Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4.601 | 40012930 | - - - Crếp làm đế giày | 5 | 0 | |||
| 4.602 | 40012940 | - - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn | 5 | 0 | |||
| 4.603 | 40012950 | - - - Crếp loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.604 | 40012960 | - - - Cao su chế biến cao cấp | 5 | 0 | |||
| 4.605 | 40012970 | - - - Váng cao su | 5 | 0 | |||
| 4.606 | 40012980 | - - - Cao su rơi vãi (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc | 5 | 0 | |||
| 4.607 | 40012990 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.608 | 400130 | - Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự: | |||||
| 4.609 | - - Jelutong: | ||||||
| 4.610 | 40013011 | - - - Dạng nguyên sinh | 5 | 0 | |||
| 4.611 | 40013019 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.612 | - - Loại khác: | ||||||
| 4.613 | 40013091 | - - - Dạng nguyên sinh | 5 | 0 | |||
| 4.614 | 40013099 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.615 | 4002 | Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải | |||||
| 4.616 | - Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR) | ||||||
| 4.617 | 40021100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.618 | 40021900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.619 | 40022000 | - Cao su butađien (BR) | 3 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.620 | - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR ho ặc BIIR): | ||||||
| 4.621 | 40023100 | - - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR) | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.622 | 40023900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.623 | - Cao su cloropren (clorobutadien) (CR): | ||||||
| 4.624 | 40024100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.625 | 40024900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | Nhật | 0 |
| 4.626 | - Cao su acrylonitrile-butadien (NBR): | ||||||
| 4.627 | 40025100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.628 | 40025900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.629 | 40026000 | - Cao su isopren (IR) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.630 | 40027000 | - Cao su diene chưa liên hợp - Etylen-propylen (EPDM) (ethylene-propylene- non conjugated diene rubber) | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.631 | 400280 | - Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này: | |||||
| 4.632 | 40028010 | - - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.633 | 40028090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.634 | - Loại khác: | ||||||
| 4.635 | 40029100 | - - Dạng latex (dạng mủ cao su) | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.636 | 40029900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.637 | 40030000 | Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải | |||||
| 4.638 | 40040000 | Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu được từ chúng | |||||
| 4.639 | 4005 | Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải | |||||
| 4.640 | 40051000 | - Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.641 | 40052000 | - Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.10 | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.642 | - Loại khác: | ||||||
| 4.643 | 40059100 | - - Dạng tấm, lá và dải | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.644 | 40059900 | - - Dạng khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.645 | 4006 | Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa | |||||
| 4.646 | 40061000 | - Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.647 | 40069000 | - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.648 | 40070000 | Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa | |||||
| 4.649 | 4008 | Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng | |||||
| 4.650 | - Cao su xốp: | ||||||
| 4.651 | 40081100 | - - Dạng tấm, lá và dải | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.652 | 40081900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.653 | - Cao su không xốp: | ||||||
| 4.654 | 40082100 | - - Dạng tấm, lá và dải | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.655 | 40082900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.656 | 4009 | Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm) | |||||
| 4.657 | - Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: | ||||||
| 4.658 | 40091100 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.659 | 40091200 | - - Có kèm theo phụ kiện ghép nối | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.660 | - Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại: | ||||||
| 4.661 | 400921 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.662 | 40092110 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.663 | 40092190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.664 | 400922 | - - Có kèm theo phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.665 | 40092210 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.666 | 40092290 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.667 | - Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt: | ||||||
| 4.668 | 400931 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.669 | 40093110 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.670 | 40093190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.671 | 400932 | - - Có kèm theo phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.672 | 40093210 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.673 | 40093290 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.674 | - Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác: | ||||||
| 4.675 | 400941 | - - Không kèm phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.676 | 40094110 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.677 | 40094190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.678 | 400942 | - - Có kèm theo phụ kiện ghép nối | |||||
| 4.679 | 40094210 | - - - ống hút và xả bùn mỏ | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.680 | 40094290 | - - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.681 | 4010 | Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa | |||||
| 4.682 | - Băng tải hoặc đai tải: | ||||||
| 4.683 | 401011 | - - Chỉ được gia cố bằng kim loại: | |||||
| 4.684 | 40101110 | - - - Có chiều rộng trên 20cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.685 | 40101190 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.686 | 401012 | - - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt: | |||||
| 4.687 | 40101210 | - - - Có chiều rộng trên 20cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.688 | 40101290 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.689 | 401013 | - - Chỉ được gia cố bằng plastic: | |||||
| 4.690 | 40101310 | - - - Có chiều rộng trên 20cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.691 | 40101390 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.692 | 401019 | - - Loại khác: | |||||
| 4.693 | 40101910 | - - - Có chiều rộng trên 20cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.694 | 40101990 | - - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.695 | - Băng truyền hoặc đai truyền: | ||||||
| 4.696 | 40103100 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V) , có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm | 15 | 0 | |||
| 4.697 | 40103200 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm | 15 | 0 | |||
| 4.698 | 40103300 | - - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm | 15 | 0 | |||
| 4.699 | 40103400 | - - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm | 15 | 0 | |||
| 4.700 | 40103500 | - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.701 | 40103600 | - - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.702 | 40103900 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.703 | 4011 | Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su | |||||
| 4.704 | 40111000 | - Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) | 40 | 25 | 2012 | Nhật | 0 |
| 4.705 | 401120 | - Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải: | |||||
| 4.706 | 40112010 | - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40 | 25 | 2012 | 0 | |
| 4.707 | 40112090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.708 | 40113000 | - Loại dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.709 | 40114000 | - Loại dùng cho xe mô tô | 40 | 35 | 2012 | 0 | |
| 4.710 | 40115000 | - Loại dùng cho xe đạp | 50 | 35 | 2010 | 0 | |
| 4.711 | - Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự: | ||||||
| 4.712 | 401161 | - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: | |||||
| 4.713 | 40116110 | - - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp | 20 | 0 | |||
| 4.714 | 40116120 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.715 | 40116190 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.716 | 401162 | - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm: | |||||
| 4.717 | 40116210 | - - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp | 20 | 0 | |||
| 4.718 | 40116220 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.719 | 40116290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.720 | 401163 | - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm: | |||||
| 4.721 | 40116310 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.722 | 40116390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.723 | 401169 | - - Loại khác: | |||||
| 4.724 | 40116910 | - - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 | 20 | 0 | |||
| 4.725 | 40116920 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.726 | 40116990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.727 | - Loại khác: | ||||||
| 4.728 | 401192 | - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp: | |||||
| 4.729 | 40119210 | - - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp | 20 | 0 | |||
| 4.730 | 40119220 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.731 | 40119290 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.732 | 401193 | - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: | |||||
| 4.733 | 40119310 | - - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp | 20 | 0 | |||
| 4.734 | 40119320 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.735 | 40119390 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.736 | 401194 | - - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm: | |||||
| 4.737 | 40119410 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.738 | 40119490 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.739 | 401199 | - - Loại khác: | |||||
| 4.740 | 40119910 | - - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87 | 20 | 0 | |||
| 4.741 | 40119920 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.742 | 40119990 | - - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 0 | |||
| 4.743 | 4012 | Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su | |||||
| 4.744 | - Lốp đắp lại: | ||||||
| 4.745 | 40121100 | - - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) | 40 | 30 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.746 | 401212 | - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: | |||||
| 4.747 | 40121210 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 40 | 30 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.748 | 40121290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 4.749 | 40121300 | - - Loại dùng cho máy bay | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.750 | 401219 | - - Loại khác: | |||||
| 4.751 | 40121910 | - - - Loại dùng cho xe mô tô | 50 | 35 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.752 | 40121920 | - - - Loại dùng cho xe đạp | 50 | 35 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.753 | 40121930 | - - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.754 | 40121940 | - - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 | 20 | 0 | |||
| 4.755 | 40121990 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.756 | 401220 | - Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm: | |||||
| 4.757 | 40122010 | - - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua) | 50 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.758 | - - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải: | ||||||
| 4.759 | 40122021 | - - - Chiều rộng không quá 450 mm | 50 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.760 | 40122029 | - - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.761 | - - Loại dùng cho máy bay: | ||||||
| 4.762 | 40122031 | - - - Phù hợp để đắp lại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.763 | 40122039 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.764 | 40122040 | - - Loại dùng cho xe máy | 50 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.765 | 40122050 | - - Loại dùng cho xe đạp | 50 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.766 | 40122060 | - - Loại dùng cho máy dọn đất | 20 | 0 | |||
| 4.767 | 40122070 | - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87 | 20 | 0 | |||
| 4.768 | 40122090 | - - Loại khác | 20 | 0 | |||
| 4.769 | 401290 | - Loại khác: | |||||
| 4.770 | - - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc chương 87: | ||||||
| 4.771 | 40129001 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm | 30 | 0 | |||
| 4.772 | 40129002 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài của trên 100 mm đến 250 mm | 30 | 0 | |||
| 4.773 | 40129003 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 | 30 | 0 | |||
| 4.774 | 40129004 | - - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.775 | 40129005 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09 | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.776 | 40129006 | - - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.777 | 40129011 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.778 | 40129012 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.779 | - - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất: | ||||||
| 4.780 | 40129021 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm | 30 | 0 | |||
| 4.781 | 40129022 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm | 30 | 0 | |||
| 4.782 | 40129023 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.783 | 40129024 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.784 | 40129031 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.785 | 40129032 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.786 | - - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác: | ||||||
| 4.787 | 40129041 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm | 30 | 0 | |||
| 4.788 | 40129042 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm | 30 | 0 | |||
| 4.789 | 40129043 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.790 | 40129044 | - - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.791 | 40129051 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.792 | 40129052 | - - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.793 | 40129060 | - - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp) | 30 | 0 | |||
| 4.794 | 40129070 | - - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm | 30 | 0 | |||
| 4.795 | 40129080 | - - Lót vành | 30 | 0 | |||
| 4.796 | 40129090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2009 | 0 | |
| 4.797 | 4013 | Săm các loại, bằng cao su | |||||
| 4.798 | 401310 | - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải: | |||||
| 4.799 | - - Loại dùng cho ô tô con: | ||||||
| 4.800 | 40131011 | - - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm | 40 | 30 | 2012 | 0 |
