Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
4.00138259000- Loại khác302020100
4.002SVIIPhần VII - Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su
4.00339Chương 39 - Plastic và các sản phẩm bằng plastic
4.0043901Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh
4.005390110- Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94:
4.00639011010- - Dạng bột1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.007- - Dạng hạt:
4.00839011021- - - Loại dùng cho dược phẩm1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.00939011022- - - Loại dùng để sản xuất cáp1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.01039011023- - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.01139011029- - - Loại khác1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.01239011030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.013- - Dạng khác:
4.01439011091- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.01539011099- - - Loại khác1062012 (Ghi chú 6)Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.016390120- Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên:
4.01739012010- - Dạng bột106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.018- - Dạng hạt:
4.01939012021- - - Loại dùng sản xuất cáp106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.02039012022- - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.02139012029- - - Loại khác106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.02239012030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.02339012090- - Dạng khác106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.024390130- Etylen -vinyl axetat copolyme:
4.02539013010- - Dạng bột1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.02639013020- - Dạng hạt1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.02739013030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.02839013090- - Loại khác1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.029390190- Loại khác:
4.03039019010- - Dạng bột106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.03139019020- - Dạng hạt106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.03239019030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.03339019090- - Loại khác106.52010Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ0
4.0343902Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh
4.035390210- Polypropylen:
4.03639021010- - Dạng bột1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.037- - Dạng hạt:
4.03839021021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.03939021029- - - Loại khác1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.04039021030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.041- - Dạng khác:
4.04239021091- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.04339021099- - - Loại khác1062012 (Ghi chú 6)Nhật, Hoa kỳ0
4.044390220- Polyisobutylen:
4.04539022010- - Dạng bột106.52010Hoa kỳ0
4.04639022020- - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.04739022030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Hoa kỳ0
4.04839022090- - Dạng khác106.52010Hoa kỳ0
4.049390230- Propylen copolyme:
4.05039023010- - Dạng bột106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.051- - Dạng hạt:
4.05239023021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.05339023029- - - Loại khác106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.05439023030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.055- - Dạng khác:
4.05639023091- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.05739023099- - - Loại khác106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.058390290- Loại khác:
4.05939029010- - Dạng bột106.52010Hoa kỳ0
4.06039029020- - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.06139029030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Hoa kỳ0
4.06239029090- - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
4.0633903Polyme từ styren, dạng nguyên sinh
4.064- Polystyren:
4.065390311- - Loại giãn nở được:
4.06639031110- - - Dạng bột106.52010Hoa kỳ0
4.06739031120- - - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.06839031130- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Hoa kỳ0
4.06939031190- - - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
4.070390319- - Loại khác:
4.07139031910- - - Dạng bột106.52010Hoa kỳ0
4.07239031920- - - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.07339031930- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Hoa kỳ0
4.07439031990- - - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
4.075390320- Styren-acryonitril (SAN) copolyme:
4.07639032010- - Dạng bột106.52010Hoa kỳ0
4.07739032020- - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.07839032030- - Dạng phân tán trong nước15102010Hoa kỳ0
4.07939032040- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác106.52010Hoa kỳ0
4.08039032090- - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
4.081390330- Acrylonitril-butadien-styren (ABS) copolyme:
4.08239033010- - Dạng bột106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.08339033020- - Dạng hạt106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.08439033030- - Dạng phân tán trong nước1592012Nhật, Hoa kỳ0
4.08539033040- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.08639033090- - Loại khác106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.087390390- Loại khác:
4.08839039010- - Dạng bột86.52010Hoa kỳ0
4.08939039020- - Dạng hạt86.52010Hoa kỳ0
4.09039039030- - Dạng phân tán trong nước106.52010Hoa kỳ0
4.09139039040- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác86.52010Hoa kỳ0
4.09239039090- - Loại khác86.52010Hoa kỳ0
4.0933904Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh
4.094390410- Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác:
4.09539041010- - PVC homopolyme, dạng huyền phù106.52009Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.09639041020- - PVC nhũ tương, dạng bột156.52012Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.097- - Dạng hạt:
4.09839041031- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại206.52014Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.09939041039- - - Loại khác206.52014Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.10039041040- - Loại khác, dạng bột206.52014Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.10139041090- - Dạng khác156.52012Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ0
4.102- Poly (vinyl clorua) khác:
4.103390421- - Chưa hóa dẻo:
4.10439042110- - - Dạng bột156.52014Hoa kỳ0
4.105- - - Dạng hạt:
4.10639042121- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại156.52014Hoa kỳ0
4.10739042129- - - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.10839042130- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Hoa kỳ0
4.10939042190- - - Dạng khác156.52012Hoa kỳ0
4.110390422- - Đã hóa dẻo:
4.11139042210- - - Dạng bột156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.112- - - Dạng hạt:
4.11339042221- - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.11439042229- - - - Loại khác156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.11539042230- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Nhật, Hoa kỳ0
4.11639042290- - - Dạng khác156.52012Nhật, Hoa kỳ0
4.117390430- Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat :
4.11839043010- - Dạng bột156.52014Hoa kỳ0
4.119- - Dạng hạt:
4.12039043021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại156.52014Hoa kỳ0
4.12139043029- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.12239043090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.123390440- Copolyme vinyl clorua khác:
4.12439044010- - Dạng bột156.52014Hoa kỳ0
4.125- - Dạng hạt:
4.12639044021- - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại156.52014Hoa kỳ0
4.12739044029- - - Loại khác156.52014Hoa kỳ0
4.12839044090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.129390450- Vinyliden clorua polyme:
4.13039045010- - Dạng bột156.52014Hoa kỳ0
4.13139045020- - Dạng hạt156.52014Hoa kỳ0
4.13239045030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Hoa kỳ0
4.13339045090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.134- Flo-polyme:
4.135390461- - Polytetrafloetylen:
4.13639046110- - - Dạng bột156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.13739046120- - - Dạng hạt156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.13839046190- - - Loại khác156.52012Nhật, Hoa kỳ0
4.139390469- - Loại khác:
4.14039046910- - - Dạng bột156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.14139046920- - - Dạng hạt156.52014Nhật, Hoa kỳ0
4.14239046990- - - Loại khác156.52012Nhật, Hoa kỳ0
4.143390490- Loại khác:
4.14439049010- - Dạng bột156.52014Hoa kỳ0
4.14539049020- - Dạng hạt146.52014Hoa kỳ0
4.14639049090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.1473905Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các loại polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh
4.148- Poly (vinyl axetat):
4.14939051200- - Dạng phân tán trong nước106.52010Hoa kỳ0
4.150390519- - Loại khác:
4.15139051910- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Hoa kỳ0
4.15239051990- - - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.153- Copolyme vinyl axetat:
4.15439052100- - Dạng phân tán trong nước10Hoa kỳ0
4.155390529- - Loại khác:
4.15639052910- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Hoa kỳ0
4.15739052990- - - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.158390530- Poly (rượu vinyl), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân:
4.15939053010- - Dạng phân tán trong nước156.52012Hoa kỳ0
4.16039053020- - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác156.52012Hoa kỳ0
4.16139053090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.162- Loại khác:
4.163390591- - Copolyme:
4.16439059110- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão156.52012Hoa kỳ0
4.16539059190- - - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.166390599- - Loại khác:
4.167- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão:
4.16839059911- - - - Dạng phân tán trong nước10Hoa kỳ0
4.16939059919- - - - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.17039059990- - - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.1713906Polyme acrylic, dạng nguyên sinh
4.172390610- Poly (metyl metacrylat):
4.17339061010- - Phân tán trong nước106.52010Hoa kỳ0
4.17439061020- - Dạng hạt156.52012Hoa kỳ0
4.17539061090- - Loại khác156.52012Hoa kỳ0
4.176390690- Loại khác:
4.177- - Copolyme:
4.17839069011- - - Phân tán trong nước106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.17939069012- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác86.52012Hoa kỳ0
4.18039069019- - - Loại khác86.52012Hoa kỳ0
4.181- - Loại khác:
4.18239069091- - - Phân tán trong nước106.52010Nhật, Hoa kỳ0
4.18339069092- - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác86.52012Hoa kỳ0
4.18439069099- - - Loại khác86.52012Nhật, Hoa kỳ0
4.1853907Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và các polyeste khác, dạng nguyên sinh
4.186390710- Polyaxetal:
4.18739071010- - Dạng hạt106.52010Hoa kỳ0
4.18839071020- - Dạng lỏng hoặc bột nhão106.52010Hoa kỳ0
4.18939071090- - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
4.190390720- Polyete khác:
4.191- - Dạng lỏng hoặc bột nhão:
4.19239072011- - - Polyete polyol86.52010Hoa kỳ0
4.19339072019- - - Loại khác86.52010Hoa kỳ0
4.19439072090- - Loại khác86.52010Hoa kỳ0
4.195390730- Nhựa epoxit:
4.19639073010- - Dạng hạt86.52010Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.19739073020- - Chất phủ bằng bột làm từ epoxy86.52010Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.19839073030- - Dạng lỏng hoặc bột nhão86.52010Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.19939073090- - Dạng khác86.52010Trung Quốc, Hoa kỳ0
4.200390740- Polycarbonat:

Văn bản liên quan