Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4.60140012930- - - Crếp làm đế giày50
4.60240012940- - - Crếp tái chế, kể cả vỏ crếp làm từ mẩu cao su vụn50
4.60340012950- - - Crếp loại khác50
4.60440012960- - - Cao su chế biến cao cấp50
4.60540012970- - - Váng cao su50
4.60640012980- - - Cao su rơi vãi (trên cây, dưới đất hoặc loại đã hun khói) và phần thừa lại trên cốc50
4.60740012990- - - Loại khác50
4.608400130- Nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự:
4.609- - Jelutong:
4.61040013011- - - Dạng nguyên sinh50
4.61140013019- - - Loại khác50
4.612- - Loại khác:
4.61340013091- - - Dạng nguyên sinh50
4.61440013099- - - Loại khác50
4.6154002Cao su tổng hợp và các chất thay thế cao su dẫn xuất từ dầu, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải; hỗn hợp của một sản phẩm bất kỳ của nhóm 40.01 với một sản phẩm bất kỳ của nhóm này, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
4.616- Cao su styren-butadien (SBR); cao su styren-butadien đã được carboxyl hoá (XSBR)
4.61740021100- - Dạng latex (dạng mủ cao su)10520090
4.61840021900- - Loại khác3Hoa kỳ0
4.61940022000- Cao su butađien (BR)3Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.620- Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR); cao su halo-isobuten-isopren (CIIR ho ặc BIIR):
4.62140023100- - Cao su isobuten-isopren (butyl) (IIR)3Hoa kỳ0
4.62240023900- - Loại khác10520090
4.623- Cao su cloropren (clorobutadien) (CR):
4.62440024100- - Dạng latex (dạng mủ cao su)10520090
4.62540024900- - Loại khác1052009Nhật0
4.626- Cao su acrylonitrile-butadien (NBR):
4.62740025100- - Dạng latex (dạng mủ cao su)10520090
4.62840025900- - Loại khác10520090
4.62940026000- Cao su isopren (IR)10520090
4.63040027000- Cao su diene chưa liên hợp - Etylen-propylen (EPDM) (ethylene-propylene- non conjugated diene rubber)3Hoa kỳ0
4.631400280- Hỗn hợp của sản phẩm bất kỳ thuộc nhóm 40.01 với sản phẩm bất kỳ của nhóm này:
4.63240028010- - Hỗn hợp mủ cao su tự nhiên với mủ cao su tổng hợp10520090
4.63340028090- - Loại khác10520090
4.634- Loại khác:
4.63540029100- - Dạng latex (dạng mủ cao su)10520090
4.63640029900- - Loại khác10520090
4.63740030000Cao su tái sinh, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
4.63840040000Phế liệu, phế thải và mảnh vụn từ cao su (trừ cao su cứng) và bột, hạt thu được từ chúng
4.6394005Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
4.64040051000- Hỗn hợp với muội carbon hoặc oxit silic10520090
4.64140052000- Dạng dung dịch; dạng phân tán trừ các sản phẩm thuộc phân nhóm 4005.1010520090
4.642- Loại khác:
4.64340059100- - Dạng tấm, lá và dải10520090
4.64440059900- - Dạng khác10520090
4.6454006Các dạng khác (ví dụ thanh, ống và dạng hình) và các sản phẩm khác (ví dụ đĩa, vòng) bằng cao su chưa lưu hóa
4.64640061000- Dải "camel-back" dùng để đắp lại lốp cao su10520090
4.64740069000- Loại khác10520090
4.64840070000Chỉ và dây bện bằng cao su lưu hóa
4.6494008Tấm, lá, dải, thanh và dạng hình, bằng cao su lưu hoá trừ cao su cứng
4.650- Cao su xốp:
4.65140081100- - Dạng tấm, lá và dải10520090
4.65240081900- - Loại khác10520090
4.653- Cao su không xốp:
4.65440082100- - Dạng tấm, lá và dải10520090
4.65540082900- - Loại khác5Hoa kỳ0
4.6564009Các loại ống, ống dẫn và ống vòi bằng cao su lưu hóa, trừ cao su cứng, có hoặc không kèm theo các phụ kiện để ghép nối (ví dụ các đoạn nối, khớp, khuỷu, vành đệm)
4.657- Chưa gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
4.65840091100- - Không kèm phụ kiện ghép nối10520090
4.65940091200- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối3Hoa kỳ0
4.660- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với kim loại:
4.661400921- - Không kèm phụ kiện ghép nối
4.66240092110- - - ống hút và xả bùn mỏ10520090
4.66340092190- - - Loại khác10520090
4.664400922- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối
4.66540092210- - - ống hút và xả bùn mỏ5Hoa kỳ0
4.66640092290- - - Loại khác5Hoa kỳ0
4.667- Đã gia cố hoặc kết hợp duy nhất với vật liệu dệt:
4.668400931- - Không kèm phụ kiện ghép nối
