Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
STT | Mã hàng | Mô tả hàng hóa | Thuế suất ATIGA (%) | Quy tắc mặt hàng cụ thể | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2022 | 2023 | 2024 | 2025 | 2026 | 2027 | (Thông tư 03/2023/TT-BCT) | |||
14.801 | 87038012 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.802 | 87038013 | - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.803 | 87038014 | - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.804 | 87038015 | - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.805 | 87038016 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.806 | 87038017 | - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.807 | 87038018 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.808 | 87038019 | - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.809 | - - Loại khác: | ||||||||
14.810 | 87038091 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.811 | 87038092 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.812 | 87038093 | - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.813 | 87038094 | - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.814 | 87038095 | - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.815 | 87038096 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.816 | 87038097 | - - - Ô tô kiểu Sedan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.817 | 87038098 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.818 | 87038099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.819 | 870390 | - Loại khác: | |||||||
14.820 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.821 | 87039011 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | * | RVC40 | |||||
14.822 | 87039012 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | * | RVC40 | |||||
14.823 | 87039013 | - - - Ô tô cứu thương | * | RVC40 | |||||
14.824 | 87039014 | - - - Ô tô tang lễ | * | RVC40 | |||||
14.825 | 87039015 | - - - Ô tô chở phạm nhân | * | RVC40 | |||||
14.826 | 87039016 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | * | RVC40 | |||||
14.827 | 87039017 | - - - Ô tô kiểu Sedan | * | RVC40 | |||||
14.828 | 87039018 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) | * | RVC40 | |||||
14.829 | 87039019 | - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.830 | - - Loại khác: | ||||||||
14.831 | 87039091 | - - - Xe đua cỡ nhỏ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.832 | 87039092 | - - - Xe địa hình ATV (All-Terrain Vehicles) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.833 | 87039093 | - - - Ô tô cứu thương | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.834 | 87039094 | - - - Ô tô tang lễ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.835 | 87039095 | - - - Ô tô chở phạm nhân | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.836 | 87039096 | - - - Ô tô nhà ở lưu động (có nội thất được thiết kế như căn hộ) (Motor-homes) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.837 | 87039097 | - - - Ô tô kiểu Sedan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.838 | 87039098 | - - - Ô tô khác (kể cả ô tô chở người có khoang chở hành lý chung (station wagons) và ô tô thể thao, nhưng không kể ô tô van) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.839 | 87039099 | - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.840 | 8704 | Xe có động cơ dùng để chở hàng. | |||||||
14.841 | 870410 | - Xe tự đổ được thiết kế để sử dụng trên các loại đường không phải đường quốc lộ: | |||||||
14.842 | - - Dạng CKD: | ||||||||
14.843 | 87041013 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn | * | RVC40 | |||||
14.844 | 87041014 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | * | RVC40 | |||||
14.845 | 87041015 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | * | RVC40 | |||||
14.846 | 87041016 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | * | RVC40 | |||||
14.847 | 87041017 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn | * | RVC40 | |||||
14.848 | 87041018 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn | * | RVC40 | |||||
14.849 | - - Loại khác: | ||||||||
14.850 | 87041031 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.851 | 87041032 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.852 | 87041033 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.853 | 87041034 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.854 | 87041035 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 38 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.855 | 87041036 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 38 tấn nhưng không quá 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.856 | 87041037 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.857 | - Loại khác, loại chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy do nén (diesel hoặc bán diesel): | ||||||||
14.858 | 870421 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: | |||||||
14.859 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.860 | 87042111 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.861 | 87042112 | - - - - Ô tô pick-up | * | RVC40 | |||||
14.862 | 87042113 | - - - - Xe ba bánh | * | RVC40 | |||||
14.863 | 87042119 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.864 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.865 | 87042121 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.866 | 87042122 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.867 | 87042123 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.868 | 87042124 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.869 | 87042125 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.870 | 87042126 | - - - - Ô tô pick-up | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.871 | 87042127 | - - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.872 | 87042129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.873 | 870422 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn nhưng không quá 20 tấn: | |||||||
14.874 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 6 tấn: | ||||||||
14.875 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.876 | 87042211 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.877 | 87042219 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.878 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.879 | 87042221 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.880 | 87042222 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.881 | 87042223 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.882 | 87042224 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.883 | 87042225 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.884 | 87042229 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.885 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||||
14.886 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.887 | 87042231 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.888 | 87042239 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.889 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.890 | 87042241 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.891 | 87042242 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.892 | 87042243 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.893 | 87042245 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.894 | 87042246 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.895 | 87042247 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 10 tấn nhưng không quá 20 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.896 | - - - - - Loại khác: | ||||||||
