Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
3.001 | - Các hormon polypeptit , các hormon protein và các hormon glycoprotein, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: | ||||||
3.002 | 29371100 | - - Somatotropin, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.003 | 29371200 | - - Insulin và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.004 | 29371900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.005 | - Các steroit hormon (steroidal hormones), các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: | ||||||
3.006 | 29372100 | - - Cortisone, hydrocortisone, prednisone (dehydrocotisone) và prednisolone (dehydrohydrocortisone) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.007 | 29372200 | - - Các dẫn xuất halogen hóa của các hormon corticosteroit (corticosteroidal hormones) | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.008 | 29372300 | - - Oestrogens và progestogens | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.009 | 29372900 | - - Loại khác | 0 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.010 | - Hormon catecholamine, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: | ||||||
3.011 | 29373100 | - - Epinephrine | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.012 | 29373900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.013 | 29374000 | - Các dẫn xuất của axit amin | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.014 | 29375000 | - Prostaglandins, thromboxanes và leukotrienes, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.015 | 29379000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.016 | 2938 | Glycosit tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất khác của chúng | |||||
3.017 | 29381000 | - Rutoside (rutin) và các dẫn xuất của nó | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.018 | 29389000 | - Loại khác | 10 | 5 | 2012 | Hoa kỳ | 0 |
3.019 | 2939 | Alcaloit thực vật, tự nhiên hoặc tái tạo bằng phương pháp tổng hợp, các muối, ete, este và các dẫn xuất của chúng | |||||
3.020 | - Alcaloit từ thuốc phiện và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: | ||||||
3.021 | 29391100 | - - Cao thuốc phiện; buprenorphine (INN), codeine, dihydrocodeine (INN), ethylmorphine, etorphine (INN), heroin, hydrocodone (INN), hydromorphone (INN), morphine, nicomorphine (INN), oxycodone (INN), oxymorphone (INN), pholcodine (INN), thebacon (INN) và | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.022 | 29391900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.023 | - Alcaloit của cinchona và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: | ||||||
3.024 | 29392100 | - - Quinin và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.025 | 29392900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.026 | 29393000 | - Cafein và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.027 | - Các Ephedrine và muối của chúng: | ||||||
3.028 | 29394100 | - - Ephedrine và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.029 | 29394200 | - - Pseudoephedrine (INN) và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.030 | 29394300 | - - Cathine (INN) và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.031 | 29394900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.032 | - Theophylline và Aminophylline (theophylline-ethylendiamine)và các d ẫn xuất của chúng; muối của chúng: | ||||||
3.033 | 29395100 | - - Fenetylline (INN) và muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.034 | 29395900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.035 | - Alcaloit của loã mạch (alkaloids of rye ergot) và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng: | ||||||
3.036 | 29396100 | - - Ergometrine (INN) và các muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.037 | 29396200 | - - Ergotamine (INN) và các muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.038 | 29396300 | - - Axit lysergic và các muối của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.039 | 29396900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.040 | - Loại khác: | ||||||
3.041 | 293991 | - - Cocaine, ecgonine, levometamfetamine, metamfetamine (INN), metamfetamine racemate; các muối, este và các dẫn xuất khác của chúng: | |||||
3.042 | 29399110 | - - - Cocaine và các dẫn xuất của nó | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.043 | 29399190 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.044 | 293999 | - - Loại khác: | |||||
3.045 | 29399910 | - - - Nicotin sulfat | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.046 | 29399990 | - - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.047 | 29400000 | Đường tinh khiết về mặt hóa học, trừ sucroza, lactoza, mantoza, glucoza và fructoza; ete đường, acetal đường và este đường, và muối của chúng, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 29.37, 29.38, hoặc 29.39 | |||||
3.048 | 2941 | Kháng sinh | |||||
3.049 | 294110 | - Các Penicillin và các dẫn xuất của chúng có cấu trúc là axit penicillanic; muối của chúng: | |||||
3.050 | - - Amoxicillins và muối của nó: | ||||||
3.051 | 29411011 | - - - Loại không tiệt trùng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.052 | 29411019 | - - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.053 | 29411020 | - - Ampicillin và các muối của nó | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.054 | 29411090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.055 | 29412000 | - Streptomycins và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.056 | 29413000 | - Các Tetracyclines và các dẫn xuất của chúng; muối của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.057 | 29414000 | - Cloramphenicol và các dẫn xuất của nó; muối của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.058 | 29415000 | - Erythromycin và các dẫn xuất của nó; muối của chúng | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.059 | 29419000 | - Loại khác | 0 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
3.060 | 29420000 | Hợp chất hữu cơ khác | |||||
3.061 | 30 | Chương 30 - Dược phẩm | |||||
3.062 | 3001 | Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác dùng để chữa bệnh, ở dạng khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột; các chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng dùng để chữa bệnh; heparin và các muối của nó; các chất khác từ n | |||||
3.063 | 30011000 | - Các tuyến và các bộ phận phủ tạng khác, khô, đã hoặc chưa làm thành dạng bột | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.064 | 30012000 | - Chất chiết xuất từ các tuyến hoặc các bộ phận khác hoặc từ các chất tiết của chúng | 0 | Niu-zi-lân, Hoa kỳ | 0 | ||
3.065 | 30019000 | - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.066 | 3002 | Máu người; máu động vật đã điều chế dùng cho chữa bệnh, phòng bệnh hoặc chẩn đoán bệnh; kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc các qui trình khác; vac xin (vaccine), | |||||
3.067 | 300210 | - Kháng huyết thanh và các sản phẩm khác của máu và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu được từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác: | |||||
3.068 | 30021010 | - - Dung dịch đạm huyết thanh | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.069 | 30021020 | - - Kháng huyết thanh và các chế phẩm miễn dịch cải biến, thu đ ược từ qui trình công nghệ sinh học hoặc qui trình khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.070 | 30021090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.071 | 300220 | - Vac xin dùng làm thuốc cho người: | |||||
3.072 | 30022010 | - - Giải độc tố uốn ván | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
3.073 | 30022020 | - - Vac xin bệnh ho, sởi, viêm màng não A/C, bại liệt | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
3.074 | 30022090 | - - Loại khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
3.075 | 30023000 | - Vac xin dùng làm thuốc thú y | 0 | EU, Hoa kỳ | 0 | ||
3.076 | 30029000 | - Loại khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
3.077 | 3003 | Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 3002, 3005 hoặc 3006) gồm từ hai thành phần trở lên đã pha trộn với nhau dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, chưa được đóng gói theo liều lượng hoặc làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ | |||||
3.078 | 300310 | - Chứa các Penicillin hoặc chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc streptomycins hoặc các chất dẫn xuất của chúng: | |||||
3.079 | 30031010 | - - Chứa amoxicillin (INN) hoặc muối của nó | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.080 | 30031020 | - - Chứa ampicillin (INN) hoặc muối của nó | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.081 | 30031090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.082 | 30032000 | - Chứa các chất kháng sinh khác | 0 | CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.083 | - Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nh ưng không chứa kháng sinh: | ||||||
3.084 | 30033100 | - - Chứa insulin | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.085 | 30033900 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.086 | 300340 | - Chứa alkaloit hoặc các chất dẫn xuất của chúng nh ưng không chứa hormon hoặc các sản phẩm thuộc nhóm 29.37 hoặc các kháng sinh: | |||||
3.087 | 30034010 | - - Thuốc điều trị bệnh sốt rét | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.088 | 30034090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.089 | 300390 | - Loại khác: | |||||
3.090 | 30039010 | - - Chứa vitamin | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.091 | 30039020 | - - Chứa chất làm giảm đau hoặc hạ sốt, có hoặc không chứa chất kháng histamin | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.092 | 30039030 | - - Chế phẩm khác để điều trị ho và cảm lạnh, có hoặc không chứa chất kháng histamin | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.093 | 30039040 | - - Thuốc điều trị bệnh sốt rét | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.094 | 30039090 | - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.095 | 3004 | Thuốc (trừ các mặt hàng thuộc nhóm 30.02, 30.05 hoặc 30.06) gồm các sản phẩm đã hoặc chưa pha trộn, dùng cho phòng bệnh hoặc chữa bệnh, đã được đóng gói theo liều lượng (kể cả các sản phẩm thuộc loại dùng để truyền, hấp thụ qua da) hoặc làm thành dạng nhấ | |||||
3.096 | 300410 | - Chứa các penicillin hoặc các chất dẫn xuất của chúng, có cấu trúc axit penicillanic hoặc các streptomycin hoặc các chất dẫn xuất của chúng: | |||||
3.097 | - - Chứa các penicillin hoặc các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.098 | 30041011 | - - - Chứa penicillin G hoặc muối của nó (trừ penicillin G benzathin) | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
