Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
5.80151054000- Lông động vật loại thô, chải thô hoặc chải kỹ50
5.8025106Sợi len lông cừu chải thô, chưa đóng gói để bán lẻ
5.80351061000- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên5Niu-zi-lân0
5.80451062000- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%5Trung Quốc, Niu-zi- lân0
5.8055107Sợi len lông cừu chải kỹ, chưa đóng gói để bán lẻ
5.80651071000- Có tỷ trọng lông cừu từ 85% trở lên5Trung Quốc0
5.80751072000- Có tỷ trọng lông cừu dưới 85%50
5.8085108Sợi lông động vật loại mịn (chải thô hoặc chải kỹ), chưa đóng gói để bán lẻ
5.80951081000- Chải thô50
5.81051082000- Chải kỹ50
5.8115109Sợi len lông cừu hoặc lông động vật loại mịn, đã đóng gói để bán lẻ
5.81251091000- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên50
5.81351099000- Loại khác5Trung Quốc0
5.81451100000Sợi làm từ lông động vật loại thô hoặc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa (kể cả sợi quấn bọc từ lông đuôi hoặc bờm ngựa), đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
5.8155111Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải thô
5.816- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
5.817511111- - Trọng lượng không quá 300 g/m2:
5.81851111110- - - Chưa tẩy trắng120
5.81951111190- - - Loại khác120
5.820511119- - Loại khác:
5.82151111910- - - Chưa tẩy trắng120
5.82251111990- - - Loại khác12Trung Quốc0
5.823511120- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
5.82451112010- - Chưa tẩy trắng120
5.82551112090- - Loại khác120
5.826511130- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
5.82751113010- - Chưa tẩy trắng120
5.82851113090- - Loại khác120
5.829511190- Loại khác:
5.83051119010- - Chưa tẩy trắng120
5.83151119090- - Loại khác120
5.8325112Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải kỹ hoặc sợi từ lông động vật loại mịn chải kỹ
5.833- Có tỷ trọng lông cừu hoặc lông động vật loại mịn từ 85% trở lên:
5.834511211- - Trọng lượng không quá 200 g/ m2:
5.83551121110- - - Chưa tẩy trắng12Trung Quốc0
5.83651121190- - - Loại khác12Trung Quốc0
5.837511219- - Loại khác:
5.83851121910- - - Chưa tẩy trắng12Trung Quốc0
5.83951121990- - - Loại khác12Trung Quốc0
5.840511220- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với sợi filament nhân tạo:
5.84151122010- - Chưa tẩy trắng120
5.84251122090- - Loại khác12Trung Quốc0
5.843511230- Loại khác, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ staple nhân tạo:
5.84451123010- - Chưa tẩy trắng120
5.84551123090- - Loại khác120
5.846511290- Loại khác:
5.84751129010- - Chưa tẩy trắng120
5.84851129090- - Loại khác12Trung Quốc0
5.84951130000Vải dệt thoi từ sợi lông động vật loại thô hoặc sợi lông đuôi hoặc bờm ngựa
5.85052Chương 52 - Bông
5.8515204Chỉ khâu làm từ bông, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ
5.852- Chưa đóng gói để bán lẻ:
5.85352041100- - Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên50
5.85452041900- - Loại khác50
5.85552042000- Đã đóng gói để bán lẻ5Trung Quốc0
5.8565205Sợi bông, (trừ chỉ khâu), có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, chưa đóng gói để bán lẻ
5.857- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
5.85852051100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)50
5.85952051200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét từ trên 14 đến 43)50
5.86052051300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)50
5.86152051400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)50
5.86252051500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)50
5.863- Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ:
5.86452052100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)50
5.86552052200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)50
5.86652052300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)50
5.86752052400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)50
5.86852052600- - Sợi có độ mảnh từ 106,38 decitex đến d ưới 125 dexitex (chi số mét trên 80 đến 94)50
5.86952052700- - Sợi có độ mảnh từ 83,33 decitex đến d ưới 106,38 dexitex (chi số mét trên 94 đến 120)50
5.87052052800- - Sợi có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét trên 120)50
5.871- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
5.87252053100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)50
5.87352053200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)50
5.87452053300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)50
5.87552053400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)50
5.87652053500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)50
5.877- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
5.87852054100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)50
5.87952054200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)50
5.88052054300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)50
5.88152054400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)50
5.88252054600- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 106,38 decitex đến dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80 đến 94)50
5.88352054700- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 83,33 decitex đến dưới 106,38 dexitex (chi số mét sợi đơn trên 94 đến 120)50
5.88452054800- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 83,33 decitex (chi số mét sợi đơn trên 120)50
5.8855206Sợi bông (trừ chỉ khâu) có tỷ trọng bông dưới 85%, chưa đóng gói để bán lẻ
5.886- Sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ:
5.88752061100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)50
5.88852061200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)50
5.88952061300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)50
5.89052061400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)50
5.89152061500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)50
5.892- Sợi đơn, làm từ xơ đã chải kỹ:
5.89352062100- - Sợi có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét không quá 14)50
5.89452062200- - Sợi có độ mảnh từ 232,56 decitex đến d ưới 714,29 decitex (chi số mét trên 14 đến 43)50
5.89552062300- - Sợi có độ mảnh từ 192,31 decitex đến d ưới 232,56 decitex (chi số mét trên 43 đến 52)50
5.89652062400- - Sợi có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét trên 52 đến 80)50
5.89752062500- - Sợi có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét trên 80)50
5.898- Sợi xe hoặc sợi cáp, làm từ xơ không chải kỹ:
5.89952063100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)50
5.90052063200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)50
5.90152063300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)50
5.90252063400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)50
5.90352063500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)50
5.904- Sợi xe hoặc sợi cáp, từ xơ chải kỹ:
5.90552064100- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 714,29 decitex trở lên (chi số mét sợi đơn không quá 14)50
5.90652064200- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 232,56 decitex đến dưới 714,29 decitex (chi số mét sợi đơn trên 14 đến 43)50
5.90752064300- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 192,31 decitex đến dưới 232,56 decitex (chi số mét sợi đơn trên 43 đến 52)50
5.90852064400- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh từ 125 decitex đến dưới 192,31 decitex (chi số mét sợi đơn trên 52 đến 80)50
5.90952064500- - Từ mỗi sợi đơn có độ mảnh dưới 125 decitex (chi số mét sợi đơn trên 80)50
5.9105207Sợi bông (trừ chỉ khâu), đã đóng gói để bán lẻ
5.91152071000- Có tỷ trọng bông từ 85% trở lên50
5.91252079000- Loại khác50
5.9135208Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng không quá 200 g/m2
5.914- Chưa tẩy trắng:
5.91552081100- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m212Trung Quốc0
5.91652081200- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m212Trung Quốc0
5.91752081300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc0
5.91852081900- - Vải dệt khác120
5.919- Đã tẩy trắng:
5.920520821- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2:
5.92152082110- - - Vải hút thấm nước dùng cho phẫu thuật12Nhật0
5.92252082190- - - Loại khác12Nhật0
5.92352082200- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m212Nhật0
5.92452082300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc, Nhật0
5.92552082900- - Vải dệt khác12Nhật0
5.926- Đã nhuộm:
5.92752083100- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m212Trung Quốc0
5.92852083200- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m212Trung Quốc, Nhật0
5.92952083300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc, Nhật0
5.93052083900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.931- Từ các sợi có các màu khác nhau:
5.93252084100- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m2120
5.93352084200- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m212Trung Quốc, Nhật0
5.93452084300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Nhật0
5.93552084900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.936- Đã in:
5.93752085100- - Vải vân điểm, trọng lượng không quá 100g/ m212Trung Quốc0
5.93852085200- - Vải vân điểm, trọng lượng trên 100g/ m212Nhật0
5.93952085300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân120
5.94052085900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.9415209Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2
5.942- Chưa tẩy trắng:
5.94352091100- - Vải vân điểm12Trung Quốc0
5.94452091200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc0
5.94552091900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.946- Đã tẩy trắng:
5.94752092100- - Vải vân điểm120
5.94852092200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Nhật0
5.94952092900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.950- Đã nhuộm:
5.95152093100- - Vải vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
5.95252093200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc, Nhật0
5.95352093900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.954- Từ các sợi có các màu khác nhau:
5.95552094100- - Vải vân điểm12Trung Quốc0
5.95652094200- - Vải denim12Trung Quốc, Nhật0
5.95752094300- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi loại khác, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Nhật0
5.95852094900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.959- Đã in:
5.96052095100- - Vải vân điểm120
5.96152095200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân120
5.96252095900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.9635210Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng không quá 200g/m2
5.964- Chưa tẩy trắng:
5.96552101100- - Vải vân điểm12Trung Quốc0
5.96652101200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân120
5.96752101900- - Vải dệt khác120
5.968- Đã tẩy trắng:
5.96952102100- - Vải vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
5.97052102200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân120
5.97152102900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.972- Đã nhuộm:
5.97352103100- - Vải vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
5.97452103200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc, Nhật0
5.97552103900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.976- Từ các sợi có các màu khác nhau:
5.97752104100- - Vải vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
5.97852104200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Nhật0
5.97952104900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.980- Đã in:
5.98152105100- - Vải vân điểm120
5.98252105200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Hoa kỳ0
5.98352105900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.9845211Vải dệt thoi từ sợi bông, có tỷ trọng bông dưới 85% pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sợi nhân tạo, có trọng lượng trên 200g/ m2
5.985- Chưa tẩy trắng:
5.98652111100- - Vải vân điểm120
5.98752111200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vải vân chéo chữ nhân12Trung Quốc0
5.98852111900- - Vải dệt khác12Trung Quốc0
5.989- Đã tẩy trắng:
5.99052112100- - Vải vân điểm12Trung Quốc0
5.99152112200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân120
5.99252112900- - Vải dệt khác120
5.993- Đã nhuộm:
5.99452113100- - Vải vân điểm12Trung Quốc, Nhật0
5.99552113200- - Vải vân chéo 3 sợi hoặc vân chéo 4 sợi, kể cả vân chéo chữ nhân12Nhật0
5.99652113900- - Vải dệt khác12Trung Quốc, Nhật0
5.997- Từ các sợi có các màu khác nhau:
5.998521141- - Vải vân điểm:
5.99952114110- - - Vải ikat12Nhật0
6.00052114190- - - Loại khác12Nhật0

Văn bản liên quan