Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
6.2015509Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tổng hợp, chưa đóng gói để bán lẻ
6.202- Có tỷ trọng xơ staple nylon hay polyamit khác từ 85% trở lên:
6.20355091100- - Sợi đơn5Trung Quốc0
6.20455091200- - Sợi xe hoặc sợi cáp50
6.205- Có tỷ trọng xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
6.20655092100- - Sợi đơn50
6.20755092200- - Sợi xe hoặc sợi cáp5Trung Quốc0
6.208- Có tỷ trọng xơ staple acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
6.20955093100- - Sợi đơn5Trung Quốc0
6.21055093200- - Sợi xe hoặc sợi cáp5Trung Quốc0
6.211- Sợi khác, có tỷ trọng xơ staple tổng hợp từ 85% trở lên:
6.21255094100- - Sợi đơn50
6.21355094200- - Sợi xe hoặc sợi cáp5Trung Quốc0
6.214- Sợi khác, từ xơ staple polyeste:
6.215550951- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với xơ staple tái tạo:
6.21655095110- - - Sợi đơn50
6.21755095190- - - Loại khác50
6.218550952- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
6.21955095210- - - Sợi đơn50
6.22055095290- - - Loại khác50
6.221550953- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
6.22255095310- - - Sợi đơn50
6.22355095390- - - Loại khác50
6.224550959- - Loại khác:
6.22555095910- - - Sợi đơn50
6.22655095990- - - Loại khác50
6.227- Sợi khác, từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic:
6.228550961- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
6.22955096110- - - Sợi đơn50
6.23055096190- - - Loại khác50
6.231550962- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
6.23255096210- - - Sợi đơn5Trung Quốc0
6.23355096290- - - Loại khác5Trung Quốc0
6.234550969- - Loại khác:
6.23555096910- - - Sợi đơn5Trung Quốc0
6.23655096990- - - Loại khác5Trung Quốc0
6.237- Sợi khác:
6.238550991- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hay lông động vật loại mịn:
6.23955099110- - - Sợi đơn50
6.24055099190- - - Loại khác50
6.241550992- - Được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông:
6.24255099210- - - Sợi đơn50
6.24355099290- - - Loại khác50
6.244550999- - Loại khác:
6.24555099910- - - Sợi đơn5Trung Quốc0
6.24655099990- - - Loại khác5Trung Quốc0
6.2475510Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple tái tạo, chưa đóng gói để bán lẻ
6.248- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
6.24955101100- - Sợi đơn50
6.25055101200- - Sợi xe hoặc sợi cáp50
6.25155102000- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn5Trung Quốc0
6.25255103000- Sợi khác, được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông5Trung Quốc0
6.25355109000- Sợi khác5Trung Quốc0
6.2545511Sợi (trừ chỉ khâu) từ xơ staple nhân tạo, đã đóng gói để bán lẻ
6.25555111000- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên5Trung Quốc0
6.25655112000- Từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%50
6.25755113000- Từ xơ staple tái tạo5Trung Quốc0
6.2585512Các loại vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này từ 85% trở lên
6.259- Có tỷ trọng loại xơ staple polyeste từ 85% trở lên:
6.26055121100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng12Trung Quốc0
6.26155121900- - Loại khác120
6.262- Có tỷ trọng loại xơ staple từ acrylic hay modacrylic từ 85% trở lên:
6.26355122100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng12Trung Quốc0
6.26455122900- - Loại khác12Trung Quốc0
6.265- Loại khác:
6.26655129100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng12Trung Quốc0
6.26755129900- - Loại khác12Trung Quốc0
6.2685513Vải dệt thoi bằng xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng không quá 170g/m2
6.269- Chưa hoặc đã tẩy trắng:
6.27055131100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
6.27155131200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.27255131300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Trung Quốc, Nhật0
6.27355131900- - Vải dệt thoi khác12Trung Quốc, Nhật0
