Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.201 | 30059010 | - - Băng | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.202 | 30059020 | - - Gạc | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.203 | 30059030 | - - Gamgee | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.204 | 30059090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.205 | 3006 | Các mặt hàng dược phẩm ghi trong chú giải 4 của chương này | |||||
3.206 | 30061000 | - Chỉ catgut vô trùng, chỉ phẫu thuật vô trùng tương tự, các chất kết dính mô vô trùng dùng để đóng vết thương trong phẫu thuật; băng và tảo nong vô trùng; bông, gạc vô trùng chuyên dùng để cầm máu trong phẫu thuật hoặc nha khoa | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.207 | 30062000 | - Chất thử nhóm máu | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.208 | 300630 | - Chất cản quang dùng trong chiếu chụp bằng tia X; các chất thử chẩn đoán bệnh được chỉ định dùng cho bệnh nhân: | |||||
3.209 | 30063010 | - - Bari sulfat (dạng uống) | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.210 | 30063020 | - - Các thuốc thử nguồn gốc vi khuẩn để chẩn đoán sinh học trong thú y | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.211 | 30063030 | - - Các thuốc thử chẩn đoán vi sinh khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.212 | 30063090 | - - Loại khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.213 | 300640 | - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác; xi măng gắn xương: | |||||
3.214 | 30064010 | - - Xi măng hàn răng và các chất hàn răng khác | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.215 | 30064020 | - - Xi măng gắn xương | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.216 | 30065000 | - Hộp và bộ dụng cụ cấp cứu | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.217 | 30066000 | - Các chế phẩm hóa học dùng để tránh thai dựa trên hormon hoặc dựa trên các sản phẩm khác của nhóm 29.37 hoặc dựa trên các chất diệt tinh trùng (spermicide) | 1 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.218 | 30067000 | - Các chế phẩm gel được sản xuất để dùng cho người hoặc thuốc thú y như chất bôi trơn cho các bộ phận của cơ thể khi tiến hành phẫu thuật hoặc khám bệnh hoặc như một chất gắn kết giữa cơ thể và thiết bị y tế | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.219 | 30068000 | - Phế thải dược phẩm | 15 | 0 | |||
3.220 | 31 | Chương 31 - Phân bón | |||||
3.221 | 3101 | Phân bón gốc thực vật hoặc động vật, đã hoặc chưa pha trộn với nhau hoặc qua xử lý hóa học; phân bón sản xuất bằng cách pha trộn hoặc xử lý hóa học các sản phẩm động vật hoặc thực vật | |||||
3.222 | - Nguồn gốc chỉ từ thực vật: | ||||||
3.223 | 31010011 | - - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.224 | 31010019 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.225 | - Loại khác: | ||||||
3.226 | 31010091 | - - Phân bón bổ sung dạng lỏng, chưa xử lý hóa học | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.227 | 31010099 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.228 | 3102 | Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa nitơ | |||||
3.229 | 31021000 | - Ure, có hoặc không ở dạng dung dịch nước | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.230 | - Amoni sulfat; muối kép và hỗn hợp của amoni sulfat và amoni nitrat: | ||||||
3.231 | 31022100 | - - Amoni sulfat (SA) | 6.5 | Trung Quốc, Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
3.232 | 31022900 | - - Loại khác | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.233 | 31023000 | - Amoni nitrat, có hoặc không ở dạng dung dịch nước | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.234 | 31024000 | - Hỗn hợp của amoni nitrat với canxi carbonat hoặc các chất vô c ơ không có tính chất làm màu mỡ cho đất khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.235 | 31025000 | - Natri nitrat | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.236 | 31026000 | - Muối kép và hỗn hợp của canxi nitrat và amoni nitrat | 6.5 | Na-uy, Hoa kỳ | 0 | ||
3.237 | 31027000 | - Canxi xyanamit (calcium cyanamide) | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.238 | 31028000 | - Hỗn hợp urê và amoni nitrat ở dạng dung dịch nước hoặc dung dịch amoniac | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.239 | 31029000 | - Loại khác, kể cả hỗn hợp chưa được chi tiết trong các phân nhóm trước | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.240 | 3103 | Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa phosphat | |||||
3.241 | 31031000 | - Superphosphat | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.242 | 31032000 | - Xỉ bazơ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.243 | 310390 | - Loại khác: | |||||
3.244 | 31039010 | - - Phân phosphat đã nung | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.245 | 31039090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.246 | 3104 | Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa kali | |||||
