Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
16.201 | 94017990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.202 | 94018000 | - Ghế khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.203 | - Bộ phận: | ||||||||
16.204 | 94019100 | - - Bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.205 | 940199 | - - Loại khác: | |||||||
16.206 | 94019910 | - - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.10.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.207 | - - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.20: | ||||||||
16.208 | 94019921 | - - - - Miếng tựa đầu và tay vịn của ghế thuộc phân nhóm 9401.20.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.209 | 94019929 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.210 | 94019930 | - - - Của ghế thuộc phân nhóm 9401.31.00 và 9401.39.00 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.211 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.212 | 94019991 | - - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.213 | 94019999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.214 | 9402 | Đồ nội thất trong ngành y, giải phẫu, nha khoa hoặc thú y (ví dụ, bàn mổ, bàn khám, giường bệnh có lắp các bộ phận cơ khí, ghế nha khoa); ghế cắt tóc và các loại ghế tương tự, có thể xoay, ngả và nâng hạ; bộ phận của các mặt hàng trên. | |||||||
16.215 | 940210 | - Ghế nha khoa, ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng: | |||||||
16.216 | 94021010 | - - Ghế nha khoa và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.217 | 94021030 | - - Ghế cắt tóc hoặc các loại ghế tương tự và các bộ phận của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.218 | 940290 | - Loại khác: | |||||||
16.219 | - - Đồ nội thất được thiết kế đặc biệt để dùng trong ngành y, giải phẫu hoặc thú y và các bộ phận của chúng: | ||||||||
16.220 | 94029011 | - - - Ghế vệ sinh dành cho người bệnh (Commodes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.221 | 94029012 | - - - Bàn mổ, hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.222 | 94029013 | - - - Bàn mổ, không hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.223 | 94029014 | - - - Bàn khám | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.224 | 94029015 | - - - Giường bệnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.225 | 94029019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.226 | 94029090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.227 | 9403 | Đồ nội thất khác và các bộ phận của chúng. | |||||||
16.228 | 94031000 | - Đồ nội thất bằng kim loại được sử dụng trong văn phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.229 | 940320 | - Đồ nội thất bằng kim loại khác: | |||||||
16.230 | 94032010 | - - Tủ hút hơi độc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.231 | 94032090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.232 | 94033000 | - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong văn phòng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.233 | 94034000 | - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong nhà bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.234 | 94035000 | - Đồ nội thất bằng gỗ loại sử dụng trong phòng ngủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.235 | 940360 | - Đồ nội thất bằng gỗ khác: | |||||||
16.236 | 94036010 | - - Tủ hút hơi độc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.237 | 94036090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.238 | 940370 | - Đồ nội thất bằng plastic: | |||||||
16.239 | 94037010 | - - Xe tập đi cho trẻ em | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.240 | 94037020 | - - Tủ hút hơi độc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.241 | 94037090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.242 | - Đồ nội thất bằng vật liệu khác, kể cả mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: | ||||||||
16.243 | 94038200 | - - Bằng tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.244 | 94038300 | - - Bằng song, mây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.245 | 940389 | - - Loại khác: | |||||||
16.246 | 94038910 | - - - Tủ hút hơi độc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.247 | 94038990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.248 | - Bộ phận: | ||||||||
16.249 | 94039100 | - - Bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.250 | 940399 | - - Loại khác: | |||||||
16.251 | 94039910 | - - - Của phân nhóm 9403.70.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.252 | 94039990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.253 | 9404 | Khung đệm; các mặt hàng thuộc bộ đồ giường và các loại tương tự (ví dụ, đệm, chăn quilt, chăn nhồi lông, nệm, đệm ghế loại dài và gối) có gắn lò xo hoặc nhồi hoặc lắp bên trong bằng vật liệu bất kỳ hoặc bằng cao su xốp hoặc plastic xốp, có hoặc không bọc. | |||||||
16.254 | 94041000 | - Khung đệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.255 | - Đệm: | ||||||||
16.256 | 940421 | - - Bằng cao su xốp hoặc bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc: | |||||||
16.257 | 94042110 | - - - Bằng cao su xốp, đã hoặc chưa bọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.258 | 94042120 | - - - Bằng plastic xốp, đã hoặc chưa bọc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.259 | 940429 | - - Bằng các loại vật liệu khác: | |||||||
16.260 | 94042910 | - - - Đệm lò xo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.261 | 94042920 | - - - Loại khác, làm nóng/làm mát | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.262 | 94042990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.263 | 94043000 | - Túi ngủ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.264 | 94044000 | - Chăn quilt, chăn phủ giường (bedspreads), chăn nhồi lông và chăn nhồi bông (comforters) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.265 | 94049000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.266 | 9405 | Đèn (luminaires) và bộ đèn kể cả đèn pha và đèn rọi và bộ phận của chúng, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự, có nguồn sáng cố định thường xuyên, và bộ phận của chúng chưa đư | |||||||