6.274- Đã nhuộm:
6.27555132100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Trung Quốc0
6.27655132200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Trung Quốc, Nhật0
6.27755132300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Trung Quốc, Nhật0
6.27855132900- - Vải dệt thoi khác12Nhật0
6.279- Từ các sợi có các màu khác nhau:
6.28055133100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Trung Quốc0
6.28155133200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.28255133300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Trung Quốc, Nhật0
6.28355133900- - Vải dệt thoi khác12Nhật0
6.284- Đã in:
6.28555134100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
6.28655134200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.28755134300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Nhật0
6.28855134900- - Vải dệt thoi khác12Trung Quốc, Nhật0
6.2895514Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, có tỷ trọng loại xơ này dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông, trọng lượng trên 170 g/ m2
6.290- Chưa hoặc đã tẩy trắng:
6.29155141100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
6.29255141200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.29355141300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Nhật0
6.29455141900- - Vải dệt thoi khác12Nhật0
6.295- Đã nhuộm:
6.29655142100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm120
6.29755142200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.120
6.29855142300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Nhật0
6.29955142900- - Vải dệt thoi khác12Trung Quốc, Nhật0
6.300- Từ các sợi có các màu khác nhau:
6.30155143100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Nhật0
6.30255143200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.30355143300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Nhật0
6.30455143900- - Vải dệt thoi khác12Nhật0
6.305- Đã in :
6.30655144100- - Từ xơ staple polyeste, dệt vân điểm12Nhật0
6.30755144200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân, từ xơ staple polyeste.12Nhật0
6.30855144300- - Vải dệt thoi khác từ xơ staple polyeste12Nhật0
6.30955144900- - Vải dệt thoi khác12Trung Quốc, Nhật0
6.3105515Các loại vải dệt thoi khác từ xơ staple tổng hợp
6.311- Từ xơ staple polyeste:
6.31255151100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple viscose rayon12Trung Quốc0
6.31355151200- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo12Nhật0
6.31455151300- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn12Trung Quốc, Nhật0
6.31555151900- - Loại khác120
6.316- Từ xơ staple acrylic hoặc modacrylic:
6.31755152100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo12Nhật0
6.31855152200- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn12Trung Quốc, Nhật0
6.31955152900- - Loại khác12Nhật0
6.320- Vải dệt thoi khác:
6.32155159100- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo12Nhật0
6.32255159200- - Pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn12Nhật0
6.32355159900- - Loại khác12Trung Quốc, Nhật0
6.3245516Vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo
6.325- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo từ 85% trở lên:
6.32655161100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng120
6.32755161200- - Đã nhuộm120
6.32855161300- - Từ các sợi có các màu khác nhau120
6.32955161400- - Đã in120
6.330- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
6.33155162100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng120
6.33255162200- - Đã nhuộm120
6.33355162300- - Từ các sợi có các màu khác nhau120
6.33455162400- - Đã in120
6.335- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.33655163100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng120
6.33755163200- - Đã nhuộm12Trung Quốc0
6.33855163300- - Từ các sợi có các màu khác nhau120
6.33955163400- - Đã in120
6.340- Có tỷ trọng xơ staple tái tạo dưới 85%, được pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với bông:
6.34155164100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng120
6.34255164200- - Đã nhuộm120
6.34355164300- - Từ các sợi có các màu khác nhau120
6.34455164400- - Đã in120
6.345- Loại khác:
6.34655169100- - Chưa hoặc đã tẩy trắng120
6.34755169200- - Đã nhuộm120
6.34855169300- - Từ các sợi có các màu khác nhau120
6.34955169400- - Đã in12Trung Quốc0
6.35056Chương 56 - Mền xơ, phớt và các sản phẩm không dệt; các loại sợi đặc biệt; sợi xe, sợi coóc (cordage), sợi xoắn thừng, sợi cáp và các sản phẩm của chúng
6.3515601Mền xơ bằng nguyên liệu dệt và các sản phẩm của nó; các loại xơ dệt, chiều dài không quá 5mm (xơ vụn), bụi xơ và kết xơ (neps) từ công nghiệp dệt
6.35256011000- Băng và gạc vệ sinh, tã thấm và tã lót cho trẻ sơ sinh và các sản phẩm vệ sinh tương tự, từ mền xơ50
6.353- Mền xơ; các sản phẩm khác làm từ mền xơ:
6.35456012100- - Từ bông50
6.355560122- - Từ xơ nhân tạo:
6.35656012210- - - Tô (tow) làm đầu lọc thuốc lá50
6.35756012290- - - Loại khác50
6.35856012900- - Loại khác50
6.359560130- Xơ vụn, bụi xơ và kết xơ từ công nghiệp dệt:
6.36056013010- - Xơ vụn polyamit50
6.36156013090- - Loại khác50
6.3625602Phớt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
6.36356021000- Phớt xuyên kim và vải khâu đính120
6.364- Phớt khác, chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp:
6.365560221- - Từ lông cừu hoặc lông động vật loại mịn:
6.36656022110- - - Có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên120
6.36756022190- - - Loại khác120
6.368560229- - Từ nguyên liệu dệt khác:
6.36956022910- - - Có trọng lượng từ 750g/ m2 trở lên120
6.37056022990- - - Loại khác120
6.371560290- Loại khác:
6.37256029010- - Đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp120
6.37356029090- - Loại khác120
6.3745603Các sản phẩm không dệt, đã hoặc chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp
6.375- Bằng sợi filament nhân tạo:
6.376560311- - Trọng lượng không quá 25g/ m2:
6.37756031110- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp120
6.37856031190- - - Loại khác120
6.379560312- - Trọng lượng trên 25 g/ m2 nhưng không quá 70g/m2:
6.38056031210- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp120
6.38156031290- - - Loại khác120
6.382560313- - Trọng lượng trên 70g/ m2 nhưng không quá 150g/m2:
6.38356031310- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp120
6.38456031390- - - Loại khác120
6.385560314- - Trọng lượng trên 150 g/ m2:
6.38656031410- - - Chưa ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc ép lớp120
6.38756031490- - - Loại khác120
6.388- Loại khác:
6.38956039100- - Trọng lượng không qúa 25 g/ m212Trung Quốc0
6.39056039200- - Trọng lượng trên 25 g/ m2 nhưng không qúa 70 g/ m2120
6.39156039300- - Trọng lượng trên 70 g/ m2 nhưng không qúa 150 g/ m2120
6.39256039400- - Trọng lượng trên 150 g/ m2120
6.3935604Chỉ cao su và chỉ coóc (cord) cao su, được bọc bằng vật liệu dệt; sợi dệt, dải và dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã ngâm tẩm, tráng, phủ hoặc bao ngoài bằng cao su hoặc plastic
6.39456041000- Chỉ cao su và chỉ coóc cao su được bọc bằng vật liệu dệt50
6.39556042000- Sợi có độ bền cao từ các polyeste, nylon, hoặc các polyamit khác hoặc từ viscose rayon, đã ngâm tẩm hoặc tráng50
6.396560490- Loại khác:
6.39756049010- - Chỉ giả catgut từ tơ tằm50
6.39856049090- - Loại khác50
6.39956050000Sợi kim loại hóa, có hoặc không quấn bọc, là loại sợi dệt hoặc dải hoặc dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, được kết hợp với kim loại ở dạng dây, dải hoặc bột hoặc phủ bằng kim loại
6.40056060000Sợi quấn bọc, sợi dạng dải và các dạng tương tự thuộc nhóm 54.04 hoặc 54.05, đã quấn bọc (trừ các loại thuộc nhóm 56.05 và sợi quấn bọc lông bờm ngựa); sợi sơnin (chenille) (kể cả sợi sơnin xù); sợi sùi vòng

Văn bản liên quan