3.247 | 31041000 | - Carnallite, sylvite và các muối kali tự nhiên khác ở dạng thô | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.248 | 31042000 | - Kali clorua | 6.5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.249 | 31043000 | - Kali sulfat | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.250 | 31049000 | - Loại khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.251 | 3105 | Phân khoáng hoặc phân hóa học, có chứa hai hoặc ba nguyên tố cấu thành phân bón là nitơ, phospho và ka li; phân bón khác; các mặt hàng của chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì trọng lượng cả bì không quá 10kg | |||||
3.252 | 31051000 | - Các mặt hàng của chương này ở dạng viên hoặc các dạng tương tự hoặc đóng trong bao bì, trọng lượng cả bì không quá 10 kg | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.253 | 31052000 | - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa ba nguyên tố là nitơ, phospho và kali | 10 | 6.5 | 2009 | Cô-lôm-bia, Na-uy, Hoa kỳ | 0 |
3.254 | 31053000 | - Diamonium hydrogenorthophosphate (diamonium phosphat) | 6.5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.255 | 31054000 | - Ammonium dihydrogenorthophosphate (monoammonium phosphat) và h ỗn hợp của nó với diamonium hydrogenorthophosphate (diammonium phosphate) | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.256 | - Phân khoáng hoặc phân hóa học khác có chứa hai nguyên tố là nitơ và phospho: | ||||||
3.257 | 31055100 | - - Chứa nitrat và phosphat | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.258 | 31055900 | - - Loại khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.259 | 31056000 | - Phân khoáng hoặc phân hóa học có chứa hai nguyên tố là phospho và kali | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.260 | 31059000 | - Loại khác | 6.5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.261 | 32 | Chương 32 - Các chất chiết suất làm thuốc nhuộm hoặc thuộc da; tannin và các chất dẫn xuất của chúng; thuốc nhuộm, thuốc màu và các chất màu khác; sơn và vecni; chất gắn và các loại ma tít khác; các loại mực | |||||
3.262 | 3201 | Chất chiết xuất thuộc da gốc thực vật; tananh và các muối, ete, este của chúng và các chất dẫn xuất khác | |||||
3.263 | 32011000 | - Chất chiết xuất từ cây mẻ rìu (Quebracho) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.264 | 32012000 | - Chất chiết xuất từ cây keo (Wattle) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.265 | 320190 | - Loại khác: | |||||
3.266 | 32019010 | - - Từ cây cau mứt (Gambier) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.267 | 32019090 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.268 | 3202 | Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp; chất thuộc da vô cơ; các chế phẩm thuộc da, có hoặc không chứa chất thuộc da tự nhiên; các chế phẩm enzim dùng khi tiền thuộc da | |||||
3.269 | 32021000 | - Chất thuộc da hữu cơ tổng hợp | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.270 | 32029000 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.271 | 3203 | Các chất màu gốc động vật hoặc thực vật (kể cả chất chiết xuất nhuộm nhưng trừ muội động vật), đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu gốc động vật hoặc thực vật đã ghi trong chú giải 3 của Chương này | |||||
3.272 | 32030010 | - Phù hợp sử dụng cho thực phẩm hoặc đồ uống | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.273 | 32030020 | - Không phù hợp sử dụng cho thực phẩm và đồ uống | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.274 | 3204 | Chất màu hữu cơ tổng hợp, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; các chế phẩm làm từ chất màu hữu cơ tổng hợp như đã ghi trong chú giải 3 của chương này; các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như tác nhân tăng sáng huỳnh quang hoặc như các chất phát quang | |||||
3.275 | - Chất màu hữu cơ tổng hợp và các chế phẩm từ chúng như đã ghi trong chú giải 3 của Chương này: | ||||||
3.276 | 320411 | - - Thuốc nhuộm phân tán và các chế phẩm từ chúng: | |||||
3.277 | 32041110 | - - - Dạng thô | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.278 | 32041190 | - - - Loại khác | 6.5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.279 | 32041200 | - - Thuốc nhuộm axit, có hoặc không phức kim loại (premetallised) và các chế phẩm từ chúng; thuốc nhuộm cầm màu và các chế phẩm từ chúng | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.280 | 32041300 | - - Thuốc nhuộm bazơ và các chế phẩm từ chúng | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.281 | 32041400 | - - Thuốc nhuộm trực tiếp và các chế phẩm từ chúng | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.282 | 32041500 | - - Thuốc nhuộm chàm (kể cả loại có thể dùng như thuốc màu) và các chế phẩm từ chúng | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.283 | 32041600 | - - Thuốc nhuộm hoạt tính và các chế phẩm từ chúng | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.284 | 320417 | - - Thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ chúng: | |||||
