới bảo hiểm công nghiệp | 12 | 0 | |||
| 6.424 | 56089020 | - - Túi lưới | 12 | 0 | |||
| 6.425 | 56089090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.426 | 5609 | Các sản phẩm làm từ sợi, sợi dạng dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | |||||
| 6.427 | 56090010 | - Sợi lõi bọc xơ cắt ngắn | 12 | 0 | |||
| 6.428 | 56090090 | - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.429 | 57 | Chương 57 - Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác | |||||
| 6.430 | 5701 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện | |||||
| 6.431 | 570110 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.432 | 57011010 | - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.433 | 57011090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.434 | 570190 | - Từ các loại nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.435 | - - Bằng bông: | ||||||
| 6.436 | 57019011 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.437 | 57019019 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.438 | - - Loại khác: | ||||||
| 6.439 | 57019091 | - - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.440 | 57019099 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.441 | 5702 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự | |||||
| 6.442 | 57021000 | - Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự | 12 | 0 | |||
| 6.443 | 57022000 | - Hàng trải sàn từ xơ dừa | 12 | 0 | |||
| 6.444 | - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: | ||||||
| 6.445 | 57023100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | 0 | |||
| 6.446 | 57023200 | - - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo | 12 | 0 | |||
| 6.447 | 570239 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.448 | 57023910 | - - - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.449 | 57023920 | - - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.450 | 57023990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.451 | - Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: | ||||||
| 6.452 | 570241 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.453 | 57024110 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.454 | 57024190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.455 | 570242 | - - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: | |||||
| 6.456 | 57024210 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.457 | 57024290 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.458 | 570249 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.459 | - - - Từ bông: | ||||||
| 6.460 | 57024911 | - - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.461 | 57024919 | - - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.462 | - - - Loại khác: | ||||||
| 6.463 | 57024991 | - - - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.464 | 57024999 | - - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.465 | - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện: | ||||||
| 6.466 | 57025100 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | 0 | |||
| 6.467 | 57025200 | - - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo | 12 | 0 | |||
| 6.468 | 570259 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.469 | 57025910 | - - - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.470 | 57025990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.471 | - Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện: | ||||||
| 6.472 | 570291 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.473 | 57029110 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.474 | 57029190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.475 | 570292 | - - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo: | |||||
| 6.476 | 57029210 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.477 | 57029290 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.478 | 570299 | - - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.479 | - - - Từ bông: | ||||||
| 6.480 | 57029911 | - - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.481 | 57029919 | - - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.482 | - - - Loại khác: | ||||||
| 6.483 | 57029991 | - - - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.484 | 57029999 | - - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.485 | 5703 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện | |||||
| 6.486 | 570310 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.487 | 57031010 | - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.488 | 57031090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.489 | 570320 | - Từ nylon hoặc các polyamit khác: | |||||
| 6.490 | 57032010 | - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.491 | 57032090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.492 | 570330 | - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác: | |||||
| 6.493 | 57033010 | - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.494 | 57033090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.495 | 570390 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.496 | - - Từ bông: | ||||||
| 6.497 | 57039011 | - - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.498 | 57039019 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.499 | - - Loại khác: | ||||||
| 6.500 | 57039091 | - - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.501 | 57039099 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.502 | 5704 | Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện | |||||
| 6.503 | 57041000 | - Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2 | 12 | 0 | |||
| 6.504 | 57049000 | - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.505 | 5705 | Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện | |||||
| 6.506 | - Từ bông: | ||||||
| 6.507 | 57050011 | - - Các loại thảm cầu nguyện | 12 | 0 | |||
| 6.508 | 57050019 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.509 | - Loại khác: | ||||||
| 6.510 | 57050091 | - - Từ xơ đay | 12 | 0 | |||
| 6.511 | 57050099 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.512 | 58 | Chương 58 - Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu | |||||
| 6.513 | 5801 | Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06 | |||||
