Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
| STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 3.601 | - Loại khác: | ||||||
| 3.602 | 340391 | - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hay các vật liệu khác: | |||||
| 3.603 | - - - Dạng lỏng: | ||||||
| 3.604 | 34039111 | - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.605 | 34039119 | - - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.606 | 34039190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.607 | 340399 | - - Loại khác: | |||||
| 3.608 | - - - Dạng lỏng: | ||||||
| 3.609 | 34039911 | - - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.610 | 34039912 | - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.611 | 34039919 | - - - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.612 | 34039990 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.613 | 3404 | Sáp nhân tạo và sáp chế biến | |||||
| 3.614 | 34041000 | - Từ than non đã biến đổi về mặt hóa học | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.615 | 34042000 | - Từ poly (oxyetylen) ( polyetylen glycol) | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.616 | 34049000 | - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.617 | 3405 | Chất đánh bóng và các loại kem dùng cho giày dép, đồ đạc, sàn nhà, khuôn cửa, kính hoặc kim loại, các loại bột nhão và bột khô để cọ rửa và chế phẩm tương tự ( có hoặc không ở dạng giấy, mền xơ, tấm không dệt, plastic xốp hoặc cao su xốp, đã được thấm tẩm | |||||
| 3.618 | 34051000 | - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng cho giày dép hoặc da thuộc | 30 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.619 | 34052000 | - Chất đánh bóng, kem và các chế phẩm tương tự dùng để bảo quản đồ gỗ, sàn gỗ hoặc các hàng hoá khác bằng gỗ | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.620 | 34053000 | - Chất đánh bóng và các chế phẩm tương tự dùng để đánh bóng khuôn cửa, trừ các chất đánh bóng kim loại | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.621 | 340540 | - Bột nhão và bột khô để cọ rửa và các chế phẩm cọ rửa khác: | |||||
| 3.622 | - - Bột nhão và bột khô để cọ rửa: | ||||||
| 3.623 | 34054011 | - - - Bột cọ mài | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.624 | 34054019 | - - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.625 | 34054090 | - - Loại khác | 30 | 15 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.626 | 340590 | - Loại khác: | |||||
| 3.627 | 34059010 | - - Chất đánh bóng kim loại | 20 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.628 | 34059090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.629 | 34060000 | Nến, nến cây và các loại tương tự | |||||
| 3.630 | 3407 | Bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em; các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa " hay như "các chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ; hoặc ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự; các | |||||
| 3.631 | 34070010 | - Chất bột nhão dùng để làm khuôn mẫu, kể cả loại làm đồ chơi trẻ em | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.632 | 34070020 | - Các chế phẩm được coi như "sáp dùng trong nha khoa" hoặc như các "chất làm khuôn răng" đã đóng gói thành bộ để bán lẻ hoặc ở ở dạng phiến, dạng móng ngựa, dạng thanh hoặc các dạng tương tự | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.633 | 34070090 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.634 | 35 | Chương 35 - Các chất chứa anbumin, các dạng tinh bột biến tính; keo hồ; enzim | |||||
| 3.635 | 3501 | Casein, các muối của casein và các chất dẫn xuất casein khác; keo casein | |||||
| 3.636 | 35011000 | - Casein | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 | ||
| 3.637 | 35019000 | - Loại khác | 10 | Niu-zi-lân | 0 | ||
| 3.638 | 3502 | Anbumin (kể cả các chất cô đặc có từ 2 hoặc nhiều whey protein chiếm trên 80% tính theo trọng lượng ở thể khô), muối anbumin và các chất dẫn xuất anbumin khác | |||||
| 3.639 | - Albumin trứng: | ||||||
| 3.640 | 35021100 | - - Đã làm khô | 10 | 0 | |||
| 3.641 | 35021900 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 3.642 | 35022000 | - Albumin sữa, kể cả các chất cô đặc từ hai hoặc nhiều whey protein | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 | ||
| 3.643 | 35029000 | - Loại khác | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Niu-zi-lân | 0 | ||
| 3.644 | 3503 | Gelatin (kể cả gelatin ở dạng tấm hình chữ nhật (kể cả hình vuông), đã hoặc chưa gia công bề mặt hoặc nhuộm màu) và các chất dẫn xuất gelatin; keo điều chế từ bong bóng cá; các chất keo khác có gốc động vật, trừ keo casein thuộc nhóm 35.01 | |||||
| 3.645 | 35030010 | - Keo | 10 | 0 | |||
| 3.646 | 35030020 | - Gelatin dạng bột, có độ trương nở từ A-250 hoặc B-230 trở lên | 10 | 0 | |||
| 3.647 | 35030090 | - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 3.648 | 3504 | Peptones và các chất dẫn xuất của chúng; các chất protein khác và các chất dẫn xuất của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; bột da sống, đã hoặc chưa được crom hóa | |||||
| 3.649 | 35040010 | - Chất protein từ đậu nành | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.650 | 35040090 | - Loại khác | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.651 | 3505 | Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác (ví dụ: tinh bột đã được tiền gelatin hóa hoặc este hóa); các loại keo thành phần chính là tinh bột, hoặc dextrin, hoặc các dạng tinh bột biến tính khác | |||||
| 3.652 | 350510 | - Dextrin và các dạng tinh bột biến tính khác: | |||||
| 3.653 | 35051010 | - - Dextrin và tinh bột tan hoặc hồ bột nung | 10 | 0 | |||
| 3.654 | 35051090 | - - Loại khác | 10 | 0 | |||
| 3.655 | 35052000 | - Keo | 20 | 0 | |||
| 3.656 | 3506 | Keo đã điều chế và các chất dính đã điều chế khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg | |||||
| 3.657 | 35061000 | - Các sản phẩm phù hợp để dùng như keo hoặc như chất kết dính, đã đóng gói để bán lẻ như keo hoặc như chất kết dính, trọng lượng tịnh không quá 1kg | 15 | 14 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.658 | - Loại khác: | ||||||
| 3.659 | 35069100 | - - Chất kết dính làm từ polyme thuộc các nhóm từ 39.01 đến 39.13 hoặc từ cao su | 15 | 14 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.660 | 35069900 | - - Loại khác | 15 | 14 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.661 | 3507 | Enzym; enzym đã chế biến chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác | |||||
| 3.662 | 35071000 | - Rennet và rennet dạng cô đặc | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.663 | 35079000 | - Loại khác | 6.5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.664 | 36 | Chương 36 - Chất nổ; các sản phẩm pháo; diêm; các hợp kim tự cháy, dẫn lửa; các chế phẩm dễ cháy khác | |||||
| 3.665 | 36010000 | Bột nổ đẩy | |||||
| 3.666 | 36020000 | Thuốc nổ đã điều chế, trừ bột nổ đẩy | |||||
| 3.667 | 3603 | Ngòi an toàn; ngòi nổ; nụ xòe hoặc kíp nổ; bộ phận đánh lửa; kíp nổ điện | |||||
| 3.668 | 36030010 | - Ngòi an toàn bán thành phẩm; đầu đạn cơ bản; tuýp tín hiệu | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.669 | 36030090 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.670 | 3604 | Pháo hoa, pháo hiệu, pháo mưa, pháo hiệu sương mù và các sản phẩm pháo khác | |||||
| 3.671 | 360410 | - Pháo hoa: | |||||
| 3.672 | 36041010 | - -Pháo hoa nổ | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.673 | 36041090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.674 | 360490 | - Loại khác: | |||||
| 3.675 | 36049010 | - - Thiết bị báo tín hiệu nguy cấp | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.676 | 36049020 | - - Pháo hoa nhỏ và nụ nổ dùng để làm đồ chơi | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.677 | 36049090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.678 | 3605 | Diêm, trừ các sản phẩm pháo thuộc nhóm 36.04 | |||||
| 3.679 | 36050010 | - Đóng gói dưới 25 que diêm | 30 | 20 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.680 | 36050020 | - Đóng gói từ 25 đến dưới 50 que diêm | 30 | 20 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.681 | 36050030 | - Đóng gói từ 50 đến dưới 100 que diêm | 30 | 20 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.682 | 36050040 | - Đóng gói từ 100 que diêm trở lên | 30 | 20 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
| 3.683 | 3606 | Hợp kim Xeri -sắt và các hợp kim tự cháy, dẫn lửa khác ở mọi dạng; các sản phẩm làm từ vật liệu dễ cháy như đã ghi trong chú giải 2 của chương này | |||||
| 3.684 | 36061000 | - Nhiên liệu lỏng hoặc nhiên liệu ga hóa lỏng đựng trong thùng dùng để bơm hoặc bơm lại ga bật lửa, có dung tích không quá 300 cm3 | 30 | 20 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.685 | 360690 | - Loại khác: | |||||
| 3.686 | 36069010 | - - Nhiên liệu rắn hoặc nửa rắn, cồn được hoá cứng và các nhiên liệu được điều chế tương tự khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.687 | 36069020 | - - Đá lửa dùng cho bật lửa | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.688 | 36069030 | - - Xeri- sắt và các hợp kim tự cháy, dẫn lửa khác ở mọi dạng | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.689 | 36069040 | - - Đuốc nhựa thông, các vật tạo sáng bằng lửa và các loại tương tự | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.690 | 36069090 | - - Loại khác | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.691 | 37 | Chương 37 - Vật liệu ảnh hoặc điện ảnh | |||||
| 3.692 | 3701 | Các tấm dùng chụp ảnh (dùng thay phim) và phim chụp ảnh dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay dạng phẳng, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, đã hoặc chưa đóng gói | |||||
| 3.693 | 37011000 | - Phim dùng để chụp X quang | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.694 | 37012000 | - Phim in ngay | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.695 | 370130 | - Tấm chụp ảnh và phim loại khác, có một chiều trên 255 mm: | |||||
| 3.696 | 37013010 | - - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.697 | 37013090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.698 | - Loại khác: | ||||||
| 3.699 | 370191 | - - Để chụp ảnh màu (đa màu): | |||||
| 3.700 | 37019110 | - - - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.701 | 37019190 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.702 | 370199 | - - Loại khác: | |||||
| 3.703 | 37019910 | - - - Loại chế tạo đặc biệt để dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.704 | 37019990 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.705 | 3702 | Phim chụp ảnh ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng, bằng vật liệu bất kỳ trừ giấy, các tông hoặc vật liệu dệt; phim in ngay ở dạng cuộn, có phủ lớp chất nhạy, chưa phơi sáng | |||||
| 3.706 | 37021000 | - Phim dùng để chụp bằng tia X | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.707 | 370220 | - Phim in ngay: | |||||
| 3.708 | 37022010 | - - Dạng dải với chiều rộng từ 16mm trở lên và chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.709 | 37022090 | - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.710 | - Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng không quá 105 mm: | ||||||
| 3.711 | 370231 | - - Để chụp ảnh màu (đa màu): | |||||
| 3.712 | 37023110 | - - - Dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.713 | 37023190 | - - -Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.714 | 370232 | - - Loại khác, có tráng nhũ tương bạc halogenua: | |||||
| 3.715 | 37023210 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.716 | 37023220 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.717 | 37023230 | - - - Loại khác, dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.718 | 37023290 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.719 | 370239 | - - Loại khác: | |||||
| 3.720 | 37023910 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.721 | 37023920 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.722 | 37023930 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.723 | 37023940 | - - - Loại khác, dạng dải với chiều rộng từ 16mm đến 105mm và chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.724 | 37023990 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.725 | - Phim loại khác, không có dãy lỗ kéo phim, có chiều rộng trên 105mm: | ||||||
| 3.726 | 370241 | - - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài trên 200m, dùng để chụp ảnh màu ( đa màu - polychrome): | |||||
| 3.727 | 37024110 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.728 | 37024120 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.729 | 37024190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.730 | 370242 | - - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài trên 200m, trừ loại dùng để chụp ảnh màu: | |||||
| 3.731 | 37024210 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.732 | 37024220 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.733 | 37024230 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.734 | 37024290 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.735 | 370243 | - - Loại chiều rộng trên 610mm và chiều dài không quá 200m: | |||||
| 3.736 | 37024310 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.737 | 37024320 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.738 | 37024330 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.739 | 37024340 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.740 | 37024390 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.741 | 370244 | - - Loại chiều rộng trên 105mm đến 610mm: | |||||
| 3.742 | 37024410 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.743 | 37024420 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.744 | 37024430 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.745 | 37024440 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.746 | 37024490 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.747 | - Phim loại khác dùng để chụp ảnh màu (đa màu): | ||||||
| 3.748 | 370251 | - - Loại chiều rộng không quá 16mm, chiều dài không quá 14m: | |||||
| 3.749 | 37025110 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.750 | 37025120 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.751 | 37025130 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.752 | 37025190 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.753 | 370252 | - - Loại chiều rộng không quá 16mm, chiều dài trên 14m: | |||||
| 3.754 | 37025210 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.755 | 37025220 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.756 | 37025230 | - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.757 | 37025240 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.758 | 37025290 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.759 | 370253 | - - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài không quá 30m, dùng cho đèn chiếu: | |||||
| 3.760 | 37025310 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.761 | 37025320 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.762 | 37025330 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.763 | 37025390 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.764 | 370254 | - - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài không quá 30m, trừ loại dùng cho đèn chiếu: | |||||
| 3.765 | 37025410 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.766 | 37025420 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.767 | 37025430 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.768 | 37025490 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.769 | 370255 | - - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài trên 30m: | |||||
| 3.770 | 37025510 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.771 | 37025520 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.772 | 37025530 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.773 | 37025540 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.774 | 37025590 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.775 | 370256 | - - Loại chiều rộng trên 35mm: | |||||
| 3.776 | 37025610 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.777 | 37025620 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.778 | 37025630 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.779 | 37025640 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120 m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.780 | 37025690 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.781 | - Loại khác: | ||||||
| 3.782 | 370291 | - - Loại chiều rộng không quá 16mm: | |||||
| 3.783 | 37029110 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.784 | 37029120 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.785 | 37029130 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.786 | 37029140 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.787 | 37029190 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.788 | 370293 | - - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm và chiều dài không quá 30m: | |||||
| 3.789 | 37029310 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.790 | 37029320 | - - - Loại chuyên dùng quay phim điện ảnh | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.791 | 37029330 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.792 | 37029340 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.793 | 37029390 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.794 | 370294 | - - Loại chiều rộng trên 16mm đến 35mm, và chiều dài trên 30m: | |||||
| 3.795 | 37029410 | - - - Loại chuyên dùng cho công nghiệp in | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
| 3.796 | 37029420 | - - - Phim trong suốt dùng nguồn sáng tia hồng ngoại | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.797 | 37029430 | - - - Loại khác, có chiều dài từ 120m trở lên | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.798 | 37029490 | - - - Loại khác | 20 | 6.5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
| 3.799 | 370295 | - - Loại chiều rộng trên 35mm: | |||||
| 3.800 | 37029510 | - - - Loại chuyên dùng cho y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 |
