Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 6.001 | 52114200 | - - Vải denim | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.002 | 52114300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.003 | 52114900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.004 | - Đã in: | ||||||
| 6.005 | 52115100 | - - Vải vân điểm | 12 | 0 | |||
| 6.006 | 52115200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 6.007 | 52115900 | - - Vải dệt khác | 12 | 0 | |||
| 6.008 | 5212 | Vải dệt thoi khác từ sợi bông | |||||
| 6.009 | - Trọng lượng không quá 200g/ m2: | ||||||
| 6.010 | 52121100 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.011 | 52121200 | - - Đã tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.012 | 52121300 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.013 | 52121400 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.014 | 52121500 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.015 | - Trọng lượng trên 200g/ m2: | ||||||
| 6.016 | 52122100 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.017 | 52122200 | - - Đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.018 | 52122300 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.019 | 52122400 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.020 | 52122500 | - - Đã in | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.021 | 53 | Chương 53 - Xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy và vải dệt thoi từ sợi giấy | |||||
| 6.022 | 5303 | Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và gai ramie) dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) | |||||
| 6.023 | 53031000 | - Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm | 5 | 0 | |||
| 6.024 | 53039000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.025 | 5304 | Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa (Agave), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến, nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế) | |||||
| 6.026 | 53041000 | - Xơ sisal (xizan) và xơ dệt khác từ các cây thuộc chi cây thùa, dạng nguyên liệu thô | 5 | 0 | |||
| 6.027 | 53049000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.028 | 5305 | Xơ dừa, xơ chuối (loại xơ gai manila hoặc Musa textilis Nee ), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế l | |||||
| 6.029 | - Từ dừa (xơ dừa) : | ||||||
| 6.030 | 53051100 | - - Nguyên liệu thô | 5 | 0 | |||
| 6.031 | 53051900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.032 | - Từ xơ chuối: | ||||||
| 6.033 | 53052100 | - - Nguyên liệu thô | 5 | 0 | |||
| 6.034 | 53052900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.035 | 53059000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.036 | 5306 | Sợi lanh | |||||
| 6.037 | 53061000 | - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.038 | 53062000 | - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | 0 | |||
| 6.039 | 5307 | Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 | |||||
| 6.040 | 53071000 | - Sợi đơn | 5 | 0 | |||
| 6.041 | 53072000 | - Sợi xe hoặc sợi cáp | 5 | 0 | |||
| 6.042 | 5308 | Sợi từ các loại xơ dệt gốc thực vật khác; sợi giấy | |||||
| 6.043 | 53081000 | - Từ xơ dừa | 5 | 0 | |||
| 6.044 | 53082000 | - Từ xơ gai dầu | 5 | 0 | |||
| 6.045 | 53089000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.046 | 5309 | Vải dệt thoi từ sợi lanh | |||||
| 6.047 | - Có tỷ trọng lanh từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.048 | 53091100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.049 | 53091900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.050 | - Có tỷ trọng lanh dưới 85%: | ||||||
| 6.051 | 53092100 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.052 | 53092900 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.053 | 5310 | Vải dệt thoi từ sợi đay hoặc từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03 | |||||
| 6.054 | 53101000 | - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.055 | 53109000 | - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.056 | 53110000 | Vải dệt thoi từ các loại sợi dệt gốc thực vật khác; vải dệt thoi từ sợi giấy | |||||
| 6.057 | 54 | Chương 54 - Sợi filament nhân tạo | |||||
| 6.058 | 5401 | Chỉ khâu làm từ sợi filament nhân tạo, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 6.059 | 54011000 | - Từ sợi filament tổng hợp (synthetic) | 5 | 0 | |||
| 6.060 | 540120 | - Từ sợi filament tái tạo (artificial): | |||||
| 6.061 | 54012010 | - - Đã đóng gói để bán lẻ | 5 | 0 | |||
| 6.062 | 54012020 | - - Chưa đóng gói để bán lẻ | 5 | 0 | |||
| 6.063 | 5402 | Sợi filament tổng hợp (trừ chỉ khâu), chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh dưới 67 decitex | |||||
| 6.064 | 54021000 | - Sợi có độ bền cao làm từ nylon hoặc các polyamit khác | 5 | 0 | |||
| 6.065 | 54022000 | - Sợi có độ bền cao làm từ các polyeste | 5 | 0 | |||
| 6.066 | - Sợi dún: | ||||||
| 6.067 | 54023100 | - - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn không quá 50 tex | 5 | 0 | |||
| 6.068 | 54023200 | - - Từ nylon hoặc các polyamit khác, độ mảnh mỗi sợi đơn trên 50 tex | 5 | 0 | |||
| 6.069 | 54023300 | - - Từ các polyeste | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.070 | 54023900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.071 | - Sợi khác, đơn, không xoắn hoặc xoắn không quá 50 vòng xoắn trên mét: | ||||||
