Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4.801 | 40131019 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.802 | - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: | ||||||
| 4.803 | 40131021 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 4.804 | 40131029 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.805 | 40132000 | - Loại dùng cho xe đạp | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 4.806 | 401390 | - Loại khác: | |||||
| 4.807 | - - Loại dùng cho máy dọn đất: | ||||||
| 4.808 | 40139011 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 20 | 2012 | 0 | |
| 4.809 | 40139019 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.810 | 40139020 | - - Loại dùng cho xe máy | 50 | 35 | 2012 | 0 | |
| 4.811 | - - Loại dùng cho xe khác thuộc Chương 87: | ||||||
| 4.812 | 40139031 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.813 | 40139039 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.814 | 40139040 | - - Loại dùng cho máy bay | 5 | 0 | |||
| 4.815 | - - Loại khác: | ||||||
| 4.816 | 40139091 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.817 | 40139099 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.818 | 4014 | Sản phẩm vệ sinh hoặc y tế (kể cả núm vú cao su), bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện lắp ráp bằng cao su cứng | |||||
| 4.819 | 40141000 | - Bao tránh thai | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.820 | 401490 | - Loại khác: | |||||
| 4.821 | 40149010 | - - Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự | 10 | 0 | |||
| 4.822 | 40149020 | - - Vú cao su (cho trẻ em) | 10 | 0 | |||
| 4.823 | 40149030 | - - Túi chườm nóng hoặc túi chườm lạnh | 10 | 0 | |||
| 4.824 | 40149090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.825 | 4015 | Sản phẩm may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay), dùng cho mọi mục đích, bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng | |||||
| 4.826 | - Găng tay, găng tay hở ngón, găng bao tay: | ||||||
| 4.827 | 40151100 | - - Dùng trong phẫu thuật | 20 | 0 | |||
| 4.828 | 40151900 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.829 | 401590 | - Loại khác: | |||||
| 4.830 | 40159010 | - - Trang phục lặn | 20 | 15 | 2008 | 0 | |
| 4.831 | 40159020 | - - Loại có mạ dát chì dùng để chống tia X | 10 | 0 | |||
| 4.832 | 40159090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.833 | 4016 | Các sản phẩm khác bằng cao su lưu hóa trừ cao su cứng | |||||
| 4.834 | 40161000 | - Bằng cao su xốp | 20 | 0 | |||
| 4.835 | - Loại khác: | ||||||
| 4.836 | 401691 | - - Tấm lót sàn và tấm trải sàn: | |||||
| 4.837 | 40169110 | - - - Tấm lót sàn | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 4.838 | 40169190 | - - - Loại khác | 40 | 30 | 2012 | 0 | |
| 4.839 | 40169200 | - - Tẩy | 20 | 0 | |||
| 4.840 | 401693 | - - Miếng đệm, vòng đệm và các miếng chèn khác: | |||||
| 4.841 | 40169310 | - - - Vật liệu để gắn kín tụ điện phân | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.842 | 40169390 | - - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.843 | 40169400 | - - Đệm chống va cho tàu thuyền hoặc ụ tàu, có hoặc không bơm phồng được | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.844 | 40169500 | - - Các sản phẩm có thể bơm phồng khác | 10 | 5 | 2009 | Trung Quốc | 0 |
| 4.845 | 401699 | - - Loại khác: | |||||
| 4.846 | - - - Bộ phận và phụ tùng dùng cho xe thuộc chương 87: | ||||||
| 4.847 | 40169911 | - - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.02, 87.03, 87.04, 87.05 và 87.11 | 30 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.848 | 40169912 | - - - - Dùng cho xe có động cơ thuộc nhóm 87.09, 87.13, 87.15 và 87.16 | 10 | 0 | |||
| 4.849 | 40169913 | - - - - Chắn bùn của xe đạp | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.850 | 40169914 | - - - - Các bộ phận khác của xe đạp | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.851 | 40169915 | - - - - Phụ tùng của xe đạp | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.852 | 40169916 | - - - - Dùng cho xe chở người tàn tật | 10 | 0 | |||
| 4.853 | 40169919 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.854 | 40169920 | - - - Bộ phận và phụ tùng của dù xoay thuộc nhóm 88.04 | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.855 | 40169930 | - - - Dải cao su | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.856 | 40169940 | - - - Đệm chắn boong tàu thuyền | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.857 | 40169950 | - - - Các sản phẩm khác sử dụng cho máy hoặc các thiết bị điện hoặc c ơ khí, hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.858 | - - - Loại khác: | ||||||
| 4.859 | 40169991 | - - - - Lót đường ray xe lửa (rail pad) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.860 | 40169992 | - - - - Loại chịu lực xây dựng kể cả lực cầu, trừ lót đường ray xe lửa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.861 | 40169993 | - - - - Vòng dây và vỏ bọc bằng cao su dùng cho dụng cụ lao động dạng dây tự động | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.862 | 40169994 | - - - - Thảm và tấm trải bàn | 20 | 0 | |||
| 4.863 | 40169995 | - - - - Nút dùng cho dược phẩm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.864 | 40169999 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.865 | 40170000 | Cao su cứng (ví dụ ebonit) ở các dạng, kể cả phế liệu và phế thải; các sản phẩm bằng cao su cứng | |||||
| 4.866 | SVIII | Phần VIII - Da sống, da thuộc, da lông và các sản phẩm từ da; bộ đồ yên cương, hàng du lịch, túi xách tay và các loại đồ chứa tương tự; các mặt hàng từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) | |||||
| 4.867 | 41 | Chương 41 - Da sống (trừ da lông) và da thuộc | |||||
| 4.868 | 4101 | Da sống của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, axit hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ | |||||
| 4.869 | 41012000 | - Da sống nguyên con, trọng lượng da một con không quá 8 kg khi sấy khô, 10kg khi muối khô, hoặc 16 kg ở dạng tươi, dạng muối ướt hoặc bảo quản cách khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.870 | 41015000 | - Da sống nguyên con, trọng lượng trên 16 kg | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Niu-zi- lân, Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.871 | 41019000 | - Loại khác, kể cả da lưng, 1/2 da lưng và da bụng | 5 | 0 | |||
| 4.872 | 4102 | Da sống của cừu (tươi, khô, muối, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác, nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã ghi ở chú giải 1(c) của chương này | |||||
| 4.873 | 41021000 | - Loại còn lông | 0 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.874 | - Loại không còn lông: | ||||||
| 4.875 | 41022100 | - - Đã được a xít hoá | 0 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.876 | 41022900 | - - Loại khác | 0 | 0 | |||
| 4.877 | 4103 | Da sống của loài động vật khác (tươi hoặc muối, khô, ngâm vôi, a xít hoá hoặc được bảo quản cách khác nhưng chưa thuộc, chưa làm thành da trống hoặc gia công thêm), đã hoặc chưa khử lông hoặc lạng xẻ, trừ các loại đã loại trừ trong chú giải 1(b) hoặc 1 (c | |||||
| 4.878 | 41031000 | - Của dê | 0 | 0 | |||
| 4.879 | 41032000 | - Của loài bò sát | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát | 0 | ||
| 4.880 | 41033000 | - Của lợn | 5 | 0 | |||
| 4.881 | 41039000 | - Của động vật khác | 0 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.882 | 4104 | Da thuộc hoặc da mộc của loài bò (kể cả trâu) hoặc loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa lạng xẻ, nhưng chưa được gia công thêm | |||||
| 4.883 | - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)): | ||||||
| 4.884 | 410411 | - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): | |||||
| 4.885 | 41041110 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 3 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.886 | 41041120 | - - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 3 | 0 | |||
| 4.887 | 41041190 | - - - Loại khác | 3 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.888 | 410419 | - - Loại khác: | |||||
| 4.889 | 41041910 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 5 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.890 | 41041920 | - - - Da trâu, bò đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 3 | 0 | |||
| 4.891 | 41041990 | - - - Loại khác | 5 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.892 | - ở dạng khô (mộc): | ||||||
| 4.893 | 410441 | - - Da cật, chưa xẻ; da váng có mặt cật (da lộn): | |||||
| 4.894 | 41044110 | - - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 5 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
| 4.895 | 41044190 | - - - Loại khác | 5 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
| 4.896 | 410449 | - - Loại khác: | |||||
| 4.897 | 41044910 | - - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 5 | 0 | |||
| 4.898 | 41044990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.899 | 4105 | Da thuộc hoặc da mộc của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm | |||||
| 4.900 | 410510 | - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)): | |||||
| 4.901 | 41051010 | - - Loại thuộc bằng phèn nhôm | 3 | 0 | |||
| 4.902 | 41051020 | - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 3 | 0 | |||
| 4.903 | 41051030 | - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 3 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.904 | 41051090 | - - Loại khác | 3 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 4.905 | 41053000 | - ở dạng khô (mộc) | 5 | 0 | |||
| 4.906 | 4106 | Da thuộc hoặc da mộc của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, nhưng chưa được gia công thêm | |||||
| 4.907 | - Của dê: | ||||||
| 4.908 | 410621 | - - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)): | |||||
| 4.909 | 41062110 | - - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 5 | 0 | |||
| 4.910 | 41062120 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 5 | 0 | |||
| 4.911 | 41062190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.912 | 41062200 | - - ở dạng khô (mộc) | 5 | 0 | |||
| 4.913 | - Của lợn: | ||||||
| 4.914 | 410631 | - - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)): | |||||
| 4.915 | 41063110 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.916 | 41063190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.917 | 410632 | - - ở dạng khô (mộc): | |||||
| 4.918 | 41063210 | - - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.919 | 41063290 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.920 | 410640 | - Của loài bò sát: | |||||
| 4.921 | 41064010 | - - - Loại đã tiền thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.922 | 41064020 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.923 | 41064090 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.924 | - Loại khác: | ||||||
| 4.925 | 410691 | - - ở dạng ướt (kể cả da xanh ướt (da phèn)): | |||||
| 4.926 | 41069110 | - - - Da xanh ướt crom (chrome - wet - blue) | 5 | 0 | |||
| 4.927 | 41069190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.928 | 410692 | - - ở dạng khô (mộc): | |||||
| 4.929 | 41069210 | - - - Da đã bán thuộc bằng chất thuộc da gốc thực vật | 5 | 0 | |||
| 4.930 | 41069290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.931 | 4107 | Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của loài bò (kể cả trâu) hoặc của loài ngựa, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 | |||||
| 4.932 | - Da sống nguyên con: | ||||||
| 4.933 | 41071100 | - - Da cật, chưa xẻ | 10 | 0 | |||
| 4.934 | 41071200 | - - Da váng có mặt cật (da lộn) | 10 | EU | 0 | ||
| 4.935 | 41071900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.936 | - Loại khác, kể cả nửa con: | ||||||
| 4.937 | 41079100 | - - Da cật, chưa xẻ | 10 | 0 | |||
| 4.938 | 41079200 | - - Da váng có mặt cật (da lộn) | 10 | 5 | 2012 | EU, Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 |
| 4.939 | 41079900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.940 | 41120000 | Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của cừu, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 | |||||
| 4.941 | 4113 | Da thuộc đã được gia công thêm sau khi thuộc hoặc làm mộc, kể cả da trống, của các loài động vật khác, không có lông, đã hoặc chưa xẻ, trừ da thuộc thuộc nhóm 41.14 | |||||
| 4.942 | 41131000 | - Của dê | 10 | 0 | |||
| 4.943 | 41132000 | - Của lợn | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.944 | 41133000 | - Của loài bò sát | 10 | 0 | |||
| 4.945 | 41139000 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.946 | 4114 | Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp); da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ | |||||
| 4.947 | 41141000 | - Da thuộc dầu (kể cả da thuộc dầu kết hợp) | 5 | 0 | |||
| 4.948 | 41142000 | - Da láng và da láng bằng màng mỏng được tạo trước; da nhũ | 5 | 0 | |||
| 4.949 | 4115 | Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn; da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da | |||||
| 4.950 | 41151000 | - Da thuộc tổng hợp với thành phần cơ bản là da thuộc hoặc sợi da thuộc, dạng tấm, tấm mỏng hoặc dạng dải, có hoặc không ở dạng cuộn | 5 | 0 | |||
| 4.951 | 41152000 | - Da vụn và phế liệu khác từ da thuộc hoặc da tổng hợp, không phù hợp dùng cho sản xuất hàng da; bụi da và các loại bột da | 5 | 0 | |||
| 4.952 | 42 | Chương 42 - Các sản phẩm bằng da thuộc; bộ đồ yên cương; các mặt hàng du lịch, túi xách và các loại đồ chứa tương tự, các sản phẩm làm từ ruột động vật (trừ tơ từ ruột con tằm) | |||||
| 4.953 | 42010000 | Bộ đồ yên cương dùng cho các loại động vật (kể cả dây kéo, dây dắt, miếng đệm đầu gối, đai hoặc rọ bịt mõm, vải lót yên, túi yên, áo chó và các loại tương tự), làm bằng vật liệu bất kỳ | |||||
| 4.954 | 4202 | Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, túi sách, túi cặp học sinh, bao kính, bao ống nhòm, hộp camera, hộp nhạc cụ, bao súng, bao súng ngắn mắc vào yên ngựa và các loại đồ chứa tương tự; túi du lịch, túi đựng đồ ăn hoặc đồ uống có phủ l | |||||
| 4.955 | - Hòm, va ly, xắc đựng đồ nữ trang, cặp tài liệu, cặp sách, cặp học sinh và các loại đồ chứa tương tự: | ||||||
| 4.956 | 420211 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc bằng da láng: | |||||
| 4.957 | 42021110 | - - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.958 | 42021190 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.959 | 420212 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: | |||||
| 4.960 | 42021210 | - - - Cặp, túi đeo vai cho học sinh | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.961 | 42021290 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.962 | 420219 | - - Loại khác: | |||||
| 4.963 | 42021910 | - - - Bằng gỗ, sắt, thép hoặc kẽm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.964 | 42021920 | - - - Bằng niken hoặc nhôm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.965 | 42021990 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.966 | - Túi xách tay, có hoặc không có quai đeo vai, kể cả loại không có tay cầm: | ||||||
| 4.967 | 42022100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.968 | 42022200 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.969 | 42022900 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.970 | - Các đồ vật thuộc loại thường mang theo trong túi hoặc trong túi xách tay: | ||||||
| 4.971 | 42023100 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.972 | 42023200 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.973 | 42023900 | - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.974 | - Loại khác: | ||||||
| 4.975 | 420291 | - - Mặt ngoài bằng da thuộc, da tổng hợp hoặc da láng: | |||||
| 4.976 | 42029110 | - - - Túi thể thao | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.977 | 42029120 | - - - Túi đựng bowling | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.978 | 42029190 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.979 | 420292 | - - Mặt ngoài bằng plastic hoặc vật liệu dệt: | |||||
| 4.980 | 42029210 | - - - Túi đựng bowling | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.981 | 42029290 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.982 | 420299 | - - Loại khác: | |||||
| 4.983 | 42029910 | - - - Bằng đồng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.984 | 42029920 | - - - Bằng niken | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.985 | 42029930 | - - - Bằng kẽm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.986 | 42029940 | - - - Bằng nguyên liệu khảm gốc động vật, nguyên liệu khảm gốc thực vật hoặc khoáng chất | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.987 | 42029990 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.988 | 4203 | Hàng may mặc và đồ phụ trợ quần áo bằng da thuộc hoặc bằng da tổng hợp | |||||
| 4.989 | 42031000 | - Hàng may mặc | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.990 | - Găng tay thường, găng tay hở ngón và găng tay bao: | ||||||
| 4.991 | 42032100 | - - Loại được thiết kế chuyên dùng cho thể thao | 20 | 0 | |||
| 4.992 | 420329 | - - Loại khác: | |||||
| 4.993 | 42032910 | - - - Găng tay bảo hộ lao động | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.994 | 42032990 | - - - Loại khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.995 | 42033000 | - Thắt lưng và dây đeo súng | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.996 | 42034000 | - Đồ phụ trợ quần áo khác | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.997 | 42040000 | Sản phẩm bằng da thuộc hoặc da thuộc tổng hợp, dùng cho máy, dụng cụ cơ khí hoặc cho các mục đích kỹ thuật khác | |||||
| 4.998 | 4205 | Sản phẩm khác bằng da thuộc hoặc da tổng hợp | |||||
| 4.999 | 42050010 | - Dây buộc giầy; tấm lót | 20 | Pa-ra-guay | 0 | ||
| 5.000 | 42050020 | - Dây đai an toàn và dụng cụ lao động dùng trong công nghiệp | 20 | Pa-ra-guay | 0 |
