Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
16.001 | 90319090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.002 | 9032 | Dụng cụ và thiết bị điều chỉnh hoặc điều khiển tự động. | |||||||
16.003 | 90321000 | - Bộ ổn nhiệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.004 | 90322000 | - Bộ điều chỉnh áp lực | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.005 | - Dụng cụ và thiết bị khác: | ||||||||
16.006 | 90328100 | - - Loại dùng thuỷ lực hoặc khí nén | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.007 | 903289 | - - Loại khác: | |||||||
16.008 | 90328910 | - - - Dụng cụ và thiết bị đi kèm hoặc hoạt động cùng với máy xử lý dữ liệu tự động, để điều chỉnh hoặc điều khiển tự động hệ thống đẩy, giữ thăng bằng hoặc xếp hàng hoá của tàu thuyền | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.009 | 90328920 | - - - Dụng cụ và thiết bị tự động để điều chỉnh hoặc điều khiển dung dịch hoá chất hoặc điện hoá trong sản xuất tấm mạch in/tấm dây in hoặc mạch in đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.010 | - - - Loại khác, hoạt động bằng điện: | ||||||||
16.011 | 90328931 | - - - - Bộ điều chỉnh điện áp tự động (ổn áp) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.012 | 90328939 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.013 | 90328990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.014 | 903290 | - Bộ phận và phụ kiện: | |||||||
16.015 | 90329010 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.016 | 90329020 | - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9032.89.20 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.017 | 90329090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.018 | Chương 91: Đồng hồ thời gian, đồng hồ cá nhân và các bộ phận của chúng | ||||||||
16.019 | 9101 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, với vỏ làm bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý. | |||||||
16.020 | - Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||||
16.021 | 91011100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.022 | 91011900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.023 | - Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||||
16.024 | 91012100 | - - Có bộ phận lên giây tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.025 | 91012900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.026 | - Loại khác: | ||||||||
16.027 | 91019100 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.028 | 91019900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.029 | 9102 | Đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi và các loại đồng hồ cá nhân khác, kể cả đồng hồ bấm giờ, trừ các loại thuộc nhóm 91.01. | |||||||
16.030 | - Đồng hồ đeo tay, hoạt động bằng điện, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||||
16.031 | 91021100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.032 | 91021200 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.033 | 91021900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.034 | - Đồng hồ đeo tay khác, có hoặc không lắp kèm bộ phận bấm giờ: | ||||||||
16.035 | 91022100 | - - Có bộ phận lên giây tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.036 | 91022900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.037 | - Loại khác: | ||||||||
16.038 | 91029100 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.039 | 91029900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.040 | 9103 | Đồng hồ thời gian có lắp máy đồng hồ cá nhân, trừ các loại đồng hồ thời gian thuộc nhóm 91.04. | |||||||
16.041 | 91031000 | - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.042 | 91039000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.043 | 9104 | Đồng hồ thời gian lắp trên bàn điều khiển phương tiện và các loại đồng hồ thời gian tương tự dùng cho xe cộ, phương tiện bay, tàu vũ trụ hoặc tàu thủy. | |||||||
16.044 | 91040010 | - Dùng cho xe cộ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.045 | 91040090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.046 | 9105 | Đồng hồ thời gian khác. | |||||||
16.047 | - Đồng hồ báo thức: | ||||||||
16.048 | 91051100 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.049 | 91051900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.050 | - Đồng hồ treo tường: | ||||||||
16.051 | 91052100 | - - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.052 | 91052900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.053 | - Loại khác: | ||||||||
16.054 | 910591 | - - Hoạt động bằng điện: | |||||||