16.267 | - Bộ đèn chùm và đèn điện trần hoặc đèn điện tường khác, trừ các loại được sử dụng ở các không gian mở công cộng hoặc đường phố lớn: | ||||||||
16.268 | 940511 | - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
16.269 | 94051110 | - - - Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.270 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.271 | 94051191 | - - - - Đèn rọi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.272 | 94051199 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.273 | 940519 | - - Loại khác: | |||||||
16.274 | 94051910 | - - - Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.275 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.276 | 94051991 | - - - - Đèn rọi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.277 | 94051992 | - - - - Đèn gắn bóng đèn huỳnh quang | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.278 | 94051999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.279 | - Đèn bàn, đèn giường hoặc đèn cây dùng điện : | ||||||||
16.280 | 940521 | - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
16.281 | 94052110 | - - - Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.282 | 94052190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.283 | 940529 | - - Loại khác: | |||||||
16.284 | 94052910 | - - - Đèn cho phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.285 | 94052990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.286 | - Dây đèn dùng cho cây Nô-en: | ||||||||
16.287 | 94053100 | - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.288 | 94053900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.289 | - Đèn và bộ đèn điện khác: | ||||||||
16.290 | 940541 | - - Loại quang điện, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
16.291 | 94054110 | - - - Đèn pha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.292 | 94054120 | - - - Đèn rọi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.293 | 94054130 | - - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.294 | 94054140 | - - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn; loại chiếu sáng bên ngoài khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.295 | 94054190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.296 | 940542 | - - Loại khác, được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
16.297 | 94054210 | - - - Đèn pha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.298 | 94054220 | - - - Đèn rọi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.299 | 94054230 | - - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.300 | 94054240 | - - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.301 | 94054250 | - - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.302 | 94054260 | - - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.303 | 94054290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.304 | 940549 | - - Loại khác: | |||||||
16.305 | 94054910 | - - - Đèn pha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.306 | 94054920 | - - - Đèn rọi khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.307 | 94054930 | - - - Đèn tín hiệu không nhấp nháy dùng cho sân bay; đèn dùng cho phương tiện giao thông đường sắt, đầu máy, tàu thủy, phương tiện bay, hoặc hải đăng, bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.308 | 94054940 | - - - Đèn báo hiệu dùng cho thiết bị nhiệt điện gia dụng thuộc nhóm 85.16 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.309 | 94054950 | - - - Loại khác, được sử dụng ở nơi công cộng hoặc đường phố lớn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.310 | 94054960 | - - - Loại chiếu sáng bên ngoài khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.311 | 94054990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.312 | 940550 | - Đèn và bộ đèn không hoạt động bằng điện: | |||||||
16.313 | - - Loại đốt bằng dầu: | ||||||||
16.314 | 94055011 | - - - Bằng đồng sử dụng trong nghi lễ tôn giáo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.315 | 94055019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.316 | 94055040 | - - Đèn bão | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.317 | 94055050 | - - Đèn thợ mỏ và đèn thợ khai thác đá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.318 | 94055090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.319 | - Biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự: | ||||||||
16.320 | 940561 | - - Được thiết kế chỉ để sử dụng với các nguồn sáng đi-ốt phát quang (LED): | |||||||
16.321 | 94056110 | - - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.322 | 94056190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.323 | 940569 | - - Loại khác: | |||||||
16.324 | 94056910 | - - - Biển cảnh báo, biển tên đường phố, biển báo giao thông và đường bộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.325 | 94056990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.326 | - Bộ phận: | ||||||||
16.327 | 940591 | - - Bằng thủy tinh: | |||||||
16.328 | 94059110 | - - - Dùng cho đèn phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.329 | 94059120 | - - - Dùng cho đèn rọi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.330 | 94059140 | - - - Chao đèn hình cầu hoặc thông phong đèn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.331 | 94059150 | - - - Dùng cho đèn pha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.332 | 94059190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.333 | 940592 | - - Bằng plastic: | |||||||
16.334 | 94059210 | - - - Dùng cho đèn phòng mổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.335 | 94059220 | - - - Dùng cho đèn rọi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.336 | 94059230 | - - - Dùng cho đèn pha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.337 | 94059290 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.338 | 940599 | - - Loại khác: | |||||||
