Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3.801 | 37029520 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.802 | 37029530 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.803 | 37029540 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.804 | 37029550 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.805 | 37029590 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.806 | 3703 | Phim chụp ảnh bằng giấy, bìa và vật liệu dệt, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng | |||||
| 3.807 | 370310 | - ở dạng cuộn, có chiều rộng trên 610 mm: | |||||
| 3.808 | 37031010 | - - Loại có chiều rộng dưới 1.000 mm | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.809 | 37031090 | - - Loại khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.810 | 370320 | - Loại khác, dùng để chụp ảnh màu (đa màu): | |||||
| 3.811 | 37032010 | - - Giấy sắp chữ photo | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.812 | 37032020 | - - Loại khác, bằng giấy | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.813 | 37032090 | - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.814 | 37039000 | - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.815 | 3704 | Tấm, phim, giấy, bìa và vật liệu dệt để chụp ảnh, đã phơi sáng nhưng chưa tráng | |||||
| 3.816 | 37040010 | - Tấm và phim dùng để chụp bằng tia X | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.817 | 37040020 | - Tấm và phim loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.818 | 37040090 | - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.819 | 3705 | Tấm chụp ảnh và phim chụp ảnh, đã phơi sáng, đã tráng, trừ phim dùng trong điện ảnh | |||||
| 3.820 | 37051000 | - Dùng cho in offset | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.821 | 37052000 | - Vi phim (microfilm) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.822 | 370590 | - Loại khác: | |||||
| 3.823 | 37059010 | - - Dùng để chụp bằng tia X | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.824 | 37059090 | - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.825 | 3706 | Phim điện ảnh đã phơi sáng và đã tráng, đã hoặc chưa có rãnh tiếng hoặc chỉ có duy nhất rãnh tiếng | |||||
| 3.826 | 370610 | - Loại chiều rộng từ 35mm trở lên: | |||||
| 3.827 | 37061010 | - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.828 | 37061020 | - - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.829 | - - Loại khác: | ||||||
| 3.830 | 37061091 | - - - Có ảnh được chụp ở nước ngoài | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.831 | 37061099 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.832 | 370690 | - Loại khác: | |||||
| 3.833 | 37069010 | - - Phim thời sự, phim du lịch, phim kỹ thuật và phim khoa học | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.834 | 37069020 | - - Loại chỉ có duy nhất rãnh tiếng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.835 | 37069090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.836 | 3707 | Chế phẩm hóa chất dùng trong nhiếp ảnh (trừ dầu bóng, keo hồ, chất kết dính và các chế phẩm tương tự); các sản phẩm chưa pha trộn dùng trong nhiếp ảnh, đã đóng gói theo định lượng hoặc đóng gói để bán lẻ ở dạng sử dụng được ngay | |||||
| 3.837 | 37071000 | - Dạng nhũ tương nhạy | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.838 | 370790 | - Loại khác | |||||
| 3.839 | 37079010 | - - Vật liệu tạo loé sáng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.840 | 37079090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.841 | 38 | Chương 38 - Các sản phẩm hoá chất khác | |||||
| 3.842 | 3801 | Graphit nhân tạo; graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo; các chế phẩm làm từ graphit hoặc carbon khác ở dạng bột nhão, khối, tấm hoặc ở dạng bán thành phẩm khác | |||||
| 3.843 | 38011000 | - Graphit nhân tạo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.844 | 38012000 | - Graphit dạng keo hoặc dạng nửa keo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.845 | 38013000 | - Bột nhão carbon làm điện cực và các dạng bột nhão tương tự dùng để lót lò nung | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.846 | 38019000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.847 | 3802 | Carbon hoạt tính; các sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính; muội động vật, kể cả tàn muội động vật | |||||
