Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
15.001 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.002 | 87043293 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.003 | 87043294 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.004 | 87043295 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.005 | 87043296 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.006 | 87043297 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.007 | 87043298 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.008 | 87043299 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.009 | - Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston cháy do nén (diesel hoặc bán diesel) và động cơ điện để tạo động lực: | ||||||||
15.010 | 870441 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: | |||||||
15.011 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.012 | 87044111 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.013 | 87044119 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.014 | - - - Loại khác: | ||||||||
15.015 | 87044121 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.016 | 87044122 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.017 | 87044123 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.018 | 87044124 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.019 | 87044125 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.020 | 87044126 | - - - - Ô tô pick-up | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.021 | 87044127 | - - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.022 | 87044129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.023 | 870442 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |||||||
15.024 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 6 tấn: | ||||||||
15.025 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.026 | 87044211 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.027 | 87044219 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.028 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.029 | 87044221 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.030 | 87044222 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.031 | 87044223 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.032 | 87044224 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.033 | 87044225 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.034 | 87044229 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.035 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||||
15.036 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.037 | 87044231 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.038 | 87044239 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.039 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.040 | 87044241 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.041 | 87044242 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.042 | 87044243 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.043 | 87044245 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.044 | 87044246 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.045 | 87044247 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.046 | - - - - - Loại khác: | ||||||||
15.047 | 87044251 | - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.048 | 87044259 | - - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.049 | 870443 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn: | |||||||
15.050 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 24 tấn: | ||||||||
15.051 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.052 | 87044311 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.053 | 87044319 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.054 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.055 | 87044321 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.056 | 87044322 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.057 | 87044323 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.058 | 87044324 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.059 | 87044325 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.060 | 87044329 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.061 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||
15.062 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.063 | 87044351 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.064 | 87044359 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.065 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.066 | 87044361 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.067 | 87044362 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.068 | 87044363 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.069 | 87044364 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.070 | 87044365 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.071 | 87044369 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.072 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: | ||||||||
15.073 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.074 | 87044371 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.075 | 87044379 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.076 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.077 | 87044381 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.078 | 87044386 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.079 | 87044389 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.080 | - Loại khác, kết hợp động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện và động cơ điện để tạo động lực: | ||||||||
15.081 | 870451 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: | |||||||
15.082 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.083 | 87045111 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.084 | 87045119 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.085 | - - - Loại khác: | ||||||||
15.086 | 87045121 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.087 | 87045122 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.088 | 87045123 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.089 | 87045124 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.090 | 87045125 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.091 | 87045126 | - - - - Ô tô pick-up | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.092 | 87045127 | - - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.093 | 87045129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.094 | 870452 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn: | |||||||
15.095 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 6 tấn: | ||||||||
15.096 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.097 | 87045211 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.098 | 87045219 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.099 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.100 | 87045221 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.101 | 87045222 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.102 | 87045223 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.103 | 87045224 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.104 | 87045225 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.105 | 87045229 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.106 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||||
15.107 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.108 | 87045231 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.109 | 87045239 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.110 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.111 | 87045241 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.112 | 87045242 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.113 | 87045243 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.114 | 87045244 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.115 | 87045245 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.116 | 87045248 | - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.117 | 87045249 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.118 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||||
15.119 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.120 | 87045251 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.121 | 87045259 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.122 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.123 | 87045261 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.124 | 87045262 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.125 | 87045263 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.126 | 87045264 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.127 | 87045265 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.128 | 87045269 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.129 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||
15.130 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.131 | 87045272 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.132 | 87045279 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.133 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.134 | 87045281 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.135 | 87045282 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.136 | 87045283 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.137 | 87045284 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.138 | 87045285 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.139 | 87045286 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.140 | 87045289 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.141 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: | ||||||||
15.142 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
15.143 | 87045291 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.144 | 87045292 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.145 | - - - - Loại khác: | ||||||||
15.146 | 87045293 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.147 | 87045294 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.148 | 87045299 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.149 | 870460 | - Loại khác, chỉ sử dụng động cơ điện để tạo động lực: | |||||||
15.150 | - - Dạng CKD: | ||||||||
15.151 | 87046011 | - - - Ô tô pick-up | * | RVC40 | |||||
15.152 | 87046012 | - - - Xe ba bánh | * | RVC40 | |||||
15.153 | 87046019 | - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
15.154 | - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: | ||||||||
15.155 | 87046021 | - - - Ô tô pick-up | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.156 | 87046022 | - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.157 | 87046029 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.158 | - - Loại khác: | ||||||||
15.159 | 87046091 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.160 | 87046092 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.161 | 87046093 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.162 | 87046094 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.163 | 870490 | - Loại khác: | |||||||
15.164 | 87049010 | - - Dạng CKD | * | RVC40 | |||||
15.165 | - - Loại khác: | ||||||||
15.166 | 87049091 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.167 | 87049092 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.168 | 87049093 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.169 | 87049094 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.170 | 87049095 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.171 | 8705 | Xe chuyên dùng có động cơ, trừ các loại được thiết kế chủ yếu dùng để chở người hoặc hàng hóa (ví dụ, xe cứu hộ, xe cần cẩu, xe chữa cháy, xe trộn bê tông, xe quét đường, xe phun tưới, xe sửa chữa lưu động, xe chụp X-quang). | |||||||
15.172 | 87051000 | - Xe cần cẩu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.173 | 87052000 | - Xe cần trục khoan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.174 | 87053000 | - Xe chữa cháy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.175 | 87054000 | - Xe trộn bê tông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.176 | 870590 | - Loại khác: | |||||||
15.177 | 87059050 | - - Xe làm sạch đường; xe hút bùn, bể phốt; xe y tế lưu động; xe phun tưới các loại | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.178 | 87059060 | - - Xe điều chế chất nổ di động | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.179 | 87059090 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.180 | 8706 | Khung gầm đã lắp động cơ, dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. | |||||||
15.181 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.01: | ||||||||
15.182 | 87060011 | - - Dùng cho máy kéo nông nghiệp thuộc nhóm 87.01 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.183 | 87060019 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.184 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.02: | ||||||||
15.185 | 87060021 | - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô limousine kéo dài nhưng không bao gồm ô tô khách (coaches, buses, minibuses) hoặc ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.186 | 87060022 | - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.187 | 87060023 | - - Loại khác, dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.188 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | ||||||||
15.189 | 87060031 | - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.190 | 87060032 | - - Dùng cho ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.191 | 87060033 | - - Dùng cho ô tô (bao gồm cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.192 | 87060034 | - - Dùng cho xe được thiết kế đặc biệt để đi trên tuyết | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.193 | 87060039 | - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.194 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.04: | ||||||||
15.195 | 87060041 | - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.196 | 87060042 | - - Dùng cho xe có khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.197 | 87060050 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
15.198 | 8707 | Thân xe (kể cả ca-bin), dùng cho xe có động cơ thuộc các nhóm từ 87.01 đến 87.05. | |||||||
15.199 | 870710 | - Dùng cho xe thuộc nhóm 87.03: | |||||||
15.200 | 87071010 | - - Dùng cho xe đua cỡ nhỏ và xe chơi gôn (kể cả xe golf buggies) và các loại xe tương tự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |