Tra cứu biểu thuế nhập khẩu WTO mới nhất

Tìm kiếm
Xoá điều kiện tìm kiếm
Kết quả tìm kiếm: 15.244 kết quả
STTMã hàng (HS8)Mô tả hàng hóaThuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%)Thuế suất cam kết cắt giảm (%)Thời hạn thực hiện (năm)Quyền đàm phán ban đầuPhụ thu nhập khẩu(%)
3.001- Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
3.00229371100- - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của nó0Hoa kỳ0
3.00329371200- - Insulin và muối của nó0Hoa kỳ0
3.00429371900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.005- Các steroit hormon (steroidal hormones), các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
3.00629372100- - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocotisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone)0Hoa kỳ0
3.00729372200- - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones)0Hoa kỳ0
3.00829372300- - Oestrogens và progestogens0Hoa kỳ0
3.00929372900- - Loại khác0Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.010- Hormon catecholamine, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
3.01129373100- - Epinephrine0Hoa kỳ0
3.01229373900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.01329374000- Các dẫn xuất của axit amin0Hoa kỳ0
3.01429375000- Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng0Hoa kỳ0
3.01529379000- Loại khác0Hoa kỳ0
3.0162938Glycosit tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng
3.01729381000- Rutoside (rutin) và các dẫn xuất của nó1052012Hoa kỳ0
3.01829389000- Loại khác1052012Hoa kỳ0
3.0192939Alcaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng
3.020- Alcaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
3.02129391100- - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và0Hoa kỳ0
3.02229391900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.023- Alcaloit của cinchona và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
3.02429392100- - Quinin và muối của nó0Hoa kỳ0
3.02529392900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.02629393000- Cafein và muối của nó0Hoa kỳ0
3.027- Các Ephedrine và muối của chúng:
3.02829394100- - Ephedrine và muối của nó0Hoa kỳ0
3.02929394200- - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó0Hoa kỳ0
3.03029394300- - Cathine (INN) và muối của nó0Hoa kỳ0
3.03129394900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.032- Theophylline và Aminophylline (theophylline-ethylendiamine)và các d ẫn xuất của chúng; muối của chúng:
3.03329395100- - Fenetylline (INN) và muối của nó0Hoa kỳ0
3.03429395900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.035- Alcaloit của loã mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng:
3.03629396100- - Ergometrine (INN) và các muối của nó0Hoa kỳ0
3.03729396200- - Ergotamine (INN) và các muối của nó0Hoa kỳ0
3.03829396300- - Axit lysergic và các muối của nó0Hoa kỳ0
3.03929396900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.040- Loại khác:
3.041293991- - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng:
3.04229399110- - - Cocaine và các dẫn xuất của nó0Hoa kỳ0
3.04329399190- - - Loại khác0Hoa kỳ0
3.044293999- - Loại khác:
3.04529399910- - - Nicotin sulfat0Hoa kỳ0
3.04629399990- - - Loại khác0Hoa kỳ0
3.04729400000Đường tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, acetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38, hoặc 29.39
3.0482941Kháng sinh
3.049294110- Các Penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng:
3.050- - Amoxicillins và muối của nó:
3.05129411011- - - Loại không tiệt trùng10Hoa kỳ0
3.05229411019- - - Loại khác10Hoa kỳ0
3.05329411020- - Ampicillin và các muối của nó1052010Hoa kỳ0
3.05429411090- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.05529412000- Streptomycins và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng0Hoa kỳ0
3.05629413000- Các Tetracyclines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng0Hoa kỳ0
3.05729414000- Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng0Hoa kỳ0
3.05829415000- Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng0Hoa kỳ0
3.05929419000- Loại khác0Nhật, Hoa kỳ0
3.06029420000Hợp chất hữu cơ khác
3.06130Chương 30 - Dược phẩm
3.0623001Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ n
3.06330011000- Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột0Hoa kỳ0
3.06430012000- Chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng0Niu-zi-lân, Hoa kỳ0
3.06530019000- Loại khác0Hoa kỳ0
3.0663002Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc các qui trình khác; vac xin (vaccine),
3.067300210- Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác:
3.06830021010- - Dung dịch đạm huyết thanh0Hoa kỳ0
3.06930021020- - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu đ ược từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác0Hoa kỳ0
3.07030021090- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.071300220- Vac xin dùng làm thuốc cho người:
3.07230022010- - Giải độc tố uốn ván0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.07330022020- - Vac xin bệnh ho, sởi, viêm màng não A/C, bại liệt0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.07430022090- - Loại khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.07530023000- Vac xin dùng làm thuốc thú y0EU, Hoa kỳ0
3.07630029000- Loại khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ0
3.0773003Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ
3.078300310- Chứa các Penicillin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc streptomycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng:
3.07930031010- - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó1082009Hoa kỳ0
3.08030031020- - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó1082009Hoa kỳ0
3.08130031090- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.08230032000- Chứa các chất kháng sinh khác0CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.083- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nh ưng không chứa kháng sinh:
3.08430033100- - Chứa insulin0Hoa kỳ0
3.08530033900- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.086300340- Chứa alkaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nh ưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 29.37 hoặc các kháng sinh:
3.08730034010- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét0Hoa kỳ0
3.08830034090- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.089300390- Loại khác:
3.09030039010- - Chứa vitamin0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.09130039020- - Chứa chất làm giảm đau hoặc hạ sốt, có hoặc không chứa chất kháng histamin0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.09230039030- - Chế phẩm khác để điều trị ho và cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.09330039040- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.09430039090- - Loại khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.0953004Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhấ
3.096300410- Chứa các penicillin hoặc các chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc các streptomycin hoặc các chất dẫn xuất của chúng:
3.097- - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng:
3.09830041011- - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin)106.52010Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.09930041012- - - Chứa phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó106.52010Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.10030041013- - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống1582012Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.10130041014- - - Chứa amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống1582012Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.10230041019- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.103- - Chứa các streptomyxin hoặc các dẫn xuất của chúng:
3.10430041021- - - Dạng mỡ0Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ0
3.10530041029- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ0
3.106300420- Chứa các kháng sinh khác:
3.107- - Chứa các tetracycline hoặc các dẫn xuất của chúng:
3.10830042011- - - Dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.10930042012- - - Dạng mỡ106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.11030042019- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, Hoa kỳ0
3.111- - Chứa các chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng:
3.11230042021- - - Dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.11330042022- - - Dạng mỡ106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.11430042029- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.115- - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của nó:
3.11630042031- - - Dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.11730042032- - - Dạng mỡ106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.11830042039- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.119- - Chứa các gentamicine, các lincomycin hoặc các dẫn xuất của chúng:
3.12030042041- - - Chứa các gentamycine hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.12130042042- - - Chứa các lincomycin và các dẫn xuất của chúng, dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.12230042043- - - Dạng mỡ106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.12330042049- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.124- - Chứa các sulfamethoxazol và các dẫn xuất của chúng:
3.12530042051- - - Dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.12630042052- - - Dạng mỡ106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.12730042059- - - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.12830042060- - Chứa isoniazid, pyrazinamid, hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.12930042090- - Loại khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.130- Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nh ưng không chứa kháng sinh:
3.13130043100- - Chứa Insulin0Hoa kỳ0
3.132300432- - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng:
3.13330043210- - - Chứa hydrocortisone sodium succinate0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.13430043220- - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó5Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.13530043230- - - Chứa fluocinolone acetonide10Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.13630043290- - - Loại khác0Ca-na-đa, Hoa kỳ0
3.137- - Loại khác:
3.13830043910- - - Chứa adrenaline5EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.13930043990- - - Loại khác0EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.140300440- Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh :
3.14130044010- - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm1052010Hoa kỳ0
3.14230044020- - Chứa quinin hydroclorit hoặc dihydroclorit, dạng tiêm5Hoa kỳ0
3.14330044030- - Chứa quinin sulfate hoặc bisulphate, dạng uống5Hoa kỳ0
3.14430044040- - Chứa quinin hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hóa thuộc các phân nhóm từ 3004.10 đến 3004.300Hoa kỳ0
3.14530044050- - Chứa papaverine hoặc berberine5Hoa kỳ0
3.14630044060- - Chứa theophylline5Hoa kỳ0
3.14730044070- - Chứa atropin sulfat106.52010Hoa kỳ0
3.14830044090- - Loại khác0Hoa kỳ0
3.149300450- Dược phẩm khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936:
3.15030045010- - Xirô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em0EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15130045020- - Chứa vitamin A, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15230045030- - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15330045040- - Chứa vitamin C, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15430045050- - Chứa Vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.795Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15530045060- - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.790EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.156- - Chứa các loại vitamin complex khác:
3.15730045071- - - Chứa vitamin nhóm B-complex5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15830045079- - - Loại khác106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.15930045090- - Loại khác0EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ0
3.160300490- Loại khác:
3.16130049010- - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.162- - Dịch truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh mạch:
3.16330049021- - - Dịch truyền sodium chloride106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.16430049022- - - Dịch truyền glucose 5%106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.16530049023- - - Dịch truyền glucose 30%106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.16630049029- - - Loại khác0Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát, Hoa kỳ0
3.16730049030- - Thuốc sát khuẩn, sát trùng0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.168- - Thuốc gây tê:
3.16930049041- - - Chứa procaine hydrochloride5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17030049049- - - Loại khác0Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.171- - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm có hoặc không chứa các chất kháng Histamin:
3.17230049051- - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN)106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17330049052- - - Chứa chlorpheniramine maleate106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17430049053- - - Chứa diclofenac106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17530049054- - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17630049059- - - Loại khác106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.177- - Thuốc điều trị bệnh sốt rét:
3.17830049061- - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.17930049062- - - Chứa primaquine106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.18030049069- - - Loại khác106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.181- - Thuốc tẩy giun:
3.18230049071- - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN)106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.18330049072- - - Chứa dichlorophen(INN)0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.18430049079- - - Loại khác106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.18530049080- - Thuốc dùng chữa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS)0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ0
3.186- - Loại khác:
3.18730049091- - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit hoặc oresol106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.18830049092- - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.18930049093- - - Chứa phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19030049094- - - Chứa salbutamol (INN)5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19130049095- - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19230049096- - - Chứa o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin)0Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19330049097- - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline106.52010Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19430049098- - - Sorbitol5Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ0
3.19530049099- - - Loại khác1552012Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ0
3.1963005Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ: băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp ...) đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y
3.197300510- Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp keo dính:
3.19830051010- - Đã phủ hoặc thấm dược chất1082009Hoa kỳ0
3.19930051090- - Loại khác1082009Hoa kỳ0
3.200300590- Loại khác:

Văn bản liên quan