3.285 | 32041710 | - - - Chế phẩm thuốc màu nhão trong môi trường nước | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.286 | 32041720 | - - - Thuốc màu hữu cơ tổng hợp dạng bột | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.287 | 32041790 | - - - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.288 | 32041900 | - - Loại khác, kể cả hỗn hợp từ hai loại chất màu trở lên của các phân nhóm 3204.11 đến 3204.19 | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.289 | 32042000 | - Các sản phẩm hữu cơ tổng hợp được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang | 10 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.290 | 32049000 | - Loại khác | 8 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.291 | 32050000 | Các chất nhuộm màu (colour lakes); các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này làm từ các chất nhuộm màu | |||||
3.292 | 3206 | Chất màu khác; các chế phẩm như đã ghi trong chú giải 3 của chương này, trừ các loại thuộc nhóm 3203, 3204 hoặc 3205; các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học | |||||
3.293 | - Thuốc màu (pigment) và các chế phẩm từ đioxit titan: | ||||||
3.294 | 320611 | - - Chứa từ 80% trở lên theo trọng lượng là đioxit titan ở thể khô: | |||||
3.295 | 32061110 | - - - Thuốc màu | 10 | 6.5 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
3.296 | 32061120 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
3.297 | 32061190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2009 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 |
3.298 | 320619 | - - Loại khác: | |||||
3.299 | 32061910 | - - - Thuốc màu | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.300 | 32061920 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.301 | 32061990 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.302 | 320620 | - Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất crom: | |||||
3.303 | 32062010 | - - Màu vàng crom, xanh crom, da cam molybdat, hoặc màu đỏ từ hợp chất crom; chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.304 | 32062090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.305 | 320630 | - Thuốc màu và các chế phẩm từ hợp chất cađimi: | |||||
3.306 | 32063010 | - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.307 | 32063090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.308 | - Chất màu khác và các chế phẩm khác: | ||||||
3.309 | 320641 | - - Chất màu xanh nước biển (ultramarine) và các chế phẩm từ chúng: | |||||
3.310 | 32064110 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.311 | 32064190 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.312 | 320642 | - - Litopon và các thuốc màu khác và các chế phẩm từ kẽm sulfua: | |||||
3.313 | 32064210 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.314 | 32064290 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.315 | 320643 | - - Thuốc màu và các chế phẩm từ hexacynanoferrates (ferocyanua và fericyanua): | |||||
3.316 | 32064310 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.317 | 32064390 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.318 | 320649 | - - Loại khác: | |||||
3.319 | 32064910 | - - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.320 | 32064990 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.321 | 320650 | - Các sản phẩm vô cơ được dùng như chất phát quang: | |||||
3.322 | 32065010 | - - Chế phẩm của thuốc màu vô cơ | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
3.323 | 32065090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Nhật, Hoa kỳ | 0 |
3.324 | 3207 | Thuốc màu đã pha chế, các chất cản quang đã pha chế và các loại màu đã pha chế, các chất men kính, men sứ, men sành, các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự dùng trong công nghiệp gốm sứ, tráng men hoặc thủy tinh; phối liệu để nấu thủy tinh | |||||
3.325 | 32071000 | - Thuốc màu đã pha chế, chất cản quang đã pha chế, các loại màu đã pha chế và các chế phẩm tương tự đã pha chế | 10 | 6 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
3.326 | 320720 | - Men kính, men sứ, men sành và các chế phẩm tương tự: | |||||
3.327 | 32072010 | - - Phối liệu để nấu men thủy tinh | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.328 | 32072090 | - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.329 | 32073000 | - Các chất láng bóng dạng lỏng và các chế phẩm tương tự | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.330 | 32074000 | - Phối liệu để nấu thuỷ tinh và thuỷ tinh khác, ở dạng bột, hạt hoặc vẩy | 10 | 6.5 | 2010 | EU, Hoa kỳ | 0 |
3.331 | 3208 | Sơn, vecni (kể cả men tráng (enamels) và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường không chứa nước; các dung dịch như đã ghi trong chú giải 4 của chương này | |||||
3.332 | 320810 | - Từ polyeste: | |||||
3.333 | - - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: | ||||||
3.334 | 32081011 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.335 | 32081019 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.336 | - - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C: | ||||||
