Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
3.80137029520- - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh5Hoa kỳ0
3.80237029530- - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in5Hoa kỳ0
3.80337029540- - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại206.52012Hoa kỳ0
3.80437029550- - - Loại khác, có chiều dài từ 120m trở lên206.52012Hoa kỳ0
3.80537029590- - - Loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.8063703Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng
3.807370310- ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm:
3.80837031010- - Loại có chiều rộng dưới 1.000 mm206.52012Hoa kỳ0
3.80937031090- - Loại khác6.5Hoa kỳ0
3.810370320- Loại khác, dùng để chụp ảnh màu (đa màu):
3.81137032010- - Giấy sắp chữ photo206.52012Hoa kỳ0
3.81237032020- - Loại khác, bằng giấy206.52012Hoa kỳ0
3.81337032090- - Loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.81437039000- Loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.8153704Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng
3.81637040010- Tấm và phim dùng để chụp bằng tia X5Hoa kỳ0
3.81737040020- Tấm và phim loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.81837040090- Loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.8193705Tấm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh
3.82037051000- Dùng cho in offset5Hoa kỳ0
3.82137052000- Vi phim (microfilm)5Hoa kỳ0
3.822370590- Loại khác:
3.82337059010- - Dùng để chụp bằng tia X5Hoa kỳ0
3.82437059090- - Loại khác206.52012Hoa kỳ0
3.8253706Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng
3.826370610- Loại chiều rộng từ 35mm trở lên:
3.82737061010- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học5Hoa kỳ0
3.82837061020- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng5Hoa kỳ0
3.829- - Loại khác:
3.83037061091- - - Có ảnh được chụp ở nước ngoài5Hoa kỳ0
3.83137061099- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.832370690- Loại khác:
3.83337069010- - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học5Hoa kỳ0
3.83437069020- - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng5Hoa kỳ0
3.83537069090- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.8363707Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ dầu bóng, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay
3.83737071000- Dạng nhũ tương nhạy5Hoa kỳ0
3.838370790- Loại khác
3.83937079010- - Vật liệu tạo loé sáng5Hoa kỳ0
3.84037079090- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.84138Chương 38 - Các sản phẩm hoá chất khác
3.8423801Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác
3.84338011000- Graphit nhân tạo5Hoa kỳ0
3.84438012000- Graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo5Hoa kỳ0
3.84538013000- Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung5Hoa kỳ0
3.84638019000- Loại khác5Hoa kỳ0
3.8473802Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật
3.84838021000- Carbon hoạt tính5Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.849380290- Loại khác:
3.85038029010- - Bauxit hoạt tính5Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.85138029020- - Đất sét hoạt tính và đất hoạt tính5Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.85238029090- - Loại khác5Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.85338030000Dầu tall (tall oil), đã hoặc chưa tinh chế
3.8543804Dung dịch kiềm thải ra từ quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonat, nhưng trừ dầu tall thuộc nhóm 38.03
3.85538040010- Dung dịch kiềm sulfit đã cô đặc5Na-uy, Hoa kỳ0
3.85638040090- Loại khác5Na-uy, Hoa kỳ0
3.8573805Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat và các loại dầu tecpen khác, được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử lý cách khác từ gỗ cây lá kim; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông
3.85838051000- Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulfat5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.85938052000- Dầu thông5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.86038059000- Loại khác5Hoa kỳ0
3.8613806Colophan và axit nhựa cây, các dẫn xuất của chúng; cồn colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại (run gums)
3.86238061000- Colophan và axit nhựa cây5Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
3.86338062000- Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của colophan5Hoa kỳ0
3.864380630- Gôm este:
3.86538063010- - Dạng khối5Hoa kỳ0
3.86638063090- - ở dạng khác5Hoa kỳ0
3.867380690- Loại khác:
3.86838069010- - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối5Hoa kỳ0
3.86938069090- - Loại khác5Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.8703807Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ axit colophan, a xít nhựa cây hay các hắc ín thực vật
3.87138070010- Chất creosote gỗ5Hoa kỳ0
3.87238070090- Loại khác5Hoa kỳ0