| 3.848 | 38021000 | - Carbon hoạt tính | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.849 | 380290 | - Loại khác: | |||||
| 3.850 | 38029010 | - - Bauxit hoạt tính | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.851 | 38029020 | - - Đất sét hoạt tính và đất hoạt tính | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.852 | 38029090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.853 | 38030000 | Dầu tall (tall oil), đã hoặc chưa tinh chế | |||||
| 3.854 | 3804 | Dung dịch kiềm thải ra từ quá trình sản xuất bột giấy từ gỗ, đã hoặc chưa cô đặc, khử đường hoặc xử lý hóa học, kể cả lignin sulphonat, nhưng trừ dầu tall thuộc nhóm 38.03 | |||||
| 3.855 | 38040010 | - Dung dịch kiềm sulfit đã cô đặc | 5 | Na-uy, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.856 | 38040090 | - Loại khác | 5 | Na-uy, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.857 | 3805 | Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulphat và các loại dầu tecpen khác, được sản xuất bằng phương pháp chưng cất hoặc xử lý cách khác từ gỗ cây lá kim; chất dipenten thô; dầu sulfit nhựa thông và các chất para-xymen thô khác; dầu thông | |||||
| 3.858 | 38051000 | - Dầu turpentin gôm, dầu turpentin gỗ hoặc dầu turpentin sulfat | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.859 | 38052000 | - Dầu thông | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.860 | 38059000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.861 | 3806 | Colophan và axit nhựa cây, các dẫn xuất của chúng; cồn colophan và dầu colophan; gôm nấu chảy lại (run gums) | |||||
| 3.862 | 38061000 | - Colophan và axit nhựa cây | 5 | Trung Quốc, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.863 | 38062000 | - Muối colophan, muối của axit nhựa cây hoặc muối của các dẫn xuất của colophan hoặc axit nhựa cây, trừ các muối của sản phẩm cộng của colophan | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.864 | 380630 | - Gôm este: | |||||
| 3.865 | 38063010 | - - Dạng khối | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.866 | 38063090 | - - ở dạng khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.867 | 380690 | - Loại khác: | |||||
| 3.868 | 38069010 | - - Gôm nấu chảy lại ở dạng khối | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.869 | 38069090 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.870 | 3807 | Hắc ín gỗ; dầu hắc ín gỗ; chất creosote gỗ; chất naphtha gỗ; hắc ín thực vật; hắc ín từ quá trình ủ rượu, bia và các chế phẩm tương tự làm từ axit colophan, a xít nhựa cây hay các hắc ín thực vật | |||||
| 3.871 | 38070010 | - Chất creosote gỗ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.872 | 38070090 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.873 | 3808 | Thuốc trừ côn trùng, thuốc diệt loài gậm nhấm, thuốc diệt nấm, thuốc diệt cỏ, thuốc chống nẩy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây, thuốc khử trùng và các loại tương tự, đóng gói sẵn hoặc đóng gói để bán lẻ hoặc như các chế phẩm hoặc sản phẩm (ví | |||||
| 3.874 | 380810 | - Thuốc trừ côn trùng: | |||||
| 3.875 | - - Chế phẩm trung gian để sản xuất thuốc trừ côn trùng: | ||||||
| 3.876 | 38081011 | - - - Chứa BPMC (FENOBUCARD) | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ | 0 |
| 3.877 | 38081012 | - - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ | 0 |
| 3.878 | 38081020 | - - Hương vòng chống muỗi (kể cả bột hương chống muỗi đã trộn sơ bộ) | 10 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 3.879 | 38081030 | - - Tấm chống muỗi | 20 | 6.5 | 2012 | Ca-na-đa, Thuỵ-sĩ, Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
| 3.880 | 38081040 | - - Dạng bình xịt | 10 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 3.881 | 38081050 | - - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 3.882 | - - Loại khác: | ||||||
| 3.883 | 38081091 | - - - Dạng lỏng | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 3.884 | 38081092 | - - - Dạng bột | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 3.885 | 38081099 | - - - Dạng khác, kể cả các sản phẩm | 8 | 6.5 | 2010 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 3.886 | 380820 | - Thuốc diệt nấm: | |||||
| 3.887 | 38082010 | - - Có hàm lượng validamycin đến 3% | 8 | 6.5 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Pa-ra-guay, Hoa kỳ | 0 |
| 3.888 | 38082020 | - - Loại khác, thuốc hun khói dùng cho công nghiệp thuốc lá | 8 | 6.5 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 3.889 | 38082030 | - - Loại khác, không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng | 8 | 6.5 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 3.890 | 38082040 | - - Loại khác, không ở dạng bình xịt | 8 | 6.5 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
| 3.891 | 38082090 | - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | EU, Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 3.892 | 380830 | - Thuốc diệt cỏ, thuốc chống nảy mầm và thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây: | |||||
| 3.893 | - - Thuốc diệt cỏ, đã đóng gói để bán lẻ: | ||||||
| 3.894 | 38083011 | - - - Không ở dạng bình xịt | 6.5 | Ác-hen-ti-na, Thuỵ- sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.895 | 38083019 | - - - Loại khác | 6.5 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.896 | 38083020 | - - Thuốc diệt cỏ, chưa đóng gói để bán lẻ | 6.5 | Ác-hen-ti-na, Thuỵ- sĩ, Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.897 | 38083030 | - - Thuốc chống nảy mầm | 5 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.898 | - - Thuốc điều chỉnh sự phát triển của cây: | ||||||
| 3.899 | 38083041 | - - - Chứa triancontanol hoặc ethephon | 5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.900 | 38083049 | - - - Loại khác | 5 | Thuỵ-sĩ, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.901 | 380840 | - Thuốc khử trùng: | |||||
| 3.902 | 38084010 | - - Chứa hỗn hợp axit nhựa than đá với chất kiềm và thuốc khử trùng khác | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.903 | - - Loại khác: | ||||||
| 3.904 | 38084091 | - - - Không ở dạng bình xịt và có đặc tính bổ trợ diệt sinh vật phá hoại cây trồng | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.905 | 38084092 | - - - Loại khác, không ở dạng bình xịt | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.906 | 38084099 | - - - Loại khác | 5 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.907 | 380890 | - Loại khác: | |||||
| 3.908 | 38089010 | - - Thuốc bảo quản gỗ, là chế phẩm chứa chất diệt côn trùng hoặc diệt nấm, trừ chất phủ bề mặt | 6.5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.909 | 38089020 | - - Loại khác, đã đóng gói để bán lẻ | 6.5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.910 | 38089090 | - - Loại khác, chưa đóng gói để bán lẻ | 6.5 | Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.911 | 3809 | Chất để hoàn tất, các chất tải thuốc để làm tăng tốc độ nhuộm màu hoặc để hãm màu, các sản phẩm và chế phẩm khác (ví dụ: chất xử lý hoàn tất vải và thuốc gắn màu), dùng trong ngành dệt, giấy, thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự, chưa được chi tiế | |||||
| 3.912 | 38091000 | - Dựa trên thành phần cơ bản là tinh bột | 10 | 0 | |||
| 3.913 | - Loại khác: | ||||||
| 3.914 | 38099100 | - - Loại dùng trong công nghiệp dệt hoặc các ngành công nghiệp tương tự | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.915 | 38099200 | - - Loại dùng trong công nghiệp giấy hoặc các ngành công nghiệp tương tự | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.916 | 38099300 | - - Loại dùng trong công nghiệp thuộc da hoặc các ngành công nghiệp tương tự | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.917 | 3810 | Chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; chất giúp chảy và các chế phẩm phụ khác dùng trong hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện; các chế phẩm dùng làm lõi hoặc vỏ cho điện | |||||
| 3.918 | 38101000 | - Các chế phẩm làm sạch bề mặt kim loại; bột và bột nhão gồm kim loại và các vật liệu khác dùng để hàn thiếc, hàn hơi hoặc hàn điện | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.919 | 38109000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.920 | 3811 | Chế phẩm chống kích nổ, chất làm chậm quá trình ô xy hóa, chất chống dính, chất tăng độ nhớt, chế phẩm chống ăn mòn và các chất phụ gia chế biến khác, dùng cho dầu khoáng (kể cả xăng) hoặc cho các loại chất lỏng sử dụng như dầu khoáng | |||||
| 3.921 | - Chế phẩm chống kích nổ: | ||||||
| 3.922 | 38111100 | - - Làm từ hợp chất chì | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.923 | 38111900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.924 | - Các phụ gia cho dầu bôi trơn: | ||||||