3.337 | 32081021 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.338 | 32081029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.339 | 32081030 | - - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.340 | 32081040 | - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.341 | 32081050 | - - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.342 | - - Các loại sơn khác: | ||||||
3.343 | 32081061 | - - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.344 | 32081069 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.345 | 32081090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.346 | 320820 | - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: | |||||
3.347 | - - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: | ||||||
3.348 | 32082011 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.349 | 32082019 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.350 | - - Vecni (kể cả lacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 1000C: | ||||||
3.351 | 32082021 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.352 | 32082029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.353 | 32082030 | - - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.354 | 32082040 | - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.355 | 32082050 | - - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.356 | - - Các loại sơn khác: | ||||||
3.357 | 32082061 | - - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.358 | 32082069 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.359 | 32082090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.360 | 320890 | - Loại khác: | |||||
3.361 | - - Vecni (kể cả lacquers) loại chịu được nhiệt trên 1000C: | ||||||
3.362 | 32089011 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.363 | 32089019 | - - - Loại khác | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.364 | - - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C: | ||||||
3.365 | 32089021 | - - - Dùng trong nha khoa | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.366 | 32089029 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.367 | 32089030 | - - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.368 | 32089040 | - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.369 | 32089050 | - - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.370 | - - Các loại sơn khác: | ||||||
3.371 | 32089061 | - - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.372 | 32089069 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.373 | 32089090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.374 | 3209 | Sơn, vecni (kể cả các loại men tráng (enamels và lacquers) làm từ các loại polyme tổng hợp hoặc các polyme tự nhiên đã biến đổi về mặt hóa học, đã phân tán hay hòa tan trong môi trường nước | |||||
3.375 | 320910 | - Từ polyme acrylic hoặc polyme vinyl: | |||||
3.376 | 32091010 | - - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu được nhiệt trên 1000C | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.377 | 32091020 | - - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu nhiệt không quá 1000C | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.378 | 32091030 | - - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.379 | 32091040 | - - Sơn da thuộc | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.380 | 32091050 | - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.381 | 32091060 | - - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.382 | - - Các loại sơn khác: | ||||||
3.383 | 32091071 | - - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.384 | 32091079 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.385 | 32091090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.386 | 320990 | - Loại khác: | |||||
3.387 | 32099010 | - - Vecni (kể cả lacquers), loại chịu được nhiệt trên 1000C | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.388 | 32099020 | - - Vecni (kể cả lacquerrs), loại chịu nhiệt không quá 1000C | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.389 | 32099030 | - - Men tráng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.390 | 32099040 | - - Sơn da thuộc | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.391 | 32099050 | - - Sơn chống hà và sơn chống ăn mòn dùng để sơn vỏ tàu thủy | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.392 | 32099060 | - - Sơn lót và sơn dùng để làm nước sơn ban đầu | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.393 | - - Các loại sơn khác: | ||||||
3.394 | 32099071 | - - - Chứa chất dẫn xuất chống côn trùng | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.395 | 32099079 | - - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.396 | 32099090 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.397 | 3210 | Sơn, vecni khác (kể cả các loại men tráng (enamels, lacquers và màu keo); các loại thuốc màu nước đã pha chế dùng để hoàn thiện da | |||||
3.398 | - Vecni (kể cả lacquers): | ||||||
3.399 | 32100011 | - - Loại chịu được nhiệt trên 1000C | 15 | 10 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.400 | 32100019 | - - Loại khác | 30 | 20 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |