Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5.601 | 48114100 | - - Loại tự dính | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.602 | 48114900 | - - Loại khác | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.603 | - Giấy và cáctông đã tráng, thấm tẩm hoặc phủ bằng plastic (trừ chất dính): | ||||||
| 5.604 | 48115100 | - - Loại đã tẩy trắng, định lượng trên 150 g/ m2 | 15 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.605 | 48115900 | - - Loại khác | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.606 | 48116000 | - Giấy và cáctông đã tráng, thấm, tẩm hoặc phủ bằng sáp, sáp parafin, stearin, dầu hoặc glycerol | 15 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.607 | 481190 | - Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác: | |||||
| 5.608 | 48119010 | - - Giấy và cáctông, đã tráng hoặc phủ lớp nhôm ở mặt trong, có gắn chữ hoặc nhãn để chỉ ra rằng loại giấy hoặc cáctông này được dùng để đựng sữa | 10 | 8 | 2008 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 5.609 | 48119020 | - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia | 0 | ||
| 5.610 | 48119090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.611 | 48120000 | Khuôn, tấm lọc, bằng bột giấy | |||||
| 5.612 | 4813 | Giấy cuốn thuốc lá, đã hoặc chưa cắt theo cỡ hoặc ở dạng tập nhỏ hoặc cuốn sẵn thành ống | |||||
| 5.613 | 48131000 | - Dạng tập hoặc cuốn sẵn thành ống | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.614 | 48132000 | - Dạng cuộn với chiều rộng không quá 5cm | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.615 | 48139000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.616 | 4814 | Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự; tấm che cửa sổ trong suốt bằng giấy | |||||
| 5.617 | 48141000 | - Giấy giả vân gỗ | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.618 | 48142000 | - Giấy dán tường và các loại tấm phủ tường tương tự, bằng giấy đã được tráng hoặc phủ, trên bề mặt có một lớp plastic có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu, in hình hoặc trang trí cách khác | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.619 | 48143000 | - Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, bằng giấy trên bề mặt có phủ lớp vật liệu tết bện, đã hoặc chưa kết lại với nhau kiểu các tao song song hoặc dệt thoi | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.620 | 481490 | - Loại khác: | |||||
| 5.621 | 48149010 | - - Giấy dán tường và các tấm phủ tường tương tự, có hạt nổi, dập nổi, nhuộm mầu bề mặt, in hình hoặc trang trí bề mặt bằng cách khác, đã được tráng hoặc phủ bằng một lớp plastic trong để bảo vệ | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.622 | 48149090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.623 | 48150000 | Tấm phủ sàn có thành phần cơ bản là giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa cắt theo kích cỡ | |||||
| 5.624 | 4816 | Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (trừ các loại thuộc nhóm 48.09), các loại giấy stencil nhân bản (giấy nến) và các tấm in offset bằng giấy, đã hoặc chưa đóng hộp | |||||
| 5.625 | 48161000 | - Giấy than và các loại giấy copy tương tự | 20 | 0 | |||
| 5.626 | 48162000 | - Giấy tự copy (giấy tự nhân bản) | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.627 | 48163000 | - Giấy stencil nhân bản (giấy nến) | 20 | 0 | |||
| 5.628 | 481690 | - Loại khác: | |||||
| 5.629 | 48169010 | - - Giấy truyền nhiệt | 15 | 0 | |||
| 5.630 | 48169020 | - - Tấm in offset bằng giấy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.631 | 48169090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.632 | 4817 | Phong bì, bưu thiếp, bưu thiếp trơn và các loại danh thiếp bằng giấy hoặc cáctông; các loại hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn, bằng giấy hoặc cáctông, đựng các loại văn phòng phẩm | |||||
| 5.633 | 48171000 | - Phong bì | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.634 | 48172000 | - Bưu thiếp, bưu thiếp trơn và danh thiếp | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.635 | 48173000 | - Hộp, túi ví, cặp tài liệu và cặp hồ sơ in sẵn bằng giấy hoặc cáctông đựng các văn phòng phẩm bằng giấy | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.636 | 4818 | Giấy vệ sinh và giấy tương tự, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, dạng cuộn có chiều rộng không quá 16 cm hoặc cắt theo hình dạng, kích thước; khăn lau tay, giấy lụa lau tay, khăn mặt, khăn trải bàn, khăn ă | |||||
| 5.637 | 48181000 | - Giấy vệ sinh | 33 | 18 | 2012 | Niu-zi-lân, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.638 | 48182000 | - Khăn tay, giấy lụa lau tay, lau mặt và khăn mặt | 33 | 18 | 2012 | Niu-zi-lân, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.639 | 48183000 | - Khăn trải bàn và khăn ăn | 35 | 20 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.640 | 481840 | - Khăn vệ sinh và băng vệ sinh, khăn và tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự: | |||||
| 5.641 | 48184010 | - - Khăn, tã lót cho trẻ sơ sinh và các vật phẩm vệ sinh tương tự | 30 | 20 | 2012 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 5.642 | 48184020 | - - Khăn vệ sinh, băng vệ sinh và các vật phẩm tương tự | 30 | 20 | 2012 | Cô-lôm-bia, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.643 | 481850 | - Các vật phẩm dùng cho trang trí và đồ phụ kiện may mặc: | |||||
| 5.644 | 48185010 | - - Khẩu trang phẫu thuật | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.645 | 48185090 | - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.646 | 48189000 | - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.647 | 4819 | Thùng, hộp, va li, túi xách và các loại bao bì khác bằng giấy, cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo; hộp đựng hồ sơ (files), khay thư và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông dùng cho văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự | |||||
| 5.648 | 48191000 | - Thùng, hộp và va li, bằng giấy hoặc cáctông sóng | 20 | 15 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.649 | 481920 | - Thùng, hộp và va li, bằng giấy, cáctông không sóng: | |||||
| 5.650 | 48192010 | - - Hộp | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.651 | 48192090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.652 | 48193000 | - Bao và túi xách có đáy rộng 40 cm trở lên | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.653 | 48194000 | - Bao và túi xách loại khác kể cả gói giấy hình tổ sâu (bồ đài) | 30 | 20 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.654 | 48195000 | - Bao bì khác kể cả túi đựng các bản ghi chép | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.655 | 48196000 | - Hộp đựng hồ sơ (box files), khay thư, hộp lưu trữ và các vật phẩm tương tự, loại dùng trong văn phòng, cửa hàng và những nơi tương tự | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.656 | 4820 | Sổ đăng ký, sổ sách kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự, vở bài tập, quyển giấy thấm, quyển bìa đóng hồ sơ (loại tờ rời hoặc loại khác), bìa kẹp hồ sơ, vỏ bìa kẹp hồ sơ, biểu mẫu | |||||
| 5.657 | 48201000 | - Sổ đăng ký, sổ kế toán, vở ghi chép, sổ đặt hàng, quyển biên lai, tập viết thư, tập ghi nhớ, sổ nhật ký và các ấn phẩm tương tự | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.658 | 48202000 | - Vở bài tập | 35 | 25 | 2010 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
| 5.659 | 48203000 | - Bìa đóng hồ sơ (trừ bìa đóng sách), bìa kẹp hồ sơ và vỏ bìa kẹp hồ sơ | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.660 | 48204000 | - Biểu mẫu thương mại và tập giấy ghi chép có chèn giấy than kê lót | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.661 | 48205000 | - Album để mẫu hay để các bộ sưu tập khác | 35 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.662 | 48209000 | - Loại khác | 35 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 5.663 | 4821 | Các loại nhãn bằng giấy hoặc cáctông, đã hoặc chưa in | |||||
| 5.664 | 482110 | - Loại đã in: | |||||
| 5.665 | 48211010 | - - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 5.666 | 48211090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 5.667 | 482190 | - Loại khác: | |||||
| 5.668 | 48219010 | - - Nhãn loại là bộ phận của bao bì đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người, hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang trên người | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.669 | 48219090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.670 | 4822 | ống lõi, suốt, cúi và các loại lõi tương tự bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông (đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa hoặc làm cứng) | |||||
| 5.671 | 48221000 | - Loại dùng để cuốn sợi dệt | 5 | 0 | |||
| 5.672 | 48229000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.673 | 4823 | Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo khác, đã cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng; các vật phẩm khác bằng bột giấy, giấy hoặc cáctông, tấm lót xenlulo hoặc súc xơ sợi xenlulo | |||||
| 5.674 | - Giấy dính hoặc giấy đã quét keo dính, dạng dải hoặc dạng cuộn: | ||||||
| 5.675 | 482312 | - - Tự dính: | |||||
| 5.676 | 48231210 | - - - Loại thử độ tiệt trùng có nhựa dính (băng, dải hấp) | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.677 | 48231290 | - - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.678 | 48231900 | - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.679 | 482320 | - Giấy và cáctông lọc: | |||||
| 5.680 | 48232010 | - - Giấy lọc định lượng dưới 150g/ m2 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.681 | 48232090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.682 | 482340 | - Loại cuộn, tờ, đĩa số đã in dùng cho máy tự ghi: | |||||
| 5.683 | - - Loại dùng cho thiết bị cơ điện: | ||||||
| 5.684 | 48234011 | - - - Giấy ghi điện tâm đồ | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.685 | 48234019 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.686 | 48234090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.687 | 48236000 | - Khay, bát, đĩa, cốc, chén và các vật phẩm tương tự bằng giấy hoặc cáctông | 35 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 5.688 | 482370 | - Các sản phẩm bằng bột giấy đúc khuôn hoặc nén: | |||||
| 5.689 | 48237010 | - - Miếng đệm, vòng đệm bằng giấy | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.690 | 48237090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.691 | 482390 | - Loại khác: | |||||
| 5.692 | 48239010 | - - Giấy vàng mã | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.693 | 48239020 | - - Giấy thử độ tiệt trùng, chưa quét chất dính; khung kén tằm | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.694 | - - Thẻ dùng cho thiết bị văn phòng: | ||||||
| 5.695 | 48239031 | - - - Thẻ chưa đục lỗ dùng cho máy dập lỗ thẻ văn phòng, ở dạng dải hoặc không | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.696 | 48239039 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.697 | 48239040 | - - Giấy ở dạng dải hoặc cuộn dùng cho máy điện báo và máy điện báo ghi chữ | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.698 | 48239050 | - - Thẻ trình bày cho đồ trang sức hoặc đồ trang điểm cho người hoặc tư trang cá nhân loại thường được để trong ví, túi hoặc mang theo người | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.699 | 48239060 | - - Cáctông làm cốc (ví dụ cáctông đã tráng polyethylen dùng để làm đáy của cốc giấy), ở dạng ống có chiều rộng dưới 10 cm; cáctông đã tráng polyethylene cất khuôn để làm cốc giấy; giấy và cáctông đã tráng phủ sử dụng cho công nghệ in phun | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.700 | 48239070 | - - Giấy cuốn sẵn thành ống để sản xuất pháo hoa | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.701 | 48239080 | - - Giấy dùng làm vật liệu phân cách các bản của ắc quy | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.702 | - - Loại khác: | ||||||
| 5.703 | 48239091 | - - - Giấy nền cho giấy cuốn đầu lọc thuốc lá dùng cho sản xuất thuốc lá điếu | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.704 | 48239092 | - - - Giấy silicôn | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.705 | 48239093 | - - - Thẻ Jacquard đã đục lỗ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.706 | 48239094 | - - - Quạt tay và màn che kéo tay làm bằng giấy, có khung, gọng làm bằng mọi chất liệu, khung được nhập khẩu riêng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.707 | 48239095 | - - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.708 | 48239096 | - - - Tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã nhuộm màu hoặc làm vân hoa khắp bề mặt | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.709 | 48239097 | - - - Các vật phẩm bằng giấy dùng trong trồng trọt | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.710 | 48239098 | - - - Loại khác, được cắt theo kích cỡ hoặc hình dạng, ở dạng dải, cuộn hoặc tờ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.711 | 48239099 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.712 | 49 | Chương 49 - Sách, báo, tranh ảnh và các sản phẩm khác của công nghiệp in; các loại bản thảo viết bằng tay, đánh máy và sơ đồ | |||||
| 5.713 | 4901 | Các loại sách in, sách gấp, sách mỏng và các ấn phẩm tương tự, dạng tờ đơn hoặc không phải dạng tờ đơn | |||||
| 5.714 | 490110 | - Dạng tờ đơn, có hoặc không gấp: | |||||
| 5.715 | - - Dùng cho giáo dục: | ||||||
| 5.716 | 49011011 | - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu | 0 | 0 | |||
| 5.717 | 49011019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.718 | - - Loại khác: | ||||||
| 5.719 | 49011021 | - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu | 5 | 0 | |||
| 5.720 | 49011029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.721 | - Loại khác: | ||||||
| 5.722 | 490191 | - - Từ điển, bách khoa toàn thư và các phụ chương của chúng: | |||||
| 5.723 | 49019110 | - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu | 0 | 0 | |||
| 5.724 | 49019190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.725 | 490199 | - - Loại khác: | |||||
| 5.726 | - - - Sách giáo dục, kỹ thuật, khoa học, lịch sử hoặc văn hoá và xã hội, kể cả sách thiếu nhi, pháp luật và kinh tế | ||||||
| 5.727 | 49019911 | - - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu | 0 | 0 | |||
| 5.728 | 49019919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.729 | - - - Loại khác: | ||||||
| 5.730 | 49019991 | - - - - Toàn bộ hoặc chủ yếu được in bằng ngôn ngữ chính thức của nước nhập khẩu | 5 | 0 | |||
| 5.731 | 49019999 | - - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.732 | 4902 | Báo, tạp chí chuyên ngành và các xuất bản phẩm định kỳ, có hoặc không có minh họa tranh ảnh hoặc chứa nội dung quảng cáo | |||||
| 5.733 | 49021000 | - Phát hành ít nhất 4 lần trong một tuần | 5 | 0 | |||
| 5.734 | 490290 | - Loại khác: | |||||
| 5.735 | - - Phát hành hàng tuần: | ||||||
| 5.736 | 49029011 | - - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế | 0 | 0 | |||
| 5.737 | 49029019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.738 | - - Phát hành 2 tuần một lần: | ||||||
| 5.739 | 49029021 | - - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế | 0 | 0 | |||
| 5.740 | 49029029 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.741 | - - Loại khác: | ||||||
| 5.742 | 49029091 | - - - Về khoa học, kỹ thuật hoặc kinh tế | 0 | 0 | |||
| 5.743 | 49029099 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.744 | 49030000 | Sách tranh ảnh, sách vẽ hoặc sách tô mầu cho trẻ em | |||||
| 5.745 | 49040000 | Bản nhạc, in hoặc viết tay, đã hoặc chưa đóng thành quyển hoặc minh họa tranh ảnh | |||||
| 5.746 | 4905 | Bản đồ, biểu đồ thủy văn hoặc các loại biểu đồ tương tự kể cả tập bản đồ, bản đồ treo tường, bản đồ địa hình và quả địa cầu, đã in | |||||
| 5.747 | 49051000 | - Quả địa cầu | 0 | 0 | |||
| 5.748 | - Loại khác: | ||||||
| 5.749 | 49059100 | - - Dạng quyển | 0 | 0 | |||
| 5.750 | 49059900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.751 | 4906 | Các loại sơ đồ và bản vẽ cho kiến trúc, kỹ thuật, công nghiệp, thương mại, địa hình hoặc các mục đích tương tự là bản gốc vẽ tay; văn bản viết tay; các bản sao chụp lại bằng giấy có phủ lớp chất nhạy và bằng giấy than của các loại kể trên | |||||
| 5.752 | 49060010 | - Các loại sơ đồ và bản vẽ, kể cả các bản sao chụp lại hoặc các bản sao sơ đồ và bản vẽ bằng giấy than | 0 | 0 | |||
| 5.753 | 49060090 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.754 | 4907 | Các loại tem thư, tem thuế, hoặc tem tương tự hiện hành hoặc mới phát hành, chưa sử dụng tại nước mà chúng có, hoặc sẽ có giá trị bề mặt được công nhận; giấy có dấu tem sẵn; các loại giấy bạc (tiền giấy); mẫu séc, chứng khoán, cổ phiếu, chứng chỉ trái phi | |||||
| 5.755 | 49070010 | - Giấy bạc (tiền giấy) được đấu thầu hợp pháp | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.756 | 49070020 | - Tem thư chưa dùng | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.757 | 49070030 | - Tem thuế hoặc các loại tem tương tự | 0 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.758 | 49070040 | - Chứng khoán, cổ phiếu hoặc chứng chỉ trái phiếu và các loại chứng từ, tài liệu tương tự ; mẫu séc | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.759 | 49070090 | - Loại khác | 20 | Ca-na-đa | 0 | ||
| 5.760 | 4908 | Đề can các loại (decalconamias) | |||||
| 5.761 | 49081000 | - Đề can dùng cho các sản phẩm thủy tinh | 5 | 0 | |||
| 5.762 | 49089000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.763 | 49090000 | Bưu thiếp in hoặc bưu ảnh, các loại thiếp chúc mừng in sẵn, điện tín, thư tín, thông báo, có hoặc không có minh họa, có hoặc không có phong bì kèm theo hoặc trang trí | |||||
| 5.764 | 49100000 | Các loại lịch in, kể cả bloc lịch | |||||
| 5.765 | 4911 | Các ấn phẩm khác, kể cả tranh và ảnh in | |||||
| 5.766 | 49111000 | - Các ấn phẩm quảng cáo thương mại, các catalogue thương mại và các ấn phẩm tương tự | 20 | 0 | |||
| 5.767 | - Loại khác: | ||||||
| 5.768 | 491191 | - - Tranh, bản thiết kế và ảnh các loại: | |||||
| 5.769 | 49119110 | - - - Biểu đồ và sơ đồ hướng dẫn giải phẫu động vật hoặc thực vật và các ấn phẩm tương tự | 10 | 0 | |||
| 5.770 | 49119120 | - - - Tranh ảnh và sơ đồ treo tường dùng cho mục đích hướng dẫn; tranh, bản thiết kế và ảnh chụp để gắn vào sách, ấn phẩm quảng cáo hoặc catalogue thương mại | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.771 | 49119190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.772 | 491199 | - - Loại khác: | |||||
| 5.773 | 49119910 | - - - Thẻ in sẵn cho đồ trang sức hoặc các đồ tư trang nhỏ trang điểm cá nhân hoặc đồ dùng cá nhân thường được mang theo trong ví, túi sách tay hoặc mang theo người | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 5.774 | 49119920 | - - - Nhãn tự dính đã được in để báo nguy hiểm gây nổ | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 5.775 | 49119990 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
| 5.776 | SXI | Phần XI - Nguyên liệu dệt và sản phẩm dệt | |||||
| 5.777 | 50 | Chương 50 - Tơ tằm | |||||
| 5.778 | 50040000 | Sợi tơ (trừ sợi tơ kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn), chưa được đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.779 | 50050000 | Sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, chưa được đóng gói để bán lẻ | |||||
| 5.780 | 50060000 | Sợi tơ và sợi tơ được kéo từ phế liệu tơ cắt ngắn, đã được đóng gói để bán lẻ; đoạn tơ lấy từ ruột của con tằm | |||||
| 5.781 | 5007 | Vải dệt thoi dệt từ sợi tơ hoặc sợi kéo từ phế liệu tơ | |||||
| 5.782 | 500710 | - Vải dệt thoi từ sợi kéo từ tơ vụn: | |||||
| 5.783 | 50071010 | - - Đã hoặc chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.784 | 50071090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.785 | 500720 | - Vải dệt thoi khác có tỷ trọng tơ hoặc phế liệu tơ từ 85% trở lên, trừ tơ vụn: | |||||
| 5.786 | 50072010 | - - Đã hoặc chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.787 | 50072090 | - - Loại khác | 12 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.788 | 500790 | - Các loại sợi khác: | |||||
| 5.789 | 50079010 | - - Đã hoặc chưa tẩy trắng | 12 | 0 | |||
| 5.790 | 50079090 | - - Loại khác | 12 | 0 | |||
| 5.791 | 51 | Chương 51 - Lông cừu, lông động vật loại mịn hoặc loại thô; sợi từ lông đuôi hoặc bờm ngựa và vải dệt thoi từ các nguyên liệu trên | |||||
| 5.792 | 51040000 | Lông cừu hoặc lông động vật loại mịn hoặc loại thô tái chế | |||||
| 5.793 | 5105 | Lông cừu và lông động vật loại mịn hoặc loại thô đã chải thô hoặc chải kỹ (kể cả lông cừu chải kỹ, dạng từng đoạn) | |||||
| 5.794 | 51051000 | - Lông cừu chải thô | 5 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.795 | - Top lông cừu và lông cừu chải kỹ khác: | ||||||
| 5.796 | 51052100 | - - Lông cừu chải kỹ dạng từng đoạn | 1 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 5.797 | 51052900 | - - Loại khác | 3 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, U- ru-guay | 0 | ||
| 5.798 | - Lông động vật loại mịn, chải thô hoặc chải kỹ: | ||||||
| 5.799 | 51053100 | - - Của dê Ca-sơ-mia | 5 | 0 | |||
| 5.800 | 51053900 | - - Loại khác | 5 | 0 |