3.8733808Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây, thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví
3.874380810- Thuốc trừ côn trùng:
3.875- - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng:
3.87638081011- - - Chứa BPMC (FENOBUCARD)86.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ0
3.87738081012- - - Loại khác86.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ0
3.87838081020- - Hương vòng chống muỗi (kể cả bột hương chống muỗi đã trộn sơ bộ)106.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.87938081030- - Tấm chống muỗi206.52012Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
3.88038081040- - Dạng bình xịt106.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.88138081050- - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng86.52010Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.882- - Loại khác:
3.88338081091- - - Dạng lỏng86.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.88438081092- - - Dạng bột86.52010Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.88538081099- - - Dạng khác, kể cả các sản phẩm86.52010Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.886380820- Thuốc diệt nấm:
3.88738082010- - Có hàm lượng validamycin đến 3%86.52010EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ0
3.88838082020- - Loại khác, thuốc hun khói dùng cho công nghiệp thuốc lá86.52010EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.88938082030- - Loại khác, không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng86.52010EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.89038082040- - Loại khác, không ở dạng bình xịt86.52010EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.89138082090- - Loại khác86.52010EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
3.892380830- Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây:
3.893- - Thuốc diệt cỏ, đã đóng gói để bán lẻ:
3.89438083011- - - Không ở dạng bình xịt6.5Ác-hen-ti-na, Thuỵ- sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.89538083019- - - Loại khác6.5Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.89638083020- - Thuốc diệt cỏ, chưa đóng gói để bán lẻ6.5Ác-hen-ti-na, Thuỵ- sĩ, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ0
3.89738083030- - Thuốc chống nảy mầm5Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.898- - Thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây:
3.89938083041- - - Chứa triancontanol hoặc ethephon5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.90038083049- - - Loại khác5Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.901380840- Thuốc khử trùng:
3.90238084010- - Chứa hỗn hợp axit nhựa than đá với chất kiềm và thuốc khử trùng khác5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.903- - Loại khác:
3.90438084091- - - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.90538084092- - - Loại khác, không ở dạng bình xịt5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.90638084099- - - Loại khác5CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.907380890- Loại khác:
3.90838089010- - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt6.5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.90938089020- - Loại khác, đã đóng gói để bán lẻ6.5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.91038089090- - Loại khác, chưa đóng gói để bán lẻ6.5Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.9113809Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu, các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ: chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiế
3.91238091000- Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột100
3.913- Loại khác:
3.91438099100- - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự106.52010Hoa kỳ0
3.91538099200- - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự106.52010Hoa kỳ0
3.91638099300- - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự106.52010Hoa kỳ0
3.9173810Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện
3.91838101000- Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện5Hoa kỳ0
3.91938109000- Loại khác5Hoa kỳ0
3.9203811Chế phẩm chống kích nổ, chất làm chậm quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng sử dụng như dầu khoáng
3.921- Chế phẩm chống kích nổ:
3.92238111100- - Làm từ hợp chất chì5Hoa kỳ0
3.92338111900- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.924- Các phụ gia cho dầu bôi trơn:
3.925381121- - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum:
3.92638112110- - - Đã đóng gói để bán lẻ5Hoa kỳ0
3.92738112190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.92838112900- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.929381190- Loại khác:
3.93038119010- -Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn5EU, Hoa kỳ0
3.93138119090- - Loại khác5EU, Hoa kỳ0
3.9323812Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic
3.93338121000- Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế106.52010Hoa kỳ0