| 6.072 | 54024100 | - - Từ nylon hoặc các polyamit khác | 3 | 0 | |||
| 6.073 | 54024200 | - - Từ các polyeste được định hướng một phần | 5 | 0 | |||
| 6.074 | 54024300 | - - Từ các polyeste loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.075 | 54024900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.076 | - Sợi khác, đơn, xoắn trên 50 vòng xoắn trên mét: | ||||||
| 6.077 | 54025100 | - - Từ nylon hoặc các polyamit khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.078 | 54025200 | - - Từ các polyeste | 5 | 0 | |||
| 6.079 | 54025900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.080 | - Sợi xe hoặc sợi cáp khác: | ||||||
| 6.081 | 54026100 | - - Từ nylon hoặc các polyamit khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.082 | 54026200 | - - Từ các polyeste | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.083 | 54026900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.084 | 5403 | Sợi filament tái tạo (trừ chỉ khâu) chưa đóng gói để bán lẻ, kể cả sợi monofilament tái tạo có độ mảnh dưới 67 decitex | |||||
| 6.085 | 54031000 | - Sợi có độ bền cao từ viscose rayon | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.086 | 54032000 | - Sợi dún | 5 | 0 | |||
| 6.087 | - Sợi khác, đơn: | ||||||
| 6.088 | 54033100 | - - Từ viscose rayon không xoắn hoặc xoắn không quá 120 vòng xoắn trên mét | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.089 | 54033200 | - - Từ viscose rayon, xoắn trên 120 vòng xoắn trên mét | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.090 | 54033300 | - - Từ xenlulo axetat | 5 | 0 | |||
| 6.091 | 54033900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.092 | - Sợi xe hoặc sợi cáp khác: | ||||||
| 6.093 | 54034100 | - - Từ viscose rayon | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.094 | 54034200 | - - Từ xenlulo axetat | 5 | 0 | |||
| 6.095 | 54034900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.096 | 5404 | Sợi monofilament tổng hợp có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và các dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt tổng hợp có chiều rộng bề mặt không quá 5mm | |||||
| 6.097 | 54041000 | - Sợi monofilament | 5 | 0 | |||
| 6.098 | 54049000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.099 | 54050000 | Sợi momofilament tái tạo có độ mảnh từ 67 decitex trở lên, kích thước mặt cắt ngang không quá 1mm; sợi dạng dải và dạng tương tự (ví dụ: sợi giả rơm) từ nguyên liệu dệt nhân tạo có chiều rộng bề mặt không quá 5mm | |||||
| 6.100 | 5406 | Sợi filament nhân tạo (trừ chỉ khâu) đã đóng gói để bán lẻ | |||||
| 6.101 | 54061000 | - Sợi filament tổng hợp | 5 | 0 | |||
| 6.102 | 54062000 | - Sợi filament tái tạo | 5 | 0 | |||
| 6.103 | 5407 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp, kể cả vải dệt thoi từ các loại sợi thuộc nhóm 54.04. | |||||
| 6.104 | 540710 | - Vải dệt thoi từ sợi có độ bền cao bằng nylon hoặc các polyamit hoặc các polyeste khác: | |||||
| 6.105 | - - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 6.106 | 54071011 | - - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải | 12 | 0 | |||
| 6.107 | 54071019 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.108 | - - Loại khác: | ||||||
| 6.109 | 54071091 | - - - Vải mành lốp dệt thoi và vải băng tải | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.110 | 54071099 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.111 | 540720 | - Vải dệt thoi từ sợi dạng dải hoặc dạng tương tự: | |||||
| 6.112 | 54072010 | - - Chưa tẩy trắng: | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.113 | 54072090 | - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.114 | 54073000 | - Vải dệt thoi đã được nêu ở chú giải 9 phần XI | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.115 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament nylon hay các polyamit khác từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.116 | 540741 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.117 | 54074110 | - - - Vải lưới nylon dệt thoi từ sợi filament không xoắn thích hợp để sử dụng nh ư vật liệu gia cố cho vải không thấm nước | 12 | 0 | |||
| 6.118 | 54074190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.119 | 54074200 | - - Đã nhuộm | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.120 | 54074300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.121 | 54074400 | - - Đã in | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.122 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament polyeste dún từ 85% trở l ên: | ||||||
