Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
3.40132100020- Màu keo106.52010Hoa kỳ0
3.40232100030- Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da106.52010Hoa kỳ0
3.40332100040- Men tráng30202012Hoa kỳ0
3.40432100050- Sơn hắc ín polyurethane phủ ngoài (polyurethane tar coating)30202012Hoa kỳ0
3.40532100060- Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy10Hoa kỳ0
3.40632100070- Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu30202012Hoa kỳ0
3.407- Sơn khác:
3.40832100081- - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng30202012Hoa kỳ0
3.40932100089- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
3.41032100090- Loại khác30202012Hoa kỳ0
3.41132110000Chất làm khô đã điều chế
3.4123212Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đã đóng gói
3.41332121000- Lá phôi dập106.52010Hoa kỳ0
3.414321290- Loại khác:
3.415- - Thuốc màu (kể cả bột và mảnh kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng):
3.41632129011- - - Bột nhão nhôm106.52010Hoa kỳ0
3.41732129012- - - Loại khác, dùng cho da thuộc106.52010Hoa kỳ0
3.41832129019- - - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
3.419- - Thuốc nhuộm hoặc các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ:
3.42032129021- - - Phù hợp dùng cho thực phẩm hoặc đồ uống106.52010Cô-lôm-bia, Hoa kỳ0
3.42132129029- - - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
3.42232129090- - Loại khác106.52010Hoa kỳ0
3.4233213Chất màu dùng cho nghệ thuật, hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương tự
3.42432131000- Bộ màu vẽ5Hoa kỳ0
3.42532139000- Loại khác5Hoa kỳ0
3.4263214Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường trong nhà, sàn, trần nhà hoặc tương
3.42732141000- Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn106.52010Hoa kỳ0
3.42832149000- Loại khác106.52010Hoa kỳ0
3.4293215Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn
3.430- Mực in:
3.431321511- - Màu đen:
3.43232151110- - - Mực chịu ánh sáng UV5Hoa kỳ0
3.43332151190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.43432151900- - Loại khác5Hoa kỳ0
3.435321590- Loại khác:
3.43632159010- - Khối carbon cho giấy than dùng 1 lần10Hoa kỳ0
3.43732159020- - Mực vẽ106.52010Hoa kỳ0
3.43832159030- - Mực viết10Hoa kỳ0
3.43932159040- - Mực dấu10Hoa kỳ0
3.44032159050- - Mực dùng cho máy sao chụp10Hoa kỳ0
3.44132159090- - Loại khác10Hoa kỳ0
3.44233Chương 33 - Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh
3.4433301Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen) kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa chứa dầu đã chiết; tinh dầu đậm đặc trong mỡ, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hươ
3.444- Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt:
3.445330111- - Của quả cây cam lê (bergamot):
3.44633011110- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.44733011190- - - Loại khác100
3.448330112- - Của quả cam:
3.44933011210- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.45033011290- - - Loại khác100
3.451330113- - Của quả chanh:
3.45233011310- - - Loại dùng cho dược phẩm5Ác-hen-ti-na0
3.45333011390- - - Loại khác10Ác-hen-ti-na0
3.454330114- - Của chanh lá cam, chanh cốm (lime):
3.45533011410- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.45633011490- - - Loại khác100
3.457330119- - Loại khác:
3.45833011910- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.45933011990- - - Loại khác100
3.460- Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại chi cam quýt:
3.461330121- - Của cây phong lữ:
3.46233012110- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.46333012190- - - Loại khác50
3.464330122- - Của hoa nhài:
3.46533012210- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.46633012290- - - Loại khác100
3.467330123- - Của cây oải hương:
3.46833012310- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.46933012390- - - Loại khác50
3.47033012400- - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita)5Hoa kỳ0
3.471330125- - Của cây bạc hà khác:
3.47233012510- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.47333012590- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.474330126- - Của quả vetivơ:
3.47533012610- - - Loại dùng cho dược phẩm50
3.47633012690- - - Loại khác50
3.477330129- - Loại khác:
3.478- - - Loại dùng cho dược phẩm:
3.47933012911- - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose100
3.48033012912- - - - Của cây đàn hương100
3.48133012919- - - - Loại khác100
3.482- - - Loại khác:
3.48333012991- - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, cây quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose100
3.48433012992- - - - Của cây đàn hương100
3.48533012999- - - - Loại khác100
3.48633013000- Chất tựa nhựa50
3.487330190- Loại khác:
3.48833019010- - Nước cất và dung dịch của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc50
3.48933019090- - Loại khác50
3.4903302Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống
3.491330210- Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống:
3.49233021010- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng lỏng10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.49333021020- - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng khác10Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.49433021090- - Loại khác1082009Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.49533029000- Loại khác6.5Thuỵ-sĩ, Mê-hi-cô, Hoa kỳ0
3.49633030000Nước hoa và nước thơm
3.4973304Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân
3.49833041000- Chế phẩm trang điểm môi40202013CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.49933042000- Chế phẩm trang điểm mắt40222013CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.50033043000- Chế phẩm trang điểm móng tay, móng chân30222011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.501- Loại khác:
3.50233049100- - Phấn, đã hoặc chưa nén40222013CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.503330499- - Loại khác:
3.50433049910- - - Kem và nước thơm dùng cho mặt và da30202011Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
3.50533049920- - - Kem trị mụn trứng cá20102011Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
3.50633049990- - - Loại khác30202011Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ0
3.5073305Chế phẩm dùng cho tóc
3.508330510- Dầu gội đầu (shampoo):