3.099 | 30041012 | - - - Chứa phenoxymethyl penicillin hoặc muối của nó | 10 | 6.5 | 2010 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
3.100 | 30041013 | - - - Chứa ampicillin hoặc muối của nó, dạng uống | 15 | 8 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 |
3.101 | 30041014 | - - - Chứa amoxycillin hoặc muối của nó, dạng uống | 15 | 8 | 2012 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |
3.102 | 30041019 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.103 | - - Chứa các streptomyxin hoặc các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.104 | 30041021 | - - - Dạng mỡ | 0 | Ca-na-đa, EU, Hoa kỳ | 0 | ||
3.105 | 30041029 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
3.106 | 300420 | - Chứa các kháng sinh khác: | |||||
3.107 | - - Chứa các tetracycline hoặc các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.108 | 30042011 | - - - Dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.109 | 30042012 | - - - Dạng mỡ | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.110 | 30042019 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.111 | - - Chứa các chloramphenicol hoặc các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.112 | 30042021 | - - - Dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.113 | 30042022 | - - - Dạng mỡ | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.114 | 30042029 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.115 | - - Chứa erythromycin hoặc các dẫn xuất của nó: | ||||||
3.116 | 30042031 | - - - Dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.117 | 30042032 | - - - Dạng mỡ | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.118 | 30042039 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.119 | - - Chứa các gentamicine, các lincomycin hoặc các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.120 | 30042041 | - - - Chứa các gentamycine hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng tiêm | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.121 | 30042042 | - - - Chứa các lincomycin và các dẫn xuất của chúng, dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.122 | 30042043 | - - - Dạng mỡ | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.123 | 30042049 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.124 | - - Chứa các sulfamethoxazol và các dẫn xuất của chúng: | ||||||
3.125 | 30042051 | - - - Dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.126 | 30042052 | - - - Dạng mỡ | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.127 | 30042059 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.128 | 30042060 | - - Chứa isoniazid, pyrazinamid, hoặc các dẫn xuất của chúng, dạng uống | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.129 | 30042090 | - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.130 | - Chứa hormon hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 nh ưng không chứa kháng sinh: | ||||||
3.131 | 30043100 | - - Chứa Insulin | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.132 | 300432 | - - Chứa hormon tuyến thượng thận, các dẫn xuất và các chất có cấu trúc tương tự của chúng: | |||||
3.133 | 30043210 | - - - Chứa hydrocortisone sodium succinate | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.134 | 30043220 | - - - Chứa dexamethasone hoặc các dẫn xuất của nó | 5 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.135 | 30043230 | - - - Chứa fluocinolone acetonide | 10 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.136 | 30043290 | - - - Loại khác | 0 | Ca-na-đa, Hoa kỳ | 0 | ||
3.137 | - - Loại khác: | ||||||
3.138 | 30043910 | - - - Chứa adrenaline | 5 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.139 | 30043990 | - - - Loại khác | 0 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.140 | 300440 | - Chứa alkaloit hoặc các dẫn xuất của chúng nhưng không chứa hormon, các sản phẩm khác thuộc nhóm 29.37 hoặc các chất kháng sinh : | |||||
3.141 | 30044010 | - - Chứa morphin hoặc các dẫn xuất của nó, dạng tiêm | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.142 | 30044020 | - - Chứa quinin hydroclorit hoặc dihydroclorit, dạng tiêm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.143 | 30044030 | - - Chứa quinin sulfate hoặc bisulphate, dạng uống | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.144 | 30044040 | - - Chứa quinin hoặc các muối của nó và thuốc điều trị sốt rét, trừ hàng hóa thuộc các phân nhóm từ 3004.10 đến 3004.30 | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.145 | 30044050 | - - Chứa papaverine hoặc berberine | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.146 | 30044060 | - - Chứa theophylline | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.147 | 30044070 | - - Chứa atropin sulfat | 10 | 6.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
3.148 | 30044090 | - - Loại khác | 0 | Hoa kỳ | 0 | ||
3.149 | 300450 | - Dược phẩm khác có chứa vitamin hoặc các sản phẩm khác thuộc nhóm 2936: | |||||
