Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.401 | 32100020 | - Màu keo | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.402 | 32100030 | - Thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.403 | 32100040 | - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.404 | 32100050 | - Sơn hắc ín polyurethane phủ ngoài (polyurethane tar coating) | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.405 | 32100060 | - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.406 | 32100070 | - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.407 | - Sơn khác: | ||||||
3.408 | 32100081 | - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.409 | 32100089 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.410 | 32100090 | - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.411 | 32110000 | Chất làm khô đã điều chế | |||||
3.412 | 3212 | Thuốc màu (pigments) (kể cả bột và vẩy kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng); lá phôi dập; thuốc nhuộm và các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hay đã đóng gói | |||||
3.413 | 32121000 | - Lá phôi dập | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.414 | 321290 | - Loại khác: | |||||
3.415 | - - Thuốc màu (kể cả bột và mảnh kim loại) được phân tán trong môi trường không có nước, ở dạng lỏng hay dạng bột nhão, dùng để sản xuất sơn (kể cả men tráng): | ||||||
3.416 | 32129011 | - - - Bột nhão nhôm | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.417 | 32129012 | - - - Loại khác, dùng cho da thuộc | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.418 | 32129019 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.419 | - - Thuốc nhuộm hoặc các chất màu khác đã làm thành dạng nhất định hoặc đã đóng gói để bán lẻ: | ||||||
3.420 | 32129021 | - - - Phù hợp dùng cho thực phẩm hoặc đồ uống | 10 | 6.5 | 2010 | Cô-lôm-bia, Hoa kỳ | 0 |
3.421 | 32129029 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.422 | 32129090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.423 | 3213 | Chất màu dùng cho nghệ thuật, hội họa, học đường, sơn bảng hiệu, chất màu pha, màu trang trí và các loại màu tương tự ở dạng viên, tuýp, hộp, lọ, khay hay các dạng hoặc đóng gói tương tự | |||||
3.424 | 32131000 | - Bộ màu vẽ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.425 | 32139000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.426 | 3214 | Ma tít để gắn kính, để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; các chất bả bề mặt trước khi sơn; các vật liệu phủ bề mặt không chịu nhiệt, dùng để phủ bề mặt chính nhà, tường trong nhà, sàn, trần nhà hoặc tương | |||||
3.427 | 32141000 | - Ma tít để gắn kính, ma tít để ghép nối, các chất gắn nhựa, các hợp chất dùng để trát, gắn và các loại ma tít khác; chất bả bề mặt trước khi sơn | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.428 | 32149000 | - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.429 | 3215 | Mực in, mực viết hoặc mực vẽ và các loại mực khác, đã hoặc chưa cô đặc hoặc làm thành thể rắn | |||||
3.430 | - Mực in: | ||||||
3.431 | 321511 | - - Màu đen: | |||||
3.432 | 32151110 | - - - Mực chịu ánh sáng UV | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.433 | 32151190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.434 | 32151900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.435 | 321590 | - Loại khác: | |||||
3.436 | 32159010 | - - Khối carbon cho giấy than dùng 1 lần | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.437 | 32159020 | - - Mực vẽ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.438 | 32159030 | - - Mực viết | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.439 | 32159040 | - - Mực dấu | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.440 | 32159050 | - - Mực dùng cho máy sao chụp | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.441 | 32159090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.442 | 33 | Chương 33 - Tinh dầu, các chất tựa nhựa; nước hoa, mỹ phẩm hoặc các chế phẩm dùng cho vệ sinh | |||||
3.443 | 3301 | Tinh dầu (đã hoặc chưa khử terpen) kể cả tinh dầu sáp và tinh dầu nguyên chất; chất tựa nhựa; nhựa chứa dầu đã chiết; tinh dầu đậm đặc trong mỡ, trong các loại dầu không bay hơi, trong các loại sáp hay các chất tương tự, thu được bằng phương pháp tách hươ | |||||
3.444 | - Tinh dầu của các loại quả chi cam quýt: | ||||||
3.445 | 330111 | - - Của quả cây cam lê (bergamot): | |||||
3.446 | 33011110 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.447 | 33011190 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.448 | 330112 | - - Của quả cam: | |||||
3.449 | 33011210 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.450 | 33011290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.451 | 330113 | - - Của quả chanh: | |||||
3.452 | 33011310 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
3.453 | 33011390 | - - - Loại khác | 10 | Ác-hen-ti-na | 0 | ||
3.454 | 330114 | - - Của chanh lá cam, chanh cốm (lime): | |||||
3.455 | 33011410 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.456 | 33011490 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.457 | 330119 | - - Loại khác: | |||||
3.458 | 33011910 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.459 | 33011990 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.460 | - Tinh dầu khác trừ tinh dầu của các loại chi cam quýt: | ||||||
3.461 | 330121 | - - Của cây phong lữ: | |||||
3.462 | 33012110 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.463 | 33012190 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
3.464 | 330122 | - - Của hoa nhài: | |||||
3.465 | 33012210 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.466 | 33012290 | - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.467 | 330123 | - - Của cây oải hương: | |||||
3.468 | 33012310 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.469 | 33012390 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
3.470 | 33012400 | - - Của cây bạc hà cay (Mantha piperita) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.471 | 330125 | - - Của cây bạc hà khác: | |||||
3.472 | 33012510 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.473 | 33012590 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.474 | 330126 | - - Của quả vetivơ: | |||||
3.475 | 33012610 | - - - Loại dùng cho dược phẩm | 5 | 0 | |||
3.476 | 33012690 | - - - Loại khác | 5 | 0 | |||
3.477 | 330129 | - - Loại khác: | |||||
3.478 | - - - Loại dùng cho dược phẩm: | ||||||
3.479 | 33012911 | - - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose | 10 | 0 | |||
3.480 | 33012912 | - - - - Của cây đàn hương | 10 | 0 | |||
3.481 | 33012919 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.482 | - - - Loại khác: | ||||||
3.483 | 33012991 | - - - - Của cây húng chanh (lemon grass), sả, nhục đậu khấu, cây quế, gừng, bạch đậu khấu, cây thìa là và cây palmrose | 10 | 0 | |||
3.484 | 33012992 | - - - - Của cây đàn hương | 10 | 0 | |||
3.485 | 33012999 | - - - - Loại khác | 10 | 0 | |||
3.486 | 33013000 | - Chất tựa nhựa | 5 | 0 | |||
3.487 | 330190 | - Loại khác: | |||||
3.488 | 33019010 | - - Nước cất và dung dịch của các loại tinh dầu phù hợp dùng để làm thuốc | 5 | 0 | |||
3.489 | 33019090 | - - Loại khác | 5 | 0 | |||
3.490 | 3302 | Hỗn hợp các chất thơm và các hỗn hợp (kể cả dung dịch cồn) với thành phần chủ yếu gồm một hoặc nhiều các chất thơm này, dùng làm nguyên liệu thô trong công nghiệp; các chế phẩm khác làm từ các chất thơm, dùng cho sản xuất đồ uống | |||||
3.491 | 330210 | - Loại dùng trong công nghiệp thực phẩm hoặc sản xuất đồ uống: | |||||
3.492 | 33021010 | - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng lỏng | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.493 | 33021020 | - - Chế phẩm rượu thơm, loại dùng để sản xuất đồ uống có rượu, ở dạng khác | 10 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.494 | 33021090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.495 | 33029000 | - Loại khác | 6.5 | Thuỵ-sĩ, Mê-hi-cô, Hoa kỳ | 0 | ||
3.496 | 33030000 | Nước hoa và nước thơm | |||||
3.497 | 3304 | Mỹ phẩm hoặc các chế phẩm để trang điểm và các chế phẩm dưỡng da (trừ dược phẩm), kể cả các chế phẩm chống nắng hoặc bắt nắng; các chế phẩm dùng để trang điểm móng tay, móng chân | |||||
3.498 | 33041000 | - Chế phẩm trang điểm môi | 40 | 20 | 2013 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.499 | 33042000 | - Chế phẩm trang điểm mắt | 40 | 22 | 2013 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.500 | 33043000 | - Chế phẩm trang điểm móng tay, móng chân | 30 | 22 | 2011 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.501 | - Loại khác: | ||||||
3.502 | 33049100 | - - Phấn, đã hoặc chưa nén | 40 | 22 | 2013 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.503 | 330499 | - - Loại khác: | |||||
3.504 | 33049910 | - - - Kem và nước thơm dùng cho mặt và da | 30 | 20 | 2011 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 |
3.505 | 33049920 | - - - Kem trị mụn trứng cá | 20 | 10 | 2011 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 |
3.506 | 33049990 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2011 | Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, Hoa kỳ | 0 |
3.507 | 3305 | Chế phẩm dùng cho tóc | |||||
3.508 | 330510 | - Dầu gội đầu (shampoo): | |||||
3.509 | 33051010 | - - Dầu gội đầu trị nấm | 20 | 15 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.510 | 33051090 | - - Loại khác | 35 | 15 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.511 | 33052000 | - Chế phẩm uốn tóc hoặc làm duỗi tóc | 30 | 15 | 2014 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.512 | 33053000 | - Gôm tóc | 30 | 15 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
3.513 | 330590 | - Loại khác: | |||||
3.514 | 33059010 | - - Dầu chải tóc và các loại dầu khác dùng cho tóc | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.515 | 33059090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.516 | 3306 | Chế phẩm dùng cho vệ sinh răng hoặc miệng, kể cả kem và bột làm chặt chân răng; chỉ tơ nha khoa, đã đóng gói để bán lẻ | |||||
3.517 | 330610 | - Thuốc đánh răng: | |||||
3.518 | 33061010 | - - Dạng kem và bột để ngăn ngừa các bệnh về răng | 30 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
3.519 | 33061090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
3.520 | 33062000 | - Chỉ tơ nha khoa | 30 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
3.521 | 33069000 | - Loại khác | 30 | 20 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
3.522 | 3307 | Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt, các chất khử mùi cơ thể, các chế phẩm dùng để tắm rửa, thuốc làm rụng lông và các chế phẩm nước hoa, mỹ phẩm hoặc vệ sinh khác, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; các chất khử mùi nhà (trong phòng) | |||||
3.523 | 33071000 | - Các chế phẩm dùng trước, trong hoặc sau khi cạo mặt | 40 | 18 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
3.524 | 33072000 | - Chất khử mùi cá nhân, chất chống ra mồ hôi | 40 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.525 | 33073000 | - Muối thơm dùng để tắm và các chế phẩm dùng để tắm khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.526 | - Các chế phẩm dùng để làm thơm hoặc khử mùi trong phòng, kể cả các chế phẩm có mùi dùng trong nghi lễ tôn giáo: | ||||||
3.527 | 330741 | - - "Agarbatti" và các chế phẩm có mùi thơm khi đốt cháy: | |||||
3.528 | 33074110 | - - - Nén hương (hương que) | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.529 | 33074190 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.530 | 330749 | - - Loại khác: | |||||
3.531 | 33074910 | - - - Chế phẩm dùng để thơm phòng | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.532 | 33074990 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.533 | 330790 | - Loại khác: | |||||
3.534 | 33079010 | - - Chế phẩm vệ sinh động vật; nước hoa hoặc mỹ phẩm khác, kể cả thuốc làm rụng lông | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.535 | 33079020 | - - Dung dịch nhỏ mắt khi đeo kính áp tròng | 40 | 6.5 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
3.536 | 33079030 | - - Khăn và giấy, đã được thấm hoặc phủ nước hoa hoặc mỹ phẩm khác | 40 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.537 | 33079090 | - - Loại khác | 40 | 18 | 2014 | Hoa kỳ | 0 |
3.538 | 34 | Chương 34 - Xà phòng, các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa, các chế phẩm bôi trơn, các loại sáp nhân tạo, sáp chế biến, các chế phẩm dùng để đánh bóng hoặc tẩy sạch, nến và các sản phẩm tương tự, bột nhão dùng làm hình mẫu, sáp | |||||
3.539 | 3401 | Xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng như xà phòng, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác, có hoặc không chứa xà phòng; các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc ở d | |||||
3.540 | - Xà phòng, các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt, ở dạng thỏi, miếng, bánh hoặc các hình dạng khác; giấy, mền xơ, nỉ và sản phẩm không dệt, đã thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy: | ||||||
3.541 | 340111 | - - Dùng cho vệ sinh (kể cả các sản phẩm đã tẩm thuốc): | |||||
3.542 | 34011110 | - - - Sản phẩm đã tẩm thuốc | 40 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.543 | 34011120 | - - - Xà phòng tắm | 40 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.544 | 34011130 | - - - Loại khác, bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy | 40 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.545 | 34011190 | - - - Loại khác | 40 | 20 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.546 | 340119 | - - Loại khác: | |||||
3.547 | 34011910 | - - - Bằng nỉ hoặc sản phẩm không dệt, đã được thấm tẩm, tráng hoặc phủ xà phòng hoặc chất tẩy | 40 | 22 | 2013 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.548 | 34011990 | - - - Loại khác | 40 | 22 | 2013 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.549 | 340120 | - Xà phòng ở dạng khác: | |||||
