Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4.80140131019- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm100
4.802- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
4.80340131021- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm403020120
4.80440131029- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm100
4.80540132000- Loại dùng cho xe đạp503520120
4.806401390- Loại khác:
4.807- - Loại dùng cho máy dọn đất:
4.80840139011- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm302020120
4.80940139019- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm100
4.81040139020- - Loại dùng cho xe máy503520120
4.811- - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87:
4.81240139031- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm300
4.81340139039- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm100
4.81440139040- - Loại dùng cho máy bay50
4.815- - Loại khác:
4.81640139091- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm300
4.81740139099- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm100
4.8184014Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng
4.81940141000- Bao tránh thai1052010Hoa kỳ0
4.820401490- Loại khác:
4.82140149010- - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự100
4.82240149020- - Vú cao su (cho trẻ em)100
4.82340149030- - Túi chườm nóng hoặc túi chườm lạnh100
4.82440149090- - Loại khác100
4.8254015Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng
4.826- Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay:
4.82740151100- - Dùng trong phẫu thuật200
4.82840151900- - Loại khác200
4.829401590- Loại khác:
4.83040159010- - Trang phục lặn201520080
4.83140159020- - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X100
4.83240159090- - Loại khác200
4.8334016Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng
4.83440161000- Bằng cao su xốp200
4.835- Loại khác:
4.836401691- - Tấm lót sàn và tấm trải sàn:
4.83740169110- - - Tấm lót sàn403020120
4.83840169190- - - Loại khác403020120
4.83940169200- - Tẩy200
4.840401693- - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác:
4.84140169310- - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân3Hoa kỳ0
4.84240169390- - - Loại khác3Hoa kỳ0
4.84340169400- - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được10520090
4.84440169500- - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác1052009Trung Quốc0
4.845401699- - Loại khác:
4.846- - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87:
4.84740169911- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.1130202011Hoa kỳ0
4.84840169912- - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16100
4.84940169913- - - - Chắn bùn của xe đạp40252010Hoa kỳ0
4.85040169914- - - - Các bộ phận khác của xe đạp40252010Hoa kỳ0
4.85140169915- - - - Phụ tùng của xe đạp40252010Hoa kỳ0
4.85240169916- - - - Dùng cho xe chở người tàn tật100
4.85340169919- - - - Loại khác5Hoa kỳ0
4.85440169920- - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.045Hoa kỳ0
4.85540169930- - - Dải cao su5Hoa kỳ0
4.85640169940- - - Đệm chắn boong tàu thuyền5Hoa kỳ0
4.85740169950- - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc c ơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác3Hoa kỳ0
4.858- - - Loại khác:
4.85940169991- - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad)5Hoa kỳ0
4.86040169992- - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa5Hoa kỳ0
4.86140169993- - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động5Hoa kỳ0
4.86240169994- - - - Thảm và tấm trải bàn200
4.86340169995- - - - Nút dùng cho dược phẩm3Hoa kỳ0
4.86440169999- - - - Loại khác5Hoa kỳ0
4.86540170000Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng
4.866SVIIIPhần VIII - Da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các loại đồ chứa tương tự; các mặt hàng từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
4.86741Chương 41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc
4.8684101Da sống của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ
4.86941012000- Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi sấy khô, 10kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
4.87041015000- Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ0
4.87141019000- Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng50
4.8724102Da sống của cừu (tươi, khô, muối, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của chương này
4.87341021000- Loại còn lông0Niu-zi-lân0
4.874- Loại không còn lông:
4.87541022100- - Đã được a xít hoá0Niu-zi-lân0
4.87641022900- - Loại khác00
4.8774103Da sống của loài động vật khác (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c
4.87841031000- Của dê00
4.87941032000- Của loài bò sát0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát0
4.88041033000- Của lợn50
4.88141039000- Của động vật khác0Niu-zi-lân0
4.8824104Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
4.883- ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):
4.884410411- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):
4.88541041110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)3Niu-zi-lân0
4.88641041120- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật30
4.88741041190- - - Loại khác3Niu-zi-lân0
4.888410419- - Loại khác:
4.88941041910- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)5Niu-zi-lân0
4.89041041920- - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật30
4.89141041990- - - Loại khác5Niu-zi-lân0
4.892- ở dạng khô (mộc):
4.893410441- - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn):
4.89441044110- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật5Ác-hen-ti-na0
4.89541044190- - - Loại khác5Ác-hen-ti-na0
4.896410449- - Loại khác:
4.89741044910- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật50
4.89841044990- - - Loại khác50
4.8994105Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
4.900410510- ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):
4.90141051010- - Loại thuộc bằng phèn nhôm30
4.90241051020- - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật30
4.90341051030- - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)3Niu-zi-lân0
4.90441051090- - Loại khác3Niu-zi-lân0
4.90541053000- ở dạng khô (mộc)50
4.9064106Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm
4.907- Của dê:
4.908410621- - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):
4.90941062110- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật50
4.91041062120- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)50
4.91141062190- - - Loại khác50
4.91241062200- - ở dạng khô (mộc)50
4.913- Của lợn:
4.914410631- - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):
4.91541063110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)10520090
4.91641063190- - - Loại khác10520090
4.917410632- - ở dạng khô (mộc):
4.91841063210- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật10520090
4.91941063290- - - Loại khác10520090
4.920410640- Của loài bò sát:
4.92141064010- - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật10520090
4.92241064020- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)10520090
4.92341064090- - - Loại khác10520090
4.924- Loại khác:
4.925410691- - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)):
4.92641069110- - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue)50
4.92741069190- - - Loại khác50
4.928410692- - ở dạng khô (mộc):
4.92941069210- - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật50
4.93041069290- - - Loại khác50
4.9314107Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của loài bò (kể cả trâu) hoặc của loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14
4.932- Da sống nguyên con:
4.93341071100- - Da cật, chưa xẻ100
4.93441071200- - Da váng có mặt cật (da lộn)10EU0
4.93541071900- - Loại khác100
4.936- Loại khác, kể cả nửa con:
4.93741079100- - Da cật, chưa xẻ100
4.93841079200- - Da váng có mặt cật (da lộn)1052012EU, Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
4.93941079900- - Loại khác100
4.94041120000Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14
4.9414113Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14
4.94241131000- Của dê100
4.94341132000- Của lợn1052012Hoa kỳ0
4.94441133000- Của loài bò sát100
4.94541139000- Loại khác100
4.9464114Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ
4.94741141000- Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp)50
4.94841142000- Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ50
4.9494115Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da
4.95041151000- Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn50
4.95141152000- Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da50
4.95242Chương 42 - Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự, các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm)
4.95342010000Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ
4.9544202Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ l
4.955- Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự:
4.956420211- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng:
4.95742021110- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh402520120
4.95842021190- - - Loại khác402520120
4.959420212- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
4.96042021210- - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh40252010Hoa kỳ0
4.96142021290- - - Loại khác40252010Hoa kỳ0
4.962420219- - Loại khác:
4.96342021910- - - Bằng gỗ, sắt, thép hoặc kẽm402520120
4.96442021920- - - Bằng niken hoặc nhôm402520120
4.96542021990- - - Loại khác402520120
4.966- Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm:
4.96742022100- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng402520120
4.96842022200- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt40252010Hoa kỳ0
4.96942022900- - Loại khác402520120
4.970- Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay:
4.97142023100- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng402520120
4.97242023200- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt40252010Hoa kỳ0
4.97342023900- - Loại khác402520120
4.974- Loại khác:
4.975420291- - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng:
4.97642029110- - - Túi thể thao402520120
4.97742029120- - - Túi đựng bowling402520120
4.97842029190- - - Loại khác402520120
4.979420292- - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt:
4.98042029210- - - Túi đựng bowling40252010Hoa kỳ0
4.98142029290- - - Loại khác40252010Hoa kỳ0
4.982420299- - Loại khác:
4.98342029910- - - Bằng đồng402520120
4.98442029920- - - Bằng niken402520120
4.98542029930- - - Bằng kẽm402520120
4.98642029940- - - Bằng nguyên liệu khảm gốc động vật, nguyên liệu khảm gốc thực vật hoặc khoáng chất402520120
4.98742029990- - - Loại khác402520120
4.9884203Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp
4.98942031000- Hàng may mặc402520120
4.990- Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao:
4.99142032100- - Loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao200
4.992420329- - Loại khác:
4.99342032910- - - Găng tay bảo hộ lao động402520120
4.99442032990- - - Loại khác402520120
4.99542033000- Thắt lưng và dây đeo súng402520120
4.99642034000- Đồ phụ trợ quần áo khác402520120
4.99742040000Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác
4.9984205Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp
4.99942050010- Dây buộc giầy; tấm lót20Pa-ra-guay0
5.00042050020- Dây đai an toàn và dụng cụ lao động dùng trong công nghiệp20Pa-ra-guay0

Văn bản liên quan