Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
5.00142050030- Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức20Pa-ra-guay0
5.00242050090- Loại khác20Pa-ra-guay0
5.0034206Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân
5.00442061000- Chỉ catgut00
5.00542069000- Loại khác00
5.00643Chương 43 - Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo
5.0074301Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03
5.00843011000- Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân50
5.00943013000- Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân50
5.01043016000- Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân50
5.01143017000- Của hải cẩu, da nguyên con, có đầu, đuôi hoặc bàn chân50
5.01243018000- Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân50
5.01343019000- Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được50
5.0144302Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 43.03
5.015- Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối:
5.01643021100- - Của loài chồn vizon50
5.01743021300- - Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng50
5.01843021900- - Loại khác0Niu-zi-lân0
5.01943022000- Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối00
5.02043023000- Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối00
5.0214303Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông
5.022430310- Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo:
5.02343031010- - Đồ phụ trợ quần áo402520120
5.02443031020- - Hàng may mặc402520120
5.025430390- Loại khác:
5.02643039010- - Túi thể thao402520120
5.02743039020- - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp402520120
5.02843039090- - Loại khác401520120
5.0294304Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo
5.03043040010- Da lông nhân tạo302520120
5.03143040020- Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp402520120
5.032- Loại khác:
5.03343040091- - Túi thể thao402520120
5.03443040099- - Loại khác402520120
5.035SIXPhần IX - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây
5.03644Chương 44 - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ
5.0374401Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự
5.03844011000- Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự50
5.039- Vỏ bào, dăm gỗ:
5.04044012100- - Từ cây lá kim50
5.04144012200- - Từ cây không thuộc loại lá kim50
5.04244013000- Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự50
5.04344020000Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối
5.0444403Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô
5.045440310- Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác:
5.04644031010- - Cột sào (Baulks)0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.04744031020- - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.04844031030- - Cột tròn chống hầm lò0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.04944031040- - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.05044031090- - Loại khác0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.051440320- Loại khác, thuộc cây lá kim:
5.052- - Damar Minyak:
5.05344032011- - - Gỗ làm bột giấy0U-ru-guay0
5.05444032012- - - Cột sào (Baulks)0U-ru-guay0
5.05544032013- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0U-ru-guay0
5.05644032014- - - Cột tròn chống hầm lò0U-ru-guay0
5.05744032015- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0U-ru-guay0
5.05844032019- - - Loại khác0U-ru-guay0
5.059- - Podo:
5.06044032021- - - Gỗ làm bột giấy0U-ru-guay0
5.06144032022- - - Cột sào (Baulks)0U-ru-guay0
5.06244032023- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0U-ru-guay0
5.06344032024- - - Cột tròn chống hầm lò0U-ru-guay0
5.06444032025- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0U-ru-guay0
5.06544032029- - - Loại khác0U-ru-guay0
5.066- - Sempilor:
5.06744032031- - - Gỗ làm bột giấy0U-ru-guay0
5.06844032032- - - Cột sào (Baulks)0U-ru-guay0
5.06944032033- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0U-ru-guay0
5.07044032034- - - Cột tròn chống hầm lò0U-ru-guay0
5.07144032035- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0U-ru-guay0
5.07244032039- - - Loại khác0U-ru-guay0
5.073- - Loại khác:
5.07444032091- - - Gỗ làm bột giấy0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.07544032092- - - Cột sào (Baulks)0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.07644032093- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.07744032094- - - Cột tròn chống hầm lò0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.07844032095- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.07944032099- - - Loại khác0Niu-zi-lân, U-ru- guay0
5.080- Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:
5.081440341- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau:
5.082- - - Meranti đỏ sẫm (Obar Suluk):
5.08344034111- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.08444034112- - - - Cột sào (Baulks)00
5.08544034113- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.08644034114- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.08744034115- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.08844034119- - - - Loại khác00
5.089- - - Meranti đỏ nhạt (Red Seraya):
5.09044034121- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.09144034122- - - - Cột sào (Baulks)00
5.09244034123- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.09344034124- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.09444034125- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.09544034129- - - - Loại khác00
5.096- - - Meranti bakau:
5.09744034131- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.09844034132- - - - Cột sào (Baulks)00
5.09944034133- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.10044034134- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.10144034135- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.10244034139- - - - Loại khác00
5.103440349- - Loại khác:
5.104- - - Kapur:
5.10544034911- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.10644034912- - - - Cột sào (Baulks)00
5.10744034913- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.10844034914- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.10944034915- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.11044034919- - - - Loại khác00
5.111- - - Keruing:
5.11244034921- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.11344034922- - - - Cột sào (Baulks)00
5.11444034923- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.11544034924- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.11644034925- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.11744034929- - - - Loại khác00
5.118- - - Ramin:
5.11944034931- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.12044034932- - - - Cột sào (Baulks)00
5.12144034933- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám00
5.12244034934- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo vuông00
5.12344034935- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.12444034936- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.12544034939- - - - Loại khác00
5.126- - - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:
5.12744034991- - - - Gỗ làm bột giấy00
5.12844034992- - - - Cột sào (Baulks)00
5.12944034993- - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.13044034994- - - - Cột tròn chống hầm lò00
5.13144034995- - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.13244034999- - - - Loại khác00
5.133- Loại khác:
5.134440391- - Gỗ sồi (Quercus spp):
5.13544039110- - - Gỗ làm bột giấy00
5.13644039120- - - Cột sào (Baulks)00
5.13744039130- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.13844039140- - - Cột tròn chống hầm lò00
5.13944039150- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.14044039190- - - Loại khác00
5.141440392- - Gỗ sồi (Fagus spp):
5.14244039210- - - Gỗ làm bột giấy00
5.14344039220- - - Cột sào (Baulks)00
5.14444039230- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt00
5.14544039240- - - Cột tròn chống hầm lò00
5.14644039250- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác00
5.14744039290- - - Loại khác00
5.148440399- - Loại khác:
5.14944039910- - - Gỗ làm bột giấy0U-ru-guay0
5.15044039920- - - Cột sào (Baulks)0U-ru-guay0
5.15144039930- - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt0U-ru-guay0
5.15244039940- - - Cột tròn chống hầm lò0U-ru-guay0
5.15344039950- - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác0U-ru-guay0
5.15444039990- - - Loại khác0U-ru-guay0
5.1554404Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự
5.15644041000- Từ cây lá kim50
5.15744042000- Từ cây không thuộc loại lá kim50
5.15844050000Sợi gỗ, bột gỗ
5.1594406Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ
5.16044061000- Loại chưa được ngâm tẩm00
5.16144069000- Loại khác00
5.1624407Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6mm
5.163440710- Gỗ từ cây lá kim:
5.16444071010- - Đã bào0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Niu-zi-lân, U-ru guay0
5.16544071020- - Đã đánh giáp hoặc nối đầu0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Niu-zi-lân, U-ru guay0
5.16644071090- - Loại khác0EU, Niu-zi-lân, U-ru guay0
5.167- Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này:
5.168440724- - Gỗ Virola, Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa:
5.16944072410- - - Đã bào00
5.17044072420- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.17144072490- - - Loại khác00
5.172440725- - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau:
5.173- - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt:
5.17444072511- - - - Đã bào00
5.17544072512- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.17644072519- - - - Loại khác00
5.177- - - Meranti bakau:
5.17844072521- - - - Đã bào00
5.17944072522- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.18044072529- - - - Loại khác00
5.181440726- - Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan:
5.18244072610- - - Đã bào00
5.18344072620- - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.18444072690- - - Loại khác00
5.185440729- - Loại khác:
5.186- - - Jelutong (Dyera spp.):
5.18744072911- - - - Đã bào00
5.18844072912- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.18944072919- - - - Loại khác00
5.190- - - Kapur (Dryobalanops spp):
5.19144072921- - - - Đã bào00
5.19244072922- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.19344072929- - - - Loại khác00
5.194- - - Kempas (Koompassia spp.):
5.19544072931- - - - Đã bào00
5.19644072932- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00
5.19744072939- - - - Loại khác00
5.198- - - Keruing (Dipterocarpus spp.):
5.19944072941- - - - Đã bào00
5.20044072942- - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu00

Văn bản liên quan