14.897 | 87042251 | - - - - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.898 | 87042259 | - - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.899 | 870423 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn: | |||||||
14.900 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 24 tấn: | ||||||||
14.901 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.902 | 87042311 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.903 | 87042319 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.904 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.905 | 87042321 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.906 | 87042322 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.907 | 87042323 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.908 | 87042324 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.909 | 87042325 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.910 | 87042329 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.911 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||
14.912 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.913 | 87042351 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.914 | 87042359 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.915 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.916 | 87042361 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.917 | 87042362 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.918 | 87042363 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.919 | 87042364 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.920 | 87042365 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.921 | 87042366 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.922 | 87042369 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.923 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: | ||||||||
14.924 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.925 | 87042371 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.926 | 87042379 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.927 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.928 | 87042381 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.929 | 87042382 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.930 | 87042384 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.931 | 87042385 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.932 | 87042386 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.933 | 87042389 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.934 | - Loại khác, chỉ sử dụng động cơ đốt trong kiểu piston đốt cháy bằng tia lửa điện: | ||||||||
14.935 | 870431 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 5 tấn: | |||||||
14.936 | - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.937 | 87043111 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.938 | 87043112 | - - - - Ô tô pick-up | * | RVC40 | |||||
14.939 | 87043113 | - - - - Xe ba bánh | * | RVC40 | |||||
14.940 | 87043119 | - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.941 | - - - Loại khác: | ||||||||
14.942 | 87043121 | - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.943 | 87043122 | - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.944 | 87043123 | - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.945 | 87043124 | - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.946 | 87043125 | - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.947 | 87043126 | - - - - Ô tô pick-up | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.948 | 87043127 | - - - - Xe ba bánh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.949 | 87043129 | - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.950 | 870432 | - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 5 tấn: | |||||||
14.951 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế không quá 6 tấn: | ||||||||
14.952 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.953 | 87043211 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.954 | 87043219 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.955 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.956 | 87043221 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.957 | 87043222 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.958 | 87043223 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.959 | 87043224 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.960 | 87043225 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.961 | 87043229 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.962 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 20 tấn: | ||||||||
14.963 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.964 | 87043231 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.965 | 87043239 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.966 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.967 | 87043241 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.968 | 87043242 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.969 | 87043243 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.970 | 87043244 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.971 | 87043245 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.972 | 87043248 | - - - - - Loại khác, khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 6 tấn nhưng không quá 10 tấn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.973 | 87043249 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.974 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 20 tấn nhưng không quá 24 tấn: | ||||||||
14.975 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.976 | 87043251 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.977 | 87043259 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.978 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.979 | 87043261 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.980 | 87043262 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.981 | 87043263 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.982 | 87043264 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.983 | 87043265 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.984 | 87043269 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.985 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 24 tấn nhưng không quá 45 tấn: | ||||||||
14.986 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.987 | 87043272 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
14.988 | 87043279 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 | |||||
14.989 | - - - - Loại khác: | ||||||||
14.990 | 87043281 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.991 | 87043282 | - - - - - Ô tô thu gom phế thải có bộ phận nén phế thải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.992 | 87043283 | - - - - - Ô tô xi téc; ô tô chở xi măng kiểu bồn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.993 | 87043284 | - - - - - Ô tô bọc thép để chở hàng hóa có giá trị | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.994 | 87043285 | - - - - - Ô tô chở bùn có thùng rời nâng hạ được | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.995 | 87043286 | - - - - - Ô tô tự đổ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.996 | 87043289 | - - - - - Loại khác | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | RVC40 |
14.997 | - - - Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn: | ||||||||
14.998 | - - - - Dạng CKD: | ||||||||
14.999 | 87043291 | - - - - - Ô tô tải đông lạnh | * | RVC40 | |||||
15.000 | 87043292 | - - - - - Loại khác | * | RVC40 |