Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng (HS8) | Mô tả hàng hóa | Thuế suất cam kết tại thời điểm gia nhập (%) | Thuế suất cam kết cắt giảm (%) | Thời hạn thực hiện (năm) | Quyền đàm phán ban đầu | Phụ thu nhập khẩu(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2.201 | 27149000 | - Loại khác | 5 | 0 | |||
2.202 | 27150000 | Hỗn hợp chứa bitum có thành phần chính là asphalt tự nhiên, bitum tự nhiên, bitum dầu mỏ, khoáng chất hoặc nhựa hắc ín khoáng chất (ví dụ: matít có chứa bitum, cut-backs) | |||||
2.203 | 27160000 | Năng lượng điện | |||||
2.204 | SVI | Phần VI: Sản phẩm của ngành công nghiệp hoá chất hoặc các ngành công nghiệp liên quan | |||||
2.205 | 28 | Chương 28 - Hoá chất vô cơ; các hợp chất vô cơ hay hữu cơ của kim loại quí, kim loại đất hiếm, các nguyên tố phóng xạ hoặc các chất đồng vị | |||||
2.206 | 2801 | Flo, clo, brom và iot | |||||
2.207 | 28011000 | - Clo | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.208 | 28012000 | - Iot | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.209 | 28013000 | - Flo; brom | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.210 | 28020000 | Lưu huỳnh thăng hoa hoặc kết tủa; lưu huỳnh dạng keo | |||||
2.211 | 2803 | Carbon (muội carbon và các dạng khác của carbon chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác) | |||||
2.212 | 28030010 | - Muội carbon dùng cho ngành cao su | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.213 | 28030020 | - Muội axetylen | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.214 | 28030030 | - Muội carbon khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.215 | 28030090 | - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.216 | 2804 | Hydro, khí hiếm và các phi kim loại khác | |||||
2.217 | 28041000 | - Hydro | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.218 | - Khí hiếm: | ||||||
2.219 | 28042100 | - - Argon | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.220 | 28042900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.221 | 28043000 | - Nitơ | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.222 | 28044000 | - Oxy | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.223 | 28045000 | - Boron; tellurium | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.224 | - Silic: | ||||||
2.225 | 28046100 | - - Chứa silic với hàm lượng không dưới 99,99% tính theo trọng lượng | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.226 | 28046900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.227 | 28047000 | - Phospho | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.228 | 28048000 | - Arsenic | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.229 | 28049000 | - Selennium | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.230 | 2805 | Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ; kim loại đất hiếm, scandium và yttrium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau; thủy ngân | |||||
2.231 | - Kim loại kiềm hoặc kim loại kiềm thổ: | ||||||
2.232 | 28051100 | - - Natri | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.233 | 28051200 | - - Canxi | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.234 | 28051900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.235 | 28053000 | - Kim loại đất hiếm, scandium và ytrium, đã hoặc chưa pha trộn hoặc tạo hợp kim với nhau | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.236 | 28054000 | - Thủy ngân | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.237 | 2806 | Hydro clorua (hydrochloric acid); axit closulfuric | |||||
2.238 | 28061000 | - Hydro clorua (hydrochloric acid) | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.239 | 28062000 | - Axit closulfuric | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.240 | 2807 | Axit sulfuric; axit sulfuric bốc khói (oleum) | |||||
2.241 | 28070010 | - Axit sulfuric từ luyện đồng | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.242 | 28070090 | - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.243 | 28080000 | Axit nitric; axit sulfonitric | |||||
2.244 | 2809 | Diphosphorous pentaoxide; axit phosphoric; axit polyphosphoric đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học | |||||
2.245 | 28091000 | - Diphosphorous pentaoxide | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.246 | 280920 | - Axit phosphoric và axit polyphosphoric: | |||||
2.247 | 28092010 | - - Axit phosphoric | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.248 | - - Axit polyphosphoric: | ||||||
2.249 | 28092021 | - - - Axit hypophosphoric | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.250 | 28092029 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.251 | 28100000 | Oxit Boron; axit boric | |||||
2.252 | 2811 | Axit vô cơ khác và các hợp chất vô cơ chứa oxy khác của các phi kim loại | |||||
2.253 | - Axit vô cơ khác: | ||||||
2.254 | 28111100 | - - Hydro florua (hydrofuoric acids) | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.255 | 281119 | - - Loại khác: | |||||
2.256 | 28111910 | - - - Axit arsenic | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.257 | 28111990 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.258 | - Hợp chất vô cơ chứa oxy khác của phi kim loại: | ||||||
2.259 | 28112100 | - - Carbon dioxit | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.260 | 281122 | - - Silic dioxit: | |||||
2.261 | 28112210 | - - - Bụi silic | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.262 | 28112290 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.263 | 28112300 | - - Lưu huỳnh dioxit | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.264 | 281129 | - - Loại khác: | |||||
2.265 | 28112910 | - - - Diarsenic pentaoxide | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.266 | 28112990 | - - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.267 | 2812 | Halogenua và Oxit halogenua của phi kim loại | |||||
2.268 | 28121000 | - Clorua và oxit clorua | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.269 | 28129000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.270 | 2813 | Sulfua của phi kim loại; Phospho trisulfua thương phẩm | |||||
2.271 | 28131000 | - Carbon disulfua | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.272 | 28139000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.273 | 2814 | Amoniac, dạng khan hoặc dạng dung dịch nước | |||||
2.274 | 28141000 | - Dạng khan | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.275 | 28142000 | - Dạng dung dịch nước | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.276 | 2815 | Natri hydroxit (xút ăn da); kali hydroxit (potash ăn da); natri peroxit hoặc kali peroxit | |||||
2.277 | - Natri hydroxit: | ||||||
2.278 | 28151100 | - - Dạng rắn | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.279 | 28151200 | - - Dạng dung dịch nước (soda kiềm hoặc lỏng) | 20 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.280 | 28152000 | - Kali hydroxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.281 | 28153000 | - Natri hoặc kali peroxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.282 | 2816 | Magie hydroxit và magie peroxit; oxit, hydroxit và peroxit của stronti hoặc bari | |||||
2.283 | 28161000 | - Magie hydroxit và magie peroxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.284 | 28164000 | - Oxit, hydroxit và peroxit của stronti hoặc bari | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.285 | 2817 | Kẽm oxit; kẽm peroxit | |||||
2.286 | 28170010 | - Kẽm oxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.287 | 28170020 | - Kẽm peroxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.288 | 2818 | Corundum nhân tạo đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học; nhôm ôxit; nhôm hydroxit | |||||
2.289 | 28181000 | - Corundum nhân tạo, đã hoặc chưa xác định về mặt hóa học | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.290 | 28182000 | - Oxit nhôm, trừ corundum nhân tạo | 5 | Ốt-xờ-tờ-rây-li-a, Hoa kỳ | 0 | ||
2.291 | 28183000 | - Nhôm hydroxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.292 | 2819 | Crom oxit và hydroxit | |||||
2.293 | 28191000 | - Crom trioxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.294 | 28199000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.295 | 2820 | Mangan oxit | |||||
2.296 | 28201000 | - Mangan dioxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.297 | 28209000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.298 | 2821 | Sắt oxit và sắt hydroxit; chất màu từ đất có hàm lượng sắt hóa hợp Fe2O3 chiếm 70% trở lên | |||||
2.299 | 28211000 | - Sắt oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.300 | 28212000 | - Chất màu từ đất | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.301 | 2822 | Coban oxit và hydroxit; coban oxit thương phẩm | |||||
2.302 | 28220010 | - Coban oxit; coban oxit thương phẩm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.303 | 28220020 | - Coban hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.304 | 28230000 | Titan oxit | |||||
2.305 | 2824 | Chì oxit ; chì đỏ và chì da cam | |||||
2.306 | 28241000 | - Chì monoxit (litharge, massicot) | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.307 | 28242000 | - Chì đỏ và chì da cam | 3 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.308 | 28249000 | - Loại khác | 3 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.309 | 2825 | Hydrazine và hydroxylamine và các muối vô cơ của chúng; các loại bazơ vô cơ; các oxit, hydroxit và peroxit kim loại khác | |||||
2.310 | 282510 | - Hydrazine, hydroxylamine và các muối vô cơ của chúng: | |||||
2.311 | 28251010 | - - Hydrazine | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.312 | 28251090 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.313 | 28252000 | - Liti oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.314 | 28253000 | - Vanađi oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.315 | 28254000 | - Niken oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.316 | 28255000 | - Đồng oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.317 | 28256000 | - Germani oxit và Ziricon dioxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.318 | 28257000 | - Molipđen oxit và hydroxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.319 | 28258000 | - Antimon oxit | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.320 | 28259000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.321 | 2826 | Florua; florosilicat, floroaluminat và các loại muối flo phức khác | |||||
2.322 | - Florua: | ||||||
2.323 | 28261100 | - - Của amoni hoặc của natri | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.324 | 28261200 | - - Của nhôm | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.325 | 28261900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.326 | 28262000 | - Florosilicat của natri hoặc kali | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.327 | 28263000 | - Natri hexafloroaluminat (cryolit tổng hợp) | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.328 | 28269000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.329 | 2827 | Clorua, clorua oxit và clorua hydroxit; bromua và oxit bromua; iot và iot oxit | |||||
2.330 | 28271000 | - Amoni clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.331 | 282720 | - Canxi clorua: | |||||
2.332 | 28272010 | - - Loại thương phẩm | 15 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.333 | 28272090 | - - Loại khác | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.334 | - Clorua khác: | ||||||
2.335 | 28273100 | - - Magie clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.336 | 28273200 | - - Nhôm clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.337 | 28273300 | - - Sắt clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.338 | 28273400 | - - Coban clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.339 | 28273500 | - - Niken clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.340 | 28273600 | - - Kẽm clorua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.341 | 28273900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.342 | - Clorua oxit và clorua hydroxit : | ||||||
2.343 | 28274100 | - - Của đồng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.344 | 28274900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.345 | - Bromua và bromua oxit: | ||||||
2.346 | 28275100 | - - Natri bromua hoặc kali bromua | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.347 | 28275900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.348 | 28276000 | - Iot và iot oxit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.349 | 2828 | Hypoclorit; canxi hypoclorit thương phẩm; clorit; hypobromit | |||||
2.350 | 28281000 | - Canxi hypoclorit thương phẩm và canxi hypoclorit khác | 5 | Nhật, Hoa kỳ | 0 | ||
2.351 | 282890 | - Loại khác: | |||||
2.352 | 28289010 | - - Natri hypoclorit | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
2.353 | 28289090 | - - Loại khác | 10 | 5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
2.354 | 2829 | Clorat và peclorat; bromat và pebromat; iotdat và peiodat | |||||
2.355 | - Clorat: | ||||||
2.356 | 28291100 | - - Của natri | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.357 | 28291900 | - - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.358 | 28299000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.359 | 2830 | Sulfua; polysulfua, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học | |||||
2.360 | 28301000 | - Natri sulfua | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.361 | 28302000 | - Kẽm sulfua | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.362 | 28303000 | - Cađimi sulfua | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.363 | 28309000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.364 | 2831 | Dithionit và sulfosilat | |||||
2.365 | 28311000 | - Của natri | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.366 | 28319000 | - Loại khác | 3 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.367 | 2832 | Sulfit; thiosulfat | |||||
2.368 | 28321000 | - Natri sulfit | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.369 | 28322000 | - Sulfit khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.370 | 28323000 | - Thiosulfat | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.371 | 2833 | Sulfat; phèn (alums); peroxosulfat (persulfat) | |||||
2.372 | - Natri sulfat: | ||||||
2.373 | 28331100 | - - Dinatri sulfat | 10 | 5.5 | 2010 | Hoa kỳ | 0 |
2.374 | 28331900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.375 | - Sulfat loại khác: | ||||||
2.376 | 28332100 | - - Của magie | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.377 | 283322 | - - Của nhôm: | |||||
2.378 | 28332210 | - - - Loại thương phẩm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.379 | 28332290 | - - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.380 | 28332300 | - - Của crom | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.381 | 28332400 | - - Của niken | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.382 | 28332500 | - - Của đồng | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.383 | 28332600 | - - Của kẽm | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.384 | 28332700 | - - Của bari | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.385 | 28332900 | - - Loại khác | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.386 | 28333000 | - Phèn (alums) | 10 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.387 | 28334000 | - Peroxosulfat (persulfat) | 5 | Hoa kỳ | 0 | ||
2.388 | 2834 | Nitrit; nitrat | |||||
2.389 | 28341000 | - Nitrit | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.390 | - Nitrat: | ||||||
2.391 | 28342100 | - - Của kali | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.392 | 28342900 | - - Loại khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.393 | 2835 | Phosphinat (hypophosphit), phosphonat (phosphit) và phosphat; polyphosphat, đã hoặc chưa xác định về mặt hoá học | |||||
2.394 | 28351000 | - Phosphinat (hypophosphit) và phosphonat (phosphit) | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.395 | - Phosphat: | ||||||
2.396 | 28352200 | - - Của mono hoặc dinatri | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.397 | 28352300 | - - Của trinatri | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.398 | 28352400 | - - Của kali | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.399 | 28352500 | - - Canxi hydrogenorthophosphate (dicalcium phosphate) | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 | ||
2.400 | 28352600 | - - Canxi phosphat khác | 5 | Trung Quốc, Hoa kỳ | 0 |