Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
16.401 | 95049032 | - - - Bàn thiết kế để chơi bạc bằng gỗ hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.402 | 95049033 | - - - Loại bàn khác thiết kế để chơi bạc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.403 | 95049034 | - - - Quân bài Mạt chược bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.404 | 95049035 | - - - Quân bài Mạt chược khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.405 | 95049036 | - - - Loại khác, bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.406 | 95049039 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.407 | - - Loại khác: | ||||||||
16.408 | - - - Bàn thiết kế để chơi trò chơi: | ||||||||
16.409 | 95049092 | - - - - Bằng gỗ hoặc bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.410 | 95049093 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.411 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.412 | 95049095 | - - - - Bằng gỗ, giấy hoặc plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.413 | 95049099 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.414 | 9505 | Đồ dùng trong lễ hội, hội hoá trang hoặc trong các trò chơi giải trí khác, kể cả các mặt hàng dùng cho trò chơi ảo thuật và trò vui cười. | |||||||
16.415 | 95051000 | - Đồ dùng trong lễ Nô-en | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.416 | 95059000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.417 | 9506 | Dụng cụ và thiết bị dùng cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục, điền kinh, các môn thể thao khác (kể cả bóng bàn) hoặc trò chơi ngoài trời, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác trong Chương này; bể bơi và bể bơi nông (paddling pools). | |||||||
16.418 | - Ván trượt tuyết và các thiết bị trượt tuyết khác: | ||||||||
16.419 | 95061100 | - - Ván trượt tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.420 | 95061200 | - - Dây buộc ván trượt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.421 | 95061900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.422 | - Ván trượt nước, ván lướt sóng, ván buồm và các thiết bị thể thao dưới nước khác: | ||||||||
16.423 | 95062100 | - - Ván buồm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.424 | 95062900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.425 | - Gậy chơi gôn và các thiết bị chơi gôn khác: | ||||||||
16.426 | 95063100 | - - Gậy, bộ gậy chơi gôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.427 | 95063200 | - - Bóng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.428 | 95063900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.429 | 950640 | - Dụng cụ và thiết bị cho môn bóng bàn: | |||||||
16.430 | 95064010 | - - Bàn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.431 | 95064090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.432 | - Vợt tennis, vợt cầu lông hoặc các vợt tương tự khác, đã hoặc chưa căng lưới: | ||||||||
16.433 | 95065100 | - - Vợt tennis, đã hoặc chưa căng lưới | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.434 | 95065900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.435 | - Bóng, trừ bóng chơi gôn và bóng chơi bóng bàn: | ||||||||
16.436 | 95066100 | - - Bóng tennis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.437 | 95066200 | - - Bóng có thể bơm hơi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.438 | 95066900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.439 | 95067000 | - Lưỡi giày trượt băng và lưỡi trượt có bánh xe, kể cả giày trượt có gắn lưỡi trượt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.440 | - Loại khác: | ||||||||
16.441 | 95069100 | - - Các mặt hàng và thiết bị cho tập luyện thể chất nói chung, thể dục hoặc điền kinh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.442 | 950699 | - - Loại khác: | |||||||
16.443 | 95069910 | - - - Cung (kể cả nỏ) và mũi tên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.444 | 95069920 | - - - Lưới, đệm bảo vệ ống chân và tấm ốp bảo vệ ống chân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.445 | 95069930 | - - - Quả cầu lông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.446 | 95069990 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.447 | 9507 | Cần câu, lưỡi câu và các loại dây câu khác; vợt lưới bắt cá, vợt lưới bắt bướm và các loại lưới tương tự; chim giả làm mồi (trừ các loại thuộc nhóm 92.08 hoặc 97.05) và các dụng cụ cần thiết dùng cho săn hoặc bắn tương tự. | |||||||
