Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4.401 | 39206190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.402 | 392062 | - - Từ poly (etylen terephthalat): | |||||
| 4.403 | 39206210 | - - - Dạng màng | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.404 | 39206220 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.405 | 39206290 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.406 | 392063 | - - Từ polyeste chưa no: | |||||
| 4.407 | 39206310 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.408 | 39206390 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.409 | 392069 | - - Từ các polyeste khác: | |||||
| 4.410 | 39206910 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.411 | 39206990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.412 | - Từ xenlulo hoặc các dẫn xuất hóa học của nó: | ||||||
| 4.413 | 392071 | - - Từ xelulo tái sinh: | |||||
| 4.414 | 39207110 | - - - Màng xenlophan | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.415 | 39207120 | - - - Ruy băng giật bằng sợi visco; dạng lá | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.416 | 39207130 | - - - Màng visco | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.417 | 39207140 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.418 | 39207190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.419 | 392072 | - - Từ sợi lưu hóa: | |||||
| 4.420 | 39207210 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.421 | 39207290 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.422 | 392073 | - - Từ xenlulo axetat : | |||||
| 4.423 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy: | ||||||
| 4.424 | 39207311 | - - - - Axetat xenlulo, đã được hoá dẻo | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.425 | 39207319 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.426 | 39207390 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.427 | 392079 | - - Từ các dẫn xuất xenlulo khác: | |||||
| 4.428 | 39207910 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.429 | 39207990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.430 | - Từ plastic khác: | ||||||
| 4.431 | 392091 | - - Từ poly (vinyl butyral): | |||||
| 4.432 | 39209110 | - - - Màng dùng để làm kính an toàn, độ dày trong khoảng từ 0,38mm đến 0,76 mm, chiều rộng không quá 2m | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.433 | 39209190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.434 | 392092 | - - Từ polyamit: | |||||
| 4.435 | 39209210 | - - - Từ nylon 6 | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.436 | 39209220 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.437 | 39209290 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.438 | 392093 | - - Từ nhựa amino: | |||||
| 4.439 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy: | ||||||
| 4.440 | 39209311 | - - - - Từ nhựa melamin; từ các nhựa amino khác (trừ nhựa ure) | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.441 | 39209319 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.442 | 39209390 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.443 | 392094 | - - Từ nhựa phenolic: | |||||
| 4.444 | 39209410 | - - - Dạng tấm phenol formaldehyt (bakelit) | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.445 | 39209420 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.446 | 39209490 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.447 | 392099 | - - Từ plastic khác: | |||||
| 4.448 | 39209910 | - - - Tấm và phiến đã được làm nhăn, lượn sóng | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.449 | 39209920 | - - - Dạng tấm flocarbon khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.450 | 39209930 | - - - Sử dụng như chất kết dính bằng cách làm nóng chảy | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.451 | 39209990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.452 | 3921 | Tấm, phiến, màng, lá, dải khác, bằng plastic | |||||
| 4.453 | - Loại xốp: | ||||||
| 4.454 | - - Từ polyme styren: | ||||||
| 4.455 | 39211110 | - - - Dạng tấm và phiến | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.456 | 39211190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.457 | - - Từ polyme vinyl clorua: | ||||||
| 4.458 | - - - Dạng tấm và phiến: | ||||||
| 4.459 | 39211211 | - - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.460 | 39211219 | - - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.461 | - - - Loại khác: | ||||||
