Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4.40139206190- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.402392062- - Từ poly (etylen terephthalat):
4.40339206210- - - Dạng màng156.52014Hoa kỳ0
4.40439206220- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.40539206290- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.406392063- - Từ polyeste chưa no:
4.40739206310- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.40839206390- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.409392069- - Từ các polyeste khác:
4.41039206910- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.41139206990- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.412- Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó:
4.413392071- - Từ xelulo tái sinh:
4.41439207110- - - Màng xenlophan156.52014Hoa kỳ0
4.41539207120- - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá156.52014Hoa kỳ0
4.41639207130- - - Màng visco156.52014Hoa kỳ0
4.41739207140- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.41839207190- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.419392072- - Từ sợi lưu hóa:
4.42039207210- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.42139207290- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.422392073- - Từ xenlulo axetat :
4.423- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:
4.42439207311- - - - Axetat xenlulo, đã được hoá dẻo156.52014Hoa kỳ0
4.42539207319- - - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.42639207390- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.427392079- - Từ các dẫn xuất xenlulo khác:
4.42839207910- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.42939207990- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.430- Từ plastic khác:
4.431392091- - Từ poly (vinyl butyral):
4.43239209110- - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày trong khoảng từ 0,38mm đến 0,76 mm, chiều rộng không quá 2m156.52014Hoa kỳ0
4.43339209190- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.434392092- - Từ polyamit:
4.43539209210- - - Từ nylon 6156.52014Hoa kỳ0
4.43639209220- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.43739209290- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.438392093- - Từ nhựa amino:
4.439- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy:
4.44039209311- - - - Từ nhựa melamin; từ các nhựa amino khác (trừ nhựa ure)156.52014Hoa kỳ0
4.44139209319- - - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.44239209390- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.443392094- - Từ nhựa phenolic:
4.44439209410- - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit)156.52014Hoa kỳ0
4.44539209420- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.44639209490- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.447392099- - Từ plastic khác:
4.44839209910- - - Tấm và phiến đã được làm nhăn, lượn sóng156.52014Hoa kỳ0
4.44939209920- - - Dạng tấm flocarbon khác156.52014Hoa kỳ0
4.45039209930- - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy156.52014Hoa kỳ0
4.45139209990- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.4523921Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic
4.453- Loại xốp:
4.454- - Từ polyme styren:
4.45539211110- - - Dạng tấm và phiến156.52014Hoa kỳ0
4.45639211190- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.457- - Từ polyme vinyl clorua:
4.458- - - Dạng tấm và phiến:
4.45939211211- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại106.52014Hoa kỳ0
4.46039211219- - - - Loại khác106.52014Hoa kỳ0
4.461- - - Loại khác:
4.46239211291- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại106.52014Hoa kỳ0
4.46339211299- - - - Loại khác106.52014Hoa kỳ0
4.464- - Từ polyuretan:
4.46539211310- - - Dạng tấm và phiến156.52014Hoa kỳ0
4.46639211390- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.467- - Từ xenlulo tái sinh:
4.468- - - Dạng tấm và phiến:
4.46939211411- - - - Xenlophan dùng để sản xuất băng dính156.52014Hoa kỳ0
4.47039211412- - - - Loại khác, dùng để sản xuất băng dính156.52014Hoa kỳ0
4.47139211419- - - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.472- - - Loại khác:
4.47339211491- - - - Dùng để sản xuất băng dính156.52014Hoa kỳ0
4.47439211499- - - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.475- - Từ plastic khác:
4.476- - - Dạng tấm và phiến:
4.47739211911- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại106.52014Hoa kỳ0
4.47839211919- - - - Loại khác106.52014Hoa kỳ0
4.479- - - Loại khác:
4.48039211991- - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại106.52014Hoa kỳ0
4.48139211999- - - - Loại khác106.52014Hoa kỳ0
4.482392190- Loại khác:
4.48339219010- - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại106.52014Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.48439219020- - Dạng tấm và phiến106.52014Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.48539219090- - Loại khác106.52014Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.4863922Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic
4.48739221000- Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa40222013Hoa kỳ0
4.488392220- Bệ và nắp xí bệt:
4.48939222010- - Nắp40222013Hoa kỳ0
4.49039222090- - Loại khác40222013Hoa kỳ0
4.491392290- Loại khác:
4.49239229010- - Bệ rửa và bệ tiểu dạng xối nước của nam45252012Hoa kỳ0
4.49339229020- - Phụ kiện của bình xối nước40222013Hoa kỳ0
4.49439229090- - Loại khác45252012Hoa kỳ0
4.4953923Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic
4.496392310- Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự:
4.49739231010- - Hộp đựng phim, băng, đĩa điện ảnh20122012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
4.49839231090- - Loại khác30102010Hoa kỳ0
4.499- Bao và túi (kể cả loại hình nón):
4.500392321- - Bằng polyme etylen:
4.50139232110- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong)30122014CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
4.50239232190- - - Loại khác30152011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
4.503392329- - Bằng plastic khác:
4.50439232910- - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong)30122014Hoa kỳ0
4.50539232920- - - Túi tráng polypropylen có kích cỡ 1000 mm x 1200 mm30152011Hoa kỳ0
4.50639232990- - - Loại khác30152011Hoa kỳ0
4.507392330- Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự:
4.50839233010- - Tuýp để đựng kem đánh răng15102010Hoa kỳ0
4.50939233090- - Loại khác30152011Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.510392340- Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự:
4.51139234010- - Dùng cho máy khâu6.5Hoa kỳ0
4.51239234020- - Dùng cho điện ảnh và nhiếp ảnh6.5Hoa kỳ0
4.51339234030- - Dùng cho ngành dệt6.5Hoa kỳ0
4.51439234090- - Loại khác6.5Hoa kỳ0
4.515392350- Nút, nắp, mũ van và các nút đậy tương tự:
4.51639235010- - Nắp chụp vật nhọn30102010Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
4.51739235090- - Loại khác30102010Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
4.51839239000- Loại khác30152014CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
4.5193924Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic
4.52039241000- Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp40222014CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
4.521392490- Loại khác:
4.52239249010- - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại mang đi được) và bô để phòng ngủ40222014Hoa kỳ0
4.52339249090- - Loại khác40222014Hoa kỳ0
4.5243925Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
4.52539251000- Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít40252011Hoa kỳ0
4.52639252000- Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa40272010Hoa kỳ0
4.52739253000- Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó40272011Hoa kỳ0
4.52839259000- Loại khác40202012Hoa kỳ0
4.5293926Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14
4.530392610- Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học:
4.53139261010- - Đồ dùng trong trường học40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.53239261020- - Đồ dùng trong văn phòng40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.533392620- Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay):
4.53439262010- - áo mưa40202012Hoa kỳ0
4.53539262020- - Găng tay40202012Hoa kỳ0
4.53639262030- - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn40202012Hoa kỳ0
4.53739262040- - Tạp dề và hàng may mặc khác40202012Hoa kỳ0
4.53839262050- - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa20102012Hoa kỳ0
4.53939262090- - Loại khác, kể cả thắt lưng40202012Hoa kỳ0
4.54039263000- Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự35202012Hoa kỳ0
4.54139264000- Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác40202012Hoa kỳ0
4.542392690- Loại khác:
4.54339269010- - Phao cho lưới đánh cá30152014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.54439269020- - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng30152014Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.545- - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật:
4.54639269031- - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nước tiểu20102010Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.54739269032- - - Khuôn plastic lấy dấu răng20102010Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.54839269033- - - Lưới tẩm thuốc diệt muỗi20102012Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.54939269039- - - Loại khác20102010Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.550- - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ:
4.55139269041- - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát6.5Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.55239269042- - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc tương tự206.52014Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.55339269043- - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thuỷ ngân hoặc chất hữu cơ206.52014Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.55439269044- - - Đệm cứu sinh để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống206.52014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.55539269049- - - Loại khác206.52014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.556- - Các sản phẩm công nghiệp:
4.55739269051- - - Thanh chắn chống tràn dầu206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.55839269052- - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đường ren206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.55939269053- - - Dây băng truyền hoặc băng tải206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.56039269054- - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.56139269055- - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.56239269059- - - Loại khác206.52014Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.56339269060- - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc , nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman)20152010Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.56439269070- - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo20152010Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.565- - Loại khác:
4.56639269091- - - Để chăm sóc gia cầm20122014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.56739269092- - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy20122014Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ0
4.56839269093- - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15m đã đóng gói để bán lẻ20122014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.56939269094- - - Đinh phản quang6.5Ca-na-đa, Hoa kỳ0
4.57039269095- - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng30122014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.57139269096- - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện30122014Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.57239269099- - - Loại khác30152012Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
4.57340Chương 40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su
4.5744001Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải
4.575400110- Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa:
4.576- - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac:
4.57740011011- - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate)50
4.57840011012- - - Được chế biến bằng phương pháp khác50
4.579- - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac:
4.58040011021- - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate)50
4.58140011022- - - Được chế biến bằng phương pháp khác50
4.582- Cao su tự nhiên ở dạng khác:
4.583400121- - Tấm cao su xông khói:
4.58440012110- - - RSS hạng 150
4.58540012120- - - RSS hạng 250
4.58640012130- - - RSS hạng 350
4.58740012140- - - RSS hạng 450
4.58840012150- - - RSS hạng 550
4.58940012190- - - Loại khác50
4.590400122- - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR):
4.59140012210- - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn - SIR 3 CV50
4.59240012220- - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn khác50
4.59340012230- - - Cao su Malaysia tiêu chuẩn50
4.59440012240- - - Cao su Singapore định chuẩn50
4.59540012250- - - Cao su Thái Lan đã được kiểm tra50
4.59640012260- - - Cao su Cam pu chia tiêu chuẩn50
4.59740012290- - - Loại khác50
4.598400129- - Loại khác:
4.59940012910- - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí50
4.60040012920- - - Mủ cao su50

Văn bản liên quan