| 3.925 | 381121 | - - Chứa dầu mỏ hoặc các loại dầu thu được từ khoáng bitum: | |||||
| 3.926 | 38112110 | - - - Đã đóng gói để bán lẻ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.927 | 38112190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.928 | 38112900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.929 | 381190 | - Loại khác: | |||||
| 3.930 | 38119010 | - -Chế phẩm chống gỉ và chống ăn mòn | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.931 | 38119090 | - - Loại khác | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.932 | 3812 | Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế; các hợp chất hóa dẻo cao su hoặc plastic chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hoặc plastic | |||||
| 3.933 | 38121000 | - Chất xúc tiến lưu hoá cao su đã điều chế | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.934 | 38122000 | - Hợp chất hoá dẻo dùng cho cao su hay plastic | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.935 | 381230 | - Các chế phẩm chống ô xy hóa và các hợp chất khác làm ổn định cao su hay plastic: | |||||
| 3.936 | 38123010 | - - Carbon trắng | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.937 | 38123090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.938 | 38130000 | Các chế phẩm và chất liệu nạp cho bình dập lửa; lựu đạn đã nạp chất dập lửa | |||||
| 3.939 | 38140000 | Dung môi hỗn hợp hữu cơ và các chất pha loãng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất tẩy sơn và tẩy vecni đã pha chế | |||||
| 3.940 | 3815 | Chất khơi mào phản ứng, các chất xúc tác phản ứng và các chế phẩm xúc tác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |||||
| 3.941 | - Chất xúc tác có nền: | ||||||
| 3.942 | 38151100 | - - Chứa niken hoặc hợp chất niken như chất hoạt tính | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.943 | 38151200 | - - Chứa kim loại quý hoặc hợp chất kim loại quý nh ư chất hoạt tính | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.944 | 38151900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.945 | 381590 | - Loại khác: | |||||
| 3.946 | 38159010 | - - Dùng để hoán đổi CO hoặc khử lưu huỳnh của hydrocarbon | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.947 | 38159090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.948 | 38160000 | Xi măng, vữa, bê tông chịu lửa và các loại vật liệu kết cấu tương tự chịu lửa, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 38.01 | |||||
| 3.949 | 38170000 | Các loại alkylbenzen hỗn hợp và các loại alkylnaphthalen hỗn hợp, trừ các chất thuộc nhóm 27.07 hoặc nhóm 29.02 | |||||
| 3.950 | 3818 | Các nguyên tố hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử, ở dạng đĩa, bánh mỏng hoặc các dạng tương tự; các hợp chất hóa học đã được kích tạp dùng trong điện tử. [ITA1/A - 001] | |||||
| 3.951 | 38180010 | - Dạng bánh mỏng hoặc đĩa chứa không dưới 99% silicôn, chưa được lập chương trình hoạt động bằng điện | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.952 | 38180090 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.953 | 38190000 | Chất lỏng dùng trong bộ hãm thủy lực và các chất lỏng đã được điều chế khác dùng cho sự truyền động thủy lực, không chứa hoặc chứa dưới 70% trọng lượng là dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hay các loại dầu thu được từ khoáng bitum | |||||
| 3.954 | 38200000 | Chế phẩm chống đông và chất lỏng chống đóng băng đã điều chế | |||||
| 3.955 | 38210000 | Môi trường nuôi cấy đã điều chế để phát triển các vi sinh vật | |||||
| 3.956 | 3822 | Chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm có lớp bồi và chất thử chẩn đoán hoặc chất thử thí nghiệm được điều chế có hoặc không có lớp bồi, trừ loại thuộc nhóm 30.02 hoặc nhóm 30.06; các chất quy chiếu được chứng nhận | |||||
| 3.957 | 38220010 | - Tấm, phiến, màng, lá và dải bằng plastic được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hoặc chất thử thí nghiệm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.958 | 38220020 | - Bìa giấy, nỉ xenlulo và băng giấy bằng sợi xenlulo được thấm, tẩm hoặc tráng phủ chất thử chẩn đoán bệnh hay chất thử thí nghiệm | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.959 | 38220090 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.960 | 3823 | Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc; cồn béo công nghiệp | |||||