16.339 | 94059910 | - - - Chụp đèn bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.340 | 94059920 | - - - Chụp đèn bằng vật liệu khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.341 | 94059930 | - - - Của đèn thuộc phân nhóm 9405.50.11 hoặc 9405.50.19 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.342 | 94059940 | - - - Dùng cho đèn pha hoặc đèn rọi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.343 | 94059950 | - - - Loại khác, bằng gốm, sứ hoặc kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.344 | 94059990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.345 | 9406 | Nhà lắp ghép. | |||||||
16.346 | 940610 | - Bằng gỗ: | |||||||
16.347 | 94061010 | - - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.348 | 94061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.349 | 940620 | - Các khối mô-đun xây dựng, bằng thép: | |||||||
16.350 | 94062010 | - - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.351 | 94062090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.352 | 940690 | - Loại khác: | |||||||
16.353 | - - Nhà trồng cây được gắn với thiết bị cơ khí hoặc thiết bị nhiệt: | ||||||||
16.354 | 94069011 | - - - Bằng sắt hoặc bằng thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.355 | 94069012 | - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.356 | 94069019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.357 | 94069020 | - - Loại khác, bằng plastic hoặc bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.358 | 94069030 | - - Loại khác, bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.359 | 94069040 | - - Loại khác, bằng xi măng, bằng bê tông hoặc đá nhân tạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.360 | 94069090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.361 | Chương 95: Đồ chơi, thiết bị trò chơi và dụng cụ, thiết bị thể thao; các bộ phận và phụ kiện của chúng | ||||||||
16.362 | 9503 | Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê; búp bê; đồ chơi khác; mẫu thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mẫu đồ chơi giải trí tương tự, có hoặc không vận hành; các loại đồ chơi đố trí (puzzles). | |||||||
16.363 | 95030010 | - Xe đạp ba bánh, xe đẩy, xe có bàn đạp và đồ chơi tương tự có bánh; xe của búp bê | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.364 | - Búp bê: | ||||||||
16.365 | 95030021 | - - Búp bê, có hoặc không có trang phục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.366 | - - Bộ phận và phụ kiện: | ||||||||
16.367 | 95030022 | - - - Quần áo và phụ kiện quần áo; giầy và mũ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.368 | 95030029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.369 | 95030030 | - Xe điện, kể cả đường ray, đèn hiệu và các phụ kiện khác của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.370 | 95030040 | - Các mô hình thu nhỏ theo tỷ lệ ("scale") và các mô hình giải trí tương tự, có hoặc không vận hành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.371 | 95030050 | - Đồ chơi và bộ đồ chơi xây dựng khác, bằng mọi loại vật liệu trừ plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.372 | 95030060 | - Đồ chơi hình con vật hoặc sinh vật không phải hình người | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.373 | 95030070 | - Các loại đồ chơi đố trí (puzzles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.374 | 95030080 | - Thiết bị giáo dục điện tử tương tác cầm tay được thiết kế chủ yếu cho trẻ em | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.375 | - Loại khác: | ||||||||
16.376 | 95030091 | - - Đồ chơi, xếp khối hoặc cắt rời hình chữ số, chữ cái hoặc hình con vật; bộ xếp chữ; bộ đồ chơi tạo chữ và tập nói; bộ đồ chơi in hình; bộ đồ chơi đếm (abaci); máy may đồ chơi; máy chữ đồ chơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.377 | 95030092 | - - Dây nhảy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.378 | 95030093 | - - Hòn bi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.379 | 95030094 | - - Các đồ chơi khác, bằng cao su | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.380 | 95030099 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.381 | 9504 | Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, các trò chơi trên bàn hoặc trong phòng khách, kể cả trò chơi bắn bi (pin-table), bi-a, bàn chuyên dụng dùng cho trò chơi ở sòng bạc và thiết bị chơi bowling tự động, máy giải trí hoạt động bằng đồng xu, tiền giấ | |||||||
16.382 | 950420 | - Các mặt hàng và phụ kiện dùng cho trò chơi bi-a: | |||||||
16.383 | 95042020 | - - Bàn bi-a các loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.384 | 95042030 | - - Phấn xoa đầu gậy bi-a | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.385 | 95042090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.386 | 950430 | - Máy trò chơi khác, hoạt động bằng đồng xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng, token hoặc các loại tương tự, trừ các thiết bị dùng cho đường chạy bowling tự động: | |||||||
16.387 | 95043030 | - - Trò chơi may rủi ngẫu nhiên với giải thưởng nhận ngay bằng tiền mặt; các bộ phận và phụ kiện của chúng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.388 | 95043040 | - - Máy trò chơi bắn bi (pintables) hoặc các máy trò chơi tự động (có khe nhét xèng hoặc xu) khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.389 | 95043050 | - - Loại khác, bộ phận bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.390 | 95043090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.391 | 95044000 | - Bộ bài | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.392 | 950450 | - Các máy và thiết bị trò chơi điện tử video, trừ loại thuộc phân nhóm 9504.30: | |||||||
16.393 | 95045010 | - - Loại sử dụng với một bộ thu truyền hình | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.394 | 95045090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.395 | 950490 | - Loại khác: | |||||||
16.396 | 95049010 | - - Các loại đồ phụ trợ để chơi bowling | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.397 | - - Đồ chơi ném phi tiêu và các bộ phận và phụ kiện của chúng: | ||||||||
16.398 | 95049021 | - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.399 | 95049029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.400 | - - Thiết bị chơi bạc và đồ phụ trợ đi kèm: |