| 6.123 | 540751 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.124 | 54075110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.125 | 54075190 | - - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.126 | 54075200 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.127 | 54075300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.128 | 54075400 | - - Đã in | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.129 | - Vải dệt thoi khác, có tỷ trọng sợi filament polyeste từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.130 | 54076100 | - - Có tỷ trọng filament polyeste không dún từ 85% trở lên | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 6.131 | 54076900 | - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.132 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng filament tổng hợp từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.133 | 540771 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.134 | 54077110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.135 | 54077190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.136 | 54077200 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.137 | 54077300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.138 | 54077400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.139 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tổng hợp dưới 85% được pha chủ yếu hay pha duy nhất với bông: | ||||||
| 6.140 | 540781 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.141 | 54078110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.142 | 54078190 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.143 | 54078200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.144 | 54078300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.145 | 54078400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.146 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||
| 6.147 | 540791 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.148 | 54079110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.149 | 54079190 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.150 | 54079200 | - - Đã nhuộm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.151 | 54079300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.152 | 54079400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.153 | 5408 | Vải dệt thoi bằng sợi filament tái tạo, kể cả vải dệt thoi từ các loại nguyên liệu thuộc nhóm 54.05 | |||||
| 6.154 | 540810 | - Vải dệt thoi bằng sợi có độ bền cao từ viscose rayon: | |||||
| 6.155 | 54081010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.156 | 54081090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.157 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng sợi filament tái tạo hoặc sợi dạng dải hay dạng tương tự từ 85% trở lên: | ||||||
| 6.158 | 540821 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.159 | 54082110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.160 | 54082190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.161 | 54082200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.162 | 54082300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | 0 | |||
| 6.163 | 54082400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.164 | - Vải dệt thoi khác: | ||||||
| 6.165 | 540831 | - - Chưa hoặc đã tẩy trắng: | |||||
| 6.166 | 54083110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 6.167 | 54083190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 6.168 | 54083200 | - - Đã nhuộm | 12 | 0 | |||
| 6.169 | 54083300 | - - Từ các sợi có các mầu khác nhau | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.170 | 54083400 | - - Đã in | 12 | 0 | |||
| 6.171 | 55 | Chương 55 - Xơ, sợi staple nhân tạo | |||||
| 6.172 | 5501 | Tô (tow) filament tổng hợp | |||||
| 6.173 | 55011000 | - Từ nylon hay từ polyamit khác | 5 | 0 | |||
| 6.174 | 55012000 | - Từ các polyeste | 5 | 0 | |||
| 6.175 | 55013000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 5 | 0 | |||
| 6.176 | 55019000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.177 | 55020000 | Tô (tow) filament tái tạo | |||||
| 6.178 | 5503 | Xơ staple tổng hợp chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi | |||||
| 6.179 | 55031000 | - Từ nylon hay từ các polyamit khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.180 | 55032000 | - Từ các polyeste | 4 | 0 | |||
| 6.181 | 55033000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 5 | 0 | |||
| 6.182 | 55034000 | - Từ polypropylene | 5 | 0 | |||
| 6.183 | 55039000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.184 | 5504 | Xơ staple tái tạo, chưa chải thô, chưa chải kỹ hoặc chưa gia công cách khác để kéo sợi | |||||
| 6.185 | 55041000 | - Từ viscose rayon | 5 | 0 | |||
| 6.186 | 550490 | - Loại khác: | |||||
| 6.187 | 55049010 | - - Từ xenlulo axetat | 5 | 0 | |||
| 6.188 | 55049090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.189 | 5505 | Phế liệu (kể cả phế liệu xơ, phế liệu sợi và nguyên liệu tái chế) từ xơ nhân tạo | |||||
| 6.190 | 55051000 | - Từ xơ tổng hợp | 5 | 0 | |||
| 6.191 | 55052000 | - Từ xơ tái tạo | 5 | 0 | |||
| 6.192 | 5506 | Xơ staple tổng hợp, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi | |||||
| 6.193 | 55061000 | - Từ nylon hay từ các polyamit khác | 5 | 0 | |||
| 6.194 | 55062000 | - Từ các polyeste | 5 | 0 | |||
| 6.195 | 55063000 | - Từ acrylic hoặc modacrylic | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 6.196 | 55069000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 6.197 | 55070000 | Xơ staple tái tạo, đã chải thô, chải kỹ hoặc gia công cách khác để kéo sợi | |||||
| 6.198 | 5508 | Chỉ khâu làm từ xơ staple nhân tạo hoặc tổng hợp, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ. | |||||
| 6.199 | 55081000 | - Từ xơ staple tổng hợp | 5 | 0 | |||
| 6.200 | 55082000 | - Từ xơ staple tái tạo | 5 | 0 |