16.055 | 91059110 | - - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.056 | 91059190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.057 | 910599 | - - Loại khác: | |||||||
16.058 | 91059910 | - - - Đồng hồ hàng hải đo thời gian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.059 | 91059990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.060 | 9106 | Thiết bị ghi thời gian và các thiết bị dùng để đo, ghi hoặc biểu thị các khoảng thời gian bằng cách khác, kèm theo máy đồng hồ thời gian và đồng hồ cá nhân hoặc kèm theo động cơ đồng bộ (ví dụ, thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian). | |||||||
16.061 | 91061000 | - Thiết bị chấm công (time-registers), thiết bị ghi thời gian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.062 | 910690 | - Loại khác: | |||||||
16.063 | 91069010 | - - Dụng cụ đo thời gian đậu xe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.064 | 91069090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.065 | 9108 | Máy đồng hồ cá nhân, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. | |||||||
16.066 | - Hoạt động bằng điện: | ||||||||
16.067 | 91081100 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng cơ học hoặc có một thiết bị được kết hợp với mặt hiển thị bằng cơ học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.068 | 91081200 | - - Chỉ có mặt hiển thị bằng quang điện tử | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.069 | 91081900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.070 | 91082000 | - Có bộ phận lên giây tự động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.071 | 91089000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.072 | 9109 | Máy đồng hồ thời gian, hoàn chỉnh và đã lắp ráp. | |||||||
16.073 | 91091000 | - Hoạt động bằng điện | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.074 | 91099000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.075 | 9110 | Máy đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy); máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, đã lắp ráp; máy đồng hồ thời gian hoặc máy đồng hồ cá nhân chưa đủ bộ, chưa lắp ráp. | |||||||
16.076 | - Của đồng hồ cá nhân: | ||||||||
16.077 | 91101100 | - - Máy đồng hồ đủ bộ, chưa lắp ráp hoặc đã lắp ráp từng phần (cụm máy) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.078 | 91101200 | - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, đã lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.079 | 91101900 | - - Máy đồng hồ chưa đủ bộ, chưa lắp ráp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.080 | 91109000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.081 | 9111 | Vỏ đồng hồ cá nhân và các bộ phận của nó. | |||||||
16.082 | 91111000 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại quý hoặc bằng kim loại dát phủ kim loại quý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.083 | 91112000 | - Vỏ đồng hồ bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa được mạ vàng hoặc mạ bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.084 | 91118000 | - Vỏ đồng hồ loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.085 | 91119000 | - Các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.086 | 9112 | Vỏ đồng hồ thời gian và vỏ của các loại tương tự dùng cho các mặt hàng khác của Chương này, và các bộ phận của chúng. | |||||||
16.087 | 91122000 | - Vỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.088 | 91129000 | - Các bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.089 | 9113 | Dây đeo, quai đeo và vòng đeo đồng hồ cá nhân, và các bộ phận của chúng. | |||||||
16.090 | 91131000 | - Bằng kim loại quý hoặc kim loại dát phủ kim loại quý | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.091 | 91132000 | - Bằng kim loại cơ bản, đã hoặc chưa mạ vàng hoặc bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.092 | 91139000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.093 | 9114 | Các bộ phận khác của đồng hồ thời gian hoặc đồng hồ cá nhân. | |||||||
16.094 | 91143000 | - Mặt số | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.095 | 91144000 | - Mâm và trục | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.096 | 91149000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.097 | Chương 92: Nhạc cụ; các bộ phận và phụ kiện của chúng | ||||||||
16.098 | 9201 | Đàn piano, kể cả piano tự động; đàn clavecin (hapsichords) và các loại đàn dây có phím bấm khác. | |||||||
16.099 | 92011000 | - Đàn piano loại đứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.100 | 92012000 | - Đại dương cầm (grand piano) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.101 | 92019000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.102 | 9202 | Các nhạc cụ có dây khác (ví dụ, ghi ta, vi-ô-lông, đàn hạc). | |||||||
16.103 | 92021000 | - Loại sử dụng cần kéo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.104 | 92029000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.105 | 9205 | Nhạc cụ hơi (ví dụ, các loại đàn organ ống có phím, đàn accordion, clarinet, trumpet, kèn túi), trừ các loại đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố. | |||||||
16.106 | 92051000 | - Các loại kèn đồng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.107 | 920590 | - Loại khác: | |||||||
16.108 | 92059010 | - - Các loại đàn organ ống có phím; đàn đạp hơi (harmonium) và loại nhạc cụ có phím tương tự có bộ phận lưỡi gà không bằng kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.109 | 92059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.110 | 9207 | Nhạc cụ, mà âm thanh được tạo ra, hoặc phải khuếch đại, bằng điện (ví dụ, đàn organ, ghi ta, accordion). | |||||||
16.111 | 92071000 | - Nhạc cụ có phím bấm, trừ accordion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.112 | 92079000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.113 | 9208 | Hộp nhạc, đàn organ phiên chợ, đàn quay gió của người hát rong trên đường phố, nhạc cụ cơ khí tạo tiếng chim hót, đàn kéo và các nhạc cụ khác không thuộc bất kỳ nhóm nào khác của Chương này; dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi các loại; còi, tù và và dụng cụ | |||||||
16.114 | 92081000 | - Hộp nhạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.115 | 920890 | - Loại khác: | |||||||
16.116 | 92089010 | - - Dụng cụ tạo âm thanh để nhử mồi, tù và và các dụng cụ thổi bằng miệng khác để tạo âm thanh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.117 | 92089090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.118 | 9209 | Các bộ phận (ví dụ, bộ phận cơ cho hộp nhạc) và các phụ kiện (ví dụ, thẻ (card), đĩa và trục quay dùng cho nhạc cụ cơ học) của nhạc cụ; máy nhịp, thanh mẫu, tiêu và sáo các loại. | |||||||
16.119 | 92093000 | - Dây nhạc cụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.120 | - Loại khác: | ||||||||
16.121 | 920991 | - - Bộ phận và phụ kiện của đàn piano: | |||||||
16.122 | 92099110 | - - - Tấm đỡ đàn dây, đàn phím và khung kim loại của đàn piano loại đứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.123 | 92099190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.124 | 92099200 | - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.02 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.125 | 92099400 | - - Bộ phận và phụ kiện cho nhạc cụ thuộc nhóm 92.07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.126 | 92099900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.127 | Chương 93: Vũ khí và đạn; các bộ phận và phụ kiện của chúng | ||||||||
16.128 | 9301 | Vũ khí quân sự, trừ súng lục ổ quay, súng lục và các loại vũ khí thuộc nhóm 93.07. | |||||||
16.129 | 93011000 | - Vũ khí pháo binh (ví dụ, súng, súng cối và súng moóc trê) | * | ||||||
16.130 | 93012000 | - Bệ phóng tên lửa; súng phun lửa; súng phóng lựu đạn; ống phóng ngư lôi và các loại súng phóng tương tự | * | ||||||
16.131 | 93019000 | - Loại khác | * | ||||||
16.132 | 9303 | Súng cầm tay (firearm) khác và các loại tương tự hoạt động bằng cách đốt cháy lượng thuốc nổ đã nạp (ví dụ, súng shotgun thể thao và súng trường thể thao, súng cầm tay nạp đạn phía nòng, súng lục bắn pháo hiệu và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng p | |||||||
16.133 | 93031000 | - Súng cầm tay nạp đạn phía nòng | * | ||||||
16.134 | 930320 | - Súng shotgun thể thao, súng shotgun săn hoặc súng shotgun bắn bia khác, kể cả súng trường - shotgun kết hợp (combination shotgun-rifles): | |||||||
16.135 | 93032010 | - - Súng shotgun săn | * | ||||||
16.136 | 93032090 | - - Loại khác | * | ||||||
16.137 | 930330 | - Súng trường thể thao, súng trường săn hoặc súng trường bắn bia khác: | |||||||
16.138 | 93033010 | - - Súng trường săn | * | ||||||
16.139 | 93033090 | - - Loại khác | * | ||||||
16.140 | 930390 | - Loại khác: | |||||||
16.141 | 93039010 | - - Súng lục bắn pháo hiệu và các loại khác được thiết kế chỉ để phóng pháo hiệu có cỡ nòng từ 20 mm trở lên nhưng trừ cỡ 23 mm và 26,5 mm | * | ||||||
16.142 | 93039090 | - - Loại khác | * | ||||||
16.143 | 9304 | Vũ khí khác (ví dụ, súng và súng lục sử dụng lò xo, hơi hoặc khí ga, dùi cui), trừ các loại thuộc nhóm 93.07. | |||||||
