Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
6.4015607Dây xe, dây coóc (cordage), dây thừng và cáp, đã hoặc chưa tết hoặc bện, có hoặc không ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
6.40256071000- Từ đay hay các xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03120
6.403- Từ xizan (sisal) hoặc từ xơ dệt khác của các cây thuộc chi cây thùa:
6.40456072100- - Dây xe để buộc, đóng kiện120
6.40556072900- - Loại khác120
6.406- Từ polyethylen hoặc polypropylene:
6.40756074100- - Dây xe để buộc, đóng kiện120
6.408560749- - Loại khác:
6.40956074910- - - Dây an toàn (bảo hiểm) công nghiệp120
6.41056074990- - - Loại khác120
6.411560750- Từ xơ tổng hợp khác:
6.41256075010- - Sợi coóc cho dây đai chữ V làm từ xơ nhân tạo đã xử lý bằng formaldehyde resorcinol; sợi polyamit và sợi polytetrafluoro ethylene (PTFE) có độ mảnh lớn hơn 10.000 decitex, dùng đóng gói hàng dệt120
6.41356075090- - Loại khác120
6.41456079000- Loại khác120
6.4155608Tấm lưới được thắt gút bằng sợi xe, dây coóc (cordage) hoặc sợi xoắn thừng; lưới đánh cá và các loại lưới khác đã hoàn thiện, từ nguyên liệu dệt
6.416- Từ nguyên liệu dệt nhân tạo:
6.41756081100- - Lưới đánh cá thành phẩm120
6.418560819- - Loại khác:
6.41956081910- - - Lưới bảo hiểm công nghiệp120
6.42056081920- - - Túi lưới120
6.42156081990- - - Loại khác120
6.422560890- Từ vật liệu dệt khác:
6.42356089010- - Lưới bảo hiểm công nghiệp120
6.42456089020- - Túi lưới120
6.42556089090- - Loại khác120
6.4265609Các sản phẩm làm từ sợi, sợi dạng dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05; dây xe, dây coóc (cordage), dây xoắn thừng hoặc dây cáp chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
6.42756090010- Sợi lõi bọc xơ cắt ngắn120
6.42856090090- Loại khác120
6.42957Chương 57 - Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác
6.4305701Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác loại thắt gút, đã hoặc chưa hoàn thiện
6.431570110- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.43257011010- - Các loại thảm cầu nguyện120
6.43357011090- - Loại khác120
6.434570190- Từ các loại nguyên liệu dệt khác:
6.435- - Bằng bông:
6.43657019011- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.43757019019- - - Loại khác120
6.438- - Loại khác:
6.43957019091- - - Từ xơ đay120
6.44057019099- - - Loại khác120
6.4415702Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, dệt thoi, không chần sợi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện, bao gồm thảm "kelem", "schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự
6.44257021000- Thảm "Kelem","schumacks", "karamanie" và các loại thảm nhỏ dệt thủ công tương tự120
6.44357022000- Hàng trải sàn từ xơ dừa120
6.444- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
6.44557023100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn120
6.44657023200- - Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo120
6.447570239- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.44857023910- - - Từ bông120
6.44957023920- - - Từ xơ đay120
6.45057023990- - - Loại khác120
6.451- Loại khác, có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
6.452570241- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.45357024110- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.45457024190- - - Loại khác120
6.455570242- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo:
6.45657024210- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.45757024290- - - Loại khác120
6.458570249- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.459- - - Từ bông:
6.46057024911- - - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.46157024919- - - - Loại khác120
6.462- - - Loại khác:
6.46357024991- - - - Từ xơ đay120
6.46457024999- - - - Loại khác120
6.465- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, chưa hoàn thiện:
6.46657025100- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn120