3.93438122000- Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic106.52010Hoa kỳ0
3.935381230- Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic:
3.93638123010- - Carbon trắng106.52010Hoa kỳ0
3.93738123090- - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
3.93838130000Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa
3.93938140000Dung môi hỗn hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế
3.9403815Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác
3.941- Chất xúc tác có nền:
3.94238151100- - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính5Hoa kỳ0
3.94338151200- - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý nh ư chất hoạt tính5Hoa kỳ0
3.94438151900- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.945381590- Loại khác:
3.94638159010- - Dùng để hoán đổi CO hoặc khử lưu huỳnh của hydrocarbon5Hoa kỳ0
3.94738159090- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.94838160000Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01
3.94938170000Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalen hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02
3.9503818Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, bánh mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. [ITA1/A - 001]
3.95138180010- Dạng bánh mỏng hoặc đĩa chứa không dưới 99% silicôn, chưa được lập chương trình hoạt động bằng điện0Hoa kỳ0
3.95238180090- Loại khác0Hoa kỳ0
3.95338190000Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ khoáng bitum
3.95438200000Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng đã điều chế
3.95538210000Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật
3.9563822Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi và chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các chất quy chiếu được chứng nhận
3.95738220010- Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm0Hoa kỳ0
3.95838220020- Bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm0Hoa kỳ0
3.95938220090- Loại khác0Hoa kỳ0
3.9603823Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp
3.961- Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc:
3.96238231100- - Axit stearic100
3.96338231200- - Axit oleic100
3.96438231300- - Axit béo dầu tall100
3.965382319- - Loại khác:
3.96638231910- - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc100
3.96738231990- - - Loại khác100
3.96838237000- Cồn béo công nghiệp100
3.9693824Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm có chứa các hỗn hợp của các sản phẩm tự nhiên), chưa đượ
3.97038241000- Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc5Hoa kỳ0
3.97138242000- Axit naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng5Hoa kỳ0
3.97238243000- Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại5Hoa kỳ0
3.97338244000- Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông106.52010Hoa kỳ0
3.97438245000- Vữa và bê tông không chịu lửa106.52010Hoa kỳ0
3.975- Hỗn hợp chứa dẫn xuất perhalogen hóa của hydrocarbon mạch hở chứa hai hoặc nhiều halogen khác nhau:
3.97638246000- Sorbitol, trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44100
3.977382471- - Chứa hydrocarbon mạch hở đã perhalogen hóa chỉ với flo và clo:
3.97838247110- - - Dầu dùng cho máy biến thế hoặc bộ phận ngắt mạch106.52010Hoa kỳ0
3.97938247190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.98038247900- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.981382490- Loại khác:
3.98238249010- - Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô, chất tẩy sửa dạng lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ5EU, Hoa kỳ0
3.98338249020- - Hỗn hợp các chất hoá học, loại dùng để chế biến thực phẩm106.52010EU, Hoa kỳ0
3.98438249030- - Bột nhão dùng để sao chụp với thành phần cơ bản là gelatin ở dạng hàng rời hoặc đóng gói để sử dụng được ngay (ví dụ: bồi trên giấy hoặc vật liệu dệt)5EU, Hoa kỳ0
3.98538249040- - Dung môi vô cơ hỗn hợp5EU, Hoa kỳ0
3.98638249050- - Dầu axeton106.52010EU, Hoa kỳ0
3.98738249060- - Các chế phẩm hoặc hỗn hợp chứa monosođium glutamate30152012EU, Hoa kỳ0
3.98838249070- - Các sản phẩm và chế phẩm chứa CFC-11, CFC-12, CFC-113, CFC-114, CFC- 115, Halon 1211, Halon 1301 và/ hoặc Halon 2402106.52010EU, Hoa kỳ0
3.98938249090- - Loại khác5EU, Hoa kỳ0
3.9903825Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được ghi ở Chú giải 6 của Chương này.
3.99138251000- Rác thải đô thị302020100
3.99238252000- Bùn cặn của nước thải302020100
3.99338253000- Rác thải bệnh viện302020100
3.994- Dung môi hữu cơ thải:
3.99538254100- - Đã halogen hoá302020100
3.99638254900- - Loại khác302020100
3.99738255000- Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu phanh, chất lỏng chống đông302020100
3.998- Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan:
3.99938256100- - Chứa chủ yếu các hợp chất hữu cơ302020100
4.00038256900- - Loại khác302020100

Văn bản liên quan