16.144 | 93040010 | - Súng hơi, hoạt động với áp suất dưới 7 kgf/cm2 | * | ||||||
16.145 | 93040090 | - Loại khác | * | ||||||
16.146 | 9305 | Bộ phận và phụ kiện của các loại vũ khí thuộc các nhóm từ 93.01 đến 93.04. | |||||||
16.147 | 93051000 | - Của súng lục ổ quay hoặc súng lục | * | ||||||
16.148 | 93052000 | - Của súng shotgun hoặc súng trường thuộc nhóm 93.03 | * | ||||||
16.149 | - Loại khác: | ||||||||
16.150 | 930591 | - - Của vũ khí quân sự thuộc nhóm 93.01: | |||||||
16.151 | 93059110 | - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt | * | ||||||
16.152 | 93059190 | - - - Loại khác | * | ||||||
16.153 | 930599 | - - Loại khác: | |||||||
16.154 | - - - Của hàng hoá thuộc phân nhóm 9304.00.90: | ||||||||
16.155 | 93059911 | - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt | * | ||||||
16.156 | 93059919 | - - - - Loại khác | * | ||||||
16.157 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.158 | 93059991 | - - - - Bằng da thuộc hoặc vật liệu dệt | * | ||||||
16.159 | 93059999 | - - - - Loại khác | * | ||||||
16.160 | 9306 | Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng; đạn cát tút (cartridge) và các loại đạn khác và đầu đạn và các bộ phận của chúng, kể cả nùi đạn gém và nùi đạn cát tút (cartridge). | |||||||
16.161 | - Đạn cát tút (cartridge) cho súng shotgun và các bộ phận của chúng; đạn viên cho súng hơi: | ||||||||
16.162 | 93062100 | - - Đạn cát tút (cartridge) | * | ||||||
16.163 | 93062900 | - - Loại khác | * | ||||||
16.164 | 930630 | - Đạn cát tút (cartridge) khác và các bộ phận của chúng: | |||||||
16.165 | - - Dùng cho súng lục ổ quay và súng lục của nhóm 93.02: | ||||||||
16.166 | 93063011 | - - - Đạn cỡ .22 | * | ||||||
16.167 | 93063019 | - - - Loại khác | * | ||||||
16.168 | 93063020 | - - Đạn dùng cho súng bắn đinh hoặc dụng cụ tương tự hoặc cho súng bắn gia súc giết mổ và các bộ phận của chúng | * | ||||||
16.169 | 93063030 | - - Dùng cho súng thể thao, súng săn hoặc súng bắn bia, súng trường và súng cacbin, trừ súng shotgun | * | ||||||
16.170 | - - Loại khác: | ||||||||
16.171 | 93063091 | - - - Đạn cỡ .22 | * | ||||||
16.172 | 93063099 | - - - Loại khác | * | ||||||
16.173 | 930690 | - Loại khác: | |||||||
16.174 | 93069010 | - - Bom, lựu đạn, ngư lôi, mìn, tên lửa và các loại đạn dược tương tự và bộ phận của chúng | * | ||||||
16.175 | 93069090 | - - Loại khác | * | ||||||
16.176 | Chương 94: Đồ nội thất; bộ đồ giường, đệm, khung đệm, nệm và các đồ dùng nhồi tương tự; đèn (luminaires) và bộ đèn, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác; biển hiệu được chiếu sáng, biển đề tên được chiếu sáng và các loại tương tự; nhà lắp ghép | ||||||||
16.177 | 9401 | Ghế ngồi (trừ các loại thuộc nhóm 94.02), có hoặc không chuyển được thành giường, và bộ phận của chúng. | |||||||
16.178 | 94011000 | - Ghế dùng cho phương tiện bay | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.179 | 940120 | - Ghế dùng cho xe có động cơ: | |||||||
16.180 | 94012010 | - - Của xe thuộc nhóm 87.02, 87.03 hoặc 87.04 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.181 | 94012090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.182 | - Ghế quay có điều chỉnh độ cao: | ||||||||
16.183 | 94013100 | - - Bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.184 | 94013900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.185 | - Ghế có thể chuyển thành giường, trừ ghế trong vườn hoặc đồ cắm trại: | ||||||||
16.186 | 94014100 | - - Bằng gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.187 | 94014900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.188 | - Ghế bằng mây, liễu gai, tre hoặc các vật liệu tương tự: | ||||||||
16.189 | 94015200 | - - Bằng tre | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.190 | 94015300 | - - Bằng song, mây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.191 | 94015900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.192 | - Ghế khác, có khung bằng gỗ: | ||||||||
16.193 | 94016100 | - - Đã nhồi đệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.194 | 940169 | - - Loại khác: | |||||||
16.195 | 94016910 | - - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.196 | 94016990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.197 | - Ghế khác, có khung bằng kim loại: | ||||||||
16.198 | 94017100 | - - Đã nhồi đệm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.199 | 940179 | - - Loại khác: | |||||||
16.200 | 94017910 | - - - Có tựa lưng và/hoặc phần để ngồi làm bằng song, mây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |