Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5.201 | 44072949 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.202 | - - - Ramin (Gonystylus spp.): | ||||||
| 5.203 | 44072951 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.204 | 44072952 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.205 | 44072959 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.206 | - - - Teak (Tectong spp.): | ||||||
| 5.207 | 44072961 | - - - - Sàn gỗ tếch đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.208 | 44072962 | - - - - Loại khác, đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.209 | 44072963 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.210 | 44072969 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.211 | - - - Balau (Shorea spp.): | ||||||
| 5.212 | 44072971 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.213 | 44072972 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.214 | 44072979 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.215 | - - - Mengkulang (Heritiera spp.): | ||||||
| 5.216 | 44072981 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.217 | 44072982 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.218 | 44072989 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.219 | - - - Loại khác: | ||||||
| 5.220 | - - - - Jongkong và Merbau (Intsia spp.): | ||||||
| 5.221 | 44072991 | - - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.222 | 44072992 | - - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.223 | 44072993 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.224 | - - - - Loại khác: | ||||||
| 5.225 | 44072994 | - - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.226 | 44072995 | - - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.227 | 44072999 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.228 | - Loại khác: | ||||||
| 5.229 | 440791 | - - Gỗ sồi (Quercus spp): | |||||
| 5.230 | 44079110 | - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.231 | 44079120 | - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.232 | 44079190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.233 | 440792 | - - Gỗ sồi (Fagus spp): | |||||
| 5.234 | 44079210 | - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.235 | 44079220 | - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.236 | 44079290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.237 | 440799 | - - Loại khác: | |||||
| 5.238 | 44079910 | - - - Gỗ aguila, đã bào | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.239 | 44079920 | - - - Gỗ aguila, đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.240 | 44079930 | - - - Loại khác, đã bào | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.241 | 44079940 | - - - Loại khác, đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.242 | 44079990 | - - - Loại khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.243 | 4408 | Tấm gỗ lạng làm lớp mặt (kể cả tấm gỗ thu được bằng cách lạng gỗ ghép), gỗ lạng để làm gỗ dán hoặc để làm gỗ ép tương tự khác và gỗ khác, đã được xẻ dọc, lạng hoặc bóc tách, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp, ghép hoặc nối đầu, có độ dày không quá 6 mm | |||||
| 5.244 | 440810 | - Gỗ từ cây lá kim: | |||||
| 5.245 | 44081010 | - - Thanh mỏng bằng gỗ tuyết tùng đã gia công để sản xuất bút chì; gỗ thông để sản xuất ván ghép | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 5.246 | 44081020 | - - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 5.247 | 44081030 | - - Ván lạng lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.248 | 44081090 | - - Loại khác | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 5.249 | - Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: | ||||||
| 5.250 | 440831 | - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau: | |||||
| 5.251 | 44083110 | - - - Đã gia công để sản xuất bút chì | 0 | 0 | |||
| 5.252 | 44083190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.253 | 440839 | - - Loại khác: | |||||
| 5.254 | 44083910 | - - - Thanh mỏng gỗ Jelutong đã gia công để sản xuất bút chì | 0 | 0 | |||
| 5.255 | 44083920 | - - - Gỗ khác đã gia công để sản xuất bút chì | 0 | 0 | |||
| 5.256 | 44083990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.257 | 440890 | - Loại khác: | |||||
| 5.258 | 44089010 | - - Ván lạng lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.259 | 44089020 | - - Gỗ tếch khác không dùng để sản xuất bút chì | 0 | 0 | |||
| 5.260 | 44089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.261 | 4409 | Gỗ (kể cả gỗ ván và viền dải gỗ trang trí để làm sàn, chưa lắp ghép), được tạo dáng liên tục (làm mộng, soi rãnh, bào rãnh, vát cạnh, ghép chữ V, tạo gân hoặc gờ dạng chuỗi hạt, tạo khuôn hình, tiện tròn hoặc gia công tương tự), dọc theo các cạnh, đầu hoặ | |||||
| 5.262 | 44091000 | - Gỗ cây lá kim | 5 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.263 | 440920 | - Gỗ từ cây không thuộc loại lá kim: | |||||
| 5.264 | 44092010 | - - Dải gỗ tếch làm ván sàn | 5 | 0 | |||
| 5.265 | 44092020 | - - Dải gỗ loại khác làm ván sàn | 5 | 0 | |||
| 5.266 | 44092030 | - - Nẹp gỗ tếch làm ván sàn | 5 | 0 | |||
| 5.267 | 44092090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.268 | 4410 | Ván dăm và các loại ván tương tự (ví dụ: ván dăm định hướng và ván xốp) bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa liên kết bằng keo hoặc bằng chất kết dính hữu cơ khác | |||||
| 5.269 | - Ván dăm định hướng và ván xốp, bằng gỗ: | ||||||
| 5.270 | 44102100 | - - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.271 | 44102900 | - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.272 | - Loại khác, bằng gỗ: | ||||||
| 5.273 | 44103100 | - - Chưa được gia công hoặc gia công thêm trừ đánh giấy ráp | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.274 | 44103200 | - - Được phủ mặt bằng giấy tẩm melamin | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.275 | 44103300 | - - Được phủ mặt bằng lớp trang trí bằng plastic | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.276 | 44103900 | - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.277 | 44109000 | - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.278 | 4411 | Ván sợi bằng gỗ hoặc bằng các loại vật liệu có chất gỗ khác, đã hoặc chưa ghép lại bằng keo hoặc bằng các chất kết dính hữu cơ khác | |||||
| 5.279 | - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,8g/ m3: | ||||||
| 5.280 | 44111100 | - - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.281 | 44111900 | - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.282 | - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,5g/cm3 đến 0,8g/ m3: | ||||||
| 5.283 | 44112100 | - - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt | 10 | 8 | 2008 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.284 | 441129 | - - Loại khác: | |||||
| 5.285 | 44112910 | - - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ | 10 | 8 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.286 | 44112990 | - - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.287 | - Ván sợi có tỷ trọng trên 0,35g/ m3 đến 0,5g/ m3: | ||||||
| 5.288 | 44113100 | - - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.289 | 441139 | - - Loại khác: | |||||
| 5.290 | 44113910 | - - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.291 | 44113990 | - - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.292 | - Loại khác: | ||||||
| 5.293 | 44119100 | - - Chưa gia công về mặt cơ học hoặc chưa phủ bề mặt | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.294 | 441199 | - - Loại khác: | |||||
| 5.295 | 44119910 | - - - Loại có hạt tròn hoặc hoa văn hình hạt tròn và đường gờ, đường chỉ trên bề mặt, kể cả tấm vát ốp chân tường và tấm khác có đường gờ, đường chỉ | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.296 | 44119990 | - - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 5.297 | 4412 | Gỗ dán, gỗ dán ván lạng và các tấm ván khác tương tự | |||||
| 5.298 | - Gỗ dán chỉ gồm các lớp gỗ, mỗi lớp dầy không quá 6mm: | ||||||
| 5.299 | 441213 | - - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này: | |||||
| 5.300 | 44121310 | - - - Loại phẳng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.301 | 44121390 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.302 | 441214 | - - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: | |||||
| 5.303 | 44121410 | - - - Loại phẳng | 10 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.304 | 44121490 | - - - Loại khác | 10 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.305 | 441219 | - - Loại khác: | |||||
| 5.306 | 44121910 | - - - Loại phẳng | 10 | 9 | 2008 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.307 | 44121990 | - - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.308 | - Loại khác, với ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ không thuộc loại lá kim: | ||||||
| 5.309 | 44122200 | - - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong Chú giải phân nhóm 1 của chương này | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.310 | 44122300 | - - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.311 | 44122900 | - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.312 | - Loại khác: | ||||||
| 5.313 | 44129200 | - - Có ít nhất một lớp mặt ngoài bằng gỗ nhiệt đới đã được nêu trong chú giải phân nhóm 1 của chương này | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.314 | 44129300 | - - Loại khác, chứa ít nhất một lớp là ván dăm | 10 | 9 | 2008 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.315 | 44129900 | - - Loại khác | 10 | 9 | 2008 | Trung Quốc, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 |
| 5.316 | 44130000 | Gỗ đã được làm tăng độ rắn, ở dạng khối, tấm, thanh hoặc tạo hình | |||||
| 5.317 | 44140000 | Khung tranh, khung ảnh, khung gương bằng gỗ hoặc các sản phẩm bằng gỗ tương tự | |||||
| 5.318 | 4415 | Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ | |||||
| 5.319 | 44151000 | - Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự bằng gỗ; tang cuốn cáp | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc | 0 |
| 5.320 | 44152000 | - Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá, kệ để hàng | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 5.321 | 4416 | Thùng tô nô, thùng baren, thùng hình trống, hình trụ, có đai, các loại thùng có đai khác và các bộ phận của chúng, bằng gỗ, kể cả các loại tấm ván cong | |||||
| 5.322 | 44160010 | - Tấm ván cong | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 5.323 | 44160090 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 5.324 | 4417 | Dụng cụ các loại, thân dụng cụ, tay cầm dụng cụ, thân và cán chổi hoặc bàn chải, bằng gỗ; cốt hoặc khuôn giầy, ủng, bằng gỗ | |||||
| 5.325 | 44170010 | - Cốt hoặc khuôn của giầy, ủng | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 5.326 | 44170090 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 |
| 5.327 | 4418 | Đồ mộc, đồ gỗ dùng trong xây dựng, kể cả panen gỗ có lõi xốp nhân tạo, panen lát sàn và ván lợp đã lắp ghép | |||||
| 5.328 | 44181000 | - Cửa sổ, cửa sổ sát đất và khung cửa sổ | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 5.329 | 44182000 | - Cửa ra vào và khung, ngưỡng cửa của chúng | 5 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát | 0 | ||
| 5.330 | 44183000 | - Panen lát sàn | 5 | 0 | |||
| 5.331 | 44184000 | - Ván cốp pha xây dựng | 5 | 0 | |||
| 5.332 | 44185000 | - Ván lợp | 5 | 0 | |||
| 5.333 | 441890 | - Loại khác: | |||||
| 5.334 | 44189010 | - - Panen có lõi xốp nhân tạo | 5 | 3 | 2008 | Niu-zi-lân | 0 |
| 5.335 | 44189090 | - - Loại khác | 5 | 3 | 2008 | 0 | |
| 5.336 | 44190000 | Bộ đồ ăn, bộ đồ làm bếp bằng gỗ | |||||
| 5.337 | 4420 | Gỗ khảm, dát; tráp, và các loại hộp đựng đồ kim hoàn, đựng dao kéo và các sản phẩm tương tự, bằng gỗ; tượng nhỏ và đồ trang trí bằng gỗ; các loại đồ dùng bằng gỗ không thuộc chương 94 | |||||
| 5.338 | 44201000 | - Tượng nhỏ và các đồ trang trí bằng gỗ | 40 | 20 | 2010 | 0 | |
| 5.339 | 44209000 | - Loại khác | 40 | 20 | 2010 | 0 | |
| 5.340 | 4421 | Các sản phẩm bằng gỗ khác | |||||
| 5.341 | 44211000 | - Mắc treo quần áo | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.342 | 442190 | - Loại khác: | |||||
| 5.343 | 44219010 | - - Lõi cuộn chỉ, ống sợi và suốt sợi; guồng cuốn chỉ may và các sản phẩm tương tự | 20 | Pa-ra-guay | 0 | ||
| 5.344 | 44219020 | - - Thanh gỗ để làm diêm | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.345 | 44219030 | - - Móc gỗ hoặc ghim gỗ dùng cho giầy dép | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.346 | 44219040 | - - Que kẹo, que kem và thìa xúc kem | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.347 | 44219050 | - - Khối lát bằng gỗ | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.348 | 44219060 | - - Mành và phụ kiện của mành | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.349 | 44219070 | - - Quạt tay và tấm che kéo bằng tay, khung và cán của khung; bộ phận của khung và cán | 40 | 25 | 2010 | Pa-ra-guay | 0 |
| 5.350 | - - Loại khác: | ||||||
| 5.351 | 44219091 | - - - Yên ngựa và yên bò | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Pa-ra- guay | 0 |
| 5.352 | 44219092 | - - - Chuỗi hạt cầu nguyện | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Pa-ra- guay | 0 |
| 5.353 | 44219093 | - - - Chuỗi hạt loại khác | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Pa-ra- guay | 0 |
| 5.354 | 44219094 | - - - Tăm | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Pa-ra- guay | 0 |
| 5.355 | 44219099 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2010 | Trung Quốc, Pa-ra- guay | 0 |
| 5.356 | 45 | Chương 45 - Lie và các sản phẩm bằng lie | |||||
| 5.357 | 4501 | Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế; lie phế liệu, lie đã ép, nghiền thành hạt hoặc thành bột | |||||
| 5.358 | 45011000 | - Lie tự nhiên, thô hoặc đã sơ chế | 5 | 0 | |||
| 5.359 | 45019000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 5.360 | 45020000 | Lie tự nhiên, đã bóc vỏ hoặc đã đẽo thô thành hình vuông, hoặc ở dạng khối, tấm, lá, hình chữ nhật (kể cả hình vuông) hoặc dải (kể cả dạng phôi lie đã cắt cạnh dùng làm nút hoặc nắp đậy) | |||||
| 5.361 | 4503 | Các sản phẩm bằng lie tự nhiên | |||||
| 5.362 | 45031000 | - Nút và nắp đậy | 20 | 0 | |||
| 5.363 | 45039000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.364 | 4504 | Lie kết dính (có hoặc không có chất gắn) và các sản phẩm bằng lie kết dính | |||||
| 5.365 | 45041000 | - Dạng khối, tấm, lá, dải; tấm lát ở mọi hình dạng; dạng hình trụ đặc, kể cả dạng đĩa | 10 | Trung Quốc | 0 | ||
| 5.366 | 45049000 | - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 5.367 | 46 | Chương 46 - Sản phẩm làm từ rơm, cỏ giấy hoặc từ các loại vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây | |||||
| 5.368 | 4601 | Dây tết bện và các sản phẩm tương tự làm bằng vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép thành dải; các vật liệu tết bện, các dây bện và các sản phẩm tương tự bằng vật liệu tết bện, đã kết lại với nhau trong các tao dây song song hoặc đã được dệt thành tấm ở dạn | |||||
| 5.369 | 460120 | - Chiếu, thảm và mành bằng vật liệu thực vật: | |||||
| 5.370 | 46012010 | - - Chiếu và thảm | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 5.371 | 46012020 | - - Mành | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.372 | - Loại khác: | ||||||
| 5.373 | 460191 | - - Bằng vật liệu thực vật: | |||||
| 5.374 | 46019110 | - - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép hoặc chưa ghép thành dải | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.375 | 46019190 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.376 | 460199 | - - Loại khác: | |||||
| 5.377 | 46019910 | - - - Chiếu và thảm | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.378 | 46019920 | - - - Dây tết bện và các sản phẩm tết bện tương tự của vật liệu tết bện, đã hoặc chưa ghép hoặc chưa được ghép thành dải | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.379 | 46019990 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.380 | 4602 | Hàng mây tre, liễu gai và các mặt hàng khác làm trực tiếp từ vật liệu tết bện hoặc làm từ các mặt hàng thuộc nhóm 4601; các sản phẩm từ cây họ mướp | |||||
| 5.381 | 460210 | - Bằng vật liệu thực vật: | |||||
| 5.382 | 46021010 | - - Bằng song mây | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 5.383 | 46021020 | - - Bằng tre | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 5.384 | 46021090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 5.385 | 46029000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Trung Quốc | 0 |
| 5.386 | SX | Phần X - Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa); giấy, cáctông và các sản phẩm của chúng | |||||
| 5.387 | 47 | Chương 47 - Bột giấy từ gỗ hoặc từ vật liệu xơ sợi xenlulo khác; giấy loại hoặc cáctông loại (phế liệu và vụn thừa) | |||||
| 5.388 | 47010000 | Bột giấy cơ học từ gỗ | |||||
| 5.389 | 4702 | Bột giấy hoá học từ gỗ, loại hoà tan | |||||
| 5.390 | 47020010 | - Dùng để sản xuất xơ rayon | 1 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.391 | 47020090 | - Loại khác | 1 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.392 | 4703 | Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sunfat hoặc kiềm, trừ loại hòa tan | |||||
| 5.393 | - Chưa tẩy trắng: | ||||||
| 5.394 | 47031100 | - - Từ gỗ cây lá kim | 1 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.395 | 47031900 | - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim | 1 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.396 | - Đã qua bán tẩy trắng hoặc tẩy trắng: | ||||||
| 5.397 | 47032100 | - - Từ gỗ cây lá kim | 1 | Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, EU, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.398 | 47032900 | - - Từ gỗ không thuộc loại cây lá kim | 1 | Ca-na-đa, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 5.399 | 4704 | Bột giấy hoá học từ gỗ, sản xuất bằng phương pháp sunfít, trừ loại hòa tan | |||||
| 5.400 | - Chưa tẩy trắng: |