| 4.462 | 39211291 | - - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.463 | 39211299 | - - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.464 | - - Từ polyuretan: | ||||||
| 4.465 | 39211310 | - - - Dạng tấm và phiến | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.466 | 39211390 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.467 | - - Từ xenlulo tái sinh: | ||||||
| 4.468 | - - - Dạng tấm và phiến: | ||||||
| 4.469 | 39211411 | - - - - Xenlophan dùng để sản xuất băng dính | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.470 | 39211412 | - - - - Loại khác, dùng để sản xuất băng dính | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.471 | 39211419 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.472 | - - - Loại khác: | ||||||
| 4.473 | 39211491 | - - - - Dùng để sản xuất băng dính | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.474 | 39211499 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.475 | - - Từ plastic khác: | ||||||
| 4.476 | - - - Dạng tấm và phiến: | ||||||
| 4.477 | 39211911 | - - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.478 | 39211919 | - - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.479 | - - - Loại khác: | ||||||
| 4.480 | 39211991 | - - - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.481 | 39211999 | - - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.482 | 392190 | - Loại khác: | |||||
| 4.483 | 39219010 | - - Băng sử dụng trong sản xuất dây điện và dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.484 | 39219020 | - - Dạng tấm và phiến | 10 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.485 | 39219090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.486 | 3922 | Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa, chậu rửa, bệ rửa, bệ và nắp xí bệt, bình xối nước và các thiết bị vệ sinh tương tự, bằng plastic | |||||
| 4.487 | 39221000 | - Bồn tắm, bồn tắm vòi sen, bồn rửa và chậu rửa | 40 | 22 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.488 | 392220 | - Bệ và nắp xí bệt: | |||||
| 4.489 | 39222010 | - - Nắp | 40 | 22 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.490 | 39222090 | - - Loại khác | 40 | 22 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.491 | 392290 | - Loại khác: | |||||
| 4.492 | 39229010 | - - Bệ rửa và bệ tiểu dạng xối nước của nam | 45 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.493 | 39229020 | - - Phụ kiện của bình xối nước | 40 | 22 | 2013 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.494 | 39229090 | - - Loại khác | 45 | 25 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.495 | 3923 | Các sản phẩm dùng trong vận chuyển hoặc đóng gói hàng hóa, bằng plastic; nút, nắp, mũ van và các loại nút đậy khác bằng plastic | |||||
| 4.496 | 392310 | - Hộp, hòm, thùng thưa và các loại tương tự: | |||||
| 4.497 | 39231010 | - - Hộp đựng phim, băng, đĩa điện ảnh | 20 | 12 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.498 | 39231090 | - - Loại khác | 30 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.499 | - Bao và túi (kể cả loại hình nón): | ||||||
| 4.500 | 392321 | - - Bằng polyme etylen: | |||||
| 4.501 | 39232110 | - - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong) | 30 | 12 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.502 | 39232190 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2011 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.503 | 392329 | - - Bằng plastic khác: | |||||
| 4.504 | 39232910 | - - - Túi vô trùng được gia cố bằng lá nhôm (trừ túi cổ cong) | 30 | 12 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.505 | 39232920 | - - - Túi tráng polypropylen có kích cỡ 1000 mm x 1200 mm | 30 | 15 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.506 | 39232990 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.507 | 392330 | - Bình, chai, lọ, bình thót cổ và các sản phẩm tương tự: | |||||
| 4.508 | 39233010 | - - Tuýp để đựng kem đánh răng | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.509 | 39233090 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2011 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.510 | 392340 | - Suốt chỉ, ống chỉ, lõi (bobbin) và các vật phẩm tương tự: | |||||
| 4.511 | 39234010 | - - Dùng cho máy khâu | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.512 | 39234020 | - - Dùng cho điện ảnh và nhiếp ảnh | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.513 | 39234030 | - - Dùng cho ngành dệt | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.514 | 39234090 | - - Loại khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.515 | 392350 | - Nút, nắp, mũ van và các nút đậy tương tự: | |||||