| 3.961 | - Axit béo monocarboxylic công nghiệp; dầu axit từ quá trình tinh lọc: | ||||||
| 3.962 | 38231100 | - - Axit stearic | 10 | 0 | |||
| 3.963 | 38231200 | - - Axit oleic | 10 | 0 | |||
| 3.964 | 38231300 | - - Axit béo dầu tall | 10 | 0 | |||
| 3.965 | 382319 | - - Loại khác: | |||||
| 3.966 | 38231910 | - - - Dầu axit từ quá trình tinh lọc | 10 | 0 | |||
| 3.967 | 38231990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 3.968 | 38237000 | - Cồn béo công nghiệp | 10 | 0 | |||
| 3.969 | 3824 | Chất gắn đã điều chế dùng cho các loại khuôn đúc hoặc lõi đúc; các sản phẩm và chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan (kể cả các sản phẩm và chế phẩm có chứa các hỗn hợp của các sản phẩm tự nhiên), chưa đượ | |||||
| 3.970 | 38241000 | - Các chất gắn đã điều chế dùng cho khuôn đúc hoặc lõi đúc | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.971 | 38242000 | - Axit naphthenic, muối không tan trong nước và các este của chúng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.972 | 38243000 | - Carbua kim loại không kết tụ trộn với nhau hay trộn với các chất gắn kim loại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.973 | 38244000 | - Phụ gia đã điều chế dùng cho xi măng, vữa hoặc bê tông | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.974 | 38245000 | - Vữa và bê tông không chịu lửa | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.975 | - Hỗn hợp chứa dẫn xuất perhalogen hóa của hydrocarbon mạch hở chứa hai hoặc nhiều halogen khác nhau: | ||||||
| 3.976 | 38246000 | - Sorbitol, trừ loại thuộc phân nhóm 2905.44 | 10 | 0 | |||
| 3.977 | 382471 | - - Chứa hydrocarbon mạch hở đã perhalogen hóa chỉ với flo và clo: | |||||
| 3.978 | 38247110 | - - - Dầu dùng cho máy biến thế hoặc bộ phận ngắt mạch | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.979 | 38247190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.980 | 38247900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.981 | 382490 | - Loại khác: | |||||
| 3.982 | 38249010 | - - Chất tẩy mực, sửa bản in từ khuôn tô, chất tẩy sửa dạng lỏng khác, đã đóng gói để bán lẻ | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.983 | 38249020 | - - Hỗn hợp các chất hoá học, loại dùng để chế biến thực phẩm | 10 | 6.5 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
| 3.984 | 38249030 | - - Bột nhão dùng để sao chụp với thành phần cơ bản là gelatin ở dạng hàng rời hoặc đóng gói để sử dụng được ngay (ví dụ: bồi trên giấy hoặc vật liệu dệt) | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.985 | 38249040 | - - Dung môi vô cơ hỗn hợp | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.986 | 38249050 | - - Dầu axeton | 10 | 6.5 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
| 3.987 | 38249060 | - - Các chế phẩm hoặc hỗn hợp chứa monosođium glutamate | 30 | 15 | 2012 | EU, Hoa kỳ | 0 |
| 3.988 | 38249070 | - - Các sản phẩm và chế phẩm chứa CFC-11, CFC-12, CFC-113, CFC-114, CFC- 115, Halon 1211, Halon 1301 và/ hoặc Halon 2402 | 10 | 6.5 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
| 3.989 | 38249090 | - - Loại khác | 5 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.990 | 3825 | Các sản phẩm còn lại của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; rác thải đô thị; bùn cặn của nước thải; các chất thải khác được ghi ở Chú giải 6 của Chương này. | |||||
| 3.991 | 38251000 | - Rác thải đô thị | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.992 | 38252000 | - Bùn cặn của nước thải | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.993 | 38253000 | - Rác thải bệnh viện | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.994 | - Dung môi hữu cơ thải: | ||||||
| 3.995 | 38254100 | - - Đã halogen hoá | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.996 | 38254900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.997 | 38255000 | - Chất thải từ dung dịch tẩy kim loại, chất lỏng thuỷ lực, dầu phanh, chất lỏng chống đông | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 3.998 | - Chất thải khác từ ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp có liên quan: | ||||||
| 3.999 | 38256100 | - - Chứa chủ yếu các hợp chất hữu cơ | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 4.000 | 38256900 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 |