3.550 | 34012010 | - - Dùng để tách nổi mực cho giấy tái sinh | 30 | 22 | 2011 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.551 | 34012020 | - - Miếng xà phòng nhỏ | 20 | 17 | 2010 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.552 | 34012090 | - - Loại khác | 30 | 22 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.553 | 34013000 | - Các sản phẩm và các chế phẩm hữu cơ hoạt động bề mặt dùng để làm sạch da, ở dạng lỏng hoặc dạng kem và đã được đóng gói để bán lẻ, có hoặc không chứa xà phòng | 40 | 27 | 2011 | Hoa kỳ | 0 |
3.554 | 3402 | Chất hoạt động bề mặt hữu cơ (trừ xà phòng); các chế phẩm hoạt động bề mặt, các chế phẩm dùng để giặt, rửa (kể cả các chế phẩm dùng để giặt, rửa phụ trợ) và các chế phẩm làm sạch, có hoặc không chứa xà phòng, trừ các loại thuộc nhóm 34.01 | |||||
3.555 | - Các chất hữu cơ hoạt động bề mặt, đã hoặc chưa đóng gói để bán lẻ: | ||||||
3.556 | 340211 | - - Dạng anion: | |||||
3.557 | 34021110 | - - - Cồn béo đã sunfat hóa | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.558 | 34021120 | - - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.559 | 34021190 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.560 | 340212 | - - Dạng cation: | |||||
3.561 | 34021210 | - - - Chất thấm ướt (wetting agent) dùng để sản xuất thuốc diệt cỏ | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.562 | 34021290 | - - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.563 | 34021300 | - - Dạng không phân ly (non - ionic) | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.564 | 34021900 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2008 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
3.565 | 340220 | - Chế phẩm đã đóng gói để bán lẻ: | |||||
3.566 | - - ở dạng lỏng: | ||||||
3.567 | 34022011 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion | 10 | 8 | 2008 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.568 | 34022012 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và các chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.569 | 34022013 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác | 10 | 8 | 2008 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.570 | 34022019 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.571 | - - Loại khác: | ||||||
3.572 | 34022091 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion | 10 | 8 | 2008 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.573 | 34022092 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.574 | 34022093 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác | 10 | 8 | 2008 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.575 | 34022099 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.576 | 340290 | - Loại khác: | |||||
3.577 | - - ở dạng lỏng: | ||||||
3.578 | 34029011 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.579 | 34029012 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.580 | 34029013 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.581 | 34029019 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 20 | 10 | 2012 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.582 | - - Loại khác: | ||||||
3.583 | 34029091 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt dạng anion | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.584 | 34029092 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch dạng anion, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.585 | 34029093 | - - - Chế phẩm hoạt động bề mặt khác | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.586 | 34029099 | - - - Chế phẩm giặt, rửa và chế phẩm làm sạch khác, kể cả các chế phẩm tẩy trắng, làm sạch và tẩy nhờn | 10 | 8 | 2008 | Hoa kỳ | 0 |
3.587 | 3403 | Các chế phẩm bôi trơn (kể cả các chế phẩm dầu cắt, các chế phẩm dùng cho việc tháo bu lông hoặc đai ốc, các chế phẩm chống gỉ hoặc chống mài mòn và các chế phẩm dùng cho việc tách khuôn đúc, có thành phần cơ bản là dầu bôi trơn) và các chế phẩm dùng để xử | |||||
3.588 | - Có chứa các loại dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ hoặc dầu thu đ ược từ khoáng bi tum: | ||||||
3.589 | 340311 | - - Chế phẩm dùng để xử lý các vật liệu dệt, da thuộc, da lông hoặc các vật liệu khác: | |||||
3.590 | - - - Dạng lỏng: | ||||||
3.591 | 34031111 | - - - - Chế phẩm dầu bôi trơn | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.592 | 34031112 | - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.593 | 34031119 | - - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.594 | 34031190 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.595 | 340319 | - - Loại khác: | |||||
3.596 | - - - Dạng lỏng: | ||||||
3.597 | 34031911 | - - - - Dầu dùng cho động cơ máy bay | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.598 | 34031912 | - - - - Chế phẩm chứa dầu silicon | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.599 | 34031919 | - - - - Loại khác | 20 | 18 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.600 | 34031990 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 |