16.448 | 95071000 | - Cần câu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.449 | 95072000 | - Lưỡi câu, có hoặc không có dây cước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.450 | 95073000 | - Bộ cuộn dây câu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.451 | 95079000 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.452 | 9508 | Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động; trò chơi di chuyển trong công viên giải trí (amusement park rides) và trò chơi công viên nước (water park amusements); trò chơi hội chợ (fairground amusements), kể cả khu bắn súng giải trí; rạp lưu động. | |||||||
16.453 | 95081000 | - Rạp xiếc lưu động và bầy thú xiếc lưu động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.454 | - Trò chơi di chuyển trong công viên giải trí và trò chơi công viên nước: | ||||||||
16.455 | 95082100 | - - Tàu lượn siêu tốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.456 | 95082200 | - - Đu quay, đánh đu và vòng quay ngựa gỗ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.457 | 95082300 | - - Trò chơi xe đụng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.458 | 95082400 | - - Thiết bị mô phỏng chuyển động và rạp mô phỏng chuyển động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.459 | 95082500 | - - Cầu trượt nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.460 | 95082600 | - - Trò chơi công viên nước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.461 | 95082900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.462 | 95083000 | - Trò chơi hội chợ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.463 | 95084000 | - Rạp lưu động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.464 | Chương 96: Các mặt hàng khác | ||||||||
16.465 | 9601 | Ngà, xương, đồi mồi, sừng, nhánh gạc, san hô, xà cừ và các vật liệu chạm khắc có nguồn gốc động vật khác đã gia công, và các mặt hàng làm từ các vật liệu này (kể cả các sản phẩm đúc). | |||||||
16.466 | 960110 | - Ngà đã gia công và các vật phẩm bằng ngà: | |||||||
16.467 | 96011010 | - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.468 | 96011090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.469 | 960190 | - Loại khác: | |||||||
16.470 | - - Xà cừ hoặc đồi mồi đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: | ||||||||
16.471 | 96019011 | - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.472 | 96019012 | - - - Nhân nuôi cấy ngọc trai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.473 | 96019019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.474 | - - Vỏ điệp giấy đã gia công và các sản phẩm làm từ chúng: | ||||||||
16.475 | 96019021 | - - - Đồ trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.476 | 96019029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.477 | - - Loại khác: | ||||||||
16.478 | 96019091 | - - - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.479 | 96019099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.480 | 9602 | Vật liệu khảm có nguồn gốc thực vật hoặc khoáng đã được gia công và các sản phẩm làm từ các loại vật liệu này; các vật liệu đúc hoặc chạm khắc bằng sáp, bằng stearin, bằng gôm tự nhiên hoặc nhựa tự nhiên hoặc bằng bột nhão làm mô hình, và sản phẩm được đú | |||||||
16.481 | 96020010 | - Vỏ viên nhộng bằng gelatin dùng cho dược phẩm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.482 | 96020020 | - Hộp đựng xì gà hoặc thuốc lá điếu, bình đựng thuốc lá; đồ trang trí | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.483 | 96020090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.484 | 9603 | Chổi, bàn chải (kể cả các loại bàn chải là những bộ phận của máy, dụng cụ hoặc xe), dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ, giẻ lau sàn và chổi bằng lông vũ; túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải; miếng thấm và con lăn để | |||||||
16.485 | 960310 | - Chổi và bàn chải, gồm các cành nhỏ hoặc các chất liệu từ thực vật khác buộc lại với nhau, có hoặc không có cán: | |||||||
16.486 | 96031010 | - - Bàn chải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.487 | 96031020 | - - Chổi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.488 | - Bàn chải đánh răng, chổi xoa bọt cạo râu, bàn chải chải tóc, chổi sơn móng tay, chải mi mắt và bàn chải vệ sinh khác dùng cho người, kể cả bàn chải tương tự là bộ phận của các dụng cụ: | ||||||||
16.489 | 96032100 | - - Bàn chải đánh răng, kể cả bàn chải dùng cho răng mạ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.490 | 96032900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.491 | 96033000 | - Bút lông vẽ, bút lông để viết và bút lông tương tự dùng cho việc trang điểm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.492 | 96034000 | - Chổi quét sơn, chổi quét keo, chổi quét vecni hoặc các loại chổi tương tự (trừ các loại bút lông thuộc phân nhóm 9603.30); miếng thấm và con lăn để quét sơn hoặc vẽ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.493 | 96035000 | - Các loại bàn chải khác là các bộ phận của máy móc, dụng cụ hoặc xe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.494 | 960390 | - Loại khác: | |||||||
