Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 4.001 | 38259000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | 0 | |
| 4.002 | SVII | Phần VII - Plastic và các sản phẩm bằng plastic; cao su và các sản phẩm bằng cao su | |||||
| 4.003 | 39 | Chương 39 - Plastic và các sản phẩm bằng plastic | |||||
| 4.004 | 3901 | Polyme từ etylen, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.005 | 390110 | - Polyetylen có trọng lượng riêng dưới 0,94: | |||||
| 4.006 | 39011010 | - - Dạng bột | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.007 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.008 | 39011021 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.009 | 39011022 | - - - Loại dùng để sản xuất cáp | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.010 | 39011023 | - - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.011 | 39011029 | - - - Loại khác | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.012 | 39011030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.013 | - - Dạng khác: | ||||||
| 4.014 | 39011091 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.015 | 39011099 | - - - Loại khác | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.016 | 390120 | - Polyetylen có trọng lượng riêng từ 0,94 trở lên: | |||||
| 4.017 | 39012010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.018 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.019 | 39012021 | - - - Loại dùng sản xuất cáp | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.020 | 39012022 | - - - Loại khác, dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.021 | 39012029 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.022 | 39012030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.023 | 39012090 | - - Dạng khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.024 | 390130 | - Etylen -vinyl axetat copolyme: | |||||
| 4.025 | 39013010 | - - Dạng bột | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.026 | 39013020 | - - Dạng hạt | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.027 | 39013030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.028 | 39013090 | - - Loại khác | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.029 | 390190 | - Loại khác: | |||||
| 4.030 | 39019010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.031 | 39019020 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.032 | 39019030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.033 | 39019090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.034 | 3902 | Polyme từ propylen hoặc từ các olefin khác, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.035 | 390210 | - Polypropylen: | |||||
| 4.036 | 39021010 | - - Dạng bột | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.037 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.038 | 39021021 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.039 | 39021029 | - - - Loại khác | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.040 | 39021030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.041 | - - Dạng khác: | ||||||
| 4.042 | 39021091 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.043 | 39021099 | - - - Loại khác | 10 | 6 | 2012 (Ghi chú 6) | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.044 | 390220 | - Polyisobutylen: | |||||
| 4.045 | 39022010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.046 | 39022020 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.047 | 39022030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.048 | 39022090 | - - Dạng khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.049 | 390230 | - Propylen copolyme: | |||||
| 4.050 | 39023010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.051 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.052 | 39023021 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.053 | 39023029 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.054 | 39023030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.055 | - - Dạng khác: | ||||||
| 4.056 | 39023091 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.057 | 39023099 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.058 | 390290 | - Loại khác: | |||||
| 4.059 | 39029010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.060 | 39029020 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.061 | 39029030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.062 | 39029090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.063 | 3903 | Polyme từ styren, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.064 | - Polystyren: | ||||||
| 4.065 | 390311 | - - Loại giãn nở được: | |||||
| 4.066 | 39031110 | - - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.067 | 39031120 | - - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.068 | 39031130 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.069 | 39031190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.070 | 390319 | - - Loại khác: | |||||
| 4.071 | 39031910 | - - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.072 | 39031920 | - - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.073 | 39031930 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.074 | 39031990 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.075 | 390320 | - Styren-acryonitril (SAN) copolyme: | |||||
| 4.076 | 39032010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.077 | 39032020 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.078 | 39032030 | - - Dạng phân tán trong nước | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.079 | 39032040 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.080 | 39032090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.081 | 390330 | - Acrylonitril-butadien-styren (ABS) copolyme: | |||||
| 4.082 | 39033010 | - - Dạng bột | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.083 | 39033020 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.084 | 39033030 | - - Dạng phân tán trong nước | 15 | 9 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.085 | 39033040 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.086 | 39033090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.087 | 390390 | - Loại khác: | |||||
| 4.088 | 39039010 | - - Dạng bột | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.089 | 39039020 | - - Dạng hạt | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.090 | 39039030 | - - Dạng phân tán trong nước | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.091 | 39039040 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.092 | 39039090 | - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.093 | 3904 | Polyme từ vinyl clorua hoặc từ olefin đã halogen hóa khác, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.094 | 390410 | - Poly (vinyl clorua), chưa pha trộn với bất kỳ chất nào khác: | |||||
| 4.095 | 39041010 | - - PVC homopolyme, dạng huyền phù | 10 | 6.5 | 2009 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.096 | 39041020 | - - PVC nhũ tương, dạng bột | 15 | 6.5 | 2012 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.097 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.098 | 39041031 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 20 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.099 | 39041039 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.100 | 39041040 | - - Loại khác, dạng bột | 20 | 6.5 | 2014 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.101 | 39041090 | - - Dạng khác | 15 | 6.5 | 2012 | Cô-lôm-bia, Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.102 | - Poly (vinyl clorua) khác: | ||||||
| 4.103 | 390421 | - - Chưa hóa dẻo: | |||||
| 4.104 | 39042110 | - - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.105 | - - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.106 | 39042121 | - - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.107 | 39042129 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.108 | 39042130 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.109 | 39042190 | - - - Dạng khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.110 | 390422 | - - Đã hóa dẻo: | |||||
| 4.111 | 39042210 | - - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.112 | - - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.113 | 39042221 | - - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.114 | 39042229 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.115 | 39042230 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.116 | 39042290 | - - - Dạng khác | 15 | 6.5 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.117 | 390430 | - Copolyme vinyl clorua-vinyl axetat : | |||||
| 4.118 | 39043010 | - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.119 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.120 | 39043021 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.121 | 39043029 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.122 | 39043090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.123 | 390440 | - Copolyme vinyl clorua khác: | |||||
| 4.124 | 39044010 | - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.125 | - - Dạng hạt: | ||||||
| 4.126 | 39044021 | - - - Loại dùng để sản xuất dây điện hoặc dây điện thoại | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.127 | 39044029 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.128 | 39044090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.129 | 390450 | - Vinyliden clorua polyme: | |||||
| 4.130 | 39045010 | - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.131 | 39045020 | - - Dạng hạt | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.132 | 39045030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.133 | 39045090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.134 | - Flo-polyme: | ||||||
| 4.135 | 390461 | - - Polytetrafloetylen: | |||||
| 4.136 | 39046110 | - - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.137 | 39046120 | - - - Dạng hạt | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.138 | 39046190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.139 | 390469 | - - Loại khác: | |||||
| 4.140 | 39046910 | - - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.141 | 39046920 | - - - Dạng hạt | 15 | 6.5 | 2014 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.142 | 39046990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.143 | 390490 | - Loại khác: | |||||
| 4.144 | 39049010 | - - Dạng bột | 15 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.145 | 39049020 | - - Dạng hạt | 14 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.146 | 39049090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.147 | 3905 | Polyme từ vinyl axetat hay từ các vinyl este khác, dạng nguyên sinh; các loại polyme vinyl khác ở dạng nguyên sinh | |||||
| 4.148 | - Poly (vinyl axetat): | ||||||
| 4.149 | 39051200 | - - Dạng phân tán trong nước | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.150 | 390519 | - - Loại khác: | |||||
| 4.151 | 39051910 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.152 | 39051990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.153 | - Copolyme vinyl axetat: | ||||||
| 4.154 | 39052100 | - - Dạng phân tán trong nước | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.155 | 390529 | - - Loại khác: | |||||
| 4.156 | 39052910 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.157 | 39052990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.158 | 390530 | - Poly (rượu vinyl), có hoặc không chứa các nhóm axetat chưa thủy phân: | |||||
| 4.159 | 39053010 | - - Dạng phân tán trong nước | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.160 | 39053020 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.161 | 39053090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.162 | - Loại khác: | ||||||
| 4.163 | 390591 | - - Copolyme: | |||||
| 4.164 | 39059110 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.165 | 39059190 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.166 | 390599 | - - Loại khác: | |||||
| 4.167 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão: | ||||||
| 4.168 | 39059911 | - - - - Dạng phân tán trong nước | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 4.169 | 39059919 | - - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.170 | 39059990 | - - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.171 | 3906 | Polyme acrylic, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.172 | 390610 | - Poly (metyl metacrylat): | |||||
| 4.173 | 39061010 | - - Phân tán trong nước | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.174 | 39061020 | - - Dạng hạt | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.175 | 39061090 | - - Loại khác | 15 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.176 | 390690 | - Loại khác: | |||||
| 4.177 | - - Copolyme: | ||||||
| 4.178 | 39069011 | - - - Phân tán trong nước | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.179 | 39069012 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 8 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.180 | 39069019 | - - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.181 | - - Loại khác: | ||||||
| 4.182 | 39069091 | - - - Phân tán trong nước | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.183 | 39069092 | - - - Dạng lỏng hoặc bột nhão khác | 8 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.184 | 39069099 | - - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2012 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
| 4.185 | 3907 | Polyaxetal, polyete khác và nhựa epoxy, dạng nguyên sinh; polycarbonat, nhựa ankyt, polyalyl este và các polyeste khác, dạng nguyên sinh | |||||
| 4.186 | 390710 | - Polyaxetal: | |||||
| 4.187 | 39071010 | - - Dạng hạt | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.188 | 39071020 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.189 | 39071090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.190 | 390720 | - Polyete khác: | |||||
| 4.191 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão: | ||||||
| 4.192 | 39072011 | - - - Polyete polyol | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.193 | 39072019 | - - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.194 | 39072090 | - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 4.195 | 390730 | - Nhựa epoxit: | |||||
| 4.196 | 39073010 | - - Dạng hạt | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.197 | 39073020 | - - Chất phủ bằng bột làm từ epoxy | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.198 | 39073030 | - - Dạng lỏng hoặc bột nhão | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.199 | 39073090 | - - Dạng khác | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
| 4.200 | 390740 | - Polycarbonat: |