| 6.514 | 580110 | - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.515 | 58011010 | - - Vải melton bọc bóng quần vợt | 12 | 0 | |||
| 6.516 | 58011090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.517 | - Từ bông: | ||||||
| 6.518 | 58012100 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.519 | 58012200 | - - Nhung kẻ | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.520 | 58012300 | - - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.521 | 58012400 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt | 12 | 0 | |||
| 6.522 | 58012500 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt | 12 | 0 | |||
| 6.523 | 58012600 | - - Các loại vải sơnin (chenille) | 12 | 0 | |||
| 6.524 | - Từ sợi nhân tạo: | ||||||
| 6.525 | 58013100 | - - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.526 | 58013200 | - - Nhung kẻ | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.527 | 58013300 | - - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác | 12 | 0 | |||
| 6.528 | 58013400 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt | 12 | 0 | |||
| 6.529 | 58013500 | - - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt | 12 | 0 | |||
| 6.530 | 58013600 | - - Các loại vải sơnin (chenille) | 12 | 0 | |||
| 6.531 | 580190 | - Từ các vật liệu dệt khác: | |||||
| 6.532 | 58019010 | - - Từ tơ tằm | 12 | 0 | |||
| 6.533 | 58019090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.534 | 5802 | Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03 | |||||
| 6.535 | - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông: | ||||||
| 6.536 | 58021100 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.537 | 58021900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.538 | 58022000 | - Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác | 12 | 0 | |||
| 6.539 | 58023000 | - Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng | 12 | 0 | |||
| 6.540 | 5803 | Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06 | |||||
| 6.541 | 580310 | - Từ bông: | |||||
| 6.542 | 58031010 | - - Chưa tẩy trắng, không làm bóng | 12 | 0 | |||
| 6.543 | 58031090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.544 | 580390 | - Từ các nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.545 | 58039010 | - - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng | 12 | 0 | |||
| 6.546 | 58039090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.547 | 5804 | Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06 | |||||
| 6.548 | 580410 | - Vải tuyn và vải dệt lưới khác: | |||||
| 6.549 | 58041010 | - - Từ tơ tằm | 12 | 0 | |||
| 6.550 | 58041020 | - - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.551 | 58041090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.552 | - Ren dệt máy: | ||||||
| 6.553 | 58042100 | - - Từ sợi nhân tạo | 12 | 0 | |||
| 6.554 | 58042900 | - - Từ vật liệu dệt khác | 12 | 0 | |||
| 6.555 | 58043000 | - Ren thủ công | 12 | 0 | |||
| 6.556 | 5805 | Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện | |||||
| 6.557 | 58050010 | - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.558 | 58050090 | - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.559 | 5806 | Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs) | |||||
| 6.560 | 580610 | - Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille): | |||||
| 6.561 | 58061010 | - - Từ tơ tằm | 12 | 0 | |||
| 6.562 | 58061020 | - - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.563 | 58061090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.564 | 58062000 | - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên | 12 | 0 | |||
| 6.565 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||
| 6.566 | 580631 | - - Từ bông: | |||||
| 6.567 | 58063110 | - - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực d ùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự | 12 | 0 | |||
| 6.568 | 58063120 | - - - Làm nền cho giấy cách điện | 12 | 0 | |||
| 6.569 | 58063130 | - - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm | 12 | 0 | |||
| 6.570 | 58063140 | - - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự | 12 | 0 | |||
| 6.571 | 58063150 | - - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.572 | 58063190 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.573 | 580632 | - - Từ sợi nhân tạo: | |||||
| 6.574 | 58063210 | - - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi | 12 | 0 | |||
| 6.575 | 58063220 | - - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm | 12 | 0 | |||
| 6.576 | 58063230 | - - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc và các loại tương tự | 12 | 0 | |||
| 6.577 | 58063290 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.578 | 580639 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.579 | 58063910 | - - - Từ tơ tằm | 12 | 0 | |||
| 6.580 | 58063990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.581 | 58064000 | - Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs) | 12 | 0 | |||
| 6.582 | 5807 | Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu | |||||
| 6.583 | 58071000 | - Dệt thoi | 12 | 0 | |||
| 6.584 | 58079000 | - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.585 | 5808 | Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự | |||||
| 6.586 | 580810 | - Các dải bện dạng chiếc: | |||||
| 6.587 | 58081010 | - - Kết hợp với sợi cao su | 12 | 0 | |||
| 6.588 | 58081090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.589 | 580890 | - Loại khác: | |||||
| 6.590 | 58089010 | - - Kết hợp với sợi cao su | 12 | 0 | |||
| 6.591 | 58089090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.592 | 58090000 | Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác | |||||
| 6.593 | 5810 | Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu | |||||
| 6.594 | 58101000 | - Hàng thêu không lộ nền | 12 | 0 | |||
| 6.595 | - Hàng thêu khác: | ||||||
| 6.596 | 58109100 | - - Từ bông | 12 | 0 | |||
| 6.597 | 58109200 | - - Từ sợi nhân tạo | 12 | 0 | |||
| 6.598 | 58109900 | - - Từ nguyên liệu dệt khác | 12 | 0 | |||
| 6.599 | 58110000 | Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10 | |||||
| 6.600 | 59 | Chương 59 - Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp |
