Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5.401 | 47041100 | - - Từ gỗ cây lá kim | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.402 | 47041900 | - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.403 | - Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: | ||||||
| 5.404 | 47042100 | - - Từ gỗ cây lá kim | 1 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.405 | 47042900 | - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim | 1 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.406 | 47050000 | Bột giấy từ gỗ thu được bằng việc kết hợp các phương pháp nghiền cơ học và hoá học | |||||
| 5.407 | 4706 | Bột giấy tái chế từ giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác | |||||
| 5.408 | 47061000 | - Bột giấy từ xơ bông vụn | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.409 | 47062000 | - Bột giấy tái chế từ giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.410 | - Loại khác: | ||||||
| 5.411 | 47069100 | - - Loại cơ học | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.412 | 47069200 | - - Loại hóa học | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.413 | 47069300 | - - Loại bán hóa học | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.414 | 4707 | Giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) | |||||
| 5.415 | 47071000 | - Giấy hoặc cactông kraft hoặc giấy hoặc cáctông sóng chưa tẩy trắng | 3 | 1 | 2009 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.416 | 47072000 | - Giấy hoặc cáctông khác, loại được làm chủ yếu từ bột giấy hóa học, đã tẩy trắng, chưa nhuộm màu toàn bộ | 3 | 1 | 2009 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.417 | 47073000 | - Giấy hoặc cáctông, loại được làm chủ yếu từ bột giấy cơ học (ví dụ giấy in báo, tạp chí chuyên ngành và các ấn phẩm tương tự) | 3 | 2 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.418 | 47079000 | - Loại khác, kể cả phế liệu và vụn thừa chưa phân loại | 3 | 2 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.419 | 48 | Chương 48 - Giấy và cáctông; các sản phẩm làm bằng bột giấy, bằng giấy hoặc bằng cáctông | |||||
| 5.420 | 4801 | Giấy in báo, dạng cuộn hoặc tờ | |||||
| 5.421 | 48010010 | - Định lượng không quá 55g/m2 | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.422 | 48010090 | - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.423 | 4802 | Giấy và cactông không tráng, loại dùng để in, viết hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, giấy làm thẻ và giấy băng không đục lỗ, dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), kích thước bất kỳ trừ giấy thuộc nhóm 48.01 hoặc 48.03; giấy và cáctông | |||||
| 5.424 | 48021000 | - Giấy và cáctông, sản xuất thủ công | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.425 | 48022000 | - Giấy và cáctông sử dụng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.426 | 480230 | - Giấy làm nền sản xuất giấy carbon: | |||||
| 5.427 | 48023010 | - - Định lượng dưới 20g/m2 | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.428 | 48023090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.429 | 48024000 | - Giấy làm nền sản xuất giấy dán tường | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.430 | - Giấy và cáctông khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá cơ hoặc có hàm lượng bột giấy này không lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy: | ||||||
| 5.431 | 480254 | - - Có định lượng dưới 40g/ m2: | |||||
| 5.432 | 48025410 | - - - Sử dụng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.433 | 48025420 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.434 | 48025430 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.435 | 48025490 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.436 | 480255 | - - Có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2, dạng cuộn: | |||||
| 5.437 | 48025510 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.438 | 48025520 | - - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.439 | 48025530 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.440 | 48025540 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.441 | 48025590 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.442 | 480256 | - - Có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2, dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm ở dạng không gấp : | |||||
| 5.443 | 48025610 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 25 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.444 | 48025620 | - - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ | 35 | 25 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.445 | 48025630 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.446 | 48025690 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.447 | 480257 | - - Loại khác, có định lượng từ 40g/ m2 đến 150g/ m2: | |||||
| 5.448 | 48025710 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.449 | 48025720 | - - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.450 | 48025730 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.451 | 48025790 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.452 | 480258 | - - Có định lượng trên 150g/ m2: | |||||
| 5.453 | 48025810 | - - - Loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.454 | 48025820 | - - - Giấy và cáctông trang trí, kể cả loại có hình bóng nước, loại làm giả vân đá, loại có các sợi hoặc hỗn hợp các đốm khác mầu và giấy da giả cổ | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.455 | 48025830 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.456 | 48025890 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.457 | - Giấy và cáctông khác, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hoá cơ lớn hơn 10% so với tổng lượng bột giấy: | ||||||
| 5.458 | 480261 | - - Dạng cuộn: | |||||
| 5.459 | 48026110 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.460 | 48026120 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.461 | 48026130 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.462 | 48026190 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.463 | 480262 | - - Dạng tờ với một chiều không quá 435mm và chiều kia không quá 297 mm, ở dạng không gấp: | |||||
| 5.464 | 48026210 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.465 | 48026220 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.466 | 48026230 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.467 | 48026290 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.468 | 480269 | - - Loại khác: | |||||
| 5.469 | 48026910 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.470 | 48026920 | - - - Loại để in tiền; loại dùng để sản xuất bìa thạch cao hoặc thẻ máy tính | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.471 | 48026930 | - - - Giấy photocopy, viết và in khác và giấy dùng cho đồ họa | 40 | 25 | 2011 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.472 | 48026990 | - - - Loại khác | 35 | 20 | 2012 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 5.473 | 4803 | Giấy vệ sinh hoặc giấy dùng làm giấy lụa lau mặt, giấy khăn ăn hoặc khăn lau tay và các loại giấy tương tự chưa được gia công thành phẩm dùng cho các mục đích nội trợ hoặc vệ sinh, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo đã hoặc chưa làm chun, làm nhăn, dập | |||||
| 5.474 | 48030010 | - Tấm lót xenlulo, loại mới chỉ gia công ở mức tạo mầu hoặc tạo vân hoa to àn bộ bề mặt | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.475 | 48030020 | - Giấy lụa | 40 | 20 | 2012 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.476 | 48030090 | - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.477 | 4804 | Giấy và cáctông kraft không tráng, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ loại thuộc nhóm 48.02 hoặc 48.03 | |||||
| 5.478 | - Cáctông kraft lớp mặt: | ||||||
| 5.479 | 48041100 | - - Loại chưa tẩy trắng | 18 | 15 | 2012 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.480 | 48041900 | - - Loại khác | 20 | 18 | 2009 | Ca-na-đa, Niu-zi-lân | 0 |
| 5.481 | - Giấy kraft làm bao: | ||||||
| 5.482 | 480421 | - - Loại chưa tẩy trắng: | |||||
| 5.483 | 48042110 | - - - Làm bao xi măng | 5 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.484 | 48042190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 5.485 | 480429 | - - Loại khác: | |||||
| 5.486 | 48042910 | - - - Giấy bồi (composite paper) | 20 | 0 | |||
| 5.487 | 48042990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.488 | - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống: | ||||||
| 5.489 | 480431 | - - Loại chưa tẩy trắng: | |||||
| 5.490 | 48043110 | - - - Giấy kraft cách điện | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
| 5.491 | 48043120 | - - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite | 10 | 0 | |||
| 5.492 | 48043130 | - - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán | 10 | 0 | |||
| 5.493 | 48043190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.494 | 480439 | - - Loại khác: | |||||
| 5.495 | 48043910 | - - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán | 10 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 5.496 | 48043990 | - - - Loại khác | 20 | 18 | 2009 | Niu-zi-lân | 0 |
| 5.497 | - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng trên 150g/ m2 đến dưới 225g/ m2: | ||||||
| 5.498 | 480441 | - - Loại chưa tẩy trắng: | |||||
| 5.499 | 48044110 | - - - Giấy kraft cách điện | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.500 | 48044190 | - - - Loại khác | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.501 | 48044200 | - - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.502 | 48044900 | - - Loại khác | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.503 | - Giấy và cáctông kraft khác có định lượng từ 225g/ m2 trở lên: | ||||||
| 5.504 | 480451 | - - Loại chưa tẩy trắng: | |||||
| 5.505 | 48045110 | - - - Giấy kraft cách điện; cáctông ép có định lượng từ 600 g/ m2 trở lên | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
| 5.506 | 48045120 | - - - Giấy kraft ở dạng cuộn có chiều rộng 209 mm dùng để gói que dinamite | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.507 | 48045130 | - - - Có độ bền ướt từ 40g đến 60g, để làm băng dính gỗ dán | 10 | 0 | |||
| 5.508 | 48045190 | - - - Loại khác | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.509 | 48045200 | - - Loại đã tẩy trắng có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ trên 95% so với tổng lượng bột giấy | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.510 | 48045900 | - - Loại khác | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.511 | 4805 | Giấy và cáctông không tráng khác, ở dạng cuộn hoặc tờ, chưa được gia công hơn mức đã chi tiết trong chú giải 3 của chương này | |||||
| 5.512 | - Giấy làm lớp sóng: | ||||||
| 5.513 | 48051100 | - - Sản xuất từ bột giấy bán hóa học | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.514 | 48051200 | - - Sản xuất từ bột giấy rơm rạ | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.515 | 48051900 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.516 | - Cáctông lớp mặt (được làm từ bột giấy tái chế): | ||||||
| 5.517 | 48052400 | - - Có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.518 | 48052500 | - - Có định lượng trên 150g/ m2 | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.519 | 480530 | - Giấy bao gói làm từ bột giấy sunfit: | |||||
| 5.520 | 48053010 | - - Giấy gói diêm đã in màu | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.521 | 48053090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.522 | 48054000 | - Giấy lọc và cáctông lọc | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.523 | 48055000 | - Giấy nỉ và cáctông nỉ | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.524 | - Loại khác: | ||||||
| 5.525 | 480591 | - - Có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống: | |||||
| 5.526 | 48059110 | - - - Giấy dùng để chèn vào giữa các sản phẩm thuỷ tinh phẳng khi đóng gói, có hàm lượng nhựa không quá 0,6% | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
| 5.527 | 48059120 | - - - Giấy thấm | 20 | 0 | |||
| 5.528 | 48059130 | - - - Giấy vàng mã | 27 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.529 | 48059190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2012 | 0 | |
| 5.530 | 48059200 | - - Có định lượng trên 150g/ m2 đến dưới 225g/ m2 | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.531 | 48059300 | - - Có định lượng từ 225 g/ m2 trở lên | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.532 | 4806 | Giấy giả da gốc thực vật, giấy chống thấm dầu, giấy can, giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác, dạng cuộn hoặc tờ | |||||
| 5.533 | 48061000 | - Giấy giả da gốc thực vật | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.534 | 48062000 | - Giấy chống thấm dầu | 10 | 0 | |||
| 5.535 | 48063000 | - Giấy can | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.536 | 48064000 | - Giấy bóng mờ và giấy bóng trong hoặc các loại giấy trong khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.537 | 48070000 | Giấy và cáctông bồi (được làm bằng cách dán các lớp giấy phẳng hoặc cáctông phẳng với nhau bằng một lớp keo dính) chưa tráng hoặc thấm tẩm bề mặt, đã hoặc chưa được gia cố với nhau, ở dạng cuộn hoặc tờ | |||||
| 5.538 | 4808 | Giấy và cáctông làn sóng (có hoặc không dán các tờ phẳng trên mặt), đã làm chun, làm nhăn, dập nổi hoặc đục lỗ răng cưa, ở dạng cuộn hoặc tờ, trừ các loại thuộc nhóm 48.03 | |||||
| 5.539 | 48081000 | - Giấy và cáctông sóng, đã hoặc chưa đục lỗ răng cưa | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.540 | 48082000 | - Giấy kraft làm bao bì, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không dập nổi hoặc đục lỗ răng cưa | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.541 | 48083000 | - Giấy kraft khác, đã làm chun hoặc làm nhăn, có hoặc không rập nổi hoặc đục lỗ răng cưa | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.542 | 480890 | - Loại khác: | |||||
| 5.543 | 48089010 | - - Giấy dập nổi kể cả giấy trang trí dùng để sản xuất giấy viết, giấy in, giấy lót hoặc giấy bọc ngoài | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.544 | 48089090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.545 | 4809 | Giấy than, giấy tự coppy (giấy tự nhân bản) và các loại giấy dùng để sao chụp khác (kể cả giấy đã tráng hoặc thấm tẩm dùng cho nhân bản giấy nến hoặc các tấm in offset) đã hoặc chưa in, dạng cuộn hoặc tờ | |||||
| 5.546 | 480910 | - Giấy than và giấy copy tương tự : | |||||
| 5.547 | 48091010 | - - Giấy than | 20 | 0 | |||
| 5.548 | 48091090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.549 | 48092000 | - Giấy tự nhân bản | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.550 | 48099000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.551 | 4810 | Giấy và cáctông, đã tráng một hoặc cả hai mặt bằng một lớp cao lanh (China clay) hoặc bằng các chất vô cơ khác, có hoặc không có chất kết dính và không có lớp phủ tráng nào khác, có hoặc không nhuộm màu bề mặt, có hoặc không trang trí hoặc in bề mặt, ở dạ | |||||
| 5.552 | - Giấy và cáctông loại dùng để viết, in hoặc các mục đích đồ bản khác, không chứa bột giấy cơ học hoặc hoá cơ hoặc loại có hàm lượng các bột giấy này không quá 10% so với tổng lượng bột giấy: | ||||||
| 5.553 | 481013 | - - Dạng cuộn: | |||||
| 5.554 | 48101310 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.555 | 48101320 | - - - Giấy mỹ thuật (giấy art) | 10 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.556 | 48101330 | - - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.557 | 48101390 | - - - Loại khác | 10 | EU, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.558 | 481014 | - - Dạng tờ có một cạnh không quá 435 mm và cạnh kia không quá 297 mm ở dạng không gấp: | |||||
| 5.559 | 48101410 | - - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.560 | 48101420 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.561 | 48101430 | - - - Giấy dùng để in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu thưởng (coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự, trừ tiền giấy | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.562 | 48101440 | - - - Giấy mỹ thuật (giấy art) | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.563 | 48101490 | - - - Loại khác | 10 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.564 | 481019 | - - Loại khác: | |||||
| 5.565 | 48101910 | - - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy hoặc cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.566 | 48101920 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.567 | 48101930 | - - - Giấy dùng để in chứng khoán, vé, cuống vé hay phiếu thưởng (coupon), séc hoặc các sản phẩm tương tự, trừ tiền giấy | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.568 | 48101940 | - - - Giấy và cáctông được sử dụng cho công nghệ in phun | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.569 | 48101990 | - - - Loại khác | 10 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.570 | - Giấy và cáctông loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác, có hàm lượng bột giấy cơ học hoặc hoá cơ trên 10% so với tổng lượng bột giấy: | ||||||
| 5.571 | 481022 | - - Giấy tráng nhẹ: | |||||
| 5.572 | 48102210 | - - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.573 | 48102220 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.574 | 48102290 | - - - Loại khác | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.575 | 481029 | - - Loại khác: | |||||
| 5.576 | 48102910 | - - - Giấy và cáctông dùng làm nền cho giấy và cáctông nhạy sáng, nhạy nhiệt hoặc nhạy điện | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.577 | 48102920 | - - - Giấy làm nền sản xuất giấy nhôm | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.578 | 48102930 | - - - Giấy mỹ thuật (giấy art) | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.579 | 48102990 | - - - Loại khác | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.580 | - Giấy và cáctông kraft, trừ loại dùng để viết, in hoặc dùng cho các mục đích đồ bản khác: | ||||||
| 5.581 | 481031 | - - Loại đã tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng bột giấy và có định lượng từ 150g/ m2 trở xuống: | |||||
| 5.582 | 48103110 | - - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng máy tính | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.583 | 48103190 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.584 | 481032 | - - Loại đã tẩy trắng, có hàm lượng bột giấy hoá học từ gỗ lớn hơn 95% so với tổng lượng bột giấy và có định lượng trên 150g/ m2: | |||||
| 5.585 | 48103210 | - - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.586 | 48103290 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.587 | 481039 | - - Loại khác: | |||||
| 5.588 | 48103910 | - - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.589 | 48103990 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.590 | - Giấy và cáctông khác: | ||||||
| 5.591 | 481092 | - - Giấy nhiều lớp: | |||||
| 5.592 | 48109210 | - - Cáctông có mặt dưới màu xám | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.593 | 48109220 | - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.594 | 48109290 | - - Loại khác | 10 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.595 | 481099 | - - Loại khác: | |||||
| 5.596 | 48109910 | - - Giấy và cáctông đă tráng hoặc nhuộm màu bề mặt dùng trong sản xuất thẻ hoặc băng giấy máy tính | 10 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.597 | 48109990 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.598 | 4811 | Giấy, cáctông, tấm lót xenlulo và súc xơ sợi xenlulo, đã tráng, thấm tẩm, phủ, nhuộm màu bề mặt, trang trí hoặc in bề mặt, ở dạng cuộn hoặc tờ hình chữ nhật (kể cả hình vuông), với kích thước bất kỳ, trừ các loại thuộc các nhóm 48.03, 48.09 hoặc 48.10 | |||||
| 5.599 | 48111000 | - Giấy và cáctông đã quét hắc ín, chất bi-tum hoặc asphalt | 10 | 5 | 2012 | Ca-na-đa | 0 |
| 5.600 | - Giấy và cáctông dính hoặc đã quét lớp keo dính: |