| 4.516 | 39235010 | - - Nắp chụp vật nhọn | 30 | 10 | 2010 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.517 | 39235090 | - - Loại khác | 30 | 10 | 2010 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.518 | 39239000 | - Loại khác | 30 | 15 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.519 | 3924 | Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp, các sản phẩm gia dụng và các sản phẩm phục vụ vệ sinh khác, bằng plastic | |||||
| 4.520 | 39241000 | - Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp | 40 | 22 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 4.521 | 392490 | - Loại khác: | |||||
| 4.522 | 39249010 | - - Bô để giường bệnh, bô đi tiểu (loại mang đi được) và bô để phòng ngủ | 40 | 22 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.523 | 39249090 | - - Loại khác | 40 | 22 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.524 | 3925 | Đồ vật bằng plastic dùng trong xây lắp chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |||||
| 4.525 | 39251000 | - Thùng chứa, bể và các loại đồ chứa đựng tương tự, dung tích trên 300 lít | 40 | 25 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.526 | 39252000 | - Cửa ra vào, cửa sổ, khung và ngưỡng cửa | 40 | 27 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.527 | 39253000 | - Cửa chớp, mành che (kể cả mành chớp lật), các sản phẩm tương tự và các bộ phận của nó | 40 | 27 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.528 | 39259000 | - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.529 | 3926 | Sản phẩm khác bằng plastic và các sản phẩm bằng các vật liệu khác của các nhóm từ 39.01 đến 39.14 | |||||
| 4.530 | 392610 | - Đồ dùng trong văn phòng hoặc trường học: | |||||
| 4.531 | 39261010 | - - Đồ dùng trong trường học | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.532 | 39261020 | - - Đồ dùng trong văn phòng | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.533 | 392620 | - Hàng may mặc và đồ phụ trợ may mặc (kể cả găng tay, găng hở ngón và găng bao tay): | |||||
| 4.534 | 39262010 | - - áo mưa | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.535 | 39262020 | - - Găng tay | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.536 | 39262030 | - - Yếm dãi trẻ em, miếng lót vai hoặc tấm độn | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.537 | 39262040 | - - Tạp dề và hàng may mặc khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.538 | 39262050 | - - Hàng may mặc dùng để tránh các chất hoá học, phóng xạ và lửa | 20 | 10 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.539 | 39262090 | - - Loại khác, kể cả thắt lưng | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.540 | 39263000 | - Linh kiện lắp vào đồ đạc trong nhà, trong xe cộ và các loại tương tự | 35 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.541 | 39264000 | - Tượng nhỏ và các đồ trang trí khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.542 | 392690 | - Loại khác: | |||||
| 4.543 | 39269010 | - - Phao cho lưới đánh cá | 30 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.544 | 39269020 | - - Quạt và màn che kéo bằng tay, khung và các dụng cụ cầm tay kèm theo, các bộ phận của chúng | 30 | 15 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.545 | - - Các sản phẩm vệ sinh, y tế và phẫu thuật: | ||||||
| 4.546 | 39269031 | - - - Các vật phẩm để làm hậu môn giả, mở thông ruột giả và túi đựng nước tiểu | 20 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.547 | 39269032 | - - - Khuôn plastic lấy dấu răng | 20 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.548 | 39269033 | - - - Lưới tẩm thuốc diệt muỗi | 20 | 10 | 2012 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.549 | 39269039 | - - - Loại khác | 20 | 10 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.550 | - - Các thiết bị, dụng cụ an toàn và bảo vệ: | ||||||
| 4.551 | 39269041 | - - - Lá chắn bảo vệ của cảnh sát | 6.5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.552 | 39269042 | - - - Mặt nạ bảo hộ và các vật phẩm tương tự sử dụng khi hàn hoặc trong các công việc tương tự | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.553 | 39269043 | - - - Thiết bị, dụng cụ giảm tiếng ồn và chụp tai; dụng cụ đo hơi thuỷ ngân hoặc chất hữu cơ | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.554 | 39269044 | - - - Đệm cứu sinh để bảo vệ người ngã từ trên cao xuống | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.555 | 39269049 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.556 | - - Các sản phẩm công nghiệp: | ||||||