4.66940093110- - - ống hút và xả bùn mỏ10520090
4.67040093190- - - Loại khác10520090
4.671400932- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối
4.67240093210- - - ống hút và xả bùn mỏ5Hoa kỳ0
4.67340093290- - - Loại khác5Hoa kỳ0
4.674- Đã gia cố hoặc kết hợp với các vật liệu khác:
4.675400941- - Không kèm phụ kiện ghép nối
4.67640094110- - - ống hút và xả bùn mỏ10520090
4.67740094190- - - Loại khác10520090
4.678400942- - Có kèm theo phụ kiện ghép nối
4.67940094210- - - ống hút và xả bùn mỏ3Hoa kỳ0
4.68040094290- - - Loại khác3Hoa kỳ0
4.6814010Băng tải hoặc đai tải băng truyền (dây cu roa) hoặc đai truyền bằng cao su lưu hóa
4.682- Băng tải hoặc đai tải:
4.683401011- - Chỉ được gia cố bằng kim loại:
4.68440101110- - - Có chiều rộng trên 20cm10520090
4.68540101190- - - Loại khác10520090
4.686401012- - Chỉ được gia cố bằng vật liệu dệt:
4.68740101210- - - Có chiều rộng trên 20cm10520090
4.68840101290- - - Loại khác10520090
4.689401013- - Chỉ được gia cố bằng plastic:
4.69040101310- - - Có chiều rộng trên 20cm10520090
4.69140101390- - - Loại khác10520090
4.692401019- - Loại khác:
4.69340101910- - - Có chiều rộng trên 20cm10520090
4.69440101990- - - Loại khác10520090
4.695- Băng truyền hoặc đai truyền:
4.69640103100- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V) , có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm150
4.69740103200- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 60cm đến 180cm150
4.69840103300- - Băng truyền liên tục có có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm150
4.69940103400- - Băng truyền liên tục có mặt cắt hình thang (băng truyền chữ V), trừ băng truyền có gân hình chữ V, với chu vi ngoài trên 180cm đến 240cm150
4.70040103500- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 60 cm đến 150cm10520090
4.70140103600- - Băng truyền đồng bộ liên tục, có chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm10520090
4.70240103900- - Loại khác10520090
4.7034011Lốp mới, loại dùng hơi bơm, bằng cao su
4.70440111000- Loại sử dụng cho ô tô con (kể cả loại ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)40252012Nhật0
4.705401120- Loại dùng cho ô tô buýt và ô tô vận tải:
4.70640112010- - Chiều rộng không quá 450 mm402520120
4.70740112090- - Loại khác100
4.70840113000- Loại dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
4.70940114000- Loại dùng cho xe mô tô403520120
4.71040115000- Loại dùng cho xe đạp503520100
4.711- Loại khác, có hoa lốp hình chữ chi hoặc tương tự:
4.712401161- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
4.71340116110- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp200
4.71440116120- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.71540116190- - - Loại khác200
4.716401162- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành không quá 61cm:
4.71740116210- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp200
4.71840116220- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.71940116290- - - Loại khác200
4.720401163- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, và có kích thước vành trên 61cm:
4.72140116310- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.72240116390- - - Loại khác200
4.723401169- - Loại khác:
4.72440116910- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87200
4.72540116920- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.72640116990- - - Loại khác200
4.727- Loại khác:
4.728401192- - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp hoặc lâm nghiệp:
4.72940119210- - - Loại dùng cho xe và máy nông nghiệp200
4.73040119220- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.73140119290- - - Loại khác200
4.732401193- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm:
4.73340119310- - - Loại dùng cho xe xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp200
4.73440119320- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.73540119390- - - Loại khác200
4.736401194- - Loại dùng cho xe và máy xây dựng hoặc xếp dỡ công nghiệp, kích thước vành không quá 61cm:
4.73740119410- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.73840119490- - - Loại khác200
4.739401199- - Loại khác:
4.74040119910- - - Loại dùng cho xe thuộc Chương 87200
4.74140119920- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.74240119990- - - Loại khác, có chiều rộng trên 450 mm100
4.7434012Lốp đã qua sử dụng hoặc lốp đắp lại, loại dùng hơi bơm, bằng cao su; lốp đặc hoặc nửa đặc, hoa lốp và lót vành, bằng cao su
4.744- Lốp đắp lại:
4.74540121100- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô con chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)40302010Hoa kỳ0
4.746401212- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
4.74740121210- - - Chiều rộng không quá 450 mm40302010Hoa kỳ0
4.74840121290- - - Loại khác100
4.74940121300- - Loại dùng cho máy bay5Hoa kỳ0
4.750401219- - Loại khác:
4.75140121910- - - Loại dùng cho xe mô tô50352012Hoa kỳ0
4.75240121920- - - Loại dùng cho xe đạp50352012Hoa kỳ0
4.75340121930- - - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.75440121940- - - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87200
4.75540121990- - - Loại khác200
4.756401220- Lốp đã qua sử dụng, loại dùng hơi bơm:
4.75740122010- - Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua)50252012Hoa kỳ0
4.758- - Loại dùng cho ô tô buýt hoặc ô tô tải:
4.75940122021- - - Chiều rộng không quá 450 mm50252012Hoa kỳ0
4.76040122029- - - Loại khác200
4.761- - Loại dùng cho máy bay:
4.76240122031- - - Phù hợp để đắp lại5Hoa kỳ0
4.76340122039- - - Loại khác5Hoa kỳ0
4.76440122040- - Loại dùng cho xe máy50252012Hoa kỳ0
4.76540122050- - Loại dùng cho xe đạp50252012Hoa kỳ0
4.76640122060- - Loại dùng cho máy dọn đất200
4.76740122070- - Loại dùng cho các xe khác thuộc Chương 87200
4.76840122090- - Loại khác200
4.769401290- Loại khác:
4.770- - Lốp đặc và lốp nửa đặc dùng cho xe thuộc chương 87:
4.77140129001- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm300
4.77240129002- - - Lốp đặc có đường kính ngoài của trên 100 mm đến 250 mm300
4.77340129003- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.09300
4.77440129004- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm300
4.77540129005- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm, dùng cho xe thuộc nhóm 87.0910520090
4.77640129006- - - Lốp đặc khác có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm10520090
4.77740129011- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm300
4.77840129012- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm10520090
4.779- - Lốp đặc hoặc nửa đặc dùng cho máy dọn đất:
4.78040129021- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm300
4.78140129022- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm300
4.78240129023- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm300
4.78340129024- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm10520090
4.78440129031- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm300
4.78540129032- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm10520090
4.786- - Lốp đặc hoặc nửa đặc khác:
4.78740129041- - - Lốp đặc có đường kính ngoài không quá 100 mm300
4.78840129042- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 100 mm đến 250 mm300
4.78940129043- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng không quá 450 mm300
4.79040129044- - - Lốp đặc có đường kính ngoài trên 250 mm, chiều rộng trên 450 mm10520090
4.79140129051- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng không quá 450 mm300
4.79240129052- - - Lốp nửa đặc có chiều rộng trên 450 mm10520090
4.79340129060- - Lốp trơn (chỉ có rãnh thoát nước, không có hoa lốp)300
4.79440129070- - Lốp có thể đắp lại hoa lốp, chiều rộng không quá 450 mm300
4.79540129080- - Lót vành300
4.79640129090- - Loại khác10520090
4.7974013Săm các loại, bằng cao su
4.798401310- Loại dùng cho ô tô con (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý riêng và ô tô đua), ô tô buýt hoặc ô tô tải:
4.799- - Loại dùng cho ô tô con:
4.80040131011- - - Dùng cho loại lốp có chiều rộng không quá 450 mm403020120

Văn bản liên quan