Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6.201 | 5509 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 6.202 | - Có tỷ trọng xơ staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.203 | 55091100 | - - Sợi đơn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.204 | 55091200 | - - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | 0 | |||
| 6.205 | - Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.206 | 55092100 | - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.207 | 55092200 | - - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.208 | - Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.209 | 55093100 | - - Sợi đơn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.210 | 55093200 | - - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.211 | - Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.212 | 55094100 | - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.213 | 55094200 | - - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.214 | - Sợi khác, từ xơ staple polyeste: | ||||||
| 6.215 | 550951 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái tạo: | |||||
| 6.216 | 55095110 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.217 | 55095190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.218 | 550952 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.219 | 55095210 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.220 | 55095290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.221 | 550953 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: | |||||
| 6.222 | 55095310 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.223 | 55095390 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.224 | 550959 | - - Loại khác: | |||||
| 6.225 | 55095910 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.226 | 55095990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.227 | - Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: | ||||||
| 6.228 | 550961 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.229 | 55096110 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.230 | 55096190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.231 | 550962 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: | |||||
| 6.232 | 55096210 | - - - Sợi đơn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.233 | 55096290 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.234 | 550969 | - - Loại khác: | |||||
| 6.235 | 55096910 | - - - Sợi đơn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.236 | 55096990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.237 | - Sợi khác: | ||||||
| 6.238 | 550991 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.239 | 55099110 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.240 | 55099190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.241 | 550992 | - - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: | |||||
| 6.242 | 55099210 | - - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.243 | 55099290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.244 | 550999 | - - Loại khác: | |||||
| 6.245 | 55099910 | - - - Sợi đơn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.246 | 55099990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.247 | 5510 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 6.248 | - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.249 | 55101100 | - - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.250 | 55101200 | - - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | 0 | |||
| 6.251 | 55102000 | - Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.252 | 55103000 | - Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.253 | 55109000 | - Sợi khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.254 | 5511 | Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ | |||||
| 6.255 | 55111000 | - Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.256 | 55112000 | - Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85% | 5 | 0 | |||
| 6.257 | 55113000 | - Từ xơ staple tái tạo | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.258 | 5512 | Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên | |||||
| 6.259 | - Có tỷ trọng loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.260 | 55121100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.261 | 55121900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.262 | - Có tỷ trọng loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.263 | 55122100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.264 | 55122900 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.265 | - Loại khác: | ||||||
| 6.266 | 55129100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.267 | 55129900 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.268 | 5513 | Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2 | |||||
| 6.269 | - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | ||||||
| 6.270 | 55131100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.271 | 55131200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.272 | 55131300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.273 | 55131900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.274 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 6.275 | 55132100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.276 | 55132200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.277 | 55132300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.278 | 55132900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.279 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 6.280 | 55133100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.281 | 55133200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.282 | 55133300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.283 | 55133900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.284 | - Đã in: | ||||||
| 6.285 | 55134100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.286 | 55134200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.287 | 55134300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.288 | 55134900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.289 | 5514 | Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/ m2 | |||||
| 6.290 | - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | ||||||
| 6.291 | 55141100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.292 | 55141200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.293 | 55141300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.294 | 55141900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.295 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 6.296 | 55142100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | 0 | |||
| 6.297 | 55142200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | 0 | |||
| 6.298 | 55142300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.299 | 55142900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.300 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 6.301 | 55143100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.302 | 55143200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.303 | 55143300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.304 | 55143900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.305 | - Đã in : | ||||||
| 6.306 | 55144100 | - - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.307 | 55144200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste. | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.308 | 55144300 | - - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.309 | 55144900 | - - Vải dệt thoi khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.310 | 5515 | Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp | |||||
| 6.311 | - Từ xơ staple polyeste: | ||||||
| 6.312 | 55151100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.313 | 55151200 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.314 | 55151300 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.315 | 55151900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.316 | - Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic: | ||||||
| 6.317 | 55152100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.318 | 55152200 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.319 | 55152900 | - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.320 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||
| 6.321 | 55159100 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.322 | 55159200 | - - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.323 | 55159900 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.324 | 5516 | Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo | |||||
| 6.325 | - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.326 | 55161100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.327 | 55161200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.328 | 55161300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.329 | 55161400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.330 | - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: | ||||||
| 6.331 | 55162100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.332 | 55162200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.333 | 55162300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.334 | 55162400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.335 | - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | ||||||
| 6.336 | 55163100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.337 | 55163200 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.338 | 55163300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.339 | 55163400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.340 | - Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông: | ||||||
| 6.341 | 55164100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.342 | 55164200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.343 | 55164300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.344 | 55164400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.345 | - Loại khác: | ||||||
| 6.346 | 55169100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.347 | 55169200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.348 | 55169300 | - - Từ các sợi có các màu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.349 | 55169400 | - - Đã in | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.350 | 56 | Chương 56 - Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng | |||||
| 6.351 | 5601 | Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt | |||||
| 6.352 | 56011000 | - Băng và gạc vệ sinh, tã thấm và tã lót cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm vệ sinh tương tự, từ mền xơ | 5 | 0 | |||
| 6.353 | - Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ: | ||||||
| 6.354 | 56012100 | - - Từ bông | 5 | 0 | |||
| 6.355 | 560122 | - - Từ xơ nhân tạo: | |||||
| 6.356 | 56012210 | - - - Tô (tow) làm đầu lọc thuốc lá | 5 | 0 | |||
| 6.357 | 56012290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.358 | 56012900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.359 | 560130 | - Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt: | |||||
| 6.360 | 56013010 | - - Xơ vụn polyamit | 5 | 0 | |||
| 6.361 | 56013090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.362 | 5602 | Phớt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | |||||
| 6.363 | 56021000 | - Phớt xuyên kim và vải khâu đính | 12 | 0 | |||
| 6.364 | - Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp: | ||||||
| 6.365 | 560221 | - - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn: | |||||
| 6.366 | 56022110 | - - - Có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên | 12 | 0 | |||
| 6.367 | 56022190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.368 | 560229 | - - Từ nguyên liệu dệt khác: | |||||
| 6.369 | 56022910 | - - - Có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên | 12 | 0 | |||
| 6.370 | 56022990 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.371 | 560290 | - Loại khác: | |||||
| 6.372 | 56029010 | - - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 12 | 0 | |||
| 6.373 | 56029090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.374 | 5603 | Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | |||||
| 6.375 | - Bằng sợi filament nhân tạo: | ||||||
| 6.376 | 560311 | - - Trọng lượng không quá 25g/ m2: | |||||
| 6.377 | 56031110 | - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 12 | 0 | |||
| 6.378 | 56031190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.379 | 560312 | - - Trọng lượng trên 25 g/ m2 nhưng không quá 70g/m2: | |||||
| 6.380 | 56031210 | - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 12 | 0 | |||
| 6.381 | 56031290 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.382 | 560313 | - - Trọng lượng trên 70g/ m2 nhưng không quá 150g/m2: | |||||
| 6.383 | 56031310 | - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 12 | 0 | |||
| 6.384 | 56031390 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.385 | 560314 | - - Trọng lượng trên 150 g/ m2: | |||||
| 6.386 | 56031410 | - - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp | 12 | 0 | |||
| 6.387 | 56031490 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.388 | - Loại khác: | ||||||
| 6.389 | 56039100 | - - Trọng lượng không qúa 25 g/ m2 | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.390 | 56039200 | - - Trọng lượng trên 25 g/ m2 nhưng không qúa 70 g/ m2 | 12 | 0 | |||
| 6.391 | 56039300 | - - Trọng lượng trên 70 g/ m2 nhưng không qúa 150 g/ m2 | 12 | 0 | |||
| 6.392 | 56039400 | - - Trọng lượng trên 150 g/ m2 | 12 | 0 | |||
| 6.393 | 5604 | Chỉ cao su và chỉ coóc (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic | |||||
| 6.394 | 56041000 | - Chỉ cao su và chỉ coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt | 5 | 0 | |||
| 6.395 | 56042000 | - Sợi có độ bền cao từ các polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác hoặc từ viscose rayon, đã ngâm tẩm hoặc tráng | 5 | 0 | |||
| 6.396 | 560490 | - Loại khác: | |||||
| 6.397 | 56049010 | - - Chỉ giả catgut từ tơ tằm | 5 | 0 | |||
| 6.398 | 56049090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.399 | 56050000 | Sợi kim loại hóa, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại | |||||
| 6.400 | 56060000 | Sợi quấn bọc, sợi dạng dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng |
