Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5.801 | 51054000 | - Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ | 5 | 0 | |||
| 5.802 | 5106 | Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.803 | 51061000 | - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên | 5 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 5.804 | 51062000 | - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% | 5 | Trung Quốc, Niu-zi- lân | 0 | ||
| 5.805 | 5107 | Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.806 | 51071000 | - Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.807 | 51072000 | - Có tỷ trọng lông cừu dưới 85% | 5 | 0 | |||
| 5.808 | 5108 | Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.809 | 51081000 | - Chải thô | 5 | 0 | |||
| 5.810 | 51082000 | - Chải kỹ | 5 | 0 | |||
| 5.811 | 5109 | Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.812 | 51091000 | - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên | 5 | 0 | |||
| 5.813 | 51099000 | - Loại khác | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.814 | 51100000 | Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.815 | 5111 | Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô | |||||
| 5.816 | - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: | ||||||
| 5.817 | 511111 | - - Trọng lượng không quá 300 g/m2: | |||||
| 5.818 | 51111110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.819 | 51111190 | - - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.820 | 511119 | - - Loại khác: | |||||
| 5.821 | 51111910 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.822 | 51111990 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.823 | 511120 | - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: | |||||
| 5.824 | 51112010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.825 | 51112090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.826 | 511130 | - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: | |||||
| 5.827 | 51113010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.828 | 51113090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.829 | 511190 | - Loại khác: | |||||
| 5.830 | 51119010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.831 | 51119090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.832 | 5112 | Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ | |||||
| 5.833 | - Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên: | ||||||
| 5.834 | 511211 | - - Trọng lượng không quá 200 g/ m2: | |||||
| 5.835 | 51121110 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.836 | 51121190 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.837 | 511219 | - - Loại khác: | |||||
| 5.838 | 51121910 | - - - Chưa tẩy trắng | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.839 | 51121990 | - - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.840 | 511220 | - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo: | |||||
| 5.841 | 51122010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.842 | 51122090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.843 | 511230 | - Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo: | |||||
| 5.844 | 51123010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.845 | 51123090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.846 | 511290 | - Loại khác: | |||||
| 5.847 | 51129010 | - - Chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.848 | 51129090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.849 | 51130000 | Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa | |||||
| 5.850 | 52 | Chương 52 - Bông | |||||
| 5.851 | 5204 | Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.852 | - Chưa đóng gói để bán lẻ: | ||||||
| 5.853 | 52041100 | - - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên | 5 | 0 | |||
| 5.854 | 52041900 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.855 | 52042000 | - Đã đóng gói để bán lẻ | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.856 | 5205 | Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.857 | - Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: | ||||||
| 5.858 | 52051100 | - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.859 | 52051200 | - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.860 | 52051300 | - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.861 | 52051400 | - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.862 | 52051500 | - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.863 | - Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ: | ||||||
| 5.864 | 52052100 | - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.865 | 52052200 | - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.866 | 52052300 | - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.867 | 52052400 | - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.868 | 52052600 | - - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến d ưới 125 dexitex (chi số mét trên 80 đến 94) | 5 | 0 | |||
| 5.869 | 52052700 | - - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến d ưới 106,38 dexitex (chi số mét trên 94 đến 120) | 5 | 0 | |||
| 5.870 | 52052800 | - - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120) | 5 | 0 | |||
| 5.871 | - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: | ||||||
| 5.872 | 52053100 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.873 | 52053200 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.874 | 52053300 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.875 | 52053400 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.876 | 52053500 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.877 | - Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: | ||||||
| 5.878 | 52054100 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.879 | 52054200 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.880 | 52054300 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.881 | 52054400 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.882 | 52054600 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94) | 5 | 0 | |||
| 5.883 | 52054700 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120) | 5 | 0 | |||
| 5.884 | 52054800 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120) | 5 | 0 | |||
| 5.885 | 5206 | Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.886 | - Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ: | ||||||
| 5.887 | 52061100 | - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.888 | 52061200 | - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.889 | 52061300 | - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.890 | 52061400 | - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.891 | 52061500 | - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.892 | - Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ: | ||||||
| 5.893 | 52062100 | - - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.894 | 52062200 | - - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.895 | 52062300 | - - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.896 | 52062400 | - - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.897 | 52062500 | - - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.898 | - Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ: | ||||||