3.50933051010- - Dầu gội đầu trị nấm20152010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.51033051090- - Loại khác35152014CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.51133052000- Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc30152014CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.51233053000- Gôm tóc30152014Hoa kỳ0
3.513330590- Loại khác:
3.51433059010- - Dầu chải tóc và các loại dầu khác dùng cho tóc30202012Hoa kỳ0
3.51533059090- - Loại khác30202012Hoa kỳ0
3.5163306Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ
3.517330610- Thuốc đánh răng:
3.51833061010- - Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng30202011Hoa kỳ0
3.51933061090- - Loại khác30202011Hoa kỳ0
3.52033062000- Chỉ tơ nha khoa306.52014Hoa kỳ0
3.52133069000- Loại khác30202011Hoa kỳ0
3.5223307Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng)
3.52333071000- Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt40182014Hoa kỳ0
3.52433072000- Chất khử mùi cá nhân, chất chống ra mồ hôi40202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.52533073000- Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác40202012Hoa kỳ0
3.526- Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo:
3.527330741- - "Agarbatti" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy:
3.52833074110- - - Nén hương (hương que)40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.52933074190- - - Loại khác40202012Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.530330749- - Loại khác:
3.53133074910- - - Chế phẩm dùng để thơm phòng40202012Hoa kỳ0
3.53233074990- - - Loại khác40202012Hoa kỳ0
3.533330790- Loại khác:
3.53433079010- - Chế phẩm vệ sinh động vật; nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông40202012Hoa kỳ0
3.53533079020- - Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng406.52014Hoa kỳ0
3.53633079030- - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác40202012Hoa kỳ0
3.53733079090- - Loại khác40182014Hoa kỳ0
3.53834Chương 34 - Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp
3.5393401Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở d
3.540- Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy:
3.541340111- - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc):
3.54234011110- - - Sản phẩm đã tẩm thuốc40202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.54334011120- - - Xà phòng tắm40202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.54434011130- - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy40202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.54534011190- - - Loại khác40202012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.546340119- - Loại khác:
3.54734011910- - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy40222013El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.54834011990- - - Loại khác40222013El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.549340120- Xà phòng ở dạng khác:
3.55034012010- - Dùng để tách nổi mực cho giấy tái sinh30222011CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.55134012020- - Miếng xà phòng nhỏ20172010CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.55234012090- - Loại khác30222012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.55334013000- Các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng40272011Hoa kỳ0
3.5543402Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01
3.555- Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ:
3.556340211- - Dạng anion:
3.55734021110- - - Cồn béo đã sunfat hóa1082008Hoa kỳ0
3.55834021120- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ1082008Hoa kỳ0
3.55934021190- - - Loại khác1082008Hoa kỳ0
3.560340212- - Dạng cation:
3.56134021210- - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ1082008Hoa kỳ0
3.56234021290- - - Loại khác1082008Hoa kỳ0
3.56334021300- - Dạng không phân ly (non - ionic)106.52010Hoa kỳ0
3.56434021900- - Loại khác1082008Nhật, Hoa kỳ0
3.565340220- Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ:
3.566- - ở dạng lỏng:
3.56734022011- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion1082008El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.56834022012- - - Chế phẩm giặt, rửa và các chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.56934022013- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác1082008El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.57034022019- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.571- - Loại khác:
3.57234022091- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion1082008El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.57334022092- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.57434022093- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác1082008El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.57534022099- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.576340290- Loại khác:
3.577- - ở dạng lỏng:
3.57834029011- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion1082008Hoa kỳ0
3.57934029012- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.58034029013- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác1082008Hoa kỳ0
3.58134029019- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn20102012CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.582- - Loại khác:
3.58334029091- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion1082008Hoa kỳ0
3.58434029092- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn1082008Hoa kỳ0
3.58534029093- - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác1082008Hoa kỳ0
3.58634029099- - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn1082008Hoa kỳ0
3.5873403Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử
3.588- Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu đ ược từ khoáng bi tum:
3.589340311- - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác:
3.590- - - Dạng lỏng:
3.59134031111- - - - Chế phẩm dầu bôi trơn5Hoa kỳ0
3.59234031112- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon5Hoa kỳ0
3.59334031119- - - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.59434031190- - - Loại khác5Hoa kỳ0
3.595340319- - Loại khác:
3.596- - - Dạng lỏng:
3.59734031911- - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay106.52010Hoa kỳ0
3.59834031912- - - - Chế phẩm chứa dầu silicon106.52010Hoa kỳ0
3.59934031919- - - - Loại khác20182009Hoa kỳ0
3.60034031990- - - Loại khác10Hoa kỳ0

Văn bản liên quan