| 4.557 | 39269051 | - - - Thanh chắn chống tràn dầu | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.558 | 39269052 | - - - Băng dính để gắn kín ống hoặc đường ren | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.559 | 39269053 | - - - Dây băng truyền hoặc băng tải | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.560 | 39269054 | - - - Các vật phẩm khác dùng cho máy móc | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.561 | 39269055 | - - - Móc hình chữ J và khối chùm bằng plastic dùng cho ngòi nổ, kíp nổ | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.562 | 39269059 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2014 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 |
| 4.563 | 39269060 | - - Núm vú, khung ngực (breastshell), tấm chắn núm vú, phễu vắt sữa bằng tay, hệ thống chăm sóc , nuôi dưỡng bệnh nhân (loại Haberman) | 20 | 15 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.564 | 39269070 | - - Độn coocxê và các đồ phụ trợ tương tự dùng kèm theo y phục hoặc các đồ phụ trợ của quần áo | 20 | 15 | 2010 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.565 | - - Loại khác: | ||||||
| 4.566 | 39269091 | - - - Để chăm sóc gia cầm | 20 | 12 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.567 | 39269092 | - - - Tấm thẻ để trình bày đồ nữ trang hoặc những đồ vật nhỏ để trang điểm cá nhân; chuỗi hạt; khuôn giầy | 20 | 12 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm- bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.568 | 39269093 | - - - Dây vợt racket có chiều dài không quá 15m đã đóng gói để bán lẻ | 20 | 12 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.569 | 39269094 | - - - Đinh phản quang | 6.5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.570 | 39269095 | - - - Các hàng hoá khác từ sản phẩm xốp không cứng | 30 | 12 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.571 | 39269096 | - - - Chuỗi tràng hạt cho người cầu nguyện | 30 | 12 | 2014 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.572 | 39269099 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Ca-na-đa, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 4.573 | 40 | Chương 40 - Cao su và các sản phẩm bằng cao su | |||||
| 4.574 | 4001 | Cao su tự nhiên, nhựa cây balata, nhựa két, nhựa cây cúc cao su, nhựa cây họ sacolasea và các loại nhựa tự nhiên tương tự, ở dạng nguyên sinh hoặc dạng tấm, lá hoặc dải | |||||
| 4.575 | 400110 | - Mủ cao su tự nhiên, đã hoặc chưa tiền lưu hóa: | |||||
| 4.576 | - - Chứa trên 0,5% hàm lượng amoniac: | ||||||
| 4.577 | 40011011 | - - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) | 5 | 0 | |||
| 4.578 | 40011012 | - - - Được chế biến bằng phương pháp khác | 5 | 0 | |||
| 4.579 | - - Chứa không quá 0,5% hàm lượng amoniac: | ||||||
| 4.580 | 40011021 | - - - Được cô bằng ly tâm (Centrifuge concentrate) | 5 | 0 | |||
| 4.581 | 40011022 | - - - Được chế biến bằng phương pháp khác | 5 | 0 | |||
| 4.582 | - Cao su tự nhiên ở dạng khác: | ||||||
| 4.583 | 400121 | - - Tấm cao su xông khói: | |||||
| 4.584 | 40012110 | - - - RSS hạng 1 | 5 | 0 | |||
| 4.585 | 40012120 | - - - RSS hạng 2 | 5 | 0 | |||
| 4.586 | 40012130 | - - - RSS hạng 3 | 5 | 0 | |||
| 4.587 | 40012140 | - - - RSS hạng 4 | 5 | 0 | |||
| 4.588 | 40012150 | - - - RSS hạng 5 | 5 | 0 | |||
| 4.589 | 40012190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.590 | 400122 | - - Cao su tự nhiên đã định chuẩn về kỹ thuật (TSNR): | |||||
| 4.591 | 40012210 | - - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn - SIR 3 CV | 5 | 0 | |||
| 4.592 | 40012220 | - - - Cao su Indonesia tiêu chuẩn khác | 5 | 0 | |||
| 4.593 | 40012230 | - - - Cao su Malaysia tiêu chuẩn | 5 | 0 | |||
| 4.594 | 40012240 | - - - Cao su Singapore định chuẩn | 5 | 0 | |||
| 4.595 | 40012250 | - - - Cao su Thái Lan đã được kiểm tra | 5 | 0 | |||
| 4.596 | 40012260 | - - - Cao su Cam pu chia tiêu chuẩn | 5 | 0 | |||
| 4.597 | 40012290 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
| 4.598 | 400129 | - - Loại khác: | |||||
| 4.599 | 40012910 | - - - Cao su tấm được làm khô bằng không khí | 5 | 0 | |||
| 4.600 | 40012920 | - - - Mủ cao su | 5 | 0 |