| 5.899 | 52063100 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.900 | 52063200 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.901 | 52063300 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.902 | 52063400 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.903 | 52063500 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.904 | - Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ: | ||||||
| 5.905 | 52064100 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14) | 5 | 0 | |||
| 5.906 | 52064200 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43) | 5 | 0 | |||
| 5.907 | 52064300 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52) | 5 | 0 | |||
| 5.908 | 52064400 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80) | 5 | 0 | |||
| 5.909 | 52064500 | - - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80) | 5 | 0 | |||
| 5.910 | 5207 | Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.911 | 52071000 | - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên | 5 | 0 | |||
| 5.912 | 52079000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.913 | 5208 | Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2 | |||||
| 5.914 | - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 5.915 | 52081100 | - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.916 | 52081200 | - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.917 | 52081300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.918 | 52081900 | - - Vải dệt khác | 12 | 0 | |||
| 5.919 | - Đã tẩy trắng: | ||||||
| 5.920 | 520821 | - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2: | |||||
| 5.921 | 52082110 | - - - Vải hút thấm nước dùng cho phẫu thuật | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.922 | 52082190 | - - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.923 | 52082200 | - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m2 | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.924 | 52082300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.925 | 52082900 | - - Vải dệt khác | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.926 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 5.927 | 52083100 | - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.928 | 52083200 | - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.929 | 52083300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.930 | 52083900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.931 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 5.932 | 52084100 | - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2 | 12 | 0 | |||
| 5.933 | 52084200 | - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.934 | 52084300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.935 | 52084900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.936 | - Đã in: | ||||||
| 5.937 | 52085100 | - - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2 | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.938 | 52085200 | - - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m2 | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.939 | 52085300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 5.940 | 52085900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.941 | 5209 | Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2 | |||||
| 5.942 | - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 5.943 | 52091100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.944 | 52091200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.945 | 52091900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.946 | - Đã tẩy trắng: | ||||||
| 5.947 | 52092100 | - - Vải vân điểm | 12 | 0 | |||
| 5.948 | 52092200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.949 | 52092900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.950 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 5.951 | 52093100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.952 | 52093200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.953 | 52093900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.954 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 5.955 | 52094100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.956 | 52094200 | - - Vải denim | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.957 | 52094300 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.958 | 52094900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.959 | - Đã in: | ||||||
| 5.960 | 52095100 | - - Vải vân điểm | 12 | 0 | |||
| 5.961 | 52095200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 5.962 | 52095900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.963 | 5210 | Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2 | |||||
| 5.964 | - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 5.965 | 52101100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.966 | 52101200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 5.967 | 52101900 | - - Vải dệt khác | 12 | 0 | |||
| 5.968 | - Đã tẩy trắng: | ||||||
| 5.969 | 52102100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.970 | 52102200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 5.971 | 52102900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.972 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 5.973 | 52103100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.974 | 52103200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.975 | 52103900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.976 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 5.977 | 52104100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.978 | 52104200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.979 | 52104900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.980 | - Đã in: | ||||||
| 5.981 | 52105100 | - - Vải vân điểm | 12 | 0 | |||
| 5.982 | 52105200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.983 | 52105900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.984 | 5211 | Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/ m2 | |||||
| 5.985 | - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 5.986 | 52111100 | - - Vải vân điểm | 12 | 0 | |||
| 5.987 | 52111200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.988 | 52111900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.989 | - Đã tẩy trắng: | ||||||
| 5.990 | 52112100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.991 | 52112200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân | 12 | 0 | |||
| 5.992 | 52112900 | - - Vải dệt khác | 12 | 0 | |||
| 5.993 | - Đã nhuộm: | ||||||
| 5.994 | 52113100 | - - Vải vân điểm | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.995 | 52113200 | - - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân | 12 | Nhật | 0 | ||
| 5.996 | 52113900 | - - Vải dệt khác | 12 | Trung Quốc, Nhật | 0 | ||
| 5.997 | - Từ các sợi có các màu khác nhau: | ||||||
| 5.998 | 521141 | - - Vải vân điểm: | |||||
| 5.999 | 52114110 | - - - Vải ikat | 12 | Nhật | 0 | ||
| 6.000 | 52114190 | - - - Loại khác | 12 | Nhật | 0 |