16.495 | 96039010 | - - Túm và búi đã làm sẵn để làm chổi hoặc bàn chải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.496 | 96039020 | - - Dụng cụ cơ học vận hành bằng tay để quét sàn, không có động cơ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.497 | 96039040 | - - Bàn chải khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.498 | 96039090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.499 | 9604 | Giần và sàng tay. | |||||||
16.500 | 96040010 | - Bằng kim loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.501 | 96040090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.502 | 9606 | Khuy, khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm, lõi khuy (loại khuy bọc) và các bộ phận khác của các mặt hàng này; khuy chưa hoàn chỉnh (button blank). | |||||||
16.503 | 960610 | - Khuy dập, khuy bấm và khuy tán bấm và bộ phận của chúng: | |||||||
16.504 | 96061010 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.505 | 96061090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.506 | - Khuy: | ||||||||
16.507 | 96062100 | - - Bằng plastic, không bọc vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.508 | 96062200 | - - Bằng kim loại cơ bản, không bọc vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.509 | 96062900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.510 | 960630 | - Lõi khuy và các bộ phận khác của khuy; khuy chưa hoàn chỉnh: | |||||||
16.511 | 96063010 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.512 | 96063090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.513 | 9607 | Khóa kéo và các bộ phận của chúng. | |||||||
16.514 | - Khóa kéo: | ||||||||
16.515 | 96071100 | - - Có răng bằng kim loại cơ bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.516 | 96071900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.517 | 96072000 | - Bộ phận | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.518 | 9608 | Bút bi; bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu; bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác; bút viết giấy nhân bản (duplicating stylos); các loại bút chì bấm hoặc bút chì đẩy; quản bút mực, quản bút chì và các loại quản bút tương tự; bộ phậ | |||||||
16.519 | 960810 | - Bút bi: | |||||||
16.520 | 96081010 | - - Có thân chủ yếu bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.521 | 96081090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.522 | 96082000 | - Bút phớt và bút phớt có ruột khác và bút đánh dấu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.523 | 960830 | - Bút máy, bút máy ngòi ống và các loại bút khác: | |||||||
16.524 | 96083020 | - - Bút máy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.525 | 96083090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.526 | 96084000 | - Bút chì bấm hoặc bút chì đẩy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.527 | 96085000 | - Bộ vật phẩm có từ hai mặt hàng trở lên thuộc các phân nhóm trên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.528 | 960860 | - Ruột thay thế của bút bi, gồm cả bi và ống mực: | |||||||
16.529 | 96086010 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.530 | 96086090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.531 | - Loại khác: | ||||||||
16.532 | 960891 | - - Ngòi bút và bi ngòi: | |||||||
16.533 | 96089110 | - - - Bằng vàng hoặc mạ vàng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.534 | 96089190 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.535 | 960899 | - - Loại khác: | |||||||
16.536 | 96089910 | - - - Bút viết giấy nhân bản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.537 | - - - Loại khác: | ||||||||
16.538 | 96089991 | - - - - Bộ phận của bút bi, bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.539 | 96089999 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.540 | 9609 | Bút chì (trừ các loại bút chì thuộc nhóm 96.08), bút màu, ruột chì, phấn màu, than vẽ, phấn vẽ hoặc viết và phấn thợ may. | |||||||
16.541 | 960910 | - Bút chì và bút chì màu, có lõi chì trong vỏ: | |||||||
16.542 | 96091010 | - - Bút chì đen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.543 | 96091090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.544 | 96092000 | - Ruột chì, đen hoặc màu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.545 | 960990 | - Loại khác: | |||||||
16.546 | 96099010 | - - Bút chì bằng đá phiến (slate) dùng trong trường học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.547 | 96099030 | - - Bút chì và bút màu khác trừ loại thuộc phân nhóm 9609.10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.548 | - - Loại khác: | ||||||||