6.46757025200- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo120
6.468570259- - Từ nguyên liệu dệt khác:
6.46957025910- - - Từ bông120
6.47057025990- - - Loại khác120
6.471- Loại khác, không có cấu tạo vòng lông, đã hoàn thiện:
6.472570291- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.47357029110- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.47457029190- - - Loại khác120
6.475570292- - Từ nguyên liệu dệt nhân tạo:
6.47657029210- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.47757029290- - - Loại khác120
6.478570299- - Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.479- - - Từ bông:
6.48057029911- - - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.48157029919- - - - Loại khác120
6.482- - - Loại khác:
6.48357029991- - - - Từ xơ đay120
6.48457029999- - - - Loại khác120
6.4855703Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, được chần sợi nổi vòng, đã hoặc chưa hoàn thiện
6.486570310- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.48757031010- - Các loại thảm cầu nguyện120
6.48857031090- - Loại khác120
6.489570320- Từ nylon hoặc các polyamit khác:
6.49057032010- - Các loại thảm cầu nguyện120
6.49157032090- - Loại khác120
6.492570330- Từ các nguyên liệu dệt nhân tạo khác:
6.49357033010- - Các loại thảm cầu nguyện120
6.49457033090- - Loại khác120
6.495570390- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.496- - Từ bông:
6.49757039011- - - Các loại thảm cầu nguyện120
6.49857039019- - - Loại khác120
6.499- - Loại khác:
6.50057039091- - - Từ xơ đay120
6.50157039099- - - Loại khác120
6.5025704Thảm và các loại hàng dệt trải sàn khác, từ phớt, không chần sợi nổi vòng hoặc phủ xơ vụn, đã hoặc chưa hoàn thiện
6.50357041000- Các tấm nhỏ có diện tích bề mặt tối đa là 0,3m2120
6.50457049000- Loại khác120
6.5055705Các loại thảm khác và các loại hàng dệt trải sàn khác, đã hoặc chưa hoàn thiện
6.506- Từ bông:
6.50757050011- - Các loại thảm cầu nguyện120
6.50857050019- - Loại khác120
6.509- Loại khác:
6.51057050091- - Từ xơ đay120
6.51157050099- - Loại khác120
6.51258Chương 58 - Các loại vải dệt thoi đặc biệt; các loại vải dệt chần sợi vòng; hàng ren; thảm trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
6.5135801Các loại vải dệt nổi vòng và các loại vải sơnin (chenille), trừ các loại vải thuộc nhóm 58.02 hoặc 58.06
6.514580110- Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.51558011010- - Vải melton bọc bóng quần vợt120
6.51658011090- - Loại khác120
6.517- Từ bông:
6.51858012100- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt12Trung Quốc0
6.51958012200- - Nhung kẻ12Trung Quốc0
6.52058012300- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác12Trung Quốc0
6.52158012400- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt120
6.52258012500- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt120
6.52358012600- - Các loại vải sơnin (chenille)120
6.524- Từ sợi nhân tạo:
6.52558013100- - Vải có sợi ngang nổi vòng, không cắt12Trung Quốc0
6.52658013200- - Nhung kẻ12Trung Quốc0
6.52758013300- - Các loại vải có sợi ngang nổi vòng khác120
6.52858013400- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, không cắt120
6.52958013500- - Vải có sợi dọc nổi vòng, có sọc dọc, đã cắt120
6.53058013600- - Các loại vải sơnin (chenille)120
6.531580190- Từ các vật liệu dệt khác:
6.53258019010- - Từ tơ tằm120
6.53358019090- - Loại khác12Trung Quốc0
6.5345802Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06; các loại vải dệt chần sợi nổi vòng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 57.03
6.535- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ bông:
6.53658021100- - Chưa tẩy trắng12Trung Quốc0
6.53758021900- - Loại khác120
6.53858022000- Vải khăn lông và các loại vải dệt thoi tạo vòng lông tương tự, từ các vật liệu dệt khác120
6.53958023000- Các loại vải dệt có chần sợi nổi vòng120
6.5405803Vải dệt quấn, trừ các loại vải khổ hẹp thuộc nhóm 58.06
6.541580310- Từ bông:
6.54258031010- - Chưa tẩy trắng, không làm bóng120
6.54358031090- - Loại khác120
6.544580390- Từ các nguyên liệu dệt khác:
6.54558039010- - Tấm lưới đan bằng plastic để che cho cây trồng120
6.54658039090- - Loại khác120
6.5475804Các loại vải tuyn và các loại vải dệt lưới khác, không bao gồm vải dệt thoi, dệt kim hoặc móc; hàng ren dạng mảnh, dạng dải hoặc dạng mẫu, trừ các loại vải thuộc các nhóm từ 60.02 đến 60.06
6.548580410- Vải tuyn và vải dệt lưới khác:
6.54958041010- - Từ tơ tằm120
6.55058041020- - Từ bông120
6.55158041090- - Loại khác120
6.552- Ren dệt máy:
6.55358042100- - Từ sợi nhân tạo120
6.55458042900- - Từ vật liệu dệt khác120
6.55558043000- Ren thủ công120
6.5565805Thảm trang trí dệt thủ công theo kiểu Gobelins, Flanders, Aubusson, Beauvais và các kiểu tương tự, và các loại thảm trang trí thêu tay (ví dụ: thêu mũi nhỏ, thêu chữ thập), đã hoặc chưa hoàn thiện
6.55758050010- Từ bông120
6.55858050090- Loại khác120
6.5595806Vải dệt thoi khổ hẹp, trừ các loại hàng thuộc nhóm 58.07; vải khổ hẹp gồm toàn sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất keo dính (bolducs)
6.560580610- Vải dệt thoi có tạo vòng lông (kể cả vải khăn lông và vải dệt tạo vòng lông tương tự) và vải dệt từ sợi sơnin (chenille):
6.56158061010- - Từ tơ tằm120
6.56258061020- - Từ bông120
6.56358061090- - Loại khác120
6.56458062000- Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi đàn hồi (elastomeric) hoặc sợi cao su từ 5% trở lên120
6.565- Vải dệt thoi khác:
6.566580631- - Từ bông:
6.56758063110- - - Vải dệt thoi khổ hẹp thích hợp cho sản xuất băng mực d ùng cho máy chữ hoặc các loại máy tương tự120
6.56858063120- - - Làm nền cho giấy cách điện120
6.56958063130- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm120
6.57058063140- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc hoặc các loại tương tự120
6.57158063150- - - Vật dệt để đánh dấu trình tự dùng trong sản xuất dây điện12Trung Quốc0
6.57258063190- - - Loại khác12Trung Quốc0
6.573580632- - Từ sợi nhân tạo:
6.57458063210- - - Vải dệt khổ hẹp sử dụng thích hợp cho sản xuất băng mực máy chữ hoặc các loại máy tương tự; băng vải dày dùng để sản xuất dây đai an toàn ghế ngồi120
6.57558063220- - - Băng làm khoá kéo, khổ rộng không quá 12mm120
6.57658063230- - - Băng vải dày để bọc ống dẫn, cọc và các loại tương tự120
6.57758063290- - - Loại khác12Trung Quốc0
6.578580639- - Từ nguyên liệu dệt khác:
6.57958063910- - - Từ tơ tằm120
6.58058063990- - - Loại khác120
6.58158064000- Các loại vải dệt chỉ có sợi dọc, không có sợi ngang, liên kết với nhau bằng chất kết dính (bolducs)120
6.5825807Các loại nhãn, phù hiệu và các mặt hàng tương tự từ vật liệu dệt, dạng chiếc, dạng dải hoặc đã cắt theo hình hoặc kích cỡ, không thêu
6.58358071000- Dệt thoi120
6.58458079000- Loại khác120
6.5855808Các dải bện dạng chiếc; dải, mảnh trang trí dạng chiếc, không thêu, trừ loại dệt kim hoặc móc; tua, ngù và các mặt hàng tương tự
6.586580810- Các dải bện dạng chiếc:
6.58758081010- - Kết hợp với sợi cao su120
6.58858081090- - Loại khác120
6.589580890- Loại khác:
6.59058089010- - Kết hợp với sợi cao su120
6.59158089090- - Loại khác120
6.59258090000Vải dệt thoi từ sợi kim loại và vải dệt thoi từ sợi kim loại hóa thuộc nhóm 56.05, sử dụng để trang trí, như các loại vải trang trí nội thất hoặc cho các mục đích tương tự, chưa được chi tiết hay ghi ở nơi khác
6.5935810Hàng thêu dạng chiếc, dạng dải hoặc dạng theo mẫu
6.59458101000- Hàng thêu không lộ nền120
6.595- Hàng thêu khác:
6.59658109100- - Từ bông120
6.59758109200- - Từ sợi nhân tạo120
6.59858109900- - Từ nguyên liệu dệt khác120
6.59958110000Các sản phẩm dệt đã chần dạng chiếc, bao gồm một hay nhiều lớp vật liệu dệt kết hợp với lớp đệm bằng cách khâu hoặc cách khác, trừ hàng thêu thuộc nhóm 58.10
6.60059Chương 59 - Các loại vải dệt đã được ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp; các mặt hàng dệt thích hợp dùng trong công nghiệp

Văn bản liên quan