3.150 | 30045010 | - - Xirô và các dung dịch vitamin dạng giọt, dùng cho trẻ em | 0 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.151 | 30045020 | - - Chứa vitamin A, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.152 | 30045030 | - - Chứa vitamin B1, B2, B6 hoặc B12, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10, 3004.50.71 và 3004.50.79 | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.153 | 30045040 | - - Chứa vitamin C, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.154 | 30045050 | - - Chứa Vitamin PP, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.155 | 30045060 | - - Chứa các vitamin khác, trừ hàng hóa thuộc mã số 3004.50.10 và 3004.50.79 | 0 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.156 | - - Chứa các loại vitamin complex khác: | ||||||
3.157 | 30045071 | - - - Chứa vitamin nhóm B-complex | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.158 | 30045079 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 |
3.159 | 30045090 | - - Loại khác | 0 | EU, Thuỵ-sĩ, Hoa kỳ | 0 | ||
3.160 | 300490 | - Loại khác: | |||||
3.161 | 30049010 | - - Thuốc đặc hiệu để chữa ung thư, AIDS hoặc các bệnh khó chữa khác | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.162 | - - Dịch truyền; các dung dịch dinh dưỡng hoặc chất điện giải dùng để truyền qua tĩnh mạch: | ||||||
3.163 | 30049021 | - - - Dịch truyền sodium chloride | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.164 | 30049022 | - - - Dịch truyền glucose 5% | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.165 | 30049023 | - - - Dịch truyền glucose 30% | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.166 | 30049029 | - - - Loại khác | 0 | Ác-hen-ti-na, Ca-na- đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon- đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.167 | 30049030 | - - Thuốc sát khuẩn, sát trùng | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.168 | - - Thuốc gây tê: | ||||||
3.169 | 30049041 | - - - Chứa procaine hydrochloride | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.170 | 30049049 | - - - Loại khác | 0 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.171 | - - Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt và các loại dược phẩm khác dùng để điều trị ho hoặc cảm có hoặc không chứa các chất kháng Histamin: | ||||||
3.172 | 30049051 | - - - Chứa acetylsalicylic acid, paracetamol hoặc dipyrone (INN) | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.173 | 30049052 | - - - Chứa chlorpheniramine maleate | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.174 | 30049053 | - - - Chứa diclofenac | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.175 | 30049054 | - - - Dầu, cao xoa giảm đau, dạng đặc hoặc lỏng | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.176 | 30049059 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.177 | - - Thuốc điều trị bệnh sốt rét: | ||||||
3.178 | 30049061 | - - - Chứa artemisinin, artesunate hoặc chloroquine | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.179 | 30049062 | - - - Chứa primaquine | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.180 | 30049069 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.181 | - - Thuốc tẩy giun: | ||||||
3.182 | 30049071 | - - - Chứa piperazine hoặc mebendazole (INN) | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.183 | 30049072 | - - - Chứa dichlorophen(INN) | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.184 | 30049079 | - - - Loại khác | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 |
3.185 | 30049080 | - - Thuốc dùng chữa bệnh ung thư hoặc tim mạch bằng cách truyền, hấp thụ qua da (TTS) | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, Hoa kỳ | 0 | ||
3.186 | - - Loại khác: | ||||||
3.187 | 30049091 | - - - Chứa sulpiride (INN), cimetidine (INN), ranitidine (INN), nhôm hydroxit hoặc magie hydroxit hoặc oresol | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.188 | 30049092 | - - - Chứa piroxicam (INN) hoặc ibuprofen | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.189 | 30049093 | - - - Chứa phenobarbital, diazepam, Chlorpromazine | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.190 | 30049094 | - - - Chứa salbutamol (INN) | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.191 | 30049095 | - - - Nước vô trùng để xông, loại dược phẩm | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.192 | 30049096 | - - - Chứa o-methoxyphenyl glycerylete (Guaifenesin) | 0 | Ca-na-đa, EU, Thuỵ- sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.193 | 30049097 | - - - Thuốc nhỏ mũi chứa naphazoline hoặc xylometazoline hoặc oxymetazoline | 10 | 6.5 | 2010 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.194 | 30049098 | - - - Sorbitol | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, CH Đô-mô-ni-ca, Hon-đu-rát, El San- va-đo, Hoa kỳ | 0 | ||
3.195 | 30049099 | - - - Loại khác | 15 | 5 | 2012 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Ca na-đa, EU, Thuỵ-sĩ, Cô-lôm-bia, CH Đô- mô-ni-ca, Hon-đu- rát, El San-va-đo, Hoa kỳ | 0 |
3.196 | 3005 | Bông, gạc, băng và các sản phẩm tương tự (ví dụ: băng để băng bó, cao dán, thuốc đắp ...) đã thấm tẩm hoặc tráng bằng dược chất, làm thành dạng nhất định hoặc đóng gói để bán lẻ dùng cho y tế, phẫu thuật, nha khoa hoặc thú y | |||||
3.197 | 300510 | - Băng dính và các sản phẩm khác có một lớp keo dính: | |||||
3.198 | 30051010 | - - Đã phủ hoặc thấm dược chất | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.199 | 30051090 | - - Loại khác | 10 | 8 | 2009 | Hoa kỳ | 0 |
3.200 | 300590 | - Loại khác: |