16.549 | 96099091 | - - - Phấn vẽ hoặc phấn viết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.550 | 96099099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.551 | 9610 | Bảng đá phiến (slate) và bảng, có bề mặt dùng để viết hoặc vẽ, có hoặc không có khung. | |||||||
16.552 | 96100010 | - Bảng đá phiến (slate) dùng trong trường học | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.553 | 96100090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.554 | 9612 | Ruy băng máy chữ hoặc tương tự, đã phủ mực hoặc làm sẵn bằng cách khác để in ấn, đã hoặc chưa cuộn vào lõi hoặc nằm trong vỏ; tấm mực dấu, đã hoặc chưa tẩm mực, có hoặc không có hộp. | |||||||
16.555 | 961210 | - Ruy băng: | |||||||
16.556 | 96121010 | - - Bằng vật liệu dệt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.557 | 96121090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40; hoặc CTH; hoặc Quy tắc hàng dệt may |
16.558 | 96122000 | - Tấm mực dấu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.559 | 9613 | Bật lửa châm thuốc lá và các bật lửa khác, có hoặc không dùng cơ hoặc điện, và các bộ phận của chúng trừ đá lửa và bấc. | |||||||
16.560 | 961310 | - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, không thể nạp lại: | |||||||
16.561 | 96131010 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.562 | 96131090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.563 | 961320 | - Bật lửa bỏ túi, dùng ga, có thể nạp lại: | |||||||
16.564 | 96132010 | - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.565 | 96132090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.566 | 961380 | - Bật lửa khác: | |||||||
16.567 | 96138010 | - - Bật lửa áp điện dùng cho lò và bếp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.568 | 96138020 | - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.569 | 96138030 | - - Bật lửa châm thuốc lá hoặc bật lửa để bàn, trừ loại bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.570 | 96138090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 hoặc CTSH |
16.571 | 961390 | - Bộ phận: | |||||||
16.572 | 96139010 | - - Ống chứa hoặc bộ phận chứa khác có thể nạp lại của bật lửa cơ khí, có chứa nhiên liệu lỏng hoặc khí hóa lỏng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.573 | 96139090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.574 | 9614 | Tẩu thuốc (kể cả điếu bát) và đót xì gà hoặc đót thuốc lá, và bộ phận của chúng. | |||||||
16.575 | 96140010 | - Gỗ hoặc rễ cây đã tạo dáng thô để làm tẩu thuốc | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.576 | 96140090 | - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.577 | 9615 | Lược, trâm cài tóc và loại tương tự; ghim cài tóc, cặp uốn tóc, kẹp uốn tóc, lô cuộn tóc và loại tương tự, trừ các loại thuộc nhóm 85.16, và bộ phận của chúng. | |||||||
16.578 | - Lược, trâm cài tóc và loại tương tự: | ||||||||
16.579 | 961511 | - - Bằng cao su cứng hoặc plastic: | |||||||
16.580 | 96151120 | - - - Bằng cao su cứng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.581 | 96151130 | - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.582 | 96151900 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.583 | 961590 | - Loại khác: | |||||||
16.584 | - - Ghim cài tóc trang trí: | ||||||||
16.585 | 96159011 | - - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.586 | 96159012 | - - - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.587 | 96159013 | - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.588 | 96159019 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.589 | - - Bộ phận: | ||||||||
16.590 | 96159021 | - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.591 | 96159022 | - - - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.592 | 96159023 | - - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.593 | 96159029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.594 | - - Loại khác: | ||||||||
16.595 | 96159091 | - - - Bằng nhôm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.596 | 96159092 | - - - Bằng sắt hoặc thép | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.597 | 96159093 | - - - Bằng plastic | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.598 | 96159099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16.599 | 9616 | Bình, lọ xịt nước hoa hoặc bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng; miếng và tấm để xoa và chấm mỹ phẩm hoặc các sản phẩm trang điểm. | |||||||
16.600 | 961610 | - Bình, lọ xịt nước hoa và bình, lọ xịt để trang điểm tương tự, và các bộ phận gá lắp và đầu xịt của chúng: |