Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 5.001 | 42050030 | - Dây hoặc dây tết bằng da thuộc dùng để trang sức | 20 | Pa-ra-guay | 0 | ||
| 5.002 | 42050090 | - Loại khác | 20 | Pa-ra-guay | 0 | ||
| 5.003 | 4206 | Sản phẩm làm bằng ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm), bằng màng ruột già (dùng trong kỹ thuật dát vàng), bằng bong bóng hoặc bằng gân | |||||
| 5.004 | 42061000 | - Chỉ catgut | 0 | 0 | |||
| 5.005 | 42069000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.006 | 43 | Chương 43 - Da lông và da lông nhân tạo; các sản phẩm làm từ da lông và da lông nhân tạo | |||||
| 5.007 | 4301 | Da lông sống (kể cả đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu, các mảnh cắt khác, vẫn còn sử dụng được), trừ da sống trong các nhóm 41.01, 41.02 hoặc 41.03 | |||||
| 5.008 | 43011000 | - Của loài chồn vizôn, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân | 5 | 0 | |||
| 5.009 | 43013000 | - Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân | 5 | 0 | |||
| 5.010 | 43016000 | - Của loài cáo, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân | 5 | 0 | |||
| 5.011 | 43017000 | - Của hải cẩu, da nguyên con, có đầu, đuôi hoặc bàn chân | 5 | 0 | |||
| 5.012 | 43018000 | - Của loài động vật khác, da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân | 5 | 0 | |||
| 5.013 | 43019000 | - Đầu, đuôi, bàn chân hoặc các mẩu hoặc mảnh cắt khác vẫn còn sử dụng được | 5 | 0 | |||
| 5.014 | 4302 | Da lông đã thuộc hoặc hoàn thiện (kể cả đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt khác), đã hoặc chưa ghép nối (không có thêm các vật liệu phụ trợ khác), trừ loại thuộc nhóm 43.03 | |||||
| 5.015 | - Loại da nguyên con, có hoặc không có đầu, đuôi hoặc bàn chân, chưa ghép nối: | ||||||
| 5.016 | 43021100 | - - Của loài chồn vizon | 5 | 0 | |||
| 5.017 | 43021300 | - - Của các giống cừu Astrakhan, Broadtail, Caracul, Ba tư và các giống cừu tương tự, cừu ấn độ, Mông cổ, Trung quốc hoặc Tây Tạng | 5 | 0 | |||
| 5.018 | 43021900 | - - Loại khác | 0 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 5.019 | 43022000 | - Đầu, đuôi, bàn chân và các mẩu hoặc các mảnh cắt, chưa ghép nối | 0 | 0 | |||
| 5.020 | 43023000 | - Loại da nguyên con và các mẩu hoặc các mảnh cắt của chúng, đã ghép nối | 0 | 0 | |||
| 5.021 | 4303 | Hàng may mặc, đồ phụ trợ quần áo và các vật phẩm khác bằng da lông | |||||
| 5.022 | 430310 | - Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo: | |||||
| 5.023 | 43031010 | - - Đồ phụ trợ quần áo | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.024 | 43031020 | - - Hàng may mặc | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.025 | 430390 | - Loại khác: | |||||
| 5.026 | 43039010 | - - Túi thể thao | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.027 | 43039020 | - - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.028 | 43039090 | - - Loại khác | 40 | 15 | 2012 | 0 | |
| 5.029 | 4304 | Da lông nhân tạo và các sản phẩm làm bằng da lông nhân tạo | |||||
| 5.030 | 43040010 | - Da lông nhân tạo | 30 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.031 | 43040020 | - Sản phẩm dùng cho mục đích công nghiệp | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.032 | - Loại khác: | ||||||
| 5.033 | 43040091 | - - Túi thể thao | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.034 | 43040099 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 5.035 | SIX | Phần IX - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ; lie và các sản phẩm làm bằng lie; các sản phẩm từ rơm, cỏ giấy hoặc các vật liệu tết bện khác; các sản phẩm bằng liễu gai và song mây | |||||
| 5.036 | 44 | Chương 44 - Gỗ và các mặt hàng bằng gỗ; than từ gỗ | |||||
| 5.037 | 4401 | Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự; vỏ bào, dăm gỗ; phế liệu gỗ, mùn cưa, đã hoặc chưa đóng thành khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự | |||||
| 5.038 | 44011000 | - Gỗ nhiên liệu, dạng khúc, thanh nhỏ, cành, bó hoặc các dạng tương tự | 5 | 0 | |||
| 5.039 | - Vỏ bào, dăm gỗ: | ||||||
| 5.040 | 44012100 | - - Từ cây lá kim | 5 | 0 | |||
| 5.041 | 44012200 | - - Từ cây không thuộc loại lá kim | 5 | 0 | |||
| 5.042 | 44013000 | - Mùn cưa, phế liệu gỗ, đã hoặc chưa đóng thành dạng khối, bánh, viên hoặc các dạng tương tự | 5 | 0 | |||
| 5.043 | 44020000 | Than củi (kể cả than đốt từ vỏ quả hoặc hạt), đã hoặc chưa đóng thành khối | |||||
| 5.044 | 4403 | Gỗ cây, đã hoặc chưa bóc vỏ, bỏ giác hoặc đẽo vuông thô | |||||
| 5.045 | 440310 | - Đã xử lý bằng sơn, chất màu, chất creozot hoặc các chất bảo quản khác: | |||||
| 5.046 | 44031010 | - - Cột sào (Baulks) | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.047 | 44031020 | - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.048 | 44031030 | - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.049 | 44031040 | - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.050 | 44031090 | - - Loại khác | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.051 | 440320 | - Loại khác, thuộc cây lá kim: | |||||
| 5.052 | - - Damar Minyak: | ||||||
| 5.053 | 44032011 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.054 | 44032012 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.055 | 44032013 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.056 | 44032014 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.057 | 44032015 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.058 | 44032019 | - - - Loại khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.059 | - - Podo: | ||||||
| 5.060 | 44032021 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.061 | 44032022 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.062 | 44032023 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.063 | 44032024 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.064 | 44032025 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.065 | 44032029 | - - - Loại khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.066 | - - Sempilor: | ||||||
| 5.067 | 44032031 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.068 | 44032032 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.069 | 44032033 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.070 | 44032034 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.071 | 44032035 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.072 | 44032039 | - - - Loại khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.073 | - - Loại khác: | ||||||
| 5.074 | 44032091 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.075 | 44032092 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.076 | 44032093 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.077 | 44032094 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.078 | 44032095 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.079 | 44032099 | - - - Loại khác | 0 | Niu-zi-lân, U-ru- guay | 0 | ||
| 5.080 | - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: | ||||||
| 5.081 | 440341 | - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti Bakau: | |||||
| 5.082 | - - - Meranti đỏ sẫm (Obar Suluk): | ||||||
| 5.083 | 44034111 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.084 | 44034112 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.085 | 44034113 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.086 | 44034114 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.087 | 44034115 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.088 | 44034119 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.089 | - - - Meranti đỏ nhạt (Red Seraya): | ||||||
| 5.090 | 44034121 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.091 | 44034122 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.092 | 44034123 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.093 | 44034124 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.094 | 44034125 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.095 | 44034129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.096 | - - - Meranti bakau: | ||||||
| 5.097 | 44034131 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.098 | 44034132 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.099 | 44034133 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.100 | 44034134 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.101 | 44034135 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.102 | 44034139 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.103 | 440349 | - - Loại khác: | |||||
| 5.104 | - - - Kapur: | ||||||
| 5.105 | 44034911 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.106 | 44034912 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.107 | 44034913 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.108 | 44034914 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.109 | 44034915 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.110 | 44034919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.111 | - - - Keruing: | ||||||
| 5.112 | 44034921 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.113 | 44034922 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.114 | 44034923 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.115 | 44034924 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.116 | 44034925 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.117 | 44034929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.118 | - - - Ramin: | ||||||
| 5.119 | 44034931 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.120 | 44034932 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.121 | 44034933 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và đã làm lớp mặt, dạng nhám | 0 | 0 | |||
| 5.122 | 44034934 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt, đã được đẽo vuông | 0 | 0 | |||
| 5.123 | 44034935 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.124 | 44034936 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.125 | 44034939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.126 | - - - Loại khác, bằng gỗ nhiệt đới đã nêu trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: | ||||||
| 5.127 | 44034991 | - - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.128 | 44034992 | - - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.129 | 44034993 | - - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.130 | 44034994 | - - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.131 | 44034995 | - - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.132 | 44034999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.133 | - Loại khác: | ||||||
| 5.134 | 440391 | - - Gỗ sồi (Quercus spp): | |||||
| 5.135 | 44039110 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.136 | 44039120 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.137 | 44039130 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.138 | 44039140 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.139 | 44039150 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.140 | 44039190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.141 | 440392 | - - Gỗ sồi (Fagus spp): | |||||
| 5.142 | 44039210 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | 0 | |||
| 5.143 | 44039220 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | 0 | |||
| 5.144 | 44039230 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | 0 | |||
| 5.145 | 44039240 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | 0 | |||
| 5.146 | 44039250 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | 0 | |||
| 5.147 | 44039290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.148 | 440399 | - - Loại khác: | |||||
| 5.149 | 44039910 | - - - Gỗ làm bột giấy | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.150 | 44039920 | - - - Cột sào (Baulks) | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.151 | 44039930 | - - - Khúc gỗ để cưa, xẻ và làm lớp mặt | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.152 | 44039940 | - - - Cột tròn chống hầm lò | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.153 | 44039950 | - - - Cọc, cột và các loại gỗ khúc tròn khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.154 | 44039990 | - - - Loại khác | 0 | U-ru-guay | 0 | ||
| 5.155 | 4404 | Gỗ đai thùng; cọc chẻ; sào, cột, cọc bằng gỗ, vót nhọn, nhưng không xẻ dọc; gậy gỗ đã cắt nhưng chưa tiện, uốn cong hoặc gia công cách khác, dùng làm ba toong, cán ô, chuôi, tay cầm dụng cụ hoặc tương tự; dăm gỗ và các dạng tương tự | |||||
| 5.156 | 44041000 | - Từ cây lá kim | 5 | 0 | |||
| 5.157 | 44042000 | - Từ cây không thuộc loại lá kim | 5 | 0 | |||
| 5.158 | 44050000 | Sợi gỗ, bột gỗ | |||||
| 5.159 | 4406 | Tà vẹt đường sắt hoặc đường xe điện (thanh ngang) bằng gỗ | |||||
| 5.160 | 44061000 | - Loại chưa được ngâm tẩm | 0 | 0 | |||
| 5.161 | 44069000 | - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.162 | 4407 | Gỗ đã cưa hoặc xẻ theo chiều dọc, lạng hoặc bóc, đã hoặc chưa bào, đánh giấy ráp hoặc ghép nối đầu, có độ dầy trên 6mm | |||||
| 5.163 | 440710 | - Gỗ từ cây lá kim: | |||||
| 5.164 | 44071010 | - - Đã bào | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Niu-zi-lân, U-ru guay | 0 | ||
| 5.165 | 44071020 | - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Niu-zi-lân, U-ru guay | 0 | ||
| 5.166 | 44071090 | - - Loại khác | 0 | EU, Niu-zi-lân, U-ru guay | 0 | ||
| 5.167 | - Các loại gỗ nhiệt đới được ghi trong chú giải 1 phần phân nhóm của chương này: | ||||||
| 5.168 | 440724 | - - Gỗ Virola, Magohany (Swietenia spp), Imbuia và Balsa: | |||||
| 5.169 | 44072410 | - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.170 | 44072420 | - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.171 | 44072490 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.172 | 440725 | - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt và gỗ Meranti bakau: | |||||
| 5.173 | - - - Meranti đỏ sẫm, gỗ Meranti đỏ nhạt: | ||||||
| 5.174 | 44072511 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.175 | 44072512 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.176 | 44072519 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.177 | - - - Meranti bakau: | ||||||
| 5.178 | 44072521 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.179 | 44072522 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.180 | 44072529 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.181 | 440726 | - - Lauan trắng, gỗ Meranti trắng, gỗ Seraya trắng, gỗ Meranti vàng và gỗ Alan: | |||||
| 5.182 | 44072610 | - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.183 | 44072620 | - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.184 | 44072690 | - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.185 | 440729 | - - Loại khác: | |||||
| 5.186 | - - - Jelutong (Dyera spp.): | ||||||
| 5.187 | 44072911 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.188 | 44072912 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.189 | 44072919 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.190 | - - - Kapur (Dryobalanops spp): | ||||||
| 5.191 | 44072921 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.192 | 44072922 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.193 | 44072929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.194 | - - - Kempas (Koompassia spp.): | ||||||
| 5.195 | 44072931 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.196 | 44072932 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 | |||
| 5.197 | 44072939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 5.198 | - - - Keruing (Dipterocarpus spp.): | ||||||
| 5.199 | 44072941 | - - - - Đã bào | 0 | 0 | |||
| 5.200 | 44072942 | - - - - Đã đánh giáp hoặc nối đầu | 0 | 0 |
